"
Giao Tiếp Bất Bạo Động PDF EPUB
🔙 Quay lại trang tải sách pdf ebook Giao Tiếp Bất Bạo Động PDF EPUB
Ebooks
Nhóm Zalo
Lời khen tặng dành cho Giao tiếp bất bạo động
Môi trường công việc:
“Giao tiếp bất bạo động là một trong những cuốn sách hay nhất mà tôi từng đọc trong vai trò là một chủ doanh nghiệp, cũng như một người chồng và một người cha. Chủ đề của cuốn sách không mới, nhưng đối với tôi, nó làm tốt hơn rất nhiều so với những cuốn sách khác trong việc trình bày những nguyên lý và cách thức để giao tiếp hiệu quả.”
—BEN PETERSON, Chủ tịch sáng lập Công ty công nghệ BambooHR
“Khi mới đảm nhận vị trí Tổng Giám Đốc của Microsoft, một trong những việc đầu tiên mà tôi làm là đề nghị các thành viên Ban Lãnh Đạo đọc Giao tiếp bất bạo động, vì tôi muốn mọi người phát triển sự đồng cảm với nhau, một yếu tố quan trọng để giao tiếp và hợp tác hiệu quả.”
—SATYA NADELLA, Tổng Giám Đốc Tập đoàn Microsoft
“Một trong những việc đầu tiên mà Satya Nadella làm sau khi trở thành Tổng Giám Đốc của Microsoft là đề nghị các thành viên Ban Lãnh Đạo đọc Giao tiếp bất bạo động. Hành động này cho thấy Satya muốn tập trung vào việc tái tạo văn hóa
Microsoft chứ không chỉ điều chỉnh chiến lược kinh doanh. Ông muốn xây dựng nền văn hóa của sự đồng cảm, một yếu tố thiết yếu không chỉ đối với việc tạo ra sự hòa thuận trong môi trường công sở mà còn đối với việc mang lại những dịch vụ và sản phẩm chạm đến trái tim người dùng.”
—Bài viết
“Satya Nadella đã tái tạo văn hóa Microsoft như thế nào?” trên tạp chí Fast Company của tác giả Harry McCracken
“Giao tiếp bất bạo động là một phương pháp đơn giản hướng dẫn con người chúng ta cách kết nối với nhau ở mức độ trái tim. Nó giúp bạn thấu hiểu và đồng cảm với nhu cầu và cảm xúc đằng sau mỗi hành vi hay lời nói của người khác thay vì phán xét họ. Tôi rất khuyến khích bạn đọc cuốn sách này.”
—Một độc giả trên Internet
“Tôi yêu cuốn sách này và đã giới thiệu nó cho nhiều đồng nghiệp của mình. Tôi tìm đến cuốn sách trong lúc gặp khó khăn với việc đưa ra phản hồi cho cấp dưới mà không làm họ bị tổn thương. Cuốn sách đã giúp tôi loại bỏ sự phán xét trong thông điệp của mình và tập trung vào điều tôi thực sự muốn truyền đạt. Mỗi khi cần chuẩn bị cho một cuộc nói chuyện khó khăn, tôi lại đọc lại nó.”
—Một độc giả trên Internet
“Trong quá khứ, tôi từng làm việc cho một công ty có nền văn hóa tiêu cực, và cuốn sách này đã giúp tôi vượt qua giai đoạn khó khăn đó. Nó cho tôi những kỹ năng cần thiết để giao tiếp và phối hợp hiệu quả hơn với các đồng nghiệp. Tôi muốn giới thiệu Giao tiếp bất bạo động cho bất kỳ ai phải sống và làm việc cùng người khác.”
—Một độc giả trên Internet
Giao tiếp:
“Giao tiếp bất bạo động có thể làm thay đổi thế giới. Quan trọng hơn, nó có thể làm thay đổi cuộc đời bạn. Tôi cực kỳ khuyến khích bạn đọc nó.”
—JACK CANFIELD, tác giả sách Chicken Soup for the Soul
“Trong cuốn sách này, bạn sẽ tìm thấy một thứ ngôn ngữ rất hiệu quả để nói ra những suy nghĩ và cảm xúc bên trong mình. Phương pháp này đơn giản, và với sự thực hành, nó sẽ mang lại những kết quả tuyệt vời cho cuộc đời bạn.”
—VICKI ROBIN, tác giả sách Your Money or Your Life
“Tiến sĩ Rosenberg đã giúp chúng ta thấy được cách thức để giao tiếp hiệu quả với người khác. Bất kể bạn đang gặp vấn đề gì, phương pháp của ông cũng sẽ giúp ích cho bạn.”
—TONY ROBBINS, tác giả sách Awaken the Giant Within và Unlimited Power
“Cuốn sách này viết về một mô hình giao tiếp giúp nâng cao sự kết nối, sự thấu hiểu và lòng trắc ẩn. Nó có thể được áp dụng trong mọi lĩnh vực của cuộc sống: cách chúng ta giao tiếp với người khác trong gia đình, trong công việc, và cả cách chúng ta giao tiếp với chính mình. Việc học và thực hành Giao tiếp bất bạo động đã giúp ích rất nhiều cho cuộc đời tôi.”
—Một độc giả trên Internet
“Một cuốn sách tuyệt vời viết về sự đồng cảm, lắng nghe chủ động, lòng trắc ẩn. Nó sẽ giúp bạn nâng cao chất lượng cuộc đời mình và các mối quan hệ với gia đình, bạn bè, đồng nghiệp của mình.”
—Một độc giả trên Internet
“Đây có lẽ là cuốn sách hữu ích nhất mà tôi từng đọc trong cả cuộc đời mình, và tôi đã đọc đi đọc lại nó hàng chục lần.”
—Một độc giả trên Internet
“Đây là cuốn sách đơn giản, rõ ràng và sâu sắc nhất về chủ đề giao tiếp mà tôi từng đọc. Nó thực sự là một món quà dành cho tất cả chúng ta.”
—Một độc giả trên Internet
“Giao tiếp bất bạo động là ngôn ngữ của sự tỉnh thức. Nó có thể làm thay đổi cuộc đời bạn, mang lại sự sáng suốt cho tâm trí, và chuyển hóa các mối quan hệ của bạn.”
—Một độc giả trên Internet
“Nếu bạn muốn người khác thấu hiểu mình, và nếu bạn muốn thấu hiểu điều người khác thực sự nói đằng sau điều họ nói, thì hãy đọc cuốn sách này. Nó sẽ làm thay đổi cuộc đời bạn.”
—Một độc giả trên Internet
Giải quyết mâu thuẫn:
“Giao tiếp bất bạo động là một trong những phương pháp giúp giải quyết mâu thuẫn hữu ích nhất mà bạn sẽ từng biết.”
—WILLIAM URY, tác giả sách Getting to Yes
“Trong cuốn sách này, bạn sẽ học được những cách thức đơn giản để giải quyết mâu thuẫn và xây dựng những mối quan hệ dựa trên lòng trắc ẩn với gia đình, bạn bè và những người thân yêu khác của mình.”
—JOHN GRAY, tác giả sách Men Are From Mars, Women Are From Venus
“Giao tiếp bất bạo động giúp bạn bước ra khỏi suy nghĩ “ai đúng, ai sai?”; thay vào đó nhận ra rằng mọi người luôn hành xử để đáp ứng nhu cầu của mình. Không ai làm gì sai cả; vấn đề chỉ là cố gắng thấu hiểu và tìm cách đáp ứng nhu cầu của nhau.”
—Một độc giả trên Internet
“Sự phân biệt của tiến sĩ Rosenberg giữa sử dụng quyền lực để trừng phạt và sử dụng quyền lực để bảo vệ nên được xem là bắt buộc phải đọc đối với những nhà hoạch định chính sách hay những người thực thi pháp luật.”
—Phóng viên D. KILLIAN
“Trong thời đại ngày nay với rất nhiều xung đột và chia rẽ, những nguyên lý của Giao tiếp bất bạo động là rất cần thiết để giúp giải quyết mâu thuẫn một cách hòa bình, dù ở cấp độ cá nhân hay tập thể, ở trong nước hay trên quốc tế.”
—MIDWEST BOOK REVIEW
“Với rất nhiều ví dụ thực tế về những mâu thuẫn trong cuốn sách, Rosenberg đã cho thấy rằng, một khi “những kẻ thù” có thể nghe thấy nhu cầu của nhau, họ sẽ có thể kết nối với nhau với lòng trắc ẩn và tìm ra giải pháp mới đối với vấn đề mà trước đó tưởng chừng như vô vọng. Nếu bạn muốn giải quyết mâu
thuẫn hiệu quả hơn, thì tôi rất khuyến khích bạn đọc cuốn sách này.”
—DIANA LION, Giám đốc Hiệp hội Hòa bình Phật giáo
“Đây chắc chắn là cuốn sách hay nhất mà tôi từng đọc. Tôi đã chia sẻ những nguyên lý của Giao tiếp bất bạo động trong các lớp học của mình về quản lý cảm xúc tức giận và ngăn ngừa bạo lực gia đình. Những học viên rất thích những kiến thức đó. Tôi muốn giới thiệu cuốn sách này cho bất kỳ ai muốn tìm một cách lành mạnh hơn để giao tiếp và kết nối với người khác.”
—Một độc giả trên Internet
“Khi có mâu thuẫn xảy ra, mọi người thường có những cảm xúc mạnh và nếu họ không biết cách làm rõ những cảm xúc đó, thì việc đó cũng giống như một con tàu bị lạc lối trong giông bão với cánh buồm bị xé toạc và mọi người bị tổn thương.”
—RACHELLE LAMB, Giảng viên Giao tiếp bất bạo động
Giáo dục:
“Thông qua những ví dụ thực tế thuyết phục, tiến sĩ Rosenberg đã cho thấy tính thực tiễn của Giao tiếp bất bạo động. Các sinh viên của tôi chia sẻ rằng cuốn sách này đã làm thay đổi cuộc đời họ. Việc thực hành Giao tiếp bất bạo động trong những tương tác hàng ngày, trong những cuộc họp và trong lớp học cũng đã mang lại tác động lớn đến cuộc đời tôi.”
—Một độc giả trên Internet
“Cuốn sách này nên được đưa vào chương trình học của học sinh phổ thông và sinh viên đại học. Kỹ năng nói ra những nhu cầu thực sự của mình được trình bày trong cuốn sách là vô cùng cần thiết.”
—Một độc giả trên Internet
Sức khỏe/ Chữa lành/ Mối quan hệ với bản thân:
“Giao tiếp bất bạo động là phương pháp hiệu quả nhất để giúp chúng ta nâng cao sức khỏe tinh thần và chất lượng các mối quan hệ. Nó giúp chúng ta kết nối với nhau ở mức độ trái tim và tạo ra rất nhiều sự chữa lành. Nó là nhân tố còn thiếu trong xã hội ngày nay.”
—DEEPAK CHOPRA, tác giả sách How to Know God và Ageless Body and Timeless Mind
“Tôi từng nghĩ cuốn sách này sẽ chỉ dạy mình kỹ năng giao tiếp với người khác, nhưng rồi ngạc nhiên nhận ra rằng nó giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp với chính mình rất nhiều. Giờ đây, tôi có nhiều sự tử tế và thấu hiểu với bản thân hơn, và điều đó có nghĩa là tôi cũng có nhiều sự tử tế và thấu hiểu với người khác hơn.”
—Một độc giả trên Internet
“Giao tiếp bất bạo động hướng dẫn chúng ta cách phát triển sự đồng cảm, một trong những kỹ năng nền tảng của Thông minh Cảm xúc.”
—Một độc giả trên Internet
“Tôi rất thích chương viết về Lòng trắc ẩn với bản thân vì nó giúp tôi nhận ra rằng khi tôi thực hiện hành vi mà giờ đây tôi cảm thấy hối tiếc và tội lỗi, đó là vì tôi chỉ đang cố gắng đáp ứng một nhu cầu nào đó của mình. Điều đó giúp tôi tha thứ cho bản thân và học hỏi từ trải nghiệm ấy.”
—Một độc giả trên Internet
“Cuốn sách này đã làm thay đổi cuộc đời tôi, và điều thay đổi lớn nhất là cách tôi đối xử với chính mình. Cảm ơn Marshall.”
—Một độc giả trên Internet
Mối quan hệ trong gia đình:
“Giao tiếp bất bạo động đã cứu cuộc hôn nhân của chúng tôi. Không chỉ thế, nó giúp chúng tôi cải thiện mối quan hệ với bố mẹ, con cái và các anh chị em của mình.”
—Một độc giả ở Arizona
“Trong 40 năm, tôi đã không thể nào giúp bố tôi hiểu những suy nghĩ, cảm xúc, mong muốn của mình. Vậy mà chỉ sau khi đọc một nửa cuốn sách này, tôi đã có thể chia sẻ những điều đó theo cách bố tôi có thể đón nhận và cho tôi thứ tôi cần. Đây là một món quà vô giá mà không từ ngữ nào có thể diễn đạt được.”
—Một độc giả trên Internet
“Cuốn sách này dành cho các bậc phụ huynh muốn tác động đến hành vi của con cái bằng cách tạo ra sự kết nối với lòng trắc ẩn thay vì dùng quyền lực để ép chúng làm theo ý mình.”
—Một độc giả trên Internet
“Giao tiếp bất bạo động giúp tôi vượt qua những khuôn mẫu thói quen tiêu cực của mình và trở thành một người mẹ có sự thấu hiểu và cảm thông. Nó có thể giúp chuyển hóa tình trạng bạo lực trong xã hội ngày nay.”
—Một y tá ở California
“Giao tiếp bất bạo động vừa là một triết lý, vừa là một kỹ năng, giúp chúng ta chuyển hóa mối quan hệ với người khác và với chính mình.”
—Một độc giả trên Internet
Phát triển bản thân:
“Giao tiếp bất bạo động của Marshall Rosenberg là một cuốn sách tuyệt vời dạy chúng ta cách nói chuyện với người khác với lòng trắc ẩn, đặc biệt là khi ta hoặc họ đang giận dữ.”
—JOE VITALE, tác giả sách Spiritual Marketing và The Power of Outrageous Marketing
“Giao tiếp bất bạo động là một bước tiến lớn trong cách sử dụng ngôn ngữ để giao tiếp. Nếu đủ số người thực hành nó, thì chúng ta sẽ sống trong một thế giới hòa bình và nhân ái hơn.”
—WES TAYLOR, tổ chức Progressive Health
“Đây là cuốn sách súc tích, rõ ràng nhất về chủ đề giao tiếp mà tôi từng đọc. Sau khi đọc, tôi có sự quyết tâm trở thành điều mà tôi muốn nhìn thấy trong thế giới.”
—Một độc giả trên Internet
“Tôi là người rất hay phán xét bản thân. Cuốn sách này dạy tôi cách yêu thương bản thân để từ đó tôi có thể thực sự yêu thương người khác. Giao tiếp bất bạo động có thể tạo ra sự hòa bình giữa các cá nhân, giữa các nhóm, giữa các quốc gia... Tôi tin rằng thế giới ngày nay rất cần nó.”
—Một độc giả trên Internet
“Đây là một trong số rất ít những cuốn sách đã làm thay đổi cuộc đời tôi, làm tôi phải suy nghĩ lại về bản thân và cách sống của tôi trong xã hội.”
—Một độc giả trên Internet
Môi trường trại giam:
“Môi trường trại giam thường có rất nhiều xung đột và bạo lực, nên Giao tiếp bất bạo động là vô cùng cần thiết.”
—DOW GORDON, Giảng viên Giao tiếp bất bạo động tại trại giam Monroe ở Washington
Hòa bình trên thế giới:
“Áp dụng những khái niệm trong cuốn sách này sẽ giúp độc giả biết cách tạo ra nhiều lòng trắc ẩn hơn trên thế giới.”
—MARIANNE WILLIAMSON, tác giả sách Everyday Grace và chủ tịch danh dự của tổ chức Liên minh Hòa bình
Trị liệu tâm lý:
“Giao tiếp bất bạo động đã giúp tôi phát triển khả năng đồng cảm và việc thực hành trị liệu của mình. Nó giúp tôi kết nối một cách sâu sắc với gia đình, bạn bè và khách hàng của mình. Bất kỳ ai cũng có thể rèn luyện các kỹ năng đồng cảm được giới thiệu trong cuốn sách này.”
—Một độc giả trên Internet
“Đây là cuốn sách rõ ràng và sâu sắc nhất về chủ đề giao tiếp mà tôi từng đọc. Nó thổi một làn gió mới vào công việc trị liệu của tôi. Đóng góp lớn của tiến sĩ Rosenberg là cho thấy mối liên hệ giữa cảm xúc và nhu cầu, tinh thần chịu trách nhiệm cho cảm xúc của mình, và kết nối mọi thứ lại thành một công cụ mà bất kỳ ai cũng có thể áp dụng.”
—Một độc giả trên Internet
Lời giới thiệu
Bác sĩ Deepak Chopra
— Nhà sáng lập Trung tâm Chăm sóc Sức khỏe Chopra và tác giả của hơn 80 cuốn sách được dịch ra trên 43 ngôn ngữ, bao gồm 22 cuốn trong danh sách bán chạy nhất của báo New York Times.
Không ai xứng đáng với lòng biết ơn của chúng ta hơn Marshall Rosenberg, người đã sống cuộc đời mình đúng như tiêu đề của một trong những cuốn sách của ông: Speak Peace in a World of Conflict (tạm dịch: Giao Tiếp Hòa Bình Trong Thế Giới Đầy Xung Đột). Ông đã ý thức rất rõ về câu châm ngôn (hay lời cảnh tỉnh) được chứa đựng trong tiêu đề của cuốn sách đó: Điều bạn sắp nói ra sẽ làm thay đổi thế giới. Thực tại của mỗi cá nhân luôn chứa đựng một câu chuyện, và câu chuyện của mỗi chúng ta, bắt đầu từ lúc chúng ta chào đời, được dựa trên ngôn ngữ. Điều này đã trở thành nền tảng của cách tiếp cận của Marshall trong việc giải quyết mâu thuẫn: giúp con người giao tiếp với nhau mà không sử dụng những lời nói phán xét, chỉ trích và bạo lực.
Khi mở bản tin thời sự buổi tối, chúng ta có thể thấy hình ảnh những khuôn mặt giận dữ của những người biểu tình chống đối trên đường phố. Đằng sau mỗi khuôn mặt, mỗi lời la hét, mỗi cử chỉ là một lịch sử. Mọi người bị dính mắc vào lịch sử
của họ với ý muốn trả thù, vì nó gắn liền với con người họ. Vậy nên, khi Marshall ủng hộ “giao tiếp hòa bình”, ông cũng đang ủng hộ một hệ giá trị mới. Ông hoàn toàn nhận ra được thực tế này. Như ông nói về Giao tiếp bất bạo động và vai trò của nhà hòa giải trong ấn bản mới – ấn bản lần thứ ba – của cuốn sách này: “Chúng ta cố gắng sống với một hệ giá trị khác trong khi chúng ta yêu cầu mọi thứ thay đổi.”
Trong tầm nhìn của Marshall về hệ giá trị mới này, mâu thuẫn được giải quyết mà không cần sự thỏa hiệp miễn cưỡng từ các bên. Thay vào đó, các bên tiếp cận nhau với sự tôn trọng. Họ tìm hiểu những nhu cầu của nhau, và trong một môi trường không có sự định kiến và thù địch, họ đạt được sự kết nối. Nhìn vào một thế giới đầy những xung đột và chiến tranh, nơi tư duy “địch – ta” là chuyện thường tình, nơi các quốc gia liên tục trừng phạt và trả đũa nhau, một hệ giá trị mới có vẻ là xa vời. Tại một hội nghị dành cho những nhà hòa giải ở châu Âu, một người nghi ngờ đã chỉ trích cách tiếp cận của Marshall là trị liệu tâm lý. Nói theo ngôn ngữ bình dân, có phải là ông đang yêu cầu chúng ta đơn giản là quên quá khứ đi và trở thành bạn bè, một viễn cảnh khá “xa vời”, không chỉ trong những vùng đang bị chiến tranh tàn phá mà còn trong bất kỳ vụ ly hôn nào?
Những nhân sinh quan khác nhau chứa đựng những hệ giá trị khác nhau. Những hệ giá trị này không chỉ là điều chắc chắn, mà người ta còn tự hào về chúng. Có một truyền thống lâu đời trên khắp thế giới về việc vừa coi trọng, vừa kinh sợ những chiến binh. Những người theo thuyết tâm lý của Jung nói với chúng ta rằng vị thần sao Hỏa, vị thần chiến tranh với
tính khí thất thường, đã được in sâu trong vô thức của mọi người, khiến những xung đột và mâu thuẫn là không thể tránh khỏi. Trong nhân sinh quan này, bản chất con người sinh ra đã là xấu xa.
Tuy nhiên, có một góc nhìn khác về bản chất con người, được trình bày một cách sâu sắc trong cuốn sách này, và đó là niềm hy vọng duy nhất của chúng ta. Trong góc nhìn này, chúng ta không phải là những câu chuyện của mình. Những câu chuyện chỉ là những ảo tưởng do chúng ta tự tạo ra, được duy trì thông qua thói quen, sự học tập trong quá khứ, sự ép buộc của xã hội, và sự thiếu ý thức của chúng ta. Ngay cả những câu chuyện hay nhất cũng góp phần tạo ra bạo lực. Chẳng hạn, nếu bạn sử dụng bạo lực để đấu tranh với những hành vi sai trái, ngăn ngừa tội ác, hay tham gia vào thứ gọi là “chiến tranh vì mục đích tốt đẹp”, thì bạn đang góp phần tạo ra thêm bạo lực trên thế giới. Nếu bạn chọn không tham gia, thì có khả năng xã hội sẽ quay lưng với bạn và trừng phạt bạn. Nói ngắn gọn, việc tìm lối ra là không dễ dàng.
Ở Ấn Độ có một triết lý sống được gọi là Ahimsa. Nó thường được định nghĩa là “bất bạo động”, mặc dù ý nghĩa của nó được mở rộng từ các cuộc phản kháng hòa bình của Mahatma Gandhi đến tư tưởng “tôn trọng sự sống” của bác sĩ Albert Schweitzer. Nguyên tắc đầu tiên của Ahimsa là “không gây hại.” Điều làm tôi rất ấn tượng về Marshall Rosenberg, người vừa qua đời ở tuổi 80, chỉ 6 tuần trước khi tôi viết những dòng này, là ông đã thấm nhuần triết lý Ahimsa, cả ở mức độ nhận thức và mức độ hành động.
Mức độ hành động của Ahimsa được trình bày rất rõ ràng trong cuốn sách này dưới dạng những nguyên tắc của Giao tiếp bất bạo động, nên tôi sẽ không lặp lại ở đây. Thấm nhuần Ahimsa ở mức độ nhận thức có sức mạnh lớn hơn nhiều, và Marshall mang trong mình điều đó. Trong mọi cuộc xung đột, tư tưởng của ông là không có bên nào đúng hay sai, và thậm chí không cần quan tâm quá mức đến câu chuyện của mỗi bên là gì, vì ông nhận ra rằng mọi câu chuyện đều dẫn đến mâu thuẫn. Thay vào đó, ông tập trung vào việc thiết lập sự kết nối giữa các bên. Điều này cũng thể hiện một nguyên tắc khác của Ahimsa: Điều quan trọng không phải là bạn làm gì, mà là bạn đặt sự chú ý vào đâu. Chẳng hạn, nếu xét về mặt luật pháp, thì một vụ ly hôn sẽ kết thúc khi hai bên đã thống nhất về việc chia tài sản. Tuy nhiên, đằng sau đó là rất nhiều những cảm xúc của hai bên. Họ đã nói với nhau rất nhiều thứ, theo lời của Marshall, làm thay đổi thế giới của họ.
Sự bạo lực được dựa trên hệ thống của bản ngã, thứ hoàn toàn tập trung vào “tôi và của tôi” mỗi khi có mâu thuẫn xảy ra. Xã hội chúng ta tôn thờ những vị thánh và đưa ra lời thề phụng sự Thượng đế thay vì bản thân, nhưng có một khoảng cách rất lớn giữa những giá trị mà chúng ta ủng hộ và cách chúng ta thực sự sống. Ahimsa làm thu hẹp khoảng cách này bằng cách nâng cao sự nhận thức của chúng ta. Cách duy nhất để giải quyết mọi bạo lực trên thế giới là buông bỏ những câu chuyện của mình. Không ai có thể tỉnh thức mà vẫn bị kiểm soát bởi bản ngã và đây là nguyên tắc thứ ba của Ahimsa. Điều này cũng giống như lời dạy của Chúa Jesus trong “Bài giảng trên núi”: những người khiêm nhường sẽ thừa hưởng thế giới.
Vậy nên, điều quan trọng không phải là thay đổi hành vi, mà là nâng cao sự nhận thức. Để làm được điều đó, bạn phải đi một hành trình từ A đến B, nơi A là một cuộc sống dựa trên những đòi hỏi không ngừng của bản ngã và B là trạng thái ý thức vô ngã. Thành thật mà nói, không ai thực sự khao khát trạng thái này, vì từ góc nhìn của việc trở thành số một, việc đó có vẻ đáng sợ và bất khả thi. Nếu buông bỏ bản ngã đi, thì bạn nhận được gì? Một khi bản ngã không còn nữa, liệu bạn có phải ngồi im một cách thụ động không?
Câu trả lời nằm trong những khoảnh khắc mà bản ngã bỗng dưng biến mất đi, có thể trong những lúc thực hành thiền, sống trong thiên nhiên, hay đắm chìm trong những hoạt động nghệ thuật hay âm nhạc. Sự khác biệt duy nhất giữa những khoảnh khắc này – những khoảnh khắc mà chúng ta trải nghiệm niềm vui, sự sáng tạo và tình yêu thương – và Ahimsa là: những khoảnh khắc đó đến rồi đi, trong khi Ahimsa là một trạng thái ổn định. Chúng cho ta thấy những câu chuyện là những ảo tưởng mang tính vị kỷ do bản ngã tạo ra, với mục đích duy trì sự tồn tại của chính nó. Điều bạn nhận được từ Ahimsa không phải là bạn nâng cấp sự ảo tưởng của mình, điều mà bản ngã luôn cố gắng làm với việc tích lũy nhiều tiền bạc, tài sản và quyền lực hơn. Điều bạn nhận được là bạn trở thành con người thực sự của mình.
Theo tôi, “mức độ nhận thức cao hơn” là một từ quá lớn để nói về Ahimsa. “Mức độ nhận thức bình thường” thì chính xác hơn trong một thế giới mà mọi thứ rất bất thường, nơi hàng
ngàn đầu đạn hạt nhân đang được nhắm vào kẻ thù và chủ nghĩa khủng bố có mặt ở khắp mọi nơi.
Đối với tôi, di sản của Marshall không nằm ở việc ông đã cách mạng hóa vai trò của nhà hòa giải, mà nằm ở hệ giá trị mới mà ông đã sống. Ahimsa phải được làm sống lại trong mọi thế hệ, vì con người đang bị giằng xé giữa hòa bình và bạo lực. Marshall Rosenberg đã chứng minh rằng việc bước vào trạng thái ý thức này là có thể và rất thực tế trong việc giải quyết xung đột. Ông đã để lại một con đường mà tất cả chúng ta đều có thể đi theo. Nếu trái tim chúng ta thực sự quan tâm, thì chúng ta sẽ đi theo. Đó là cách duy nhất để phát triển trí tuệ và chấm dứt những xung đột trên thế giới.
—Deepak Chopra
Lời cảm ơn
Tôi biết ơn vì được học tập và làm việc cùng giáo sư Carl Rogers trong quãng thời gian ông nghiên cứu về những nhân tố tạo nên một mối quan hệ hiệu quả. Kết quả của nghiên cứu ấy đóng vai trò quan trọng đối với sự phát triển của phương pháp giao tiếp mà tôi sẽ mô tả trong cuốn sách này.
Tôi sẽ mãi biết ơn vì giáo sư Michael Hakeem đã giúp tôi nhìn thấy những hạn chế của phương pháp thực hành tâm lý học mà tôi đã được đào tạo: phân loại con người dựa trên những căn bệnh. Việc đó làm tôi có động lực tìm kiếm những mô hình thực hành tâm lý học khác hiệu quả hơn, những mô hình được dựa trên sự thấu hiểu về tính toàn vẹn của con người và ý nghĩa cuộc sống của họ.
Tôi cũng biết ơn vì những nỗ lực của George Miller và George Albee trong việc nhắc nhở các nhà tâm lý học như tôi rằng: nếu thực sự muốn góp phần làm giảm đi sự đau khổ trên hành tinh này, chúng tôi phải tìm cách phổ cập kiến thức tâm lý và cung cấp những kỹ năng thiết yếu cho mọi người, chứ không chỉ tập trung vào chẩn đoán và điều trị bệnh cho họ.
Tôi cảm ơn Lucy Leu vì đã biên tập cuốn sách này và tạo ra bản thảo cuối cùng; Rita Herzog và Kathy Smith vì đã hỗ trợ chỉnh sửa; và Darold Milligan, Sonia Nordenson, Melanie Sears, Bridget Belgrave, Marian Moore, Kittrell McCord, Virginia Hoyte, Peter Weismiller vì sự hỗ trợ của họ.
Cuối cùng, tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn đối với người bạn Annie Muller của tôi. Những đóng góp và phản hồi của cô đã giúp củng cố phần nền tảng cho Giao tiếp bất bạo động và làm cuộc đời tôi trở nên tốt đẹp hơn.
NGÔN TỪ LÀ CỬA SỔ
(HOẶC CHÚNG LÀ BỨC TƯỜNG)
Tôi cảm thấy bị kết án bởi lời bạn nói,
Cảm thấy bị phán xét và xua đuổi,
Nhưng trước khi đi, tôi muốn biết,
Đó có phải là điều bạn thực sự muốn nói không?
Trước khi tôi trở nên phòng thủ,
Và nói trong sự sợ hãi và tổn thương,
Trước khi tôi dựng lên bức tường bằng lời nói, Cho tôi biết, tôi đã thực sự lắng nghe? Ngôn từ là cửa sổ, hoặc chúng là bức tường, Chúng giam cầm, hoặc giải phóng chúng ta. Khi tôi nói và khi tôi nghe,
Hãy để ánh sáng tình yêu rọi chiếu qua tôi. Có những điều tôi cần phải nói,
Những điều rất có ý nghĩa với tôi,
Nhưng nếu lời tôi nói không rõ ràng,
Thì bạn có thể giúp tôi không?
Nếu bạn cảm thấy tôi đang công kích, Nếu bạn cảm thấy tôi không quan tâm, Hãy cố gắng nhìn xuyên qua những ngôn từ đó Để nghe thấy những điều hai ta cùng sẻ chia.
—Ruth Bebermeyer(*)
CHƯƠNG 1
Cho đi từ trái tim
Tinh thần cốt lõi của Giao tiếp bất bạo động
“Thứ tôi muốn trong cuộc sống là sự kết nối giữa tôi và người khác dựa trên lòng trắc ẩn và ý muốn cho đi từ trái tim.”
—Marshall Rosenberg
Giới thiệu
Tôi luôn tin rằng bản chất con người là tình yêu thương, rằng chúng ta muốn cho đi và nhận lại tình yêu thương vô điều kiện. Vậy nên, trong gần như cả cuộc đời mình, tôi luôn trăn trở về hai câu hỏi: Điều gì đã khiến chúng ta xa rời bản chất yêu thương của mình, khiến chúng ta hành xử ích kỷ và bạo lực? Và ngược lại, điều gì làm cho một vài người vẫn kết nối được với bản chất yêu thương của mình ngay cả trong những hoàn cảnh khó khăn nhất?
Sự trăn trở của tôi về hai câu hỏi này bắt đầu từ lúc tôi còn nhỏ, khoảng mùa hè năm 1943, khi gia đình tôi chuyển đến sống tại thành phố Detroit, bang Michigan. Hai tuần sau khi chúng tôi chuyển đến, một cuộc xung đột sắc tộc nổ ra khiến
hơn 40 người bị giết chỉ trong vài ngày. Gia đình tôi sống ngay tại trung tâm cuộc bạo loạn, nên chúng tôi bị kẹt lại trong nhà ba ngày liên tiếp.
Khi cuộc xung đột chấm dứt và tôi bắt đầu đi học, tôi nhận ra một cái tên cũng nguy hiểm như một màu da. Khi cô giáo gọi tên tôi trong buổi học, hai cậu bé khác đưa mắt lườm tôi và mỉa mai nói: “Mày là thằng Do Thái?” Sau khi tan học, chúng đợi tôi sẵn ngoài cổng trường, xô tôi ngã xuống và đánh tôi.
Kể từ đó, tôi đã luôn suy nghĩ về hai câu hỏi nêu trên. Tôi tự hỏi điều gì giúp chúng ta kết nối được với bản chất yêu thương của mình ngay cả trong những hoàn cảnh tồi tệ nhất? Tôi nghĩ về những người như Etty Hillesum, người đã luôn giữ được lòng nhân ái ngay cả khi phải sống trong điều kiện khắc nghiệt ở trại tập trung của Đức Quốc Xã. Trong cuốn nhật ký của mình, cô viết về khoảng thời gian đó như sau:
❝Tôi không dễ dàng trở nên sợ hãi, không phải vì tôi dũng cảm, mà vì tôi biết mình đang nhìn thấy những con người với bản chất là tình yêu thương, và họ đang gây tổn thương cho người khác chẳng qua là vì họ cũng đang bị tổn thương. Sáng nay, một viên sĩ quan trẻ hét vào mặt tôi, nhưng tôi không hề cảm thấy tức giận. Thay vào đó, tôi thấy thương cảm và muốn hỏi anh ấy: “Có phải tuổi thơ anh đã rất bất hạnh, hay bạn gái đã làm anh thất vọng không?” Bên dưới hành vi cáu gắt của anh ấy, tôi nhìn thấy một con người yếu đuối với nhiều nỗi muộn phiền và khổ đau. Tôi muốn trao cho anh ấy sự quan tâm và thông cảm, vì tôi biết những người thanh niên trẻ đáng thương như anh sẽ trở nên nguy hiểm ngay khi họ đánh mất nhân tính của mình.❞
—Nhật ký của Etty Hillesum (1941 – 1943)
Trong quá trình nghiên cứu những nhân tố giúp con người duy trì tình yêu thương, tôi đã
chú ý đến vai trò quan trọng của ngôn ngữ và cách chúng ta sử dụng ngôn từ. Từ đó, tôi đã xác định một mô hình giao
NVC: phương pháp giao tiếp giúp con người khơi dậy lòng trắc ẩn và ý muốn cho đi từ trái tim.
tiếp cụ thể – cả nói và nghe – giúp con người khơi dậy lòng trắc ẩn và tạo ra sự kết nối với bản thân và người khác, dựa trên ý muốn cho đi từ trái tim. Tôi gọi mô hình này là Nonviolent Communication / Giao tiếp bất bạo động, trong đó cụm từ “bất bạo động” (nonviolence) được sử dụng giống như cách sử dụng của Gandhi – nói đến bản chất yêu thương bên trong trái tim con người, nơi tư tưởng bạo lực không có mặt. Bạn có thể nghĩ rằng chỉ có hành vi thể chất mới dẫn đến “bạo lực”, nhưng chính ngôn từ chúng ta sử dụng hàng ngày mới là thứ gây ra nhiều đau khổ và tổn thương nhất, cả cho người khác và cho chính mình. Thỉnh thoảng, mô hình giao tiếp này còn được gọi là Giao tiếp bằng lòng trắc ẩn (Compassionate Communication). Từ viết tắt NVC (Nonviolent Communication) được sử dụng xuyên suốt cuốn sách này để nói đến Giao tiếp bất bạo động hay Giao tiếp bằng lòng trắc ẩn.
Hướng sự chú tâm vào nơi giúp khơi dậy lòng trắc ẩn
NVC giúp chúng ta nâng cao khả năng duy trì lòng trắc ẩn, ngay cả trong những điều kiện khó khăn nhất. Nó không chứa đựng bất kỳ điều gì mới; tất cả những kiến thức được tích hợp
trong NVC đã được biết đến trong nhiều thế kỷ. Chủ đích của NVC là nhắc nhớ chúng ta về những thứ mà chúng ta đã biết nhưng đôi khi quên mất – về việc con người có liên quan với nhau như thế nào – và hướng dẫn chúng ta cách thức cụ thể để sống với những hiểu biết đó.
NVC giúp chúng ta nhìn nhận lại cách mình giao tiếp, cả khi nói và khi nghe. Thay vì phản ứng vô thức theo thói quen, chúng ta dừng lại và suy xét xem bản thân và người khác đang nhìn nhận, cảm nhận và mong muốn điều gì. Từ đó, chúng ta nói ra góc nhìn của bản thân với sự chân thật và rõ ràng, đồng thời lắng nghe góc nhìn của người khác với sự tôn trọng và thông cảm. Trong bất kỳ tình huống nào, NVC giúp chúng ta quan sát một cách cẩn thận để có thể chỉ rõ những hành vi và điều kiện đang ảnh hưởng đến mình. Sau đó, chúng ta suy xét những nhu cầu sâu hơn của bản thân và của người khác. Cuối cùng, chúng ta xác định và nói ra điều mình muốn một cách rõ ràng và cụ thể. Quá trình này đơn giản nhưng có sức mạnh to lớn.
Khi bị phán xét và chỉ trích, khuôn mẫu thói quen cũ của chúng ta là trở nên thu mình,
Khi sử dụng NVC để lắng nghe những nhu cầu sâu hơn của bản thân và của người khác, chúng ta nhìn nhận các mối quan hệ trong một sự nhận thức mới.
phòng thủ hoặc tấn công. NVC giúp chúng ta thoát khỏi khuôn mẫu này; rồi nhìn nhận bản thân và người khác, cũng như những ý định và quan hệ của chúng ta, trong một sự
nhận thức mới. Từ đó, sự phòng thủ, phản kháng và những phản ứng bạo lực được giảm đến mức tối thiểu. Khi chúng ta
tập trung vào điều mà bản thân và người khác đang quan sát, cảm nhận và mong muốn thay vì phán xét hay chỉ trích, chúng ta khám phá ra lòng trắc ẩn nằm sâu bên trong tâm hồn mình. Thông qua sự nhấn mạnh về việc lắng nghe và suy xét – đối với bản thân cũng như đối với người khác – NVC giúp nâng cao sự quan tâm, tôn trọng, đồng cảm và tạo ra ý muốn cho đi từ trái tim.
Mặc dù NVC được gọi là “một phương pháp giao tiếp” hay “ngôn ngữ của lòng trắc ẩn”, ý nghĩa của nó lớn hơn nhiều so với một phương pháp hay một loại ngôn ngữ đơn thuần. Về bản chất, NVC là một lời nhắc nhớ chúng ta cần hướng sự chú tâm vào nơi mà chỉ ở đó chúng ta mới có thể xây dựng được sự kết nối và mối quan hệ thực sự hiệu quả với bản thân và người khác.
Có một câu chuyện về một người đàn ông đang loay hoay tìm một thứ gì đó dưới cây đèn đường. Một người cảnh sát đi ngang qua và hỏi anh ấy đang làm gì. Người đàn ông, bề ngoài hơi say xỉn, đáp: “Tôi đang tìm chìa khóa xe.” Người cảnh sát hỏi: “Anh làm rơi ở đây à?.” Anh ta đáp: “Không, tôi làm rơi ở con hẻm đằng kia.” Nhìn thấy vẻ mặt bối rối của người cảnh sát, anh ta giải thích: “Nhưng đằng kia tối lắm, đèn ở đây sáng hơn nhiều.”
Tôi nhận ra môi trường văn hóa đã khiến tôi hướng sự chú tâm vào nơi mà nhiều khả
năng tôi không đạt được hay tìm được điều mình mong muốn. Vậy nên, tôi đã phát
Hãy hướng sự chú tâm vào nơi nào mà chúng ta có thể hy vọng tìm thấy những gì mình mong muốn.
triển NVC như một cách để rèn luyện hướng sự chú tâm của mình vào nơi mà tôi có thể đạt được thứ mình muốn. Và thứ tôi muốn trong cuộc sống chính là lòng trắc ẩn, một sự kết nối giữa tôi và người khác, dựa trên ý muốn cho đi từ trái tim.
Lòng trắc ẩn và ý muốn cho đi từ trái tim đó được diễn đạt trong lời bài hát sau của người bạn Ruth Bebermeyer của tôi:
Tôi chưa bao giờ cảm thấy được cho đi đến thế
Khi bạn đón nhận từ tôi;
Khi bạn hiểu niềm vui tôi cảm thấy khi trao cho bạn.
Và bạn biết sự cho đi ấy không phải để khiến bạn mắc nợ tôi, mà vì tôi muốn sống với tình yêu tôi cảm thấy đối với bạn.
Đón nhận với lòng biết ơn có lẽ là sự cho đi lớn nhất.
Ta không thể nào
Tách biệt được chúng đâu.
Khi bạn trao cho tôi, tôi trao cho bạn sự đón nhận.
Khi bạn đón nhận từ tôi, tôi cảm thấy thực sự được cho đi. Bài hát Given to của Ruth Bebermeyer(*) –
Chúng ta cho đi từ trái tim đơn thuần vì niềm vui được làm cuộc đời người khác trở nên tốt đẹp hơn. Sự cho đi này mang lại lợi ích cho cả người cho và người nhận. Đối với người cho, anh ấy được tận hưởng niềm vui vì thấy bản thân là người có giá trị khi đã đóng góp vào sự hạnh phúc của người khác. Đối với người nhận, anh ấy có thể tận hưởng món quà một cách trọn vẹn mà không cần lo lắng về nghĩa vụ phải đền đáp. Nhưng nếu sự cho đi không xuất phát từ trái tim mà từ cảm giác sợ
hãi, tội lỗi, xấu hổ hoặc mong muốn được đền đáp, thì việc đó sẽ gây ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ của hai bên.
Việc sử dụng NVC không đòi hỏi người mà chúng ta giao tiếp phải biết về NVC, thậm chí không đòi hỏi việc người đó được tạo động lực kết nối với chúng ta. Nếu chúng ta kiên trì với những nguyên tắc của NVC, xác định chủ đích duy nhất của mình là nói và nghe với lòng trắc ẩn và làm mọi thứ có thể để giúp người kia biết điều đó, thì họ sẽ tham gia vào quá trình đó cùng chúng ta. Tôi không nói điều này luôn nhanh chóng xảy ra, nhưng tôi tin rằng lòng trắc ẩn rồi sẽ nảy nở nếu chúng ta kiên trì với những nguyên tắc của NVC.
Quy trình NVC
NVC có bốn yếu tố mà để lòng trắc ẩn và ý muốn cho đi từ trái tim được khơi dậy trong tất cả các bên, chúng ta cần hướng sự chú tâm vào chúng.
Thứ nhất, chúng ta quan sát điều gì đang thực sự xảy ra: người kia đang nói hay làm gì
khiến cuộc đời chúng ta trở nên tươi đẹp hay ít tươi đẹp hơn? Mấu chốt ở đây là nói ra điều quan sát mà không xen lẫn bất kỳ sự đánh giá hay phán xét nào – chỉ đơn thuần
Bốn yếu tố của NVC:
1/ Quan sát
2/ Cảm xúc
3/ Nhu cầu
4/ Đề nghị
chỉ rõ điều người kia đang làm mà chúng ta thích hoặc không thích. Thứ hai, chúng ta bày tỏ những cảm xúc của mình khi
quan sát hành động đó: chúng ta cảm thấy tổn thương, sợ hãi, khó chịu, vui mừng, thích thú? Thứ ba, chúng ta bày tỏ những nhu cầu của mình liên quan đến những cảm xúc ấy. Khi sử dụng NVC, chúng ta cần ý thức về sự hiện diện của ba yếu tố này để cho người khác biết mình đang như thế nào một cách chân thật và rõ ràng.
Ví dụ, một người mẹ có thể nói ra ba yếu tố này với cậu con trai tuổi thiếu niên của mình như sau: “Felix, mẹ thấy hai đôi vớ bẩn dưới bàn cà phê và đôi thứ ba ở cạnh tivi. Mẹ cảm thấy không hài lòng vì mẹ muốn những căn phòng mẹ và con cùng sử dụng có sự ngăn nắp hơn.”
Sau đó, bà có thể nói ra yếu tố thứ tư – một lời đề nghị cụ thể: “Con có thể mang những đôi vớ vào phòng riêng của mình hoặc cho chúng vào máy giặt không?” Trong yếu tố này, chúng ta cho người kia biết chúng ta muốn họ làm gì để làm cuộc đời chúng ta trở nên tươi đẹp hơn.
Như vậy, một phần của NVC là bày tỏ bốn yếu tố này một cách thật rõ ràng, dù bằng lời nói hay bằng phương tiện giao tiếp khác. Phần còn lại của NVC là lắng nghe bốn yếu tố này từ người khác. Trước tiên, chúng ta lắng nghe xem điều quan sát, cảm xúc và nhu cầu của họ là gì; sau đó, chúng ta tìm hiểu xem họ đang đề nghị điều gì để làm cuộc đời họ trở nên tươi đẹp hơn.
Khi chúng ta tập trung vào bốn yếu tố trên và giúp người kia làm điều tương tự, chúng ta sẽ tạo ra một dòng chảy giao tiếp (flow of communication) qua lại giữa hai bên, cho đến khi lòng trắc ẩn nảy sinh một cách tự nhiên: đây là điều quan sát,
cảm xúc và nhu cầu của tôi; đây là điều tôi đề nghị để giúp cải thiện chất lượng cuộc đời mình; đây là điều quan sát, cảm xúc và nhu cầu của bạn; đây là điều bạn đề nghị để giúp cải thiện chất lượng cuộc đời mình...
Quy trình NVC
Những hành động cụ thể mà chúng ta quan sát, cái tác động đến cuộc đời chúng ta
Những cảm xúc của chúng ta liên quan đến điều ta quan sát Những nhu cầu, giá trị, ham muốn tạo ra những cảm xúc đó
Hành động cụ thể mà chúng ta đề nghị để giúp cải thiện chất lượng cuộc đời mình
Khi sử dụng NVC, chúng ta có thể bắt đầu bằng việc bày tỏ bốn yếu tố của bản thân một cách
Hai phần của NVC:
1. Bày tỏ bốn yếu tố của bản thân một cách chân thật
2. Lắng nghe bốn yếu tố của người khác với sự đồng cảm
chân thật, hoặc lắng nghe bốn yếu tố này của người khác với sự đồng cảm. Mặc dù chúng ta sẽ đi qua từng yếu tố này từ Chương 3 đến Chương 6, điều quan trọng cần nhớ là NVC không phải là một công thức
cứng nhắc, mà là thứ cần được linh hoạt điều chỉnh đối với những hoàn cảnh cũng như môi trường văn hóa khác nhau. Và
mặc dù NVC được gọi là một “quy trình” hay “ngôn ngữ”, bạn có thể bày tỏ và lắng nghe cả bốn yếu tố mà không cần thốt ra một từ nào. Bản chất của NVC nằm trong sự ý thức của chúng ta về bốn yếu tố, chứ không phải trong những lời chúng ta nói ra.
Áp dụng NVC trong cuộc sống
Trong các mối quan hệ với bản thân hoặc với người khác, NVC giúp chúng ta kết nối với bản chất nhân ái của mình. Do đó, nó có thể được áp dụng một cách hiệu quả ở mọi cấp độ giao tiếp và trong nhiều tình huống khác nhau:
Mối quan hệ tình cảm
Gia đình
Trường học
Cơ quan và tổ chức
Mối quan hệ tư vấn và trị liệu
Đàm phán trong kinh doanh và ngoại giao
Các cuộc xung đột và tranh chấp
Nhiều người sử dụng NVC để giúp mối quan hệ tình cảm của họ trở nên sâu sắc hơn. Một học viên chương trình NVC tại thành phố San Diego (California, Mỹ) chia sẻ:
❝NVC giúp tôi vượt qua cảm giác bị công kích và có thể thực sự lắng nghe điều người khác nói. Tôi đã nhận ra người chồng mà tôi
lấy 28 năm qua có rất nhiều sự tổn thương bên trong mình. Một tuần trước khóa học NVC, anh ấy đề nghị tôi li dị. Nhưng giờ đây, chúng tôi đang ở đây cùng nhau, và tôi cảm thấy biết ơn vì NVC đã góp phần mang lại kết thúc có hậu cho cuộc hôn nhân của chúng tôi. Tôi đã học cách bày tỏ những cảm xúc và nhu cầu của mình, và lắng nghe những cảm xúc và nhu cầu của anh ấy. Chúng tôi đã học cách chấp nhận, yêu thương và trưởng thành cùng nhau.❞
Nhiều người khác sử dụng NVC để xây dựng những mối quan hệ hiệu quả trong công việc. Một giáo viên ở thành phố Chicago (Illinois, Mỹ) chia sẻ:
❝Trong khoảng một năm qua, tôi áp dụng NVC trong lớp học của mình bao gồm những học sinh có nhu cầu giáo dục đặc biệt (các em chậm phát triển ngôn ngữ, gặp khó khăn trong học tập hay có vấn đề về hành vi) và thấy nó rất hiệu quả. Chẳng hạn, một ngày nọ vào lớp, tôi thấy một cậu bé đang khạc nhổ, chửi bới và lấy bút chì đâm các bạn khác. Tôi nhẹ nhàng nhắc cậu bé: “Con thử nói với các bạn theo ngôn ngữ hươu cao cổ(*) nhé...” Cậu bé nghe vậy liền dừng lại, nhìn các bạn và nói: “Các cậu đi ra khỏi bàn tớ được không? Tớ cảm thấy khó chịu khi các cậu đứng quá gần.” Các đứa bé kia đáp: “Xin lỗi, tụi tớ quên mất là nó làm phiền cậu.❞
Một bác sĩ ở Paris (Pháp) chia sẻ:
❝Tôi ngày càng áp dụng NVC nhiều hơn trong công việc của mình. Một vài bệnh nhân còn hỏi liệu tôi có phải áp là nhà tâm lý học hay không, vì họ nói rằng thường thì các bác sĩ khác không hề quan tâm đến cuộc sống hay cảm xúc của họ. NVC giúp tôi hiểu và đồng cảm với những cảm xúc và nhu cầu của bệnh nhân. Tôi nhận ra kỹ năng
này là rất quan trọng, đặc biệt là khi tương tác với những bệnh nhân mắc bệnh máu khó đông và AIDS vì họ có rất nhiều cảm xúc đau khổ và tức giận. Gần đây, một bệnh nhân AIDS được tôi điều trị trong suốt 5 năm qua nói với tôi rằng điều giúp cô ấy nhiều nhất chính là sự đồng cảm, an ủi và khuyến khích cô ấy tiếp tục sống của tôi. Chính NVC đã giúp tôi làm điều đó. Thường thì trong quá khứ, khi biết bệnh nhân mắc bệnh nan y, tôi chỉ tập trung vào tiên lượng và điều trị, chứ không hề đồng cảm, an ủi, động viên họ. NVC đã giúp tôi phát triển một sự nhận thức mới và một ngôn ngữ mới. Giờ đây, tôi cảm thấy hạnh phúc và có nhiều năng lượng hơn trong công việc của mình.❞
NVC cũng có thể được áp dụng trong chính trị. Nhiều năm trước, một thành viên nội các chính phủ Pháp chuẩn bị tham gia thương lượng về một số vấn đề nhạy cảm giữa Pháp và Algeria. Một tuần trước cuộc đàm phán, bà ấy về thăm gia đình và rất ấn tượng với sự thay đổi trong cách giao tiếp giữa em gái mình và chồng, và được họ chia sẻ về NVC. Được truyền cảm hứng, bà liên hệ chúng tôi để nhờ đào tạo NVC cho nhóm đàm phán. Cuộc đàm phán diễn ra tốt đẹp và NVC được họ xem là nhân tố chính tạo ra sự thành công đó.
Một lần khác, tại Jerusalem, tôi tổ chức một khóa học NVC với những học viên người Israel thuộc nhiều đảng phái chính trị khác nhau. Họ có những quan điểm đối lập về vấn đề tranh chấp giữa Israel và Palestine ở Bờ Tây, và muốn học cách sử dụng NVC để nói ra lập trường của mình một cách hiệu quả. Trong buổi học, tôi và một giảng viên khác làm mẫu kỹ năng lắng nghe đồng cảm, sau đó mời các học viên thực hành với nhau. Sau 20 phút, một học viên chia sẻ rằng cô ấy sẵn lòng
xem xét thay đổi quan điểm của mình nếu những người thuộc đảng phái khác có thể lắng nghe cô theo cách này.
Hiện nay, trên toàn cầu, NVC đang được sử dụng để giúp giải quyết những xung đột về sắc tộc, tôn giáo, chính trị, đặc biệt tại những nơi có căng thẳng kéo dài như Israel, Palestine, Nigeria, Rwanda, Sierra Leone, v.v... Một lần nọ, tôi đến Belgrade (thủ đô của Serbia) để đào tạo NVC trong ba ngày cho những nhà hoạt động hòa bình. Khi vừa đến, tôi nhìn thấy vẻ mặt muộn phiền hiện rõ trên khuôn mặt của những học viên, vì đất nước của họ đang bị vướng vào cuộc chiến tranh khốc liệt giữa Bosnia và Croatia. Nhưng vào ngày cuối cùng, họ nở những nụ cười rạng rỡ và chia sẻ niềm vui và lòng biết ơn sâu sắc vì đã được thắp lại niềm hy vọng. Trong hai tuần kế tiếp, trong các khóa đào tạo tại Croatia, Israel và Palestine, tôi lại được nhìn thấy những học viên đang tuyệt vọng tại những nơi bị chiến tranh tàn phá dần lấy lại tinh thần và sự tự tin từ việc học NVC.
Tôi cảm thấy may mắn vì được đi khắp thế giới và giúp rất nhiều người học một phương pháp giao tiếp mang lại cho họ sức mạnh và niềm hạnh phúc. Giờ đây, với cuốn sách này, tôi cảm thấy vui và hào hứng vì được chia sẻ giá trị của NVC với bạn.
NVC trong thực tế
Trong cuốn sách này, thỉnh thoảng bạn sẽ gặp những cuộc đối thoại có tựa đề “NVC trong thực tế.” Đó là những cuộc đối thoại có thật, trong đó người nói đã áp dụng các nguyên tắc của Giao tiếp bất bạo động. Tuy nhiên, như bạn đã biết, bản chất của NVC không nằm ở ngôn từ được sử dụng, mà nằm ở sự nhận thức và ý định của người nói. Những điều này được thể hiện chủ yếu thông qua sự hiện hữu, sự im lặng, sự đồng cảm cũng như biểu cảm gương mặt và ngôn ngữ cơ thể. Vậy nên, hãy nhớ rằng mặc dù các cuộc đối thoại mà bạn sẽ đọc chỉ bao gồm những lời nói, đằng sau đó là rất nhiều thứ khác nữa cùng tạo nên sự kết nối dựa trên lòng trắc ẩn giữa hai bên.
“Quân giết người, Bọn ám sát, Lũ sát hại trẻ con!”
Nhiều năm trước, tôi được mời chia sẻ Giao tiếp bất bạo động cho khoảng 170 người đàn ông Hồi giáo Palestine trong một nhà thờ Hồi giáo tại Trại tị nạn Dheisheh ở Bethlehem. Vào thời điểm đó, thái độ của người Hồi giáo đối với người Mỹ rất tiêu cực. Khi đang nói, tôi bỗng dưng nghe thấy những tiếng xì xầm ngày càng lan rộng trong khán giả. Người phiên dịch của tôi nói: “Họ đang nói ông là người Mỹ.” Bỗng dưng, một người đàn ông lao lên trước mặt tôi và hét: “Mày là quân giết người!.” Ngay lập tức, có hàng loạt giọng nói khác cùng vang lên: “Quân giết người! Bọn ám sát! Lũ sát hại trẻ con!”
May mắn thay, lúc đó tôi vẫn có thể giữ sự chú tâm của mình vào cảm xúc và nhu cầu của người đàn ông ấy. Trong trường hợp này, tôi có một vài dấu hiệu để nhận biết điều đó. Sáng hôm đó, trên đường đến trại tị nạn, tôi nhìn thấy rất nhiều vỏ bình xịt hơi cay được ném vào trại đêm trước đó.
Trên các bình” đó hiện rõ dòng chữ: “Sản xuất tại Mỹ." Nhờ đó, tôi đoán những người tị nạn này đang có rất nhiều sự tức giận đối với nước Mỹ vì đã cung cấp bình xịt hơi cay và những vũ khí khác cho Israel.
Tôi nói chuyện với người đàn ông gọi tôi là “quân giết người”
Tôi: Có phải anh cảm thấy tức giận vì anh muốn chính phủ nước tôi sử dụng nguồn lực theo cách khác? (Tôi không biết liệu mình đoán có đúng hay không – điều quan trọng là tôi nỗ lực kết nối với những cảm xúc và nhu cầu của anh ấy)
Anh ta: Đúng vậy, mẹ kiếp! Tụi mày nghĩ tụi tao cần bình xịt hơi cay sao? Tụi tao cần nhà cửa, hệ thống thoát nước, chứ không phải bình xịt hơi cay! Tụi tao cần giành lại đất nước của mình!
Tôi: Có phải anh cảm thấy giận dữ và muốn đất nước anh có sự hỗ trợ để cải thiện điều kiện sống và có được độc lập về chính trị?
Anh ta: Mày có biết cuộc sống ở đây trong 27 năm qua của tụi tao như thế nào không? Mày có từng nghĩ về điều đó chưa?
Tôi: Có phải anh cảm thấy rất tuyệt vọng và muốn có sự thấu hiểu về việc sống trong những điều kiện ở đây?
Anh ta: Mày muốn hiểu hả? Nói tao biết, mày có con không? Chúng được đến trường và có sân chơi phải không? Con tao thì bị bệnh! Nó chơi trong ống cống! Trường học của nó không có sách vở! Mày có từng thấy một ngôi trường không có sách vở chưa?
Tôi: Có phải anh cảm thấy rất khổ sở vì phải nuôi dạy con cái ở đây, và anh muốn có sự thấu hiểu rằng anh muốn điều mà tất cả mọi phụ huynh đều muốn cho con cái mình – một sự giáo dục tốt, cơ hội để vui chơi và trưởng thành trong một môi trường lành mạnh?
Anh ta: Đúng vậy, quyền cơ bản của con người! Nhân quyền – đó chẳng phải là điều bọn Mỹ tụi mày thường nói sao? Sao không có nhiều người Mỹ hơn đến đây và thấy các người đang mang đến loại nhân quyền nào ở đây?
Tôi: Có phải anh muốn nhiều người Mỹ hơn nhận thức về sự đau khổ to lớn ở đây và hiểu rõ hơn về hệ quả của những hành động chính trị của nước chúng tôi?
Cuộc nói chuyện tiếp tục trong gần 20 phút nữa. Người đàn ông bày tỏ những nỗi đau của mình và tôi lắng nghe những cảm xúc và nhu cầu của anh ấy đằng sau mỗi câu nói. Tôi không đồng ý hay phản đối. Tôi đón nhận những lời nói ấy với sự nhận thức rằng chúng không phải là những lời công kích mà là món quà từ một người bạn sẵn lòng chia sẻ những tâm tư tình cảm, những tổn thương sâu sắc bên trong mình.
Khi anh ấy đã cảm thấy được thấu hiểu, anh ấy có thể nghe tôi giải thích về mục đích của mình khi có mặt ở trại tị nạn. Một giờ sau, chính người đàn ông vừa gọi tôi là “kẻ giết người” mời tôi về nhà dùng bữa tối trong lễ Ramadan(*).
CHƯƠNG 2
Các loại giao tiếp gây cản trở lòng trắc ẩn
“Đừng phán xét, và bạn sẽ không bị phán xét. Khi bạn phán xét người khác, bạn cũng sẽ bị phán xét.”
—Kinh thánh Matthew 7:1
Trong quá trình nghiên cứu câu hỏi điều gì đã khiến chúng ta xa rời bản chất nhân ái của
mình, tôi đã xác định các loại giao tiếp gây cản trở lòng trắc ẩn và góp phần khiến chúng ta hành xử bạo lực với bản thân
Có một vài cách giao tiếp khiến chúng ta xa rời bản chất nhân ái của mình.
và người khác. Tôi gọi các loại giao tiếp này là “giao tiếp xa rời sự sống” (life-alienating communication).
Phán xét đạo đức
Một loại “giao tiếp xa rời sự sống” là phán xét đạo đức, tức là đánh giá người có hành vi không hòa hợp với những giá trị của chúng ta là xấu xa, hay sai trái. Ví dụ về những lời phán xét này là: “Bạn thật ích kỷ”,“Cô ấy thật lười biếng”,“Họ thật thành
kiến”,“Nó không thích hợp.” Đổ lỗi, lăng mạ, sỉ nhục, dán nhãn, chỉ trích, so sánh đều là những hình thái của sự phán xét.
Nhà thơ Rumi từng viết: “Có một thế giới không chứa đựng khái niệm đúng sai. Tôi sẽ gặp
Trong thế giới của phán xét, chúng ta chủ yếu bận tâm về “ai là người như thế nào.”
bạn ở đó.” “Giao tiếp xa rời sự sống” nói chung và “phán xét đạo đức” nói riêng giam cầm chúng ta trong thế giới của
đúng và sai. Đó là thứ ngôn ngữ phân tích, phân loại con người và những hành động của họ. Khi nói thứ ngôn ngữ này, chúng ta phán xét người khác và hành vi của họ trong khi tâm trí bị lấp đầy bởi những khái niệm đúng – sai, tốt – xấu, bình thường – khác thường, trách nhiệm – vô trách nhiệm, thông minh – ngu dốt, v.v...
Từ khi còn nhỏ, tôi đã học cách giao tiếp “vô cảm”, thiếu sự suy xét đến những cảm xúc và nhu cầu của bản thân và của người khác. Khi ai đó hành xử theo cách tôi không thích, tôi lập tức phán xét họ. Chẳng hạn, nếu giáo viên bảo tôi làm một việc tôi không muốn làm, thì tôi sẽ phán xét họ là “vô lý và xấu tính.” Nếu ai đó cắt ngang đầu xe tôi trên đường, thì phản ứng của tôi sẽ là “Thằng ngu!.” Khi dùng thứ ngôn ngữ này, chúng ta giao tiếp dựa trên suy nghĩ về sự sai trái của người khác vì đã không hành xử như chúng ta kỳ vọng. Chúng ta tập trung vào đánh giá và chỉ trích hơn là vào những nhu cầu không được đáp ứng của bản thân và của người khác. Theo đó, nếu vợ tôi muốn tôi quan tâm nhiều hơn, thì cô ấy là “đòi hỏi và phụ thuộc.” Nhưng nếu tôi muốn cô ấy quan tâm nhiều hơn, thì cô ấy là “xa lánh và vô tâm.” Nếu đồng nghiệp để ý đến chi tiết
nhiều hơn tôi, thì anh ấy là “khó tính và ưa bắt lỗi.” Nhưng nếu tôi để ý đến chi tiết nhiều hơn, thì anh ấy là “cẩu thả và lơ là”.
Khi phán xét người khác, thực ra là chúng ta đang muốn bày tỏ những nhu cầu và giá trị của mình, nhưng chúng ta đã làm điều đó theo cách rất “bi kịch”, bởi khi làm như vậy, chúng ta sẽ chỉ khiến người nghe trở nên phản kháng và phòng thủ hơn. Hoặc nếu họ đồng ý thay đổi hành vi theo ý muốn của chúng ta, thì nhiều khả năng hành động đó xuất phát từ cảm giác sợ hãi, tội lỗi hoặc xấu hổ vì họ cho rằng mình bị phán xét như vậy là đúng.
Khi hành động của họ không xuất phát từ trái tim mà xuất phát từ cảm giác sợ hãi, tội lỗi,
xấu hổ hay bị ép buộc, thì cả hai bên đều sẽ phải trả giá đắt. Khi làm vậy, nhiều khả năng họ sẽ cảm thấy ức chế, tức
Khi phán xét người khác, thực ra là chúng ta đang muốn bày tỏ những nhu cầu và giá trị của mình.
giận và lòng tự trọng bị ảnh hưởng. Hơn nữa, sự thiện chí, lòng trắc ẩn và ý muốn cho đi chân thành cũng bị giảm đi, mang lại những hệ quả tiêu cực cho mối quan hệ giữa hai bên.
Điều quan trọng là chúng ta cần phân biệt giữa phán xét đạo đức (moralistic judgment) và đánh giá dựa trên giá trị (value judgment). Tất cả chúng ta đều có những đánh giá dựa trên giá trị, về những thứ mà chúng ta xem trọng trong cuộc sống: sự trung thực, sự tự do hay sự hòa thuận. Những đánh giá đó phản ánh niềm tin của chúng ta về cách thức của cuộc sống này. Còn khi hành vi của ai đó không hòa hợp với giá trị của chúng ta, chúng ta có xu hướng sử dụng phán xét đạo đức
đối với họ. Một ví dụ về sự phán xét đạo đức là: “Bạo lực là xấu. Người gây bạo lực là độc ác, xấu xa.” Nếu chúng ta được dạy sử dụng một thứ ngôn ngữ khác giúp khơi dậy lòng trắc ẩn, thì chúng ta sẽ học cách nói rõ những nhu cầu, giá trị và cảm xúc của mình một cách trực tiếp. Ví dụ, thay vì nói “Bạo lực là xấu”, chúng ta có thể nói: “Tôi cảm thấy e ngại đối với việc sử dụng bạo lực để giải quyết mâu thuẫn. Tôi xem trọng hòa bình và muốn mọi người tìm cách khác để giải quyết mâu thuẫn.”
Mối quan hệ giữa ngôn ngữ và bạo lực là đề tài nghiên cứu của giáo sư tâm lý O.J. Harvey
Phân loại và phán xét con người làm tăng khả năng bạo lực xảy ra.
tại Đại học Colorado. Ông thu thập mẫu ngẫu nhiên những tài liệu từ nhiều quốc gia trên thế giới và lập bảng liệt kê tần
suất xuất hiện của những từ ngữ phân loại và phán xét con người. Nghiên cứu của ông cho thấy có một mối tương quan cao giữa tần suất sử dụng những từ ngữ đó và tần suất những vụ xung đột xảy ra. Tôi không hề ngạc nhiên khi biết những nơi có văn hóa suy nghĩ và giao tiếp tập trung vào nhu cầu của con người có tình trạng bạo lực xảy ra ít hơn rất nhiều so với những nơi có văn hóa dán nhãn con người là “tốt” hay “xấu”, và tin rằng “người xấu” xứng đáng bị trừng phạt. Tại Mỹ, trong 75% chương trình truyền hình được chiếu vào khung giờ mà trẻ con xem nhiều nhất, nhân vật anh hùng hoặc giết chết hoặc đánh bại “kẻ xấu.” Và khi những cảnh bạo lực này diễn ra vào lúc cao trào của chương trình, chúng ta đã bị nhồi nhét vào đầu khái niệm “tốt – xấu” và niềm tin rằng bạo lực cần được sử dụng để trừng phạt “người xấu”.
Nguyên nhân gốc rễ của hầu hết, nếu không muốn nói là tất cả bạo lực – dù là bạo lực về thể xác, cảm xúc hay ngôn từ, dù là bạo lực giữa các cá nhân, các nhóm hay các quốc gia – là lối suy nghĩ rằng mâu thuẫn xảy ra là do sự sai trái của người khác, và tương ứng với điều đó là sự thiếu khả năng suy xét những cảm xúc và nhu cầu nằm sâu hơn của bản thân và của người khác. Chúng ta nhìn thấy cách suy nghĩ nguy hiểm này trong giai đoạn Chiến tranh Lạnh. Chính phủ Hoa Kỳ xem Liên Xô là “đế chế độc ác” đang quyết tâm phá hủy nước Mỹ. Ngược lại, chính phủ Liên Xô xem Hoa Kỳ là “bọn đế quốc áp bức” đang cố gắng khuất phục nước mình. Không bên nào nhận ra những sự sợ hãi và tổn thương ẩn đằng sau những sự “dán nhãn” đó.
So sánh
Một loại “giao tiếp xa rời sự
sống” khác là so sánh, và về
bản chất thì nó cũng là một loại ngôn ngữ phán xét. Trong cuốn sách How to Make
So sánh là một loại ngôn ngữ phán xét.
Yourself Miserable (tạm dịch: Cách tự làm mình khổ), Dan Greenburg trình bày một cách hài hước về tác động của sự so sánh đối với chúng ta. Ông nói rằng nếu độc giả muốn cảm thấy đau khổ, họ có thể làm một vài bài tập so sánh bản thân với người khác. Bài tập đầu tiên có bức hình một người mẫu nam và một người mẫu nữ với các số đo “lý tưởng” theo tiêu
chuẩn của xã hội. Độc giả được yêu cầu tự lấy các số đo cơ thể mình, so sánh chúng với các “người mẫu”, và tập trung vào những điểm khác biệt.
Bài tập này lập tức tạo ra cảm giác muộn phiền ở độc giả, nhưng khi họ lật sang trang tiếp theo, họ nhận ra nó chỉ là bước khởi động. Ở bài tập thứ hai, độc giả có cơ hội so sánh bản thân với người khác ở mức độ cao hơn: sự thành công. Greenberg cho độc giả một vài cái tên danh nhân để so sánh. Cái tên đầu tiên là nhà soạn nhạc vĩ đại Mozart. Bài tập liệt kê số lượng ngôn ngữ mà Mozart biết nói và số lượng bản nhạc ông đã sáng tác ở tuổi 12. Độc giả được yêu cầu ngẫm nghĩ về những thành tựu họ đã đạt được trong toàn bộ cuộc sống, so sánh chúng với những thành tựu Mozart đã đạt được ở tuổi thiếu niên, và tập trung vào những điểm khác biệt.
Khi làm hai bài tập trên, bạn sẽ có thể nhận ra sự so sánh gây cản trở lòng trắc ẩn nhiều như thế nào, đối với cả bản thân và người khác.
Chối bỏ trách nhiệm
Một loại “giao tiếp xa rời sự sống” khác là chối bỏ trách nhiệm, tức giao tiếp dựa trên sự thiếu nhận thức rằng mỗi chúng ta chịu trách nhiệm cho những suy nghĩ, cảm xúc và hành động của chính mình. Một ví dụ của loại giao tiếp này là từ “phải”, chẳng hạn như “Có những thứ bạn phải làm, dù muốn hay không”, cho thấy người nói đang phủ nhận trách nhiệm đối với những hành động của mình. ví dụ khác là cụm từ “khiến tôi
cảm thấy”, chẳng hạn như “Bạn khiến tôi cảm thấy xấu hổ”, cho thấy người nói đang phủ nhận trách nhiệm đối với những suy nghĩ và cảm xúc của mình.
Trong cuốn sách Eichmann ở Jerusalem viết về phiên tòa xử Adolf Eichmann(*), tội phạm chiến tranh trong Thế chiến II, tác giả Hannah Arendt trích dẫn lời nói của Eichmann rằng hắn ta và các đồng đội sĩ quan Đức Quốc Xã có một cái tên riêng cho thứ ngôn ngữ chối bỏ trách nhiệm mà chúng sử dụng. Chúng gọi nó là Amtssprache, có thể tạm dịch là “ngôn ngữ quan liêu.” Eichmann cho ví dụ rằng nếu được hỏi tại sao chúng làm một hành động nào đó, thì câu trả lời sẽ là “Tôi phải làm.” Nếu được hỏi tại sao “phải làm”, thì câu trả lời sẽ là “Đó là lệnh của cấp trên”,“Đó là chính sách của đại đội”,“Đó là luật.”
Chúng ta chối bỏ trách nhiệm đối với hành động của mình khi cho rằng tác nhân bên ngoài là nguyên nhân của hành động đó, chẳng hạn như:
Những tác nhân mơ hồ, chung chung – “Tôi dọn dẹp phòng mình vì tôi phải làm điều đó.”
Hoàn cảnh sống, sự chẩn đoán, hoặc lịch sử của chúng ta – “Tôi uống rượu vì tôi là một người nghiện rượu.”
Hành động của người khác – “Tôi đánh con mình vì nó chạy ra đường”
Mệnh lệnh của cấp trên – “Tôi nói dối khách hàng vì sếp bảo tôi làm vậy.”
Áp lực nhóm – “Tôi hút thuốc vì bạn bè tôi đều làm vậy.”
Những chính sách, quy định, luật lệ của tổ chức – “Tôi phải cho em nghỉ học vì đó là quy định của nhà trường.”
Những vai trò thuộc về giới tính, xã hội, hay độ tuổi – “Mặc dù ghét nhưng tôi phải đi làm vì tôi là một người chồng và một người cha.”
Những sự thôi thúc không thể kiểm soát – “Tôi ăn kẹo vì sự thôi thúc bên trong đã khiến tôi làm vậy.”
Có lần, trong một khóa học NVC cho các phụ huynh và giáo viên, khi tôi chia sẻ về sự nguy hiểm của thứ ngôn ngữ với hàm ý không có sự lựa chọn, một người phụ nữ tức giận phản đối: “Nhưng có những thứ mà bạn phải làm, dù muốn hay không! Và tôi thấy không có gì sai khi nói với con cái mình rằng có những thứ mà chúng phải làm!” Khi được đề nghị cho ví dụ, cô ấy mỉa mai nói: “Dễ thôi! Khi tôi rời khỏi đây tối nay, tôi phải về nhà và nấu ăn! Tôi ghét nấu ăn, ghét cay ghét đắng, nhưng tôi đã làm việc đó mỗi ngày trong 20 năm qua, ngay cả khi tôi bị bệnh nặng, vì đó đơn giản là việc tôi phải làm.” Tôi nói với cô ấy rằng tôi cảm thấy buồn khi biết cô ấy đã dành phần lớn cuộc đời làm một việc mà mình không thích, và tôi hy vọng cô ấy sẽ tìm thấy những lựa chọn khác bằng việc học NVC.
Tôi cảm thấy vui vì cô ấy học rất nhanh. Vào cuối khóa học, cô ấy về nhà và thông báo với
gia đình rằng cô ấy sẽ không nấu ăn nữa. Ba tuần sau, trong một buổi hội thảo NVC, hai đứa con của cô ấy đến tham
Chúng ta có thể thay thế ngôn ngữ chối bỏ trách nhiệm với ngôn ngữ của sự lựa chọn.
dự. Tôi tò mò hỏi về phản ứng của chúng với quyết định đó của mẹ. Đứa con trai lớn đáp: “Thưa thầy, con đã nghĩ: Tạ ơn Trời Đất!.” Nhìn thấy vẻ mặt khó hiểu của tôi, cậu bé giải thích: “Con
nói với bản thân, cuối cùng thì mẹ cũng không phàn nàn trong các bữa ăn nữa!.”
Lần khác, tôi đến giảng NVC cho một trường học, một giáo viên nói: “Tôi ghét việc cho điểm. Tôi không nghĩ chúng có ích và chúng tạo ra rất nhiều lo lắng cho học sinh. Nhưng tôi phải cho điểm, vì đó là quy định.” Chúng tôi vừa học thứ ngôn ngữ giúp nâng cao sự nhận thức về trách nhiệm cho mỗi hành động của bản thân, nên tôi đề nghị cô ấy chuyển câu nói “Tôi phải cho điểm vì đó là quy định” sang “Tôi lựa chọn cho điểm vì tôi muốn...” Cô ấy lập tức đáp: “Tôi lựa chọn cho điểm vì tôi muốn giữ công việc của mình”, rồi vội vàng bổ sung: “Nhưng tôi không muốn nói theo cách đó vì nó khiến tôi cảm thấy có trách nhiệm với việc làm của mình.” Tôi mỉm cười nói: “Đó chính là lý do tại sao tôi muốn cô nói theo cách đó.”
Tôi đồng ý với quan điểm của nhà văn George Bernanos khi ông nói:
❝Từ lâu, tôi đã nghĩ rằng nếu một ngày nào đó công nghệ hủy diệt phát triển đến mức khiến loài người chúng ta biến mất khỏi trái đất, thì việc đó không phải do những người chế tạo ra các công nghệ đó, mà do những người thiếu trách nhiệm, chỉ im lặng chấp nhận mọi chính sách được đưa ra. Những điều kinh khủng mà chúng ta đã thấy và những điều kinh khủng hơn mà chúng ta sẽ thấy không phải là dấu hiệu của sự gia tăng số lượng những người không phục tùng, không vâng lời mà là dấu hiệu của sự gia tăng số lượng những người ngoan ngoãn, dễ bảo và thiếu trách nhiệm.❞
Các loại “Giao tiếp xa rời sự sống” khác
Một loại giao tiếp gây cản trở lòng trắc ẩn khác là nói ra điều mình muốn dưới dạng mệnh lệnh. Một mệnh lệnh, dù rõ ràng hay ẩn ý, đều tạo cho người nghe cảm giác lo ngại rằng họ sẽ bị đổ lỗi hoặc trừng phạt nếu không làm theo. Đây là một loại giao tiếp phổ biến trong nền văn hóa của chúng ta, đặc biệt ở những người nắm giữ vị trí quyền lực.
Các con tôi đã cho tôi một vài bài học vô giá về việc ra lệnh. Trong quá khứ, tôi đã từng
nghĩ rằng trong vai trò làm cha mẹ, công việc của tôi là ra lệnh cho con cái. Tuy nhiên, tôi đã học được rằng dù có ra
Chúng ta không bao giờ có thể bắt người khác làm bất kỳ điều gì.
lệnh bằng cách nào đi nữa, tôi cũng không thể bắt chúng làm bất kỳ điều gì. Tất cả những gì tôi có thể làm là khiến chúng ước gì chúng đã làm theo ý tôi – thông qua sự trừng phạt; để rồi sau đó, chúng lại khiến tôi ước gì tôi đã không làm như vậy! Đây là một bài học đối với những ai trong chúng ta tin rằng trong vai trò làm phụ huynh, giáo viên hay quản lý, công việc của chúng ta là thay đổi hay dạy người khác cách cư xử.
Chúng ta sẽ tìm hiểu kỹ hơn về chủ đề này khi chúng ta học cách phân biệt giữa đề nghị (request) và ra lệnh (demand)một phần quan trọng trong NVC.
Niềm tin rằng có những hành động “xứng đáng” được khen thưởng và những hành động
“xứng đáng” bị trừng phạt cũng có liên quan đến “giao tiếp xa rời sự sống.” Niềm tin
Suy nghĩ dựa trên sự “xứng đáng” gây cản trở lòng trắc ẩn.
này được thể hiện trong câu nói: “Hắn ta xứng đáng bị trừng phạt vì hành động của mình.” Khi nói như vậy, chúng ta đang tin rằng bản chất của người kia là “xấu” và sự trừng phạt cần được áp dụng để khiến họ hối lỗi và thay đổi hành vi. Tuy nhiên, tôi tin rằng nếu một người thay đổi, không phải để tránh sự trừng phạt, mà vì họ thấy sự thay đổi mang lại lợi ích cho bản thân, thì chỉ khi đó tất cả mọi người mới thực sự được hạnh phúc.
Từ nhỏ, hầu hết chúng ta đã được dạy nói thứ ngôn ngữ khuyến khích sự phán xét, dán nhãn, chối bỏ trách nhiệm, so sánh, ra lệnh hơn là ý thức về những cảm xúc và nhu cầu của mình. Tôi tin rằng nguyên nhân gốc rễ của “ngôn ngữ xa rời sự sống” là cách nhìn về bản chất con người đã tồn tại trong nhiều thế kỷ. Cách nhìn này nói rằng con người có bản chất xấu xa và thiếu sót, vậy nên cần được dạy dỗ để kiểm soát bản chất ấy. Sự dạy dỗ đó thường khiến chúng ta tự hỏi có gì sai với mình và bị ngắt kết nối với những cảm xúc và nhu cầu ở bên trong.
“Ngôn ngữ xa rời sự sống” có nguồn gốc từ những xã hội có sự thống trị, nơi phần lớn
“Giao tiếp xa rời sự sống” có nguồn gốc triết học và chính trị sâu sắc.
những người thuộc cấp bậc thấp bị kiểm soát bởi một số lượng nhỏ những cá nhân thuộc cấp bậc cao để phục vụ
cho lợi ích của những cá nhân ấy. Trong những xã hội ấy, điều quan trọng đối với những người thống trị như vua, hoàng đế, quý tộc... là nhồi vào đầu quần chúng thứ “tư duy nô lệ.” “Ngôn ngữ xa rời cuộc sống” phục vụ cho mục đích này một cách hoàn hảo: nếu con người càng suy nghĩ tập trung vào những
phán xét đạo đức như “tốt – xấu”,“đúng – sai”,“thích hợp – không thích hợp”, thì họ càng có xu hướng tìm kiếm định nghĩa về điều gì là “tốt / xấu”,“đúng / sai”,“phải / nên làm” bên ngoài mình, ở những người nắm giữ quyền lực. Khi chúng ta kết nối với những cảm xúc và nhu cầu bên trong mình, chúng ta không còn là những nô lệ ngoan ngoãn, dễ bảo nữa.
Tổng kết
Bản chất con người chúng ta là nhân ái và muốn cho đi và đón nhận tình yêu thương. Tuy nhiên, chúng ta đã được dạy nhiều loại “giao tiếp xa rời sự sống” khiến chúng ta nói và hành xử theo cách gây tổn thương cho bản thân và người khác. Loại thứ nhất là phán xét đạo đức, tức đánh giá người có hành vi không hòa hợp với những giá trị của chúng ta là tồi tệ hay sai trái. Loại thứ hai là so sánh, gây cản trở lòng trắc ẩn đối với cả bản thân và người khác. Loại thứ ba là chối bỏ trách nhiệm, tức giao tiếp dựa trên sự thiếu nhận thức rằng mỗi chúng ta chịu trách nhiệm cho những suy nghĩ, cảm xúc và hành động của chính mình. Và loại thứ tư là ra lệnh, tạo cho người nghe cảm giác lo ngại rằng họ sẽ bị đổ lỗi hoặc trừng phạt nếu không làm theo.
CHƯƠNG 3
Quan sát mà không đánh giá
“QUAN SÁT! Đó là một trong những điều quan trọng nhất trong cuộc sống.”
—Nhà văn Frederick Buechner
Tôi có thể chấp nhận nếu bạn nói
điều tôi đã làm hoặc không làm.
Và tôi có thể chịu đựng những đánh giá,
nhưng xin đừng trộn lẫn chúng với nhau.
Nếu bạn muốn làm vấn đề rối thêm,
Thì đây là cách làm điều đó:
Trộn lẫn việc tôi làm
với cách bạn phản ứng với nó.
Nói với tôi rằng bạn thất vọng
khi thấy tôi chưa làm xong việc nhà,
Nhưng gọi tôi là “vô trách nhiệm”
sẽ không tạo động lực cho tôi đâu.
Nói với tôi rằng bạn tổn thương
khi tôi nói “không” với đề nghị của bạn,
Nhưng gọi tôi là “cứng nhắc”
sẽ không làm tôi đổi ý đâu.
Tôi có thể chấp nhận nếu bạn nói
điều tôi đã làm hoặc không làm,
Và tôi có thể chịu đựng những đánh giá,
nhưng xin đừng trộn lẫn chúng với nhau.
Marshall Rosenberg –
Yếu tố đầu tiên của NVC đòi hỏi chúng ta tách biệt quan sát (observation) với đánh giá (evaluation). Chúng ta cần làm rõ điều gì đang xảy ra gây ảnh hưởng đến cuộc đời mình mà không trộn lẫn với bất kỳ sự đánh giá nào.
Quan sát là một yếu tố quan trọng trong NVC khi chúng ta muốn bày tỏ những gì đang
diễn ra bên trong mình một cách trung thực và rõ ràng với người khác. Khi chúng ta trộn lẫn quan sát với đánh giá, khả
Khi chúng ta trộn lẫn quan sát với đánh giá, người nghe có khuynh hướng nghe thấy sự chỉ trích.
năng người kia nghe thấy thông điệp mà chúng ta thực sự muốn truyền đạt sẽ giảm đi. Thay vào đó, họ có khuynh hướng nghe thấy sự chỉ trích và do đó thể hiện sự chống đối.
NVC không đòi hỏi chúng ta luôn luôn khách quan và không bao giờ đánh giá. Nó chỉ yêu cầu chúng ta tách biệt những quan sát với những đánh giá của mình. Khi đánh giá, chúng ta đang sử dụng “ngôn ngữ tĩnh” để mô tả một thực tại không ngừng thay đổi. Nhà ngôn ngữ học Wendell Johnson chỉ
ra rằng khi làm như vậy, chúng ta tạo ra rất nhiều vấn đề cho bản thân và người khác. Ông nói: “Ngôn ngữ của chúng ta là một phương tiện truyền đạt thông tin không hoàn hảo. Nó khuyến khích chúng ta phân loại và dán nhãn, nói về sự cố định và bất biến, trong khi thế giới mà chúng ta cố gắng diễn tả và nắm bắt bằng ngôn ngữ đó lại là thế giới của sự tương tác, thay đổi, học tập, phát triển. Sự bất cân xứng này là một phần vấn đề của chúng ta.” Ngược lại, NVC là “ngôn ngữ động”, khuyến khích chúng ta chỉ ra quan sát trong một thời gian và bối cảnh cụ thể.
Ruth Bebermeyer, một đồng nghiệp của tôi, sáng tác bài thơ sau để nói về sự khác nhau giữa đánh giá và quan sát, giữa ngôn ngữ tĩnh và ngôn ngữ động:
Tôi chưa từng thấy một người “lười”;
Tôi thấy một người tuần qua không tập thể dục
và có ngày ngủ trưa hai giờ liền
nhưng anh ấy không phải “lười”.
Trước khi bạn gọi anh ấy là “lười”,
hãy nghĩ kỹ xem, anh ấy “lười”
hay chỉ làm những việc mà bạn gọi là “lười”?
Tôi chưa từng thấy một đứa trẻ “ngốc”;
Tôi thấy một đứa trẻ thỉnh thoảng làm những việc
tôi không hiểu hay không lường trước;
nhưng cậu bé không phải “ngốc”.
Trước khi bạn gọi cậu bé là “ngốc”,
hãy nghĩ kỹ xem, cậu bé “ngốc”
hay chỉ có nhận thức khác với bạn?
Tôi chưa từng thấy một “đầu bếp”;
Tôi thấy một người kết hợp các nguyên liệu,
bật lửa, canh lò, nướng thịt.
Tôi thấy những điều đó, nhưng không phải một “đầu bếp” Nói tôi nghe, bạn thấy một đầu bếp
hay một người làm những việc mà bạn gọi là “đầu bếp”?
Khi ta gọi một người là “lười”
người khác gọi là “mệt mỏi” hay “thư giãn”,
Khi ta gọi một người là “ngốc”
người khác gọi là “nhận thức khác”.
Vậy nên, tôi kết luận,
mọi rắc rối sẽ không còn
nếu ta không trộn lẫn điều mình thấy
với ý kiến của riêng mình.
Và tôi cũng muốn nói:
Đây chỉ là ý kiến của riêng tôi.
Bạn thấy đấy, trong khi tác động của những nhãn dán tiêu cực như “lười biếng” và “ngu ngốc” có thể là rõ ràng, những nhãn dán tích cực hoặc trung lập như “đầu bếp” cũng có thể khiến sự nhận thức của chúng ta về tính tổng thể của một sự vật hay con người trở nên giới hạn.
Loại hình thông minh cao nhất của con người
Triết gia người Ấn Độ J. Krishnamurti từng nói: “Quan sát mà không đánh giá là loại hình thông minh cao nhất của con người.” Khi đọc câu này lần đầu tiên, tôi lập tức nghĩ “Nhảm nhí!”, rồi nhận ra rằng mình vừa đưa ra một đánh giá! Đối với hầu hết chúng ta, việc chỉ quan sát, đặc biệt là quan sát con người và hành vi của họ, mà không thêm vào bất kỳ sự đánh giá, bình phẩm, phán xét nào là không dễ dàng.
Có lần, tôi đến tư vấn cho một trường tiểu học, nơi có những mâu thuẫn dai dẳng giữa đội ngũ giáo viên và hiệu trưởng. Đầu tiên, tôi họp riêng với các giáo viên; và sau đó tổ chức cuộc họp chung bao gồm cả các giáo viên và hiệu trưởng.
Tôi mở đầu cuộc họp riêng với các giáo viên bằng câu hỏi: “Thầy hiệu trưởng đã nói hay làm gì mà các anh chị không thích?” Một giáo viên lập tức đáp: “Ông ta là kẻ to mồm!” Bạn thấy đấy, câu hỏi của tôi là về quan sát, tức hành vi cụ thể của thầy hiệu trưởng, trong khi câu trả lời “to mồm” lại là đánh giá của người giáo viên.
Một giáo viên thứ hai nói: “Tôi biết anh ấy có ý gì: thầy hiệu trưởng nói quá nhiều!” Đây cũng là một đánh giá (về việc thầy hiệu trưởng nói nhiều như thế nào) thay vì một quan sát rõ ràng. Một giáo viên thứ ba nói: “Thầy hiệu trưởng nghĩ rằng chỉ có điều ông ta nói là có giá trị!” Tôi giải thích rằng việc suy diễn ý nghĩ của người khác cũng không phải một quan sát. Một giáo viên thứ tư nói: “Ông ta luôn muốn là trung tâm của sự chú ý.” Khi tôi nói rằng đó cũng là sự suy diễn về ý muốn của người kia, hai giáo viên đồng thanh thốt lên: “Câu hỏi của thầy thật khó trả lời!”
Sau đó, chúng tôi thảo luận để lập ra một danh sách các hành vi cụ thể của thầy hiệu trưởng đã gây ảnh hưởng đến các giáo viên, và đảm bảo chúng không chứa đựng bất kỳ sự đánh giá nào. Ví dụ, trong các cuộc họp hàng tuần, thầy hiệu trưởng thường kể chuyện về tuổi thơ và trải nghiệm chiến tranh của mình, khiến cuộc họp trung bình kéo dài hơn 20 phút so với kế hoạch. Khi tôi hỏi các giáo viên là họ có từng nói với thầy hiệu trưởng về vấn đề này chưa, họ trả lời rằng họ đã thử nhưng luôn trộn lẫn với những đánh giá. Họ đồng ý sẽ thử nói lại với thầy hiệu trưởng, dưới dạng quan sát, trong cuộc họp chung diễn ra sau đó.
Trong cuộc họp chung, tôi đã sớm thấy điều mà các giáo viên nói. Bất kể nội dung đang thảo luận là gì, thầy hiệu trưởng sẽ xen vào: “Việc này làm tôi nhớ lại khoảng thời gian...” và sau đó kể chuyện về tuổi thơ hay trải nghiệm chiến tranh của mình. Tôi đợi các giáo viên bày tỏ sự khó chịu của mình với hành vi của thầy hiệu trưởng bằng NVC. Tuy nhiên, thay vào đó, họ lại thể hiện sự phản đối bằng ngôn ngữ không lời: đảo mắt, ngáp một cách mỉa mai, nhìn đồng hồ... Tôi chịu đựng cảnh này một lúc và nói: “Xin lỗi, nhưng có ai muốn nói gì không?” Một sự im lặng căng thẳng bao quanh căn phòng. Cuối cùng, người giáo viên phát biểu đầu tiên trong cuộc họp trước thu hết can đảm, nhìn thẳng vào thầy hiệu trưởng và nói: “Ed, ông là kẻ to mồm!”
Bạn thấy đấy, việc từ bỏ thói quen cũ và rèn luyện khả năng tách biệt quan sát với đánh giá không phải lúc nào cũng dễ dàng. Cuối cùng, các giáo viên cũng làm rõ được cho thầy hiệu
trưởng về hành vi của mình. Thầy hiệu trưởng lắng nghe một cách nghiêm túc và nói: “Sao trước đây các anh chị không cho tôi biết?” Ông ấy thừa nhận mình có thói quen kể chuyện, rồi bắt đầu... kể một câu chuyện liên quan đến thói quen này! Tôi ngắt lời và nhẹ nhàng nói rằng ông ấy lại làm như vậy. Vào cuối cuộc họp, chúng tôi thảo luận về việc trong tương lai, nếu các giáo viên muốn cho thầy hiệu trưởng biết rằng họ đang không thoải mái với những câu chuyện của thầy, thì họ có thể làm điều đó như thế nào.
Tách biệt Quan sát với Đánh giá
Bảng sau cho thấy cách tách biệt quan sát với đánh giá:
Các trường hợp trộn lẫn quan sát với đánh giá
Ví dụ về sự trộn lẫn quan sát với đánh giá
Ví dụ về sự tách biệt quan sát với đánh giá
1. Sử dụng từ miêu tả tính cách mà không chỉ rõ rằng sự đánh giá là ý kiến chủ quan của riêng mình
Bạn quá hào
phóng.
Khi tôi thấy bạn đưa hết số tiền ăn trưa của mình cho người khác,
tôi nghĩ bạn quá hào phóng.
2. Sử dụng động từ có hàm ý đánh giá
Anh ta hay trì
hoãn.
Anh ta chỉ ôn bài vào buổi tối trước ngày thi.
3. Hàm ý rằng sự suy diễn / kết luận của mình về những suy nghĩ, cảm xúc, ý định, mong muốn của người khác là khả năng duy nhất
Cô ấy sẽ không làm xong việc đúng thời hạn.
Tôi nghĩ rằng cô ấy sẽ không làm xong việc đúng thời hạn.
hoặc
Cô ấy nói: “Tôi sẽ
không làm xong việc đúng thời hạn.”
4. Hàm ý rằng sự tiên đoán của mình chắc chắn sẽ xảy
Nếu bạn không ăn uống cân
Nếu bạn không ăn uống cân bằng, thì tôi
y g g g
ra bằng, thì sức khỏe của bạn sẽ
bị giảm sút.
sợ rằng sức khỏe của bạn có thể bị giảm sút.
5. Không nói một cách cụ thể về sự việc
Những người
nhập cư không biết chăm lo cho nhà cửa của họ.
Tôi chưa từng thấy gia đình nhập cư sống tại số nhà 1679 đường Ross dọn tuyết trên vỉa hè nhà của họ.
6. Sử dụng từ miêu tả năng lực mà không chỉ rõ rằng sự đánh giá là ý kiến chủ quan của riêng mình
Hank Smith là tiền đạo tồi.
Hank Smith đã không ghi bàn trong 20 trận.
7. Sử dụng những tính từ hoặc trạng từ mà không chỉ rõ rằng sự đánh giá là ý kiến chủ quan của riêng mình
Jim thật xấu xí.
Ngoại hình của Jim không hấp dẫn tôi.
Ghi chú:
Những từ như luôn luôn, không bao giờ, chưa từng, mọi lúc... là quan sát khi được sử dụng theo cách sau:
Bất cứ lúc nào tôi thấy Jack bên chiếc điện thoại, thằng bé đều nói chuyện ít nhất nửa tiếng.
Tôi nhớ rằng bạn chưa từng viết thư cho tôi.
Nếu những từ đó được sử dụng với hàm ý cường điệu, thì quan sát và đánh giá đang bị trộn lẫn và có khuynh hướng tạo ra sự phòng thủ ở người nghe:
Anh lúc nào cũng bận rộn!
Em chẳng bao giờ có mặt khi tôi cần!
Những từ như hiếm khi và thường xuyên cũng có thể góp phần tạo ra sự trộn lẫn quan sát với đánh giá:
Đánh giá
Quan sát
Bạn hiếm khi làm điều tôi muốn.
Trong ba lần gần đây khi tôi khởi xướng một hoạt động nào đó, bạn đều nói mình không muốn tham gia.
Anh ấy thường xuyên đi làm trễ.
Anh ấy đi làm trễ ba lần trong tuần qua.
Tổng kết
Yếu tố đầu tiên của NVC đòi hỏi chúng ta tách biệt quan sát với đánh giá. Khi chúng ta trộn lẫn chúng với nhau, người nghe có khuynh hướng nghe thấy sự chỉ trích và do đó phản kháng điều chúng ta nói. Bên cạnh đó, khi đánh giá, chúng ta đang sử dụng “ngôn ngữ tĩnh” để mô tả một thực tại không ngừng thay đổi. Ngược lại, NVC là “ngôn ngữ động”, khuyến khích chúng ta chỉ ra những quan sát trong một thời gian và bối cảnh cụ thể, chẳng hạn như: “Hank Smith đã không ghi bàn trong 20 trận” thay vì “Hank Smith là tiền đạo tồi.”
NVC trong thực tế
“Giảng viên kiêu căng nhất từng đến đây!”
Nhiều năm trước, trong một khóa học NVC, sau khi đã giảng được khoảng nửa giờ, tôi dừng lại để các học viên bày tỏ ý kiến. Một người đàn ông (tên là Phil) giơ tay phát biểu: “Ông là giảng viên kiêu căng nhất từng đến đây!”
Trong những trường hợp như thế này, tôi có một vài lựa chọn. Một lựa chọn là trở nên phòng thủ và biện minh cho bản thân. Một lựa chọn khác là công kích người kia vì đối với tôi, họ đã công kích tôi trước. Trong trường hợp này, tôi đã chọn lựa chọn thứ ba: tập trung vào những cảm xúc và nhu cầu đằng sau câu nói của người đàn ông này.
Tôi: (đoán xem quan sát của Phil là gì) Có phải anh đang phản ứng về việc tôi đã nói liên tục trong 30 phút trước khi cho học viên có cơ hội phát biểu?
Phil: Không. Vấn đề là ông làm phương pháp này nghe có vẻ đơn giản quá.
Tôi: (cố gắng làm rõ hơn quan sát của Phil) Có phải anh đang phản ứng về việc tôi đã không nói gì về những khó khăn khi áp dụng NVC đối với một vài người?
Phil: Không, không phải một vài người, mà là ông!
Tôi: Vậy là anh đang phản ứng về việc tôi đã không chia sẻ những khó khăn của mình khi áp dụng NVC?
Phil: Đúng vậy.
Tôi: (đoán xem cảm xúc và nhu cầu của Phil là gì) Có phải anh cảm thấy khó chịu vì muốn biết rằng chính tôi cũng gặp khó khăn khi áp dụng NVC?
Phil: (im lặng một chút) Đúng vậy.
Tôi: (Cảm thấy thư giãn hơn vì đã kết nối được với cảm xúc và nhu cầu của Phil, tôi hướng sự chú ý vào lời đề nghị của anh
ấy) Anh có muốn tôi thừa nhận ngay bây giờ rằng chính tôi cũng gặp khó khăn khi áp dụng NVC?
Phil: Có.
Tôi: (đã hiểu rõ về quan sát, cảm xúc, nhu cầu và đề nghị của Phil, tôi hướng sự chú ý vào bên trong để xem tôi có sẵn lòng làm theo lời đề nghị ấy không) Đúng, tôi cũng nhiều lần gặp khó khăn, thậm chí hoàn toàn quên đi những điều mình đã dạy. Trong chương trình này, tôi sẽ kể về những lần đó. Điều giúp tôi vượt qua và tiếp tục rèn luyện là khi sống với tinh thần của phương pháp này, các mối quan hệ của tôi được cải thiện rất nhiều.
Bài tập 1
QUAN SÁT HAY ĐÁNH GIÁ?
Trong bài tập sau, bạn hãy khoanh tròn các câu nói chỉ có quan sát, không bị trộn lẫn với đánh giá.
1. “Hôm qua, John tức giận một cách vô cớ.”
2. “Tối qua, Nancy cắn móng tay khi đang xem tivi.” 3. “Sam không hỏi ý kiến của tôi trong cuộc họp vừa qua.” 4. “Bố tôi là người tốt.”
5. “Janice làm việc quá nhiều.”
6. “Henry thật hung hăng.”
7. “Tuần này, trong tất cả các ngày, Pam đều có mặt ở công ty sớm nhất.”
8. “Con trai tôi thường xuyên không đánh răng.” 9. “Luke nói với tôi rằng tôi không hợp với áo màu vàng.” 10. “Cô tôi phàn nàn về người khác khi nói chuyện với tôi.”
Dưới đây là câu trả lời của tôi cho Bài tập 1:
1. Nếu bạn khoanh tròn câu này, thì chúng ta không có cùng quan điểm. Tôi cho rằng “vô cớ” là một đánh giá. Hơn nữa, đối với tôi, nói rằng John cảm thấy “tức giận” cũng là một đánh giá. Anh ấy có thể cảm thấy sợ hãi, tổn thương, muộn phiền... Người nói có thể tách biệt quan sát với đánh giá bằng cách nói: “John nói với tôi rằng anh ấy cảm thấy tức giận” hay “John đấm tay vào mặt bàn.”
2. Nếu bạn khoanh tròn câu này, thì chúng ta có cùng quan điểm rằng người nói đã chỉ rõ quan sát mà không trộn lẫn với đánh giá.
3. Nếu bạn khoanh tròn câu này, thì chúng ta có cùng quan điểm rằng người nói đã chỉ rõ quan sát mà không trộn lẫn với đánh giá.
4. Nếu bạn khoanh tròn câu này, thì chúng ta không có cùng quan điểm. Tôi cho rằng “người tốt” là một đánh giá. Người nói có thể tách biệt quan sát với đánh giá bằng cách nói: “Trong 25 năm qua, bố tôi đã đóng góp một phần mười lương của mình cho tổ chức từ thiện.”
5. Nếu bạn khoanh tròn câu này, thì chúng ta không có cùng quan điểm. Tôi cho rằng “quá nhiều” là một đánh giá. Người nói có thể tách biệt quan sát với đánh giá bằng cách nói: “Tuần này, Janice đã dành hơn 60 giờ ở cơ quan.”
6. Nếu bạn khoanh tròn câu này, thì chúng ta không có cùng quan điểm. Tôi cho rằng “hung hăng” là một đánh giá. Người nói có thể tách biệt quan sát với đánh giá bằng cách
nói: “Henry đánh em gái của mình khi cô bé chuyển kênh tivi.”
7. Nếu bạn khoanh tròn câu này, thì chúng ta có cùng quan điểm rằng người nói đã chỉ rõ quan sát mà không trộn lẫn với đánh giá.
8. Nếu bạn khoanh tròn câu này, thì chúng ta không có cùng quan điểm. Tôi cho rằng “thường xuyên” là một đánh giá. Người nói có thể tách biệt quan sát với đánh giá bằng cách nói: “Đã hai lần trong tuần này con trai tôi không đánh răng trước khi đi ngủ.”
9. Nếu bạn khoanh tròn câu này, thì chúng ta có cùng quan điểm rằng người nói đã chỉ rõ quan sát mà không trộn lẫn với đánh giá.
10. Nếu bạn khoanh tròn câu này, thì chúng ta không có cùng quan điểm. Tôi cho rằng “phàn nàn” là một đánh giá. Người nói có thể tách biệt quan sát với đánh giá bằng cách nói: “Tuần này, cô tôi gọi điện thoại cho tôi ba lần, và mỗi lần đều nói về những người đã cư xử với cô theo cách cô không thích.”
MẶT NẠ
Có một người
Luôn giữ mặt nạ
Trên gương mặt mình
Với đôi tay mỏng manh.
Đôi tay ấy
Đã giữ mặt nạ
Trong thời gian dài
Liệu có mỏi không?
Trong nhiều năm
Tôi tự hỏi
Nhưng không dám
Rồi một ngày
Tình cờ tôi thấy
Đằng sau mặt nạ
Không có gì cả!
Người phụ nữ đó
Gương mặt đâu rồi?
Đeo mặt nạ
đã quá lâu,
Cô đã trở thành
Chiếc
mặt
nạ
ấy.
—Khuyếtdanh
CHƯƠNG 4
Xác định và bày tỏ cảm xúc
Yếu tố đầu tiên của NVC là quan sát mà không đánh giá; yếu tố thứ hai là bày tỏ cảm xúc của mình. Nhà tâm lý học Rollo May nói: “Một người trưởng thành có thể phân biệt giữa nhiều sắc thái cảm xúc khác nhau: có những cảm xúc rõ ràng và mạnh mẽ; có những cảm xúc mơ hồ và vi tế, cũng giống như những đoạn khác nhau trong một bản giao hưởng với vô vàn âm sắc.” Tuy nhiên, Rollo cũng nói rằng, đối với nhiều người trong chúng ta,“cảm xúc bị giới hạn giống như những nốt nhạc của một hiệu lệnh kèn.”
Cái giá đắt của những cảm xúc bị kìm nén
Tôi quan sát thấy rằng, số từ vựng dùng để đánh giá người khác thường lớn hơn số từ vựng dùng để miêu tả trạng thái cảm xúc của bản thân. Trong 21 năm đi học ở Mỹ, tôi không thể nhớ có bất kỳ ai từng hỏi tôi đang cảm thấy như thế nào. Cảm xúc đơn giản là không được xem trọng. Điều được xem trọng là “suy nghĩ / lời nói / hành vi nào là đúng hay sai” – được xác định bởi những người nắm giữ quyền lực. Từ nhỏ, chúng ta đã được dạy “hướng về người khác” thay vì kết nối với bản thân. Thay vì “ở
lại với trái tim”, chúng ta đã được rèn luyện “đi lên cái đầu” và tự hỏi “Điều gì mà người khác nghĩ rằng mình nên làm?”
Năm tôi chín tuổi, một hôm, sau giờ tan trường, tôi trốn trong lớp học vì có vài đứa bé đợi ở ngoài trường để đánh tôi. Một giáo viên phát hiện và yêu cầu tôi rời khỏi trường. Khi tôi giải thích rằng tôi sợ ra ngoài, cô giáo ấy nói: “Con trai không được sợ.” Bạn thấy đấy, tôi đã học cách ngắt kết nối với cảm xúc của bản thân từ khi còn nhỏ. Vài năm sau đó, bài học này được củng cố khi tôi tham gia các đội thể thao. Các huấn luyện viên thường yêu cầu chúng tôi “dốc hết sức” và tiếp tục thi đấu dù có bị đau như thế nào. Tôi đã tiếp thu bài học đó tốt đến nỗi có lần tôi bị gãy cổ tay nhưng vẫn tiếp tục thi đấu bóng chày trong một tháng.
Nhiều năm trước, trong một khóa học NVC, một học viên nói về việc mình thường xuyên bị đánh thức vì bạn cùng phòng bật nhạc to vào ban đêm. Khi được hỏi bản thân cảm thấy như thế nào khi việc này xảy ra, anh ấy đáp: “Tôi cảm thấy rằng bật nhạc to vào ban đêm là không đúng.” Tôi chỉ ra rằng khi dùng từ rằng sau từ cảm thấy, anh ấy đang bày tỏ suy nghĩ thay vì cảm xúc của mình. Khi được đề nghị thử lại, anh ấy đáp: “Tôi cảm thấy, khi người ta làm những điều giống như vậy, đó là một loại rối loạn tính cách.” Tôi giải thích rằng đó vẫn là một suy nghĩ thay vì một cảm xúc. Anh ấy dừng lại một chút và gắt gỏng nói: “Tôi chẳng có cảm xúc nào về việc đó cả!”
Rõ ràng, người học viên này có những cảm xúc mạnh. Nhưng không may, anh ấy đã không biết cách nhận biết những cảm xúc của mình, nói gì đến việc bày tỏ chúng. Sự khó khăn
trong việc xác định và bày tỏ cảm xúc (identifying and expressing feelings) là phổ biến, đặc biệt là đối với những người làm nghề luật sư, kỹ sư, cảnh sát, sĩ quan quân đội hay quản lý doanh nghiệp – những công việc không khuyến khích người ta thể hiện cảm xúc của mình.
Trong gia đình, việc các thành viên không thể bày tỏ cảm xúc tạo ra nhiều hậu quả tiêu cực. Ca sĩ nhạc đồng quê Reba McEntire viết một bài hát sau khi bố cô qua đời và đặt tên nó là “The Greatest Man I Never Knew” (Người đàn ông tuyệt vời nhất mà tôi chưa từng biết). Bài hát nói về sự đau buồn của những người con chưa bao giờ cảm nhận được sự kết nối về mặt cảm xúc với bố mẹ mình.
Tôi thường nghe những câu nói như: “Tôi không muốn thầy hiểu sai ý tôi. Tôi đã cưới một người đàn ông tuyệt vời, nhưng tôi chưa bao giờ biết anh ấy đang cảm nhận điều gì.” Nhiều năm trước, trong một khóa học NVC, một người phụ nữ bất mãn nói với chồng mình: “Tôi cảm thấy như thể mình đã cưới một bức tường.” Khi nghe vậy, người chồng minh họa một cách xuất sắc điều vợ mình vừa nói: Anh ấy ngồi im và không nhúc nhích – như một bức tường. Điên tiết, người vợ quay sang tôi và nói: “Thầy thấy chưa! Đây là điều luôn xảy ra: Anh ấy ngồi yên và không nói gì. Tôi cứ như đang sống với một bức tường vậy!”
Tôi hỏi cô ấy: “Có phải chị cảm thấy cô đơn và muốn có nhiều sự kết nối về mặt cảm xúc hơn với chồng mình?” Khi cô ấy đồng ý, tôi giải thích rằng những câu nói như: “Tôi cảm thấy như thể mình đã cưới một bức tường” không giúp cho chồng cô
thấu hiểu được những cảm xúc và nhu cầu của cô. Ngược lại, anh ấy có khuynh hướng nghe thấy một lời chỉ trích. Hơn nữa, những câu nói như vậy thường dẫn đến một hiện tượng tâm lý được gọi là “lời tiên tri tự hoàn thành” (self-fulfilling prophecy). Ví dụ, trong trường hợp này, khi người chồng nghe thấy lời chỉ trích là mình “hành xử như một bức tường”, anh ta cảm thấy chán nản, tổn thương và chỉ ngồi im, không đáp lại, và do đó trở thành đúng hình ảnh bức tường mà người vợ nói.
Việc bày tỏ cảm xúc không chỉ mang lại lợi ích cho những mối quan hệ trong gia đình mà còn cho những mối quan hệ trong môi trường công sở. Nhiều năm trước, tôi đến tư vấn cho bộ phận công nghệ của một doanh nghiệp Thụy Sĩ lớn; họ nhận ra rằng nhân viên các bộ phận khác đang né tránh họ và việc đó tạo ra nhiều vấn đề. Khi được hỏi, nhân viên các bộ phận khác nói: “Chúng tôi ghét làm việc với những người đó. Họ giống như đống máy móc không có cảm xúc!” Vấn đề được phần nào giải quyết sau khi tôi dành thời gian với các thành viên của bộ phận công nghệ, khuyến khích họ bày tỏ nhiều cảm xúc hơn khi giao tiếp với đồng nghiệp của mình.
Một lần khác, tôi đến tư vấn cho ban quản lý một bệnh viện; họ đang lo lắng về cuộc họp sắp tới với đội ngũ bác sĩ. Trong cuộc họp trước đó, ban quản lý đề ra một dự án nhưng bị các bác sĩ từ chối với 1 phiếu thuận và 17 phiếu chống. Do đó, họ muốn học cách áp dụng NVC trong cuộc họp tiếp theo để thuyết phục lại các bác sĩ.
Tôi đóng vai một người quản lý và mở đầu cuộc họp giả định bằng câu nói: “Tôi cảm thấy lo lắng khi phải nói về vấn đề
này một lần nữa.” Ngay lập tức, một trong những người quản lý nói xen vào: “Thầy đang không thực tế! Chúng tôi không bao giờ nói với nhân viên rằng chúng tôi lo lắng.” Khi được hỏi tại sao, anh ấy thẳng thắn đáp: “Nếu chúng tôi thừa nhận mình lo lắng, thì họ sẽ bình phẩm và phán xét chúng tôi.” Câu trả lời ấy không làm tôi ngạc nhiên vì tôi thường xuyên nghe người ta nói rằng họ chưa từng nghĩ đến việc bày tỏ cảm xúc nơi công sở.
Tuy nhiên, trong cuộc họp kế tiếp, một trong những người quản lý quyết định chấp nhận
rủi ro, từ bỏ vẻ ngoài nghiêm nghị, lý trí và vô cảm hàng ngày và nói ra cảm xúc của mình với mong muốn các bác
Việc mở lòng bày tỏ cảm xúc có thể giúp giải quyết mâu thuẫn.
sĩ có thể cân nhắc lại. Anh ấy ngạc nhiên khi nhận ra rằng thay vì “bình phẩm và phán xét”, các bác sĩ đáp lại anh với sự đồng cảm và cuối cùng thay đổi quyết định của mình về dự án với 17 phiếu thuận và 1 phiếu chống. Điều này giúp các nhà quản lý nhận ra tầm quan trọng của việc bày tỏ cảm xúc – ngay cả ở nơi công sở.
Tôi muốn kể bạn nghe thêm một câu chuyện cá nhân đã dạy tôi về tác động tiêu cực của việc che giấu cảm xúc. Nhiều năm trước, tôi đến giảng NVC cho một nhóm sinh viên da màu. Vào ngày học đầu tiên, khi tôi bước vào lớp, các sinh viên đang trò chuyện rôm rả thì bỗng dưng im bặt. Tôi nói: “Xin chào!” Im lặng. Tôi cảm thấy rất khó chịu, nhưng không dám bày tỏ. Thay vào đó, tôi tiếp tục nói với “phong thái chuyên nghiệp”: “Trong chương trình này, chúng ta sẽ học một phương pháp giao tiếp
mà thầy hy vọng các em sẽ thấy có ích đối với các mối quan hệ của mình.”
Tôi tiếp tục giảng, nhưng dường như không ai nghe. Một nữ sinh viên lôi ra cái giũa trong cặp và bắt đầu say sưa giũa móng tay. Các sinh viên ngồi gần cửa sổ mơ màng nhìn ra bên ngoài. Tôi càng cảm thấy khó chịu hơn, nhưng vẫn không dám bày tỏ. Cuối cùng, một em nam, nhất định là can đảm hơn tôi, nói: “Ông ghét người da đen, đúng không?” Tôi ngỡ ngàng, nhưng lập tức nhận ra rằng chính tôi đã góp phần khiến em ấy có suy nghĩ đó bằng việc che giấu cảm xúc của mình.
Tôi thừa nhận: “Thầy đang cảm thấy căng thẳng... nhưng không phải vì các em là người da màu, mà vì thầy không biết bất kỳ ai ở đây và thầy muốn có sự kết nối với các em.” Việc tôi mở lòng bày tỏ cảm xúc của mình đã tạo ra tác động rõ ràng đối với các sinh viên. Các em bắt đầu đặt câu hỏi về tôi, kể tôi nghe về mình, và bày tỏ sự tò mò về NVC.
Phân biệt những từ miêu tả cảm xúc và những từ không miêu tả cảm xúc
Rất nhiều khi, chúng ta sử dụng từ cảm thấy nhưng không thực sự bày tỏ một cảm xúc.
Đây là một sự nhầm lẫn phổ biến. Ví dụ, trong câu nói: “Tôi cảm thấy mình đã bị đối xử
Phân biệt giữa cảm xúc và suy nghĩ.
bất công”, nếu thay những từ Tôi cảm thấy bằng Tôi nghĩ thì sẽ chính xác hơn. Nhìn chung, chúng ta đang không bày tỏ cảm
xúc một cách rõ ràng nếu nói những từ sau theo sau từ cảm thấy:
a. Những từ như rằng, giống như, như thể:
“Tôi cảm thấy rằng bạn nên hiểu biết hơn.”
“Tôi cảm thấy giống như mình là người thất bại.” “Tôi cảm thấy như thể mình đang sống với một bức tường.”
b. Những đại từ nhân xưng: tôi, bạn, anh ấy, cô ấy, họ, nó: “Tôi cảm thấy mình lúc nào cũng phải làm việc.” “Tôi cảm thấy nó thật vô ích.”
c. Những tên gọi hoặc danh từ chỉ người:
“Tôi cảm thấy Amy rất có trách nhiệm.”
“Tôi cảm thấy sếp đang lợi dụng mình.”
Ngược lại, chúng ta cũng có thể bày tỏ cảm xúc mà không cần dùng từ cảm thấy. Ví dụ, chúng ta có thể nói: “Tôi cảm thấy khó chịu”, hoặc chỉ đơn giản là: “Tôi khó chịu.”
Trong NVC, chúng ta phân biệt giữa những từ miêu tả cảm xúc thực sự và những từ miêu
Phân biệt giữa cảm xúc và sự đánh giá bản thân.
tả sự đánh giá bản thân. Ví dụ: A. Sự đánh giá bản thân:
“Tôi cảm thấy kém cỏi với khả năng chơi ghi-ta của mình.” Trong câu nói này, tôi đang đánh giá năng lực của mình thay vì bày tỏ cảm xúc thực sự.
B. Cảm xúc thực sự:
“Tôi cảm thấy thất vọng với khả năng chơi ghita của mình.”
“Tôi cảm thấy thiếu kiên nhẫn với khả năng chơi ghi-ta của mình.”
“Tôi cảm thấy bực bội với khả năng chơi ghi-ta của mình.” Đằng sau sự đánh giá bản thân là “kém cỏi”, tôi có thể cảm thấy thất vọng, thiếu kiên nhẫn, bực bội, v.v.
Tương tự, trong NVC, chúng ta phân biệt giữa những từ miêu tả cảm xúc thực sự và
những từ miêu tả sự đánh giá hoặc suy diễn về hành vi của người khác.
Ví dụ:
Phân biệt giữa cảm xúc và sự đánh giá hoặc suy diễn về hành vi của người khác.
A. “Tôi cảm thấy không được xem trọng bởi những đồng nghiệp của mình.”
Ở đây, từ “không được xem trọng” miêu tả việc tôi nghĩ người khác đang đánh giá mình như thế nào thay vì một cảm xúc thực sự. Trong tình huống này, tôi có thể cảm thấy buồn, chán nản, v.v...
B. “Tôi cảm thấy bị hiểu lầm.”
Ở đây, từ “bị hiểu lầm” miêu tả sự đánh giá của tôi về mức độ hiểu của người khác thay vì một cảm xúc thực sự. Trong tình huống này, tôi có thể cảm thấy lo lắng, khó chịu, v.v...
C. “Tôi cảm thấy bị phớt lờ.”
Một lần nữa, từ “bị phớt lờ” miêu tả sự suy diễn về hành vi của người khác thay vì một cảm xúc thực sự. Khi thấy mình “bị phớt lờ”, chúng ta có thể có những cảm xúc khác nhau trong những tình huống khác nhau: có khi chúng ta cảm thấy tổn thương vì có nhu cầu được kết nối; lại có khi chúng ta cảm thấy nhẹ nhõm vì có nhu cầu được ở một mình.
Tương tự như những từ “không được xem trọng”,“bị hiểu lầm”,“bị phớt lờ”, sau đây là những từ miêu tả sự đánh giá hoặc suy diễn về hành vi của người khác thay vì một cảm xúc thực sự:
Phát triển vốn từ vựng cảm xúc
Khi bày tỏ cảm xúc, những từ miêu tả cảm xúc cụ thể sẽ có ích hơn những từ mơ hồ hoặc chung chung. Ví dụ, khi chúng ta nói: “Tôi cảm thấy tốt về điều đó”, từ “tốt” có thể có nghĩa là hạnh phúc, hào hứng, nhẹ nhõm v.v... Những từ như “tốt” hoặc “tệ” có thể khiến người nghe khó kết nối với cảm xúc thực sự của chúng ta.
Hai danh sách dưới đây sẽ giúp bạn nâng cao khả năng xác định và bày tỏ những cảm xúc khác nhau của mình:
Khi nhu cầu của bản thân được đáp ứng, chúng ta có khuynh hướng cảm thấy...
Khi nhu cầu của bản thân không được đáp ứng, chúng ta có khuynh hướng cảm thấy...
"""