🔙 Quay lại trang tải sách pdf ebook Flashcard 214 Bộ Thủ Tiếng Trung Ebooks Nhóm Zalo 一 部 001 [bùshǒu] 006 首 Bộ Thủ Radical 丨 jué quyết hook 部 002 [bùshǒu] 007 首 Bộ Thủ Radical èr nhị two 丶 部 003 [bùshǒu] 008 首 Bộ Thủ Radical 丿 tóu đầu lid 部 004 [bùshǒu] 009 首 Bộ Thủ Radical 乙 rén nhân (đứng, nón) man 部 005 [bùshǒu] 010 首 Bộ Thủ Radical ér nhi (nhân đi) son, legs 亅 部 006 [bùshǒu] 001 首 Bộ Thủ Radical 二 yī nhất one 部 007 [bùshǒu] 002 首 Bộ Thủ Radical 亠 gǔn cổn line 部 008 [bùshǒu] 003 首 Bộ Thủ Radical 人 zhǔ chủ dot 部 009 [bùshǒu] 004 首 Bộ Thủ Radical 儿 piě phiệt slash 部 010 [bùshǒu] 005 首 Bộ Thủ Radical yǐ ất second 入 部 011 [bùshǒu] 016 首 Bộ Thủ Radical 八 jī kỷ table 部 012 [bùshǒu] 017 首 Bộ Thủ Radical qū khảm open box 冂 部 013 [bùshǒu] 018 首 Bộ Thủ Radical 冖 dāo đao knife 部 014 [bùshǒu] 019 首 Bộ Thủ Radical 冫 lì lực power 部 015 [bùshǒu] 020 首 Bộ Thủ Radical bāo bao wrap 几 部 016 [bùshǒu] 011 首 Bộ Thủ Radical 凵 rù nhập enter 部 017 [bùshǒu] 012 首 Bộ Thủ Radical 刀 bā bát eight 部 018 [bùshǒu] 013 首 Bộ Thủ Radical 力 jiōng quynh (khuynh) down box 部 019 [bùshǒu] 014 首 Bộ Thủ Radical 勹 mì mịch cover 部 020 [bùshǒu] 015 首 Bộ Thủ Radical bīng băng ice 匕 部 021 [bùshǒu] 026 首 Bộ Thủ Radical 匚 jié tiết seal 部 022 [bùshǒu] 027 首 Bộ Thủ Radical hàn hán cliff 匸 部 023 [bùshǒu] 028 首 Bộ Thủ Radical 十 sī khư private 部 024 [bùshǒu] 029 首 Bộ Thủ Radical 卜 yòu hựu again 部 025 [bùshǒu] 030 首 Bộ Thủ Radical kǒu khẩu mouth 卩 部 026 [bùshǒu] 021 首 Bộ Thủ Radical 厂 bǐ chủy spoon 部 027 [bùshǒu] 022 首 Bộ Thủ Radical 厶 fāng phương right open box 部 028 [bùshǒu] 023 首 Bộ Thủ Radical 又 xǐ/xì hệ hiding enclosure 部 029 [bùshǒu] 024 首 Bộ Thủ Radical 口 shí thập ten 部 030 [bùshǒu] 025 首 Bộ Thủ Radical bǔ bốc divination 囗 部 031 [bùshǒu] 036 首 Bộ Thủ Radical 土 xī tịch evening 部 032 [bùshǒu] 037 首 Bộ Thủ Radical dà đại big 士 部 033 [bùshǒu] 038 首 Bộ Thủ Radical 夂 nǚ nữ woman 部 034 [bùshǒu] 039 首 Bộ Thủ Radical 夊 zǐ tử child 部 035 [bùshǒu] 040 首 Bộ Thủ Radical mián miên roof 夕 部 036 [bùshǒu] 031 首 Bộ Thủ Radical 大 wéi vi enclosure 部 037 [bùshǒu] 032 首 Bộ Thủ Radical 女 tǔ thổ earth 部 038 [bùshǒu] 033 首 Bộ Thủ Radical 子 shì sĩ scholar 部 039 [bùshǒu] 034 首 Bộ Thủ Radical 宀 zhǐ truy/trĩ go 部 040 [bùshǒu] 035 首 Bộ Thủ Radical suī truy/tuy go slowly 寸 部 041 [bùshǒu] 046 首 Bộ Thủ Radical 小 shān sơn mountain 部 042 [bùshǒu] 047 首 Bộ Thủ Radical chuān xuyên river 尢 部 043 [bùshǒu] 048 首 Bộ Thủ Radical 尸 gōng công work 部 044 [bùshǒu] 049 首 Bộ Thủ Radical 屮 jǐ kỷ oneself 部 045 [bùshǒu] 050 首 Bộ Thủ Radical jīn cân turban 山 部 046 [bùshǒu] 041 首 Bộ Thủ Radical 巛 cùn thốn inch 部 047 [bùshǒu] 042 首 Bộ Thủ Radical 工 xiǎo tiểu small 部 048 [bùshǒu] 043 首 Bộ Thủ Radical 己 wāng uông lame 部 049 [bùshǒu] 044 首 Bộ Thủ Radical 巾 shī thi corpse 部 050 [bùshǒu] 045 首 Bộ Thủ Radical chè triệt sprout 干 部 051 [bùshǒu] 056 首 Bộ Thủ Radical 幺 yì dặc shoot 部 052 [bùshǒu] 057 首 Bộ Thủ Radical gōng cung bow 广 部 053 [bùshǒu] 058 首 Bộ Thủ Radical 廴 jì ký/kệ snout 部 054 [bùshǒu] 059 首 Bộ Thủ Radical 廾 shān sam bristle 部 055 [bùshǒu] 060 首 Bộ Thủ Radical chì sách step 弋 部 056 [bùshǒu] 051 首 Bộ Thủ Radical 弓 gān can dry 部 057 [bùshǒu] 052 首 Bộ Thủ Radical 彐 yāo yêu short thread 部 058 [bùshǒu] 053 首 Bộ Thủ Radical 彡 guǎng nghiễm dotted cliff 部 059 [bùshǒu] 054 首 Bộ Thủ Radical 彳 yǐn dẫn long stride 部 060 [bùshǒu] 055 首 Bộ Thủ Radical gǒng củng two hands 心 部 061 [bùshǒu] 066 首 Bộ Thủ Radical 戈 pū phộc rap 部 062 [bùshǒu] 067 首 Bộ Thủ Radical wén văn script 戶 部 063 [bùshǒu] 068 首 Bộ Thủ Radical 手 dǒu đẩu dipper 部 064 [bùshǒu] 069 首 Bộ Thủ Radical 支 jīn cân axe 部 065 [bùshǒu] 070 首 Bộ Thủ Radical fāng phương square 攴 部 066 [bùshǒu] 061 首 Bộ Thủ Radical 文 xīn tâm heart 部 067 [bùshǒu] 062 首 Bộ Thủ Radical 斗 gē qua halberd 部 068 [bùshǒu] 063 首 Bộ Thủ Radical 斤 hù hộ door 部 069 [bùshǒu] 064 首 Bộ Thủ Radical 方 shǒu thủ hand 部 070 [bùshǒu] 065 首 Bộ Thủ Radical zhī chi branch 无 部 071 [bùshǒu] 076 首 Bộ Thủ Radical 日 qiàn khiếm lack 部 072 [bùshǒu] 077 首 Bộ Thủ Radical zhǐ chỉ stop 曰 部 073 [bùshǒu] 078 首 Bộ Thủ Radical 月 dǎi ngạt/đãi death 部 074 [bùshǒu] 079 首 Bộ Thủ Radical 木 shū thù weapon 部 075 [bùshǒu] 080 首 Bộ Thủ Radical wú vô do not 欠 部 076 [bùshǒu] 071 首 Bộ Thủ Radical 止 wú vô not 部 077 [bùshǒu] 072 首 Bộ Thủ Radical 歹 rì nhật sun 部 078 [bùshǒu] 073 首 Bộ Thủ Radical 殳 yuē viết say 部 079 [bùshǒu] 074 首 Bộ Thủ Radical 毋 yuè nguyệt moon 部 080 [bùshǒu] 075 首 Bộ Thủ Radical mù mộc tree 比 部 081 [bùshǒu] 086 首 Bộ Thủ Radical 毛 huǒ hỏa fire 部 082 [bùshǒu] 087 首 Bộ Thủ Radical zhǎo trảo claw 氏 部 083 [bùshǒu] 088 首 Bộ Thủ Radical 气 fù phụ father 部 084 [bùshǒu] 089 首 Bộ Thủ Radical 水 yáo hào double x 部 085 [bùshǒu] 090 首 Bộ Thủ Radical qiáng tường half tree trunk 火 部 086 [bùshǒu] 081 首 Bộ Thủ Radical 爪 bǐ tỷ compare 部 087 [bùshǒu] 082 首 Bộ Thủ Radical 父 máo mao fur 部 088 [bùshǒu] 083 首 Bộ Thủ Radical 爻 shì thị clan 部 089 [bùshǒu] 084 首 Bộ Thủ Radical 爿 qì khí steam 部 090 [bùshǒu] 085 首 Bộ Thủ Radical shuǐ thủy water 片 部 091 [bùshǒu] 096 首 Bộ Thủ Radical 牙 yù ngọc jade 部 092 [bùshǒu] 097 首 Bộ Thủ Radical guā qua melon 牛 部 093 [bùshǒu] 098 首 Bộ Thủ Radical 犬 wǎ ngõa tile 部 094 [bùshǒu] 099 首 Bộ Thủ Radical 玄 gān cam sweet 部 095 [bùshǒu] 100 首 Bộ Thủ Radical shēng sinh life 玉 部 096 [bùshǒu] 091 首 Bộ Thủ Radical 瓜 piàn phiến slice 部 097 [bùshǒu] 092 首 Bộ Thủ Radical 瓦 yá nha fang 部 098 [bùshǒu] 093 首 Bộ Thủ Radical 甘 niú ngưu cow 部 099 [bùshǒu] 094 首 Bộ Thủ Radical 生 quǎn khuyển dog 部 100 [bùshǒu] 095 首 Bộ Thủ Radical xuán huyền profound 用 部 101 [bùshǒu] 106 首 Bộ Thủ Radical 田 bái bạch white 部 102 [bùshǒu] 107 首 Bộ Thủ Radical pí bì skin 疋 部 103 [bùshǒu] 108 首 Bộ Thủ Radical 疒 mǐn mãnh dish 部 104 [bùshǒu] 109 首 Bộ Thủ Radical 癶 mù mục eye 部 105 [bùshǒu] 110 首 Bộ Thủ Radical máo mâu spear 白 部 106 [bùshǒu] 101 首 Bộ Thủ Radical 皮 yòng (shuǎi) dụng use 部 107 [bùshǒu] 102 首 Bộ Thủ Radical 皿 tián điền field 部 108 [bùshǒu] 103 首 Bộ Thủ Radical 目 pǐ thất/sơ bolt of cloth 部 109 [bùshǒu] 104 首 Bộ Thủ Radical 矛 nè nạch sickness 部 110 [bùshǒu] 105 首 Bộ Thủ Radical bō bát dotted tent 矢 部 111 [bùshǒu] 116 首 Bộ Thủ Radical 石 xué huyệt cave 部 112 [bùshǒu] 117 首 Bộ Thủ Radical lì lập stand 示 部 113 [bùshǒu] 118 首 Bộ Thủ Radical 禸 zhú trúc bamboo 部 114 [bùshǒu] 119 首 Bộ Thủ Radical 禾 mǐ mễ rice 部 115 [bùshǒu] 120 首 Bộ Thủ Radical mì mịch/ty silk 穴 部 116 [bùshǒu] 111 首 Bộ Thủ Radical 立 shǐ thỉ arrow 部 117 [bùshǒu] 112 首 Bộ Thủ Radical 竹 shí thạch stone 部 118 [bùshǒu] 113 首 Bộ Thủ Radical 米 shì thị/kỳ spirit 部 119 [bùshǒu] 114 首 Bộ Thủ Radical 糸 róu nhựu track 部 120 [bùshǒu] 115 首 Bộ Thủ Radical hé hòa grain 缶 部 121 [bùshǒu] 126 首 Bộ Thủ Radical 网 ér nhi and 部 122 [bùshǒu] 127 首 Bộ Thủ Radical lěi lỗi plow 羊 部 123 [bùshǒu] 128 首 Bộ Thủ Radical 羽 ěr nhĩ ear 部 124 [bùshǒu] 129 首 Bộ Thủ Radical 老 yù duật brush 部 125 [bùshǒu] 130 首 Bộ Thủ Radical ròu nhục meat 而 部 126 [bùshǒu] 121 首 Bộ Thủ Radical 耒 fǒu phẫu jar 部 127 [bùshǒu] 122 首 Bộ Thủ Radical 耳 wǎng võng net 部 128 [bùshǒu] 123 首 Bộ Thủ Radical 聿 yáng dương sheep 部 129 [bùshǒu] 124 首 Bộ Thủ Radical 肉 yǔ vũ feather 部 130 [bùshǒu] 125 首 Bộ Thủ Radical lǎo lão old 臣 部 131 [bùshǒu] 136 首 Bộ Thủ Radical 自 chuǎn suyễn oppose 部 132 [bùshǒu] 137 首 Bộ Thủ Radical zhōu chu boat 至 部 133 [bùshǒu] 138 首 Bộ Thủ Radical 臼 gēn cấn stopping 部 134 [bùshǒu] 139 首 Bộ Thủ Radical 舌 sè sắc color 部 135 [bùshǒu] 140 首 Bộ Thủ Radical cǎo thảo grass 舛 部 136 [bùshǒu] 131 首 Bộ Thủ Radical 舟 chén thần minister 部 137 [bùshǒu] 132 首 Bộ Thủ Radical 艮 zì tự self 部 138 [bùshǒu] 133 首 Bộ Thủ Radical 色 zhì chí arrive 部 139 [bùshǒu] 134 首 Bộ Thủ Radical 艸 jiù cữu mortar 部 140 [bùshǒu] 135 首 Bộ Thủ Radical shé thiệt tongue 虍 部 141 [bùshǒu] 146 首 Bộ Thủ Radical 虫 xī tây west 部 142 [bùshǒu] 147 首 Bộ Thủ Radical jiàn kiến see 血 部 143 [bùshǒu] 148 首 Bộ Thủ Radical 行 jiǎo giác horn 部 144 [bùshǒu] 149 首 Bộ Thủ Radical 衣 yán ngôn speech 部 145 [bùshǒu] 150 首 Bộ Thủ Radical gǔ cốc valley 襾 部 146 [bùshǒu] 141 首 Bộ Thủ Radical 見 hū hô tiger 部 147 [bùshǒu] 142 首 Bộ Thủ Radical 角 huǐ trùng insect 部 148 [bùshǒu] 143 首 Bộ Thủ Radical 言 xuè huyết blood 部 149 [bùshǒu] 144 首 Bộ Thủ Radical 谷 xíng hành walk enclosure 部 150 [bùshǒu] 145 首 Bộ Thủ Radical yī y clothes 豆 部 151 [bùshǒu] 156 首 Bộ Thủ Radical 豕 zǒu tẩu run 部 152 [bùshǒu] 157 首 Bộ Thủ Radical zú túc foot 豸 部 153 [bùshǒu] 158 首 Bộ Thủ Radical 貝 shēn thân body 部 154 [bùshǒu] 159 首 Bộ Thủ Radical 赤 chē xa cart 部 155 [bùshǒu] 160 首 Bộ Thủ Radical xīn tân bitter 走 部 156 [bùshǒu] 151 首 Bộ Thủ Radical 足 dòu đậu bean 部 157 [bùshǒu] 152 首 Bộ Thủ Radical 身 shǐ thỉ pig 部 158 [bùshǒu] 153 首 Bộ Thủ Radical 車 zhì trãi badger 部 159 [bùshǒu] 154 首 Bộ Thủ Radical 辛 bèi bối shell 部 160 [bùshǒu] 155 首 Bộ Thủ Radical chì xích red 辰 部 161 [bùshǒu] 166 首 Bộ Thủ Radical 辵 lǐ lý village 部 162 [bùshǒu] 167 首 Bộ Thủ Radical jīn kim gold 邑 部 163 [bùshǒu] 168 首 Bộ Thủ Radical 酉 cháng trường long 部 164 [bùshǒu] 169 首 Bộ Thủ Radical 釆 mén môn gate 部 165 [bùshǒu] 170 首 Bộ Thủ Radical fù phụ mound 里 部 166 [bùshǒu] 161 首 Bộ Thủ Radical 金 chén thần/thìn morning 部 167 [bùshǒu] 162 首 Bộ Thủ Radical 長 chuò / zouzhi sước walk 部 168 [bùshǒu] 163 首 Bộ Thủ Radical 門 yì ấp city 部 169 [bùshǒu] 164 首 Bộ Thủ Radical 阜 yǒu dậu wine 部 170 [bùshǒu] 165 首 Bộ Thủ Radical biàn biện distinguish 隶 部 171 [bùshǒu] 176 首 Bộ Thủ Radical 隹 miàn diện face 部 172 [bùshǒu] 177 首 Bộ Thủ Radical gé cách leather 雨 部 173 [bùshǒu] 178 首 Bộ Thủ Radical 青 wéi vi tanned leather 部 174 [bùshǒu] 179 首 Bộ Thủ Radical 非 jiǔ cửu leek 部 175 [bùshǒu] 180 首 Bộ Thủ Radical yīn âm sound 面 部 176 [bùshǒu] 171 首 Bộ Thủ Radical 革 lì lệ slave 部 177 [bùshǒu] 172 首 Bộ Thủ Radical 韋 zhuī chuy short-tailed bird 部 178 [bùshǒu] 173 首 Bộ Thủ Radical 韭 yǔ vũ rain 部 179 [bùshǒu] 174 首 Bộ Thủ Radical 音 qīng thanh blue 部 180 [bùshǒu] 175 首 Bộ Thủ Radical fēi phi wrong 頁 部 181 [bùshǒu] 186 首 Bộ Thủ Radical 風 xiāng hương fragrant 部 182 [bùshǒu] 187 首 Bộ Thủ Radical mǎ mã horse 飛 部 183 [bùshǒu] 188 首 Bộ Thủ Radical 食 gǔ cốt bone 部 184 [bùshǒu] 189 首 Bộ Thủ Radical 首 gāo cao tall 部 185 [bùshǒu] 190 首 Bộ Thủ Radical biāo bưu/tiêu hair 香 部 186 [bùshǒu] 181 首 Bộ Thủ Radical 馬 yè hiệt leaf 部 187 [bùshǒu] 182 首 Bộ Thủ Radical 骨 fēng phong wind 部 188 [bùshǒu] 183 首 Bộ Thủ Radical 高 fēi phi fly 部 189 [bùshǒu] 184 首 Bộ Thủ Radical 髟 shí thực eat 部 190 [bùshǒu] 185 首 Bộ Thủ Radical shǒu thủ head 鬥 部 191 [bùshǒu] 196 首 Bộ Thủ Radical 鬯 niǎo điểu bird 部 192 [bùshǒu] 197 首 Bộ Thủ Radical lǔ lỗ salt 鬲 部 193 [bùshǒu] 198 首 Bộ Thủ Radical 鬼 lù lộc deer 部 194 [bùshǒu] 199 首 Bộ Thủ Radical 魚 mài mạch wheat 部 195 [bùshǒu] 200 首 Bộ Thủ Radical má ma hemp 鳥 部 196 [bùshǒu] 191 首 Bộ Thủ Radical 鹵 dòu đấu fight 部 197 [bùshǒu] 192 首 Bộ Thủ Radical 鹿 chàng sưởng sacrificial wine 部 198 [bùshǒu] 193 首 Bộ Thủ Radical 麥 lì cách cauldron 部 199 [bùshǒu] 194 首 Bộ Thủ Radical 麻 guǐ quỷ ghost 部 200 [bùshǒu] 195 首 Bộ Thủ Radical yú ngư fish 黃 部 201 [bùshǒu] 206 首 Bộ Thủ Radical 黍 dǐng đỉnh tripod 部 202 [bùshǒu] 207 首 Bộ Thủ Radical gǔ cổ drum 黑 部 203 [bùshǒu] 208 首 Bộ Thủ Radical 黹 shǔ thử rat 部 204 [bùshǒu] 209 首 Bộ Thủ Radical 黽 bí tị nose 部 205 [bùshǒu] 210 首 Bộ Thủ Radical qí tề even 鼎 部 206 [bùshǒu] 201 首 Bộ Thủ Radical 鼓 huáng hoàng yellow 部 207 [bùshǒu] 202 首 Bộ Thủ Radical 鼠 shǔ thử millet 部 208 [bùshǒu] 203 首 Bộ Thủ Radical 鼻 hēi hắc black 部 209 [bùshǒu] 204 首 Bộ Thủ Radical 齊 zhǐ chỉ embroidery 部 210 [bùshǒu] 205 首 Bộ Thủ Radical mǐn mãnh frog 齒 部 211 [bùshǒu] 首 Bộ Thủ Radical 龍 部 212 [bùshǒu] 首 Bộ Thủ Radical 龜 部 213 [bùshǒu] 首 Bộ Thủ Radical 龠 部 214 [bùshǒu] 首 Bộ Thủ Radical 211 212 213 214 chǐ xỉ/sỉ tooth lóng long dragon guī quy turtle yuè dược flute