“Người hùng ý tưởng” là tự truyện của Paul Allen, một trong những nhân vật huyền thoại đứng sau thành công của Microsoft. Cuốn sách mang độc giả đi xuyên suốt cuộc đời đầy biến động và thú vị của ông, từ những ngày đam mê lập trình máy tính cùng Bill Gates khi còn học phổ thông, cho đến việc rời khỏi “đứa con tinh thần” Microsoft của mình để khởi nghiệp kinh doanh và theo đuổi nhiều lĩnh vực khác nhau.
Với lối kể chuyện cuốn hút, cuốn sách “Người hùng ý tưởng” chiếu rọi những khía cạnh đặc biệt trong con người Paul Allen – niềm tin bất diệt vào sức mạnh của ý tưởng, khát khao không ngừng khám phá tri thức mới và sự nhiệt huyết đổi mới sáng tạo. Từ phát triển ngôn ngữ lập trình BASIC cho máy tính Altair 8800 đến các dự án lập bản đồ gene não bộ người, ông không ngừng nỗ lực biến ý tưởng thành hiện thực để cải thiện cuộc sống loài người.
Bên cạnh những thành tựu đáng kinh ngạc, cuốn sách “Người hùng ý tưởng” cũng chia sẻ cả những thất bại và khó khăn mà tác giả từng trải qua, giúp người đọc thấy được sự phấn đấu không mệt mỏi để theo đuổi ước mơ của một doanh nhân tỷ phú thực thụ. Đây chắc chắn là một cuốn sách đầy cảm hứng và truyền cảm hứng cho những ai có đam mê sáng tạo và khát vọng chinh phục những miền đất mới.
Tháng 12 năm 1974, Paul Allen và Bill Gates cùng tìm ra cơ hội phát triển ngôn ngữ lập trình BASIC cho máy tính Altair 8800, một trong những máy tính cá nhân đầu tiên trên thế giới. Đây là thời điểm bộ vi xử lý Intel 8080 ra đời, mở ra khả năng tạo ra máy tính cá nhân với giá cả phải chăng.
Paul Allen và Bill Gates lớn lên trong những gia đình trung lưu ở Seattle những năm 1960. Cha của Paul là phó giám đốc thư viện Đại học Washington, còn mẹ là một giáo viên tiểu học. Họ khuyến khích con theo đuổi niềm đam mê và tạo điều kiện để Paul phát triển sở thích về khoa học máy tính từ nhỏ.
Paul và Bill gặp nhau ở trường tư thục Lakeside. Họ cùng đam mê máy tính và lập trình. Năm 1968, trường Lakeside thuê một thiết bị đầu cuối để học sinh có thể tiếp cận với máy tính và công nghệ chia sẻ thời gian. Paul và Bill nhanh chóng trở thành những người giỏi nhất trong nhóm học sinh sử dụng máy tính. Họ tự học, tự mày mò để trở thành những lập trình viên giỏi dù còn rất trẻ.
Paul và Bill được một công ty thuê sử dụng máy tính chia sẻ thời gian để kiểm tra và gỡ lỗi hệ thống. Họ có cơ hội làm việc với những kỹ sư, lập trình viên giỏi và học hỏi được rất nhiều. Paul bắt đầu nghiên cứu sâu về hệ điều hành và ngôn ngữ assembly, trở thành chuyên gia về mã hóa ở cấp thấp nhất. Khi không được phép tiếp tục sử dụng máy của công ty này, họ tìm cách sử dụng máy tính ở các cơ quan khác để tiếp tục theo đuổi đam mê lập trình.
Paul theo học đại học Washington State trong khi Bill học ở Harvard. Họ vẫn tiếp tục hợp tác trong các dự án lập trình. Paul tạm nghỉ học để làm việc toàn thời gian cho ISI, một công ty dịch vụ chia sẻ thời gian. Tại đây, anh được rèn luyện kỹ năng trong môi trường làm việc áp lực cao và tập trung. Trong một kỳ nghỉ, Paul và Bill đã phát triển hệ thống lập trình cho một thiết bị đếm lưu lượng giao thông, tuy nhiên dự án này cuối cùng thất bại. Dù vậy, nó giúp họ nhận ra tiềm năng của các bộ vi xử lý như Intel 8008 trong việc tạo ra máy tính cá nhân trong tương lai.
Khi tin tức về máy tính Altair 8800 dựa trên chip Intel 8080 xuất hiện trong tạp chí Popular Electronics tháng 1 năm 1975, Paul và Bill nhận ra đây là cơ hội để phát triển phần mềm. Họ liên hệ với Ed Roberts, người chế tạo ra Altair, và hứa sẽ phát triển một phiên bản ngôn ngữ BASIC cho máy của ông. Tuy chưa có máy thật và chỉ dựa trên thông số kỹ thuật, Paul và Bill vẫn quyết tâm hoàn thành trình thông dịch BASIC với sự giúp đỡ của Monte Davidoff. Sau 8 tuần miệt mài, họ đã sẵn sàng mang sản phẩm đến Albuquerque để thử nghiệm trên máy Altair thực tế.
Paul đến Albuquerque để làm việc cho MITS, công ty của Ed Roberts. Anh giúp hoàn thiện các dự án phát triển phần mềm của Microsoft cho MITS. Trong thời gian này, Microsoft đã mở rộng sang việc cung cấp ngôn ngữ BASIC cho các nhà sản xuất máy tính cá nhân khác. Tuy nhiên, Ed Roberts bắt đầu gây khó dễ khi ông bán MITS cho tập đoàn Pertec vì lo ngại cạnh tranh. Điều này khiến Microsoft phải đối mặt với nguy cơ mất doanh thu và quyền sở hữu trí tuệ. Họ kiện MITS/Pertec. Vụ kiện kết thúc với phán quyết Microsoft được giữ toàn quyền với phần mềm họ tạo ra. MITS dần suy tàn và kết thúc hoạt động vào năm 1980.
Microsoft bắt đầu mở rộng hoạt động sau vụ thắng kiện. Công ty tăng trưởng nhanh cả về nhân sự lẫn doanh thu. Paul và Bill chuyển trụ sở về Bellevue, Washington, gần quê nhà. Họ cùng lãnh đạo Microsoft cả trong công việc lẫn hoạch định sản phẩm dài hạn. Công ty bước vào giai đoạn phát triển nhanh với các dự án phát triển phần mềm cho các kiến trúc chip mới như Intel 8086 và ngôn ngữ lập trình mới như FORTRAN. Paul và Bill dần hình thành văn hóa làm việc độc đáo của Microsoft với cường độ cao, thẳng thắn phản biện, tập trung vào cạnh tranh sản phẩm. Họ đi từ một công ty nhỏ ban đầu đến một công ty đầy tham vọng và bắt đầu khẳng định vị thế trên thị trường.
– Sau khi Microsoft chuyển đến Seattle, Paul Allen mua nhà và xe mới. Công ty phát triển, thuê thêm nhân viên.
– Thẻ mềm Z-80 của Microsoft giúp chạy phần mềm viết cho chip Intel 8080 trên máy Apple II, mở ra thị trường mới cho công ty.
– Bill Gates không đồng ý tăng phần sở hữu của Paul Allen trong công ty sau khi Allen phát minh ra thẻ mềm, khiến Allen nảy sinh ý định rời Microsoft.
– IBM thuê Microsoft phát triển hệ điều hành và ngôn ngữ lập trình cho máy tính cá nhân đầu tiên của họ.
– Allen đề xuất mua lại hệ điều hành 86-DOS của Seattle Computer Products để cung cấp cho IBM khi đối tác ban đầu không hợp tác.
– Thỏa thuận với IBM cho phép Microsoft bán MS-DOS cho các nhà sản xuất khác, đặt nền móng cho sự thống trị của MS-DOS và Microsoft trong thị trường máy tính cá nhân.
– Mối quan hệ giữa Allen và Gates căng thẳng. Allen không đồng ý với phong cách quản lý của Gates.
– Allen viết thư cho Gates bày tỏ ý định rời Microsoft. Sức khỏe của Allen bắt đầu gặp vấn đề.
– Allen được chẩn đoán mắc bệnh ung thư Hodgkin nhưng may mắn phát hiện sớm và chữa trị kịp thời.
– Trải nghiệm này khiến Allen quyết định rời Microsoft để theo đuổi cuộc sống mới, bất chấp sự phản đối của Gates.
– Sau khi rời Microsoft, Allen tiếp tục theo dõi sự phát triển của công ty cũ và ngành công nghệ.
– Ông đầu tư vào các công ty và lĩnh vực mới, gặt hái nhiều thành công cũng như thất bại.
– Microsoft tiếp tục phát triển mạnh mẽ nhưng cũng gặp nhiều thách thức và vướng vào các vụ kiện chống độc quyền.
– Tác giả lớn lên với âm nhạc, từ nhỏ đã học violin.
– Năm 1966, tác giả nghe nhạc của Jimi Hendrix lần đầu và mê mẩn. Tác giả bắt đầu tập chơi guitar, học theo nhạc của Hendrix.
– Năm 1969, tác giả xem Hendrix biểu diễn trực tiếp 2 lần tại Seattle. Âm nhạc và phong cách biểu diễn của Hendrix để lại ấn tượng sâu sắc với tác giả.
– Sau khi Hendrix qua đời năm 1970, tác giả buồn bã và tiếc thương sự ra đi quá sớm của thần tượng.
– Để tôn vinh Hendrix, tác giả sáng lập Dự án Trải nghiệm Âm nhạc (EMP) và Bảo tàng Jimi Hendrix. Tuy nhiên dự án bảo tàng gặp khó khăn vì vấn đề bản quyền với gia đình Hendrix.
– Năm 2000, EMP chính thức khai trương tại Seattle với sự góp mặt của nhiều nghệ sĩ nổi tiếng. Nó là sự kết hợp độc đáo giữa kiến trúc, công nghệ và tình yêu với âm nhạc để tôn vinh nghệ thuật của Hendrix.
– Cuối thập niên 1980, tác giả bắt đầu đầu tư vào một số công ty như SkyPix, Metricom với niềm tin về tiềm năng của công nghệ vệ tinh và internet. Tác giả nhìn thấy một tương lai kết nối toàn cầu.
– Tác giả đầu tư vào AOL và Ticketmaster nhưng sau đó rút lui. Tác giả thành lập Starwave, công ty tiên phong trong lĩnh vực nội dung internet như thể thao, giải trí.
– Tác giả sáng lập Interval Research để nghiên cứu những công nghệ của tương lai nhưng không đạt kết quả như kỳ vọng.
– Năm 1995, tác giả đầu tư vào hãng phim DreamWorks SKG. Tuy nhiên sự hợp tác gặp nhiều trở ngại và không mang lại hiệu quả như mong muốn.
– Qua các thành công và thất bại, tác giả rút ra bài học về tầm quan trọng của việc nắm bắt xu hướng công nghệ, đánh giá thị trường và lựa chọn đúng đối tác.
– Cuối thập niên 1990, tác giả tin vào tiềm năng của truyền hình cáp và đường truyền băng thông rộng. Tác giả mua lại công ty Marcus Cable và Charter Communications với giá rất cao.
– Thời gian đầu tăng trưởng nhanh nhưng sau đó 2 công ty gặp khó khăn vì tình hình cạnh tranh gay gắt và vay nợ quá nhiều.
– Đến 2009, dù nỗ lực tái cơ cấu nhưng Charter buộc phải nộp đơn xin phá sản. Tác giả thừa nhận đã mắc sai lầm khi đánh giá quá cao ngành này, nhưng cũng khẳng định tầm nhìn của mình về một tương lai kết nối băng thông rộng đã dần trở thành hiện thực.
– Tác giả ủng hộ Viện Nghiên cứu SETI tìm kiếm sự sống ngoài Trái đất, giúp xây dựng Mảng Kính viễn vọng Allen. Dù chưa phát hiện ra tín hiệu ngoài hành tinh nhưng dự án đem lại những đóng góp quan trọng cho ngành thiên văn học.
– Mặt khác, tác giả cũng tài trợ dự án Halo nhằm phát triển “Aristotle Kỹ thuật số” – máy tính có thể hiểu và trả lời các câu hỏi dựa trên tri thức loài người. Mục tiêu là tổ chức toàn bộ kiến thức nhân loại thành một kho tàng dễ sử dụng, thúc đẩy sáng tạo và phát minh.
– Năm 2002, tác giả sáng lập Viện nghiên cứu Não bộ Allen để tìm hiểu cách thức hoạt động của não bộ dựa trên gen.
– Dự án đầu tiên là lập Bản đồ não chuột, công bố năm 2006, giúp phát hiện nhiều cấu trúc mới trong não. Kế đến là Bản đồ não người, dự kiến hoàn thành năm 2012.
– Bản đồ của viện được cung cấp miễn phí cho các nhà nghiên cứu trên toàn thế giới. Nó được kỳ vọng sẽ thúc đẩy các khám phá quan trọng về bệnh Alzheimer, Parkinson, tự kỷ và các chứng rối loạn liên quan đến não bộ khác.
– Bị ảnh hưởng bởi căn bệnh Hodgkin hồi trẻ, tác giả trân trọng cuộc sống và luôn khao khát khám phá những điều mới mẻ. Tác giả thích lặn biển, du lịch đến những vùng đất xa xôi và ngắm nhìn thiên nhiên.
– Các chuyến phiêu lưu giúp tác giả nhận ra niềm đam mê và ý nghĩa của cuộc đời mình: Hỗ trợ các ý tưởng, sáng kiến biến chúng thành hiện thực để thay đổi thế giới.
– Tác giả tham gia nhiều hoạt động từ thiện tại quê nhà cũng như trên toàn thế giới. Mục đích là cải thiện cuộc sống và mở ra cơ hội cho mọi người, đặc biệt thông qua giáo dục và nghiên cứu khoa học.
– Đúc rút từ kinh nghiệm của bản thân, tác giả cho rằng con đường sáng tạo tuy nhiều thử thách nhưng đó là cách duy nhất giúp ông tìm thấy ý nghĩa của cuộc sống.