“Vươn lên từ vực thẳm – Thần kỳ kinh tế Tây Đức sau 1945” là một tác phẩm đầy giá trị của tác giả Tôn Thất Thông, tái hiện chân thực hành trình phi thường của nước Đức trong việc vượt lên từ đống hoang tàn sau Thế chiến II, trở thành một trong những nền kinh tế hùng mạnh nhất thế giới. Cuốn sách này không chỉ ghi lại những sự kiện lịch sử quan trọng mà còn phân tích sâu sắc về các yếu tố, chính sách và quyết sách đã dẫn đến “phép màu kinh tế” của Tây Đức.
Trong “Vươn lên từ vực thẳm”, tác giả Tôn Thất Thông khai thác các sự kiện trọng đại như Hiến chương Đại Tây Dương, Hội nghị Yalta, Potsdam và sự hình thành nên Cộng hòa Liên bang Đức trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh đang leo thang. Ông cũng đi sâu phân tích vai trò của các nhân vật lịch sử như Thủ tướng Konrad Adenauer, Bộ trưởng Kinh tế Ludwig Erhard và những tư tưởng, chính sách kinh tế tiến bộ của họ như Kinh tế thị trường xã hội, cải cách giá cả và cải tổ tiền tệ.
“Vươn lên từ vực thẳm” nhấn mạnh tầm quan trọng của Chương trình Marshall – một hỗ trợ kinh tế lớn từ Hoa Kỳ – trong việc phục hồi và phát triển kinh tế Tây Đức. Tác phẩm cũng khắc họa những thành tựu đáng kinh ngạc của nền kinh tế này chỉ trong vài năm sau chiến tranh, mở ra tương lai rực rỡ cho đất nước từng bị tàn phá nặng nề.
Sau hậu trường cuộc chiến, các nước đồng minh tổ chức nhiều hội nghị thượng đỉnh và cấp cao để xử lý nước Đức thua trận và thỏa thuận một trật tự mới trên thế giới. Quan trọng nhất là Hiến chương Đại Tây Dương làm nền tảng cho Liên Hiệp Quốc, hội nghị Casablanca với học thuyết đầu hàng vô điều kiện, và hội nghị Yalta với sự phân chia thế giới thành các vùng ảnh hưởng khác nhau.
Hiến chương Đại Tây Dương nhằm thuyết phục Mỹ tham chiến. Học thuyết “đầu hàng vô điều kiện” tại Casablanca làm mất giá trị một số điều khoản của Hiến chương Đại Tây Dương, gạt bỏ khả năng thương lượng chấm dứt chiến tranh sớm hơn, đẩy quân Đức vào thế cùng quẫn và làm dấy lên tư tưởng chống Mỹ.
Hội nghị Yalta giải quyết số phận châu Âu và Viễn Đông hậu chiến. Stalin muốn mở rộng ảnh hưởng ở Đông Âu, kiểm soát Đức và đạt được bồi thường chiến tranh. Churchill muốn một châu Âu ổn định do Anh chi phối, bảo vệ Ba Lan và các thuộc địa. Roosevelt muốn chấm dứt chiến tranh châu Âu, lôi kéo Liên Xô chống Nhật và thành lập Liên Hiệp Quốc. Hội nghị không đạt thỏa thuận rõ ràng về vấn đề lãnh thổ, bồi thường chiến tranh và tương lai của Đức.
Hội nghị Potsdam tiếp tục giải quyết các vấn đề còn tồn đọng, giữa bối cảnh mâu thuẫn Đông-Tây ngày càng gay gắt. Các quyết định quan trọng là: hạn chế công nghiệp quốc phòng Đức, thống nhất kinh tế, chia Đức thành 4 vùng chiếm đóng, Đức phải bồi thường chiến tranh. Tuy nhiên, chưa có thỏa thuận rõ ràng và thống nhất về tương lai của Đức.
Ngày 8/5/1945, Đức đầu hàng vô điều kiện, kết thúc Thế chiến 2 ở châu Âu. Người dân Đức đón ngày hòa bình với nhiều cảm xúc khác nhau. Đức để lại một đất nước tan hoang, đầy tội ác chiến tranh.
Đức hậu chiến gặp khủng hoảng toàn diện về kinh tế, chính trị, xã hội. Các thành phố bị tàn phá nặng nề, kinh tế suy sụp, người dân đói khổ, xã hội rối loạn. Chiến tranh cũng làm mất mát nguồn nhân lực trí thức xuất sắc do chính sách kỳ thị của Quốc xã.
Tư tưởng kinh tế tự do đã manh nha từ thời Đế chế với những đạo luật xã hội tiến bộ cuối thế kỷ 19, qua công lao của Thủ tướng Bismarck và Theodor Lohmann. Walter Eucken và Trường phái Freiburg phát triển lý thuyết Tự do trong Trật tự, chủ trương sự can thiệp của nhà nước vào việc thiết kế khung trật tự kinh tế, chứ không phải vào quá trình kinh tế.
Alfred Müller-Armack xây dựng chính sách Kinh tế Thị trường Xã hội, kết hợp nguyên tắc thị trường tự do của Eucken với yếu tố xã hội, nhằm đạt tự do cá nhân, công bằng xã hội và hòa hợp các trào lưu tư tưởng.
Ludwig Erhard là người thực thi các chính sách trên vào thực tiễn. Ông từng làm Bộ trưởng Kinh tế tiểu bang Bayern, rồi Giám đốc Quản lý Kinh tế vùng liên hợp Anh-Mỹ, chứng tỏ tư duy đổi mới và sự cương quyết với lý tưởng kinh tế tự do, bất chấp nhiều sức ép và hoài nghi.
Cuộc cải tổ tiền tệ năm 1948 là một sự kiện trọng đại, khởi đầu cho sự hồi sinh và phát triển thần kỳ của kinh tế Tây Đức. Trước đó, tình hình tài chính tiền tệ hỗn loạn, lạm phát, chợ đen hoành hành. Việc cải tổ gặp nhiều khó khăn vì sự bất đồng quan điểm giữa các nước Đồng minh.
Hoa Kỳ đóng vai trò chủ động thúc đẩy cải tổ tiền tệ, với kế hoạch Colm-Dodge-Goldsmith soạn thảo từ năm 1946. Họ tích cực tranh thủ sự đồng thuận của đồng minh, đồng thời âm thầm chuẩn bị cho ngày đổi tiền. Công tác chuẩn bị được thực hiện rất bí mật và chu đáo.
Phía Đức, dưới sự lãnh đạo của Ludwig Erhard, cũng đấu tranh để được tham gia vào việc hoạch định chính sách tiền tệ và các biện pháp kích thích kinh tế hậu cải tổ. Kết quả là đạo luật quan trọng về chính sách giá cả và chế độ phân phối được ban hành sau khi đổi tiền, khởi đầu cho việc thực thi Kinh tế Thị trường Xã hội.
Ngày 20/6/1948, cuộc cải tổ tiền tệ diễn ra suôn sẻ, đánh dấu sự ra đời của đồng Deutsche Mark (DM). Người dân Đức đổ xô đi đổi tiền, phấn khởi đón chào sự kiện trọng đại này. Tuy nhiên, hậu quả chính trị của nó là sự chia cắt của Đức thành hai miền Đông-Tây, với những chính sách tiền tệ và phát triển riêng biệt, báo hiệu cho sự khởi đầu của Chiến tranh Lạnh.
Chương trình Marshall đóng góp quan trọng vào sự phục hồi kinh tế châu Âu sau Thế chiến II. Với 14 tỷ USD viện trợ, chương trình giúp ổn định chính trị, thúc đẩy phát triển kinh tế và nâng cao đời sống. Riêng với Tây Đức, tác động vật chất không lớn (1,4 tỷ USD) nhưng nó tạo ra khung chính trị và kinh tế thuận lợi cho sự phát triển, giúp hòa nhập vào cộng đồng châu Âu. Chương trình Marshall, cùng với cải tổ tiền tệ và cải cách kinh tế, là những nhân tố chính dẫn tới sự bùng nổ kinh tế của Tây Đức cuối thập niên 1940.
Sau chiến tranh, nước Đức bị chia cắt và mất chủ quyền. Dần dần, trước sự bành trướng của chủ nghĩa cộng sản, ba nước Anh, Pháp, Mỹ thay đổi quan điểm, họp tại London tháng 2/1948 để đưa ra chính sách mới với Đức. Hội đồng Nghị viện được thành lập, tiến hành soạn thảo Bộ luật Cơ bản trong 9 tháng. Bộ luật được thông qua và phê duyệt bởi các tiểu bang phía Tây. Sau cuộc bầu cử liên bang đầu tiên 14/8/1949, Theodor Heuss được bầu làm Tổng thống và Konrad Adenauer trở thành Thủ tướng. CHLB Đức chính thức ra đời.
Ba sự kiện lớn chi phối kinh tế Tây Đức hậu chiến là cải tổ tiền tệ, chương trình Marshall và cải cách kinh tế. Cải cách kinh tế bao gồm:
Kết quả là kinh tế phát triển nhanh, sản lượng tăng trung bình 15%/quý cuối 1948. Sản xuất công nghiệp tăng 20%/năm 1949-1950. Chiến tranh Triều Tiên 1950 tạo nhu cầu thị trường, giúp Tây Đức tăng trưởng xuất khẩu và ngoại thương thặng dư từ 1952.
Nguồn: