Warren Buffett – 22 thương vụ đầu tiên và bài học đắt giá từ những sai lầm

Warren Buffett – 22 thương vụ đầu tiên và bài học đắt giá từ những sai lầm

Tác giả:
Thể Loại: Kinh Tế - Quản Lý
Nguồn:
PDFĐỌC ONLINE

Giới thiệu

Cuốn sách “Warren Buffett – 22 thương vụ đầu tiên và bài học đắt giá từ những sai lầm” của Glen Arnold là một tác phẩm đáng giá dành cho những ai muốn tìm hiểu về quá trình hình thành nên đế chế đầu tư của nhà tỷ phú nổi tiếng Warren Buffett. Qua 22 thương vụ đầu tư đầu tiên của Buffett được trình bày chi tiết, tác giả phân tích cụ thể những bài học quý báu rút ra từ cả thành công lẫn thất bại trong từng vụ việc.

Cuốn sách bắt đầu bằng câu chuyện về tuổi thơ và quá trình học hỏi, trui rèn của Buffett với triết lý đầu tư của Benjamin Graham – nhà sáng lập trường phái giá trị. Từ đó, các thương vụ như mua cổ phiếu Cities Services, GEICO, Disney… được kể lại một cách sinh động, giúp người đọc hiểu được tư duy và cách phân tích doanh nghiệp đằng sau mỗi quyết định đầu tư của Buffett. Cuốn sách cũng không đi quá sâu vào lý thuyết mà chủ yếu tập trung vào các ví dụ thực tế, giúp người đọc dễ dàng tiếp thu.

“Warren Buffett – 22 thương vụ đầu tiên và bài học đắt giá từ những sai lầm” mang đến nhiều kiến thức bổ ích cho nhà đầu tư, không chỉ trong lĩnh vực chứng khoán mà còn về việc kinh doanh, đầu tư vào con người và xây dựng các mối quan hệ bền vững. Với lối kể chuyện cuốn hút và phong cách viết dễ hiểu, cuốn sách này chắc chắn sẽ là một người bạn đồng hành đáng giá cho nhiều người.

Tóm tắt “Warren Buffett – 22 thương vụ đầu tiên và bài học đắt giá từ những sai lầm” – tác giả Glen Arnold

PHẦN 1 – THIẾT LẬP BỐI CẢNH

Câu chuyện về Warren Buffett
  • Buffett thời niên thiếu đọc sách của Benjamin Graham, học tại trường Đại học Columbia và làm chuyên gia phân tích chứng khoán cho Graham từ 1954-1956.
  • Trở về Omaha, ông thành lập liên doanh đầu tư với 7 người khác, tự ra quyết định đầu tư.
  • Liên doanh này vượt trội hơn nhiều so với chỉ số Dow Jones từ 1957-1968. Buffett mua cổ phần Berkshire Hathaway từ 1962 và biến nó từ một công ty dệt may thua lỗ thành một đế chế đầu tư khổng lồ.
Trường học đầu tư thực tiễn mang tên Benjamin Graham
  • Sau vụ sụp đổ 1929, Graham hình thành nên nền móng cho trường phái đầu tư giá trị.
  • Định nghĩa đầu tư của Graham gồm 3 yếu tố: phân tích toàn diện, bảo toàn nguồn vốn, lợi tức thỏa đáng.
  • Graham nhấn mạnh tư duy độc lập, tập trung vào các dữ kiện hơn là dự đoán.
  • Buffett áp dụng triết lý đầu tư của Graham, tập trung tìm những công ty bị đánh giá thấp để đầu tư.

PHẦN 2 – CÁC THƯƠNG VỤ ĐẦU TƯ

Cities Services

Ở tuổi 11, Buffett mua 6 cổ phiếu Cities Services, kiếm được 1.75 đô/cổ phiếu. Bài học là không vội vàng bán quá sớm.

Có thể bạn thích sách  Phân Tích Dữ Liệu Nghiên Cứu Với Spss – Tập 1
GEICO

Năm 1951, Buffett phát hiện GEICO có lợi thế cạnh tranh và triển vọng tăng trưởng tốt. Ông đầu tư 65% tài sản vào GEICO và bán thu lời 50% một năm sau đó. Bài học là cần nghiên cứu kĩ doanh nghiệp và tin vào phân tích của mình.

Công ty Rockwood

Buffett mua cổ phiếu Rockwood khi nhà đầu tư khác mua lượng lớn để đổi lấy cacao. Dự đoán giá sẽ tăng, Buffett kiếm được 13,000 đô. Bài học là phải xem xét kỹ hành động của công ty và tìm cơ hội đầu tư qua nghiên cứu chuyên sâu.

Công ty Sanborn Maps

Buffett mua lượng lớn cổ phần của Sanborn Maps vì nó có nhiều tài sản giá trị. Ông gây áp lực buộc công ty mua lại cổ phần, giúp các đối tác kiếm 50% lợi nhuận. Bài học là với lượng vốn lớn, nhà đầu tư có thể gây ảnh hưởng để tối đa hóa giá trị.

Công ty Dempster

Buffett mua cổ phần kiểm soát Dempster và bổ nhiệm Harry Bottle làm CEO mới. Bottle cải thiện hiệu quả và giải phóng nhiều tiền mặt. Dempster được bán lại kiếm lời gấp 3 lần. Bài học là nhà quản lý giỏi rất quan trọng để cải thiện doanh nghiệp thua lỗ.

American Express

AmEx gặp khủng hoảng vì vụ lừa đảo dầu ăn. Buffett nhận ra đây vẫn là doanh nghiệp xuất sắc với thương hiệu mạnh. Ông đầu tư 40% quỹ vào AmEx và kiếm lời rất lớn. Bài học là tìm mua các công ty gặp vấn đề ngắn hạn nhưng vẫn có giá trị cốt lõi.

Disney

Năm 1966, Disney có PE thấp và tiền mặt dồi dào bất chấp sự bi quan của phố Wall. Buffett nhận ra giá trị của thư viện phim và thương hiệu Disney. Ông mua 5% cổ phần và bán lại năm sau kiếm lời 55%. Bài học là cần có tầm nhìn xa, tìm các thương hiệu mạnh cần ít vốn đầu tư.

Berkshire Hathaway

Buffett điều hành Berkshire từ 1965, chuyển nó từ doanh nghiệp dệt thua lỗ thành đế chế đầu tư. Ông giữ Ken Chace làm chủ tịch điều hành, tập trung cải thiện hiệu quả. Bài học là chọn đúng người quản lý, loại bỏ mảng thua lỗ, tái phân bổ vốn sang lĩnh vực sinh lời cao hơn.

Công ty bảo hiểm National Indemnity

National Indemnity áp dụng chiến lược giữ phí bảo hiểm cao và luôn có lãi bất chấp thị phần bị thu hẹp. Buffett mua lại nó giúp Berkshire có nguồn tiền mặt dồi dào, không tốn kém để đầu tư sinh lời.

Hochschild-Kohn

Buffett mua chuỗi bán lẻ Hochschild-Kohn với giá thấp hơn giá trị sổ sách. Tuy nhiên, nó không cạnh tranh nổi và sau 3 năm phải bán đi với giá bằng giá mua vào. Bài học là đừng chỉ dựa vào các yếu tố định lượng mà cần xem xét khía cạnh định tính của doanh nghiệp.

Có thể bạn thích sách  Sào Huyệt Của Những Ông Trùm
Associated Cotton Shops

Buffett mua lại chuỗi bán lẻ này và để Ben Rosner tiếp tục điều hành. Rosner làm xuất sắc, mang lại tỷ suất lợi nhuận cao trên vốn đầu tư. Bài học là cần tôn trọng và khuyến khích các nhà quản lý giỏi.

Thương vụ số 14: Đầu tư vào các mối quan hệ
  • Buffett nhận thấy rất khó tìm được cổ phiếu giá rẻ trong môi trường thị trường cuối những năm 1960 do đầu cơ lan rộng. Ông tập trung vào việc củng cố các mối quan hệ với các nhà quản lý công ty.
  • Buffett xem xét lại phong cách đầu tư của mình, tập trung nhiều hơn vào yếu tố định tính chứ không chỉ định lượng. Tuy nhiên, ông không từ bỏ hoàn toàn phương pháp của Benjamin Graham.
Thương vụ số 15: Ngân hàng Quốc gia và Quỹ tín thác Illinois
  • Năm 1969, Berkshire Hathaway mua 97,7% cổ phần của Ngân hàng Quốc gia Illinois với giá 15,5 triệu USD. Ngân hàng có lợi nhuận cao và hoạt động thận trọng dưới sự điều hành của Eugene Abegg.
  • Trong 5 năm sau thương vụ, ngân hàng trả cổ tức 20 triệu USD cho Berkshire, nhiều hơn giá mua ban đầu. Đến năm 1980, Buffett buộc phải tách ngân hàng khỏi Berkshire do quy định của cơ quan quản lý.
Thương vụ số 16: Thời báo Omaha Sun
  • Năm 1968, Buffett mua thời báo Omaha Sun với giá 1,25 triệu USD. Ông hợp tác với các phóng viên điều tra vụ bê bối tài chính của tổ chức từ thiện Boys Town.
  • Bài báo sau đó đã giành giải thưởng Pulitzer và Boys Town được cải tổ. Tuy nhiên, tờ báo không thành công về mặt tài chính và đóng cửa năm 1983.
Thương vụ số 17: Thêm các công ty bảo hiểm
  • Berkshire Hathaway mua thêm nhiều công ty con và mở rộng sang mảng bảo hiểm như bảo lãnh, bồi thường tai nạn lao động, tái bảo hiểm.
  • Buffett và các nhà quản lý như Ken Chace tìm cách phân bổ nguồn vốn sang các ngành kinh doanh khác nhau để gia tăng lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Thương vụ số 18: Sự đầu tư đúng mực của Buffett
  • Buffett quyết định nghỉ hưu vào năm 1969 ở tuổi 39 do chán nản với tâm lý đầu cơ thị trường và muốn tập trung cho gia đình cũng như các mối quan hệ.
  • Ông giới thiệu Bill Ruane làm nhà quản lý quỹ để thay thế mình. Các đối tác của Buffett có thể lấy tiền mặt hoặc giữ cổ phần ở Berkshire Hathaway và Diversified Retailing.
Thương vụ số 19: Công ty tem Blue Chip
  • Quỹ đối tác của Buffett sở hữu 7,5% cổ phần của Công ty tem Blue Chip. Mặc dù kinh doanh tem đang xuống dốc, công ty này có một lượng tiền mặt lớn từ 60-100 triệu USD để đầu tư.
  • Charlie Munger và Buffett sau đó tiếp quản Ủy ban đầu tư của Blue Chip để có thêm nguồn tiền đầu tư vào các công ty khác như See’s Candies.
Có thể bạn thích sách  Đột Phá Kinh Tế Ở Trung Quốc (1978 - 2008)
Thương vụ số 20: Công ty bánh kẹo See’s Candies
  • Năm 1972, Blue Chip mua See’s Candies với giá 25 triệu USD. Buffett và Munger rất ấn tượng với CEO Chuck Huggins.
  • Huggins và Buffett tập trung phát triển thương hiệu See’s với chất lượng cao, từ chối mở rộng quá nhanh. Điều này giúp See’s có lợi thế về giá và mang về hơn 1,9 tỷ USD lợi nhuận trước thuế trong 50 năm.
Thương vụ số 21: Thời báo Washington Post
  • Năm 1973, Buffett mua 9,7% cổ phần của Tập đoàn Washington Post với giá 10,6 triệu USD. Ông tin rằng doanh nghiệp này đáng giá 400-500 triệu USD.
  • Buffett trở thành bạn thân và cố vấn tin cậy của CEO Katharine Graham. Ông tư vấn cho bà về nhiều quyết định như mua lại cổ phiếu, không mở rộng quá mức. Washington Post trở thành một khoản đầu tư tuyệt vời của Berkshire với mức sinh lời gấp nhiều lần.
Thương vụ số 22: Công ty Tài chính Wesco
  • Giữa những năm 1970, Blue Chip sở hữu phần lớn công ty tài chính Wesco với giá khoảng 40 triệu USD. Wesco kinh doanh tiết kiệm và cho vay, phân phối thép, cho thuê nội thất văn phòng, bảo hiểm.
  • Buffett và Munger chuyển phần lớn tiền từ mảng tiết kiệm và cho vay sang đầu tư chứng khoán, mua các công ty khác, mang lại lợi nhuận cao. Năm 2011, Berkshire mua lại toàn bộ Wesco với giá trị 2,75 tỷ USD.
Sự hợp nhất: Mọi thứ sáp nhập vào Berkshire Hathaway
  • Giữa những năm 1970, Berkshire Hathaway, Blue Chip Stamps, Wesco Financial và Diversified Retailing có cơ cấu sở hữu chéo phức tạp. Buffett muốn hợp nhất để đơn giản hoá cơ cấu này.
  • Sau khi bị SEC điều tra, Buffett tiến hành sáp nhập Diversified Retailing vào Berkshire năm 1978. Đến năm 1983, Berkshire sở hữu toàn bộ Blue Chip. Quá trình hợp nhất giúp Buffett ở tuổi 48 kiểm soát cả một đế chế kinh doanh và nguồn vốn rất lớn để tiếp tục mở rộng đầu tư trong tương lai.