🔙 Quay lại trang tải sách pdf ebook Vở Bài Tập Toán 1 Tập Một – Vì Sự Bình Đẳng Và Dân Chủ Trong Giáo Dục Ebooks Nhóm Zalo DÅNG VÀ DAN CHU TRONG TRẦN DIỄN HIỂN (Chủ biên) – NGUYỄN ĐÌNH KHUÊ — ĐÀO THÁI LAI NGUYỄN THỊ KIỀU OANH – PHẠM THANH TÂM – NGUYỄN THUÝ VÂN VÌ SỰ BÌNH 7 2 + GIÁO DỤC Toán 9 10 8 11 12 ol 2+1 1 VÕ BÀI TẬP 1 TẬP MỘT 32 4 7 5 6 GD NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC VIỆT NAM 2 HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG SÁCH Giải thích câu lệnh Kí hiệu Yêu cầu thực hiện Số ? D-S? Điền dấu <, > hoặc = ? thích hợp vào ô trống Điền số thích hợp vào ô trống hoặc chỗ chấm (...) Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô trống Chào các bạn! Mình là Vở bài tập Toán. Mình sẽ đồng hành cùng các bạn trong các tiết học Toán. Chúng mình sẽ cùng nhau tập viết số, thực hiện phép tính và làm các bài tập trong mỗi tiết học Toán. Chúng mình sẽ cùng nhau tìm hiểu, khám phá những điều lí thú trong chân trời mới bao la của Toán học. Vở bài tập Toán này sẽ là sản phẩm của chúng mình sau mỗi học kì. Chúc tình bạn của chúng ta ngày càng gắn bó và thân thiết. Chúc các bạn thành công trong cuộc đồng hành này! Thân ái! Vở bài tập Toán 3 4 Thi 1. Vị trí quanh ta tháng – năm ngày tháng Tô màu vào vật ở dưới bàn: Tô màu vào các bạn ở bên trái cô giáo: Tô màu vào vật ở trên ban An: Tô màu vào mép đường bên phải ô tô: Tô màu vào người đứng sau em bé cầm thú bông: KEM Tô màu vào ô tô ở giữa: Oper ( r 22 сей 5 6 Chic ngày tháng năm 2. Nhận biết các hình a. Em hãy: Tô màu đỏ vào các hình vuông Tô màu xanh vào các hình chữ nhật Tô màu vàng vào các hình tam giác: b. Em hãy: Tô màu cam vào hình tròn; Tô màu tím vào khối hộp chữ nhật Tô màu xanh vào khối lập phương: Thie ngày tháng mam năm 3. Luyện tập 1. Tô màu theo hướng dẫn: xanh đỏ vàng tím О 2. Tô màu theo hướng dẫn: о о vàng đỏ xanh cam 7 3. Nối (theo mẫu): ୮ Chú ngày – tháng – năm 4. Các số 1, 2, 3 8 1. Viết số: 123 2. Số ? 3. Số ? 1 鳳宮 2 3 12 OO 32 3 2 1 4. Số |? 1 441 9 10 Thú ngày tháng tháng – năm 5. Luyện tập 1. Số l? ӨӨ 2. Viết số: 123 3. Khoanh vào số thích hợp (theo mẫu): 12 3 1 2 3 321 4. Số]? 3 5. Số ? ఓ 33 2 01 Chú tháng – năm ngày tháng 6. So sánh các số trong phạm vi 3 1. Viết dấu: 2 3 3 3 2 3 1 2 3 3 1 ים 2. <, >, ? 21 11 3. Nối (theo mẫu): 2< 1=0 O>2 4. D-S? a. 1 2 3 = 2 b. 3= O<3 Số gà nhiều hơn số vịt. Số gà bằng số vịt. Số thỏ nhiều hơn số rùa. Số thỏ ít hơn số rùa. Thi ngày tháng năm 7. Các số 4, 5, 6 1. Viết số: 456 12 2 Số ? 4 3. Tô màu thêm cho đủ số hình (theo mẫu): 4 5 4 6 о о оо Δ Δ о 4. Số]? Å ♡ 13 Thic ngày tháng tháng – năm 8. Đếm đến 6 1. Số]? 14 1 3 6 3 2 5 6 2. Từ trái sang phải, tô màu các hình dưới đây: a. Tô màu xanh vào hình thứ ba và hình thứ năm. b. Tô màu vàng vào hình thứ hai và hình thứ sáu. 3. Khoanh vào cho đủ số quả (theo mẫu): 3 6 5 4. Tô màu theo hướng dẫn: xanh đỏ cam vàng оо Chi ngày tháng – năm 9. So sánh các số trong phạm vi 6 1. <, >, =? 3 6 6 4 2 1 5 4 5 2. Số l? 5< 4 < 4< O O >5 3> כ 3<< 5 4< <6 15 16 3. a. Khoanh vào số bé nhất Số bé nhất trong các số 1, 2, 3 là 1. b. Khoanh vào số lớn nhất Số lớn nhất trong các số 1, 2, 3 là 3. 5, 2, 6 3, 1, 4 4, 5, 1 6, 4, 5 4.a. Khoanh vào chữ dưới bể có nhiều cá nhất A B b. Khoanh vào chữ dưới lọ cắm ít hoa nhất: C A B C Chúc ngày tháng mam năm 10. Các số 7, 8, 9 1. Viết số: 789 2. Số? XXX XXX XXX &&& D G G 3. Tô màu thêm cho đủ số hình (theo mẫu): 7 8 7 9 О O О Δ оо оо A оо 17 4. Số? 8 1122 加 711 W Chú ngày tháng AIMMIAIM 11. Đếm đến 9 1. Số l? 18 9 1 2 5 năm 9 8 ю 5 1 2. Từ trái sang phải, tô màu các hình dưới đây: a. Tô màu xanh vào các hình thứ hai, thứ sáu và thứ tám. b. Tô màu đỏ vào các hình thứ ba, thứ năm, thứ bảy và thứ chín. 3. Khoanh cho đủ số hình (theo mẫu): P R R R R 4. Số l? Å 5 ممم 9 7 8 養 19 Thi ngày tháng năm 12. Luyện tập 1. Nối (theo mẫu): AM JUCUN 20 1 2 3 4 5 6 7 8 9 2. Số]? CO 2 3 5 3. Số]? 8 5 4 LT 4. Số]? ооо 4 о оо оо O O 5. Cho 4 mảnh gỗ hình tam giác giống nhau: Hãy ghép 4 mảnh gỗ đó để được hình tam giác sau: 21 năm Chic ngày tháng 13. So sánh các số trong phạm vi 9 1. < >= ? <, >, 3<8 22 7 5 7 1 3 O 6 6 2. Nối (theo mẫu): 3> 7< 4 < 4< O< <7 1 2 3 4 5 6 7 8 9 8< O 5 < O <9 3. Nối các số theo thứ tự từ bé đến lớn: 6 8 TÀU BẮC 4. Số ? Từ 4 đến 7 có SỐ Số lớn nhất là Số bé nhất là 田田 田田 Thie 14. Luyện tập 1. <, >, = ? ngày tháng mam năm 3 4 8 7 5 8 8 7 8 2. a. Khoanh vào chữ dưới hộp có nhiều bi nhất: A B C b. Khoanh vào chữ dưới đĩa có ít quả nhất: A B C D D 3. a. Viết các số từ 7 đến 9 theo thứ tự tăng dần (từ bé đến lớn): b. Viết các số từ 6 đến 9 theo thứ tự giảm dần (từ lớn đến bé) 4. D-S? OUADO Trong các hình trên, từ trái sang phải: Hình thứ hai là khối lập phương. Hình thứ năm là hình chữ nhật. Hình thứ sáu là khối hộp chữ nhật. оос 23 5. Số ? Å 7 AAAAAA AAAA 15. Số 0 1. Viết số: 0 Chie 2. <, >, =? காக ngày tháng 24 6 0 2 5 8 năm 4 3. a. Viết các số 5, 2, 0, 9 theo thứ tự từ bé đến lớn: b. Khoanh vào số bé nhất: 1, 8, 0, 2. Khoanh vào số lớn nhất: 1,8, 0, 2. 4. Số? ů D 16. Số 10 1. Viết số: 10 Chit 2. <, >, =? ngày tháng năm 0 10 2 10 Ото 10 610 10 4010 000 10 C 10 C ୬୦୦ 3 10 8 7 10 25 3. a. Khoanh vào chữ dưới lồng có ít gà nhất: 00 D A B C b. Khoanh vào chữ dưới khay có nhiều trứng nhất: A 4. D-S? हर B w 3 w w Eu 3 w 33 333 3 لله سس 3 P لله 000 33 3 3 www 888 C 3 ६ 33 سا 3 33 Eu w 33 3 33 لله 3 3 www ww 3 3 26 a. Số bông hoa nhiều hơn số con chim. b. Số cây xanh ít hơn số con chim. c. Số học sinh bằng số bông hoa. ୦୦୦ D 77. Tách số 1. Số? Chú ngày tháng tháng năm 4 9 4 gồm vào 2. Số|? 4 gồm 1 và 8 gồm vài 3. Số ? a. 9 gồm vào D 5 gom v gồm và 3 9 gồm và 4 3 5 4 2 b. 3 5 7 10 9 2 4 6 8 27 4. Tách (theo mẫu): 7 34 5 32 8 26 9 45 Chie ngày tháng năm 18. Phép cộng 1. Số ? 28 1 + 1 2 + 1 = 1 + 2 = 2 Số ? 1 + ]=2 3. <, >, =? 1 + O=3 2+ O=3 1 + 1 3 1+2 C 2 2+1 3 1+1 2 1+2 +2[ 1 2+1 1 4. Quan sát tranh và viết phép cộng thích hợp: 20000 ୦୦୦୦ Thi ngày tháng tháng – năm 19. Luyện tập 1. Tính nhẩm: 1 + 1 2. Số ? 0+0=2 1+2 2+1 + = 3 3=0+0 29 29 3. <, >, =? 2+15 1+2 1 + 101 4. Quan sát tranh và viết phép cộng thích hợp: 5. Quan sát tranh và viết phép tính thích hợp: ୦୦୦୦୦ Thi ngày tháng năm 20. Bảng cộng 1 trong phạm vi 10 30 1. Tính nhẩm: 1 + 1 1+5 1+8 1+ 4 1+7 1+9 2 Số l? 2+1= 3 + 1 = C 3. Số l? 1 + O=8 ။ 5+1= 8+1= 6+1=C 7+1= 3=+2 4+ O=5 4 = +3 1 + O=7 10= +1 4. Quan sát tranh và viết phép cộng thích hợp: ୦୦୦୦୦ Thie ngày tháng – năm 21. Luyện tập 1. Tính nhẩm: 1+3 1+5 5+1 4+1 3+1 1+2 31 32 2. =? 4+16 1+504 4 1+2 +44 +1 3. Tính (theo mẫu): 2+1+1=3+1 = 4 1 + 3 + 1 = . . . . . 4+1+1=....... 1 + 4 + 1 = . . . . . . 3+1+1=..... 4. Cho 4 mảnh gỗ hình tam giác và 1 mảnh gỗ hình chữ nhật: || = Hãy ghép 5 mảnh gỗ đó để được hình dưới đây: 5. Quan sát tranh và viết phép cộng thích hợp: Thú 22. Luyện tập chung 1. Số ? ngày tháng mam năm 5 5 5 6 6 4 5 2. a. Viết các số 9, 7, 10, 6 theo thứ tự tăng dần: b. Viết các số 9, 0, 7, 5 theo thứ tự giảm dần: 3. Khoanh vào chữ dưới phép tính có kết quả lớn nhất: 4. Số? 1+2 A 4+1 C 3 10 10 gồm 3 và 5 2 8+1 B 7+ 1 D 4 10 10 gồm 4 và 8 5 5 gồm và 2 8 gồm và 5 33 5. Em hãy nêu tên một số đồ vật có dạng: a. Hình tròn; b. Hình chữ nhật. Thứ ngày ngày tháng 1 23. Phép trừ 34 1. Tính: 2-1=... 4-2=... 3-2=... 4-1... 2. Nối mỗi bức tranh với phép tính thích hợp: năm 3-1=2 4-1=3 2-2=0 3. Số]? 3- O=1 4- ]=3 1 – = 0 4. Quan sát tranh và viết phép trừ thích hợp: ୦୦୦୦୦ Thie ngày – tháng mam năm 24. Luyện tập 1. Tính: 3-2=... 3-1=... 2-2=... 4-3=... 2-1... - 1 - 1 = ... 3-3=... 4-2=... 2. Số l? 3-=2 -2=0 3. Tính (theo mẫu): 2-1+1...... 4-0 ☐ = 2 3-0 || = 1 3 −2+1 = 1 + 1 = 2 3 -1 -1 ....... 4-1-1..... 4-1-2..... = 4.<> 4. <= ? 3-1 C 3 3-2 ים 4-3 02-2 5. Quan sát tranh và viết phép trừ thích hợp: ୦୦୦୦୦ 35 36 Thi ngày tháng n năm 25. Bảng cộng 2 trong phạm vi 10 1. Tính: 2+3 = ... 2+1=.. 2+2=... 2+7=... 2+6=... 2+5=... 2. Số ? 4+2= 6+2=0 3. <, >, = =? 2+407 5+2 2+2=0 1+2 = 7+2= 8+2= 6+210 2+3 [ O1 1+ 4 4. Quan sát tranh và viết phép cộng thích hợp: Chúc ngày tháng mam năm 26. Luyện tập 1. Tính nhẩm: 3+2 6+2 2. Nối (theo mẫu): 3. Tính: 2+4 2+7 2+5 8+2 2+6 4-1 2+4 2+8 6 8 10 1+ 4+2 = ... 4-2+7=... 6+2+2=... 4. Số l? 37 5. Quan sát tranh và viết phép cộng thích hợp: Thi ngày tháng năm 27. Bảng trừ trong phạm vi 5 38 1. Tính: 5-5=... 5-1=... 5-4=... 5-2=... 5-3=... 4-2=... 2. Số ? 5- O=2 5-2=5-=4 3. <, >, =? 5-4 ။ = 1 5-3 2 70€ 5-2 0 05-1 4. Quan sát tranh và viết phép trừ thích hợp: Thie ngày – tháng mam năm 28. Luyện tập 1. Tính nhẩm: 5-1 8+2 5-3 2. Nối (theo mẫu): 3-2 5-2 5-5 5+2 6+2 5-4 5-3= 5-2= 5-4> 5-1< 0 2 3 5 3. Tính: 5-3+8=... 5-2-1=... 4. Cho 4 mảnh gỗ hình tam giác giống nhau: 3+2-5=... Hãy ghép 4 mảnh gỗ đó để được hình vuông sau: 39 5. Quan sát tranh và viết phép trừ thích hợp: Thi ngày tháng tháng năm 29. Bảng cộng 3 trong phạm vi 10 40 1. Tính: 3+1 = ... 7+ 3 = ... 3+6=... 3+3 = ... 3+5=... 2+3 = ... 2. Tính: 1 + 2 + 7 = ... 3+2-4=... 3.4 3. <> ? 3+5 7 3+66 + 6+3 4-1+3=... 83 +6 4. Quan sát tranh và viết phép cộng thích hợp: ୦୦୦୦୦ JULS Thie 30. Luyện tập 1. Tính nhẩm: ngày tháng mam năm 3+3 5+3 4+3 3+2 6+3 3+7 2. <, >, = >= ? 3+2 1+3 5+33 +4 3. Tính: 3+1+1=... 2+1+7=... 1+2+5=... 4. Số ? -2 + 1 +6 4 5. Quan sát tranh và viết phép cộng thích hợp: 41 Thic ngày tháng – năm 31. Bảng trừ trong phạm vi 6 42 1. Tính: 6-1=... 6-5=... 6-3=... 6-2=... 6-4=... 6-6=... 2. Số]? 6- O=5 6- -=3 6- O=1 6. O=0 = 0 3. = ? 5+05-0 3 +03 +1 0 +91 +7 5. Cho 8 miếng gỗ khối lập phương giống nhau: Hãy ghép 8 miếng gỗ đó để được: a. Một khối lập phương. b. Một khối hộp chữ nhật. 47 ngày tháng – năm Thi 37. Số 0 trong phép trừ 1. Tính: 3-0=... 4-0=... 2. Số ? 5 - 0 - 0 || || 6-0=... 0-0=... 5 2 - 0 口 2 +4-0 = 4 3- = 3 2- O=0 = 0 3. Số? 4- O O+3=3 4. Tính: 48 || 3-0+1 =... 4+1-0 = ... 3-3+2=... Chúc ngày – tháng mam năm 38. Luyện tập 1. Tính nhẩm: 3-0 8+0 9-0 7-0 3-3 2-0 2. Tính: 3+1-0=... 0+5-0 ... 2+4-6=... 3. Số l? - 3 - 0 - 1 4 O 4. Số l? 4 2 2 4 4 O 5. Cho 4 mảnh gỗ hình tam giác giống nhau: Hãy ghép 4 mảnh gỗ đó để được hình dưới đây: 49 Thi ngày tháng n – năm 39. Bảng cộng 5 trong phạm vi 10 1. Tính: 5+1=... 5+0=... 5+3=... 5+4 = ... 5+2=... 5+5=... 2. Số ? +5=10 3+ = 8 5+0 O=9 3. <, >,= ? 5+3 4 5+40 5+4 10 5+2 O2+5 4. Quan sát tranh và viết phép cộng thích hợp: 50 50 ୦୦୦୦୦ Thie 40. Luyện tập 1. Tính nhẩm: ngày tháng 5+1 5+3 mam năm 5+0 0+5 5+2 4+2 5+5 5+4 2. Nối mỗi phép tính với kết quả thích hợp: 5+5 5-0 5+1 5+2 3. < >= ? 5 10 7 5+2 8 5+5 ☐ 10 5+3 5+0 4. Tính: 5+1+0=... 2+3-3=... 6-1+5=... 5. Quan sát tranh và viết phép cộng thích hợp: 51 Chic ngày tháng – năm 41. Bảng trừ trong phạm vi 7 1. Tính: 7-1 = ... 7-3=... 7-6=... 7 -4 = ... 7-2=... 7-0=... 2 Số ? 7- O=5 3. Số ? 7 - 2 7 - 3 || 7- -O=2 7- O=4 || 7 - 0 7 - 4 || || 4. Quan sát tranh và viết phép trừ thích hợp: 52 Vuon dom Thie ngày – tháng mam năm 42. Luyện tập 1. Tính nhẩm: 7-1 7-6 7-3 7-2 7-4 7-5 2. <, >, = ? 7-3 5 37-5 5+2 7-0 3. Tính: 2+5-0=... 3+4-3... 6+1-5=... 4. Số |? 4 3 7 2 + 7 5. Quan sát tranh và viết phép trừ thích hợp: ୦୦୦୦୦ 53 Chic ngày tháng năm 43. Bảng cộng 6, 7, 8, 9 trong phạm vi 10 54 1. Số ? 6+4= 8+1= 6+3= 2. Tính: 7-5+8=... 4-4+6=... 3. Số ? 9+1=C 7+1+2 = ... 5-4+9=... 8+2= 7+3= C O+ 1 = 8 3+ = 10 C +1=3+7 4. Quan sát tranh và viết phép cộng thích hợp: 00000 Thie ngày – tháng mam năm 44. Luyện tập 1. Tính nhẩm: 7+1 1+9 2. < >= ? 6 +30 6+2 8+0 6+4 8+2 8 9 2+7 7-106+2 3. Số l? +3 +2 +1 4 4. Tính: ם 8+1+1=... 2+5-4... 6+1-3=... 5. Số]? O 1 3 5 55 Chic ngày tháng – năm 1. Tính: 8-1=... 45. Bảng trừ trong phạm vi 8 8-3=... 8-2=... 8-4=... 8-6=... 8-7=... 2. Số ? 8 O=7 8- O=3 = 3 8- O=0 = 0 <> 3. =? 8-7 3 5 08-3 2+58 8-4 4. Quan sát tranh và viết phép trừ thích hợp: ୬୦୦୦୦ Thứ ngày tháng năm 46. Luyện tập 1. Tính nhẩm: 8-1 8-5 56 8-6 8-2 8-0 8-8 2. Nối (theo mẫu): 8-7=0 7+2< 6-5> 0 1 4 7 10 8-4> 8-3< O 2+2= 3. Tính: 5+3-7=... 8-3+5=... 8-2-3=... 2+6-8=... 4. Số? -3 +2 - 6 8 5. Quan sát tranh và viết phép trừ thích hợp: ୦୦୦୦୦ 57 Thic ngày tháng năm 47. Bảng trừ trong phạm vi 9 1. Tính: 9-6=... 9-4=... 9-2=... 9-3=... 9-1=... 9-8=... 2. Số ? 9-O=2 3. <, >, =? 9-0=4 9-O=0 9-70 5 7 9-2 3+69-4 4. Quan sát tranh và viết phép trừ thích hợp: Thi ngày tháng năm 48. Luyện tập 1. Tính nhẩm: 9-3 9-6 58 9-2 9-5 9-7 9-9 2. Tính: 4+5-6=... 9-5-3=... 3. Nối (theo mẫu): 9-7> 9-3+4=... 1+8-9=... 9-6<☐ 9-4>O 3+5=0 0 2 5 8 4. Số? - 5 +5 - 8 9 5. Quan sát tranh và viết phép trừ thích hợp: 317 477 ୦୦୦୦୦ Thi ngày tháng năm 49. Bảng trừ trong phạm vi 10 1. Tính: 10-4 = ... 10-2=... 10-6=... 10-1=... 10-8=... 10-9=... 59 2. =? 9 10-1 10-3 O 8 9-2 ☐ 10-4 3. Số ? 4. Quan sát tranh và viết phép trừ thích hợp: Thie 50. Luyện tập 1. Tính nhẩm: 10-8 9+1 60 1 ୦୦୦୦୦ ngày – tháng – năm 10-5 10-3 4+5 10-7 2. Số l? 10-310-=8 10-5 +7=10 3. Nối (theo mẫu): 6+2 > O 10-3= O 8 +1 > 7 8 10 10-2< <☐ A. Tính: 5+5-1=... 10-3+2=... 6+3< <0 10-5+4= ... 8-5+7=... 5.Cho 3 mảnh gỗ hình tam giác và 1 mảnh gỗ hình chữ nhật: Hãy ghép 4 mảnh gỗ đó để được hình dưới đây: 61 Thic ngày tháng năm 51. Ôn tập về hình học 1. Em hãy kể tên: a. Ba đồ vật có dạng hình chữ nhật. b. Bốn đồ vật có dạng hình tròn. c. Một đồ vật có dạng khối lập phương. d. Hai đồ vật có dạng khối hộp chữ nhật. 2. Tô màu theo hướng dẫn: Toán xanh cam О đỏ vàng а 3. Cho các hình sau: ΔΟ ? Khoanh vào hình thích hợp dưới đây thay cho dấu ? О О 62 A 4. Cho 2 mảnh gỗ hình chữ nhật và 5 mảnh gỗ hình vuông: THE Hãy ghép 7 mảnh gỗ đó để được hình vuông dưới đây: 5.Cho 4 miếng gỗ khối lập phương và 2 miếng gỗ khối hộp chữ nhật: Hãy ghép 6 miếng gỗ đó thành một khối lập phương. 63 Chic ngày – tháng năm 52. Ôn tập về các số trong phạm vi 10 1. Số l? 64 2.4 2. < >= ? 7 ☐ 5 1 3. Số l? 8 10 4 6 10 8 5 о 6 9 1 10 gồm 8 và 9 gồm 1 và 2 6 6 gồm 2 vào 3 7 7 gồm 3 và O 10 4. Nối (theo mẫu): 3> 4< 2 5 10 10 = 8: 5. a. Khoanh vào số lớn nhất: 6, 10, 8, 5. Khoanh vào số bé nhất: 9, 4, 0, 7. b. Viết các số 9, 5, 7, 0 theo thứ tự từ bé đến lớn: Viết các số 8, 10, 1, 4 theo thứ tự từ lớn đến bé: Thie ngày tháng năm 53. Ôn tập về phép cộng và phép trừ 1. Tính nhẩm: 3+7 9-4 8+2 6-0 4-2 10-5 5+4 6+3 9+0 65 2. Nối (theo mẫu): 67-6> 3. Số ? 10-7< 1 7 66+2< • 5 + 2 > O 6+ = 10 8- = 3 9 O +7 -2=4+0 4. Tính: 66 6-1+3=... 5+4+0=... 9-1-3=... 4-2+6=... 5. Quan sát tranh và viết phép tính thích hợp: ટુ ୦୦୦୦୦ Mục lục Hướng dẫn sử dụng sách 2 28. Luyện tập 39 1. Vị trí quanh ta 4 29. Bảng cộng 3 trong phạm vi 10 40 2. Nhận biết các hình 6 30. Luyện tập 41 3. Luyện tập 7 31. Bảng trừ trong phạm vi 6 42 4. Các số 1, 2, 3 8 32. Luyện tập 43 5. Luyện tập 10 33. Bảng cộng 4 trong phạm vi 10 44 6. So sánh các số trong phạm vi 3 11 34. Luyện tập 45 7. Các số 4, 5, 6 8. Đếm đến 6 14 24 12 35. Số 0 trong phép cộng 46 36. Luyện tập 47 9. So sánh các số trong phạm vi 6 15 37. Số 0 trong phép trừ 48 10. Các số 7, 8, 9 17 38. Luyện tập 49 11. Đếm đến 9 18 12. Luyện tập 20 13. So sánh các số trong phạm vi 9 14. Luyện tập 23 ∞ 222 39. Bảng cộng 5 trong phạm vi 10 40. Luyện tập 50 51 41. Bảng trừ trong phạm vi 7 52 42. Luyện tập 53 15. só o 24 43. Bảng cộng 6,7,8,9 54 trong phạm vi 10 16. Số 10 25 17. Tách số 27 44. Luyện tập 55 18. Phép cộng 28 45. Bảng trừ trong phạm vi 8 56 19. Luyện tập 29 46. Luyện tập 56 20. Bảng cộng 1 trong phạm vi 10 30 47. Bảng trừ trong phạm vi 9 58 21. Luyện tập 31 48. Luyện tập 58 22. Luyện tập chung 33 49. Bảng trừ trong phạm vi 10 59 23. Phép trừ 34 50. Luyện tập 60 24. Luyện tập 35 51. Ôn tập về hình học 62 25. Bảng cộng 2 trong phạm vi 10 36 52. Ôn tập về các số 64 trong phạm vi 10 26. Luyện tập 37 53. Ôn tập về phép cộng 65 27. Bảng trừ trong phạm vi 5 38 và phép trừ 67 Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam xin trôm trọng cảm ơn các tác giả có tác phẩm, tư liệu được sử dụng, trích dẫn trong cuốn sách này. Chịu trách nhiệm xuất bản: Chủ tịch Hội đồng Thành viên NGUYỄN ĐỨC THÁI Tổng Giám đốc HOÀNG LÊ BÁCH Chịu trách nhiệm nội dung: Tổng biên tập PHAN XUÂN THÀNH Biên tập nội dung: NGUYỄN XUÂN BÌNH Biên tập mĩ thuật: NGUYỄN VĂN ĐÔNG Thiết kế sách: NGUYỄN VĂN ĐÔNG Trình bày bìa: NGUYỄN VĂN ĐÔNG - PHẠM HOÀI THANH Minh hoạ: NGUYỄN KIM DUNG - LƯƠNG NGỌC DŨNG - NGUYỄN THUỲ DƯƠNG NGUYỄN VĂN ĐÔNG - NGUYỄN VIỆT HÀ - PHAN THỊ LƯƠNG Sửa bản in: NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH Chế bản: CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT HÀNH SÁCH GIÁO DỤC Bản quyền thuộc Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam và Công ty Cổ phần Phát hành Sách Giáo dục. Tất cả các phần của nội dung cuốn sách này đều không được sao chép, lưu trữ, chuyển thể dưới bất kì hình thức nào khi chưa có sự cho phép bằng văn bản của Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam và Công ty Cổ phần Phát hành Sách Giáo dục. VỞ BÀI TẬP TOÁN 1 - TẬP MỘT Mã số: In............ Đơn vị in: Cơ sở in: - EBD bản (QĐ: ................TK), khổ 19 x 26.5 cm. ............Địa chỉ Dia chi Số ĐKXB: .... /CXBIPHI ...JGD Số QĐXB: .../QĐ - GD - HN ngày ..... tháng ....... năm 20.... In xong và nộp lưu chiểu tháng ... năm 20... Mã số ISBN: