🔙 Quay lại trang tải sách pdf ebook Từ Vựng Hán – Hàn Đơn – Kép Ebooks Nhóm Zalo TỪ VỰNG HÁN HÀN ĐƠN 1 歌 가 ca … ca dao, ca khúc 2 価 가 giá … giá cả, vô giá, giá trị 3 仮 가 giả … giả thuyết, giả trang, giả dối 4 加 가 gia … tăng gia, gia giảm 5 家 가 gia … gia đình, chuyên gia 6 嫁 가 giá … đi lấy chồng 7 架 가 giá … cái giá 8 稼 가 giá … kiếm tiền 9 佳 가 giai … giai nhân 10 暇 가 hạ … nhàn hạ 11 可 가 khả … có thể, khả năng, khả dĩ 12 街 가 nhai … phố xá 13 干 간 can … khô 14 肝 간 can … tâm can 15 間 간 gian … trung gian, không gian 16 簡 간 giản … đơn giản 17 看 간 khán … khán giả 18 刊 간 san … tuần san, chuyên san 19 甘 감 cam … ngọt, cam chịu 20 感 감 cảm … cảm giác, cảm xúc, cảm tình 21 敢 감 cảm … dám, dũng cảm 22 鑑 감 giám … giám định 23 監 감 giam, giám … giam cấm; giám đốc, giám sát 24 憾 감 hám … hối hận 25 堪 감 kham … chịu đựng được 26 甲 갑 giáp … vỏ sò, thứ nhất 27 綱 강 cương … kỉ cương 28 鋼 강 cương … gang 29 強 강 cường, cưỡng … cường quốc; miễn cưỡng 30 江 강 giang … trường giang, giang hồ 31 講 강 giảng … giảng đường, giảng bài 32 康 강 khang … kiện khang, khang trang 33 箇 개 cá … cá thể, cá nhân 34 改 개 cải … cải cách, cải chính 35 皆 개 giai … tất cả 36 介 개 giới … ở giữa, môi giới, giới thiệu 37 開 개 khai … khai mạc, khai giảng 38 坑 갱 khanh … hố đào 39 更 갱 경 canh … canh tân 40 乾 건 can … khô 41 建 건 kiến … kiến thiết, kiến tạo 42 件 건 kiện … điều kiện, sự kiện, bưu kiện 43 健 건 kiện … khỏe mạnh, kiện khang, tráng kiện 44 剣 검 kiếm … thanh kiếm 45 検 검 kiểm … kiểm tra 46 倹 검 kiệm … tiết kiệm 47 憩 게 khế … nghỉ ngơi 48 掲 게 yết … yết thị 49 格 격 cách … tư cách, cách thức, sở hữu cách 50 遣 견 khiển … phân phát 51 犬 견 khuyển … con chó 52 堅 견 kiên … kiên cố 53 肩 견 kiên … vai 54 繭 견 kiển … lông mày 55 絹 견 quyên … lụa 56 謙 겸 khiêm … khiêm tốn 57 兼 겸 kiêm … kiêm nhiệm 58 耕 경 canh … canh tác 59 境 경 cảnh … nhập cảnh, quá cảnh, cảnh ngộ 60 景 경 cảnh … cảnh sắc, thắng cảnh, quang cảnh 61 警 경 cảnh … cảnh báo, cảnh sát, cảnh vệ 62 競 경 cạnh … cạnh tranh 63 茎 경 hành … thân cây cỏ 64 慶 경 khánh … quốc khánh 65 軽 경 khinh … khinh suất, khinh khi 66 傾 경 khuynh … khuynh đảo, khuynh hướng 67 京 경 kinh … kinh đô, kinh thành 68 経 경 kinh … kinh tế, sách kinh, kinh độ 69 驚 경 kinh … kinh ngạc, kinh sợ 70 径 경 kính … bán kính 71 敬 경 kính … kính yêu 72 鏡 경 kính … gương kính 73 硬 경 ngạnh … cứng, ngang ngạnh 74 階 계 giai … giai cấp, giai tầng 75 戒 계 giới … cảnh giới 76 械 계 giới … cơ giới 77 界 계 giới … thế giới, giới hạn, địa giới 78 係 계 hệ … quan hệ, hệ số 79 系 계 hệ … hệ thống, hệ số 80 鶏 계 kê … con gà 81 継 계 kế … kế tục 82 計 계 kê, kế … thống kê; kế hoạch, kế toán 83 啓 계 khải … nói 84 渓 계 khê … thung lũng, khê cốc 85 季 계 quý … mùa 86 高 고 cao … cao đẳng, cao thượng 87 稿 고 cảo … nguyên cảo, bản viết 88 考 고 khảo … khảo sát, tư khảo 89 公 공 công … công cộng, công thức, công tước 90 功 공 công … công lao 91 工 공 công … công tác, công nhân 92 攻 공 công … tấn công, công kích 93 貢 공 cống … cống hiến 94 共 공 cộng … tổng cộng, cộng sản, công cộng 95 供 공 cung … cung cấp, cung phụng 96 恭 공 cung … cung kính 97 控 공 khống … khống chế 98 孔 공 khổng … lỗ hổng 99 恐 공 khủng … khủng bố, khủng hoảng 100 科 과 khoa … khoa học, chuyên khoa 101 課 과 khóa … khóa học, chính khóa 102 寡 과 quả … cô quả, quả phụ 103 果 과 quả … hoa quả, thành quả, kết quả 104 菓 과 quả … hoa quả 105 過 과 qua, quá … thông qua; quá khứ, quá độ 106 寛 관 khoan … khoan dung 107 款 관 khoản … điều khoản 108 缶 관 phữu … đồ hộp 109 観 관 quan … quan sát, tham quan 110 関 관 quan … hải quan, quan hệ 111 冠 관 quán … quán quân 112 官 관 quan … quan lại 113 棺 관 quan … quan tài 114 慣 관 quán … tập quán 115 貫 관 quán … xuyên qua, quán xuyến 116 館 관 quán … đại sứ quán, hội quán 117 管 관 quản … ống, mao quản, quản lí 118 狂 광 cuồng … cuồng sát 119 鉱 광 khoáng … khai khoáng 120 光 광 quang … ánh sáng, nhật quang, quang minh 121 広 광 quảng … quảng trường, quảng đại 122 壊 괴 hoại … phá hoại 123 塊 괴 khối … đống 124 怪 괴 quái … kì quái, quái vật 125 拐 괴 quải … bắt cóc 126 交 교 giao … giao hảo, giao hoán 127 郊 교 giao … ngoại ô, giao ngoại 128 教 교 giáo … giáo dục, giáo viên 129 絞 교 giảo … buộc, xử giảo 130 校 교 hiệu,giáo … trường học 131 橋 교 kiều … cây cầu 132 矯 교 kiểu … sửa cho đúng, kiểu chính 133 巧 교 xảo … tinh xảo 134 拘 구 câu … câu thúc 135 溝 구 câu … mương nhỏ 136 構 구 cấu … cấu tạo, cấu thành, cơ cấu 137 購 구 cấu … mua 138 求 구 cầu … yêu cầu, mưu cầu 139 球 구 cầu … quả cầu, địa cầu 140 救 구 cứu … cấp cứu, cứu trợ 141 究 구 cứu … nghiên cứu, cứu cánh 142 久 구 cửu … lâu, vĩnh cửu 143 九 구 cửu … 9 144 旧 구 cựu … cũ, cựu thủ tướng, cựu binh 145 丘 구 khâu … đồi 146 口 구 khẩu … miệng, nhân khẩu, khẩu ngữ 147 宮 궁 cung … cung điện 148 弓 궁 cung … cái cung 149 窮 궁 cùng … cùng cực 150 券 권 khoán … vé, chứng khoán 151 勧 권 khuyến … khuyến cáo 152 権 권 quyền … chính quyền, quyền uy, quyền lợi 153 圏 권 quyển … khí quyển 154 巻 권 quyển … quyển sách 155 机 궤 cơ … cái bàn 156 軌 궤 quỹ … quỹ đạo 157 帰 귀 quy … hồi quy 158 貴 귀 quý … cao quý 159 鬼 귀 quỷ … ma quỷ 160 糾 규 củ … buộc dây 161 叫 규 khiếu … kêu 162 規 규 quy … quy tắc, quy luật 163 契 글 계 khế … khế ước 164 急 급 cấp … khẩn cấp, cấp cứu 165 級 급 cấp … sơ cấp, trung cấp, cao cấp 166 給 급 cấp … cung cấp, cấp phát 167 及 급 cập … phổ cập 168 肯 긍 khẳng … khẳng định 169 機 기 cơ … cơ khí, thời cơ, phi cơ 170 基 기 cơ … cơ sở, cơ bản 171 飢 기 cơ … đói, cơ ngạ 172 器 기 khí … khí cụ, cơ khí, dung khí 173 棄 기 khí … từ bỏ 174 気 기 khí … không khí, khí chất, khí khái, khí phách 175 汽 기 khí … không khí, hơi 176 起 기 khởi … khởi động, khởi sự, khởi nghĩa 177 寄 기 kí … kí gửi, kí sinh 178 既 기 kí … đã 179 記 기 kí … thư kí, kí sự, kí ức 180 奇 기 kì … kì lạ, kì diệu 181 岐 기 kì … đường núi 182 旗 기 kì … quốc kì 183 期 기 kì … thời kì, kì hạn 184 棋 기 kì … môn cờ 185 祈 기 kì … cầu nguyện 186 己 기 kỉ … tự kỉ, vị kỉ 187 紀 기 kỉ … thế kỉ, kỉ nguyên 188 忌 기 kị … ghét, kiêng kị, cấm kị 189 騎 기 kị … kị sĩ 190 幾 기 ki,kỉ … hình học 191 企 기 xí … xí nghiệp, xí hoạch 192 耐 내 nại … nhẫn nại 193 答 답 đáp … trả lời, vấn đáp, đáp ứng 194 踏 답 đạp … dẫm lên 195 党 당 đảng … đảng phái 196 唐 당 đường … nhà Đường, Trung quốc 197 当 당 đương, đáng … chính đáng; đương thời, tương đương 198 糖 당 탕 đường … đường 199 台 대 đài … lâu đài, đài 200 待 대 đãi … đợi, đối đãi 201 代 대 đại … đại biểu, thời đại, đại diện, đại thế 202 大 대 đại … to lớn, đại dương, đại lục 203 袋 대 đại … cái túi 204 帯 대 đới … nhiệt đới, ôn đới 205 対 대 đối … đối diện, phản đối, đối với 206 隊 대 đội … đội ngũ, quân đội 207 貸 대 thải … cho mượn 208 稲 도 đạo … cây lúa 209 刀 도 đao … cái đao 210 到 도 đáo … đến 211 桃 도 đào … cây đào 212 逃 도 đào … đào tẩu 213 陶 도 đào … đồ sứ 214 倒 도 đảo … đảo lộn 215 島 도 đảo … hải đảo 216 盗 도 đạo … ăn trộm, đạo chích 217 道 도 đạo … đạo lộ, đạo đức, đạo lí 218 悼 도 điệu … truy điệu 219 挑 도 khiêu … khiêu vũ, khiêu chiến 220 跳 도 khiêu … khiêu vũ 221 凍 동 đông … đông lạnh 222 冬 동 đông … mùa đông 223 東 동 đông … phía đông 224 棟 동 đống … tòa nhà 225 頭 두 đầu … đầu não 226 痘 두 đậu … thủy đậu (bệnh) 227 豆 두 đậu … hạt đậu 228 灯 등 đăng … hải đăng 229 登 등 đăng … trèo, đăng sơn, đăng kí, đăng lục 230 謄 등 đằng … sao chép 231 騰 등 đằng … tăng cao 232 等 등 đẳng … bình đẳng, đẳng cấp 233 異 리(이) dị … dị bản, dị tộc, dị giáo 234 忙 망 mang … đa mang 235 亡 망 vong … diệt vong 236 忘 망 vong … quên 237 妄 망 vọng … sằng, càn, vô căn cứ 238 望 망 vọng … ước vọng, nguyện vọng, kì vọng 239 耗 모 hao … tiêu hao, hao mòn 240 冒 모 mạo … mạo hiểm 241 帽 모 mạo … cái mũ 242 某 모 mỗ … ~ nào đó 243 謀 모 mưu … âm mưu 244 貿 무 mậu … mậu dịch, trao đổi 245 搬 반 ban … vận chuyển 246 班 반 ban … lớp 247 頒 반 ban … ban bố, ban phát 248 半 반 bán … bán cầu, bán nguyệt 249 伴 반 bạn … đi cùng 250 畔 반 bạn … ruộng lúa 251 般 반 bàn, ban … nhất ban 252 反 반 phản … phản loạn, phản đối 253 飯 반 phạn … cơm 254 邦 방 bang … liên bang 255 傍 방 bàng … bàng quan 256 放 방 phóng … giải phóng, phóng hỏa, phóng lao 257 房 방 phòng … phòng ở 258 防 방 phòng … phòng vệ, phòng bị, đề phòng 259 倣 방 phỏng … mô phỏng 260 訪 방 phóng, phỏng … phóng sự; phỏng vấn 261 妨 방 phương … phương hại 262 方 방 phương … phương hướng, phương pháp 263 肪 방 phương … béo, phương phi 264 芳 방 phương … thơm 265 坊 방 phường … phường 266 紡 방 phưởng … dệt 267 煩 번 phiền … phiền muộn 268 繁 번 phồn … phồn vinh 269 凡 범 phàm … phàm nhân 270 帆 범 phàm … cánh buồm 271 犯 범 phạm … phạm nhân 272 範 범 phạm … phạm vi, mô phạm 273 法 법 pháp … pháp luật, phương pháp 274 報 보 báo … báo cáo, báo thù, báo đáp 275 宝 보 bảo … bảo vật 276 普 보 phổ … phổ thông 277 譜 보 phổ, phả … phổ nhạc, gia phả 278 俸 봉 bổng … lương bổng, bổng lộc 279 棒 봉 bổng … cái gậy 280 封 봉 phong … phong kiến 281 峰 봉 phong … đỉnh núi 282 縫 봉 phùng … may vá 283 奉 봉 phụng … phụng dưỡng, cung phụng 284 腐 부 hủ … hủ bại 285 剖 부 phẫu … phẫu thuật, giải phẫu 286 付 부 phụ … phụ thuộc, phụ lục 287 夫 부 phu … trượng phu, phu phụ 288 敷 부 phu … trải 289 膚 부 phu … da 290 富 부 phú … giàu, phú hào, phú hộ, phong phú 291 賦 부 phú … thơ phú, thiên phú 292 扶 부 phù … phù hộ, phù trợ 293 浮 부 phù … nổi, phù du 294 符 부 phù … phù hiệu 295 否 부 phủ … phủ định, phủ quyết 296 府 부 phủ … chính phủ 297 婦 부 phụ … phụ nữ, dâm phụ 298 父 부 phụ … phụ tử, phụ thân, phụ huynh 299 負 부 phụ … âm, mang, phụ thương, phụ trách 300 附 부 phụ … đính kèm, phụ lục 301 不 부 불 bất … bất công, bất bình đẳng, bất tài 302 崩 붕 băng … băng hoại 303 悲 비 bi … sầu bi, bi quan 304 碑 비 bi … tấm bia 305 批 비 phê … phê bình, phê phán 306 妃 비 phi … phi tần 307 扉 비 phi … cái cửa 308 非 비 phi … phi nhân đạo, phi nghĩa 309 飛 비 phi … bay, phi công, phi hành 310 費 비 phí … học phí, lộ phí, chi phí 311 肥 비 phì … phì nhiêu 312 秘 비 tất … tất nhiên, tất yếu 313 卑 비 ti … thấp kém, ti tiện, tự ti 314 比 비 tỉ, bỉ … so sánh, tỉ lệ, tỉ dụ 315 糸 사 mịch … sợ chỉ 316 仕 사 sĩ … làm việc 317 士 사 sĩ … chiến sĩ, sĩ tử, bác sĩ 318 師 사 sư … giáo sư, tôn sư trọng đạo 319 史 사 sử … lịch sử, sử sách 320 事 사 sự … sự việc 321 使 사 sử, sứ … sử dụng; sứ giả, thiên sứ 322 司 사 ti, tư … công ti, tư lệnh 323 思 사 tư … nghĩ, suy tư, tư tưởng, tư duy 324 私 사 tư … tư nhân, công tư, tư lợi 325 伺 사 tứ … hỏi thăm 326 四 사 tứ … 4 327 賜 사 tứ … ban tặng 328 詞 사 từ … ca từ 329 辞 사 từ … từ vựng, từ chức 330 死 사 tử … tử thi, tự tử 331 似 사 tự … tương tự 332 嗣 사 tự … thừa kế 333 寺 사 tự … chùa 334 飼 사 tự … nuôi 335 殺 살 쇄 sát … sát hại, sát nhân 336 森 삼 sâm … rừng 337 挿 삽 sáp … cho vào 338 床 상 sàng … giường 339 霜 상 sương … sương mù 340 喪 상 tang … đám tang 341 桑 상 tang … cây dâu 342 傷 상 thương … tổn thương, thương tật 343 商 상 thương … thương mại, thương số 344 償 상 thường … bồi thường 345 常 상 thường … bình thường, thông thường 346 賞 상 thưởng … giải thưởng, tưởng thưởng 347 上 상 thượng … thượng tầng, thượng đẳng 348 尚 상 thượng … cao thượng 349 祥 상 tường … cát tường 350 詳 상 tường … tường tế (chi tiết) 351 想 상 tưởng … tư tưởng, tưởng tượng 352 象 상 tượng … hiện tượng, khí tượng, hình tượng 353 相 상 tương, tướng … tương hỗ, tương tự, tương đương; thủ tướng 354 璽 새 tỉ … con dấu của vua, quốc tỉ 355 生 생 sinh … sinh sống, sinh sản 356 牲 생 sinh … hi sinh 357 省 생 성 tỉnh … tỉnh lược, phản tỉnh, hồi tỉnh 358 西 서 tây … phương tây 359 婿 서 tế … con rể 360 誓 서 thệ … tuyên thệ 361 逝 서 thệ … chết 362 扇 선 phiến … quạt 363 船 선 thuyền … thuyền 364 仙 선 tiên … thần tiên 365 先 선 tiên … tiên sinh, tiên tiến 366 鮮 선 tiên … sáng, tươi, tiên minh (tươi đẹp), tân tiên 367 銑 선 tiển … gang 368 宣 선 tuyên … tuyên bố, tuyên cáo 369 線 선 tuyến … dây, tiền tuyến, điện tuyến, vô tuyến 370 選 선 tuyển … tuyển chọn 371 繊 섬 tiêm … thanh mảnh 372 渉 섭 thiệp … can thiệp, giao thiệp 373 葉 섭 엽 diệp … lá, lạc diệp, hồng diệp 374 声 성 thanh … âm thanh, thanh điệu 375 聖 성 thánh … thánh ca 376 城 성 thành … thành phố, thành quách 377 成 성 thành … thành tựu, hoàn thành, trở thành 378 誠 성 thành … thành thực 379 盛 성 thịnh … thịnh vượng, hưng thịnh 380 星 성 tinh … hành tinh, tinh tú 381 姓 성 tính … họ 382 性 성 tính … tính dục, giới tính, bản tính, tính chất 383 洗 세 tẩy … rửa 384 細 세 tế … tinh tế, tường tế, tế bào 385 世 세 thế … thế giới, thế gian, thế sự 386 勢 세 thế … tư thế, thế lực 387 歳 세 tuế … tuổi, năm, tuế nguyệt 388 昭 소 chiêu … sáng 389 沼 소 chiểu … đầm lầy 390 巣 소 sào … sào huyệt 391 掃 소 tảo … quét 392 騒 소 tao … tao động 393 焼 소 thiêu … thiêu đốt 394 少 소 thiểu … thiếu niên; thiểu số 395 紹 소 thiệu … giới thiệu 396 宵 소 tiêu … đầu tối, nguyên tiêu 397 消 소 tiêu … tiêu diệt, tiêu hao, tiêu thất 398 笑 소 tiếu … cười 399 小 소 tiểu … nhỏ, ít 400 召 소 triệu … triệu tập 401 送 송 tống … tiễn, tống tiễn, tống đạt 402 松 송 tùng … cây tùng, tùng bách 403 訟 송 tụng … tố tụng 404 砕 쇄 toái … phá vỡ 405 愁 수 sầu … buồn bã, sầu muộn 406 捜 수 sưu … sưu tầm, sưu tập 407 収 수 thu … thu nhập, thu nhận, thu hoạch 408 酬 수 thù … thù lao 409 修 수 tu … tu sửa, tu chính, tu luyện 410 秀 수 tú … ưu tú, tuấn tú 411 囚 수 tù … tù nhân 412 習 습 tập … học tập 413 襲 습 tập … tập kích 414 拾 습 십 thập … nhặt 415 僧 승 tăng … tăng lữ 416 縄 승 thằng … sợi dây 417 升 승 thăng … đấu, cái đấu (để đong) 418 昇 승 thăng … thăng tiến, thăng thiên 419 勝 승 thắng … thắng lợi, thắng cảnh 420 乗 승 thừa … lên xe 421 承 승 thừa … thừa nhận 422 示 시 thị … biểu thị 423 施 시 thi … thực thi, thi hành 424 詩 시 thi … thi phú 425 試 시 thí … thí nghiệm, thí điểm 426 矢 시 thỉ … mũi tên 427 侍 시 thị … người hầu, thị lang 428 市 시 thị … thành thị, thị trường 429 視 시 thị … thị sát, thị lực, giám thị 430 時 시 thời … thời gian 431 始 시 thủy … ban đầu, khai thủy, nguyên thủy 432 新 신 tân … mới, cách tân, tân thời 433 薪 신 tân … củi 434 辛 신 tân … cay 435 伸 신 thân … dãn ra 436 申 신 thân … thân thỉnh (xin) 437 紳 신 thân … đàn ông 438 身 신 thân … thân thể, thân phận 439 娠 신 thần … mang thai 440 神 신 thần … thần, thần thánh, thần dược 441 臣 신 thần … trung thần 442 慎 신 thận … thận trọng 443 信 신 tín … uy tín, tín thác, thư tín 444 心 심 tâm … tâm lí, nội tâm 445 深 심 thâm … thâm sâu, thâm hậu 446 審 심 thẩm … thẩm tra, thẩm phán, thẩm định 447 双 쌍 song … song sinh 448 氏 씨 thị … họ 449 児 아 nhi … nhi đồng, hài nhi 450 仰 앙 ngưỡng … ngưỡng mộ 451 様 양 dạng … đa dạng, hình dạng 452 揚 양 dương … giơ lên 453 洋 양 dương … đại dương, tây dương 454 羊 양 dương … con dê, con cừu 455 陽 양 dương … thái dương 456 養 양 dưỡng … dưỡng dục 457 壌 양 nhưỡng … thổ nhưỡng 458 醸 양 nhưỡng … gây nên 459 譲 양 nhượng … nhượng bộ 460 嬢 양 nương … cô nương 461 研 연 nghiên … mài, nghiên cứu 462 染 염 nhiễm … ô nhiễm 463 擁 옹 ủng … ủng hộ 464 渦 와 qua … dòng xoáy 465 完 완 hoàn … hoàn thành, hoàn toàn 466 緩 완 hoãn … hòa hoãn 467 揺 요 dao … dao động 468 謡 요 dao … ca dao 469 窯 요 diêu … lò nung 470 曜 요 diệu … ngày trong tuần 471 腰 요 yêu … eo 472 要 요 yêu, yếu … yêu cầu; chủ yếu 473 容 용 dung … dung mạo, hình dung, nội dung, dung nhận 474 庸 용 dung … bình thường, dung tục, trung dung 475 溶 용 dung … dung dịch 476 踊 용 dũng … nhảy múa 477 用 용 dụng … sử dụng, dụng cụ, công dụng 478 危 위 nguy … nguy hiểm, nguy cơ 479 威 위 uy … uy nghi, uy nghiêm 480 尉 위 úy … cấp úy, trung úy 481 慰 위 úy … úy lạo, an úy 482 委 위 ủy … ủy viên, ủy ban, ủy thác 483 囲 위 vi … chu vi, bao vây 484 違 위 vi … vi phạm, tương vi 485 偉 위 vĩ … vĩ đại 486 緯 위 vĩ … vĩ độ 487 位 위 vị … vị trí, tước vị, đơn vị 488 胃 위 vị … dạ dày 489 為 위 vi, vị … hành vi; vị kỉ 490 幼 유 ấu … ấu trĩ, thơ ấu 491 遺 유 di … sót lại, di tích, di ngôn, di vật 492 唯 유 duy … duy nhất, duy tâm 493 維 유 duy … sợi dây 494 泣 읍 khấp … khóc 495 依 의 ỷ … ỷ lại 496 医 의 y … y học, y viện 497 衣 의 y … y phục 498 意 의 ý … ý nghĩa, ý thức, ý kiến, chú ý 499 移 이 di … di chuyển, di động 500 以 이 dĩ … dĩ tiền, dĩ vãng 501 耳 이 nhĩ … tai 502 易 이 역 dị, dịch … dễ, dịch chuyển 503 剰 잉 thặng … thặng dư 504 雌 자 thư … con cái (<>con đực) 505 姉 자 tỉ … chị gái 506 諮 자 tư … tư vấn 507 姿 자 tư … tư thế, tư dung, tư sắc 508 滋 자 tư … phồn thịnh 509 資 자 tư … tư bản, đầu tư, tư cách 510 慈 자 từ … từ bi, nhân từ 511 磁 자 từ … từ tính, từ trường 512 子 자 tử … tử tôn, phần tử, phân tử, nguyên tử 513 紫 자 tử … tử ngoại 514 字 자 tự … chữ, văn tự 515 自 자 tự … tự do, tự kỉ, tự thân 516 潜 잠 tiềm … tiềm ẩn, tiềm thức 517 章 장 chương … chương sách 518 障 장 chướng … chướng ngại 519 掌 장 chưởng … lòng bàn tay 520 葬 장 táng … an táng 521 荘 장 trang … trang trại 522 粧 장 trang … hóa trang 523 装 장 trang … trang phục, hóa trang, trang bị 524 壮 장 tráng … cường tráng 525 腸 장 tràng … ruột 526 場 장 trường … hội trường, quảng trường 527 張 장 trương … chủ trương, khai trương 528 帳 장 trướng … sổ 529 丈 장 trượng … trượng 530 長 장 trường, trưởng … trường giang, sở trường; hiệu trưởng 531 将 장 tướng … tướng quân 532 奨 장 tưởng … tưởng thưởng 533 匠 장 tượng … nghệ nhân 534 状 장 상 trạng … tình trạng, trạng thái, cáo trạng 535 載 재 tải … đăng tải 536 災 재 tai … tai họa 537 再 재 tái … lại, tái phát 538 才 재 tài … tài năng 539 栽 재 tài … trồng 540 裁 재 tài … may vá, tài phán, trọng tài 541 財 재 tài … tiền tài, tài sản 542 宰 재 tể … chúa tể, tể tướng 543 斎 재 trai … trai giới 544 争 쟁 tranh … đấu tranh, chiến tranh, tranh luận, cạnh tranh 545 抵 저 đề … đề kháng 546 低 저 đê … thấp, đê hèn, đê tiện 547 底 저 để … đáy 548 邸 저 để … trang trại 549 戦 전 chiến … chiến tranh, chiến đấu 550 専 전 chuyên … chuyên môn, chuyên quyền 551 銭 전 tiền … tiền bạc 552 栓 전 xuyên … then cài 553 占 점 chiêm, chiếm … chiếm cứ 554 政 정 chính … chính phủ, chính sách, hành chính 555 正 정 chính … chính đáng, chính nghĩa, chân chính 556 征 정 chinh … chinh phục, chinh phạt 557 整 정 chỉnh … điều chỉnh, chỉnh hình 558 頂 정 đỉnh … thiên đỉnh, đỉnh đầu 559 丁 정 đinh … 560 町 정 đinh … khu phố 561 訂 정 đính … đính chính 562 亭 정 đình … cái đình 563 停 정 đình … đình chỉ 564 庭 정 đình … triều đình, gia đình 565 廷 정 đình … pháp đình, triều đình 566 艇 정 đĩnh … thuyền nhỏ 567 錠 정 đĩnh … viên thuốc, khóa 568 定 정 định … thiết định, quyết định, định mệnh 569 浄 정 tịnh … thanh tịnh 570 晶 정 tinh … kết tinh 571 精 정 tinh … tinh lực, tinh túy 572 情 정 tình … tình cảm, tình thế 573 静 정 tĩnh … bình tĩnh, trấn tĩnh 574 井 정 tỉnh … giếng 575 偵 정 trinh … trinh thám 576 貞 정 trinh … trinh tiết 577 呈 정 trình … trình bày, đệ trình 578 程 정 trình … trình độ, lộ trình, công trình 579 制 제 chế … chế ngự, thể chế, chế độ 580 製 제 chế … chế tạo 581 堤 제 đê … đê điều 582 帝 제 đế … hoàng đế 583 提 제 đề … cung cấp, đề cung 584 弟 제 đệ … đệ tử 585 斉 제 tề … nhất tề 586 済 제 tế … kinh tế, cứu tế 587 祭 제 tế … lễ hội 588 際 제 tế … quốc tế 589 除 제 trừ … trừ khử, trừ bỏ, loại trừ, phép chia 590 照 조 chiếu … tham chiếu 591 詔 조 chiếu … chiếu chỉ của vua 592 彫 조 điêu … điêu khắc 593 弔 조 điếu … phúng điếu 594 釣 조 điếu … câu cá 595 条 조 điều … điều khoản, điều kiện 596 鳥 조 điểu … chim chóc 597 調 조 điều, điệu … điều tra, điều hòa; thanh điệu, giai điệu 598 遭 조 tao … tao ngộ 599 燥 조 táo … can táo 600 曹 조 tào … phán xử 601 槽 조 tào … cái máng 602 早 조 tảo … sớm, tảo hôn 603 藻 조 tảo … tảo biển 604 操 조 thao … thao tác 605 眺 조 thiếu … nhìn 606 朝 조 triều … buổi sáng, triều đình 607 潮 조 triều … thủy triều 608 兆 조 triệu … triệu chứng, triệu triệu (10 mũ 12) 609 終 종 chung … chung kết, chung liễu 610 鐘 종 chung … cái chuông 611 宗 종 tông … tôn giáo 612 従 종 tùng … phục tùng, tùy tùng, tòng thuận 613 州 주 châu … tỉnh, bang, châu lục 614 周 주 chu … chu vi, chu biên 615 舟 주 chu … thuyền 616 週 주 chu … tuần 617 奏 주 tấu … diễn tấu 618 走 주 tẩu … chạy 619 衆 중 chúng … quần chúng, chúng sinh 620 重 중 trọng, trùng … trọng lượng; trùng phùng 621 蒸 증 chưng … chưng cất 622 症 증 chứng … chứng bệnh, triệu chứng 623 証 증 chứng … bằng chứng, nhân chứng, chứng nhận 624 贈 증 tặng … hiến tặng 625 支 지 chi … chi nhánh, chi trì (ủng hộ) 626 枝 지 chi … chi nhánh 627 肢 지 chi … tay chân, tứ chi 628 脂 지 chi … mỡ 629 志 지 chí … ý chí, chí nguyện 630 至 지 chí … đến 631 誌 지 chí … tạp chí 632 指 지 chỉ … chỉ định, chỉ số 633 止 지 chỉ … đình chỉ 634 祉 지 chỉ … phúc chỉ 635 紙 지 chỉ … giấy 636 持 지 trì … cầm, duy trì 637 真 진 chân … chân lí, chân thực 638 振 진 chấn … chấn động 639 震 진 chấn … địa chấn 640 診 진 chẩn … chẩn đoán 641 津 진 tân … bờ biển 642 唇 진 thần … môi 643 進 진 tiến … thăng tiến, tiền tiến, tiến lên 644 執 집 chấp … cố chấp 645 集 집 tập … tập hợp, tụ tập 646 徴 징 trưng … đặc trưng, tượng trưng 647 懲 징 trừng … trừng phạt 648 澄 징 trừng … trong, rõ 649 次 차 thứ … thứ nam, thứ nữ 650 彰 창 chương … hiển chương 651 創 창 sáng … sáng tạo 652 窓 창 song … cửa sổ 653 倉 창 thương … nhà kho 654 脹 창 trướng … nở ra, bành trướng 655 唱 창 xướng … đề xướng 656 彩 채 thái … sắc thái 657 菜 채 thái … rau 658 採 채 thải … hái, thải dụng 659 債 채 trái … nợ, quốc trái, công trái 660 妻 처 thê … thê tử 661 刺 척 자 thích, thứ … thích khách 662 千 천 thiên … nghìn, nhiều, thiên lí 663 遷 천 thiên … thiên đô, thiên di 664 浅 천 thiển … thiển cận 665 薦 천 tiến … tiến cử 666 践 천 tiễn … thực tiễn 667 泉 천 tuyền … suối 668 川 천 xuyên … sông 669 畳 첩 điệp … chiếu 670 庁 청 sảnh … đại sảnh 671 清 청 thanh … thanh bạch, trong sạch 672 青 청 thanh … xanh, thanh thiên, thanh niên 673 聴 청 thính … thính giả 674 請 청 thỉnh … thỉnh cầu, thỉnh nguyện 675 晴 청 tình … trong xanh 676 逮 체 đãi … đuổi bắt 677 逓 체 đệ … đệ trình, gửi đi 678 締 체 đế … buộc 679 替 체 thế … thay thế, đại thế 680 体 체 thể … hình thể, thân thể, thể thao 681 滞 체 trệ … đình trệ 682 切 체 절 thiết … cắt, thiết thực, thân thiết 683 招 초 chiêu … chiêu đãi 684 抄 초 sao … viết rõ ràng, tổng kết 685 超 초 siêu … siêu việt, siêu thị, siêu nhân 686 草 초 thảo … thảo mộc 687 焦 초 tiêu … cháy 688 硝 초 tiêu … kiềm nitrade 689 肖 초 tiếu … giống 690 礁 초 tiều … đá ngầm 691 総 총 tổng … tổng số, tổng cộng 692 催 최 thôi … tổ chức, khai thôi, thôi thúc 693 最 최 tối … nhất (tối cao, tối đa) 694 秋 추 thu … mùa thu 695 醜 추 xú … xấu xí 696 祝 축 chúc … chúc phúc 697 衝 충 xung … xung đột, xung kích 698 就 취 tựu … thành tựu 699 臭 취 xú … mùi thối, xú khí 700 層 층 tầng … hạ tầng, thượng tầng 701 地 치 địa … thổ địa, địa đạo 702 治 치 trị … cai trị, trị an, trị bệnh 703 歯 치 xỉ … răng 704 親 친 thân … thân thuộc, thân thích, thân thiết 705 針 침 châm … cái kim, phương châm, châm cứu 706 寝 침 tẩm … ngủ 707 浸 침 tẩm … ngâm tẩm 708 侵 침 xâm … xâm lược 709 称 칭 xưng … xưng tên, danh xưng 710 快 쾌 khoái … khoái lạc 711 搭 탑 đáp … chất lên xe 712 塔 탑 tháp … tòa tháp 713 湯 탕 thang … nước nóng 714 怠 태 đãi … lười biếng 715 胎 태 thai … bào thai 716 太 태 thái … thái dương, thái bình 717 態 태 thái … trạng thái, hình thái, thái độ 718 泰 태 thái … thái bình 719 討 토 thảo … thảo phạt, thảo luận, kiểm thảo 720 筒 통 đồng … cái ống 721 統 통 thống … thống nhất, tổng thống, thống trị 722 退 퇴 thoái … triệt thoái, thoái lui 723 闘 투 đấu … đấu tranh, chiến đấu 724 投 투 đầu … đầu tư, đầu cơ 725 透 투 thấu … thẩm thấu 726 罷 파 bãi … hủy bỏ, bãi bỏ 727 板 판 bản … tấm bảng 728 版 판 bản … xuất bản 729 販 판 phán … bán, phán mại 730 判 판 phán … phán quyết, phán đoán 731 坂 판 phản … cái dốc 732 膨 팡 bành … bành chướng 733 泡 포 bào … bọt 734 包 포 bao … bao bọc 735 褒 포 bao … khen ngợi 736 胞 포 bào … đồng bào, tế bào 737 抱 포 bão … ôm, hoài bão 738 飽 포 bão … bão hòa 739 怖 포 bố … khủng bố 740 布 포 bố … vải, tuyên bố 741 砲 포 pháo … khẩu pháo 742 暴 포 폭 bạo, bộc … bạo lực, bộc lộ 743 豊 풍 phong … phong phú 744 風 풍 phong … phong ba, phong cách, phong tục 745 疲 피 bì … mệt 746 皮 피 bì … da 747 彼 피 bỉ … anh ta 748 被 피 bị … bị, bị động, bị cáo 749 披 피 phi … mở ra 750 避 피 tị … tị nạn 751 泌 필 비 bí … rỉ ra, tiết ra 752 乏 핍 phạp … nghèo, ít 753 何 하 hà … cái gì, hà cớ 754 河 하 hà … sông, sơn hà 755 荷 하 hà … hành lí 756 下 하 hạ … dưới, hạ đẳng 757 夏 하 hạ … mùa hè 758 漢 한 hán … hảo hán 759 寒 한 hàn … lạnh 760 汗 한 hãn … mồ hôi 761 閑 한 nhàn … an nhàn, nhàn rỗi 762 艦 함 hạm … chiến hạm, hạm đội 763 陥 함 hãm … vây hãm 764 港 항 cảng … hải cảng, không cảng 765 航 항 hàng … hàng không, hàng hải 766 恒 항 hằng … luôn luôn, hằng đẳng thức 767 項 항 hạng … hạng mục 768 抗 항 kháng … chống lại, đề kháng, kháng chiến 769 降 항 강 giáng, hàng … giáng trần; đầu hàng 770 解 해 giải … giải quyết, giải thể, giải thích 771 海 해 hải … hải cảng, hải phận 772 幸 행 hạnh … hạnh phúc, hạnh vận 773 行 행 hành, hàng … thực hành, lữ hành; ngân hàng 774 郷 향 hương … quê hương 775 香 향 hương … mùi hương, hương thơm 776 向 향 hướng … hướng thượng, phương hướng 777 享 향 hưởng … hưởng thụ 778 響 향 hưởng … ảnh hưởng, âm hưởng 779 軒 헌 hiên … <đếm nhà> 780 憲 헌 hiến … hiến pháp, hiến binh 781 献 헌 hiến … hiến dâng, hiến tặng, hiến thân 782 険 험 hiểm … nguy hiểm, mạo hiểm, hiểm ác 783 験 험 nghiệm … thí nghiệm, hiệu nghiệm, kinh nghiệm 784 顕 현 hiển … hiển hách, hiển thị 785 賢 현 hiền … hiền thần, hiền nhân 786 県 현 huyện … huyện, tỉnh 787 懸 현 huyền … treo 788 見 현 견 kiến … ý kiến 789 嫌 혐 hiềm … hiềm khích 790 峡 협 hạp … đường núi hẹp 791 脅 협 hiếp … uy hiếp 792 協 협 hiệp … hiệp lực 793 挟 협 hiệp … kẹp 794 狭 협 hiệp … hẹp 795 衡 형 hành … cái cân 796 刑 형 hình … hình phạt, tử hình 797 型 형 hình … khuôn hình, mô hình 798 形 형 hình … hình thức, hình hài, định hình 799 蛍 형 huỳnh … đom đóm, huỳnh quang 800 兄 형 huynh … phụ huynh 801 恵 혜 huệ … ân huệ 802 好 호 hảo, hiếu … hữu hảo; hiếu sắc 803 洪 홍 hồng … hồng thủy 804 紅 홍 hồng … hồng quân 805 花 화 hoa … hoa, bông hoa 806 華 화 hoa … Trung Hoa 807 化 화 hóa … biến hóa 808 貨 화 hóa … hàng hóa 809 火 화 hỏa … lửa 810 禍 화 họa … tai họa 811 靴 화 ngoa … giầy 812 歓 환 hoan … hoan nghênh 813 喚 환 hoán … hô hoán 814 換 환 hoán … giao hoán 815 環 환 hoàn … hoàn cảnh, tuần hoàn 816 還 환 hoàn … hoàn trả 817 患 환 hoạn … bệnh hoạn 818 荒 황 hoang … hoang dã, hoang dại 819 皇 황 hoàng … hoàng đế 820 黄 황 hoàng … hoàng kim 821 慌 황 hoảng … hốt hoảng, hoảng loạn 822 況 황 huống … tình huống, trạng huống 823 懐 회 hoài … hoài cổ 824 絵 회 hội … hội họa 825 灰 회 hôi … tro 826 悔 회 hối … hối hận 827 回 회 hồi … vu hồi, chương hồi 828 会 회 hội … hội họp, đại hội 829 酵 효 diếu … lên men 830 孝 효 hiếu … hiếu thảo 831 効 효 hiệu … hiệu quả, hiệu ứng, công hiệu 832 侯 후 hầu … tước hầu, hầu tước 833 候 후 hậu … mùa, khí hậu, thời hậu 834 厚 후 hậu … nồng hậu, hậu tạ 835 后 후 hậu … hoàng hậu 836 後 후 hậu … sau, hậu quả, hậu sự 837 朽 후 hủ … bất hủ 838 揮 휘 huy … phát huy, chỉ huy 839 輝 휘 huy … lấp lánh 840 携 휴 huề … mang theo 841 休 휴 hưu … hưu trí, hưu nhàn 842 凶 흉 hung … hung khí, hung thủ 843 胸 흉 hung … ngực 844 吸 흡 hấp … hô hấp, hấp thu 845 興 흥 hưng, hứng … hưng thịnh, phục hưng; hứng thú 846 希 희 hi … hi hữu, hi vọng 847 喜 희 hỉ … vui TỪ VỰNG HÁN HÀN KÉP Từ 1~300 từ 1 가공 Gia công 2 가구 Gia cụ 3 가능 Khả năng 4 가능성 Tính khả năng 5 가보 Gia bảo 6 가수 Ca sĩ 7 가스 Ga 8 가시 Cái gai 9 가정 Gia đình 10 가족 Gia tộc 11 가짜 Giả 12 가축 Gia súc 13 가치 Giá trị 14 가훈 Gia huấn 15 각도 Góc độ 16 각부분 Các bộ phận 17 간 Gan 18 간단 Đơn giản 19 간병 Bệnh gan 20 간병 Khám bệnh 21 간부 Cán bộ 22 간염 Viêm gan 23 간접 Gián tiếp 24 간첩 Gián địêp 25 간호 Giám hộ 26 감각 Cảm giác 27 감격 Cảm kích 28 감기 Cảm cúm 29 감동 Cảm động 30 감동 Cảm thông 31 감면 Giảm 32 감면 Miễn giảm 33 감속 Giảm tốc độ 34 감정 Tình cảm 35 갑 Giáp, con giáp 36 값(가) Giá cả 37 강국 Cường quốc 38 강도 Cường độ 39 강산 Giang sơn 40 강제 Cưỡng chế 41 강하다 Cứng 42 개념 Khái nịêm 43 개막 Khai mạc 44 개선 Cải thịên 45 개성 Cá tính 46 개인 Cá nhân 47 개통 Khai thông 48 객관 Khách quan 49 객관적 Có tính khách quan 50 객실 Phòng khách 51 객지 Đất khách 52 거주 Cư trú 53 거품 Bong bóng 54 거행 Cử hành 55 건축 Kiến trúc 56 검도 Kiếm dạo 57 검사 Kiểm tra 58 검정 Kiểm dịnh 59 검토 Kiểm thảo 60 겨울 Mùa đông 61 격려 Khích lệ 62 견고 Kínên cố 63 결과 Kết quả 64 결국 Kết cục 65 결단 Đoàn kết 66 결론 Kết lụân 67 결승전 Trận chung kết 68 결연 Kết nghĩa 69 결정 Quyết định 70 결합 Kết hợp 71 결혼 Kết hôn 72 겸손 Khiêm tốn 73 겸하다 Kiêm nhiệm, Kiêm 74 경(가볍다) nhẹ 75 경각심 Sự cảnh giác 76 경고 Cảnh cáo 77 경과 Quá kỳ 78 경과하다 Trải qua 79 경관 Cảnh quan 80 경도 Kinh độ 81 경력 Kinh nghiệm làm vịêc 82 경보 Cảnh báo 83 경비 Kinh phí 84 경영 Kinh doanh 85 경우 cảnh ngộ 86 경쟁 Cạnh tranh 87 경제 Kinh tế 88 경찰 Cảnh sát 89 경축 Kính chúc 90 경향 Khuynh hướng 91 경험 Kinh nghiệm 92 계급 Giai cấp 93 계모 Mẹ ghẻ, Mẹ kế 94 계약 Hợp đồng 95 계획 Kế hoạch 96 계획 Kế hoạch 97 고객 Khách 98 고급 Cao cấp, hạng sang 99 고난 Khổ nạn, Khó khăn 100 고뇌 Khó xử 101 고대 Cổ đại 102 고도 Độ cao 103 고립 Cô lập 104 고문 Cố vấn 105 고민 Khó xử 106 고속 Cao tốc 107 고의 Cố ý 108 고전 Cổ điển 109 고정 Cố định 110 고행 Khổ hạnh 111 고향 Quê hương 112 곤충 Côn trùng 113 공 Quả bóng 114 공간 Không gian 115 공감 Thông cảm 116 공개 Công khai 117 공고 Công bố 118 공구 Công cụ 119 공군 Không quán 120 공급 Cung cấp 121 공기 Không khí 122 공동 Cộng đồng 123 공로 Công lao 124 공룡 Khủng long 125 공립 Công lập 126 공문서 Công văn 127 공민 Công dân 128 공병 Công binh 129 공병대 Đội công binh 130 공산당 Đang cộng sản 131 공산품 Sản phẩm công nghịêp 132 공업 Công nghịêp 133 공연 Công diễn 134 공예품 Công nghệp phảm 135 공원 Công viên 136 공인 Công nhận 137 공자 Khổng Tử 138 공작 Con công 139 공정 Công bằng 140 공정 Công đoạn 141 공주 Công chúa 142 공중 Công cộng 143 공중 Không trung 144 공짜 Không công 145 공평 Công bằng 146 공화 Cộng hòa 147 공황 Khủng hoảng 148 과거 Quá khứ 149 과다 Quá 150 과부 Quả phụ 151 과언 Nói quá 152 과연 Qúa nhiên 153 과장 Khoa trương 154 과정 Quá trình 155 과학 Khoa học 156 관 Ông quan 157 관계 Quan hệ 158 관람 Tham quan 159 관련 Liên quan 160 관리 Quản lý 161 관세 Thuế quan 162 관심 Quan tâm 163 관중 Quần chúng 164 관찰 Quan sát 165 광경 Quang cảnh 166 광고 Quảng cáo 167 광물 Khoáng sản 168 광장 Quảng trường 169 교류 Giao lưu 170 교만 Kiêu căng 171 교민 Kiều đan 172 교수 Giáo sư 173 교육 Giáo dục 174 교제 Giao lưu, Giao thịêp 175 교주 Giáo chủ 176 교통 Giao thông 177 교황 Giáo hoàng 178 구 Quận 179 구경 Tham quan 180 구급 Cấp cứu 181 구역 Khu vực 182 구조 Cứu trợ 183 구체 Cụ thể 184 구하다 Cựu, Cấp cứu 185 구호 Cứu hộ 186 구혼 Cầu hôn 187 국가 Quốc ca 188 국가 Quốc gia 189 국교 Quốc giáo, Quốc đạo 190 국기 Quốc kỳ 191 국난 Quốc nạn 192 국내 Quốc nội 193 국로 Quốc lộ 194 국립 Quốc lập 195 국무 Quốc vụ 196 국민 Quốc dân 197 국방 Quốc phòng 198 국사 Quốc sự 199 국어 Quốc ngữ 200 국영 Quốc doanh 201 국적 Quốc tịch 202 국제 Quốc tế 203 국화 Hoa cúc 204 국화 Quốc hoa 205 국회 Quốc hội 206 군 Quận, huyện 207 군기 Quân khí 208 군도 Quần đảo 209 군비 Chi phí quân sự 210 군사 Quạn sự 211 군인 Quân nhân 212 궁녀 Cung nữ 213 권농 Quyến nông 214 권력 Quyền lực 215 권리 Quyền 216 권한 Quyền hạn 217 궤도 Quĩ đạo 218 귀가 Quay về nhà 219 귀격 Qui cách 220 귀빈 Quí khách 221 귀순 Qui thụân 222 귀신 Quỉ thần 223 귀인 Quí nhân 224 귀족 Quí tộc 225 귀중 Quí trọng 226 귀한 Quí hiếm 227 규격 Qui cách 228 규모 Qui mô 229 규약 Qui ước 230 규정 Qui định 231 규칙 Qui tắc 232 균형 Quân bằng 233 극 Cực 234 극 Kịch 235 극단 Cực đoan 236 극대 Cực đại 237 극락 Cực lạc 238 극복 Khắc phục 239 극본 Kịch bản 240 극장 Kịch trường 241 근 Căn 242 근거 Căn cứ 243 근대 Cận đại 244 근로 Lao động 245 근면 Cần cù 246 근본 Căn bản 247 근시 Cận thị 248 금강 Kim cương 249 금성 Kim tinh(Sao Kim) 250 금지 Cấm 251 급 Cấp 252 급변 Cấp biến 253 급병 Bệnh cấp tính 254 급보 Cấp báo 255 급성 Cấp tính 256 급성병 Bệnh cấp tính 257 급속 Cấp tốc 258 급하다 Cấp 259 기 Khí lực, Sinh khí 260 기간 Thời gian 261 기공 Khởi công 262 기관 Cơ quan 263 기관지 Khí quản, phế quan 264 기관지염 Viêm phế quan 265 기구 Cơ quan 266 기구 Khí cầu 267 기녀 Kỹ nữ 268 기념 Kỷ nịêm 269 기능 Chức năng 270 기능 Kỹ năng 271 기대 Chờ đợi 272 기독교 Đạo Cơ đốc 273 기록 Kỷ lục 274 기본 Cơ bản 275 기분 Cảm giác 276 기사 Kỹ sư 277 기색 Khí sắc 278 기생 Ký sinh 279 기숙사 Ký túc xá 280 기술 Kỹ thụât 281 기압 Khí áp 282 기억 Ghi nhớ 283 기자 Ký giả 284 기재 Ghi chép 285 기초 Cơ sở 286 기타 Khác 287 기한 Kỳ hạn 288 기호 Ký hịêu 289 기회 Cơ hội 290 기후 Khí hậu 291 긴급 Khẩn cấp 292 김치 Kim chi 293 꽃 Hoa 294 꽝꽝 Ầm ầm, Oàng Oàng 295 끈기 Kiên trì 296 나체 Lõa thể 297 낙관 Lạc quan 298 낙원 Thiên đường 299 낙타 Lạc đà 300 낙태 Nạo thai 301 낙후 Lạc hậu 302 난로 Lò 303 난리 Nạn, Hỗn loạn 304 난민 Nạn dân 305 난시 Loạn thị 306 난처 Khó xử 307 남극 Nam cực 308 남극 Nam cực 309 남녀 Nam nữ 310 남방 Phương nam 311 남북 Nam bắc 312 남성 Nam tính 313 남용 Lạm dụng 314 낭비 Lãng phí 315 내각 Nội các 316 내과 Nội khoa, Khoa nội 317 내규 Nội qui 318 내란 Nội chiến 319 내무 Nội vụ 320 내부 Nội bộ 321 내선 Nội tuýen 322 내심 Nội tâm 323 내용 Nội dung 324 내장 Nội tạng 325 내전 Nội chiến 326 내정 Nội tình 327 냉 Lạnh 328 냉담 Lạnh nhạt. Lạnh lùng 329 냉동 Đông lạnh 330 냉동건조 Đông lạnh khô 331 냉동식품 Thực phẩm đông lạnh 332 냉동어 Cá đông lạnh 333 냉동창고 Kho đông lạnh 334 냉면 Món mỳ lạnh 335 냉방 Phòng lạnh 336 냉수 Nước lạnh 337 냉수욕 Tắm nước lạnh 338 냉장고 Tủ lạnh 339 냉장실 Phòng lạnh 340 냉장차 Xe lạnh 341 노동 Lao động 342 노력 Nỗ lực 343 노련 Lão luyện 344 노비 Lộ phí 345 노승 Lão tăng 346 노예 Nô lệ 347 노인 Lão nhân 348 노자 Lão Tử 349 노장 Lão tướng 350 노조 Công đoàn lao động 351 노천 Lộ thiên 352 노출 Lộ ra 353 노화 Lão hóa 354 녹용 Lộc nhung 355 논란 Loạn 356 논리 Lôgíc 357 논문 Lụân văn 358 논어 Lụân ngữ 359 논의 Lụân bàn, Bàn bạc 360 논쟁 Luận tranh 361 농가 Nhà nông 362 농경 Nông canh 363 농공업 Nông công nghịêp 364 농기구 Nông cụ 365 농도 Nồng độ 366 농림업 Nông lâm nghịêp 367 농민 Nông dân 368 농산물 Nông sản vật 369 농업 Nông nghịêp 370 농장 Nông trường 371 농촌 Nông thọn 372 뇌 Não 373 뇌신경 Thần kinh não 374 느낌 Cảm giác 375 능동 Năng động 376 능력 Năng lực 377 능율 Năng suất 378 다각 Đa giác 379 다감 Đa cảm 380 다능 Đa năng 381 다르다 Khác 382 다면 Đa dịên 383 다소 Đa số 384 다스리다 Quản lý 385 다양 Đa dạng 386 다양화 Đa dạng hoá 387 다의 Đa nghĩa 388 다재 Đa tài 389 다정 Đa tình 390 단가 Đơn giá 391 단거리 Cự ly ngắn 392 단검 Đoản kiếm 393 단결 Đoản kết 394 단계 Giai Đoạn 395 단교 Đoạn giao 396 단단하다 Cứng 397 단독 Đơn độc 398 단독 Một mình 399 단련 Luyện 400 단명 Đoản mệnh 401 단성 Đơn tính 402 단순 Đơn thuần 403 단일 Đơn nhất 404 단장 Đoàn trưởng 405 단지 Không chỉ 406 단체 Đoàn thể 407 담 Đờm 408 담당 Đảm đương 409 담임 Đảm nhiệm 410 담판 Đàm phán 411 답례 Đáp lễ 412 답안 Đáp án 413 당 Dường 414 당뇨병 Bệnh đái dường 415 당사자 Dường sự 416 당연 Đương nhiên 417 당원 Đảng viên 418 당직 Đương chức 419 당황 Bàng hoàng 420 대가족 Đại gia đình 421 대개 Đại khái 422 대공 Đối không 423 대군 Đại quân 424 대기 Khói 425 대내 Đối nội 426 대뇌 Đại não 427 대다수 Đại đa số 428 대대 Đại đội 429 대로 Đại lộ 430 대륙 Đại lục 431 대리점 Điểm đại lý 432 대립 Đối lập 433 대법원 Đại pháp viện 434 대변 Đại tiện 435 대부분 Đại bộ phận 436 대사 Đại sứ 437 대사 Đại sự 438 대사관 Đại sứ quán 439 대성공 Đại thành công 440 대승 Đại thắng 441 대양 Đại Dương 442 대양주 Châu Đại dương 443 대우 Đối xử 444 대응 Đố ứng 445 대의 Đại nghĩa 446 대인 Đại nhân 447 대장 Đại tướng 448 대장부 Đại trượng phu 449 대전 Đại chiến 450 대접 Tiếp đãi 451 대조 Đối chiếu 452 대주다 Cho 453 대중 Đại chúng 454 대책 Đối sách 455 대패 Đại bại 456 대포 Đại pháo 457 대폭 Đại phúc 458 대표 Đại biểu 459 대학 Đại học 460 대한 Đại hàn 461 대회 Đại hội 462 덕 Đức 463 덕행 Đức hạnh 464 도구 Công cụ 465 도구 Đồ câu 466 도덕 Đạo đức 467 도량형 Đo lường 468 도리 Đạo lý 469 도산 Phá sản 470 도시 Đô thị 471 독 Độc 472 독기 Khí độc 473 독단 Độc đoán 474 독립 Độc lập 475 독성 Độc tình 476 독소 Độc tố 477 독자 Độc giả 478 독재 Độc tài 479 독점 Độc chiếm 480 독촉 Đốc thúc 481 독해 Đọc hiểu 482 돌변 Đột biến 483 돌연 Đột nhiên 484 돌파 Đột phá 485 동(冬) Mùa đông 486 동(東) Phía đông 487 동(銅) Đồng 488 동감 Đồng cảm 489 동기 Cùng kỳ 490 동등 Bình đẳng 491 동료 Bạn đồng liêu 492 동류 Đồng loại 493 동맥 Động mạch 494 동맹 Đồng minh 495 동방 Đóng phương 496 동봉 Đóng bao 497 동상이몽 Đồng sàng dị mộng 498 동성 Đông tình 499 동심 Đồng tâm 500 동요 Bài đồng dao 501 동요 Dao động 502 동원 Động viên 503 동의 Động ý 504 동일 Đồng nhất 505 동작 Động tác 506 동정 Đồng tình 507 동정 Thông cảm 508 동족 Đồng tộc 509 동지 Đồng chí 510 동포 Đồng bào 511 동행 Đồng hành 512 동화 Đồng hoá 513 두부 Đỗ phụ, Đậu phụ 514 등기 Đăng ký 515 등록 Đăng ký 516 마력 Ma lực 517 마술 Ma thuật 518 만능 Vạn năng 519 만물 Vạn vật 520 만사 Vạn sự 521 만성 Mãn tính 522 만세 Vạn tuế 523 만점 Vạn điểm 524 만혼 Kết hôn muộn 525 매복 Mai phục 526 매음 Mại dâm 527 매장 Mai táng 528 매춘 Mại dâm 529 매혹 Mê hoặc 530 매화 Hoa mai 531 맥 Mạch 532 맹렬 Mãnh liệt 533 맹수 Mãnh thú 534 맹자 Mạnh Tử 535 면대 Đối diện 536 면세 Miễn thuế 537 면역 Miễn dịch 538 면적 Diện tích 539 면제 Miễn, Miễn trừ 540 면죄 Miễn tội 541 면직 Miễn chức 542 멸시 Miệt thị 543 명(命) Mệnh 544 명령 Mệnh lệnh 545 모방 Mô phỏng 546 모범 Mô phạm 547 모살 Mưu sát 548 모순 Mâu thuẫn 549 모음 Mẫu âm 550 모함 Mẫu hạm 551 모험 Mạo hiểm 552 모형 Mô hình 553 목격 Mục kích 554 목록 Mục lục 555 목사 Mục sư 556 목성 Mộc tinh, Sao mộc 557 목적 Mục đích 558 목차 Mục lục 559 목표 Mục tiêu 560 몽롱 Mông lung 561 몽상 Mộng tưởng 562 몽설 Mộng tinh 563 몽유병 Bệnh mộng du 564 몽정 Mộng tinh 565 무 Vô 566 무가치 Vô giá trị 567 무감각 Vô cảm giác 568 무고 Vu cáo 569 무관 Vô can 570 무기 Vũ khí 571 무기한 Không kỳ hạn 572 무대 Vũ đài 573 무력 Vũ lực 574 무례 Vô lễ 575 무리 Vô lý, Quá đáng 576 무명 Vô danh 577 무미 Vô vị 578 무사 Vô sự 579 무산 Vô sản 580 무선 Vô tuyến 581 무성 Vô tính 582 무수 Vô số 583 무술 Võ thuật, Vũ thuật 584 무식 Vô học 585 무심 Vô tâm 586 무역 Mậu dịch 587 무용 Vô dụng 588 무적 Vô địch 589 무정부 Vô chính phủ 590 무조건 Vô điều kiện 591 무죄 Vô tội 592 무책임 Vô trách nhiệm 593 무한 Vô hạn 594 무효 Vô hiệu 595 문명 Văn minh 596 문안 Vấn an, Thăm hỏi 597 문예 Văn nghệ 598 문학 Văn học 599 문화 Văn hoá 600 물리 Vật lý 601 미관 Mỹ quan 602 미녀 Mỹ mữ 603 미련 Lưu luyến 604 미술 Mỹ thuật 605 미신 Mê tín 606 미인 Mỹ nhân 607 미주 Châu Mỹ 608 민심 Lòng dân 609 민요 Dân ca 610 민족 Dân tộc 611 민주 Dân chủ 612 박명 Bạc mệnh 613 박사 Bác sĩ 614 박하 Bạc hà 615 반격 Phản kích, Phản công 616 반경 Bán kính 617 반구 Bán cầu 618 반대 Đối diện, Phản đối 619 반도 Bán đảo 620 반동 Phản động 621 반란 Phản loạn 622 반박 Phản bác 623 반사 Phản xạ 624 반신반의 Bán tín bán nghi 625 반영 Phản ánh 626 반응 Phản ựng 627 반작용 Phản tác dụng 628 반전 Phản chiến 629 발(發) Phát 630 발견 Phát hiện 631 발광 Phát quang 632 발달 Phát triển 633 발매 Phát mãi 634 발명 Phát minh 635 발병 Phát bệnh, Sinh bệnh 636 발산 Phát tán 637 발생 Phát sinh 638 발열 Phát nhiệt 639 발음 Phát âm 640 발전 Phát điện 641 발전 Phát triển 642 발정 Động tình 643 발포 Bắn pháo 644 발표 Công bố, Thông báo 645 발행 Phát hành 646 발휘 Phát huy 647 방 Phòng 648 방공 Phòng không 649 방독 Phòng độc 650 방랑 Lang thang 651 방면 Phương diện 652 방법 Phương pháp 653 방법 Phương pháp 654 방비 Phòng bị 655 방사선 Tia phòng xạ 656 방사성 Tính phóng xạ 657 방생 Phóng sinh 658 방식 Phương thức 659 방안 Phương án 660 방어 Phòng ngụ 661 방언 Phương ngôn 662 방위 Phòng vệ 663 방제 Phòng trừ 664 방지 Phòng 665 방책 Phương sách 666 방침 Phương châm 667 방해 Phương hại 668 방향 Phương hướng 669 방화 Phòng hỏa 670 배경 Bối cảnh 671 배급 Bao cấp 672 배달 Phát, Chuyển 673 배려 Quan tâm 674 배반 Phản bội 675 배상 Bồi thường 676 배신 Bội tìn 677 배외 Bài ngoại 678 배우다 Học 679 배치 Bài trí 680 배포 phân bố 681 배합 Phối hợp 682 백금 Bạch kim 683 백마 Bạch mã 684 백발백중 Trăm phát trăm trúng 685 백전백승 Bách chiến bách thắng 686 백합 Hoa bạch hợp 687 번식 Sinh sản 688 번역 Biên dịch 689 번영 Phồn vinh 690 번잡 Phức tạp 691 번화 Phồn hoa 692 범법 Phạm pháp 693 범위 Phạm vi, Giới hạn 694 범인 Phạm nhân 695 범죄 Phạm tội 696 법과 Khoa luật 697 법규 Pháp qui 698 법령 Pháp lệnh 699 법률 Pháp luật 700 법무 Pháp vụ 701 법인 Pháp nhân 702 법정 Pháp đình 703 법제 Pháp chế 704 법학 Luật học 705 베풀다 Cưu mang 706 벽화 Bích họa 707 변고 Biến cố 708 변동 Biến động 709 변론 Biện luận 710 변명 Thanh minh 711 변태 Biến thái 712 변호 Biện hộ 713 변화 Biến hóa 714 별세 Biệt thế 715 병 Bệnh 716 병 Cái bình 717 병기 Binh khí 718 병력 Binh lực 719 병법 Binh pháp 720 병사 Binh sĩ 721 병실 Phòng bệnh 722 병원 Bệnh viện 723 병풍 Bình phong 724 보고 Báo cáo 725 보관 Bảo quản 726 보급 Cung cấp 727 보급 Cung cấp 728 진보 Tiến bộ 729 진심 Chân tình 730 진압 Trấn áp 731 진전 Tiến triển 732 진취 Tiến thủ 733 진퇴 Tiến thoái 734 진행 Tiến hành 735 진화 Tiến hóa 736 진흥 Chấn hưng 737 집단 Tập thể 738 집중 Tập trung 739 집합 Tập hợp 740 집행 Chấp hành 741 징벌 Chinh phạt 742 차 Trà 743 차리다 Chuẩn bị 744 착륙 Hạ cánh 745 찬성 Tán thành 746 찬양 Tán dương 747 참가 Tham gia 748 참견 Tham kiến 749 참고 Tham khảo 750 세력 Thế lực 751 세무 Thuế vụ 752 세상 Thế gian 753 세심 Cẩn thận 754 세율 Tỷ lệ 755 소감 Cảm tưởng 756 소견 Ý kiến 757 소망 Hy vọng 758 소방 Cứu hỏa 759 소원 Nguyện vọng 760 소유 Sở hữu 761 소유권 Quyền sở hữu 762 소재 Sở tại 763 속기 Tốc ký 764 속담 Tục ngữ 765 속도 Tốc độ 766 속력 Tốc lực 767 속하다 Phụ lắng 768 손님 Khách 769 손실 Tổn hại 770 손해 Tổn hại 771 쇠다 Kỷ niệm 772 수고 Nỗ lực 773 수공 Thủ công 774 수난 Thủy nạn 775 수납 Thu nạp 776 수녀 Nữ tu 777 수단 Thủ đoạn 778 수도 Thủ dô 779 수동 Thụ động 780 수량 Số lượng 781 수력 Thủy lực 782 수령 Thủ lĩnh 783 수뢰 Thủy lôi 784 수립 Thành lập 785 수비 Phòng ngự 786 수산 Thủy sản 787 수상 Thủ tướng 788 수색 Kiểm tra 789 수압 Thủy áp 790 수양 Tu dưỡng 791 수완 Khả năng 792 수의 Thú y 793 수정 Thụ tinh 794 수정 Thủy tinh 795 수지 Thu chi 796 수집 Sưu tập 797 수출 Xuất khẩu 798 수출입 Xuất nhập khẩu 799 수태 Thụ thai 800 수하 Thủ hạ 801 수행 Đồng hành 802 수확 Thu hoạch 803 숙명 Số mệnh 804 숙모 Thúc mẫu 805 순 Chuẩn 806 순결 Thuần khiết 807 순환 Tuần hoàn 808 숭배 Sùng bái 809 스스로 Tự động 810 습격 Tập kích 811 습성 Tập tính 812 승낙 Đồng ý 813 승인 Đồng ý 814 시각 Thị giác 815 시골 Nông thôn 816 시공 Thi công 817 시력 Thị lực 818 시비 Thị phi, Đúng sai 819 시설 Trang thiết bị 820 시원하다 Sảng khoái 821 시위 Thị uy 822 시체 Thi thể 823 시행 Thi hành 824 시행령 Lệnh thi hành 825 시험 Thị, Thi cử 826 식 Lễ 827 식량 Lương thực 828 신경 Thần kinh 829 신기 Thần kỳ 830 신념 Niềm tin 831 신도 Tín đồ 832 신문 Báo, Báo chí 833 신방 Tân phòng 834 신병 Tân binh 835 신비 Thần bí 836 신세 Thân thế 837 신체 Thân thể, Cơ thể 838 신혼 Tân hôn 839 신화 Thần thoại 840 실력 Thực lực 841 실례 Thất lễ 842 실망 Thất vọng 843 실수 Thực thu 844 실습 Thực tập 845 실시 Thực thi 846 실천 Thực tiễn 847 실패 Thất bại 848 실행 Thực hành 849 실현 Thực hiện 850 심리 Tâm lý 851 심리학 Tâm lý học 852 심문 Thẩm vấn 853 심사 Thẩm tra 854 심장 Tim, Trái tim 855 심판 Trọng tài, Thẩm phán 856 십자가 Giá chữ thập 857 아이디어 Ý kiến 858 아편 Á phiện 859 악 Ác, Cái ác 860 악감 Ác cảm 861 악기 Nhạc khí, Nhạc cụ 862 악녀 Ác nữ 863 악독 Ác độc, Độc ác 864 악마 Ác ma 865 악몽 Ác mộng 866 악성 Ác tính 867 악의 Ác ý 868 악인 Ác nhân 869 안 Đề án 870 안거 An cư 871 안녕 Bình an 872 안심 An tâm 873 안장 An táng 874 안전 An toàn 875 안정 Ổn định 876 알맞다 Phù hợp 877 암살 Ám sát 878 암시 Ám hiệu