Cuốn sách “Bán Khống – Thảm Họa Kinh Tế Đậm Chất Tài Chính Nhất Trong Lịch Sử Phố Wall” của tác giả Michael Lewis là một tác phẩm phi hư cấu mang tính gây chú ý lớn về cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008. Qua lối kể chuyện cuốn hút và nhiều chi tiết thực tế đầy sững sờ, cuốn sách phơi bày những góc khuất đáng kinh ngạc về thế giới tài chính phức tạp, tham lam của Phố Wall đã dẫn đến một trong những thảm họa kinh tế lớn nhất lịch sử nhân loại như thế nào.
“Bán Khống” mang đến cái nhìn toàn cảnh về cuộc khủng hoảng với nhiều khía cạnh khác nhau. Bằng ngòi bút lanh lẹ và khả năng tái hiện các sự kiện gay cấn, tác giả Michael Lewis giới thiệu những nhân vật trung tâm trong vụ khủng hoảng từ Steve Eisman – luật sư trẻ sớm nhận ra dấu hiệu bất thường, đến Michael Burry – bác sĩ nhãn khoa lạ kỳ khi quyết định rời ngành y để theo đuổi đam mê đầu tư. Cuốn sách tái hiện cuộc chiến không khoan nhượng giữa những người đầu tiên lên tiếng cảnh báo và các tập đoàn tài chính khổng lồ trên Phố Wall.
Bên cạnh đó, “Bán Khống” cũng phân tích sâu về các sai lầm tai hại từ hệ thống tài chính, sự vô minh của các cơ quan quản lý, những mô hình toán học phức tạp đến mức ngây ngô của các công ty xếp hạng tín dụng. Tất cả những yếu tố này kết hợp đã trở thành thuốc phiện đối với các nhà đầu tư, thổi phồng bong bóng trong ngành thế chấp dưới chuẩn và phát tán những “hàng hóa độc” trên khắp thị trường.
Đọc “Bán Khống – Thảm Họa Kinh Tế Đậm Chất Tài Chính Nhất Trong Lịch Sử Phố Wall”, người đọc sẽ thấy được sự thê thảm, mất kiểm soát khi làn sóng vỡ nợ lan rộng, hàng triệu người Mỹ mất nhà cửa, nền kinh tế Mỹ rơi vào suy thoái trầm trọng, kéo theo hàng loạt hệ lụy lan ra toàn cầu. Tác phẩm cũng phân tích cách chính phủ phản ứng chậm chạp, phải ban hành các gói cứu trợ khẩn cấp để ngăn chặn tình trạng đóng cửa của các ngân hàng.
Quan trọng hơn, thông qua “Bán Khống”, người đọc sẽ hiểu rằng cuộc khủng hoảng đã bắt nguồn từ chính sự tham lam vô đố kỵ của các công ty Phố Wall, khi họ chỉ biết hướng về lợi nhuận ngắn hạn mà hoàn toàn lãng quên trách nhiệm và đạo đức. Sự kiện này đã khiến nhiều người mất niềm tin vào hệ thống tài chính, trở nên hoài nghi về những gì đằng sau bức màn bí mật của các tập đoàn lớn.
Với cách kể chuyện lôi cuốn, nhiều chi tiết gây sốc và sự phân tích sâu sắc, “Bán Khống – Thảm Họa Kinh Tế Đậm Chất Tài Chính Nhất Trong Lịch Sử Phố Wall” của Michael Lewis xứng đáng trở thành đầu sách lý tưởng dành cho những ai quan tâm đến lĩnh vực tài chính, muốn tìm hiểu về một trong những thảm họa kinh tế chấn động nhất lịch sử loài người. Đồng thời, nó cũng là lời cảnh tỉnh về những hệ lụy khôn lường khi con người quá tham lam trong kinh doanh.
Phần này giới thiệu về cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008 – một trong những thảm họa kinh tế lớn nhất trong lịch sử. Thiệt hại ước tính lên tới hàng nghìn tỷ đô la, đặc biệt là số tiền đóng thuế của người dân Mỹ đã không được sử dụng phục vụ cho họ mà lại bị chính phủ dùng để cứu trợ các tập đoàn lớn và giàu có. Khủng hoảng bắt nguồn từ hệ thống tài chính phức tạp, các mô hình toán học sai lầm và sự vô minh của các cơ quan quản lý. Các công ty phố Wall vì tham lam đã cho những người không có khả năng trả nợ vay tiền để tạo ra các sản phẩm tài chính độc hại nhằm kiếm lợi nhuận khổng lồ.
Tác giả nhấn mạnh rằng nếu chỉ đọc một cuốn sách về khủng hoảng, thì đây là cuốn sách cần đọc. Nó sẽ kể câu chuyện về những người đã dự đoán trước được cuộc khủng hoảng – những người bị coi là “lập dị” nhưng lại phải vật lộn để giữ vững quan điểm của mình và cuối cùng đạt được thành công vang dội.
Giới thiệu Steve Eisman – một luật sư trẻ tuổi tại Oppenheimer. Ban đầu, anh được giao nhiệm vụ nghiên cứu về các công ty cho vay thế chấp dưới chuẩn như The Money Store, Greentree. Eisman nhận ra những phương pháp kế toán gian lận của các công ty này và viết báo cáo chỉ trích gay gắt, gây ra sự phẫn nộ lớn. Tuy nhiên, điều này đã giúp anh xây dựng danh tiếng là một nhà phân tích cổ phiếu có quan điểm riêng tại phố Wall.
Giới thiệu Michael Burry – một bác sĩ nhãn khoa nhưng lại có niềm đam mê với đầu tư giá trị. Burry bắt đầu một blog ẩn danh về đầu tư và dần trở thành một hiện tượng trên internet. Anh quyết định rời khỏi ngành y và thành lập Quỹ Scion chuyên về đầu tư giá trị. Quỹ hoạt động rất thành công, thu hút nhiều nhà đầu tư lớn.
Năm 2005, Burry bắt đầu tìm hiểu về thị trường trái phiếu thế chấp dưới chuẩn và nhận ra rủi ro ngày càng gia tăng từ các khoản vay chất lượng kém. Anh quyết định mua hợp đồng hoán đổi rủi ro tín dụng (CDS) – một công cụ phái sinh mới lạ lúc bấy giờ, đặt cược chống lại thị trường trái phiếu thế chấp dưới chuẩn. Điều này gây ra nhiều tranh cãi với các nhà đầu tư của Quỹ Scion.
Bear Stearns là một trong những công ty đầu tiên sụp đổ. Các quỹ đầu tư CDO dưới chuẩn của họ đã mất giá trị hoàn toàn, dẫn đến việc phải bán tháo các vị thế này với giá rẻ mạt. Điều này làm dấy lên nghi ngờ về khả năng thanh toán của Bear Stearns.
Lehman Brothers cũng không thoát khỏi vòng xoáy khi họ sở hữu lượng lớn trái phiếu và CDO dưới chuẩn trên bảng cân đối. Sự thiếu minh bạch về giá trị thực của các khoản mục này dẫn đến mất niềm tin của nhà đầu tư và các đối tác, buộc Lehman phải tuyên bố phá sản vào tháng 9/2008.
Merrill Lynch thừa nhận thua lỗ nặng nề từ các khoản đầu tư CDO dưới chuẩn trong quý 2/2007. Điều này càng khơi dậy nỗi lo ngại rằng các nhà môi giới khác cũng đang che giấu các khoản thua lỗ lớn.
Citigroup cũng phải ghi nhận khoản thua lỗ khổng lồ lên tới hàng chục tỷ USD và buộc phải cầu viện nguồn vốn cứu trợ.
Các công ty xếp hạng đã đánh giá quá cao xếp hạng tín dụng của nhiều CDO dưới chuẩn, phần lớn là xếp hạng AAA an toàn nhất. Điều này làm gia tăng nhu cầu đầu tư vào các sản phẩm này.
Thực tế, các mô hình đánh giá của họ còn nhiều khiếm khuyết và thiếu khả năng tiếp cận dữ liệu đầy đủ về các khoản tín dụng cơ sở để đưa ra đánh giá chính xác.
Có nghi ngờ về tính độc lập và vấn đề xung đột lợi ích của các công ty xếp hạng vì họ được trả phí bởi chính các tổ chức phát hành trái phiếu. Điều này gây nghi vấn về tính khách quan.
Trong cuộc khủng hoảng, các xếp hạng của họ đã không phản ánh đúng rủi ro thực tế, khiến nhiều nhà đầu tư phải chịu tổn thất nặng nề.
Ban đầu, Cục Dự trữ Liên bang không nhận thức đầy đủ mức độ nghiêm trọng của tình hình. Chủ tịch Ben Bernanke đã nhận định thị trường thế chấp dưới chuẩn chỉ gây ra tổn thất khoảng 100 tỷ USD.
Khi cuộc khủng hoảng leo thang, Cục Dự trữ buộc phải có những hành động quyết liệt như cứu trợ, cấp vốn khẩn cấp cho các ngân hàng để ngăn chặn tình trạng đóng cửa.
Các gói kích thích tài khóa cũng được ban hành để hỗ trợ nền kinh tế. Tuy nhiên, chính phủ bị chỉ trích là đã phản ứng chậm và thiếu dự báo.
SEC, với tư cách là cơ quan giám sát thị trường chứng khoán, cũng gặp nhiều chỉ trích vì đã không làm đủ việc trong việc giám sát và kiểm soát rủi ro của các sản phẩm tài chính phức tạp.
Làn sóng vỡ nợ lan rộng, với hàng triệu người Mỹ mất nhà cửa do không thể đảm bảo các khoản vay thế chấp dưới chuẩn có lãi suất điều chỉnh tăng cao.
Nền kinh tế Mỹ rơi vào suy thoái kéo dài, tỷ lệ thất nghiệp tăng vọt. Niềm tin của người tiêu dùng sụt giảm nghiêm trọng, gây ra tác động đến các lĩnh vực kinh tế khác.
Cuộc khủng hoảng lan rộng toàn cầu, ảnh hưởng tới các thị trường tài chính và nền kinh tế thế giới do tính liên kết ngày càng cao.
Các cải cách điều chỉnh nhằm nâng cao sự minh bạch và kiểm soát chặt chẽ hơn thị trường tài chính đã được thảo luận và thực thi, để ngăn ngừa các cuộc khủng hoảng tương tự xảy ra trong tương lai.
Tác giả nhận xét rằng thời kỳ tài chính anh miêu tả trong “Liar’s Poker” đã kết thúc, với sự sụp đổ của ngành công nghiệp tiết kiệm và cho vay, các vụ sáp nhập và mua lại dựa trên nợ đã mở đường cho giai đoạn tố cáo lẫn nhau.
Quyết định của John Gutfreund biến Salomon Brothers thành công ty đại chúng đầu tiên trên Phố Wall đã thay đổi nền tảng tâm lý – từ niềm tin sang niềm tin mù quáng. Điều này đã chuyển giao rủi ro tài chính sang cổ đông.
Những thay đổi này chỉ là ngụy trang, che đậy sự thực rằng lợi nhuận thu được từ các giao dịch phức tạp của những người thông minh đã làm lu mờ việc phục vụ khách hàng hay phân bổ vốn.
Trước cuộc khủng hoảng 2008, các ngân hàng đầu tư sử dụng đòn bẩy cao, mua nhiều trái phiếu thế chấp dưới chuẩn (subprime).
Khi khủng hoảng xảy ra, thay vì để các ngân hàng phá sản, chính phủ đã can thiệp bằng các gói cứu trợ, bảo đảm tài sản xấu.
Các ngân hàng được trả nợ 100%, thậm chí còn được chính phủ bơm vốn trong khi họ vẫn không công bố đầy đủ lượng trái phiếu thế chấp tồi tệ.
Điều này gây phẫn nộ vì những nhà tài chính được trả lương cao nhất lại được chính phủ viện trợ, trong khi gánh nặng được chuyển sang người đóng thuế.
Tác giả trò chuyện với Gutfreund và nhận ra thế giới tài chính cũ đang chết dần khi các ngân hàng đầu tư trở thành quá lớn để thất bại.
Gutfreund thừa nhận việc chuyển đổi sang công ty đại chúng là để chuyển rủi ro tài chính cho cổ đông, và chính phủ sẽ phải can thiệp khi rủi ro quá lớn.
Tác giả đề xuất viết phiên bản kỷ niệm 20 năm của “Liar’s Poker” để xem xét lại thế giới tài chính đang chết dần.
Trong một chi tiết đáng chú ý, Gutfreund mời tác giả ăn món “quả trứng ác quỷ” – một món ăn phức tạp nhưng hấp dẫn, tượng trưng cho sự thâu tóm của Phố Wall.