“Những Âm Mưu Hủy Diệt Bill Gates” là một cuốn sách đặc sắc, khai thác sâu về thế giới của một trong những doanh nhân nổi tiếng và quyền lực nhất trong lịch sử công nghệ thông tin – Bill Gates và tập đoàn phần mềm khổng lồ Microsoft của ông. Tác giả Gary Rivlin đã khéo léo dàn xếp những sự kiện ly kỳ thành một câu chuyện hấp dẫn, hòa quyện giữa thần thoại và hiện thực.
Qua lăng kính phương tiện truyền thông, Bill Gates luôn được ca ngợi như một thiên tài máy tính và nhà lãnh đạo tài ba. Tuy nhiên, đằng sau khối tài sản khổng lồ và sự thành công rực rỡ của ông là những âm mưu đen tối, những trận chiến khốc liệt với đối thủ cạnh tranh không khoan nhượng. Cuốn sách này hé lộ những góc khuất đáng kinh ngạc về thái độ cơ hội, chiến lược cạnh tranh tàn nhẫn và khát vọng quyền lực vô tận của Gates.
Từ những cuộc chiến pháp lý gay gắt với chính phủ Mỹ về vấn đề độc quyền, đến các chiến dịch nói xấu và hạ bệ đối thủ như Netscape, Oracle, IBM; cuốn sách phơi bày sự thật đằng sau những cáo buộc Gates đã dùng mọi thủ đoạn để đạt được ngôi vị thống trị. Nó cũng khám phá hành trình trỗi dậy của các đối thủ mới như Linux, Java và mối đe dọa mà chúng tạo ra cho vương quốc phần mềm của Microsoft.
Bên cạnh đó, tác giả cũng khai thác chân dung con người Bill Gates – từ một cậu bé lập dị thông minh đến một tỷ phú có ảnh hưởng toàn cầu. Cuộc sống cá nhân kỳ lạ và phong cách lãnh đạo nghiêm khắc của ông đều được phân tích chi tiết. Rivlin cũng dày công miêu tả thế giới đặc biệt của Thung lũng Silicon – nơi tập trung các doanh nghiệp công nghệ hàng đầu và là trung tâm của cuộc cạnh tranh căng thẳng giữa các ông trùm phần mềm.
Với lối kể chuyện cuốn hút và nhiều chi tiết gây sốc, “Những Âm Mưu Hủy Diệt Bill Gates” là một cách nhìn nhận mới, dung dịch hoàn hảo giữa hư cấu và sự thật về một trong những nhân vật quyền lực nhất của thời đại công nghệ số. Đây là cuốn sách đáng đọc cho bất kỳ ai quan tâm đến lịch sử kinh doanh đầy kịch tính của ngành công nghệ thông tin và khám phá những bí mật đen tối đằng sau thành công của vị tỷ phú máy tính khét tiếng nhất hành tinh.
Chương này miêu tả mối thù dai dẳng giữa Bill Gates và Ray Noorda, CEO của Novell. Gates coi Noorda như kẻ thù và các nhân viên Microsoft đặt biệt hiệu “Câu lạc bộ thuyền trưởng Ahab” cho Noorda và những người chống đối Gates. Tác giả giải thích nguồn gốc của mối thù này, bắt nguồn từ việc Novell phát minh ra phần mềm mạng NetWare thành công trong khi Microsoft vẫn chưa thâm nhập được lĩnh vực này. Gates thường đe dọa sẽ mua lại Novell nhưng không thực hiện được. Cuối cùng Noorda trở thành kẻ thù không đội trời chung của Gates.
Chương này chi tiết nỗ lực của Noorda trong việc thỏa thuận để Microsoft mua lại Novell, với hy vọng tạo ra một liên minh mạnh chống lại Microsoft. Tuy nhiên, Gates từ chối thỏa thuận này vì muốn ưu tiên phát triển mạng LAN-Man của Microsoft. Điều này khiến Noorda cay đắng và quyết tâm thành lập một liên minh các công ty phần mềm khác chống lại Microsoft. Nhưng nỗ lực này cũng thất bại, khiến Novell dần suy yếu và cuối cùng bị mua lại bởi một công ty khác.
Chương này tập trung vào sự thành công vượt bậc của Microsoft và Bill Gates trên thị trường chứng khoán trong những năm 1980 và đầu 1990. Cổ phiếu Microsoft tăng chóng mặt, biến Gates thành tỷ phú giàu nhất thế giới lúc bấy giờ. Tác giả miêu tả cách Gates được ca ngợi trên các tạp chí kinh tế danh tiếng và trở thành một biểu tượng của thành công trong ngành công nghệ. Tuy nhiên, tham vọng của Gates cũng khiến ông nhận nhiều chỉ trích về việc lạm dụng quyền lực và đàn áp đối thủ.
Chương này phân tích cách Gates và Microsoft được truyền thông đại chúng ca ngợi và chỉ trích trong giai đoạn đỉnh cao của sự nghiệp. Tác giả miêu tả Gates như một biểu tượng văn hóa và trở thành tâm điểm của sự chú ý. Đồng thời, phong cách lãnh đạo cứng rắn, sự chuyên chú tuyệt đối vào công việc và cách sống kỳ quặc của Gates cũng được đề cập. Tính cách của ông vừa được ca ngợi vừa bị chỉ trích gay gắt.
Chương này tái hiện cuộc chiến giữa Microsoft và IBM trong việc phát triển hệ điều hành trong những năm 1980. Tác giả so sánh văn hóa và cách vận hành của hai công ty khổng lồ này, với IBM là gã khổng lồ cựu chiến binh ngủ quên trên chiến tích trong khi Microsoft là gã tí hon năng nổ, táo tợn. Cuối cùng Microsoft chiến thắng trong việc phát triển hệ điều hành cho máy tính cá nhân, gây ra nhiều tổn thất cho IBM và thay đổi cục diện của ngành công nghiệp máy tính.
Chương này mô tả cách Microsoft bắt đầu phải đối mặt với đối thủ mới trong thời kỳ đầu của Internet – đó là Sun Microsystems và phần mềm Java của họ. Tác giả phân tích cách Java đe dọa vị thế của Microsoft khi nó hứa hẹn tạo ra một hệ điều hành mở, chạy được trên nhiều nền tảng khác nhau. Microsoft buộc phải trả cước phí cho Sun để được sử dụng Java, điều mà Bill Gates và nhân viên Microsoft phải chịu sự nhục nhã lớn. Chương này mở đầu cho việc Microsoft phải đối đầu với nhiều đối thủ mới cạnh tranh trên lĩnh vực Internet.
Bước sang thế kỷ 21, Bill Gates vẫn kiên trì theo đuổi chiến lược toàn cầu hóa của Microsoft. Ông tiếp tục đầu tư mạnh vào các công ty viễn thông lớn như AT&T, Comcast, Nextel,… Tổng cộng Microsoft đã chi hàng tỷ USD để thâu tóm các công ty liên quan đến Internet, truyền hình cáp, điện thoại di động, giải trí. Gates cũng đầu tư vào các công ty sản xuất sách điện tử và mua lại Hotmail, nhà cung cấp dịch vụ email miễn phí lớn nhất thế giới.
Bên cạnh đó, Microsoft còn nghiên cứu và phát triển các sản phẩm mới như trình nhận diện giọng nói, đồ họa máy tính, video game Xbox, và hệ điều hành dành riêng cho đồng hồ đeo tay. Tuy nhiên, nhiều sản phẩm mới của Microsoft không thành công như mong đợi, trong khi đó đối thủ Linux ngày càng lớn mạnh.
Linux là hệ điều hành nguồn mở miễn phí do Linus Torvalds, một sinh viên Phần Lan, tạo ra vào năm 1991. Ban đầu chỉ là sở thích cá nhân, nhưng sau đó Linux ngày càng phổ biến và được cải tiến bởi cộng đồng lập trình viên trên toàn thế giới. Nhiều công ty lớn như IBM, Intel, HP, Dell đã ủng hộ và đầu tư vào Linux, giúp nó trở thành đối thủ đáng gờm của Windows.
Đến năm 2003, Linux đã chiếm 13,7% thị phần máy chủ và được dự báo sẽ tiếp tục tăng trưởng. Nhiều doanh nghiệp, tổ chức lớn chuyển sang sử dụng Linux vì chi phí thấp, khả năng tùy biến cao và độ an toàn hơn so với Windows. Microsoft nhận ra mối đe dọa từ Linux và đã cố gắng nói xấu, nhưng không thành công.
Năm 1998, Bộ Tư pháp Mỹ khởi kiện Microsoft với cáo buộc vi phạm luật chống độc quyền. Cuộc điều tra kéo dài nhiều năm và đến năm 1999, thẩm phán Thomas Penfield Jackson ra phán quyết buộc tội Microsoft. Phán quyết này gây tranh cãi gay gắt, với một phe ủng hộ chia tách Microsoft để ngăn chặn thế độc quyền, phe khác lại bảo vệ Microsoft vì đóng góp to lớn cho nền kinh tế Mỹ.
Cuối cùng, năm 2001, Tòa Phúc thẩm đã bác bỏ phần lớn cáo buộc của chính phủ, chỉ duy trì một phần nhỏ liên quan đến thị trường hệ điều hành máy tính cá nhân. Dù thoát án chia tách, Microsoft vẫn phải chịu một số hình phạt nhẹ khác. Cuộc chiến pháp lý kéo dài gần 5 năm này cho thấy sức mạnh của Microsoft, nhưng cũng đánh dấu sự suy giảm ảnh hưởng của gã khổng lồ phần mềm này.
Đến đầu thế kỷ 21, Microsoft đối mặt với nhiều thách thức mới. Hệ điều hành Longhorn bị trì hoãn, các sản phẩm mới không thành công như kỳ vọng. Trong khi đó, Linux và các phần mềm nguồn mở đang ngày càng phát triển. Microsoft cũng vấp phải nhiều vụ kiện tụng từ các đối thủ cạnh tranh.
Tuy vẫn là ông trùm trong lĩnh vực phần mềm nhưng Microsoft đã không còn vị thế đột phá như trước. Nhiều chuyên gia dự đoán Microsoft có thể trở thành “ông già” của ngành công nghiệp máy tính, tương tự như IBM trong thập niên 1980. Để duy trì đà tăng trưởng, Microsoft cần có những đột phá mới trong công nghệ và kinh doanh.
Dù vậy, với khối tài sản khổng lồ và quyền lực kinh tế, Microsoft vẫn đóng một vai trò quan trọng trong tương lai của nền công nghệ thông tin. Liệu Bill Gates và đội ngũ quản lý mới có thể một lần nữa dẫn dắt Microsoft vượt qua khó khăn để tiếp tục thống trị thị trường hay không, vẫn còn là một câu hỏi lớn.