🔙 Quay lại trang tải sách pdf ebook Vở Bài Tập Toán 1 Tập Một – Vì Sự Bình Đẳng Và Dân Chủ Trong Giáo Dục
Ebooks
Nhóm Zalo
DÅNG
VÀ
DAN
CHU
TRONG
TRẦN DIỄN HIỂN (Chủ biên) – NGUYỄN ĐÌNH KHUÊ — ĐÀO THÁI LAI NGUYỄN THỊ KIỀU OANH – PHẠM THANH TÂM – NGUYỄN THUÝ VÂN
VÌ SỰ BÌNH
7
2
+
GIÁO DỤC
Toán
9
10
8
11
12
ol 2+1
1
VÕ BÀI TẬP
1
TẬP MỘT
32
4
7
5
6
GD
NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC VIỆT NAM
2
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG SÁCH
Giải thích câu lệnh
Kí hiệu
Yêu cầu thực hiện
Số ?
D-S?
Điền dấu <, > hoặc =
?
thích hợp vào ô trống
Điền số thích hợp vào ô trống hoặc chỗ chấm (...)
Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô trống
Chào các bạn!
Mình là Vở bài tập Toán. Mình sẽ đồng hành cùng các bạn trong các tiết học Toán.
Chúng mình sẽ cùng nhau tập viết số, thực hiện phép tính và làm các bài tập trong mỗi tiết học Toán.
Chúng mình sẽ cùng nhau tìm hiểu, khám phá những điều lí thú trong chân trời mới bao la của Toán học. Vở bài tập Toán này sẽ là sản phẩm của chúng mình sau mỗi học kì.
Chúc tình bạn của chúng ta ngày càng gắn bó và thân thiết.
Chúc các bạn thành công trong cuộc đồng hành này!
Thân ái!
Vở bài tập Toán
3
4
Thi
1. Vị trí quanh ta
tháng – năm
ngày tháng
Tô màu vào vật ở dưới bàn:
Tô màu vào các bạn ở bên trái cô giáo:
Tô màu vào vật ở trên ban An:
Tô màu vào mép đường bên phải ô tô:
Tô màu vào người đứng sau em bé cầm thú bông:
KEM
Tô màu vào ô tô ở giữa:
Oper
(
r
22
сей
5
6
Chic
ngày tháng
năm
2. Nhận biết các hình
a. Em hãy:
Tô màu đỏ vào các hình vuông Tô màu xanh vào các hình chữ nhật Tô màu vàng vào các hình tam giác:
b. Em hãy:
Tô màu cam vào hình tròn; Tô màu tím vào khối hộp chữ nhật Tô màu xanh vào khối lập phương:
Thie
ngày tháng
mam năm
3. Luyện tập
1. Tô màu theo hướng dẫn:
xanh
đỏ
vàng
tím
О
2. Tô màu theo hướng dẫn:
о
о
vàng
đỏ
xanh
cam
7
3. Nối (theo mẫu):
୮
Chú
ngày – tháng –
năm
4. Các số 1, 2, 3
8
1. Viết số:
123
2. Số ?
3. Số ?
1
鳳宮
2 3
12
OO
32
3
2 1
4. Số |?
1
441
9
10
Thú
ngày tháng
tháng – năm
5. Luyện tập
1. Số l?
ӨӨ
2. Viết số:
123
3. Khoanh vào số thích hợp (theo mẫu):
12 3
1 2 3
321
4. Số]?
3
5. Số ?
ఓ
33
2
01
Chú
tháng – năm
ngày tháng
6. So sánh các số trong phạm vi 3
1. Viết dấu:
2
3
3
3
2
3
1
2
3
3
1
ים
2. <, >, ?
21
11
3. Nối (theo mẫu):
2<
1=0
O>2
4. D-S?
a.
1
2
3
= 2
b.
3=
O<3
Số gà nhiều hơn số vịt.
Số gà bằng số vịt.
Số thỏ nhiều hơn số rùa.
Số thỏ ít hơn số rùa.
Thi
ngày tháng
năm
7. Các số 4, 5, 6
1. Viết số:
456
12
2 Số ?
4
3. Tô màu thêm cho đủ số hình (theo mẫu):
4
5
4
6
о
о
оо
Δ Δ
о
4. Số]?
Å
♡
13
Thic
ngày tháng
tháng – năm
8. Đếm đến 6
1. Số]?
14
1
3
6
3
2
5
6
2. Từ trái sang phải, tô màu các hình dưới đây:
a. Tô màu xanh vào hình thứ ba và hình thứ năm.
b. Tô màu vàng vào hình thứ hai và hình thứ sáu.
3. Khoanh vào cho đủ số quả (theo mẫu):
3
6
5
4. Tô màu theo hướng dẫn:
xanh
đỏ
cam
vàng
оо
Chi
ngày tháng
– năm
9. So sánh các số trong phạm vi 6
1. <, >, =?
3
6
6
4
2
1
5
4
5
2. Số l?
5<
4 < 4<
O
O >5
3>
כ
3<< 5
4<
<6
15
16
3. a. Khoanh vào số bé nhất
Số bé nhất trong các số 1, 2, 3 là 1.
b. Khoanh vào số lớn nhất
Số lớn nhất trong các số 1, 2, 3 là 3.
5, 2, 6
3, 1, 4
4, 5, 1
6, 4, 5
4.a. Khoanh vào chữ dưới bể có nhiều cá nhất
A
B
b. Khoanh vào chữ dưới lọ cắm ít hoa nhất:
C
A
B
C
Chúc
ngày tháng
mam năm
10. Các số 7, 8, 9
1. Viết số:
789
2. Số?
XXX XXX XXX
&&&
D G G
3. Tô màu thêm cho đủ số hình (theo mẫu):
7
8
7
9
О
O
О
Δ
оо
оо
A
оо
17
4. Số?
8
1122
加
711
W
Chú
ngày tháng
AIMMIAIM
11. Đếm đến 9
1. Số l?
18
9
1
2
5
năm
9
8
ю
5
1
2. Từ trái sang phải, tô màu các hình dưới đây:
a. Tô màu xanh vào các hình thứ hai, thứ sáu và thứ tám.
b. Tô màu đỏ vào các hình thứ ba, thứ năm, thứ bảy và thứ chín.
3. Khoanh cho đủ số hình (theo mẫu):
P R R R R
4. Số l?
Å
5
ممم
9
7
8
養
19
Thi
ngày tháng
năm
12. Luyện tập
1. Nối (theo mẫu):
AM
JUCUN
20
1
2
3
4
5
6
7
8
9
2. Số]?
CO
2
3
5
3. Số]?
8
5 4
LT
4. Số]?
ооо
4
о
оо
оо
O
O
5. Cho 4 mảnh gỗ hình tam giác giống nhau:
Hãy ghép 4 mảnh gỗ đó để được hình tam giác sau:
21
năm
Chic
ngày tháng
13. So sánh các số trong phạm vi 9
1. < >= ?
<, >,
3<8
22
7
5
7
1
3
O
6
6
2. Nối (theo mẫu):
3>
7<
4 < 4<
O<
<7
1
2
3
4
5
6
7
8
9
8<
O
5 <
O
<9
3. Nối các số theo thứ tự từ bé đến lớn:
6
8
TÀU BẮC
4. Số ?
Từ 4 đến 7 có
SỐ
Số lớn nhất là
Số bé nhất là
田田
田田
Thie
14. Luyện tập
1. <, >, =
?
ngày tháng
mam năm
3
4
8
7
5
8
8
7
8
2. a. Khoanh vào chữ dưới hộp có nhiều bi nhất:
A
B
C
b. Khoanh vào chữ dưới đĩa có ít quả nhất:
A
B
C
D
D
3. a. Viết các số từ 7 đến 9 theo thứ tự tăng dần (từ bé đến lớn):
b. Viết các số từ 6 đến 9 theo thứ tự giảm dần (từ lớn đến bé)
4. D-S?
OUADO
Trong các hình trên, từ trái sang phải: Hình thứ hai là khối lập phương.
Hình thứ năm là hình chữ nhật.
Hình thứ sáu là khối hộp chữ nhật.
оос
23
5. Số ?
Å
7
AAAAAA
AAAA
15. Số 0
1. Viết số:
0
Chie
2. <, >, =?
காக
ngày tháng
24
6
0
2
5
8
năm
4
3. a. Viết các số 5, 2, 0, 9 theo thứ tự từ bé đến lớn:
b. Khoanh vào số bé nhất: 1, 8,
0, 2.
Khoanh vào số lớn nhất: 1,8, 0, 2.
4. Số?
ů
D
16. Số 10
1. Viết số:
10
Chit
2. <, >, =?
ngày tháng
năm
0
10
2
10
Ото
10
610
10
4010
000
10 C
10 C
୬୦୦
3
10
8
7
10
25
3. a. Khoanh vào chữ dưới lồng có ít gà nhất:
00
D
A
B
C
b. Khoanh vào chữ dưới khay có nhiều trứng nhất:
A
4. D-S?
हर
B
w
3
w w
Eu 3
w
33
333
3
لله
سس
3
P
لله
000
33
3
3
www
888
C
3
६
33
سا
3 33 Eu w
33
3
33
لله
3
3
www ww
3
3
26
a. Số bông hoa nhiều hơn số con chim.
b. Số cây xanh ít hơn số con chim.
c. Số học sinh bằng số bông hoa.
୦୦୦
D
77. Tách số
1. Số?
Chú
ngày tháng
tháng năm
4
9
4 gồm vào
2. Số|?
4 gồm 1 và
8 gồm vài
3. Số ?
a.
9 gồm vào
D
5 gom v
gồm
và 3
9 gồm
và
4
3
5
4
2
b.
3
5
7
10
9
2
4
6
8
27
4. Tách (theo mẫu):
7
34
5
32
8
26
9
45
Chie
ngày tháng năm
18. Phép cộng
1. Số ?
28
1 + 1
2 + 1 =
1 + 2
=
2 Số ?
1 +
]=2
3. <, >, =?
1 +
O=3
2+
O=3
1 + 1
3
1+2
C
2
2+1
3
1+1
2
1+2
+2[
1
2+1
1
4. Quan sát tranh và viết phép cộng thích hợp:
20000
୦୦୦୦
Thi
ngày tháng
tháng – năm
19. Luyện tập
1. Tính nhẩm:
1 + 1
2. Số ?
0+0=2
1+2
2+1
+
= 3
3=0+0
29
29
3. <, >, =?
2+15
1+2
1 + 101
4. Quan sát tranh và viết phép cộng thích hợp:
5. Quan sát tranh và viết phép tính thích hợp:
୦୦୦୦୦
Thi
ngày tháng
năm
20. Bảng cộng 1 trong phạm vi 10
30
1. Tính nhẩm:
1 + 1
1+5
1+8
1+ 4
1+7
1+9
2 Số l?
2+1=
3 + 1 = C
3. Số l?
1 +
O=8
။
5+1=
8+1=
6+1=C
7+1=
3=+2
4+
O=5
4 =
+3
1 +
O=7
10=
+1
4. Quan sát tranh và viết phép cộng thích hợp:
୦୦୦୦୦
Thie
ngày tháng
– năm
21. Luyện tập
1. Tính nhẩm:
1+3
1+5
5+1
4+1
3+1
1+2
31
32
2. =?
4+16
1+504
4
1+2 +44 +1
3. Tính (theo mẫu):
2+1+1=3+1 = 4
1 + 3 + 1 = . . . . .
4+1+1=.......
1 + 4 + 1 = . . . . . .
3+1+1=.....
4. Cho 4 mảnh gỗ hình tam giác và 1 mảnh gỗ hình
chữ nhật:
||
=
Hãy ghép 5 mảnh gỗ đó để được hình dưới đây:
5. Quan sát tranh và viết phép cộng thích hợp:
Thú
22. Luyện tập chung
1. Số ?
ngày
tháng
mam năm
5 5 5 6 6
4 5
2. a. Viết các số 9, 7, 10, 6 theo thứ tự tăng dần:
b. Viết các số 9, 0, 7, 5 theo thứ tự giảm dần:
3. Khoanh vào chữ dưới phép tính có kết quả lớn nhất:
4. Số?
1+2
A
4+1
C
3
10
10 gồm 3 và
5
2
8+1
B
7+ 1
D
4
10
10 gồm 4 và
8
5
5 gồm và 2
8 gồm và 5
33
5. Em hãy nêu tên một số đồ vật có dạng:
a. Hình tròn;
b. Hình chữ nhật.
Thứ ngày
ngày tháng 1
23. Phép trừ
34
1. Tính:
2-1=...
4-2=...
3-2=...
4-1...
2. Nối mỗi bức tranh với phép tính thích hợp:
năm
3-1=2
4-1=3
2-2=0
3. Số]?
3-
O=1
4-
]=3
1 –
= 0
4. Quan sát tranh và viết phép trừ thích hợp:
୦୦୦୦୦
Thie
ngày – tháng
mam năm
24. Luyện tập
1. Tính:
3-2=...
3-1=...
2-2=...
4-3=...
2-1...
-
1 - 1 = ...
3-3=...
4-2=...
2. Số l?
3-=2 -2=0
3. Tính (theo mẫu):
2-1+1......
4-0
☐ = 2
3-0
||
= 1
3 −2+1 = 1 + 1 = 2
3 -1 -1 .......
4-1-1.....
4-1-2.....
=
4.<> 4. <= ?
3-1 C
3
3-2
ים
4-3
02-2
5. Quan sát tranh và viết phép trừ thích hợp:
୦୦୦୦୦
35
36
Thi
ngày tháng n
năm
25. Bảng cộng 2 trong phạm vi 10
1. Tính:
2+3 = ...
2+1=..
2+2=...
2+7=...
2+6=...
2+5=...
2. Số ?
4+2=
6+2=0
3. <, >, =
=?
2+407
5+2
2+2=0
1+2 =
7+2=
8+2=
6+210
2+3 [
O1
1+ 4
4. Quan sát tranh và viết phép cộng thích hợp:
Chúc
ngày tháng
mam năm
26. Luyện tập
1. Tính nhẩm:
3+2
6+2
2. Nối (theo mẫu):
3. Tính:
2+4
2+7
2+5
8+2
2+6
4-1
2+4
2+8
6
8
10
1+ 4+2 = ...
4-2+7=...
6+2+2=...
4. Số l?
37
5. Quan sát tranh và viết phép cộng thích hợp:
Thi
ngày tháng
năm
27. Bảng trừ trong phạm vi 5
38
1. Tính:
5-5=...
5-1=...
5-4=...
5-2=...
5-3=...
4-2=...
2. Số ?
5-
O=2
5-2=5-=4
3. <, >, =?
5-4
။
= 1
5-3
2
70€
5-2 0
05-1
4. Quan sát tranh và viết phép trừ thích hợp:
Thie
ngày – tháng
mam năm
28. Luyện tập
1. Tính nhẩm:
5-1
8+2
5-3
2. Nối (theo mẫu):
3-2
5-2
5-5
5+2
6+2
5-4
5-3=
5-2=
5-4>
5-1<
0
2
3
5
3. Tính:
5-3+8=...
5-2-1=...
4. Cho 4 mảnh gỗ hình tam giác giống nhau:
3+2-5=...
Hãy ghép 4 mảnh gỗ đó để được hình vuông sau:
39
5. Quan sát tranh và viết phép trừ thích hợp:
Thi
ngày tháng
tháng năm
29. Bảng cộng 3 trong phạm vi 10
40
1. Tính:
3+1 = ...
7+ 3 = ...
3+6=...
3+3 = ...
3+5=...
2+3 = ...
2. Tính:
1 + 2 + 7 = ...
3+2-4=...
3.4 3. <>
?
3+5
7
3+66 +
6+3
4-1+3=...
83 +6
4. Quan sát tranh và viết phép cộng thích hợp:
୦୦୦୦୦
JULS
Thie
30. Luyện tập
1. Tính nhẩm:
ngày
tháng
mam năm
3+3
5+3
4+3
3+2
6+3
3+7
2. <, >, =
>= ?
3+2
1+3
5+33 +4
3. Tính:
3+1+1=...
2+1+7=...
1+2+5=...
4. Số ?
-2
+ 1
+6
4
5. Quan sát tranh và viết phép cộng thích hợp:
41
Thic
ngày tháng
– năm
31. Bảng trừ trong phạm vi 6
42
1. Tính:
6-1=...
6-5=...
6-3=...
6-2=...
6-4=...
6-6=...
2. Số]?
6-
O=5
6- -=3
6-
O=1
6.
O=0
= 0
3.
7
6-1
4
6-2
6-4
6-3
10
4. Quan sát tranh và viết phép trừ thích hợp:
FO
여
Chúc
32. Luyện tập
1. Tính nhẩm:
ngày
tháng năm
mam
6-1
6-2
6-4
5-4
3+6
6-6
2. Tô màu xanh vào con cá ghi phép tính có kết quả bé hơn 5.
Tô màu vàng vào con cá ghi phép tính có kết quả lớn hơn 5.
3. Số]?
3+6 (0
6-30
3+50
6-50
2+4-1=
O
6-4+3=
6-3+7=
4. Số|?
2
4
6
5. Quan sát tranh và viết phép tính thích hợp:
100
00000
43
Thi
ngày tháng
năm
33. Bảng cộng 4 trong phạm vi 10
44
1. Tính:
4 + 3 = ...
4+6=...
2. Số ?
4+
O=8
4+5=...
2 + 4 =...
1+ 4 = ...
4+ 4 =...
O+4=7
]+6=
+6=10
4+
= 10
O+
3. Tính:
1+ 3+ 4 = ...
6-2+5=...
4-2+3 = ...
4. Quan sát tranh và viết phép cộng thích hợp:
UU
Thie
ngày – tháng
mam năm
34. Luyện tập
1. Tính nhẩm:
6+4
4+1
3+4
4+4
2+4
2+3
2. Nối mỗi phép tính với kết quả thích hợp:
4+4
4+2
5+4
J4+6
891
3. Nối mỗi dãy tính với kết quả thích hợp:
26
4+2+3
5-1+4
10
26-3+4
7
8
9
4. Số]?
+4
- 2
+3
2
5. Quan sát tranh và viết phép cộng thích hợp:
୦୦୦୦୦
45
Thi
ngày tháng
35. Số 0 trong phép cộng
1. Số ?
năm
5
+ 0
+4
||
5
+0
||
+3=
2 Số ?
5+=50+
= 4
+3=30+0=
]+
3. Tính:
3+0+1=...
3-3+6=...
4+ 1+0=...
2+0+ 4 = ...
4. Quan sát tranh và viết phép cộng thích hợp:
46
୦୦୦୦୦ ୦୦୦୦୦
Thie
ngày tháng
mam năm
36. Luyện tập
1. Tính nhẩm:
2+0
0+0
0+3
7+0
3-3
0+8
2. Nối mỗi dãy tính với kết quả thích hợp:
4+0-3
6-2+0
Wo
2-2+3
3+1-4
1
3
4
0
3. Số ?
- 2
- 3
+4
5
4.
> = ?
5+05-0
3 +03 +1
0 +91 +7
5. Cho 8 miếng gỗ khối lập phương giống nhau:
Hãy ghép 8 miếng gỗ đó để được:
a. Một khối lập phương.
b. Một khối hộp chữ nhật.
47
ngày tháng
– năm
Thi
37. Số 0 trong phép trừ
1. Tính:
3-0=...
4-0=...
2. Số ?
5
- 0
- 0
||
||
6-0=...
0-0=...
5
2
- 0
口
2
+4-0
= 4
3-
= 3
2-
O=0
= 0
3. Số?
4-
O
O+3=3
4. Tính:
48
||
3-0+1 =...
4+1-0 = ...
3-3+2=...
Chúc
ngày – tháng
mam năm
38. Luyện tập
1. Tính nhẩm:
3-0
8+0
9-0
7-0
3-3
2-0
2. Tính:
3+1-0=...
0+5-0 ...
2+4-6=...
3. Số l?
- 3
- 0
- 1
4
O
4. Số l?
4
2
2
4
4
O
5. Cho 4 mảnh gỗ hình tam giác giống nhau:
Hãy ghép 4 mảnh gỗ đó để được hình dưới đây:
49
Thi
ngày tháng n
– năm
39. Bảng cộng 5 trong phạm vi 10
1. Tính:
5+1=...
5+0=...
5+3=...
5+4 = ...
5+2=...
5+5=...
2. Số ?
+5=10
3+
= 8
5+0
O=9
3. <, >,= ?
5+3
4
5+40
5+4 10
5+2
O2+5
4. Quan sát tranh và viết phép cộng thích hợp:
50
50
୦୦୦୦୦
Thie
40. Luyện tập
1. Tính nhẩm:
ngày tháng
5+1
5+3
mam năm
5+0
0+5
5+2
4+2
5+5
5+4
2. Nối mỗi phép tính với kết quả thích hợp:
5+5
5-0
5+1
5+2
3. < >= ?
5
10
7
5+2
8
5+5
☐
10
5+3
5+0
4. Tính:
5+1+0=...
2+3-3=...
6-1+5=...
5. Quan sát tranh và viết phép cộng thích hợp:
51
Chic
ngày tháng
– năm
41. Bảng trừ trong phạm vi 7
1. Tính:
7-1 = ...
7-3=...
7-6=...
7 -4 = ...
7-2=...
7-0=...
2 Số ?
7-
O=5
3. Số ?
7
- 2
7
- 3
||
7-
-O=2
7-
O=4
||
7
- 0
7
- 4
||
||
4. Quan sát tranh và viết phép trừ thích hợp:
52
Vuon dom
Thie
ngày – tháng
mam năm
42. Luyện tập
1. Tính nhẩm:
7-1
7-6
7-3
7-2
7-4
7-5
2. <, >, = ?
7-3
5
37-5
5+2
7-0
3. Tính:
2+5-0=...
3+4-3...
6+1-5=...
4. Số |?
4
3
7
2
+
7
5. Quan sát tranh và viết phép trừ thích hợp:
୦୦୦୦୦
53
Chic
ngày tháng
năm
43. Bảng cộng 6, 7, 8, 9 trong phạm vi 10
54
1. Số ?
6+4=
8+1=
6+3=
2. Tính:
7-5+8=...
4-4+6=...
3. Số ?
9+1=C
7+1+2 = ...
5-4+9=...
8+2=
7+3=
C
O+ 1 = 8
3+
= 10
C
+1=3+7
4. Quan sát tranh và viết phép cộng thích hợp:
00000
Thie
ngày – tháng
mam năm
44. Luyện tập
1. Tính nhẩm:
7+1
1+9
2. < >= ?
6 +30
6+2
8+0
6+4
8+2
8
9
2+7
7-106+2
3. Số l?
+3
+2
+1
4
4. Tính:
ם
8+1+1=...
2+5-4...
6+1-3=...
5. Số]?
O
1
3
5
55
Chic
ngày tháng
– năm
1. Tính:
8-1=...
45. Bảng trừ trong phạm vi 8
8-3=...
8-2=...
8-4=...
8-6=...
8-7=...
2. Số ?
8
O=7
8-
O=3
= 3
8-
O=0
= 0
<>
3. =?
8-7
3
5
08-3
2+58
8-4
4. Quan sát tranh và viết phép trừ thích hợp:
୬୦୦୦୦
Thứ
ngày tháng
năm
46. Luyện tập
1. Tính nhẩm:
8-1
8-5
56
8-6
8-2
8-0
8-8
2. Nối (theo mẫu):
8-7=0
7+2<
6-5>
0
1
4
7
10
8-4>
8-3<
O
2+2=
3. Tính:
5+3-7=...
8-3+5=...
8-2-3=...
2+6-8=...
4. Số?
-3
+2
- 6
8
5. Quan sát tranh và viết phép trừ thích hợp:
୦୦୦୦୦
57
Thic
ngày tháng
năm
47. Bảng trừ trong phạm vi 9
1. Tính:
9-6=...
9-4=...
9-2=...
9-3=...
9-1=...
9-8=...
2. Số ?
9-O=2
3. <, >, =?
9-0=4
9-O=0
9-70
5
7
9-2
3+69-4
4. Quan sát tranh và viết phép trừ thích hợp:
Thi
ngày tháng
năm
48. Luyện tập
1. Tính nhẩm:
9-3
9-6
58
9-2
9-5
9-7
9-9
2. Tính:
4+5-6=...
9-5-3=...
3. Nối (theo mẫu):
9-7>
9-3+4=...
1+8-9=...
9-6<☐
9-4>O
3+5=0
0
2
5
8
4. Số?
- 5
+5
- 8
9
5. Quan sát tranh và viết phép trừ thích hợp:
317
477
୦୦୦୦୦
Thi
ngày tháng
năm
49. Bảng trừ trong phạm vi 10
1. Tính:
10-4 = ...
10-2=...
10-6=...
10-1=...
10-8=...
10-9=...
59
2. =?
9
10-1
10-3
O
8
9-2
☐
10-4
3. Số ?
4. Quan sát tranh và viết phép trừ thích hợp:
Thie
50. Luyện tập
1. Tính nhẩm:
10-8
9+1
60
1
୦୦୦୦୦
ngày – tháng – năm
10-5
10-3
4+5
10-7
2. Số l?
10-310-=8 10-5 +7=10
3. Nối (theo mẫu):
6+2 > O
10-3=
O
8 +1 >
7
8
10
10-2<
<☐
A. Tính:
5+5-1=...
10-3+2=...
6+3<
<0
10-5+4= ...
8-5+7=...
5.Cho 3 mảnh gỗ hình tam giác và 1 mảnh gỗ hình chữ nhật:
Hãy ghép 4 mảnh gỗ đó để được hình dưới đây:
61
Thic
ngày tháng
năm
51. Ôn tập về hình học
1. Em hãy kể tên:
a. Ba đồ vật có dạng hình chữ nhật.
b. Bốn đồ vật có dạng hình tròn.
c. Một đồ vật có dạng khối lập phương. d. Hai đồ vật có dạng khối hộp chữ nhật.
2. Tô màu theo hướng dẫn:
Toán
xanh
cam
О
đỏ
vàng
а
3. Cho các hình sau:
ΔΟ
?
Khoanh vào hình thích hợp dưới đây thay cho dấu ?
О
О
62
A
4. Cho 2 mảnh gỗ hình chữ nhật và 5 mảnh gỗ hình vuông:
THE
Hãy ghép 7 mảnh gỗ đó để được hình vuông dưới đây:
5.Cho 4 miếng gỗ khối lập phương và 2 miếng gỗ khối hộp
chữ nhật:
Hãy ghép 6 miếng gỗ đó thành một khối lập phương.
63
Chic
ngày – tháng
năm
52. Ôn tập về các số trong phạm vi 10
1. Số l?
64
2.4
2. < >= ?
7
☐ 5
1
3. Số l?
8
10
4
6
10
8
5
о
6
9
1
10 gồm 8 và
9 gồm 1 và
2
6
6 gồm 2 vào
3
7
7 gồm 3 và
O
10
4. Nối (theo mẫu):
3>
4<
2
5
10
10 =
8:
5. a. Khoanh vào số lớn nhất:
6, 10, 8, 5.
Khoanh vào số bé nhất:
9, 4, 0, 7.
b. Viết các số 9, 5, 7, 0 theo thứ tự từ bé đến lớn:
Viết các số 8, 10, 1, 4 theo thứ tự từ lớn đến bé:
Thie
ngày tháng
năm
53. Ôn tập về phép cộng và phép trừ
1. Tính nhẩm:
3+7
9-4
8+2
6-0
4-2
10-5
5+4
6+3
9+0
65
2. Nối (theo mẫu):
67-6>
3. Số ?
10-7<
1
7
66+2<
• 5 + 2 > O
6+
= 10
8-
= 3
9
O +7
-2=4+0
4. Tính:
66
6-1+3=...
5+4+0=...
9-1-3=...
4-2+6=...
5. Quan sát tranh và viết phép tính thích hợp:
ટુ
୦୦୦୦୦
Mục lục
Hướng dẫn sử dụng sách
2
28. Luyện tập
39
1. Vị trí quanh ta
4
29. Bảng cộng 3 trong phạm vi 10
40
2. Nhận biết các hình
6
30. Luyện tập
41
3. Luyện tập
7
31. Bảng trừ trong phạm vi 6
42
4. Các số 1, 2, 3
8
32. Luyện tập
43
5. Luyện tập
10
33. Bảng cộng 4 trong phạm vi 10
44
6. So sánh các số trong phạm vi 3
11
34. Luyện tập
45
7. Các số 4, 5, 6
8. Đếm đến 6
14
24
12 35. Số 0 trong phép cộng
46
36. Luyện tập
47
9. So sánh các số trong phạm vi 6
15
37. Số 0 trong phép trừ
48
10. Các số 7, 8, 9
17
38. Luyện tập
49
11. Đếm đến 9
18
12. Luyện tập
20
13. So sánh các số trong phạm vi 9
14. Luyện tập
23
∞ 222
39. Bảng cộng 5 trong phạm vi 10
40. Luyện tập
50
51
41. Bảng trừ trong phạm vi 7
52
42. Luyện tập
53
15. só o
24
43. Bảng cộng 6,7,8,9
54
trong phạm vi 10
16. Số 10
25
17. Tách số
27
44. Luyện tập
55
18. Phép cộng
28
45. Bảng trừ trong phạm vi 8
56
19. Luyện tập
29
46. Luyện tập
56
20. Bảng cộng 1 trong phạm vi 10
30
47. Bảng trừ trong phạm vi 9
58
21. Luyện tập
31
48. Luyện tập
58
22. Luyện tập chung
33
49. Bảng trừ trong phạm vi 10
59
23. Phép trừ
34
50. Luyện tập
60
24. Luyện tập
35
51. Ôn tập về hình học
62
25. Bảng cộng 2 trong phạm vi 10
36
52. Ôn tập về các số
64
trong phạm vi 10
26. Luyện tập
37
53. Ôn tập về phép cộng
65
27. Bảng trừ trong phạm vi 5
38
và phép trừ
67
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam xin trôm trọng cảm ơn các tác giả có tác phẩm, tư liệu được sử dụng, trích dẫn trong cuốn sách này.
Chịu trách nhiệm xuất bản:
Chủ tịch Hội đồng Thành viên NGUYỄN ĐỨC THÁI
Tổng Giám đốc HOÀNG LÊ BÁCH
Chịu trách nhiệm nội dung:
Tổng biên tập PHAN XUÂN THÀNH
Biên tập nội dung: NGUYỄN XUÂN BÌNH
Biên tập mĩ thuật: NGUYỄN VĂN ĐÔNG
Thiết kế sách: NGUYỄN VĂN ĐÔNG
Trình bày bìa: NGUYỄN VĂN ĐÔNG - PHẠM HOÀI THANH
Minh hoạ: NGUYỄN KIM DUNG - LƯƠNG NGỌC DŨNG - NGUYỄN THUỲ DƯƠNG NGUYỄN VĂN ĐÔNG - NGUYỄN VIỆT HÀ - PHAN THỊ LƯƠNG
Sửa bản in: NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH
Chế bản: CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT HÀNH SÁCH GIÁO DỤC
Bản quyền thuộc Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam và Công ty Cổ phần Phát hành Sách Giáo dục.
Tất cả các phần của nội dung cuốn sách này đều không được sao chép, lưu trữ, chuyển thể dưới bất kì hình thức nào khi chưa có sự cho phép bằng văn bản của Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam và Công ty Cổ phần Phát hành Sách Giáo dục.
VỞ BÀI TẬP TOÁN 1 - TẬP MỘT
Mã số:
In............
Đơn vị in:
Cơ sở in:
- EBD
bản (QĐ: ................TK), khổ 19 x 26.5 cm.
............Địa chỉ
Dia chi
Số ĐKXB: .... /CXBIPHI ...JGD
Số QĐXB: .../QĐ - GD - HN ngày ..... tháng ....... năm 20....
In xong và nộp lưu chiểu tháng ... năm 20...
Mã số ISBN: