“Bezonomics – Kinh tế học Bezos” là một cuốn sách hứa hẹn mang đến cho người đọc cái nhìn toàn diện và sâu sắc về phương thức kinh doanh của Amazon và tầm ảnh hưởng to lớn mà đế chế này đã và đang tạo ra trên toàn cầu. Qua những nghiên cứu kỹ lưỡng, tác giả Brian Dumaine đã khám phá ra bí quyết thành công của Amazon nằm ở “Kinh tế học Bezos” – một mô hình kinh doanh dựa trên ba nguyên tắc cốt lõi: ám ảnh với khách hàng, liên tục đổi mới công nghệ và tư duy dài hạn.
Cuốn sách khám phá chi tiết hành trình từng bước Jeff Bezos đã đi qua để biến Amazon từ một hiệu sách trực tuyến trở thành tập đoàn thương mại điện tử lớn nhất thế giới. Độc giả sẽ được hiểu rõ cách Bezos áp dụng “bánh đà” – một mô hình kinh doanh không ngừng tự đẩy, thu hút thêm khách hàng và nhà bán lẻ, tận dụng lợi thế kinh tế theo quy mô để liên tục cải thiện dịch vụ và giảm giá sản phẩm. Sự kết hợp giữa ba nguyên tắc cốt lõi với khái niệm “bánh đà” đã giúp Amazon xây dựng một đế chế công nghệ thống trị, thâm nhập vào hầu hết các lĩnh vực từ bán lẻ, truyền thông, điện toán đám mây cho đến quảng cáo, tài chính và chăm sóc sức khỏe.
Qua cuốn sách, người đọc cũng được làm quen với chân dung của Jeff Bezos – một nhân vật với tính cách quyết đoán, đối diện với sự thật và có tư duy vượt thời đại. Văn hóa làm việc cực kỳ khắc nghiệt của Amazon được phân tích kỹ lưỡng, trong đó những chiến lược về thu thập dữ liệu, ứng dụng trí tuệ nhân tạo và sự nỗ lực hướng đến cải tiến liên tục đều nhằm thúc đẩy “bánh đà công nghệ” lăn mạnh mẽ hơn.
Ngoài ra, tác giả cũng dành nhiều không gian phân tích về những thách thức mới nổi mà Amazon cùng các công ty công nghệ lớn phải đối mặt như vấn đề chống độc quyền, lo ngại về quyền riêng tư, hệ lụy xã hội và những cuộc cạnh tranh khốc liệt trong các lĩnh vực mới. Đây hứa hẹn là một cuốn sách cân bằng, phân tích sâu sắc không chỉ về chiến lược mang tính đột phá, mô hình kinh doanh công nghệ hiện đại mà còn về những thách thức lớn của kỷ nguyên số đang đặt ra cho giới kinh doanh và xã hội nói chung.
Tác giả giới thiệu về mô hình kinh doanh độc đáo của Amazon mà Jeff Bezos gọi là “Kinh tế học Bezos”. Đây là một mô hình kinh doanh dựa trên ba nguyên tắc cơ bản: ám ảnh với khách hàng, liên tục cải tiến và tư duy dài hạn. Bằng cách tuân theo những nguyên tắc này, Amazon đã xây dựng nên một “chiếc bánh đà” tăng trưởng không ngừng, thu hút thêm nhiều khách hàng và nhà bán lẻ, giúp công ty có lợi thế kinh tế theo quy mô, từ đó giảm giá sản phẩm và cải thiện dịch vụ để chiều lòng khách hàng hơn nữa. Bezos cũng chú trọng vào việc cải tiến liên tục và áp dụng công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu lớn để thúc đẩy “bánh đà” này quay nhanh hơn.
Chương này tập trung vào cuộc đời và tính cách của Jeff Bezos – người sáng lập và CEO của Amazon. Bezos là một người có tính tháo vát, luôn đối diện với sự thật và có tư duy dài hạn. Điều này phản ánh qua quá trình ra đời của Amazon, khi Bezos quyết định rời công việc béo bở để khởi nghiệp bán sách trực tuyến vì nhìn thấy tiềm năng dài hạn của Internet. Bezos cũng chịu ảnh hưởng sâu sắc từ ông nội Lawrence Gise – một quan chức hàng đầu của Hội đồng Năng lượng Nguyên tử Mỹ, giúp ông có tính cách quyết đoán và tư duy dài hạn. Chương cũng mô tả văn hóa làm việc cực kỳ khắc nghiệt của Amazon và tập trung vào việc tìm ra sự thật.
Chương này tập trung vào nguyên tắc thứ hai của “Kinh tế học Bezos” – đối diện với sự thật và dựa trên dữ liệu để ra quyết định. Tại Amazon, mọi ý tưởng mới đều phải trải qua quy trình “6 trang văn bản” – một tài liệu chi tiết phân tích sâu để đảm bảo ý tưởng phù hợp với khách hàng. Các cuộc họp tại Amazon cũng được tổ chức theo cách này, mọi người đọc tài liệu và thẳng thắn tranh luận để tìm ra sự thật. Điều này dẫn đến một văn hóa đối đầu, thẳng thắn nhưng cũng có những trận “lôi đình” của Bezos khi nhân viên chuẩn bị kém. Tuy nhiên, Bezos luôn đúng và điều này thúc đẩy văn hóa đối diện với sự thật, lấy khách hàng làm trung tâm.
Chương này nhấn mạnh đến nguyên tắc tư duy dài hạn của Bezos, được thể hiện qua nhiều dự án và quyết định của ông. Bezos luôn tư duy lâu dài, đầu tư vào những dự án tồn tại hàng chục, hàng trăm năm như dịch vụ điện toán đám mây AWS, công ty tên lửa Blue Origin hay đồng hồ 10.000 năm. Ông cũng quyết định lập trụ sở thứ hai của Amazon ở Virginia gần Washington DC để gần với Lầu Năm Góc, khách hàng lớn của AWS. Tư duy dài hạn của Bezos thể hiện rõ trong cách ông lựa chọn thành viên ban giám đốc Amazon phù hợp với các lĩnh vực công ty định phát triển trong tương lai.
Chương này mô tả chi tiết về “chiếc bánh đà” của Amazon và cách nó được vận hành. Bánh đà này hoạt động theo nguyên lý giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng, từ đó thu hút thêm nhà bán lẻ và tăng doanh thu. Doanh thu tăng giúp có lợi thế kinh tế theo quy mô để tiếp tục giảm giá và cải thiện dịch vụ cho khách hàng. Điều này khiến bánh đà quay nhanh hơn và tạo ra một vòng tuần hoàn không ngừng. Bezos đã áp dụng trí tuệ nhân tạo (AI), học máy và dữ liệu lớn vào bánh đà này, giúp nó tự động hóa và quay với tốc độ nhanh hơn. Các thuật toán AI giúp đưa ra quyết định mua hàng, định giá tối ưu và dự đoán nhu cầu của khách hàng. Điều này giúp Amazon vượt trước đối thủ và chiếm lĩnh thị trường.
Chương này tập trung vào dịch vụ hội viên Prime – công cụ đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy bánh đà của Amazon. Prime cung cấp giao hàng miễn phí, truy cập video và nhạc, thu hút hàng triệu khách hàng và khiến họ chi tiêu nhiều hơn tại Amazon. Amazon theo dõi sát sao thói quen của khách hàng Prime và không ngừng nâng cấp dịch vụ để giữ chân họ. Prime hoạt động theo mô hình đặc biệt, khuyến khích khách hàng sử dụng nhiều dịch vụ hơn thay vì chỉ trả phí mà không sử dụng. Amazon cũng đầu tư lớn vào nội dung video và nhạc để giữ chân khách hàng Prime và tiếp tục thúc đẩy bánh đà.
Chương này đề cập đến vai trò của trợ lý ảo Alexa trong việc thúc đẩy hệ sinh thái và bánh đà của Amazon. Alexa cho phép khách hàng ra lệnh bằng giọng nói để mua hàng, xem video, nghe nhạc mà không cần sử dụng bàn phím hoặc màn hình. Amazon đã đầu tư hàng tỷ USD và hàng nghìn kỹ sư để phát triển Alexa, với hy vọng biến nó thành trung tâm của cuộc sống số giúp kết nối khách hàng với các dịch vụ của Amazon. Alexa là cách để Amazon thu thập nhiều dữ liệu hơn về thói quen của khách hàng, giúp thuật toán AI được tối ưu hơn. Tuy nhiên, Alexa cũng nảy sinh nhiều lo ngại về quyền riêng tư khi có khả năng nghe lén cuộc sống của người dùng.
Chương này mô tả cuộc đua giữa các công ty lớn như Amazon, Alphabet, Alibaba để phát triển và triển khai thiết bị bay không người lái (drone) cho mục đích giao hàng “chặng cuối”. Nhiều startup cũng đang tham gia vào lĩnh vực này. Việc sử dụng drone hứa hẹn tiết kiệm chi phí đáng kể cho việc giao hàng so với phương thức truyền thống. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức pháp lý, quy định và vấn đề về quyền riêng tư, tiếng ồn cần giải quyết. Amazon đã chuẩn bị kỹ lưỡng cho việc đưa drone vào hoạt động giao hàng trong tương lai gần.
Chương này tập trung vào cuộc cạnh tranh gay gắt giữa Amazon và Walmart – hai gã khổng lồ bán lẻ. Walmart đã mua lại nhiều công ty trực tuyến như Jet.com và đầu tư mạnh để có thể cạnh tranh với Amazon trong lĩnh vực bán lẻ trực tuyến và bán lẻ lai (kết hợp trực tuyến và cửa hàng). Với lợi thế là hệ thống cửa hàng rộng khắp, Walmart đang nỗ lực phát triển năng lực giao hàng nhanh, thân thiện với trải nghiệm trực tuyến. Cả hai bên đều đầu tư mạnh vào công nghệ, logistics để trở thành nền tảng mua sắm toàn diện hàng đầu.
Chương này đưa ra những chiến lược mà các công ty nhỏ hơn có thể áp dụng để cạnh tranh với Amazon, bao gồm: tạo trải nghiệm mua sắm tuyệt vời tại cửa hàng và trực tuyến, cá nhân hóa cao; cung cấp sản phẩm độc đáo, hiếm có; đầu tư vào công nghệ bán lẻ và truyền thông xã hội để thu hút khách hàng; thể hiện sứ mệnh, lý tưởng xã hội giúp gây dựng lòng trung thành. Nhiều ví dụ điển hình như Nike, Sephora, Warby Parker được đưa ra để minh họa cách họ cạnh tranh bằng những lợi thế riêng.
Chương cuối cùng phân tích các lĩnh vực mới mà Amazon đang tiến vào như quảng cáo, chăm sóc sức khỏe, ngân hàng và tài chính. Với khả năng công nghệ, dữ liệu khách hàng khổng lồ và sức mạnh tài chính, Amazon đe dọa trở thành đối thủ đáng gờm trong các lĩnh vực này, làm lung lay các công ty đương nhiệm. Tuy nhiên, quá trình xâm nhập vẫn còn gặp nhiều thách thức về quy định, thay đổi hành vi người tiêu dùng. Chương cũng điểm qua các lĩnh vực khác như truyền hình, sản xuất ôtô điện mà Amazon đang đầu tư và tìm cơ hội.
Vào cuối năm 2018, Amazon và Jeff Bezos phải hứng chịu làn sóng chỉ trích dữ dội từ các chính trị gia và giới truyền thông liên quan đến tiền lương và điều kiện làm việc của nhân viên.
Thượng nghị sĩ Bernie Sanders đề xuất dự luật Stop BEZOS buộc các công ty lớn phải trả lại cho chính phủ chi phí trợ cấp cho người lao động.
Amazon phản đòn bằng cách tăng lương tối thiểu cho nhân viên lên 15$/giờ. Động thái này vừa giúp xoa dịu áp lực chính trị, vừa gây khó khăn cho các đối thủ.
Jeff Bezos cũng quyên góp 2 tỷ USD để giải quyết vấn đề người vô gia cư và giáo dục.
Nhiều chính trị gia và chuyên gia chỉ trích Amazon đã trở nên quá lớn và cần phải bị chia nhỏ theo luật chống độc quyền.
Tuy nhiên, các bằng chứng cho thấy Amazon chưa thực sự vi phạm luật chống độc quyền ở Mỹ. Công ty mang lại nhiều lợi ích cho người tiêu dùng và các doanh nghiệp nhỏ trên sàn thương mại điện tử của họ.
Lập luận duy nhất để chia nhỏ Amazon là công ty đã trở nên quá lớn và có nguy cơ lũng đoạn thị trường trong tương lai. Tuy nhiên, sự phá hủy và đổi mới là bản chất của chủ nghĩa tư bản.
Một ngày nào đó, Amazon có thể sụp đổ nếu có đối thủ cạnh tranh tốt hơn hoặc công ty mở rộng quá đà.
Tuy nhiên, “kinh tế học Bezos” với sự kết hợp giữa nỗi ám ảnh khách hàng, đổi mới và tư duy dài hạn sẽ tiếp tục tác động sâu rộng đến xã hội.
Thế giới kinh doanh sẽ chia làm 2 phe: áp dụng mô hình của Bezos hoặc trở nên lạc hậu. Nhiều tập đoàn cần tái cấu trúc triệt để để thích nghi.
Các công ty công nghệ lớn cũng tạo ra nhiều hệ lụy xã hội như tin giả, khoảng cách giàu nghèo, đe dọa quyền riêng tư. Họ có nguy cơ bị quản lý chặt hơn.
Câu hỏi lớn là liệu lợi ích mà Amazon và các tập đoàn công nghệ mang lại có xứng đáng với những tác động tiêu cực hay không.
Nguồn: