🔙 Quay lại trang tải sách pdf ebook Tuyển tập từ vựng trọng tâm tiếng anh 8 Ebooks Nhóm Zalo TỪ VỰNG TRỌNG TÂM TIẾNG ANH 8 LỚP 8 1. affect /əˈfekt/ v. ảnh hưởng The divorce affected every aspect of her life. 2. annoy /əˈnɔɪ/ v. làm bực mình, quấy rầy It annoys me when people forget to say thank you. 3. bald /bɔːld/ adj. hói (đầu), trọc (đồi) He started going bald in his twenties. 4. blond /blɑːnd/ adj. vàng hoe (tóc) Mary is a blond girl. 5. character /ˈkærəktər/ n. tính cách, tính nết She has a very strong character. 6. curly /ˈkɜːrli/ adj. quăn, xoăn (tóc) I wish my hair were curly. 7. different /ˈdɪfrənt/ adj. khác biệt American English is significantly different from British English. 8. east /iːst/ n. phía đông The sun rises in the east. 9. extremely /ɪkˈstriːmli/ adv. cực kỳ, vô cùng She's extremely beautiful. 10. fair /fer/ adj. trắng (da), vàng nhạt (tóc) She has long fair hair. 11. generous /ˈdʒenərəs/ adj. hào phóng, rộng rãi It was generous of you to share your food with me. 12. humorous /ˈhjuːmərəs/ adj. hài hước, khôi hài He is a humorous writer. 13. introduce /ˌɪntrəˈdjuːs/ v. giới thiệu I would like to introduce you to our principal. 14. joke /dʒəʊk/ n. lời nói đùa, chuyện đùa I enjoy telling jokes. 15. local /ˈləʊkl/ adj. (thuộc về) địa phương Our children all go to the localschool. 16. Mars /mɑːrz/ n. sao Hỏa So is there life on Mars? 17. Mercury /ˈmɜːrkjəri/ n. sao Thủy Mercury is one planet in the Solar System. 18. moon /muːn/ n. mặt trăng There is no moon tonight. 19. neighbor /ˈneɪbər/ n. hàng xóm, láng giềng Have you met Lam, my next-door neighbor? 20. orphanage /ˈɔːrfənɪdʒ/ n. trại trẻ mồ côi She was brought up in anorphanage. 21. outgoing /ˈaʊtɡoʊɪŋ/ adj. cởi mở, thân thiện, dễ hòa đồng Tom is very shy but his sister is outgoing. 22. peace /piːs/ n. sự yên bình, sự hòa thuận She is always good at keepingpeace within the family. 23. photograph /ˈfəʊtəɡræf/ n. bức ảnh My parents took a lot ofphotographs of us when we were small. 24. pleasure /ˈpleʒər/ n. điều thú vị, niềm vui thích It gives me great pleasure to introduce our guest speaker. 25. principal /ˈprɪnsəpl/ n. hiệu trưởng Mr. Hung is the principal of Thang Long primary school. 26. reserved /rɪˈzɜːrvd/ adj. kín đáo, dè dặt Peter is not communicative. He's rather reserved in public. 27. rise /raɪz/ v. mọc (mặt trời), nhô lên The Sun rises in the East. 28. seem /siːm/ v. có vẻ như, dường như He is 16, but he seemsyounger. 29. silly /ˈsɪli/ adj. ngớ ngẩn, ngốc nghếch It was silly of you to go out in the sun without a hat. 30. slim /slɪm/ adj. thanh mảnh, mảnh dẻ How do you keep so slim? 31. sociable /ˈsəʊʃəbl/ adj. chan hòa, hòa đồng Lan is very sociable, and she has a lot of friends. 32. straight /streɪt/ adj. thẳng She has long straight hair. 33. volunteer /ˌvɑːlənˈtɪr/ n. tình nguyện viên Schools need volunteers to help children to read. 34. volunteer /ˌvɑːlənˈtɪr/ v. tình nguyện I volunteered for service in the Air Force. 35. west /west/ n. phía Tây The sun sets in the west 36. agree /əˈɡri/ v. đồng ý, bằng lòng I agree with her analysis of the situation. 37. appointment /əˈpɔɪntmənt/ n. cuộc hẹn I've got an appointment to see Ms. Edwards at two o'clock. 38. arrange /əˈreɪndʒ/ v. sắp xếp, sắp đặt, thu xếp She arranged the books on the bookshelves. 39. assistant /əˈsɪstənt/ n. người giúp đỡ, người phụ tá She is a shop assistant. 40. band /bænd/ n. ban nhạc The Beatles were probably the most famous band in the world. 41. commercial /kəˈmɜːʃəl/ adj. (thuộc) buôn bán, thương mại The commercial future of the company looks very promising. 42. concert /ˈkɒnsət/ n. buổi trình diễn âm nhạc We are going to a popconcert. 43. conduct /kənˈdʌkt/ v. tiến hành, thực hiện (nghiên cứu, thí nghiệm ...) I conducted a lot of research when I was at university. 44. corner /ˈkɔːnər/ n. góc Click the icon in the bottom right-hand corner of the screen. 45. countless /ˈkaʊntləs/ adj. vô số, không đếm xuể I've warned her countlesstimes. 46. customer /ˈkʌstəmər/ n. khách hàng They know me as I'm a regular customer. 47. deaf mute /def mjuːt/ n. người câm điếc A deaf mute is a person who can neither speak nor hear. 48. delivery /dɪˈlɪvəri/ n. sự phân phối, phân phát We get two deliveries of mail a day. 49. demonstrate /ˈdemənstreɪt/ v. chứng minh, trình bày Let me demonstrate to you some of the difficulties we are facing. 50. device /dɪˈvaɪs/ n. thiết bị, dụng cụ, máy móc They found some electricaldevices in the room. 51. directory /dɪˈrektəri/ n. danh bạ (điện thoại) Look up their number in the telephone directory. 52. downstairs /ˌdaʊnˈsteəz/ adv. xuống cầu thang She rushed downstairs and burst into the kitchen. 53. emigrate /ˈemɪɡreɪt/ v. di cư The family left Hanoi in 1968 and emigrated to America. 54. exhibition /ˌeksɪˈbɪʃən/ n. cuộc triển lãm, trưng bày Have you seen the Picassoexhibition? 55. experiment /ɪkˈsperɪmənt/ n. cuộc thí nghiệm The school decided to try anexperiment in language teaching. 56. fax machine /fæks məˈʃiːn/ n. máy fax We owe the development of the fax machine to Alexander Bain. 57. fishing rod /ˈfɪʃɪŋ rɒd/ n. cần câu He usually goes out with afishing rod every Sunday. 58. furniture /ˈfɜːnɪtʃər/ n. đồ đạc trong nhà, nội thất They have a lot of antiquefurniture. 59. inside /ɪnˈsaɪd/ adv. bên trong She opened the gift box and saw a nice watch inside. 60. invention /ɪnˈvenʃn/ n. sự phát minh, vật phát minh Fax machines were a wonderful invention at the time. 61. message /ˈmesɪdʒ/ n. thông báo, lời nhắn Jenny's not here at the moment. Can I take amessage? 62. novel /ˈnɒvl/ n. tiểu thuyết Have you read any of Jane Austen's novels? 63. outside /ˌaʊtˈsaɪd/ adv. bên ngoài He was waiting outside for two hours. 64. patient /ˈpeɪʃənt/ n. bệnh nhân I am a patient of Dr. Stephens; could I make an appointment to see her? 65. public /ˈpʌblɪk/ n. công chúng, công cộng The library is open to thepublic. 66. questionnaire /ˌkwestʃəˈneər/ n. bản thăm dò ý kiến Visitors to the country have been asked to fill in aquestionnaire. 67. racket /ˈrækɪt/ n. vợt (bóng bàn, quần vợt) I've bought two new tennisrackets. 68. service /ˈsɜːvɪs/ n. dịch vụ Mr. Parker is our customerservice representative. 69. stationery /ˈsteɪʃəneri/ n. văn phòng phẩm I order some stationery from Hong Ha shop. 70. transmit /trænsˈmɪt/ v. truyền, phát (tín hiệu) The ceremony wastransmitted live by satellite to over fifty countries. 71. upstairs /ˌʌpˈsteəz/ adv. ở trên gác, lên cầu thang I carried her bags upstairs. 72. bead /biːd/ n. hạt, vật tròn nhỏ She wore a string of greenbeads around her neck. 73. beneath /bɪˈniːθ/ adv. ở dưới Her eyes had dark shadowsbeneath them. 74. chemical /ˈkemɪkl/ n. chất hóa học, hóa chất Farmers are being urged to reduce their use ofchemicals. 75. chore /tʃɔːr/ n. công việc trong nhà, việc vặt I'll go shopping when I've done my chores. 76. coffee table /ˈkɒfi ˈteɪbl̩/ n. bàn uống nước The coffee table is in the middle of the living room. 77. community /kəˈmjuːnəti/ n. cộng đồng He is well known in the localcommunity. 78. counter /ˈkaʊntər/ n. kệ bếp, quầy tính tiền We stacked the dirty plates on the kitchen 91. garbage /ˈɡɑːbɪdʒ/ n. rác Don't forget to take out thegarbage. 92. household /ˈhaʊshəʊld/ n. hộ gia đình By the 1960s, mosthouseholds had a TV. 93. household /ˈhaʊshəʊld/ adj. thuộc gia đình Many parents do not understand that manyhousehold objects are dangerous. 94. injure /ˈɪndʒər/ v. làm bị thương The bomb killed eleven people and injured 55. 95. jar /dʒɑːr/ n. bình, hũ Please pass me that jar of coffee. 96. kitchen /ˈkɪtʃɪn/ n. nhà bếp We ate at the kitchen table. 97. knife /naɪf/ n. con dao Use a sharp knife to cut the melon into sections. counter. 79. cover /ˈkʌvər/ v. che, bao phủ She covered her face with a piece of cloth. 98. lighting fixture /ˈlaɪtɪŋ ˈfɪkstʃər/ n. bộ đèn chiếu sáng The lighting fixture makes the living room look luxurious. 80. cupboard /ˈkʌbərd/ n. tủ chạn, tủ li It's in the kitchen cupboard. 81. cushion /ˈkʊʃn/ n. cái nệm, gối tựa She sank into the cushions. 82. dangerous /ˈdeɪndʒərəs/ adj. nguy hiểm It is dangerous to let children play in the kitchen. 83. destroy /dɪˈstrɔɪ/ v. phá hoại, tàn phá Most of the old part of the city was destroyed by bombs during the war. 99. lock /lɒk/ v. khóa He locked the confidential documents in his filing cabinet. 100. magazine /ˌmæɡəˈziːn/ n. tạp chí She has written articles for several women's magazines. 101. match /mætʃ/ n. que diêm Don't let your children play with matches. 102. medicine /ˈmedɪsn/ n. thuốc Did you take your medicine? 103. object /ˈɑːbdʒekt/ n. vật, đồ vật Look! There is a strangeobject in the sky. 84. electrical socket /ɪˈlektrɪkəl ˈsɑːkɪt/ n. ổ cắm điện Electrical sockets should be covered for the sake of safety. 104. oven /ˈʌvn/ n. lò (hấp, nướng đồ ăn) Place the cake in the oven at 200°C. 105. poster /ˈpəʊstər/ n. áp phích The children put 85. electricity /ɪˌlekˈtrɪsɪti/ n. điện The electricity has been turned off. 86. fire /faɪər/ n. lửa Animals are usually afraid offire. 87. fish tank /fɪʃ tæŋk/ n. bể cá A fish tank is usually a glass container used for keeping pet fish. 88. flour /ˈflaʊər/ n. bột, bột mì Flour is the finely milled meal of cereal grains. 89. folder /ˈfəʊldər/ n. kẹp đựng tài liệu, bìa kẹp hồ sơ Folders are used to hold loose paper. 90. frying pan /ˈfraɪɪŋ pæn/ n. chảo Frying pans with the durable non-stick coating are preferred by most housewives. up posterson the classroom walls. 106. precaution /prɪˈkɔːʃən/ n. sự phòng ngừa, sự đề phòng Fire precautions were neglected. 107. rack /ræk/ n. giá (để đồ) Put the washed dishes on therack. 108. refrigerator /rɪˈfrɪdʒəreɪtər/ n. tủ lạnh To keep food fresh, you should store them in a refrigerator. 109. repairman /rɪˈpeəmæn/ n. thợ sửa chữa Our photocopy machine is out of order, but the repairmanhasn't arrived yet. 110. rice cooker /raɪs ˈkʊkər/ n. nồi cơm điện The rice cooker, a kitchen appliance, is used to cook rice. 111. rug /rʌɡ/ n. tấm thảm My dog loves lying on the rugin front of the fire. 112. safety /ˈseɪfti/ n. sự an toàn Please read all these safetyprecautions before recharging the power. 113. saucepan /ˈsɔːspæn/ n. cái xoong Heat the oil and garlic in a large saucepan. 131. foolish /ˈfuːlɪʃ/ adj. dại dột, ngu xuẩn I was foolish enough to believe what Jeff told me. 132. graze /greɪz/ v. gặm cỏ The sheep continued to graze. 133. greedy /ˈɡriːdi/ adj. tham lam He is greedy for power. 114. scissors /ˈsɪzəz/ n. cái kéo Could you pass me thosescissors, please? 115. sink /sɪŋk/ n. bồn rửa bát Put all these dirty plates in thesink! 134. great grandfather 135. great grandmother /ɡreɪt ˈɡrænfɑːðər/ n. cụ (ông) My great-grandfather was a peasant. /ɡreɪt ˈɡrænmʌðər/ n. cụ (bà) My great grandmother was a housewife. 116. soft drink /sɒft drɪŋk/ n. đồ uống có ga Coca Cola and Pepsi are among the top soft drinkmanufacturers. 117. steamer / ˈstiːmər/ n. nồi hấp, nồi đun hơi A steamer is the kitchen appliance used to cook food with steam. 118. stove /stəʊv/ n. bếp lò, lò sưởi The stove takes a while to heat the room up. 119. suitable /ˈsuːtəbl̩/ adj. phù hợp The film is suitable for children. 120. vase /veɪs/ n. lọ hoa On the coffee table is a vaseof flowers. 121. appear /əˈpɪər/ v. xuất hiện He suddenly appeared in the doorway. 122. comfortable /ˈkʌmftəbl/ adj. thoải mái It's such a comfortable bed. 123. cruel /ˈkruəl/ adj. độc ác, tàn nhẫn She was often cruel to her sister. 124. discover /dɪˈskʌvər/ v. khám phá, tìm ra, phát hiện Scientists around the world are working to discover a cure for AIDS. 125. equipment /ɪˈkwɪpmənt/ n. thiết bị, đồ trang bị You should check all your electrical equipment regularly. 126. escape /ɪˈskeɪp/ v. trốn thoát Two prisoners have escaped. 127. excited /ɪkˈsaɪtɪd/ adj. hào hứng, phấn khởi The children were excitedabout opening their presents. 128. festival /ˈfestɪvəl/ n. ngày hội, lễ hội Are you going to the Huefestival this year? 129. fit /fɪt/ v. vừa The jacket fits you perfectly. 130. folk tale /fəʊk teɪl/ n. chuyện dân gian, truyện cổ He is telling me a long folk tale. 136. lay /leɪ/ v. đẻ (trứng) His chickens lay many eggs. 137. magically /ˈmædʒɪkəli/ adv. (một cách) kì diệu Some people think garlic ismagically powerful. 138. mark /mɑːk/ n. dấu vết Detectives found no marks on the body. 139. marry /ˈmæri/ v. cưới, kết hôn She was 23 when shemarried Ben . 140. master /ˈmɑːstər/ n. chủ nhân They lived in fear of theirmaster. 141. modern /ˈmɒdən/ adj. hiện đại My grandfather's attitudes are very modern, considering his age. 142. own /əʊn/ v. có, sở hữu Do you own your house or do you rent it? 143. prince /prɪns/ n. hoàng tử Once upon a time, there lived a king who had sevenprinces. 144. rag /ræɡ/ n. quần áo rách, vải vụn A magical power turns herrags into beautiful clothes. 145. rope /rəʊp/ n. dây thừng A sailor threw a rope ashore, and we tied the boat to the post. 146. servant /ˈsɜːvənt/ n. người đầy tớ, người hầu They treat their mother like aservant. 147. shout /ʃaʊt/ v. la hét, reo hò I shouted for help but nobody came. 148. sound /saʊnd/ v. nghe có vẻ, nghe như That plan sounds interesting, doesn't it? 149. straw /strɔː/ n. rơm rạ There is a piece of straw on the floor. 150. stripe /straɪp/ n. sọc, vằn A zebra has black and whitestripes. 151. tie /taɪ/ v. trói, buộc They tied him to a chair with a rope. 152. tiger /ˈtaɪɡər/ n. con hổ The tiger is the largest cat species. 153. traditional /trəˈdɪʃənl/ adj. truyền thống A group of children will perform traditional dances. 154. unfortunately /ʌnˈfɔːtʃənətli/ adv. thật không may Unfortunately, I didn't have my credit card with me. 155. upset /ʌpˈset/ adj. buồn phiền, thất vọng There's no point in gettingupset about it. 156. wisdom /ˈwɪzdəm/ n. trí khôn, trí tuệ Before I went off to university, my father gave me a few words of wisdom. 157. acceptable /əkˈseptəbl/ adj. có thể chấp nhận được Air pollution in the city had reached four times theacceptable levels. 167. habit /ˈhæbɪt/ n. thói quen Negative thinking can become a habit. 168. highlight /ˈhaɪlaɪt/ v. làm nổi bật Your résumé should highlightyour skills and achievements. 169. improve /ɪmˈpruːv/ v. cải thiện, tiến bộ I hope my French will improvewhen I go to France. 170. learn by heart /lɜːn baɪ hɑːt/ v. phr. học thuộc lòng You shouldn't learn isolated words by heart but always put them in context. 171. list /lɪst/ n. danh sách Is your name on the list? 172. lunar /ˈluːnər/ adj. thuộc về mặt trăng, âm lịch She studies the lunar surface. 173. meaning /ˈmiːnɪŋ/ n. nghĩa, ý nghĩa The expression has two very different meanings in English. 174. memory /ˈmeməri/ n. trí nhớ She has a bad memory for names. 175. mend /mend/ v. vá, sửa, tu bổ Could you mend my bike for me? 158. appreciate /əˈpriːʃieɪt/ v. đánh giá cao, cảm kích I greatly appreciate your kindness. 176. mother tongue /ˈmʌðər tʌŋ/ n. tiếng mẹ đẻ Our mother tongue is Vietnamese. 159. attendance /əˈtendəns/ n. sự có mặt, chuyên cần Teachers must keep a record of students' attendance. 160. celebrate /ˈselɪbreɪt/ v. kỷ niệm, làm lễ kỉ niệm We always celebrate our wedding anniversary by going out to dinner. 161. come across /kʌm əˈkrɒs/ v. (tình cờ) gặp I came across my high school friend Tom yesterday. 162. behavior /bɪˈheɪvjər/ n. hành vi, cử chỉ The headmaster will not tolerate bad behavior. 163. comment /ˈkɒment/ n. lời phê bình, lời nhận xét Does anyone have any questions or comments? 164. co-operation /kəʊˌɒpəˈreɪʃn/ n. sự hợp tác Thank you for your co-operation. 165. excellent /ˈeksələnt/ adj. xuất sắc, ưu tú She speaks excellent French. 166. fair /fer/ adj. khá tốt, tương đối tốt Jenny excels in Science, but her grades in English are justfair. 177. participation /pɑːtɪsɪˈpeɪʃn/ n. sự tham gia Thank you for yourparticipation. 178. passage /ˈpæsɪdʒ/ n. đoạn văn I always have difficulties reading long passages. 179. postcard /ˈpəʊstkɑːd/ n. bưu thiếp My American pen pal sends me colorful postcards of California. 180. pronounce /prəˈnaʊns/ v. phát âm How do you pronounce your surname? 181. pronunciation /prəˌnʌnsiˈeɪʃn/ n. cách phát âm, sự phát âm Speak as much as you can, and don't worry about yourpronunciation. 182. proud /praʊd/ adj. tự hào Her parents are very proud of her. 183. repair /rɪˈpeər/ v. sửa chữa (cái bị hỏng) The television is almost 15 years old. It isn't worth having it repaired. 184. report card /rɪˈpɔːt kɑːd/ n. phiếu thành tích học tập Ms Lan gave me your report card yesterday. 185. revision /rɪˈvɪʒn/ n. việc ôn luyện, ôn tập Have you started yourrevision yet? 186. satisfactory /sætɪsˈfæktəri/ adj. thỏa mãn, thỏa đáng There seems to be nosatisfactory explanation. 187. semester /sɪˈmestər/ n. học kỳ I didn't have a good performance in the firstsemester, so I definitely need to try harder. 188. sickness /ˈsɪknəs/ n. bệnh tật, tình trạng ốm She's been off work because of her sickness. 189. signature /ˈsɪɡnətʃər/ n. chữ ký Put your signature on the letter. 190. sore throat /sɔːr θrəʊt/ n. viêm họng I can't speak as I am having asore throat. 191. Spanish /ˈspænɪʃ/ adj. (thuộc) Tây Ban Nha I met a Spanish man yesterday. 192. Spanish /ˈspænɪʃ/ n. tiếng Tây Ban Nha I can speak Spanish. 193. stick /stɪk/ v. dính I tried to stick the pieces together with some glue. 194. term /tɜːm/ n. học kì, thời hạn The main exams are at the end of the summer term. 195. underline /ˌʌndəˈlaɪn/ v. gạch chân (dòng chữ) All the mistakes wereunderlined in red ink 196. academic /ˌækəˈdemɪk/ adj. thuộc về học tập, thuộc chương trình chính quy The academic year starts on September 3rd. 197. application /ˌæplɪˈkeɪʃn/ n. việc nộp đơn, đơn xin We receive hundreds of jobapplications each year. 198. association /əˌsəʊʃiˈeɪʃn/ n. liên đoàn, liên hiệp He 201. drawing /ˈdrɔːɪŋ/ n. tranh vẽ, sự vẽ I made a drawing of the church. 202. enroll /ɪnˈrəʊl/ v. đăng ký vào học I decided to enroll in an English class. 203. favor /ˈfeɪvər/ n. sự giúp đỡ Could you do me a favor and pick up Sam from school today? 204. fill out /fɪl aʊt/ v. điền (vào mẫu đơn) You have to fill out the form. 205. fund /fʌnd/ n. quỹ, tiền quỹ A sale is being held to raisefunds for the school. 206. fitness /ˈfɪtnəs/ n. sự sung sức, sự mạnh khỏe I took a fitness course last month. 207. interest /ˈɪntrəst/ n. mối quan tâm, sở thích His interests include walking and golf. 208. peace /pi:s/ n. hòa bình Our family live together inpeace. 209. position /pəˈzɪʃn/ n. chức vụ, vị trí In her position, I am not sure what I would do. 210. recycle /ˌriːˈsaɪkl/ v. tái chế We take all our bottles to berecycled. 211. resource /ˈriːsɔːrs/ n. nguồn tài nguyên Vietnam is a country rich in natural resources. 212. scout /skaʊt/ n. hướng đạo sinh I am a scout. 213. slightly /ˈslaɪtli/ adv. rất ít I knew her slightly. 214. tutor /ˈtuːtər/ n. người dạy phụ đạo, gia sư She is my Math tutor. 215. tutor /ˈtuːtər/ v. dạy phụ đạo She tutored some secondary school students when she was studying at university. 216. unite /juˈnaɪt/ v. đoàn kết, hợp lại The two countries united in 1887. 217. voluntary /ˈvɑːlənteri/ adj. tự nguyện, tình nguyện I do some voluntary work at the local hospital. became a member of the Vietnam Football Associationin 1993. 199. citizenship /ˈsɪtɪzənʃɪp/ n. quyền công dân, bổn 218. air conditioned /er-kənˈdɪʃnd/ adj. có điều hòa nhiệt độ We like to eat in air-conditioned restaurants. phận công dân The schools should be responsible for teaching our children good citizenship. 200. coeducational /kəʊedʒuˈkeɪʃənl/ adj. thuộc giáo dục chung cho cả nam và nữ Girls tend to do better academically in single-sex schools than incoeducational ones. 219. airmail /ˈermeɪl/ n. thư gửi bằng đường hàng không If you send it by airmail, it'll be very expensive. 220. backpack /ˈbækpæk/ n. ba lô Hoa has bought a newbackpack. 221. comfort /ˈkʌmfərt/ n. sự thoải mái All sports shoes are designed for comfort. 222. contact /ˈkɒntækt/ v. tiếp xúc, liên hệ Please contact Rachel for more information. 223. convenient /kənˈviːniənt/ adj. thuận tiện, tiện lợi It's very convenient that you live near the office. 224. delicious /dɪˈlɪʃəs/ adj. ngon My mother prepared adelicious meal. 225. discount /ˈdɪskaʊnt/ n. sự giảm giá Do you get a discount if you pay in cash? 226. facility /fəˈsɪləti/ n. cơ sở vật chất The hotel has specialfacilities for welcoming disabled people. 227. humid /ˈhjuːmɪd/ adj. ẩm ướt The island is hot and humid in the summer. 228. mall /mɔːl/ n. khu thương mại There is a plan to build a newmall in the middle of town. 229. neighborhood /ˈneɪbərhʊd/ n. khu xóm We grew up in the sameneighborhood. 230. notice /ˈnəʊtɪs/ v. lưu ý, lưu tâm Mary waved at the man but he didn't seem to notice. 231. pancake /ˈpænkeɪk/ n. một loại bánh làm từ trứng, sữa, bơ, một mì rán 2 mặt; bánh nướng chảo Do you want a sweet pancakeor a savoury one? 232. parcel /ˈpɑːrsl/ n. bưu kiện The parcel was wrapped in brown paper. 233. pocket-watch /ˈpɑːkɪt-wɑːtʃ/ n. đồng hồ bỏ túi Pocket-watches were popular in the 16th century. 234. product /ˈprɒdʌkt/ n. sản phẩm The new product took more than three years to develop before being put on the market. 235. resident /ˈrezɪdənt/ n. cư dân The local residents were angry at the lack of parking spaces. 236. roof /ru:f/ n. mái nhà The house has a tiled roof. 237. serve /sɜːrv/ v. phục vụ Breakfast is served in the restaurant between 7 and 9. 238. selection /sɪˈlekʃn/ n. sự chọn lựa The red carpet is a goodselection for this house. 239. surface mail /ˈsɜːrfɪs meɪl/ n. thư gửi bằng đường bộ/thủy Surface mail is less expensive but slower than airmail. 240. tasty /ˈteɪsti/ adj. ngon, hợp khẩu vị This soup is very tasty. 241. wet market /wet ˈmɑːrkɪt/ n. chợ cá tươi sống Every weekend my mother goes to the wet market near our house to buy some sea animals. 242. wristwatch /ˈrɪstwɑːtʃ/ n. đồng hồ đeo tay He wears his favoritewristwatch all the time. 243. accessible /əkˈsesəbl/ adj. có thể sử dụng, có thể tiếp cận The remote village isaccessible by bicycle. 244. adequate /ˈædɪkwət/ adj. đầy đủ Make sure that the lighting isadequate so that the guests can see what they are eating. 245. definitely /ˈdefɪnətli/ adv. một cách rõ ràng, một cách chắc chắn I definitely remember sending the letter. 246. drought /draʊt/ n. nạn hạn hán A drought caused most of the corn crop to fail. 247. face /feɪs/ v. đương đầu, đối mặt If he pleads guilty, he faces up to 12 years in jail. 248. flood /flʌd/ n. trận lụt Last winter, the town suffered the worst flood in fifty years. 249. medical /ˈmedɪkl/ adj. thuộc y học Medical advances surely help us to live longer. 250. migrant /ˈmaɪɡrənt/ n. dân di cư Historically, California has welcomed migrants from other states and nations. 251. nature /ˈneɪtʃər/ n. thiên nhiên We grew up in the countryside, surrounded by the beauty of nature. 252. peaceful /ˈpiːsfl/ adj. thanh bình We had a peaceful afternoon with our family. 253. permanently /ˈpɜːrmənəntli/ adv. vĩnh viễn The accident left himpermanently disabled. 254. plentiful /ˈplentɪfl/ adj. nhiều During the summer tomatoes are plentiful and cheap. 255. prefer /prɪˈfɜ:r/ v. thích hơn She prefers black coffee. 256. rainforest /ˈreɪnfɔːrɪst/ n. rừng mưa nhiệt đới The rainforest is home to more than half of the world's animals. 257. remote /rɪˈməʊt/ adj. xa xôi, hẻo lánh They had an enjoyable vacation on a remote beach. 258. rural /ˈrʊrəl/ adj. thuộc nông thôn It's very rural around here, isn't it? 259. strain /streɪn/ n. gánh nặng, áp lực Did you find the job a strain? 260. struggle /ˈstrʌɡl/ v. đấu tranh Millions of people arestruggling for survival. 261. tragedy /ˈtrædʒədi/ n. bi kịch The tragedy happened as they were returning home from a night out. 262. typhoon /taɪˈfuːn/ n. bão nhiệt đới Her house was destroyed in atyphoon last year. 263. urban /ˈɜːrbən/ adj. thuộc đô thị The problem of air pollution is especially serious in urbanareas. 264. alcohol /ˈælkəhɔːl/ n. chất có cồn, rượu He never drinks alcohol. 265. ambulance /ˈæmbjələns/ n. xe cứu thương You should call an ambulanceimmediately. 266. anxiety /æŋˈzaɪəti/ n. sự lo lắng According to some articles, eating chocolate can reduceanxiety. 267. awake /əˈweɪk/ adj. tỉnh, thức The noise was keeping everyone awake. 268. bandage /ˈbændɪdʒ/ n. băng y tế He has a bandage on his head. 269. bite /baɪt/ n. vết cắn, miếng Can I have a bite of your apple? 270. bleed /bli:d/ v. chảy máu Your nose is bleeding. 271. burn /bɜ:rn/ n. vết bỏng She was taken to the hospital with serious burns. 272. conscious /ˈkɒnʃəs/ adj. trong trạng thái tỉnh táo, biết rõ I became conscious of someone watching me. 273. crutch /krʌtʃ/ n. cái nạng I was on crutches for three months after the operation. 274. ease /i:z/ v. làm dịu đi The pain immediately eased. 275. elevate /ˈeləveɪt/ v. nâng lên Lie down and elevate your feet. 276. emergency /ɪˈmɜ:rdʒənsi/ n. cấp cứu, tình trạng khẩn cấp The staff need to know what to do in an emergency. 277. eye chart /aɪ tʃɑːt/ n. bảng đo thị lực The doctor asked me to look at the eye chart. 278. faint /feɪnt/ v. ngất xỉu She fainted from hunger. 279. fainting /feɪntɪŋ/ n. sự ngất xỉu Fainting can happen when somebody is too hungry. 280. first-aid /fɜːrst eɪd/ n. sự sơ cứu You should take a first-aidcourse in case of emergency. 281. handkerchief /ˈhæŋkərtʃiːf/ n. khăn tay, khăn mùi soa She wiped her face on ahandkerchief. 282. hurt /hɜːrt/ v. làm bị thương, làm đau My back is really hurting me today. 283. injection /ɪnˈdʒekʃən/ n. mũi tiêm The children hate gettinginjections. 284. injured /ˈɪndʒərd/ adj. bị thương She was seriously injured in the accident. 285. minimize /ˈmɪnəˌmaɪz/ v. giảm đến mức tối thiểu The city is working on plans tominimize traffic problems. 286. nosebleed /ˈnəʊzbliːd/ n. chảy máu mũi, chảy máu cam There are many reasons that lead to a nosebleed. 287. pack /pæk/ n. túi chườm She put an ice pack on her belly to relieve the pain. 288. pressure /ˈpreʃər/ n. sức ép, áp lực, áp suất The nurse applied pressure to his leg to stop the bleeding. 289. promise /ˈprɒmɪs/ n. lời hứa He always fails to keep hispromise. 290. revive /rɪˈvaɪv/ v. hồi sinh The flowers soon revived in water. 291. shock /ʃɒk/ n. cú sốc, choáng She still hasn't gotten over theshock of losing her dad. 292. sterile /ˈsterəl/ adj. vô trùng The burn was covered with asterile cloth. 293. sting /stɪŋ/ n. vết đốt (của ong ...) How do you treat bee stings? 294. stretcher /ˈstretʃər/ n. cái cáng They put the victim on astretcher and took him to the hospital. 295. tap /tæp/ n. vòi nước You should turn off the tapwhen you don't need it. 296. tight /taɪt/ adv. chặt I want to hold you tight. 314. grain /ɡreɪn/ n. hạt (thóc) Grains are seeds of plants. 315. heap /hi:p/ n. đống His clothes lay in a 297. tissue damage /ˈtɪʃjuː ˈdæmɪdʒ/ n. tổn thương mô A burn is a kind of tissue damage. heap on the floor. 316. leather /ˈleðə(r)/ n. chất da I like this leather 298. towel /ˈtaʊəl/ n. khăn lau, khăn tắm He never hangs his towels in the bathroom. 299. treatment /ˈtri:tmənt/ n. sự điều trị The best treatment for a cold is to rest and drink lots of fluids. 300. victim /ˈvɪktɪm/ n. nạn nhân He was a victim of the accident yesterday. 301. wheelchair /ˈwiːltʃeər/ n. xe lăn He has been in a wheelchairsince the accident. 302. wound /wund/ n. vết thương A nurse cleaned and bandaged the wound for me. 303. bucket /ˈbʌkɪt/ n. cái xô He is so weak that he can't lift a bucket of water. 304. compost /ˈkɑːmpəʊst/ n. phân xanh Compost is a mixture of decaying plants and vegetables that is added to soil to improve its quality. 305. confirm /kənˈfɜː(r)m/ v. xác nhận Could you confirm how many desks you want, please? 306. decompose /ˌdiːkəmˈpəʊz/ v. phân hủy, mục nát, thối rữa Decomposed leaves will turn into compost. 307. deposit /dɪˈpɒzɪt/ n. tiền đặt cọc The shop promised to keep the goods for me if I paid adeposit. 308. detergent /dɪˈtɜː(r)dʒ(ə)nt/ n. chất tẩy rửa You shouldn't clean it with anydetergent. 309. fabric /ˈfæbrɪk/ n. sợi vải, vải I want to buy some fabric to make a skirt. 310. fertilizer /ˈfɜːrtəlaɪzə(r)/ n. phân bón The farmer should applyfertilizer regularly. 311. firmly /ˈfɜːrmli/ adv. một cách chắc chắn, dứt khoát Make sure that the rope isfirmly attached. jacket. 317. liquid ˈlɪkwɪd n. chất lỏng Water is a kind of liquid. 318. mash /mæʃ/ v. nghiền, dằm nát You can mash the mango with the spoon. 319. mesh /meʃ/ n. tấm lưới The bird was stuck in themesh. 320. metal /'metl/ n. kim loại The frame is made of metal. 321. milkman /ˈmɪlkmən/ n. người giao sữa sáng Every morning I get fresh milk from the milkman. 322. package /ˈpækɪdʒ/ v. đóng gói Products are packagedbefore being sold. 323. packaging /ˈpækɪdʒɪŋ/ n. bao bì Sweets have plasticpackaging. 324. plastic /ˈplæstɪk/ n. nhựa, chất dẻo The doors are made of plasticso they don't dent. 325. pipe /paɪp/ n. ống dẫn The water bill this month is very high because of the leaking pipe. 326. reduce /rɪˈdjuːs/ v. giảm, cắt bớt I hoped that they wouldreduce the price a little. 327. refill /ˌriːˈfɪl/ v. làm đầy lại The waiter refilled our wine glasses. 328. relieve /rɪˈliːv/ v. làm cho thoải mái, nhẹ nhõm Being able to tell the truth at last seemed to relieve her. 329. representative /ˌreprɪˈzentətɪv/ n. người đại diện, đại diện The conference was attended by representatives from many countries. 330. reuse /ri:'ju:z/ v. tái sử dụng The supermarket encourages shoppers to reuse plastic bags. 312. floor covering /flɔː(r) ˈkʌvərɪŋ/ n. tấm lát sàn nhà The house looks more beautiful with new floor coverings. 331. sandal /ˈsændl/ n. dép quai hậu, xăng-đan These sandals are too small for me to wear. 313. glassware /ˈɡlæsweə(r)/ n. đồ thủy tinh We purchased silver andglassware. 332. scarf /skɑːf/ n. khăn quàng cổ I'm not cold because I'm wearing a scarf. 333. scatter /ˈskætə(r)/ n. rắc, rải The farmer was scatteringthe grains of rice on the ground. 334. shade /ʃeɪd/ n. bóng râm We sat in the shade. 335. soak /səʊk/ v. nhúng nước, ngâm nước Soak the beans overnight before cooking. 336. tire /ˈtaɪə(r)/ n. lốp xe Can you help me change the front tire? 337. tray /treɪ/ n. cái khay The waiter came back with atray of food. 350. giant /ˈdʒaɪənt/ adj. to lớn, khổng lồ Be careful. The forests are full of giant snakes. 351. heritage /ˈherɪtɪdʒ/ n. di sản The building is part of our national heritage. 352. import /ˈɪmpɔːrt/ v. nhập khẩu Vietnam imports machines from other countries. 353. institute /ˈɪnstɪˌtjuːt/ n. học viện, viện He works at the Institute of Biotechnology. 354. limestone /ˈlaɪmˌstəʊn/ n. đá vôi Limestone is used for building and for making cement. 338. vegetable matter /ˈvedʒtəbl ˈmætə(r)/ n. lớp phủ thực vật, chất thực vật It may take vegetable matterseveral weeks to decompose. 355. luggage /ˈlʌɡɪdʒ/ n. đồ đạc, hành lý There's room for one more piece of luggage. 356. magnificent /mæɡˈnɪfɪsənt/ adj. lộng lẫy, đầy ấn tượng That billionaire owns 339. wire /ˈwaɪə(r)/ n. dây kim loại In front of my house is a wirefence. 340. wrap /ræp/ v. gói He spent the eveningwrapping the Christmas presents 341. accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃən/ n. chỗ ở There's a shortage of cheapaccommodation. 342. adventure /ədˈventʃə(r)/ n. chuyến phiêu lưu When you're a child, life is one big adventure. 343. arrival /əˈraɪvl/ n. sự đến, sự tới nơi We apologize for the latearrival of the train. 344. canoe /kəˈnuː/ n. ca-nô, xuồng They like travelling in a canoe. 345. corn /kɔːrn/ n. ngô, cây ngô All our chickens are fed oncorn. 346. departure /dɪˈpɑrtʃər/ n. sự khởi hành Our departure was delayed because of bad weather. 347. destination /ˌdestɪˈneɪʃn/ n. điểm đến Our luggage was checked all the way through to our finaldestination. 348. eternal /ɪˈtɜːrnl/ adj. vĩnh cửu Everyone wishes to live aneternal life. 349. florist /ˈflɔːrɪst/ n. người bán hoa Dean stopped at the florist's house on the way home. amagnificent villa. 357. oceanic /ˌəʊʃiˈænɪk/ adj. thuộc đại dương I had a chance to visit theoceanic institute in Nha Trang last year. 358. offshore /ˌɔːfˈʃɔː(r)/ adj. xa bờ Vietnam is developing more and more offshore fishing boats. 359. overturn /ˌəʊvərˈtɜːrn/ v. lật The boat overturned and everyone fell into the water. 360. paddle /ˈpædl/ v. chèo thuyền We paddled the canoe along the coast. 361. paddle /ˈpædl/ n. mái chèo If you want to move a canoe through water, you have to use paddles. 362. recognize /ˈrekəɡnaɪz/ v. nhận ra I recognized her by her red hair. 363. slope /sləʊp/ n. dốc, con dốc The town is built on a slope. 364. stream /stri:m/ n. dòng suối There's a lovely stream that flows through their garden. 365. stumble /ˈstʌmbl/ v. vấp ngã I stumbled over a tree root. 366. sugar cane /ˈʃʊɡə(r) keɪn/ n. cây mía Sugar is made from sugar cane. 367. sunbathe /ˈsʌnˌbeɪð/ v. tắm nắng I like to sunbathe in the morning when the sun is not so hot. 368. tribe /traɪb/ n. bộ tộc, bộ lạc Tribes are people who do not live in towns or cities. 369. waterfall /ˈwɔːtərfɔːl/ n. thác nước Such a beautiful waterfall! 370. bother /ˈbɑːðər/ v. làm bận tâm, quấy rầy You could have phoned us but you just didn't bother. 371. brochure /ˈbrəʊʃər/ n. quyển sách mỏng dùng để giới thiệu They will create a promotionalbrochure for their own housing development. 372. carve /kɑːrv/ v. chạm khắc He carved her name on a tree. 373. cloudy /ˈklaʊdi/ adj. nhiều mây It's cloudy today. 374. gallery /ˈgæləri/ n. phòng trưng bày We are visiting a contemporary art gallery. 375. hospitality /ˌhɒspɪˈtæləti/ n. sự hiếu khách Thank you for your kindhospitality. 376. include /ɪnˈkluːd/ v. bao gồm The bill includes tax and service. 377. itinerary /aɪˈtɪnəreri/ n. lộ trình The tour operator will arrange transport and plan youritinerary. 378. lava /ˈlɑːvə/ n. dung nham There is lava from the volcano's most recent eruptions. 379. minus /ˈmaɪnəs/ prep. trừ đi, âm Seven minus three is four. 380. overhead /ˈəʊvəhed/ adv. phía trên đầu A flock of geese flewoverhead. 381. pick up /pɪk ʌp/ v. đón (ai) My mom often picks me up at the school gate every afternoon. 382. pour /pɔːr/ v. đổ, rót Pour the honey into the bowl and mix it thoroughly with the other ingredients. 383. prison /ˈprɪzən/ n. nhà tù She was sent to prison for six months. 384. relative /ˈrelətɪv/ n. người họ hàng We often visit our relatives on Tet holiday. 385. sightseeing /ˈsaɪtˌsiːɪŋ/ n. đi ngắm cảnh, tham quan We did a bit of sightseeing in Paris. 386. situate /ˈsɪtʃueɪt/ v. đặt ở vị trí There is a big buildingsituated on the river bank. 387. souvenir /ˌsuːvəˈnɪr/ n. đồ lưu niệm I bought the ring as asouvenir of Greece. 388. surprise /səˈpraɪz/ n. sự ngạc nhiên I have a surprise for you! 389. temperature /ˈtemprətʃər/ n. nhiệt độ The temperature has risen by five degrees. 390. valley /ˈvæli/ n. thung lũng There was snow on the hill tops but not in the valley. 391. wharf /wɔːf/ n. cầu tàu The ships were carefully checked before leaving thewharf. 392. award /əˈwɔːd/ v. tặng thưởng Carlos was awarded first prize in the competition. 393. bamboo /ˌbæmˈbuː / n. cây tre My grandfather likes sitting on the bamboo chair. 394. carol /ˈkærəl/ n. thánh ca 'Silent Night' is my favourite Christmas carol. 395. century /ˈsent ʃəri/ n. thế kỷ The city centre has scarcely changed in over a century. 396. competition /ˌkɒmpəˈtɪʃən/ n. cuộc tranh tài She won a swimmingcompetition. 397. council /ˈkaʊn sl/ n. hội đồng The town council is responsible for keeping the streets clean. 398. custom /ˈkʌstəm/ n. phong tục In my country, it's the customfor women to get married at 20 years old. 399. decorate /ˈdekəreɪt/ v. trang trí They decorated the room with flowers and balloons. 400. description /dɪˈskrɪpʃn/ n. sự miêu tả Can you give me a briefdescription of his appearance? 401. festival /ˈfestɪvəl/ n. lễ hội The Brighton Festival is held every year in May. 402. fetch /fetʃ/ v. tìm về, mang về Could you fetch my glasses from my room for me, please? 403. harvest /ˈhɑːrvɪst/ n. mùa màng Farmers are extremely busy during the harvest. 404. husk /hʌsk/ n. vỏ trấu To obtain white rice you must first remove the husks from the rough rice. 405. keen (on) /ki:n (ɑːn)/ adj. thích, đam mê I wasn't keen on going to the party. 406. jolly /ˈdʒɒli/ adj. vui nhộn, vui vẻ She's a very jolly, upbeat sort of a person. 407. jumble /ˈdʒʌmbl/ v. làm lộn xộn Books, shoes and clothes were jumbled together on the floor. 408. participate /pɑːˈtɪsɪpeɪt/ v. tham gia She never participates in any of our discussions. 409. pomegranate /ˈpɒmɪˌgrænɪt/ n. quả lựu I like pomegranate juice mixed with many other kinds of juice. 410. pottery /ˈpɒtəri/ n. đồ gốm She bought some potterybowls at the supermarket. 411. separate /ˈsepərət/ adj. tách rời, riêng biệt I try to keep meat separatefrom other food in the fridge. 412. teammate /ˈtiːmmeɪt/ n. đồng đội They dedicated their win to their teammates and friends. 413. spring roll /sprɪŋ rəʊl/ n. chả giò, nem Spring rolls are one of the traditional Vietnamese dishes for Tet. 414. traditional /trəˈdɪʃənl/ adj. thuộc về truyền thống It's traditional in America to eat turkey on Thanksgiving Day. 415. urge /ɜːdʒ/ v. thúc giục I would strongly urge him to take the time to write to his father. 416. yell /jel/ v. hét lên, tiếng hét Suddenly there was a loudyell from the bathroom 417. breathtaking /ˈbreθˌteɪkɪŋ/ adj. hấp dẫn, ngoạn mục The view from the top of the mountain is breathtaking. 418. canyon /ˈkænjən/ n. hẻm núi I had a trip to the GrandCanyon in Arizona. 419. cave /keɪv/ n. động Here, visitors can ski, swim, explore underwater caves, or relax on the beach. 420. clue /kluː/ n. manh mối, gợi ý He gave me some clues to answer his question. 421. compile /kəmˈpaɪl/ v. biên soạn We're compiling a book about Obama's life. 422. coral /ˈkɔːrəl/ n. san hô Coral reefs are among the greatest natural wonders of the world's oceans. 423. crystal /ˈkrɪstəl/ n. pha lê Those crystal cups are so fantastic. 424. edge /edʒ/ n. rìa, mép They built the church on theedge of the village. 425. expedition /ˌekspəˈdɪʃn/ n. cuộc hành trình, cuộc thám hiểm He went on an expedition to the North Pole. 426. god /gɑːd/ n. chúa Oh my god, you lied to me. 427. hike /haɪk/ n. sự đi bộ đường dài They went on a ten-mile hikethrough the forest. 428. inhabitant /ɪnˈhæbɪtənt/ n. dân cư Hanoi is the capital city of Vietnam with more than 6 million inhabitants. 429. jungle /ˈdʒʌŋgl ̩/ n. rừng rậm nhiệt đới The Yanomami people live in the South American jungle. 430. marine /məˈriːn/ adj. thuộc biển The oil seriously threatensmarine life around the islands. 431. memorial /məˈmɔːriəl/ n. tượng đài The statue is a memorial to those who died in the war. 432. pyramid /ˈpɪrəmɪd/ n. kim tự tháp There are more than 16pyramids in Greece. 433. ranger /ˈreɪndʒər/ n. kiểm lâm Rangers are employed by the Government to protect the forests. 434. religious /rɪˈlɪdʒəs/ adj. thuộc tôn giáo He's deeply religious and goes to church twice a week. 435. royal /ˈrɔɪəl/ adj. thuộc hoàng gia He is a member of the royalfamily. 436. snorkel /ˈsnɔːkəl/ v. bơi lặn bằng ống thở I want to snorkel in the blue waters and relax on the white sandy beaches. 437. summit /ˈsʌmɪt/ n. đỉnh, chóp We reached the summit at noon. 438. surround /səˈraʊnd/ v. bao quanh Early this morning, policesurrounded a house to find an escaped prisoner. 439. wonder /ˈwʌndər/ n. kỳ quan I want to visit all the wondersof the world. 440. adjust /əˈdʒʌst/ v. điều chỉnh If the chair is too high you canadjust it to suit you. 441. bulletin /ˈbʊlətɪn/ n. bản tin The company publishes a twice weekly bulletin for its staff. 442. challenging /ˈtʃælɪndʒɪŋ/ adj. mang tính thử thách This has been a challengingtime for us all. 443. concern /kənˈsɜːn/ n. mối quan tâm Our primary concern is safety. 444. connect /kəˈnekt/ v. kết nối Can I connect my printer to your computer? 445. degree /dɪˈgriː/ n. bằng cấp I have a master's degree in English. 446. document /ˈdɒkjumənt/ n. văn bản This is the document for the new project. 447. icon /ˈaɪkɒn/ n. biểu tượng Click on the printer icon with the mouse. 448. impact /ˈɪmpækt/ n. sự ảnh hưởng Using the internet has a bigimpact on children. 449. insert /ɪnˈsɜːt/ v. chèn Now you can insert your image. 450. install /ɪnˈstɔːl/ v. cài đặt Andrew, can you help meinstall this software? 451. freshman /ˈfreʃmən/ n. sinh viên năm thứ nhất He's a freshman at Harvard. 452. fix /fɪks/ v. sửa chữa They couldn't fix my old computer, so I bought a new one. 453. guarantee /ˌgærənˈtiː/ n. sự bảo đảm, sự bảo hành The system costs $100 including shipping and a 12-month guarantee. 454. jack /dʒæk/ n. giắc cắm Students have to go to computer rooms to connect their computers to the computer jacks. 455. jam /dʒæm/ n. sự tắc nghẽn We were stuck in a traffic jamfor hours. 456. manual /ˈmænjuəl/ n. sách hướng dẫn sử dụng, sổ tay I need a manual to know how to use this software. 457. path /pæθ/ n. đường mòn, đường dẫn Follow the path; you can go out of the forest. 458. post /pəʊst/ v. đăng Please log-in to post your comment. 459. printer /ˈprɪntər/ n. máy in A printer is used to print paper. 460. requirement /rɪˈkwaɪəmənt/ n. yêu cầu, sự yêu cầu We are trying our best to meet your requirements. 461. restrict /rɪˈstrɪkt/ v. giới hạn, hạn chế Having small children reallyrestricts your social life. 462. skeptical /ˈskeptɪkəl/ adj. hoài nghi Many experts remainskeptical about his claims. 463. store /stɔːr/ v. lưu trữ Data are stored in a computer's memory 464. automatically /ˌɔːtəˈmætɪkli/ adv. tự động This message will beautomatically sent to you. 465. conveyor belt /kənˈveɪər ˈbelt/ n. băng tải, băng chuyền There is something under theconveyor belt. 466. crush /krʌʃ/ v. nghiến, đè nát My dress got crushed in my suitcase. 467. defrost /ˌdiːˈfrɔːst/ v. làm tan băng, rã đông It will take about twenty minutes to defrost. 468. facsimile /fækˈsɪməli / n. máy fax My father is going to buy afacsimile machine. 469. ferment /fəˈment / v. lên men, dậy men Fruit juices ferment if they are kept for too long. 470. flavor /ˈfleɪvər/ n. hương vị, mùi thơm This wine has a fruity flavor. 471. foreman /ˈfɔːmən/ n. quản đốc, đốc công The foreman is taking us around the factory. 472. grind /graɪnd/ v. xay nhỏ Shall I grind a little black pepper over your pizza? 473. hairdryer /ˈheəˌdraɪər/ n. máy sấy tóc I often use a hairdryer in winter when it's so cold. 474. helicopter /ˈhelɪˌkɒptər/ n. máy bay trực thăng The injured were rushed to hospital by helicopter. 475. inventor /ɪnˈventər/ n. nhà phát minh Igor Sikorsky is the inventorof the helicopter. 476. liquify /ˈlɪkwəˌfaɪ/ v. tạo thành chất lỏng, hoá lỏng The beans are crushed andliquified. 477. loudspeaker /ˌlaʊdˈspiːkər/ n. loa We stood in the square and listened to Obama's speech over a loudspeaker. 478. manufacture /ˌmænjʊˈfæktʃər/ v. sản xuất, chế biến He works for a company thatmanufactures car parts. 479. microwave /ˈmaɪkrəʊ weɪv/ n. lò vi sóng Put the fish in the microwaveand it'll only take 5 minutes. 480. mold /məʊld/ n. cái khuôn đúc, cái khuôn My mom said that she needed a chocolate mold right now. 481. official /əˈfɪʃəl/ n. quan chức Japanese officials worry about a nuclear crisis. 482. powder /ˈpaʊdər/ n. bột Why are there so many commercials for washingpowders on TV? 483. process /ˈprɑːses/ n. quá trình, quy trình Going to court to obtain compensation is a longprocess. 484. pulp /pʌlp/ n. bột giấy Wood pulp is the most common material used to make paper. 485. reinforced concrete /ˌriːɪnˈfɔːrst n. bê tông cốt thép These pillars are made ofreinforced concrete. 486. remove /rɪˈmuːv/ v. loại ra, loại bỏ, đuổi They decided to remove your son from the school. 487. shell /ʃel/ v. bóc vỏ, lột vỏ My sister likes to shell peas. 488. shell /ʃel/ n. vỏ Oysters have hard shells. 489. thresh /θreʃ/ v. đập (lúa) My parents are threshing rice plants. 490. toaster /ˈtəʊstər/ n. máy nướng bánh mỳ I don't know how to use thistoaster. 491. vacuum /ˈvækjuəm/ n. máy hút bụi A vacuum is quite expensive in Vietnam. 492. wire /waɪər/ n. dây, dây điện Someone cut the telephonewires Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 8 theo chủ đề UNIT 1. MY FRIENDS STT Từ vựng Nghĩa 1 public (n) công cộng 2 look like trông giống như 3 laugh (v) cười 4 photograph (n) bức ảnh 5 humorous (a) có tính hài hước 6 enough đủ 7 introduce (v) giới thiệu 8 blond (a) vàng hoe 9 set (v) lặn (mặt trời) 10 slim (a) người thanh, mảnh dẻ 11 rise (v) mọc (mặt trời) 12 straight (a) thẳng 13 planet (n) hành tinh 14 curly (a) quăn, xoăn 15 earth (n) trái đất 16 bold (a) hói 17 moon (n) mặt trăng 18 fair (a) trắng (da), vàng nhạt (tóc) 19 silly (a) ngu xuẩn 20 cousin (n) anh, chị em họ 21 Mercury (n) sao Thủy 22 principal (n) người đứng đầu 23 Mars (n) sao Hỏa 24 lucky (a) may mắn 25 grocery (n) cửa hàng tạp hóa 26 character (n) tính nết, tính cách 27 carry (v) mang, vác 28 sociable (a) dễ gần gũi, hòa đồng 29 lift (v) nâng lên, giơ lên … 30 extremely (a) cực kì UNIT 2. MAKING ARRANGEMENTS STT Từ vựng Nghĩa 1 rackets (n) vợt (bóng bàn, cầu lông) 2 fax machine (n) máy FAX 3 fishing rod (n) cần câu 4 mobile phone (n) điện thoại di động 5 hide and seek (n) trò chơi trốn tìm 6 downstairs (n) dưới gác 7 upstairs (n) trên gác 8 hold on giữ máy 9 perhaps có lẽ 10 tobe on trình chiếu 11 agree (v) đồng ý 12 Scotsman (n) người Scotland 13 emigrate (v) xuất cảnh, di cư 14 deafmute (n) tật vừa câm vừa điếc 15 transmit (v) truyền, phát tín hiệu 16 speech (n) giọng nó, lời nóii 17 distance (n) khoảng cách 18 led to (v) dẫn đến 19 assistant (n) người giúp đỡ, phụ tá 20 conduct (v) thực hiện, tiến hành 21 divice (n) thiết bị, dụng cụ, máy móc 22 message (n) thông điệp, lời nhắn 23 exhibition (n) cuộc triểm lãm 24 commercial (a) buôn bán, thương mại 25 furniture (n) đồ đạc 26 delivery (v) giao 27 midday (adv) nửa ngày 28 customer (n) khách hàng 29 stationery (n) đồ dùng văn phòng 30 leave the message để lại lời nhắn 31 pick up (v) đón UNIT 3. AT HOME STT Từ vựng Nghĩa 1 counter (n) quầy hàng, cửa hàng 2 chore (n) công việc trong nhà 3 beneath (prep, adv) dưới, phía dưới 4 yourself chính bạn 5 jar (n) hũ, lọ 6 steamer (n) nồi hấp, nồi đun hơi 7 flour (n) bột 8 saucepan (n) cái chảo 9 vase (n) bình hoa 10 cooker (n) nồi nấu cơm 11 description (n) sự mô tả 12 rug (n) thảm, tấm thảm trải sàn 13 feed (v) cho ăn 14 cushion (n) cái nệm 15 empty (v, a) rỗng, làm cho rỗng 16 safety (n) sự an toàn 17 tidy (a) gọn gàng 18 precaution (n) lời cảnh báo 19 sweep (v) quét 20 chemical (n) hóa chất 21 dust (v) phủi bụi, đất 22 drug (n) thuốc 23 tank (n) bình 24 locked (a) được khóa 25 garbage (n) rác 26 match (n) diêm 27 fail (v) thất bại, thua 28 fire (n) lửa 29 ache (v) làm đau 30 destroy (v) phá hủy 31 repairman (n) thợ sửa chữa 32 injure (v) làm bị thương 33 kill (v) giết chết 34 cover (n) phủ lên, bao phủ 35 electrical socket (n) ổ cắm điện 36 myself chính tôi 37 electricity (n) điện 38 yourself chính bạn 39 out of children’s reach xa tầm với của trẻ con 40 himself chính anh ấy 41 scissors (n) cái kéo 42 herself chính cô ấy 43 bead (n) hạt, vật tròn nhỏ 44 ourselves chính chúng tôi 45 folder (n) Ngăn 46 themselves chính họ 47 wardrobe (n) tủ đựng quần áo 48 yourselves chính các bạn 49 corner (n) góc 50 oven (n) lò nướng UNIT 4. OUR PAST STT Từ vựng Nghĩa 1 used to (v) đã từng 2 life (n) cuộc sống 3 have to ” had to phải – have to ” had to phải 4 look after (v) trông nom 5 great grandma (n) cụ bà 6 electricity (n) điện 7 modern (a) hiện đại 8 lit (v) đốt, thắp, tình cờ gặp 9 folktale (n) chuyện dân gian 10 tale (n) chuyện kể, chuyện nói xấu 11 conversation (n) cuộc đàm thoại 12 moral (a) thuộc về tinh thần 13 foolish (a) ngốc nghếch 14 greedy (a) tham lam, hám ăn 15 unfortunately không may 16 cruel (a) tàn ác 17 upset (a) buồn phiền, thất vọng 18 broken heart (n) trái tim tan nát 19 prince (n) hoàng tử 20 fairy (n) nàng tiên 21 magically (adv) một cách nhiệm màu 22 change (v) thay đổi 23 rag (n) giẻ rách 24 immediately (adv) ngay lập tức 25 fall in love with phải lòng ai/ yêu thích ai 26 marry (v) kết hôn, cưới 27 graze (v) gặm cỏ 28 nearby (adv) gần đó 29 tiger (n) con hổ 30 servant (n) nô lệ 31 master (n) ông chủ 32 wisdom (n) trí khôn 33 rope (n) dây thừng 34 straw (n) rơm 35 stripes (n) sọc vằn 36 appear (v) xuất hiện Unit 5: STUDY HABITS STT Từ vựng Nghĩa 1 report card (n) phiếu báo kết quả học tập 2 underline (v) gạch chân 3 excellent (a) xuất sắc 4 highlight (v) làm nổi bật 5 proud of (a) tự hào về 6 revision (n) ôn tập, xem lại 7 improve (v) cải thiện, nâng cao 8 necessary (a) cần thiết 9 Spanish (n) tiếng, người Tây Ban Nha 10 revise (n) bản in thử lần thứ 2 11 pronounciation (n) cách phát âm 12 find out (v) nhận ra, tìm ra 13 dictionary (n) từ điển 14 body (n) phần thân, cơ thể 15 sound (n) âm thanh 16 heading (n) phần đầu 17 try one’s best cố gắng hết sức 18 Lunar New Year tết âm lịch 19 believe (v) tin tưởng 20 behave (v) cư xử, đối xử 21 promise (v) hứa 22 sore throat (n) đau họng 23 participation sự tham gia 24 replant (v) trồng lại 25 cooperation (n) sự hợp tác 26 mend (v) sửa chữa 27 satisfactory (a) thảo mãn, hài lòng 28 roof (n) mái nhà 29 signature (n) chữ ký 30 report (v) thông báo 31 mother tongue (n) tiếng mẹ đẻ 32 piece of paper (n) một mảnh giấy UNIT 6: THE YOUNG PIONEERS CLUB STT Từ vựng Nghĩa 1 encourage (v) động viên, khuyến khích 2 blind (a) mù 3 citizenship (n) quyền công dân 4 handicapped (a) tàn tật 5 businessman (n) thương gia 6 enroll (v) đăng kí vào học 7 explain (v) giải thích 8 application (n) việc nộp đơn 9 similar (a) giống nhau 10 fill out (v) điền (vào mẫu đơn) 11 coeducational (a) giáo dục chung cho cả nam và nữ 12 act (v) hành động 13 differ (v) khác, phân biệt được … 14 sign (v) kí tên 15 Atlantic (n) Đại tây dương 16 sex (n) giới tính 17 aim (n) mục đích 18 interest (n) sở thích 19 natural resource (n) năng lượng tự nhiên 20 favor (n) ân huệ 21 earn (v) kiếm được 22 ask for (v) hỏi xin 23 possible (a) có thể 24 respond (v) trả lời, phản ứng lại 25 raise (v) nuôi 26 do one’s a favor ban cho ai một ân huệ 27 fund (n) quỹ 28 offer (v) trao tặng 29 register (v) đăng kí 30 assistance (n) người giúp việc 31 gardening (n) công việc vườn 32 hurt (v) làm đau 33 ticket (n) vé 34 lost (v) mất 35 academic (a) thuộc về học tập 36 money (n) tiền 37 position (n) vị trí 38 broken leg (n) cái chân bị gãy 39 recycle (v) tái chế 40 flat tire (n) cái lốp xe bị xẹp 41 tutor (v,n) dạy phụ đạo 42 build (v) xây dựng 43 unite (v) đoàn kết UNIT 7: MY NEIGHBORHOOD STT Từ vựng Nghĩa 1 discuss (v) thảo luận 2 wet market (n) chợ cá tươi sống 3 situation (n) tình huống 4 area (n) vùng, khu vực 5 discount (n) sự giảm giá 6 pancake (n) bánh bột mì 7 facility (n) cơ sở vật chất 8 tasty (a) ngon, hợp khẩu vị 9 available (a) có sẵn 10 parcel (n) gói hàng, bưu kiện 11 contact (v) liên hệ, tiếp xúc 12 airmail (n) thư gửi bằng đường hàng 13 a period of time một khoảng thời gian 14 a point of time một điểm thời gian 15 exhibition (n) cuộc triển lãm 16 company (n) công ty 17 contest (n) cuộc thi 18 airconditioned (a) có điều hòa nhiệt độ 19 fan (n) người hâm mộ 20 product (n) sản phẩm 21 mall (n) khu thương mại 22 serve (v) phục vụ 23 convenient (a) tiện lợi, thuận tiện 24 especially (adv) đặc biệt 25 humid (a) ẩm ướt 26 comfort (n) sự thoải mái 27 offer (v) trao tặng 28 resident (n) cư dân 29 concern about (v) lo lắng về 30 organize (v) tổ chức 31 in order to để UNIT 8: COUNTRY LIFE AND CITY LIFE STT Từ vựng Nghĩa 1 urban (n) thuộc về thành thị, TP 2 fresh air (n) Không khí trong lành 3 government (n) chính phủ 4 goods (n) hàng hóa 5 migrant (n) dân di cư 6 traffic jam (n) tắc nghẽn giao thông 7 opportunity (n) cơ hội 8 tobe away đi xa 9 create (v) tạo ra 10 relative (n) họ hàng, bà con 11 adequate (a) đầy đủ 12 permanently (adv) vĩnh viễn, mãi mãi 13 pressure (n) áp lực 14 nothing không có gì 15 event (n) sự kiện 16 remote (a) xa xôi 17 delay (v) hoãn lại 18 refrigerator (n) tủ lạnh 19 boat (n) thuyền 20 medical facility (n) – medical facility (n) 21 rainforest (n) rừng mưa nhiệt đới 22 accessible (a) Có thể sử dụng 23 violin (n) vi ô lông 24 province (n) tỉnh 25 computer (n) máy vi tính 26 definitely (a) xác định 27 transport (n) giao thông 28 opinion (n) quan điểm, ý kiến 29 villa (n) biệt thự 30 mean (v) có nghĩa 31 balcony (n) ban công 32 mention (v) đề cập đến 33 rural (n) thuộc nông thôn 34 plentiful (a) nhiều 35 struggle (v) đấu tranh 36 typhoon (n) trận bão lớn 37 flood (n) lũ lụt 38 drought (n) nạn hạn hán 39 increase (n) sự gia tăng 40 overcrowding (n) đông đúc, đông người 41 strain (n) sự quá tải (dân số) 42 human (n) con người 43 tragedy (n) bi kịch UNIT 9: A FIRST AID COURSE STT Từ vựng Nghĩa 1 victim (n) nạn nhân 2 nose bleed (n) chảy máu mũi 3 revive (v) xem lại, xét lại, đọc lại 4 bee sting (n) vết ong đốt 5 shock (n) cơn sốc 6 emergency (n) cấp cứu, tình trạng khẩn cấp 7 overheat (v) quá nóng 8 ambulance (n) xe cứu thương 9 blanket (n) cái chăn 10 calm down bình tĩnh 11 drug (n) thuốc 12 fall off (v) ngã xuống 13 alcohol (n) rượu 14 hit (v) đụng, đánh 15 minimize (v) giảm đến mức tối thiểu 16 conscious (a) tỉnh táo 17 tissue (n) mô 18 bleed (v) chảy máu 19 tap (n) vòi nước 20 handkerchief (n) khăn tay 21 pack (n) túi 22 wound (n) vết thương 23 sterile (a) vô trùng 24 tight (a) chặt 25 cheer up (v) làm cho vui 26 lane (n) đường 27 first aid (n) sơ cứu 28 promise (v) hứa 29 ease (v) làm giảm 30 fall asleep (v) ngủ 31 anxiety (v) mối lo lắng 32 awake (a) thức 33 inform (v) thông báo 34 condition (n) điều kiện 35 schedule (n) kế hoạch 36 injured (a) bị thương 37 burn (n) chỗ bỏng, vết bỏng 38 bandage (n) băng 39 injection (n) mũi tiêm 40 stretcher (n) cái cáng 41 crutch (n) cái nạng 42 wheelchair (n) xe đẩy 43 scale (n) cái cân 44 eye chart (n) bảng đo thị lực 45 case (n) trường hợp 46 fainting (n) cơn ngất (xỉu) 47 elevate (v) nâng lên UNIT 10: RECYCLING STT Từ vựng Nghĩa 1 dry (v) sấy khổ 2 reuse (v) sử dụng lại, tái sử dụng 3 press (v) nhấn, đẩy 4 representative (n) đại diện 5 bucket (n) xô, gàu 6 natural resources (n) năng lượng tự nhiên 7 wooden (a) bằng gỗ, giống như gỗ 8 reduce (v) làm giảm 9 mash (v) nghiền, ép 10 explain (v) giải thích 11 mixture (n) sự pha trộn, hỗn hợp 12 overpackaged (a) được đóng gói 13 pull out (v) đi khỏi, rời đi 14 look for (v) tìm kiếm 15 sunlight (n) ánh nắng mặt trời 16 metal (n) kim loại 17 scatter (v) rải, rắc, phân tán 18 vegetable matter (n) vấn đề về rau 19 passive form hình thức bị động 20 fabric (n) sợi (vải) 21 detergent liquid (n) dung dịch giặt tẩy 22 leather (n) da 23 dip (v) nhúng, nhận chìm vào 24 belong to (v) thuộc về 25 intended shape (n) hình dạng định sẵn 26 compost (n) phân xanh 27 mankind (n) nhân loại 28 grain product (n) sản phẩm từ ngũ cốc 29 delighted (a) vui sướng, vui mừng 30 heap (n) một đống 31 congratulation (n) lời chúc mừng 32 car tire (n) lốp xe 33 confirm (v) xác định 34 pipe (n) ống nước 35 glassware (n) đồ dùng bằng thủy tinh 36 sandal (n) dép xăng đan 37 milkman (n) người đưa sữa 38 refill (v) làm đầy lại 39 industry (n) công nghiệp 40 melt (v) tan ra, chảy ra 41 deposit tiền đặt cọc 42 dung (n) phân bón 43 soak (n) nhúng nước, ngâm 44 wrap (v) gói, bọc UNIT 11: TRAVELING AROUND VIETNAM STT Từ vựng Nghĩa 1 recognize (v) nhận ra 2 habour (n) cảng 3 UNESCO tổ chức UNESCO 4 corn (n) bắp, ngô 5 heritage (n) di sản 6 sugar cane (n) cây mía 7 magnificent (n) lộng lẫy, đầy ấn tượng 8 luggage (n) hành lý 9 cave (n) cái hang 10 tourist (n) du lịch 11 limestone (n) đá vôi 12 expression (n) sự diễn tả 13 sand (n) cát 14 mind (v) phiền 15 sunbathe (v) tắm nắng 16 suggest (v) gợi ý 17 florist (n) người bán hoa 18 suggestion (n) sự gợi ý 19 import (v) nhập khẩu 20 revolutionary (n) cánh mạng 21 adventure (n) cuộc phiêu lưu 22 seaside (n) bờ biển 23 canoe (n) ca nô, xuồng 24 resort (n) vùng, khu nghỉ mát 25 hire (v) thuê 26 oceanic (a) thuộc về đại dương 27 rescue (v) cứu hộ 28 institute (n) học viện, viện nghiên cứu 29 wind (n) gió 30 giant (a) to lớn, khổng lồ 31 blow (v) thổi 32 buddha (n) phật 33 lean (v) nghiêng đi, dựa, tựa 34 offshore (n) ngoài khơi 35 overturn (v) lật đổ, lật úp 36 island (n) hòn đảo 37 deep (a) sâu 38 accomodation (n) chỗ ở 39 stumble (v) vấp, ngã 40 daily (adv) hàng ngày 41 realize (v) nhận ra 42 northern (n) phía bắc 43 alarm clock (n) đồng hồ báo thức 44 southern (n) phía nam 45 make in (v) sản xuất tại 46 eternal (n) vĩnh cửu 47 keep in (v) giữ 48 waterfall (n) thác nước 49 wrap in (v) gói, bọc, quấn 50 tribe (n) bộ tộc, bộ lạc 51 cigarette (n) thuốc lá 52 slope (n) sườn, dốc 53 jungle stream (n) suối trong rừng UNIT 12: A VACATION ABROAD STT Từ vựng Nghĩa 1 prison (n) nhà tù 2 friendly (a) thân thiện 3 carve (v) khắc, chạm 4 surprise (n) sự ngạc nhiên 5 hospitable (a) lòng hiếu khách 6 tour (n) một vòng 7 mailman (n) người đưa thư 8 include (v) bao gồm 9 drum (n) trống 10 ticket (n) vé 11 crowd (n) đám đông 12 pick up (v) đón 13 bother (v) làm phiền, bận tâm 14 itinerary (n) lộ trình 15 gallery (n) phòng trưng bày 16 brochure (n) tờ rơi, giới thiệu 17 overhead (adv) ở phía trên đầu 18 gym (n) phòng tập thể dục 19 pour (v) đổ ra 20 single (n) đơn 21 sightseeing (n) đi ngắm cảnh, tham quan 22 double (n) đôi 23 valley (n) thung lũng 24 facility (n) cơ sở vật chất 25 wharf (n) cầu tầu, cầu cảng 26 humid (a) ẩm ướt 27 volcano (n) núi lửa 28 lava (n) Nham thạch UNIT 13: FESTIVALS STT Từ vựng Nghĩa 1 council (n) hội đồng 2 keen on (v) duy trì 3 leader (n) người đứng đầu 4 pottery (n) đồ gốm 5 tidy (v) gọn gàng 6 tobe fond of thích 7 pomegranate (n) quả lựu 8 festival (n) lễ hội 9 preparation (n) sự chuẩn bị 10 fetch (v) đi lấy, mang về 11 marigold (n) cúc vạn thọ 12 firemaking (n) nhóm , đốt lửa 13 spread (v) lan rộng 14 ricecooking (n) nấu ăn 15 throughout (adv) thông qua 16 upset (a) bồn chồn 17 jolly (n) vui nhộn, vui vẻ 18 yell (v) hét to, la to 19 professor (n) giáo sư 20 urge (v) thúc giục 21 description (n) sự miêu tả 22 teammate (n) đồng đội 23 perform (v) trình diễn 24 faster (adv) nhanh hơn 25 communal (a) công cộng, chung 26 rub (v) cọ xát 27 break (v) làm vỡ 28 bamboo (n) cây tre 29 jumble (v) trộn lẫn, làm lộn xộn 30 participate in (v) tham gia vào 31 scatter (v) rải, rắc, phân tán 32 separate (v) tách rời 33 mushroom (n) nấm 34 husk (n) vỏ trấu 35 export (v) xuất khẩu 36 judge (n) sự đánh giái 37 plumber (n) thợ (lắp, sửa) ống nước 38 grand prize (n) giải nhất 39 award (v) tặng quà 40 carol (n) bài hát vui, thánh ca UNIT 14: WONDERS OF THE WORLD STT Từ vựng Nghĩa 1 construct (v) kiến trúc 2 stonehenge (n) tượng đài kỉ niệm bằng 3 reach (v) đạt đến 4 pyramid (n) kim tự tháp 5 design (v) thiết kế 6 opera house (n) nhà hòa nhạc Opera 7 summit (n) đỉnh cao nhất, thượng đỉnh 8 clue (n) gợi ý 9 expedition (n) viễn chinh, thám hiểm 10 bored (a) chán, buồn 11 shelter (n) chỗ ẩn, che chở 12 mistake (n) lỗi 13 edge (n) rìa, mép, hàng rào 14 advertisement (n) quảng cáo 15 god (n) vị thần 16 paragraph (n) đoạn 17 heritage (n) di sản 18 Coconut Palm Inn quán cây cọ dừa 19 jungle (n) rừng rậm nhiệt đới 20 crystalclear (a) trong suốt (như pha lê) 21 marine (a) thuộc biển, hàng hải 22 century (n) thế kỷ 23 memorial (n) tượng đài, đài tưởng niệm 24 compile (v) biên soạn, tập hợp 25 ranger (n) kiểm lâm 26 honor (v) thật thà 27 snorkel (v) bơi lặn có sử dụng ống thở 28 religious (a) tôn giáo 29 wonder (n) kì quan 30 royal (a) hoàng gia 31 originally (adv) một cách độc đáo sáng tạo 32 separate (v) tách rời 33 mushroom (n) nấm 34 husk (n) vỏ trấu 35 export (v) xuất khẩu 36 judge (n) sự đánh giái 37 plumber (n) thợ (lắp, sửa) ống nước 38 grand prize (n) giải nhất 39 award (v) tặng quà 40 carol (n) bài hát vui, thánh ca UNIT 15: COMPUTERS STT Từ vựng Nghĩa 1 have access (v) truy cập 2 computer (n) máy vi tính 3 requirement (n) sự yêu cầu 4 printer (n) máy in 5 campus (n) ký túc xá 6 turn on (v) bật lên 7 restrict (v) giới hạn, hạn chế 8 yet (adv) chưa 9 bulletin board (n) bảng tin 10 connect (v) nối, kết nối 11 technology (n) công nghệ 12 properly (adv) hoàn hiện, hoàn chỉnh 13 skeptical (a) có tư tưởng hoài nghi 14 plug (n) cắm 15 method (n) phương pháp 16 socket (n) ổ 17 impact (n) ảnh hưởng 18 manual (n) sách hướng dẫn sử dụng 19 jack (n) ổ cắm 20 guarantee (n) bảo hành 21 internet (n) internet 22 company (n) công ty 23 tray (n) khay 24 disagree (v) không đồng ý 25 button (n) nút 26 jam (n) sự tắc nghẽn 27 icon (n) biểu tượng 28 challenging (a) mang tính thách thức 29 path (n) đường 30 post (v) đưa thông tin lên mạng 31 paper (n) giấy 32 monitor (n) màn hình 33 remove (v) di chuyển 34 mouse (n) con chuột (máy tính) 35 load (v) đặt vào 36 screen (n) màn hình 37 depart (v) bắt đầu 38 adjust (v) điều chỉnh 39 degree (n) bằng cấp 40 knob (n) núm điều chỉnh 41 document (n) tài liệu, văn bản 42 message (n) thông điệp, lời nhắn 43 freshman (n) SV năm thứ nhất 44 line (n) đường (dây) 45 install (v) cài đặt UNIT 16: INVENTIONS STT Từ vựng Nghĩa 1 microphone (n) mi crô 2 Egyptian (n) người Ai cập 3 Xray (n) tia X 4 plant (n) nhà máy, thực vật 5 loudspeaker (n) loa phóng thanh 6 papyus (n) cây cói giấy, giấy cói 7 helicopter (n) máy bay lên thẳng 8 pulp (n) bột giấy 9 laser (n) tia la de 10 Arab (n) người ả rập 11 procedure (n) tiến trình 12 foreman (n) quản đốc 13 drain (v) làm rút nước, tháo nước 14 cacao (n) ca cao 15 fiber (n) Sợi, chất xơ 16 manufacture (v) sản xuất, chế biến 17 smooth (v) làm nhẵn 18 touch (v) chạm vào 19 microwave (n) vi sóng 20 shell (n) vỏ 21 vacuum (n) máy hút bụi, chân không 22 crush (v) nghiền nát 23 rinse (v) giũ (quần áo) 24 liquify (v) làm cho thành nước 25 utensil (v) đồ dùng (nhà bếp) 26 add (v) thêm vào 27 defrost (v) làm tan giá đông 28 vanilla (n) vani 29 chip (n) miếng nhỏ, mảnh nhỏ 30 mixture (v) trộn 31 acid (n) a xít 32 roll (v) cán ra 33 refine (v) lọc trong, tinh luyện, tinh chế 34 mold (n) cái khuôn đúc 35 liquor (n) rượu, nước dùng 36 conveyorbelt (n) băng tải, băng truyền 37 ferment (v) lên men 38 sample (n) vật mẫu, mẫu vật 39 ingredient (n) thành phần 40 zipper (AE), zip (BE) khóa kéo 41 facsimile (n) máy fax 42 maize (n) bắp ngô, cây ngô 43 ballpoint pen (n) bút bi 44 xerography (n) quy trình in ấn khô 45 thresh (v) đập (lúa) 46 mortar (n) cối giã (gạo) 47 winnow (v) sàng sẩy, thổi bay 48 mill (n) cối xay 49 grind(v) xay nhỏ 50 process qui trình, quá trình 51 reinforced concrete (n) bê tông cốt thép Từ vựng tiếng Anh lớp 8 SGK chương trình mới UNIT 1. LEISURE ACTIVITIES 1. adore (v)/əˈdɔː/: yêu thích, mê thích 2. addicted (adj) /əˈdɪktɪd/: nghiện (thích) cái gì 3.beach game (n)/biːtʃ ɡeɪm/: trò thể thao trên bãi biển 4. bracelet (n) /ˈbreɪslət/:vòng đeo tay 5. communicate (v) /kəˈmjuːnɪkeɪt/: giao tiếp 6. community centre (n)/kəˈmjuːnəti ˈsentə/: trung tâm văn hoá cộng đồng 7. craft (n) /krɑːft/: đồ thủ công 8. craft kit (n) /krɑːft kɪt/: bộ dụng cụ làm thủ công 9. cultural event (n) /ˈkʌltʃərəl ɪˈvent/: sự kiện văn hoá 10. detest (v) /dɪˈtest/:ghét 11.DIY (n)/ˌdiː aɪ ˈwaɪ/: đồ tự làm, tự sửa 12. don’t mind (v) /dəʊnt maɪnd/: không ngại, không ghét lắm 13. hang out (v) /hæŋ aʊt/: đi chơi với bạn bè 14. hooked (adj) /hʊkt/: yêu thích cái gì 15. It’s right up my street!(idiom) /ɪts raɪt ʌp maɪ striːt/ : Đúng vị của tớ! 16. join (v)/dʒɔɪn/: tham gia 17. leisure (n) /ˈleʒə/: sự thư giãn nghỉ ngơi 18. leisure activity (n) /ˈleʒə ækˈtɪvəti/:hoạt động thư giãn nghỉ ngơi 19. leisure time (n) /ˈleʒə taɪm/: thời gian thư giãn nghỉ ngơi 20. netlingo (n) /netˈlɪŋɡəʊ/: ngôn ngữ dùng để giao tiếp trên mạng 21.people watching (n)/ˈpiːpl wɒtʃɪŋ/: ngắm người qua lại 22. relax (v) /rɪˈlæks/: thư giãn 23. satisfied (adj) /ˈsætɪsfaɪd/: hài lòng 24. socialise (v) /ˈsəʊʃəlaɪz/: giao tiếp để tạo mối quan hệ 25. weird (adj) /wɪəd/: kì cục 26. window shopping (n) /ˈwɪndəʊ ˈʃɒpɪŋ/: đi chơi ngắm đồ bày ở cửa hàng 27. virtual (adj) /ˈvɜːtʃuəl/: ảo (chỉ có ở trên mạng) UNIT 2. LIFE IN THE COUNTRYSIDE 1. beehive (n) /biːhaɪv/: tổ ong 2. brave (adj) /breɪv/: can đảm 3. buffalo-drawn cart (n) /ˈbʌfələʊ-drɔːn kɑːt/: xe trâu kéo 4. cattle (n) /ˈkætl/: gia súc 5. collect (v) /kəˈlekt/: thu gom, lấy 6. convenient (adj) /kənˈviːniənt/: thuận tiện 7. disturb (v) /dɪˈstɜːb/: làm phiền 8. electrical appliance (n) /ɪˈlektrɪkl əˈplaɪəns/: đồ điện 9. generous (adj) /ˈdʒenərəs/: hào phóng 10. ger (n) /ger/: lều của dân du mục Mông Cổ 11. Gobi Highlands /ˈgəʊbi ˈhaɪləndz/: Cao nguyên Gobi 12. grassland (n) /ˈɡrɑːslænd/: đồng cỏ 13. harvest time (n) /ˈhɑːvɪst taɪm/: mùa gặt 14. herd (v) /hɜːd/: chăn dắt 15. local (adj, n) /ˈləʊkl/: địa phương, dân địa phương 16. Mongolia (n) /mɒŋˈɡəʊliə/: Mông cổ 17. nomad (n) /ˈnəʊmæd/: dân du mục 18. nomadic (adj) /nəʊˈmædɪk/: thuộc về du mục 19. paddy field (n) /ˈpædi fiːld/: đồng lúa 20. pasture (n): /ˈpɑːstʃə(r)/: đồng cỏ 21. pick (v) /pɪk/: hái (hoa, quả…) 22. racing motorist (n) /ˈreɪsɪŋ məʊtərɪst/: người lái ô tô đua 23. vast (adj) /vɑːst/ : rộng lớn, bát ngát UNIT 3. PEOPLES OF VIET NAM 1. ancestor (n) /ˈænsestə(r)/: ông cha, tổ tiên 2. basic (adj) /ˈbeɪsɪk/: cơ bản 3. complicated (adj) /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/: tinh vi, phức tạp 4. costume (n) /ˈkɒstjuːm/: trang phục 5. curious (adj) /ˈkjʊəriəs/: tò mò, muốn tìm hiểu 6. custom (n) /ˈkʌstəm/: tập quán, phong tục 7. diverse (adj) /daɪˈvɜːs/: đa dạng 8. diversity (n) /daɪˈvɜːsəti/: sự đa dạng, phong phú 9. ethnic (adj) /ˈeθnɪk/: (thuộc) dân tộc 10. ethnic group (n) /ˈeθnɪk ɡruːp/: (nhóm) dân tộc 11. ethnic minority people (n) /ˈeθnɪk maɪˈnɒrəti ˈpiːpl/: người dân tộc thiểu số 12. gather (v) /ˈɡæðə(r)/: thu thập, hái lượm 13. heritage (n) /ˈherɪtɪdʒ/: di sản 14. hunt (v) /hʌnt/: săn bắt 15. insignificant (adj) /ˌɪnsɪɡˈnɪfɪkənt/: không quan trọng, không ý nghĩa 16. majority (n) /məˈdʒɒrəti/: đa số 17. minority (n) /maɪˈnɒrəti/: thiểu số 18. multicultural (adj) /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/: đa văn hóa 19. recognise (v) /ˈrekəɡnaɪz/: công nhận, xác nhận 20. shawl (n) /ʃɔːl/: khăn quàng 21. speciality (n) /ˌspeʃiˈæləti/: đặc sản 22. stilt house (n) /stɪlt haʊs/: nhà sàn 23. terraced field (n) /ˈterəst fiːld/ : ruộng bậc thang 24. tradition (n) /trəˈdɪʃn/: truyền thống 25. unique (adj) /juˈniːk/: độc nhất, độc đáo 26. waterwheel (n) /ˈwɔːtəwiːl/: cối xay nước UNIT 4. OUR CUSTOMS AND TRADITIONS 1. accept (v) /əkˈsept/: chấp nhận, nhận 2. break with (v) /breɪk wɪð/: không theo 3. cockwise (adv) / kɒkwaɪz/: theo chiều kim đồng hồ 4. compliment (n) /ˈkɒmplɪmənt/: lời khen 5. course (n) /kɔːs/: món ăn 6. cutlery (n) /ˈkʌtləri/: bộ đồ ăn (gồm thìa, dĩa, dao) 7. filmstrip (n) /ˈfɪlmstrɪp/: đoạn phim 8. host (n) /həʊst/: chủ nhà (nam) 9. hostess (n) /ˈhəʊstəs/: chủ nhà (nữ) 10. generation (n) /ˌdʒenəˈreɪʃn/: thế hệ 11. offspring (n) /ˈɒfsprɪŋ/: con cái 12. oblige (v) /əˈblaɪdʒ/: bắt buộc 13. palm (n) /pɑːm/: lòng bàn tay 14. pass down (v) /pɑːs daʊn/: truyền cho 15. prong (n) /prɒŋ/: đầu dĩa (phần có răng) 16. reflect (v) /rɪˈflekt/: phản ánh 17. sharp (adv) /ʃɑːp/: chính xác, đúng 18. sense of belonging (n) /sens əv bɪˈlɒŋɪŋ/: cảm giác thân thuộc 19. social (adj) /ˈsəʊʃl/: thuộc về xã hội 20. spot on (adj, informal) /spɒt ɒn/: chính xác 21. spray (v) /spreɪ/: xịt 22. spread (v) /spred/: lan truyền 23. table manners (n, plural) /ˈteɪbl ˈmænə(r)/: quy tắc ăn uống trong bàn ăn, phép tắc ăn uống 24. tip (n, v) /tɪp/: tiền boa, boa 25. unity (n) /ˈjuːnəti/: sự thống nhất, đoàn kết 26. upwards (adv) /ˈʌpwədz/: hướng lên trên 27. You’re kidding! (idiom) /jʊə kɪdɪŋ/: Bạn nói đùa thế thôi! UNIT 5. FESTIVALS IN VIET NAM 1. anniversary (n) /ˌænɪˈvɜːsəri/: ngày kỉ niệm 2. archway (n) /ˈɑːtʃweɪ/: mái vòm 3. carnival (n) /ˈkɑːnɪvl/: lễ hội (hóa trang) 4. ceremony (n) /ˈserəməni/: nghi lễ 5. clasp (v) /klɑːsp/: bắt tay 6. commemorate (v) /kəˈmeməreɪt/ : kỉ niệm 7. command (n) /kəˈmɑːnd/: hiệu lệnh 8. companion (n) /kəmˈpæniən/: bạn đồng hành 9. defeat (v) /dɪˈfiːt/: đánh bại 10. emperor (n) /ˈempərə(r)/: đế chế 11. float (v) /fləʊt/ : thả trôi nổi 12. gong (n) /ɡɒŋ/: cồng (nhạc cụ dân tộc) 13. rice flake (n) /raɪs fleɪk/: cốm 14. incense (n) /ˈɪnsens/: hương, nhang 15. invader (n) /ɪnˈveɪdə(r)/: kẻ xâm lược 16. joyful (adj) /ˈdʒɔɪfl /: vui vẻ 17. lantern (n) /ˈlæntən/: đèn trời, đèn thả sông 18. offering (n) /ˈɒfərɪŋ/: lễ vật 19. procession (n) /prəˈseʃn/: đám rước 20. preserve (v) /prɪˈzɜːv/: bảo tồn 21. ritual (n) /ˈrɪtʃuəl/: nghi thức (trong lễ hội, tôn giáo) 22. royal court music /ˈrɔɪəl kɔːt ˈmjuːzɪk/: nhã nhạc cung đình 23. regret (v) /rɪˈɡret/: hối hận 24. scenery (n) /ˈsiːnəri/: cảnh quan 25. worship (v) /ˈwɜːʃɪp/: tôn thờ, thờ cúng ai UNIT 6. FOLK TALES 1. brave (adj) /breɪv/: dũng cảm, gan dạ 2. Buddha (n) /ˈbʊdə/: Bụt, Đức phật 3. cruel (adj) /ˈkruːəl/: độc ác 4. cunning (adj) /ˈkʌnɪŋ/: xảo quyệt, gian giảo 5. dragon (n) /ˈdræɡən/: con rồng 6. emperor (n) /ˈempərə(r)/: hoàng đế 7. evil (adj) /ˈiːvl/: xấu xa về mặt đạo đức 8. fable (n) /ˈfeɪbl/: truyện ngụ ngôn 9. fairy (n) /ˈfeəri/ : tiên, nàng tiên 10. fairy tale (n) /ˈfeəri teɪl/: truyện thần tiên, truyện thần kì 11. fierce (adj) /fɪəs/: hung dữ, dữ tợn 12. folk tale (n) /fəʊk teɪl/: truyện dân gian 13. fox (n) /fɒks/: con cáo 14. generous (adj) /ˈdʒenərəs/: hào phóng, rộng rãi 15. giant (n) /ˈdʒaɪənt/: người khổng lồ 16. glitch (n) /ɡlɪtʃ/: mụ phù thủy 17. hare (n) /heə(r)/: con thỏ 18. knight (n) /naɪt/: hiệp sĩ 19. legend (n) /ˈledʒənd/: truyền thuyết 20. lion (n) /ˈlaɪən/: con sư tử 21. mean (adj) /miːn/: keo kiệt, bủn xỉn 22. ogre (n) /ˈəʊɡə(r)/: quỷ ăn thịt người, yêu tinh 23. princess (n) /ˌprɪnˈses/: công chúa 24. tortoise (n) /ˈtɔːtəs/: con rùa 25. wicked (adj) /ˈwɪkɪd/: xấu xa, độc ác 26. wolf (n) /wʊlf/ : con chó sói 27. woodcutter (n) /ˈwʊdkʌtə(r)/: tiều phu, người đốn củi UNIT 7. POLLUTION 1. affect (v) /əˈfekt/: làm ảnh hưởng 2. algea (n) /ˈældʒiː/: tảo 3. aquatic (adj) /əˈkwætɪk/: dưới nước 4. billboard (n) /ˈbɪlbɔːd/: biển quảng cáo ngoài trờ 5. blood pressure (n) /blʌd ˈpreʃə/: huyết áp 6. cause (n,v) /kɔːz/: nguyên nhân, gây ra 7. cholera (n) /ˈkɒlərə/: bệnh tả 8. come up with (v) /kʌm ʌp wɪð/: nghĩ ra 9. contaminate (v) /kənˈtæmɪneɪt/: làm bẩn 10. contaminant (n) /kənˈtæmɪnənt/: chất gây bẩn 11. dump (v) /dʌmp/: vứt, bỏ 12. earplug (n) /ˈɪəplʌɡ/: cái nút tai 13. effect (n) /ɪˈfekt/: kết quả 14. fine (v) /faɪn/: phạt tiền 15. float (v) /f əʊt/: nổi 16. groundwater (n) /ˈɡraʊndwɔːtə/: nước ngầm 17. hearing loss (n) /ˈhɪərɪŋ lɒs/: mất thính lực 18. illustrate (v) /ˈɪləstreɪt/: minh họa 19. litter (n, v) /ˈlɪtə/: rác vụn (mẩu giấy, vỏ lon…), vứt rác 20. measure (v) /ˈmeʒə/: đo 21. non-point source pollution (n) /nɒn-pɔɪnt sɔːs pəˈluːʃn/: ô nhiễm không nguồn (nguồn phân tán) 22. permanent (adj) /ˈpɜːmənənt/: vĩnh viễn 23. point source pollution (n) /pɔɪnt sɔːs pəˈluːʃn/: ô nhiễm có nguồn 24. poison (n, v) /ˈpɔɪzn/: chất độc, làm nhiễm độc 25. pollutant (n) /pəˈluːtənt/: chất gây ô nhiễm 26. radioactive (adj) /ˌreɪdiəʊˈæktɪv/: thuộc về phóng xạ 27. radiation (n) /ˌreɪdiˈeɪʃn/: phóng xạ 28. thermal (adj) /ˈθɜːml/: thuộc về nhiệt 29. untreated (adj) /ˌʌnˈtriːtɪd/: không được xử lý 30. visual (adj) /ˈvɪʒuəl/: thuộc về thị giác UNIT 8. ENGLISH SPEAKING COUNTRIES 1. Aborigines (n) /ˌæbəˈrɪdʒəniz/: thổ dân châu Úc 2. absolutely (adv) /ˈæbsəluːtli /: tuyệt đối, chắc chắn 3. accent (n) /ˈæksent/: giọng điệu 4. awesome (adj) /ˈɔːsəm/ tuyệt vời 5. cattle station (n) / ˈkætl ˈsteɪʃn/: trại gia súc 6. ghost (n) /ɡəʊst/: ma 7. haunt (v) /hɔːnt/: ám ảnh, ma ám 8. icon (n) /ˈaɪkɒn/: biểu tượng 9. kangaroo (n) /ˌkæŋɡəˈruː/: chuột túi 10. koala (n) /kəʊˈɑːlə/: gấu túi 11. kilt (n) /kɪlt/: váy ca-rô của đàn ông Scotland 12. legend (n) /ˈledʒənd/: huyền thoại 13. loch (n) /lɒk/: hồ (phương ngữ ở Scotland) 14 . official (adj) /əˈfɪʃl/: chính thống/ chính thức 15. parade (n) /pəˈreɪd/: cuộc diễu hành 16. puzzle (n) /ˈpʌzl/: trò chơi đố 17. schedule (n) /ˈʃedjuːl/: lịch trình, thời gian biểu 18. Scots/ Scottish (n) /skɒts/ ˈskɒtɪʃ/: người Scotland 19. state (n) /steɪt/: bang 20. unique (adj) /juˈniːk/: độc đáo, riêng biệt UNIT 9. NATURAL DISASTERS 1. accommodation (n) /əˌkɒməˈdeɪʃn/: chỗ ở 2. bury (v) /ˈberi/: chôn vùi, vùi lấp 3. collapse (v) /kəˈlæps/: đổ, sập, sụp, đổ sập 4. damage (n) /ˈdæmɪdʒ/: sự thiệt hại, sự hư hại 5. disaster (n) /dɪˈzɑːstə/: tai họa, thảm họa 6. drought (n) /draʊt/: hạn hán 7. earthquake (n): /ˈɜːθkweɪk/: trận động đất 8. erupt (v) /ɪˈrʌpt/: phun (núi lửa) 9. eruption (n) /ɪˈrʌpʃn/: sự phun (núi lửa) 10. evacuate (v) /ɪˈvækjueɪt/: sơ tán 11. forest fire (n) /ˈfɒrɪst faɪər/ : cháy rừng 12. homeless (adj) /ˈhəʊmləs/: không có nhà cửa, vô gia cư 13. mudslide (n) /ˈmʌdslaɪd/: lũ bùn 14. put out (v) /pʊt aʊt/: dập tắt (lửa..) 15. rage (v) /reɪdʒ/: diễn ra ác liệt, hung dữ 16. rescue worker (n) /ˈreskjuː ˈwɜːkə/: nhân viên cứu hộ 17. scatter (v) /ˈskætə/: tung, rải, rắc 18. shake (v) /ʃeɪk/: rung, lắc, làm rung, lúc lắc 19. tornado (n) /tɔːˈneɪdəʊ/ : lốc xoáy 20. trap (v) /træp/: làm cho mắc kẹt 21. tsunami (n) /tsuːˈnɑːmi/ : sóng thần 22. typhoon (n) /taɪˈfuːn/: bão nhiệt đới 23. victim (n) /ˈvɪktɪm/: nạn nhân 24. volcanic (adj) /vɒlˈkænɪk/ : thuộc núi lửa 25. volcano (n) /vɒlˈkeɪnəʊ/: núi lửa UNIT 10. COMMUNICATION 1. body language (n) /ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ / : ngôn ngữ cơ thể, cử chỉ 2. communicate (v) /kəˈmjuːnɪkeɪt/: giao tiếp 3. communication breakdown (n) /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈbreɪkdaʊn/ : giao tiếp không thành công, không hiểu nhau, ngưng trệ giao tiếp 4. communication channel (n) /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈtʃænl/ : kênh giao tiếp 5. cultural difference (n) /ˈkʌltʃərəl ˈdɪfrəns/: khác biệt văn hoá 6. cyber world (n) /ˈsaɪbə wɜːld/: thế giới ảo, thế giới mạng 7. chat room (n) /tʃæt ruːm/: phòng chat (trên mạng) 8. face-to-face (adj, ad) /feɪs tʊ feɪs/: trực diện (trái nghĩa với trên mạng) 9. interact (v) /ˌɪntərˈækt/: tương tác 10. landline phone (n) /ˈlændlaɪn fəʊn/: điện thoại bàn 11. language barrier (n) /ˈlæŋɡwɪdʒ ˈbæriə/: rào cản ngôn ngữ 12. message board (n) /ˈmesɪdʒ bɔːd/: diễn đàn trên mạng 13. multimedia (n) /ˌmʌltiˈmiːdiə/: đa phương tiện 14. netiquette (n) /ˈnetɪket/: phép lịch sự khi giao tiếp trên mạng 15. non-verbal language (n) /nɒn-vɜːbl ˈlæŋɡwɪdʒ/: ngôn ngữ không dùng lời nó 16. smart phone (n) /smɑːt fəʊn/: điện thoại thông minh 17. snail mail (n) /sneɪl meɪl/: thư gửi qua đường bưu điện, thư chậm 18. social media (n) /ˈsəʊʃl ˈmiːdiə /: mạng xã hội 19. telepathy (n) /təˈlepəθi/ : thần giao cách cảm 20. text (n, v) /tekst/ : tin nhắn, nhắn tin 21. verbal language (n) /ˈvɜːbl ˈlæŋɡwɪ/: ngôn ngữ dùng lời nói 22. video conference (n, v) /ˈvɪdiəʊ ˈkɒnfərəns/: hội thảo, hội họp qua mạng có hình ảnh UNIT 11. SCIENCE AND TECHNOLOGY 1. archaeology (n) /ˌɑːkiˈɒlədʒi/: khảo cổ học 2. become a reality (v) /bɪˈkʌm ə riˈæliti/: trở thành hiện thực 3. benefit (n, v) /ˈbenɪfɪt/: lợi ích, hưởng lợi 4. cure (v) /kjʊə/: chữa khỏi 5. discover (v) /dɪˈskʌvə/: phát hiện ra 6. enormous (adj) /ɪˈnɔːməs/: to lớn 7. explore (v) /ɪkˈsplɔː/: khám phá, nghiên cứu 8. field (n) /fiːld/ : lĩnh vực 9. improve (v) /ɪmˈpruːv/: nâng cao, cải thiện 10. invent (v) /ɪnˈvent/: phát minh ra 11. light bulb (n) /laɪt bʌlb/ : bóng đèn 12. oversleep (v) /ˌəʊvəˈsliːp/: ngủ quên 13. patent (n, v) /ˈpætnt/: bằng sáng chế, được cấp bằng sáng chế 14. precise (adj) /prɪˈsaɪs/: chính xác 15. quality (n) /ˈkwɒləti/: chất lượng 16. role (n) /rəʊl/: vai trò 17. science (n) /ˈsaɪəns/: khoa học 18. scientific (adj) /ˌsaɪənˈtɪfɪk/:có tính khoa học 19. solve (v) /sɒlv/: giải quyết 20. steam engine (n) /stiːm ˈendʒɪn/: đầu máy hơi nước 21. support (n, v) /səˈpɔːt/: ủng hộ 22. technique (n) /tekˈniːk/: thủ thuật, kĩ thuật 23. technical (adj) /ˈteknɪkl/: thuộc về kỹ thuật 24. technology (n) /tekˈnɒlədʒi/: kĩ thuật, công nghệ 25. technological (adj) /ˌteknəˈlɒdʒɪkəl/: thuộc về công nghệ 26. transform (v) /trænsˈfɔːm/: thay đổi, biến đổi 27. underground (adj, adv) /ʌndəˈɡraʊnd/: dưới lòng đất, ngầm 28. yield (n) /jiːld/: sản lượng UNIT 12. LIFE ON OTHER PLANETS 1. accommodate (v) /əˈkɒmədeɪt/: cung cấp nơi ăn, chốn ở; dung chứa 2. adventure (n) /ədˈventʃə/: cuộc phiêu lưu 3. alien (n) /ˈeɪliən/: người ngoài hành tinh 4. experience (n) /ɪkˈspɪəriəns/: trải nghiệm 5. danger (n) /ˈdeɪndʒə/: hiểm họa, mối đe dọa 6. flying saucer (n) /ˈflaɪɪŋ ˈsɔːsə/: đĩa bay 7. galaxy (n) /ˈɡæləksi/: dải ngân hà 8. Jupiter (n) /ˈdʒuːpɪtə/: sao Mộc 9. Mars (n) /mɑːz/: sao Hỏa 10. messenger (n) /ˈmesɪndʒə/: người đưa tin 11. Mercury (n) /ˈmɜːkjəri/ : sao Thủy 12. NASA (n) /ˈnæsə/: cơ quan Hàng không và Vũ trụ Mỹ 13. Neptune (n) /ˈneptjuːn/: sao Hải Vương 14. outer space (n) /ˈaʊtə speɪs/: ngoài vũ trụ 15. planet (n) /ˈplænɪt/: hành tinh 16. poisonous (adj) /ˈpɔɪzənəs/: độc, có độc 17. Saturn (n) /ˈsætɜːn/: sao Thổ 18. solar system (n) /ˈsəʊlə ˈsɪstəm/: hệ mặt trời 19. space buggy (n) /speɪs ˈbʌɡi/: xe vũ trụ 20. stand (v) /stænd/: chịu đựng, chịu được, nhịn được 21. surface (n) /ˈsɜːfɪs/: bề mặt 22. trace (n, v) /treɪs/: dấu vết, lần theo dấu vết 23. terrorist (n) /ˈterərɪst/: kẻ khủng bố 24. trek (n, v) /trek/: hành trình, du hành 25. UFO (n) /ˌjuː ef ˈəʊ/ : đĩa bay, vật thể bay không xác định 26. uncontrollably (adv) /ˌʌnkənˈtrəʊləbli/: không khống chế được 27. Venus (n) /ˈviːnəs/: sao Kim 28. weightless (adj) /ˈweɪtləs/: không trọng lượng