Giá Trị Học

Giá Trị Học

Tác giả:
Thể Loại: Văn Hóa
Nguồn:
PDFĐỌC ONLINE

Giới thiệu sách “Giá trị học” của Nguyễn Minh Hạc

Cuốn sách “Giá trị học” của tác giả Nguyễn Minh Hạc là một công trình nghiên cứu toàn diện, đi sâu tìm hiểu bản chất của giá trị – khái niệm then chốt trong việc định hướng con đường phát triển của cá nhân, cộng đồng và xã hội. Qua 18 mục, tác giả đã khai thác nhiều lý thuyết và quan điểm triết học, đồng thời trình bày các kết quả khảo sát thực tế về hệ giá trị của người Việt Nam cũng như trên phạm vi toàn cầu.

Ngay từ đầu, cuốn sách “Giá trị học” đã khẳng định tầm quan trọng của việc nghiên cứu lĩnh vực này, đặc biệt trong bối cảnh nhiều biến động xã hội đang diễn ra. Tác giả cung cấp cái nhìn toàn diện về nguồn gốc, quá trình hình thành của giá trị học từ những tư tưởng, quan niệm triết lý cổ xưa, đến vai trò đặc biệt của Robert S. Hartman – người sáng lập nền móng lý thuyết vững chắc cho giá trị học hiện đại.

“Giá trị học” tiếp tục phân tích những đóng góp của chủ nghĩa Mác và triết học hoạt động trong việc cung cấp nền tảng phương pháp luận quan trọng cho nghiên cứu giá trị. Đặc biệt, tác phẩm cũng nhấn mạnh tư tưởng Hồ Chí Minh – cốt lõi chủ nghĩa nhân văn sâu sắc, là định hướng lý luận chủ đạo khi nghiên cứu về các vấn đề giá trị tại Việt Nam.

Bên cạnh đó, cuốn sách còn tổng hợp, so sánh các hệ giá trị của nhiều nền văn hóa lớn trên thế giới như Đông Á, Tây Âu, Đông Nam Á giúp người đọc có cái nhìn toàn cảnh hơn. Điểm sáng giá cuối cùng chính là phần đề xuất xây dựng hệ giá trị chung cho người Việt Nam trong thời kỳ hiện đại hóa, vừa kế thừa truyền thống, vừa tiếp thu tinh hoa nhân loại, đáp ứng mục tiêu phát triển con người toàn diện.

Sơ lược nội dung sách

Mục 1: Giới thiệu về khoa học giá trị học và sự cần thiết phải nghiên cứu giá trị

Chúng ta đang sống trong một thời đại có nhiều biến đổi to lớn, những thành tựu vĩ đại của khoa học kỹ thuật kéo theo những đổi thay sâu sắc trong đời sống xã hội. Trong bối cảnh đó, hệ giá trị, thang giá trị, thước đo giá trị, định hướng giá trị cũng đang có nhiều biến động mạnh mẽ, thậm chí có nơi bị đảo lộn gây ra nhiều bức xúc, băn khoăn, lo lắng trong các tầng lớp xã hội. Có ý kiến cho rằng chúng ta đang đối mặt với một “thời đại lộn xộn” với biết bao nhiêu hiện tượng đồi bại như tội ác, lừa gạt, ma túy, gia đình tan vỡ, đàn áp, cướp bóc… làm mất lòng tin giữa con người với con người, giảm uy tín của cha mẹ, thầy cô giáo, miệt thị truyền thống, coi thường giá trị của cuộc đời. Nguyên nhân của tình trạng này được cho là do các quan điểm giá trị truyền thống bị lung lay, cụ thể là các giá trị về đạo đức, luân lý đã bị mai một nhanh chóng.

Trước tình hình đó, việc nghiên cứu khoa học về giá trị (giá trị học) nhằm tìm hiểu bản chất của giá trị, hệ giá trị, xây dựng lý thuyết giá trị trở nên vô cùng cần thiết. Giá trị học với bộ máy khái niệm như hệ giá trị, thang giá trị, thước đo giá trị, định hướng giá trị sẽ cung cấp cơ sở lý luận để đúc kết và xây dựng hệ giá trị chung cho từng cộng đồng, quốc gia, dân tộc. Những kết quả từ nghiên cứu giá trị học sẽ giúp thấy rõ hiện trạng, xu thế phát triển của hệ giá trị trong xã hội, từ đó đưa ra được các định hướng về giá trị phù hợp, góp phần đưa đời sống tinh thần, văn hóa của xã hội tiếp tục phát triển theo hướng tiến bộ, lành mạnh.

Mục 2: Nguồn gốc và khởi đầu của giá trị học

Ý tưởng về giá trị và giá trị học đã được đề cập từ rất sớm bởi các bậc hiền triết thời cổ đại. Ngay khi nền văn minh của loài người mới khởi đầu, các bậc bác học phương Đông và phương Tây đã xây dựng những bài học, lý luận triết học, đạo đức học nhằm hướng dẫn con người về đạo làm người và chuẩn mực ứng xử. Tại Hy Lạp cổ đại, triết gia Pytago đã bắt đầu sử dụng câu nói nổi tiếng “Con người là thước đo của mọi sự vật”, hay theo cách diễn đạt khác “Con người là giá trị cao nhất trong mọi giá trị”. Đây được coi là viên gạch đầu tiên đặt ra khái niệm giá trị và cũng chính là nguồn gốc của chủ nghĩa nhân bản trong nhận thức về con người. Đến thời kỳ phát triển cao trào của triết học Hy Lạp cổ đại vào khoảng thế kỷ 5 TCN, các triết gia lỗi lạc như Socrates, Plato và Aristotle cũng đã đề cập nhiều đến những khái niệm liên quan đến giá trị như “cái Thiện”, “cái Đẹp”.

Có thể bạn thích sách  Văn Hóa Ẩm Thực Việt Nam – Nhìn Từ Lý Luận Và Thực Tiễn

Bước ngoặt quan trọng trong việc hình thành nền giá trị học phải kể đến vai trò của Immanuel Kant vào cuối thế kỷ 18. Trong tác phẩm nổi tiếng “Phê phán sự phán đoán”, ông đã phân biệt ba loại phán đoán: phán đoán khách quan nói về đặc điểm của sự vật, phán đoán chủ quan nói lên cảm nhận của chủ thể, và phán đoán thẩm mỹ mang cả tính khách quan lẫn chủ quan. Kant được coi là người sáng lập ra giá trị học nhờ việc phát hiện ra “trải nghiệm” trong đời sống con người, thông qua đó mà giá trị được tạo lập và vận hành. Sau Kant, nhiều triết gia khác như Nietzsche cũng có đóng góp quan trọng cho việc hình thành và phát triển giá trị học.

Mục 3: Giá trị học hiện đại và các đóng góp của Hartman

Giá trị học hiện đại bắt đầu thực sự định hình vào nửa đầu thế kỷ 20 với vai trò đặc biệt của Robert S. Hartman. Ông được coi là người sáng lập ra giá trị học hiện đại, đặt nền móng để thiết lập giá trị học thành một khoa học thực sự. Điểm xuất phát của Hartman là tiếp thu các phương pháp tiếp cận từ nhiều lĩnh vực khác nhau như triết lý, toán học, hiện tượng học… để xây dựng một nền tảng lý thuyết chặt chẽ cho giá trị học.

Đóng góp quan trọng nhất của Hartman là đã đưa ra các tiên đề của giá trị học, xây dựng nên hệ thống lý thuyết căn bản về cấu trúc của giá trị. Theo quan điểm của ông, giá trị được xây dựng dựa trên các nguyên tắc mục đích, động cơ của hoạt động con người. Mục đích tạo ra động cơ, động lực cho hoạt động, và mục đích chính là giá trị mà con người hướng tới. Ông cũng đã đề xuất phân loại ba chiều kích của giá trị bao gồm giá trị nội tại, giá trị ngoại tại và giá trị hệ thống. Công trình nổi bật nhất của Hartman là cuốn sách “Cấu trúc của giá trị: Cơ sở của giá trị học” được xuất bản năm 1967, trở thành tác phẩm kinh điển của giá trị học.

Một trong những đóng góp quan trọng khác của Hartman là việc toán học hoá khoa học về giá trị, đưa ra Mẫu đo giá trị (Value Profile) để tiến hành điều tra, đo lường giá trị. Ông cũng đề xuất 5 phạm trù đo đạc giá trị: khả năng xác định vấn đề, khả năng quyết định, khả năng kế hoạch và tổ chức, khả năng đạt kết quả, khả năng hợp tác với người khác. Các đóng góp của Hartman đã mang lại nền tảng lý thuyết vững chắc, làm cho giá trị học từ đó có thể vận dụng rộng rãi vào thực tiễn, trở thành một khoa học được công nhận và phát triển mạnh mẽ cho đến ngày nay.

Mục 4: Đối tượng của giá trị học

Giá trị học tập trung nghiên cứu các giá trị tinh thần của con người, bao gồm giá trị văn hóa, lịch sử, tâm lý và thái độ giá trị của chủ thể đối với khách thể. Nói cách khác, đó là cách nhìn nhận, đánh giá của mỗi người về sự vật, sự việc xung quanh mình, mức độ ưa thích, quan tâm hay thờ ơ với chúng. Điều này khác với các giá trị vật chất thuần tuý về kinh tế như giá thành, giá trị sử dụng hay giá trị trao đổi.

Một luận điểm quan trọng trong lý thuyết giá trị là khái niệm “giá trị nội tại” do George E. Moore đưa ra vào những năm 1920. Theo Moore, có một loại giá trị tồn tại trong bản chất, bản tính của sự vật mà ông gọi là “giá trị nội tại” hay “giá trị bản chất”. Ông lập luận rằng giá trị nội tại không thể giải thích hoàn toàn từ góc độ khách quan, mà còn liên quan đến cảm nhận của chủ thể, thể hiện qua các phán đoán, thái độ của con người đối với sự vật.

Moore đưa ra ba nguyên tắc để nhận diện giá trị nội tại: 1) Cùng một sự vật chỉ có thể có một mức độ giá trị nội tại; 2) Hai sự vật giống hệt nhau trong hoàn cảnh như nhau phải có cùng giá trị nội tại; 3) Giá trị nội tại là khi sự vật tự nó chứa đựng giá trị đó, không phụ thuộc vào bất kỳ yếu tố bên ngoài nào. Khái niệm giá trị nội tại của Moore đã đặt cơ sở quan trọng để xác định bản chất của giá trị và trở thành một khái niệm công cụ phổ biến trong giá trị học sau này.

Mục 5: Vai trò của chủ nghĩa Mác và triết học hoạt động đối với giá trị học

Triết học Mác-xít, đặc biệt là quan điểm của C.Mác và Ph.Ăngghen về hoạt động lao động, là nền tảng phương pháp luận quan trọng đối với giá trị học. Mác đã khẳng định giá trị của con người qua khái niệm “lực lượng bản chất” được hình thành thông qua hoạt động lao động. Theo quan niệm này, sự tồn tại và phát triển của con người không thể tách rời các mối quan hệ xã hội và hoạt động thực tiễn. Khi phân tích hoạt động lao động của con người với quy luật cơ bản là tính mục đích, ý chí thực hiện, Mác đã chỉ ra rằng các giá trị tinh thần như tình cảm, ước muốn, động cơ… được tạo lập và vận hành như những biểu tượng về quá trình và sản phẩm lao động.

Có thể bạn thích sách  Nhà Văn Hiện Đại - Phê Bình Văn Học Quyển 1 PDF EPUB

Từ quan điểm của Mác, các nhà khoa học Liên Xô đã vận dụng vào việc nghiên cứu tâm lý và đề xuất phương pháp tiếp cận hoạt động-giá trị, xem hoạt động của con người như một dòng liên tục giá trị được tạo ra và phát triển. Các giá trị là thành phần quan trọng của nhận thức của con người, động lực thúc đẩy hoạt động, gắn liền mật thiết với văn hóa và tiến bộ xã hội. Hoạt động là bản thể của giá trị, là quá trình hình thành giá trị bản thân và thái độ giá trị ở con người.

Quan điểm về sự gắn kết giữa hoạt động và giá trị tạo nên tiền đề phương pháp luận quan trọng cho giá trị học, biến nó trở thành một lĩnh vực khoa học nghiên cứu con người cụ thể trong thế giới giá trị. Giá trị học kết hợp chủ nghĩa duy vật lịch sử của Mác-xít, kết nối với các lĩnh vực khác như đạo đức học, văn hóa học, tâm lý học… để nghiên cứu con người thực trong sự vận động của các hệ giá trị và định hướng giá trị.

Mục 6: Chủ nghĩa nhân văn Hồ Chí Minh là tư tưởng chỉ đạo nghiên cứu giá trị

Trong công cuộc đổi mới của đất nước, chủ nghĩa nhân văn Hồ Chí Minh ngày càng được khẳng định là nền tảng lý luận trực tiếp cho đường lối phát triển bền vững của Việt Nam. Tư tưởng Hồ Chí Minh là sự kết hợp giữa chủ nghĩa Mác-Lênin, truyền thống yêu nước Việt Nam cùng tinh hoa văn hóa nhân loại. Chủ nghĩa nhân văn được xem là cốt lõi của tư tưởng Người, mang đậm tính dân tộc nhưng vẫn có tính quốc tế sâu sắc.

Mục 7 Lao động là giá trị gốc:

Lao động là điều kiện tồn tại và phát triển của con người, tạo nên tính người và tinh người.
Lao động là giá trị gốc của mọi giá trị vật chất và tinh thần.
Phân tích học thuyết của Mác về lao động, giá trị lao động và tình trạng tha hoá lao động.
Kết quả khảo sát về thái độ của thanh niên Việt Nam đối với lao động.

Mục 8: Quan hệ người-người – Giá trị quan trọng nhất trong nhân cách:

Sự hình thành và phát triển của quan hệ người-người là cơ sở tạo nên tính người, tình người và các giá trị đạo đức.
Quan hệ người-người quan trọng nhất trong đạo đức học của Khổng Tử và các triết gia cổ đại.
Đạo đức Hồ Chí Minh đề cao tình người và các quan hệ trong gia đình.
Số liệu điều tra về thực trạng quan hệ người-người của thanh niên Việt Nam.

Mục 9: Trách nhiệm xã hội – Giá trị xã hội cao quý nhất:

Khái niệm trách nhiệm xã hội và vốn xã hội.
Trách nhiệm xã hội là động lực xây dựng xã hội dân sự và dân chủ.
Tinh thần trách nhiệm xã hội là nền tảng của các thành tựu lịch sử Việt Nam.
Kết quả điều tra về ý thức trách nhiệm xã hội của thanh niên Việt Nam.

Mục 10: Giá trị gia đình:

Gia đình là tế bào của xã hội, nơi hình thành và phát triển nhân cách.
Tư tưởng của các triết gia về vai trò của gia đình.
Quan niệm về gia đình trong văn hóa Việt Nam.
Kết quả điều tra thực trạng gia đình Việt Nam hiện nay và các vấn đề cần quan tâm.

Mục 11: Dân chủ – Giá trị chung của nhân loại:

Quá trình dân chủ hóa trên thế giới và ở Việt Nam.
Kết quả điều tra thái độ của người Việt Nam đối với dân chủ.
Phân loại các nền dân chủ trên thế giới theo quan điểm của một số học giả.
Khẳng định Việt Nam đang trên đường dân chủ hóa.
Phần còn lại trình bày về tâm lý học giá trị, giáo dục giá trị và văn hóa học đường.

Mục 12: Một số vấn đề lý luận cơ bản về giá trị

  • Các quan niệm về giá trị qua các thời đại: Quan niệm của nhà triết học cổ đại Hy Lạp về giá trị chân-thiện-mỹ; quan niệm của triết gia Trung Quốc cổ đại; quan niệm của các nhà tư tưởng phương Tây thời Trung cổ; quan niệm của các nhà tư tưởng phương Tây thời Phục Hưng và Khai Sáng…
  • Giải thích về khái niệm giá trị, hệ giá trị, thang giá trị theo nhiều nguồn khác nhau. Giá trị là những ý niệm, quan niệm về cái tốt, cái đẹp, cái ý nghĩa mà con người hướng tới. Hệ giá trị là tổng thể các giá trị được sắp xếp theo một trật tự nhất định. Thang giá trị là sự sắp xếp các giá trị theo mức độ ưu tiên.
  • Phân loại các giá trị: Giá trị đạo đức, giá trị thẩm mỹ, giá trị kinh tế-xã hội, giá trị tôn giáo, giá trị chính trị… Đi sâu vào phân tích các đặc điểm của từng loại giá trị.
Có thể bạn thích sách  Các nhạc cụ trong dàn nhạc giao hưởng 1 - Bộ kèn gỗ

Mục 13: Tìm hiểu hệ giá trị Tây Âu

  • Khái quát về hệ giá trị Tây Âu hình thành và phát triển qua các giai đoạn lịch sử từ Hy Lạp-La Mã cổ đại, Trung cổ, Phục Hưng, Khai Sáng đến Hiện đại và Hậu Hiện đại.
  • Phân tích các giá trị cơ bản của giai đoạn công nghiệp hóa ở châu Âu: Giá trị lý trí và duy lý, giá trị khoa học, giá trị công nghệ, giá trị quyền con người (tự do, bình đẳng, dân chủ), giá trị giáo dục, giá trị thành đạt cá nhân…
  • Vai trò và sự phát triển của các giá trị đó đối với sự phát triển xã hội, kinh tế, chính trị của các nước Tây Âu thời kỳ công nghiệp hóa và hiện đại hóa.

Mục 14: Tìm hiểu hệ giá trị Đông Á

  • Nguồn gốc và đặc điểm của hệ giá trị Đông Á chịu ảnh hưởng sâu đậm từ tư tưởng Khổng giáo: Giá trị gia đình, tôn ty trật tự, đạo làm người, quan hệ xã hội, lòng hiếu thảo, nhân từ, nhân nghĩa…
  • Các nội dung cụ thể của hệ giá trị ở Trung Quốc hiện nay như giá trị XHCN, Đạo đức Công – Nông – Binh, giá trị khoa học, kỷ luật…
  • Hệ giá trị truyền thống ở Nhật Bản: Tinh thần cộng đồng, hy sinh cá nhân vì tập thể, tôn trọng trật tự, lễ nghĩa…kết hợp với các giá trị hiện đại như giáo dục, KH-CN…
  • Hệ giá trị của Hàn Quốc đang chuyển dần từ chủ nghĩa truyền thống sang chủ nghĩa cá nhân hiện đại với sự tôn trọng tự do, dân chủ, quyền cá nhân.

Mục 15: Tìm hiểu hệ giá trị Đông Nam Á

  • Trình bày cụ thể hệ giá trị của một số quốc gia Đông Nam Á tiêu biểu:
  • Singapore: Giá trị dân tộc, gia đình, cộng đồng; đạo đức nghề nghiệp; chất lượng cuộc sống…
  • Thái Lan: Giá trị Phật giáo; gia đình; nhân văn; hài hòa; khoan dung…
  • Indonesia: Tôn giáo; đoàn kết dân tộc; phát triển; công bằng xã hội…
  • Malaysia: Tôn giáo; đạo đức truyền thống; làm việc nhóm; hiệu quả; cạnh tranh…
  • Philippines: Gia đình; tôn kính người lớn tuổi; lịch sự; trung thành; cần cù…
  • Phân tích những nét tương đồng và khác biệt trong hệ giá trị của các nước Đông Nam Á, nguồn gốc và đặc trưng của từng hệ giá trị.

Mục 16: Điều tra giá trị thế giới và kết quả ở Việt Nam

  • Giới thiệu về Điều tra giá trị thế giới (World Values Survey): Mục đích, đối tượng, phương pháp điều tra, nội dung điều tra về các giá trị hiện đại, hậu hiện đại, truyền thống, thế tục…
  • Trình bày kết quả điều tra giá trị ở Việt Nam theo các trục: Hiện đại – Hậu hiện đại; Truyền thống – Thế tục. Vị trí và đặc điểm của Việt Nam trên “bản đồ văn hóa thế giới”.
  • Phân tích thực trạng chuyển đổi giá trị, sự tồn tại song hành của các hệ giá trị truyền thống và hiện đại ở Việt Nam thời kỳ công nghiệp hóa, hội nhập. Biến động phức tạp của một số định hướng giá trị.

Mục 17: Đề xuất xây dựng hệ giá trị chung cho người Việt Nam

  • Trình bày các nguyên tắc được đề xuất trong việc xây dựng hệ giá trị chung cho người Việt Nam: Kế thừa truyền thống và hiện đại; giữ gìn bản sắc dân tộc và tiếp thu tinh hoa nhân loại; đa dạng và thống nhất.
  • Đề xuất phương án hệ giá trị chung bao gồm: Các giá trị chung của loài người; giá trị toàn cầu; giá trị dân tộc; giá trị gia đình; và đặc biệt là 10 giá trị bản thân như yêu nước, dân chủ, cần cù, khoa học, chính trực…
  • Mục tiêu của việc xây dựng hệ giá trị chung là phát huy tối đa nhân tố con người, hướng tới xây dựng xã hội dân chủ, văn minh, phát triển con người toàn diện.

Mục 18: Kết luận

  • Tái khẳng định vai trò quan trọng của việc xây dựng hệ giá trị chung để định hướng phát triển đất nước, xã hội, con người trong thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
  • Hy vọng cuốn sách sẽ là cơ sở lý luận giúp đúc kết và xây dựng hệ giá trị chung của người Việt Nam, từ đó phát huy sức mạnh nội lực, nâng cao chất lượng cuộc sống, đạo đức xã hội.

Nguồn: