"
Vở Bài Tập Toán Lớp 1 Tập 1
🔙 Quay lại trang tải sách pdf ebook Vở Bài Tập Toán Lớp 1 Tập 1
Ebooks
Nhóm Zalo
Truong:. Lop:
Họ, tên;
Năm học : 20 ..... - 20.....
Vở bài tập
TOÁN 1
TẬP MỘT
+
1
GD
9
NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC VIỆT NAM
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
VỞ BÀI TẬP TOÁN 1
1. Vở bài tập Toán 1 gồm các bài luyện tập, thực hành có cùng nội dung, mức độ như các bài tập trong sách giáo khoa, chỉ khác về hình thức thể hiện và số liệu. Do đó, trong các tiết học toán, giáo viên có thể hướng dẫn học sinh làm bài ở vở này thay cho làm các bài tập trong sách giáo khoa.
2. Cách làm các bài tập trong vở này cũng giống như cách làm các bài tập trong sách giáo khoa. Ngoài ra, học sinh còn được làm quen với một số dạng bài tập kiểu mới. Vì vậy, nếu học sinh đã làm các bài tập trong sách giáo khoa thì có thể sử dụng vỏ này khi tự học hoặc ôn tập.
3. Trong cùng một buổi học, không nên yêu cầu học sinh vừa làm các bài tập trong sách giáo khoa, vừa làm các bài tập cùng dạng trong và bài tập, gây nặng nề không cần thiết.
1
Bài 1
EM HỌC TOÁN
品
142
372
3
Bài 2
NHIỀU HƠN, ÍT HƠN
4
оос
O
Bài 3
1. Tôn màu :
HÌNH VUÔNG, HÌNH TRÒN
2. Tô màu :
[
оос
0008
3. Tô màu :
O
4. Xếp thành các hình sau :
LO
5
Bài 4 ..
1. Tô màu :
HÌNH TAM GIÁC
2. Tô màu :
3. Tôn màu ;
ADADA
4. Xếp thành các hình sau :
AY
XX
***
6
Bài 5
LUYỆN TẬP
1. Tô màu vào các hình : cùng hình dạng thì cùng một màu.
2. Ghép hình :
O
O
Ví dụ :
a)
b)
2-VET-1/1-A
على
7
Bài 6
1. Viết số :
1
2
3
2. Số ?
CÁC SỐ 1, 2, 3
1
3. Viết số hoặc vẽ số chấm tròn thích hợp :
8
о
O
3
2
1
2-VBTT1/1-
Bài 7
1. Số | ?
LUYỆN TẬP
2. Số ?
1
2
3
1
1 23
32
3. Số ?
4. Viết số :
123
3
3
1
2
3
1
2
1
1
3
D
6
Bài 8
1. Viết số :
4
5
2. Số ?
CÁC SỐ 1, 2, 3, 4, 5
D0000 020
1020
5
4
3
1
1
3 4
52
O12
5
3. Số ?
4
4. Nối theo mẫu :
101
1
2
3
4
5
Bài 9
1. Số ?
LUYỆN TẬP
2. Số ?
2
3. So ?
1
D
1
2
::
:
4
3
5
4. Viết số :
12345
54321
5
1
5 4
4
3
ᄆᄆ
2
11
Bài 10
1. Viết dấu <
2. Viết (theo mẫu):
BÉ HƠN. DẤU <
1 <
3
3. Viết dấu < vào ô trống :
1
2
4. Noi
12
1
5
3
5
2
với số thích hợp :
1
2
4
3
2
4
1
4
5
2
3
3
4
5
1 <
2<
3<
4 <
□
Bài 11
1. Viết dấu >
>>
2. Viết (theo mẫu) :
LỚN HƠN. DẤU >
4 >3
3. Viết dấu > vào ô trống :
2
2
2888
4. Noi
với số thích hợp :
2 >
3>
4 >
5 >
□
1
2
3
4
5
13
Bài 12
1.
AV
LUYỆN TẬP
34
52
13
24
?
43
25
3 1
4 2
2. Viết (theo mẫu):
4>3
3< 4
85
5950
3. Nối
1 <
với số thích hợp :
1
14
2>
2<
4 <
3
4
5
3>
5>
2
Bài 13
1. Viết (theo mẫu):
BẰNG NHAU. DẤU =
=
5=5
2. Viết (theo mẫu) :
3.
ɅVII
4 > 3
3 <
4
45
14
23
1 1
?
22
5 2
24
5.
1
3...
1
33
2.5
35
4. Làm cho bằng nhau (theo mẫu) :
ΔΔΔΔ
ΙΔ Δ Δ Δ
Δ ΔΟ A
5=5
A
15
Bài 14
LUYỆN TẬP
1.
12
43
2.3
ɅVII
?
22
4
...4
3...
5
4
3 2
45
2...
5
2. Viết (theo mẫu) :
3 > 2
2
<
3
3. Làm cho bằng nhau (theo mẫu) :
16
3=3
O
34
.
5
35
Bài 15
LUYỆN TẬP CHUNG
1. Làm cho bằng nhau (bằng cách : vẽ thêm hoặc gạch bớt) :
a)
b)
2082 20830
2. Nối ] với số thích hợp :
< 2
:
< 3
< 4
1
2
3
3. Nối | với số thích hợp :
:
2 >
3 >
1
2
3
4 >
4
5 >
17
Bài 16
1. Viết số :
6
2. Số ?
3. Viết số thích hợp vào ô trống :
SỐ 6
1
1
2
2
4
6
5
3
6
6
5
1
2
6
4.
6
5
3
6
4
3
3
AVII
? 6
4
6
3
4
2
3
5
2
6
6
6
2
3
6
18
6
Bài 17
1. Viết số :
2. Số ?
3. Viết số thích hợp vào ô trống :
SỐ 7
1
3
5
7
2
6
7
6
3
4.
ɅVII
?
7
6
4
7
2
2
77
2
LO
5
7
3
6
6
5
7
3
1
6
7
7
1
7
7
19
Bài 18
1. Viết số :
8
SỐ 8
2. Số ?
3. Viết số thích hợp vào
rồi đọc các số đó:
4.
AVII
20
?
12
모모모
모모모
6
78
4.8
8.5
16
87
8.4
54
6.8
8...
8
4.4
8...4
1
8
Bài 19
1. Viết số :
9
2. Số| ?
SỐ 9
3.
89
ɅVII
9.8
9.
9
7
7.8
8.9
66
9...
7
9...8
7... 6
9
87
9
g...
6
9
6
4. Số ?
8
<.
7
<..
7
< ... <
9
> 8
7
6
< ... <
8
5. Viết số thích hợp vào ô trống :
OOO[5 о
1
コ コ 6
о
о
O
2
1
21
Bài 20
1. Viết số :
0
SỐ O
2. Viết số thích hợp vào ô trống :
0 1
3 5
0
2
1
2
5
сл
3. Viết số thích hợp vào ô trống :
02
68
4
I-·-0-1-3-15 5---8-
4.
8
--2
0... 1
0...
55
7.0
20
8.0
04 ...4
22
9
0
0 .6
0.0
AVII
?
2.
0.2
03
5. Khoanh vào số bé nhất :
9, 5,0,2
6. Xếp hình theo mẫu sau :
22
Bài 21
1. Viết số :
10
SỐ 10
2. Số ?
모모모모모모모모모
3. Viết số thích hợp vào ô trống :
0
2
10
4. Khoanh vào số lớn nhất :
6
4
a)
4
2
7,
3
1.
b)
9
8 10
1
9
6.
23
3-VBTT1/1-A
Bài 22
1. Nối (theo mẫu):
2882
LUYỆN TẬP
8
2. Vẽ thêm cho đủ 10 (theo mẫu) :
Mẫu:
9
10
TTTT
T
24
3-VBTT1/1-B
3. Điền số thích hợp vào :
a) Có mấy hình tam giác ?
b) Có mấy hình vuông ?
4. a)
01
8.5
69
10
9
?
0
2
5
... 0
9.6
9 ... 10
03
8...
0
9.9
10... 10
b) Trong các số từ 0 đến 10 :
Số bé nhất là : . . .
Số lớn nhất là : . .
5. Số ?
10
10
10
10
10
9
1
8
7
6
5
25
Bài 23
1. Nối (theo mẫu) :
LUYỆN TẬP CHUNG
2. Viết các số từ 0 đến 10 :
3. Số ?
26
1
3
5
10
8
4
6
810 815
4
9
4. Xếp các số 8, 2, 1, 5, 10 ;
a) Theo thứ tự từ bé đến lớn :
ᄋ
bị Theo thứ tự từ lớn đến bé :
5. a) Xếp hình theo mẫu sau :
о
оо
음음
b) Xếp hình còn thiếu vào ô trống :
Δ Δ Ο Δ Δ Ο Δ Δ
27
Bài 24
1. Số ?
LUYỆN TẬP CHUNG
0
1
O@
3
6-8
コ
1
5
O-O о 7
2.
AVII
85
3.6
10...9
22
01
49 7.. 7
9. 10
0.2
1. O
3. Số ?
< 1
> 9
6 <
< 8
4. Viết các số 6, 2, 9, 4, 7 :
a) Theo thứ tự từ bé đến lớn : . . .
b) Theo thứ tự từ lớn đến bé :
5. Điền số thích hợp vào
:
a) Có mấy hình tam giác ?
28
b) Có mấy hình vuông ?
1. Số ?
TỰ KIỂM TRA
2. Số ?
0
1
2
5
3
2
1
3.
AVII
OR
сл
5
7
8
1
2
7
6
4
9
7
0 ... 1
7. 7
10 ... 6
?
8. 5
3... 9
4... 8
4. Số | ?
... hình tam giác
hình vuông
29
Bài 25
PHÉP CỘNG TRONG PHẠM VI 3
1. So ? 1+2 =
1+ 1 + 1 =
3 =
+
2+1 =
2 = 1 +
3
++
2. Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
1
1
X
2
1
+
1
1
*
2
2
2
3
3
~ : ~
2
3. Nối phép cộng với số thích hợp :
1+ 1
4. Viết phép tính thích hợp :
30
1
1+2
2
3
4
3
2
2+1
Bài 26
1. a) Số | ?
b)+?
1
LUYỆN TẬP
3
2
2
1=3
1
2=3
2
+
+
=
3
1
1
2
+
2
+
2
2
3
3
2. Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
1
2
1
+
3. So?
1 +
=
2
+ 1 = 3
3
+
1
+
1 + 1
1
= 2
2 +
3
3 = 1
+
2 + 1
1+2 = 2
31
Bài 27
PHÉP CỘNG TRONG PHẠM VI 4
1. Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
2+2=
3+1=
1+1=...
4 = 3+...
4 = 1 + ...
1+ 3 = ...
2+1 = ....
1+2 =
4 = 2 + ...
3 = 1+ ...
2. Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
2
3
+
1
+
1
28
21
1 +
3:
3.
1
3
X
2
*
3
X
7
4
4
4
AVII
?
3...2+1
3. 1+3
3 ... 1+1
4. Viết phép tính thích hợp :
1 +2... 4
3+1 ... 4
2+2... 4
5. So ?
+
= 4
32
Bài 28
1. Tính :
a)
b)
1+1=...
2+1=
***
3+1 = ...
3
+
LUYỆN TẬP
1+2 = ...
1+3=
2+2 = ...
***
3+1 = 1+3=...
1+1 =
2
+
1
+
+
1+1=
1+2 =
2+1 =
2
1
+
2
+
2
***
1
3
2. Viết số thích hợp vào ô trống :
1
D+1[
2
+1
3. Tính :
4.
AVII
+2
+1
1
3
2
+1 |
+2
+3
2
+2
1
1
1+1+2 = ...
2+1+1=...
1+2+1 = ....
2+1
4
2+1 3
2+1
1+3
?
2+2
4
2+23
1+ 3
3 +1
5. Viết phép tính thích hợp :
33
Bài 29
1. Tỉnh :
PHÉP CỘNG TRONG PHẠM VI 5
a) 2+3 = ...
4+1 =
3+2 = ...
1+ 4 =
2+2 = ...
2+1=...
b)
2
2
3
3
+
+
2
21
2. Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
1 + 1 = ...
3+1 = ...
1
+
3
4+1 = ...
3+2 = ...
2+1=...
1+ 4 = ...
2+3 = ...
1+2=
3+1=
2+2 = ...
5=1 + ...
5=3+
3. Viết phép tính thích hợp :
3 = 2 + ...
4 = 2+
a)
4. Số ?
34
+
= 5
b)
+
||
=
4
+
=
3
Bài 30
LUYỆN TẬP
1. Số ?
1+1=
1+2=
1+3=
1+ 4 =
2+1=
2+2=
2+3=
3+1=
3+2=
4+1=
4+1=1+
2. Tỉnh :
3
+
2
3. Tính : 3+1+1 =
1+3+1 =
4.
AVII
44
2
1
+
2
www
+
3
1+2+2 = ...
2+2+1=
+
231
+
2+1+1=
2+1+2 =
1
2
сл
5
3+2
4.3+2
3+22+3
?
5 ... 3+1
4... 3+1
1+2+2
2+2
5. Viết phép tính thích hợp :
a)
và
b)
35
Bài 31
1. Tính :
SỐ 0 TRONG PHÉP CỘNG
a)
4+0 =
3+0=...
0+4 =
0+2 = ...
0+3=...
1+0=...
2+0 = ...
0+1=
b)
5
3
0
0
× 0
2
x 0
1
3+0 = 2+...
...+2=2+0
2. Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
4 + ... = 4
+3=3
3. Viết phép tính thích hợp :
a)
4. Nối phép tính với số thích hợp :
3+0
36
b)
0+4
5+0
3
5
4
4
0
+ 2 = 4
0 + ... = 0
0+
Bài 32
LUYỆN TẬP
1, Tính :
0+1 = ...
0+2 = ...
1 + 1 = ...
1+2 = ...
2+1 = ...
2+2 =...
0+3=
1+3=...
2+3 = ...
0+4 =
1+ 4 = ...
3+1 =
3+2 = ...
4+1 = ...
2. Tỉnh :
3+2 = ...
1+ 4 = ...
1+2 = ...
2+3 = ...
4+1 =...
2+1 = ...
0+5 = ...
5+0 = ...
3.
AVII
3+2 4
5+0.5
3+1 4+1
?
2+1
2
0+4
3
2+0... 0+2
4. Viết kết quả phép cộng :
1+3
...
+
1
2
3+1
1 2
3
4
3
4
37
Bài 33
LUYỆN TẬP CHUNG
1. Tinh :
2
5
+
2
0
+
1
3
321
2
0
+
3
5
2. Tính : 2+1+1=..
3+1+1=
1+3+1 =
4+1+0=...
2+2+1 = ...
2+0+3=
3.
2+2 5
2+1 1+2
3+1 ...
3+2
AVII
?
2+3 5
2+2
1+2
3+1
1+3
5+0 5
2 +0... 1+2
1+4 4+1
www
4. Viết phép tính thích hợp :
38
a)
b)
Bài 34
PHÉP TRỪ TRONG PHẠM VI 3
1. Tính : 1+2 = ...
3-1 = ...
1 + 1 = ...
2-1=...
3-2=...
3-2=...
2-1 = ...
3-1=...
2-1=...
3-1 = ...
3-2=
3-1=...
2. Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
2
1
2
3
3
3
3
1
2
1
2
1
1
3. Nối phép tính với số thích hợp :
3-2
2-1
3-1
1
2
3
4. Viết phép tính thích hợp :
39
Bài 35
1. Số ?
མ
+
1
2
LUYỆN TẬP
1
+
11
11
||
1
3
+
コ
2
11
2. Tỉnh :
1+2 = ...
1 + 1 = ...
3-1=...
3-2=...
2-1 = ...
1+2 = ...
1+ 3 = ...
1+1+1 = ...
3-1-1=...
2+1 = ....
1+ 4 = ...
3-1+1=.
3. Viết số thích hợp vào ô trống :
3
3
+1
2
2
1 2=3
2... 1
1=3
1 ... 1 = 2
1 ... 4 = 5
4. + ?
3... 1 = 2
3... 2 = 1
2 ... 1 = 1
2
2 = 4
5. Viết phép tính thích hợp :
40
00
Bài 36 .
1. Tính :
PHÉP TRỪ TRONG PHẠM VI 4
3+1 = ...
4-2=...
4-1 =
1+2 =
4-3=...
3-2=...
3-1=...
3-1=
4-1...
4-3=...
2-1=...
3-2=...
2. Tỉnh :
-
3
2
3.
4
3
3
-
4
2
-
2
-
4
4-3.4-2
***
3+1
3-2
2
4-1
2
3-1
AVII
?
4-12
4-2
3-1
4. Viết phép tính thích hợp :
a)
***
b)
41
Bài 37
1. Tính :
LUYỆN TẬP
a)
4
4
4
3
3
2
1
2
3
2
1
1
b)
4-2-1...
2. Viết số thích hợp vào ô trống :
3.
AVII
4-1-1 = ...
4-1-2 =...
3
2
4
4
3
3
+3
+2
2
4
3
2
2. 4-1
3-23-1
?
3... 4-1
4-1
4-2
4 ... 4-1
4-1
3+0
443
4. Viết phép tính thích hợp :
5. Đúng ghi đ, sai ghi S :
42
4-1=3
о
4-1=2
O
4+1=5 O 4-3=2 о
Bài 38
PHÉP TRỪ TRONG PHẠM VI 5
1. Tỉnh :
2. Tính :
5
-
1 =
5-2=
5-3=
5
-
4 =
21..
4
4
-
-
1
2 =
4-3=
2...
3
-
1 =
2+3=
3-2=...
2-1=
3+2=
5-2=
5
-
3 =
3
-
4-3
3...
-
5 4.
4
2 =
5 3=
1 =
5
2
2 =
3-1=
4
-
5-1 =
3. Tỉnh :
4
-
4
2
5
5
5
5
-
4
3
2
3
4. Viết phép tính thích hợp :
5.
AVI
?
4 15 1
-
5 2 4 + 1
-
5-34
- 3 42
4 + 0 5 4
-
43
Bài 39
1. Tính :
-
5
3
-
LUYỆN TẬP
+ 2:
4
сл
5
4
3
1
-
4
2
1
-
-
1 ... 1.
2 ...
2. Tỉnh :
5 2
2-1=
5
2
2: 2 = ...
5
-
3.
AVII
52:
-
+ 3:
4
3-1-1=...
5-1-1=....
5 4 2
-
1
43
5-1
***
1
4
4 + 1 ... 5
55
-
1
1
550
5 -4.0
4
3
5
?
52
555
-
2
5 2 2
-
2.
4. Viết phép tính thích hợp :
a)
b)
5. So ?
3+
=5-2
44
Bài 40
SỐ 0 TRONG PHÉP TRỪ
1. Tính :
5-1=
1 =...
1 - 1 = ...
5-2=
5-3=...
2-2=...
3-3=...
1-0 = ...
2-0 =...
3
0 =
54...
4 - 4 =...
40=...
5-5=...
2. Tỉnh :
0 + 2 = ...
2 + 0 = ...
2-2=...
2-0 =...
3
5-5=...
0+3=
3+0=
-
3 =
www
3-0 =...
***
5-0=...
0 + 4 =...
4 + 0 =...
4- 4 =...
4-0 =...
3. Số ?
5 - 5
5
5
+
||
||
5
5
4 - 4
-
4 +
0 = 4
||
4
3+0
=
3 - 0
+
= 0
4. Viết phép tính thích hợp :
a)
b)
45
Bài 41
1. Tính : 5
5
- 0...
0 =... 5-5=...
LUYỆN TẬP
4 - 1 =...
3-3=...
2-0 =...
4 - 4 =...
3-2=...
2 + 0 =...
2. Tính :
-
5
2
-
5
0
-
4
4
D
4
-
2
8
32
-
3
0
3. Tỉnh : 2 - 1 - 0 =
4 1 3...
-
3-1 2....
-
4-0-2=...
5-2-0 =...
2-2=...
-
4 2
4.
AVII
?
5
55
-
3... 2
- 4...
222
5 1 2
5. Viết phép tính thích hợp :
a)
46
3-3
3. 1
4
3
0... 1
3-2
1
0
4-1 1. 0
4 3 0
-
4 ...
b)
Bài 42
1. Tính :
a)
-
b)
32:50:
2. Tỉnh :
LUYỆN TẬP CHUNG
4
33
+
+
1
4
5
0
+
32:
1
22:
-
5
3
X
4
0
52:
X
4
0
5 +0 = ...
2+3 =
4 + 1 =
1 + 3 = ...
0+5=...
3 + 2 =...
1 + 4 = ...
3 + 1 = ...
2 + 1 = ...
1 + 2 =...
3
-
5
3. Tính : 3 +1+1=...
4.
AVII
5 2 2 ...
-
=
2+2+0=...
4 1 2 ...
-
4 + 1 ... 4
5 - 1...
?
4 + 1
5
5
0...
4
1
4
-
5. Viết phép tính thích hợp :
a)
1
-
-
554
4 + 1 ... 4
b)
=
-
21...
32...
3 +0... 3
3+1
4
3 + 1 ... 5
47
Bài 43
1. Tính :
LUYỆN TẬP CHUNG
4 + 0 =...
5-3=...
1 + 4 = ...
-
5 2 =...
4
-
5+0 =...
2 =...
3-3=...
4 - 0 =...
2-2 =...
3-1=...
2. Tính : 2 +1+1=
5 2-2=
-
3+2+0=...
4 0 2...
-
4
5
-
-
2
3
1 ...
=...
2...
3. So?
2+
= 5
4
-
= 2
3 -☐
-= 0
5 =
5-
= 3
2+
= 4
+
3 =3
5 = 1
+
4. Viết phép tính thích hợp :
a)
b)
5. Số ?
+
=5-0
48
Bài 44
1. Tính :
+
PHÉP CỘNG TRONG PHẠM VI 6
5
1
4
21
+
3
3
+
2
+
1
4
0
5
Х
6
2. Tinh : 5 +1.
4 + 2 =...
3+3=...
1 + 5 =...
2 + 4 =
2 + 2 =...
6 +0 =...
0 + 6 =...
3. Tỉnh : 1 + 4 +1 = ...
0 + 5+1 =..
2 + 4 + 0 =...
2 + 2 + 2 =
3 +3 +0 =
1+ 3 + 2 =...
4. Viết phép tính thích hợp :
a)
b)
5. Vẽ thêm số chấm tròn thích hợp :
4
+
2
=
11
6
3
+ 3
=
6
49
Bài 45
PHÉP TRỪ TRONG PHẠM VI 6
62
1. Tỉnh :
-
6
5
-
6
4
-
6
3
1
-
6
1
-
0
2. Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
5 + 1 = ...
1 + ... = 6
+...
6
-
5 =...
6 - 1 = ...
3. Tỉnh : 6 – 5
-
1 =..
4+2 =...
66:
+4= 6
6-2=...
6-4=...
642...
3 + 3 = ...
66
+ 3
= 6
3
=
-
= 3
6-3 3 =
-
6
1 5 =...
6
—
24...
6-6
4. Viết phép tính thích hợp :
a)
5.
6
5
?
6
4
5-2
***
***
2 ...
6
1
3
AVII
50
B
61 4+1
22
-
56
...
-
33
65
6-3
Bài 46
1. Tính :
3
3
-
6
0
+
LUYỆN TẬP
6
6
-
6
3
1
5
6
5
1
6
96
0
6
2
6
+
4
4
2
-
6
1
2. Tỉnh : 6
3-1=...
1+ 3 + 2 =...
6
1
2 ...
= ...
6
3-2=...
3+1+2 =
6
-
1
3...
3.
AVII
2+36
?
2 + 4 6
4. Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
3 + 3 ... 5
3+2 5
***
...+2=6
3+ = 6
...+5= 6
3+... = 4
5. Viết phép tính thích hợp :
6-04
CO
6
-
72
4
5+= 6
6 += 6
51
Bài 47
1. Tính :
6
1
PHÉP CỘNG TRONG PHẠM VI 7
+
62
X
4
+ 3:
3
4
+
2
5
сл
1
6
2. Tỉnh : 0 +7=...
7 +0 = ...
1 + 6 =...
6+1 =...
2+5=
5+2=...
3 + 4 = ...
4 + 3 = ...
3. Tính : 1 +5+1=...
1 + 4 + 2 = ...
3+2+2=
2+3+2=
2+2+3 =
5+0+2 =
4. Viết phép tính thích hợp :
a)
5. Nối hình với phép tính thích hợp :
52
2+5=7
1+6
=
7
3+4=7
Bài 48
1. Số ?
PHÉP TRỪ TRONG PHẠM VI 7
ооооооф ооооофф
Ооооофф ООООФФФ
7-1
= 6
ОООФФФФ ООфф
11
=
=
=
ООФФФФФ ОФФФФФФ
11
=
2. Tính :
7
7
6
5
7
2
1
7
4
-
7
3
7
3. Tỉnh : 7 – 4 = ...
-
7-1 = ...
4. Tính : 7 – 4 - 2 =
-
7-3=...
7-0 = ...
7 -2 = ...
7-5=...
7-3-1...
7 5 1...
-
7 1 3...
5. Viết phép tính thích hợp :
a)
b)
***
7-6=...
7-7=...
7-4-1=...
7 2 4 =...
1
53
Bài 49
1. Tỉnh :
-
775
-
+
25|
LUYỆN TẬP
X
4
3
-
7
4
X
33|
:
-
631
0
Х
6
1
-
7
2
-
7
6
7
NO
3
+
4
+
4
5+2=...
2+5=
5 =.
***
6+1 =
1 + 6 =
6 =
7-6
7
7 -2 = ...
7
-
1 =
***
2. Tính :
4 + 3 = ...
3+4=
7
7
-
-
4 =
3 =
...
3. Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
+1=7
-
a)
2 + = 7
7 - ... = 1
6+... = 7
7-... = 4
1 +... = 5
7-... = 2
6+... = 6
b)
... + 3 = 7
6=1
-
2=5
4.
AVII
?
3 +4... 6
3+4
7 4
1
5+... = 7
1
=
6
...
...
6 + 1 ... 6
7
5 + 2... 6
4
7
2 5
ww.
5. Viết phép tính thích hợp :
- 3 2
- 3
=
4
-
-
6 + 1 ... 6
7-5... 3
7-6... 1
0=7
54
Bài 50
PHÉP CỘNG TRONG PHẠM VI 8
1. Tính :
7
6
2
+
5
3
4
4
3
сл
+
5
2
6
1
7
2. Tỉnh :
1 + 7 = ...
2+6=...
7+1 =...
6+2 =...
7-1 = ...
6-2=...
3+5=...
5+3 = ...
5-3=...
4 + 4 =...
8+0=...
0+4 = ...
3. Tỉnh :
1+ 3+ 4 =
4+1+1=.
1+2+5=
3+2+2=
2+3+3 = ....
2 +2 + 4 =
4. Viết phép tính thích hợp :
b)
a)
55
Bài 51
PHÉP TRỪ TRONG PHẠM VI 8
7
1
8
6
-
8
8
5
4
-
8
3
-
8
2
1. Tính :
8
5+3
-
-
||
3 =
5 =
2. Tỉnh :
7 + 1 = ...
6+2=...
8 1 =
8
2 = ...
8
7=
8
-
6 =
8
TY
8
1
4 + 4 =...
8
8
-
4 =
8
=
3. Tỉnh :
8
8-3=...
-
8-5=...
8-6=...
8-1-2=...
8-2-3=
8-5-1=...
8-8=...
8-0=...
8-2-1=...
8-3-2=...
8-1-5=...
8+0 =...
4. Viết phép tính thích hợp :
安安安安安
5. Viết phép tính thích hợp :
56
Bài 52
1. Tính :
+
LUYỆN TẬP
3
5
8
3
-
8
5
+
7
-
8
7
-
8
1
2. Nối (theo mẫu):
8-2
X
6
2
4
+
4
8
6
-
8
2
8
8
-
4
8
1+7
3+5
8-1
8+0
8
8-0
2+5
4+4
3. Tính :
8-4-2 =...
4+3+1 =...
2+6-5=...
8-6+3=...
5+1+2 =...
7-3+4= ...
8+0-5=...
3+3-4...
57
4. Nối (theo mẫu) :
a)
7
> 5+2
8
9
<8-0
>8+0
b)
3
4
5
6 7
8
9
8-5<
<2+6
5. Viết phép tính thích hợp :
58
Bài 53
PHÉP CỘNG TRONG PHẠM VI 9
1. Tính :
1
2
8
7
X
3
6
+
4
LO
5
+
5
4
+
6
7
8
3
+
2
+
1
2. Tỉnh : 4 +5:
2+7=...
8+1=...
***
4 + 4 =...
0+9=...
5+2=...
7-4=
8-5=...
6-1=...
3+6=...
1 + 7 = ...
0+8=...
3. Tỉnh :
5+4 =...
6+3 = ...
7 +2 = ...
5+3+1 =...
6+2+1=...
7 + 1 + 1 = ....
1+8=...
1+2+6=..
5+2+2 = ...
6+3+0=...
7+0+2 = ...
1+5+3 = ...
4. Nối (theo mẫu) :
4+5
5+2
5. Viết phép tính thích hợp :
a)
6+2
8+1
9
6+3
9+0
b)
59
Bài 54
1. Tính :
9
PHÉP TRỪ TRONG PHẠM VI 9
-
9
2
-
9
3
-
9
4
-
65
9
6
1
9
9
7
8
2. Tính :
8 +1 =...
7+ 2 =...
6+3=...
5 + 4 =...
9
-
1 =...
9-8=...
9-2=
= ...
9-3=
9
-
4 =
9-7=...
9-6=...
9-5=...
3. Tính :
9-3-2=...
9-4-5=...
9-4-1=...
9-8-0=...
9-6-2=...
9-2-7=...
4. Viết phép tính thích hợp :
a)
b)
5. Số ?
LO
5
3
5
9
4
6
1
2
6
8
7
6
5 4
3
6
60
+3
9
Bài 55
LUYỆN TẬP
1. Điền số thích hợp vào chỗ chấm :
a)
1 + 8 = ...
2 + 7 =...
3+6=..
8 + 1 = ...
7 +2 = ...
6+3=
b)
I
4
9-8=...
9-1=...
7
3
5
9-7=...
9-2=...
-
8
6
-
9
6
9
1
-
3 =
4+5=...
5+4
9
5 =
9-4=
...
9
7
4
+
+
3
2
4
3 +
=
9
9
-
... = 2
4 +
=
||
7
8
-
6 +
= 9
9
-
7
5 +
= 8
6
T
2. Nối phép tính với số thích hợp :
7+2
3.
9-0
9
1
1
7
9
8
= 2
= 6
9 2
-
8+1
3+5
AVII
6+3
9
3+6
5+3
4+5
5+4
?
9-2
6
9-0
8+1
9-6
8-6
4. Viết phép tính thích hợp :
5. Hình bên có :
hình vuông.
hình tam giác.
61
Bài 56
1. Tính :
a)
+
+
9
10164
PHÉP CỘNG TRONG PHẠM VI 10
+
28
3
73
+
3
7
+
46
8
9
2
+
1
+
+
10
5500
b)
4+6=...
2+8=...
3+7=...
1+9=...
6+4=...
8+2=...
7+3 = ...
9+1 =...
6-4=...
8-2=...
7-3=
9-1=...
2. Số ?
+3=10
4 +
= 9
+ 5 = 10 10 +
= 10
8-
19
= 2
+ 1 = 10
3+
= 7+3
3. Viết phép tính thích hợp :
a)
4. | Số ?
3
62
5
+0
-2
b)
+4
+3
Bài 57
LUYỆN TẬP
1. Tính :
a)
9+1=...
b)
1+9=
9 1 =
-
9 9
x
-
4
6
=
5
8 +2 = ... 2+8= 8-2=...
8
-
8
7 + 3 = ...
3 + 7 = ...
6 + 4 =
4 + 6 =
=
7
10
8
Х
5
0
X
1
7-3=...
-
7 =
4
6 6
X
-
6
6
4 =
Η
3
4
2. | Số ?
5+
= 10
2 = 6
6
8
-
= 1
+ 0 =10
9
3. Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
5+...
9+...
0+...
4. Viết phép tính thích hợp :
a)
-
11
2+
= 9
= 8
4 +
= 7
2+...
10
6+...
+4+5
b)
5. Tỉnh :
4+1+5... 7 + 2-4 8-3+ 3 =...
= ...
9+0-1....
63
Bài 58
1. Tính :
PHÉP TRỪ TRONG PHẠM VI 10
a)
10
10
10
10
10
-
8
7
6
5
4
ဝ၈
10
3
b)
9+1 =...
8+2=...
7+ 3 = ...
6+4 =...
5+ 5 = ...
1+9=...
2+8:
=
3+7=...
4+6=...
10-5 =
244
10-1 =...
...
10-2 =....
10-3 = ...
10-4=
10- 0 =
10-9=...
10-8=...
10-7 = ...
10-6=...
10-10 =
2. Số ?
a)
b)
10
1
9
2
7
4
6
8
10
5
3
1
3=5 10
= 4
+ 1 = 9 7+
= 10
3.
AVII
5+5
10
10
4 + 6
5
10
4
?
5+4
10
6+4
4+5
6
9
-
4
4. Viết phép tính thích hợp :
64
Bài 59
LUYỆN TẬP
1. Tỉnh :
a)
10-9=
10-8 = ...
10-7...
10-6 = ...
10- 5 = ...
10-1
10-2 = ...
10-3 = ...
10-4 = ...
10-10 = ...
b)
10
7
-
10
6
-
10
5
-
10
4
-
2. | Số ? ?
10
10
3
2
-
10
1
I
=
-
= 7
37
5+... = 10
5 = 5
3+... = 10
- 10 =
0
8+... = 10
- 4
6
10
= 8
-
= 2
10
10
-
3. Viết phép tính thích hợp :
6+... 10
=
10
10
=
4
4.
AVII
22
3 + 7 ... 10
10 1
10
3 + 4 ...
4
8
8 - 3
3 ...
9 + 1
7 3
-
5 +5 ... 10
0
65
Bài 60 BẢNG CỘNG VÀ BẢNG TRỪ TRONG PHẠM VI 10
1. Tính :
a)
5+5=...
6+4 =...
+
4
4
2. Số ?
10
3+5=...
9-2=...
7 +2 =...
8+1 = ...
10-4 = ...
6-4 =...
8
-
+
3
3
5
9-1=...
-
10
9
+
2
6+4 =...
4
12
19
9
8
8
2
7
6
7
6
1
6
3
LO
5
4
2
5
3
4
3
5
4
4
2
5
11
3. Tinh :
3+4+2 =...
3+7-6=...
10-8+7=
***
4+3+3=...
5+4-8=
9-6+5=...
4+5-7=...
3+5-6=...
9-4-3=...
4. Viết phép tính thích hợp :
a) 4444
b) Có : 10 quả bóng Cho : 6 quả bóng Còn : . . . quả bóng ?
66
Bài 61
LUYỆN TẬP
1. Tính :
8+2 = ...
2+8=
9+1 = ...
7+3 = ...
1+9=
10-3=
5+5=... 10-5 =
10-8 = ...
10-9=
4+6=
10+ 0 =
10-2 = ...
10-1 = ...
10-6=
10-0=
2. Số ?
8
+7
4
-2
+3
3.
ILAV
4
10
+
10
-
8
-
2 +
8
1
+
9
-
10
5+5
9
2+8
6
6-1
?
9
5+5
10
7+1
5+2
5+3
2+6
3+2
4+4
5+3
4+5
5+4
4. Viết phép tính thích hợp :
a) Tân có
: 6 cải thuyền
b) Có :
8 quả
Mỹ có
: 4 cái thuyền
Cho em :
3 quả
Cả hai bạn có : . . . cải thuyền ?
Còn
:
. . . quả ?
67
Bài 62
LUYỆN TẬP CHUNG
1. a) Viết các số từ 0 đến 10 :
b) Viết các số từ 10 đến 0 :
2. Tỉnh :
6
3
10
7
+
8
2
+
26
1
7
4
-
10
5
-
9
8
-
8
3
3. Số ?
6
-5
О
4. Viết phép tính thích hợp :
+
B
1
9
-
2
+
4
7
5
+
6
1
2
6
4
3
5
+
-
6
4
0
4
+6
-3
-
O
a) Có
:
5 con thỏ
b) Có
Thêm
Có tất cả : . . . con thỏ ?
2 con thỏ
Bót
9 bút chì
4 bút chỉ
Còn
. bút chì ?
68
Bài 63
LUYỆN TẬP CHUNG
1. So ? 2... + 1
6 = +4
8 = 5+...
10 = ... + 2
3 = ... +2
6 = 3+...
8 =
+ 4
10 = 7 + ...
***
4 = 3+...
7=6+ ...
=
4 ... +2
7 = 5+...
5 = 4+...
5 = + 2
7 =
8 = 7+...
+3
9= 6 +
9
= +4
6 = 5+...
8 =
+ 2
10 = 9 + ...
9=8+.
9 = 7 + ...
10 = ... + 4
10 = 5 +
5+... 10 = 10 + ...
10 = 0 + ... +...
1= 1 = ... + 1
....+
2. Viết các số 8, 6, 10, 5, 3 :
a) Theo thứ tự từ bé đến lớn :
b) Theo thứ tự từ lớn đến bé : . . . .
3. Viết phép tính thích hợp :
a)
8585
4. Vẽ hình thích hợp vào ô trống :
b)
69
Bài 64
LUYỆN TẬP CHUNG
1. Nối các chấm theo thứ tự :
8 9
CO
6
7
4 5
2
7
8
5
6
3
4
3
1
1
2 10
9
10
3
7
Х
4
5
2
6
5
X
6
3
2. Tính :
a)
+
8
2
-
9
7
-
3.
b)
AVII
3+4-5 =
5 = ...
5+1+2=...
6-4+8=
8-6+3=
4 +4
6 =
9
-
6+5=
?
0 5
9... 6
4 + 2 ... 2 + 4
10
-
35
5+5
4 +3
2 =...
1
7 = ...
-
3 = ...
8-59-5
8-6
3+3
93. 10-4
***
4. Viết phép tính thích hợp :
a) Có
:
8 con chim
b) Có
:
6 con vit
Bay di :
3 con chim
Mua thêm :
Còn lại : . . . con chim ?
2 con vịt
Có tất cả : . . . con vịt ?
5. Vẽ hình thích hợp vào ô trống :
о
70
Bài 65
LUYỆN TẬP CHUNG
1. Tính :
a)
8
7
5
L
+
5
5
1
8
*
+
2
10
6
CO
2
b)
7-4-3 = ... 5+5-9=..
10 -8 +6 =...
8-3+4= ...
5+0-2 = ...
3+5+1 = ...
8+2-9
-9=.
4-2+2 =...
2 | Số] ?
9 4 +
7 = ... + 3
6
+ 6
10 = 8 + ...
8 = 6 + ...
4 = 4
3. a) Khoanh vào số lớn nhất :
6,
8,
b) Khoanh vào số bé nhất :
9,
ŏ w
3. 5,
7.
2, 10, 0, 6.
4. Viết phép tính thích hợp :
a) Có
:
6 cây
b) Có
: 10 cái bát
Trồng thêm :
3 cây
Có tất cả
: . . . cây ?
Làm vỡ : 1 cái bát
Còn lại : . . . cái bắt ?
DODD
5. Vẽ hình thích hợp vào ô trống :
о
о
71
1. Tỉnh :
a)
+
TỰ KIỂM TRA
5
9
6
8
4
10
+
3
7
4
2
4
9
b)
4 - 1
1
7- 2 + 1 = ...
8 +1-5 =...
2 + 6-4 = ...
10 -8 +0 =...
6-2+2 = ...
2 Số ?
8
+ 3
6
+ 2
2 =
+ 2
10
9 +
7 = 4 + ...
9 = 9
3. a) Khoanh vào số lớn nhất :
b) Khoanh vào số bé nhất :
4. Viết phép tính thích hợp :
Đã có Mua thêm
Có tất cả
:
5 viên bị
3 viên bị
; . .
viên bị ?
་
5. So ?
72
65
5,
2,
2,
8,
4,
7.
8,
6, 9,
1,
3.
Có . . . hình vuông.
Bài 66
ĐIỂM. ĐOẠN THẲNG
1. Đọc tên các điểm rồi nối các điểm để có đoạn thẳng :
C
D
M.
đoạn thẳng CD
đoạn thẳng MN
.N
.Q
A
B
đoạn thẳng AB
đoạn thẳng PQ
2. Dùng thước thẳng và bút để nối thành :
a) 3 đoạn thẳng
.A
b) 4 đoạn thẳng
c) 6 đoạn thẳng
d) 7 đoạn thẳng
3. Mỗi hình vẽ dưới đây có bao nhiêu đoạn thẳng ?
M
向
A
O
B
73
Bài 67
ĐỘ DÀI ĐOẠN THẮNG
1. Ghi dấu ý vào đoạn thẳng dài hơn (theo mẫu) :
a) A
B✓
b) M
C
D
N
P
c) H.
L
d)
P
Q
M
R
S
K
2. Ghi số thích hợp vào mỗi đoạn thẳng (theo mẫu) :
1
3
3. a) Tô màu đỏ vào cột cao nhất, tô màu xanh vào cột thấp nhất :
3
О
74
b) Ghi số thích hợp vào mỗi cột (theo mẫu).
Bài 68
THỰC HÀNH ĐO ĐỘ DÀI
Chọn các độ dài và các dụng cụ đo để kết quả đo là số không vượt quá 10.
1. Đo độ dài bàn học sinh
bằng gang tay.
2. Đo độ dài bảng của lớp
bằng thuộc gỗ.
3. Đo độ dài một căn phòng
bằng bước chân.
4. Đo độ dài vườn trường
hoặc hành lang lớp học bằng cái gậy.
DOO OO DOD ☐☐☐ ☐ ☐☐
VƯỜN TRƯỜNG
000000000
75
VỞ BÀI TẬP TOÁN 1 TẬP MỘT
(Tải bản lần thứ chín)
Chịu trách nhiệm xuất bản :
Chủ tịch HĐQT kiêm Tổng Giám đốc NGÔ TRẦN ÁI
Phó Tổng Giám đốc kiêm Tổng biên tập NGUYỄN QUÝ THAO
Biên soạn .
ĐỖ ĐÌNH HOAN (Chủ biên) - NGUYỄN ÁNG
Biên tập lần đầu :
w
VŨ MAI HƯƠNG - VŨ VĂN DƯƠNG
Biên tập tại bản :
VŨ THỊ ÁI NHU
Thiết kế sách:
NGUYỄN THANH LONG
Biên tập mĩ thuật và trình bày bia :
TÀO THANH HUYỀN
Minh hoa:
TA TRỌNG TRÍ - TRẦN THUỶ HẠNH
Sữa bản in :
VŨ THỊ ÁI NHU
Chế bản :
CÔNG TY CỔ PHẦN MỸ THUẬT VÀ TRUYỀN THÔNG
Bản quyền thuộc Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam.
01-2011/CXB/687-1235/GD
Irị 30,000 cuốn, (QĐ09BT) khổ 17 x 24 (cm).
In tại Công ty TNHH một thành viên In & Văn hóa phẩm. Số in: 248/4. In xong và nộp lưu chiểu tháng 3 năm 2011,
Mã số : 1810771
HUÂN CHƯƠNG HỒ CHÍ MINH
LONDON
QUALITY CROWN
QC 100
VƯƠNG MIỀN KIM CƯƠNG CHẤT LƯỢNG QUỐC TẾ
VỞ BÀI TẬP
DÀNH CHO HỌC SINH LỚP 1
1. Vở bài tập Tiếng Việt 1 (tập một, tập hai)
2. Vở bài tập Toán 1 (tập một, tập hai)
3. Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 1
4. Vở bài tập Đạo đức 1
5. Vở Tập vẽ 1
6. Tập bài hát 1
Bạn đọc có thể mua sách tại các Công ty Sách – Thiết bị trường học ở các địa phương hoặc các cửa hàng sách của Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam .
Tại TP. Hà Nội:
— Tại TP. Đà Nẵng:
187 Giảng Võ ; 232 Tây Sơn ; 23 Tràng Tiền D
25 Hàn Thuyên ; 32E Kim Mã
14/3 Nguyễn Khánh Toàn ; 67B Cửa Bắc,
78 Pasteur ; 247 Hải Phòng,
Tại TP. Hồ Chí Minh : 104 Mai Thị Lựu ; 2A Đinh Tiên Hoàng, Quận 1 ;
240 Trần Bình Trọng ; 231 Nguyễn Văn Cừ, Quận 5.
Tại TP. Cần Thơ :
5/5 Đường 30/4.
Tại Website bản sách trực tuyến : www.sach24.vn
8934994 022125
Website: www.nxbgd.vn
Giá: 4.700đ
"""