"Malorie: Hành Trình Chạy Trốn Tử Thần PDF EPUB 🔙 Quay lại trang tải sách pdf ebook Malorie: Hành Trình Chạy Trốn Tử Thần PDF EPUB Ebooks Nhóm Zalo MALORIE HÀNH TRÌNH CHẠY TRỐN TỬ THẦN —★— Tác giả: Josh Malerman Quét mã QR code để truy cập nhanh nhóm trên Facebook. Facebook: ebookdep Mua máy đọc sách tại: kindlesaigon.vn hoặc Shopee.vn/kindlesaigon Mục lục MƯỜI NĂM SAU 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 LỜI CẢM ƠN Malorie đứng ép sát vào bức tường của phòng học. Cửa khóa. Cô đang ở một mình. Đèn đã tắt. Cô bịt mắt. Bên ngoài, ở đại sảnh, sự bạo lực đã bắt đầu. Cô biết âm thanh này, cô từng nghe thấy nó trong những cơn ác mộng, trong những tiếng vọng của căn phòng chết chóc đầy những người điên cấu xé nhau khi cô hạ sinh con trai. Bây giờ, Tom đang ở ngoài đó giữa tình cảnh bạo lực. Malorie không biết đó là đâu. Cô hít vào. Nín thở. Thở ra. Cô chạm tay lên cánh cửa, mở khóa, để tìm con trai và con gái trong những tiếng gào thét, cuồng loạn, điên rồ. Có gì đó gãy răng rắc ở bên kia cánh cửa. Nghe như ai đó đập đầu vào tường đại sảnh. Cô kéo tay nắm cửa lại. Lần cuối cô nhìn thấy Olympia là khi bé con sáu tuổi đang đọc sách chữ nổi trong Thư viện Tucker. Hàng tá người khác cũng đang ở đó, lắng nghe tiếng nhạc cổ điển phát ra từ loa trường như thể máy quay đĩa trong văn phòng. Malorie lắng nghe âm thanh của họ lúc này. Cô cần biết sự bạo lực đã lan đến thư viện hay chưa, đã chạm vào con gái cô hay chưa. Nếu vậy, cô sẽ tìm Tom trước. Cô lắng nghe. Bọn trẻ đã dạy cô nhiều điều về lắng nghe từ khi chúng đến Trường Jane Tucker dành cho người mù. Và mặc dù Malorie không thể nghe thấy thế giới như bọn trẻ thường làm, cô có thể thử. Tuy nhiên, có quá nhiều tiếng ồn ngoài kia. Hỗn loạn. Không thể phân biệt chúng với nhau. Cô nghĩ đến Annette - người phụ nữ mù, trông già hơn tuổi thật rất nhiều. Malorie đã nghe thấy ai đó gào tên cô ta cách đây vài phút, khi cô mang cái bụng đói đi đến quầy ăn. Trước khi Malorie có thời gian lý giải tiếng thét, Annette đã tự mình dạo một vòng, áo choàng tắm màu xanh biển và mái tóc đỏ thướt tha như người cá cùng với con dao trong tay. Malorie kịp ghi nhớ đôi mắt vô hồn, mở to của người phụ nữ trước khi tự nhắm mắt lại. Malorie nghĩ Cô ta bị mù… thì làm sao mà điên được? rồi bước tiếp. Annette vượt qua cô, thở nặng nhọc và lướt đi rất nhanh. Đó là lần đầu tiên trong ngôi trường này, Malorie nghe thấy tiếng rít sâu vọt ra từ yết hầu. Cô dò dẫm bước vào phòng học gần nhất và khóa cánh cửa sau lưng lại. Bây giờ, cô lại chạm lên tay nắm cửa. Cô nhìn thấy Tom lần cuối khi thằng bé đang ở một nơi từng là phòng chờ dành cho nhân viên, một mẩu phát minh mới nằm dưới chân nó. Malorie chịu trách nhiệm cho những thứ đó. Mới sáu tuổi nhưng Tom đã biết chế tạo nhiều thứ như chú Tom đỡ đầu của nó. Thông thường, bản năng của Malorie là chiều theo đam mê này. Cô cảm thấy đó là nghĩa vụ của một người mẹ. Hoặc có thể, một người mẹ nên làm như vậy, trong thế giới cũ. Bây giờ, tại đây, cô luôn luôn phá hủy những gì Tom tạo ra và nhắc nhở nó rằng băng bịt mắt là công cụ bảo vệ duy nhất mà họ cần. Nhưng Annette bị mù. Và giờ đây, cô ta phát điên. Malorie nghe thấy tiếng chửi rủa bất ngờ vang lên từ bên kia cánh cửa khóa. Hai người đang đánh nhau ở đại sảnh. Một người đàn ông và một phụ nữ. Không khó hình dung ra cảnh tượng ấy với những âm thanh mà họ tạo ra. Cào cấu, cắn xé. Những ngón tay lần lên mắt và xuống cổ họng, tiếng xương gãy và tiếng xé rách thứ gì đó như thanh quản. Bằng tay không ư? Malorie bất động. Một thân hình dội lên cánh cửa gỗ và trượt xuống sàn đá. Dù ai đánh thắng, anh ta hoặc cô ta đang thở hổn hển ngay ngoài kia. Malorie lắng nghe. Cô hít vào, nín thở, thở ra. Cô biết sự kinh hoàng chưa chấm dứt. Cô muốn nghe thấy xa hơn phía ngoài sảnh, vượt qua hơi thở, chạm đến tiếng la hét của những người sống ở đây, chính xác những điều họ nói, chính xác địa điểm của bọn trẻ. Cô nhớ đến cuộc vượt cạn trên gác mái của tòa nhà ngày trước, nơi đó còn nhỏ hơn thế này nhiều. Cô hồi tưởng tiếng nức nở dưới nhà: Don đã kéo những tấm vải xuống! Giờ thì ai đã kéo những tấm vải ở đây xuống? Trong sảnh, tiếng thở đã ngừng. Nhưng âm thanh xa xa của nắm tay đấm vào gỗ, nắm tay đấm vào nhau và những dấu vết cuối cùng của sự tỉnh táo đang ngày một to hơn. Malorie mở khóa cửa phòng học. Cô đẩy cửa ra. Không có chuyển động tức thì nào trong đại sảnh. Không ai chạy vụt về phía cô. Không ai nói lời nào. Dù ai đã đánh thắng thì họ cũng đi rồi. Tiếng gào thét vọng ra từ sâu trong tòa nhà. Những hồi chuông báo tử nghẹn ngào, những lời nguyện cầu và trăng trối. Có tiếng đấm thùm thụp, tiếng gỗ gãy răng rắc. Có tiếng la hét và lẩm bẩm, tiếng cửa sập mở và đóng. Trẻ con khóc lóc. Âm nhạc từ văn phòng vẫn vẳng lại. Malorie bước qua cái xác ở ngưỡng cửa. Cô tiến vào đại sảnh, men theo bức tường. Chuông báo động kêu. Cửa trước của trường học đang mở. Nhịp tim rộn ràng, đều đặn hoàn toàn không tương thích với tiếng nhạc cổ điển, đến nỗi trong một giây bối rối, Malorie tưởng như cô đã mất trí. Con cô đang ở đâu đó trong cơn cuồng nộ này. Cô lắc đầu, cố nhắm mắt lần thứ ba, đằng sau mi mắt vốn khép, đằng sau dải băng quấn chặt quanh đầu, ngăn tâm trí cô hình dung về quang cảnh xung quanh. Cô bước men theo bức tường gạch. Cô không cất tiếng gọi Tom hay Olympia dù đó là tất cả những gì cô muốn. Cô hít vào, nín thở, thở ra. Những viên gạch châm chích đôi vai và cánh tay trần của cô, lôi kéo chiếc áo ba lỗ trắng cô đang mặc. Chuông báo động kêu to hơn khi cô tiến đến cuối đại sảnh, rất gần địa điểm mà Annette tóc đỏ xuất hiện với con dao lớn trong tay. Mọi người gào thét phía trước. Ai đó ở gần cô. Đôi ủng nặng trịch và lôi thôi nện lên sàn, tiếng càu nhàu của ai đó không quen với nỗ lực lớn lao này. Malorie vẫn bước tiếp. Một người vượt qua cô, hơi thở khó khăn, lẩm bẩm một mình. Gã có điên không? Malorie không biết. Không thể biết. Cô chỉ lướt đi dọc bức tường và kinh ngạc nhận ra lòng mình nhen nhóm một cảm giác biết ơn vì hai năm qua họ đã sống ở đây. Vì được nghỉ ngơi trên chuyến hành trình. Nhưng sự hàm ơn là một viên bi rơi xuống bãi biển tràn ngập những quả cầu thủy tinh, không bao giờ được tìm thấy lần nữa. Nỗi kinh hoàng mà cô chờ đợi từ lâu đã đến. Đừng lười biếng. Câu thần chú ba chữ của cô giờ đây trở nên vô nghĩa. Minh chứng là: Cô đã lười biếng, cô không biết hai đứa con đang ở đâu. Những tiếng nện vào kim loại ầm ầm như sấm; tiếng nhạc và chuông báo động to hơn. Malorie không cố xoa dịu những đứa trẻ cô nghe thấy. Cô không vươn tay ra từ thế giới tối tăm của riêng mình để giúp đỡ chúng. Cô chỉ lướt đi, áp sát những bức tường giờ đã nhuốm máu. Một chuyển động phía trước tiến lại gần cô, những bước chân nhanh và vững. Cô nín thở. Nhưng người này không vượt qua. “Malorie?” Người nào đó với đôi mắt mở. Một phụ nữ. Ai? “Để tôi yên,” Malorie nói. “Làm ơn.” Cô nghe thấy vọng âm của chính mình, sáu năm trước, trong căn gác nơi cô sinh con. “Malorie, có chuyện gì thế?” Malorie nghĩ người phụ nữ này tên là Felice, vấn đề là cô ấy đã phát điên hay chưa. “Họ vào trong rồi à?” Người phụ nữ hỏi. “Tôi không...” “Mọi người đang phát điên!” Cô ta kêu lên. Malorie không trả lời. Người phụ nữ này có thể mang vũ khí. “Cô không thể đi đường đó,” người phụ nữ lại nói. Malorie cảm thấy một bàn tay nắm lấy cổ tay trần của cô. Cô giật tay lại, đập khuỷu tay cô ta vào tường. “Cô làm sao thế?” Người phụ nữ hỏi. “Cô nghĩ tôi điên à?” Malorie tránh cô ta, vòng tay chuẩn bị đón một cú đánh. Cô tiến về phía cuối đại sảnh, nơi cô biết có một chiếc tủ kính choán kín bức tường, bên trong từng chứa những chiếc cúp và giấy khen, minh chứng của sự tiến bộ trong ngôi trường dành cho người mù. Cô va phải nó trước khi dừng lại. Vai cô đập vào nó trước tiên, vết cắt xuất hiện nhanh chóng và ấm nóng, đau đớn kịch liệt. Cô kêu lên nhưng giọng cô bị làn sóng hỗn loạn trong đại sảnh nuốt chửng. Cô không dừng lại. Và cô vẫn không gọi tên bọn trẻ. Chạm những ngón tay nhuộm đỏ máu lên tường, cô tiến về phía tiếng khóc, tiếng la hét, tiếng kim loại cọ xát nhau, tiếng nắm đấm dội vào nắm đấm. Ai đó quệt vào vai Malorie và cô nhanh chóng quay lại, đẩy tay nhưng hóa ra chẳng có gì. Không ai ở đó. Nhưng cô cảm thấy lạnh. Không muốn bất cứ ai chạm vào mình. Bất cứ thứ gì. Cô nghĩ đến Annette, mù nhưng vẫn phát điên. Đúng, một người có thể phát điên theo cách của thế giới cũ. Nhưng Malorie biết biểu hiện bên ngoài của sự điên rồ đặc biệt mà các sinh vật tạo ra. Annette không đơn giản là bắt gặp chúng. Và nếu người phụ nữ không thể nhìn thấy... Điều gì đã xảy ra? “Mẹ!” Malorie dừng bước. Có phải Olympia không? Có phải là tiếng khóc khẩn thiết nhưng xa xăm của bé gái mà cô không sinh ra nhưng nuôi dưỡng như con đẻ? “Ai đó đã tắt nhạc,” Malorie nói, cô cần nói gì đó, cần nghe thấy một giọng nói tỉnh táo quen thuộc khi cô miết tay dọc những bức tường gạch, khi cô cảm nhận tấm bảng đục lỗ mà cộng đồng dùng để thông báo cho mọi người về các sự kiện của nhà trường trong hai năm qua. Phía trước là tiếng thét. Phía sau là tiếng gỗ vỡ vụn. Ai đó vọt qua cô. Ai đó bám theo. Malorie không khóc. Cô chỉ bước đi, đầu gối không còn chút sức lực, vai nhức nhối vì vết thương còn mới. Đôi tai cô nghe rõ vọng âm của một giọng nói có thể khiến người mẹ như cô phải khóc, nó nổi lên bề mặt không khí trước khi lại chìm vào những cơn sóng dữ dội phía trước trong đại sảnh. Cô tự nhủ mình phải bước đi chủ động nhưng chậm rãi. Cô cần nhạy bén, cần đứng vững. Một bé trai đang khóc lóc đằng trước. Một đứa trẻ. Có vẻ nó đã phát điên. Cô hít vào, nín thở, thở ra. Cô bước về phía tiếng động điên cuồng, thanh âm của toàn thể cộng đồng cùng lúc mất trí. Có lẽ là đứa trẻ thứ hai. Thứ ba. “Chúng đã vào đây,” cô nói. Nhưng cô không cần nói ra điều đó. Và lần này, giọng của bản thân khiến cô cảm thấy khó chịu. Bên tay phải, một cánh cửa rung lên bần bật. Phía trước bên trái, thứ gì đó lăn bánh đâm sầm vào tường. Mọi người gào thét những lời báng bổ. Malorie cố không cho phép bản thân tưởng tượng khung cảnh đang diễn ra. Biểu cảm trên những khuôn mặt đàn ông và đàn bà mà cô từng chia sẻ dinh thự này với họ trong hai năm qua. Những vết sứt mẻ trên tường gạch. Đống đồ nát. Những vệt bầm tím và máu me. Cô ra sức phủ nhận ngay cả ký ức về thị giác của chính mình, như thể hình dung về những gì xảy ra trong không gian có thể khiến cô phát điên. Cô từ chối tưởng tượng về một sinh vật. Cô không cho phép chính mình làm thế. Thứ gì đó siết bả vai bị thương của cô. Malorie ôm vai. Cô không muốn bị chạm vào. Cô đang nghĩ rằng Annette đã bị chạm vào. Lo sợ, kinh hoàng, rằng những sinh vật bắt đầu... đụng chạm. Nhưng có lẽ đó chỉ là một mẩu gỗ. Một viên gạch khác. Một ngón tay lìa khỏi một bàn tay. Một phụ nữ rít lên. Một đứa trẻ đang nói. Nói ư? “Mẹ.” Một bàn tay khác đặt vào tay cô. Không quá một giây, cô nhận ra bàn tay đó là của Olympia. Chứng điên đang chực chờ phía trước. “Đường này ạ.” Olympia nói. Malorie không hỏi con gái mình tại sao họ lại đi về phía bạo lực đang diễn ra thay vì tránh xa nó. Cô biết lý do chắc hẳn là Tom đang ở bên kia của đám hỗn loạn này. Dù mới sáu tuổi, Olympia có thể dẫn đường. Malorie bật khóc. Cô không thể ngừng lại. Như thể trong bóng tối của riêng mình, cô đã bị hạ gục vào thời điểm Don kéo những tấm vải ở ngôi nhà hồi xưa xuống. Như thể cô chưa từng chèo thuyền đến Trường Jane Tucker dành cho người mù. Như thể cô đang rơi tự do, qua sàn gác mái, xuống những sự kiện kinh hoàng bên dưới. Tom đã chết vào hôm đó. Cô đã lấy tên anh đặt cho con trai mình. Nhưng Malorie không thực sự chứng kiến. Cô đã được cách ly, nếu có thể nói như vậy, an toàn trong gác mái thay vì chứng kiến những điều xảy ra bên dưới. Nhưng ở đây, vào lúc này, cô nghe thấy sự tàn sát gần kề, không có sàn nhà giữa cô và nó; những người bình thường đang biến đổi. Những người đàn ông và đàn bà từng lịch thiệp giờ đang quằn quại, nguyền rủa, tổn thương lẫn nhau và tự tổn thương bản thân. Thứ gì đó khổng lồ vừa tan vỡ. Lớp kính nổ tan tành. Malorie không thể nghe thấy nếu con gái cô lên tiếng. Họ đang hiện diện trước nó. Olympia siết chặt tay. Ai đó đẩy Malorie, ống chân chạm ống chân. Sau đó, bức tường gạch lại dội vào bên vai bị thương của cô. Cô nhận ra một vài giọng nói. Họ đã dành hai năm ở đây. Họ biết mọi người. Họ từng kết bạn. Phải vậy không? Khi chìm sâu hơn vào cơn thịnh nộ, Malorie nghe thấy trong đầu một lời chất vấn xa xăm mang giọng nói của chính cô rằng nếu cô kiên quyết trung thành với các biện pháp phòng ngừa an toàn của mình, thực tế là cô thường bị mắng mỏ vì bịt mắt trong nhà, mọi người ở đây đã khó chịu vì cách cư xử của cô ra sao. Điều đó khiến họ cảm thấy Malorie chỉ biết nghĩ cho bản thân như thế nào. “Tom,” Olympia gọi. Hoặc Malorie nghĩ là cô nghe thấy vậy. Tên của người đàn ông mà cô kính trọng nhất trên thế gian, người luôn lạc quan trong quãng thời gian tuyệt vọng bất khả kháng. Đúng, cậu bé Tom rất giống Tom, mặc dù anh ấy không phải cha nó. Malorie không thể ngăn nó mong muốn trang bị cho những dải bịt mắt tốt hơn, che cửa sổ bằng những lớp gỗ, sơn cửa sổ giả trong căn phòng mà họ coi như của riêng trong hai năm. Nhưng cô ấy có thể ngăn nó làm những việc đó. Ai đó đánh vào đầu Malorie. Cô vung tay, cố đẩy người đó ra nhưng Olympia kéo cô vào sâu trong khung cảnh điên loạn. “Olympia,” cô gọi. Nhưng cô không nói gì thêm. Không thể nói. Lúc này, những cơ thể áp sát cô, những đồ vật vỡ tung phía trên và đằng sau cô, những lời thề thốt quanh quẩn bên tai cô. Cảm giác như đó là một bữa tiệc, tiếng gào thét không còn tàn bạo mà dường như ẩn chứa sự phấn khích. Những tiếng thình thịch nặng trĩu chỉ gợi ra bước nhảy trên sàn. Không thống khổ, chỉ vui tươi. Đó có phải cách mà Tom đã chọn để ngắm nhìn thế giới này? Và nếu thế... liệu cô có thể làm điều tương tự? “Tom,” Olympia gọi. Lần này, Malorie nghe thấy rõ ràng và hiểu rằng họ đang ở bên kia của sự bạo lực. “Ở đâu?” “Đây ạ.” Malorie với tay, cảm thấy khung cửa của một phòng học đang mở. Có mùi người ở đây. “Tom?” Cô gọi. “Mẹ à.” Tom đáp. Cô nghe thấy tiếng cười trong giọng nói của thằng bé. Cô có thể nói rằng nó đang tự hào. Cô bước về phía nó, cúi xuống và cảm nhận đôi mắt nó. Chúng được che bởi một thứ như bìa các tông và Malorie nghĩ đến Tom với chiếc mũ bảo hiểm làm từ đệm ghế và băng vải. Sự nhẹ nhõm mà cô cảm thấy không bị ảnh hưởng bởi sự hỗn loạn trong đại sảnh. Các con cô lại ở bên cô. “Đứng dậy nào,” cô nói, giọng vẫn run rẩy. “Chúng ta đi thôi.” Cô tiến xa hơn vào căn phòng, tìm đến những chiếc giường, gỡ ba cái chăn ra. “Chúng ta lại chèo thuyền trên sông một lần nữa ạ?” Tom hỏi. Xung quanh họ, sự điên rồ vẫn còn nguyên. Những đôi ủng nện liên hồi trên dưới đại sảnh. Kính vỡ. Lũ trẻ gào thét. “Không,” Malorie đáp. Sau đó, giọng cô lộ vẻ rối loạn,“Mẹ không biết. Mẹ không có kế hoạch nào cả. Cầm lấy cái này đi.” Cô đưa cho mỗi đứa một cái chăn. “Bọc người từ đầu đến chân.” Cô nghĩ về Annette bị mù, áo choàng xanh, tóc đỏ, con dao. “Bây giờ, chúng có thể chạm vào ta,” cô nói. “Mẹ,” Tom gọi nhưng Malorie bắt lấy tay nó. Sự bạo lực phình to, nuốt chửng những câu hỏi mà nó định cất lời. Olympia nắm bàn tay còn lại của Malorie. Malorie hít vào, nín thở và thở ra. “Bây giờ,” cô nói. “Bây giờ... chúng ta đi thôi.” Họ cùng nhau rời phòng học và ra đại sảnh. “Cửa trước,” cô nói. Vẫn là cánh cửa mà họ bước vào hai năm trước, cơ thể và tâm trí Malorie lúc đó bị tàn phá bởi chèo thuyền và nỗi kinh hoàng thường trực khi phải định hướng trong tình trạng mù lòa. Kế đến là nỗi sợ với gã đàn ông tên Gary. “Malorie à?” Malorie núp bên dưới tấm chăn, siết chặt tay hai đứa con. Người đàn ông đang gọi cô là Jesse. Malorie biết Jesse, khi tỉnh táo, anh ấy đã phải lòng cô. Nhưng lúc này đây, anh ấy có vẻ không ổn. “Malorie? Cô định đưa bọn trẻ đi đâu?” “Đi thôi,” Malorie ra lệnh. Cô không quay đầu lại. Cô không trả lời Jesse, người đang theo sát họ. “Malorie,” anh ấy nói. “Cô không thể đi.” Malorie nắm chặt tay, quay lại và vung một quả đấm. Nắm đấm của cô đụng phải thứ mà cô tin là mũi Jesse. Anh ấy kêu lên đau đớn. Cô siết tay hai đứa con. Tom và Olympia đi theo cô, tạo thành bộ ba tiến về phía cửa trước đang mờ. “Cái bịt mắt của con có hiệu quả,” Tom nói. Bất chấp tình cảnh kinh hoàng, giọng nó vẫn ánh lên vẻ tự hào. “Đến rồi ạ,” Olympia vừa thông báo vừa chỉ ra cửa. Malorie áp một bàn tay vào bệ cửa. Cô lắng nghe Jesse. Hoặc bất cứ ai. Cô hít vào. Nín thở. Thở ra. “Có bao nhiêu sinh vật ngoài kia?” Cô hỏi. “Con nghe thấy bao nhiêu?” Bọn trẻ im lặng. Sự điên cuồng tiếp tục dấn sâu vào ngôi trường. Nhưng bây giờ nó có vẻ xa xôi. Xa hơn. Malorie biết Tom muốn trả lời chính xác câu hỏi của cô. Nhưng nó không thể. “Nhiều không đếm xuể ạ,” nó đáp. “Olympia?” Một khoảng dừng. Một vụ va chạm xảy ra ở tít đằng sau. Một tiếng hét. “Rất nhiều ạ,” Olympia đáp. “Được rồi. Được rồi. Đừng bỏ chăn ra. Choàng chăn cho đến khi mẹ nói điều gì khác. Giờ chúng có thể chạm vào ta. Các con hiểu không?” “Có ạ.” Tom đáp. “Có ạ.” Olympia đáp. Malorie cố gắng nhắm mắt lần thứ ba. Cố gắng dứt trí tưởng tượng của cô khỏi những gì rình rập bên ngoài. Rất nhiều. Cô cố gắng nhắm mắt lần thứ tư, thứ năm, thứ sáu. Cô muốn nói điều gì đó về sự bất công này. Cô muốn kể cho ai đó bằng vai phải lứa. Ai đó lớn lên trước khi bọn sinh vật xuất hiện. Thật đáng tiếc khi một người mẹ như cô và những đứa con cô phải đột ngột chạy trốn khỏi nơi họ gọi là nhà, để bước vào một thế giới ẩn chứa những mối đe dọa tồi tệ hơn mọi thứ họ bỏ lại phía sau. Cô nắm chặt tay hai đứa trẻ và đặt những bước chân đầu tiên ra khỏi Trường Jane Tucker dành cho người mù. Đây là thế giới mới. Đây là cách mọi thứ và chính họ đã tồn tại trong nhiều năm. Từ cuồng loạn đến hoàn toàn bất định. Ba bọn họ, mù lòa, bọc trong mớ vải vóc, bước ra ngoài. Đơn độc. Một lần nữa. MƯỜI NĂM SAU 1 T om đang múc nước từ giếng. Đó là công việc cậu làm hằng ngày với niềm hy vọng về những ngày tháng tốt đẹp hơn, quãng thời gian mà ba mẹ con cậu coi Trại Yadin là nhà. Olympia tin rằng khu trại từng là một tiền đồn trong những ngày khẩn hoang vùng Tây Hoa Kỳ*. Con bé đọc gần như mọi cuốn sách trong thư viện của khu trại (hơn nghìn cuốn), bao gồm những cuốn viết về lịch sử bang Michigan. Nó nói rằng vọng gác của khu trại rất có thế từng là một hội trường. Còn Cabin Một là nhà tù. Tom không biết con bé nói đúng không, dù cậu chẳng có lý do gì để nghi ngờ. Nói đây là một khu trại kiểu Do Thái khi bọn sinh vật ập đến thì có vẻ chắc chắn hơn. Còn bây giờ, đây là nhà. “Tay trong tay,” cậu nói và nắm lấy sợi dây nối Cabin Ba với miệng giếng bằng đá. Cậu nói thế vì dẫu cho những sợi dây buộc mọi tòa nhà với nhau (thậm chí liên kết Cabin Ba vời Bến H trên hồ), cậu vẫn đang cố gắng tìm ra cách thức di chuyển tốt hơn. Tom căm ghét những dải băng bịt mắt. Đôi khi, cậu cảm thấy đặc biệt lười biếng và không dùng chúng. Cậu cứ nhắm mắt thôi. Nhưng những luật lệ không bao giờ chấm dứt của mẹ cố thủ trong tâm trí cậu. Nhắm mắt là không đủ. Con có thể giật mình mở choàng mắt. Hoặc thứ gì đó có thể banh mắt con ra. Chắc chắn. Vâng. Về lý thuyết, mẹ đúng. Về lý thuyết, mẹ thường đúng. Nhưng ai lại muốn sống trong lý thuyết chứ? Bây giờ, Tom đã mười sáu tuổi. Cậu sinh ra để sống trong thế giới này. Và chưa có thứ gì cố banh mắt cậu. “Tay trong tay.” Cậu đã đến nơi. Mẹ Malorie khăng khăng yêu cầu cậu kiểm tra nước trước khi mang về. Mẹ đã nhiều lần kể cho cậu nghe câu chuyện về hai người đàn ông tên là Felix và Jules. Rằng chú Tom. Người cùng tên với cậu, đã kiểm tra nước mà hai người kia mang về vì cả nhà lo lắng rằng nguồn nước có thể bị một sinh vật làm ô nhiễm. Cậu bé Tom thích phần đó của câu chuyện. Cậu hiểu việc kiểm tra là cần thiết. Cậu thậm chí cũng hiểu ý tưởng về thông tin mới liên quan đến bọn sinh vật. Đáng ra họ có thể làm bất cứ điều gì hữu ích hơn thế. Nhưng cậu không lo lắng rằng thứ gì đó đang bơi trong nguồn nước uống của họ. Bộ lọc mà cậu tự chế đã phụ trách chuyện đó. Hơn nữa, chính mẹ cũng chẳng thể tin nước sẽ hóa điên, dù mẹ luôn tỏ ra như thế. “Tới đây!” Cậu hô lên. Cậu vươn tay và chạm vào miệng giếng trước khi nhào đến chỗ nó. Cậu đã đi bộ rất nhiều lần để có thể chạy và dừng lại ngay trước vòng tròn đá. Cậu đứng trên thành giếng và hét vào đường hầm tối tăm. “Ra khỏi đó đi!” Cậu mỉm cười. Giọng cậu vọng lên - âm thanh dày hơn - và cậu thích tưởng tượng rằng một người khác đang gọi mình. Dù họ đã may mắn khi tình cờ tìm thấy một khu trại bị bỏ hoang với vô số tòa nhà và tiện nghi, cuộc sống ở đây đang trở nên cô đơn. “Tom là giỏi nhất!” Cậu hét to, chỉ để nghe tiếng vang dội lại. Làn nước phía dưới không một sủi tăm. Tom bắt đầu kéo xô lên. Ở giếng có một cần quay tiêu chuẩn làm bằng thép và cậu đã phải sửa nó hơn một lần. Cậu cũng thường xuyên tra dầu vì thật may khu trại có một nguồn cung dự trữ: một căn hầm trong vọng gác chính đã khiến Malorie rơi nước mắt vào mười năm trước. “Một đường ống dẫn nước thẳng đến chỗ chúng ta,” Tom vừa nói vừa quay cần. “Chúng ta có thể đặt nó chính xác vào vị trí của sợi dây bây giờ. Nó chạy qua bộ lọc hiện có. Tất cả những gì chúng ta phải làm là quay số, và thế là xong. Nước sạch đến ngay với chúng ta. Không cần tay trong tay lần theo sợi dây. Chúng ta sẽ không phải rời khỏi cabin nữa.” Việc đi bộ chẳng có gì khó khăn. Và bất cứ lý do nào để ra ngoài đều tốt cả. Nhưng Tom muốn mọi thứ được cải thiện. Đó là tất cả những gì cậu nghĩ. Xô đã được kéo lên, cậu nhấc nó khỏi móc và mang về Cabin Ba, khoang cabin lớn nhất mà Olympia và Malorie nằm ngủ trong hầu hết những năm qua. Nội quy của mẹ không cho phép Tom hay Olympia ngủ ở bất cứ nơi nào khác, dù nhu cầu của họ ngày càng nhiều, một nguyên tắc mà Tom vẫn phải tuân thủ. Dành cả ngày trong cabin khác nếu con cần. Nhưng chúng ta phải ngủ cùng nhau. Ấy vậy mà một thập kỷ đã trôi qua. Tom lắc đầu và cố gắng cười phá lên. Còn gì khác để mà làm ở đó? Olympia đã bí mật kể cho cậu về sự khác biệt thế hệ mà con bé đọc được trong những cuốn sách. Nó nói rằng việc thanh thiếu niên cảm thấy cha mẹ mình như “đến từ hành tinh khác” là bình thường. Tom hoàn toàn đồng ý với các tác giả về điều đó. Mẹ Malorie hành động như thể mỗi giây mỗi ngày đều có khả năng là khoảnh khắc tất cả bọn họ phát điên. Tom và Olympia đều suy ngẫm, theo những cách khác nhau, về giá trị của một cuộc sống trong đó mục đích duy nhất là tiếp tục sống. “Được rồi mẹ,” Tom nói và nở nụ cười. Chuyện cỏn con này khiến cậu dễ cười hơn. Sau vài lần người ngoài đi qua khu trại của họ, nhà họ, Tom từ từ nhận ra mẹ Malorie nghiêm khắc hơn tất thảy mọi người đến thế nào. Cậu nghe thấy điều đó trong giọng nói của người khác. Cậu thường xuyên nhìn thấy điều đó ở ngôi trường dành cho người mù. Thường thì cậu cảm thấy xấu hổ khi sống dưới sự quản thúc của mẹ ở nơi công cộng. Mọi người nhìn mẹ như thể... Olympia dùng từ gì nhỉ? Ngược đãi. Đúng. Chính nó. Olympia có nghĩ rằng mẹ Malorie ngược đãi mình hay không, điều đó không quan trọng. Tom nghĩ mẹ như thế. Nhưng cậu có thể làm gì? Cậu có thể bỏ bịt mắt lại. Cậu có thể ghi chép và mơ mộng phát minh ra những phương pháp tiêu diệt bọn sinh vật. Cậu có thể từ chối mặc áo dài tay và đội mũ trùm đầu vào ngày nóng nhất trong năm. Như hôm nay. Ở cửa sau cabin, cậu nghe thấy chuyển động phía bên kia. Không phải Olympia, mà là mẹ Malorie. Có nghĩa là cậu không thể chỉ mở cửa và đặt thùng nước vào trong. Rốt cuộc cậu cần đội cái mũ trùm đầu đó lên. “Tệ thật,” Tom kêu lêu. Quá nhiều sự rề rà vụn vặt, quá nhiều điều kỳ quặc của mẹ đã cản trở cậu tồn tại theo cách riêng, như cậu đã làm. Cậu đặt cái xô trên cỏ và với lấy chiếc áo hoodie dài tay treo trên cái móc bên ngoài. Cậu xỏ tay vào và không thèm đội mũ áo lên. Mẹ Malorie sẽ chỉ kiểm tra một cánh tay. Khi lấy lại xô, cậu gõ năm lần. “Tom à?” Mẹ gọi. Còn ai vào đây nữa? “Vâng. Xô thứ nhất.” Cậu sẽ múc bốn xô trong hôm nay. Số lượng mặc định mà cậu luôn hồi tưởng. “Con vẫn nhắm mắt chứ?” “Bịt mắt rồi thưa mẹ.” Cánh cửa mở ra. Tom đưa xô qua ngưỡng cửa. Malorie đón lấy nó. Nhưng không quên chạm vào cánh tay cậu. “Tốt lắm,” cô nói. Tom mỉm cười. Malorie đưa cho cậu cái xô thứ hai và đóng cửa lại. Tom cởi áo hoodie ra và treo lại lên móc. Rất dễ đánh lừa mẹ khi mẹ không được phép nhìn bạn. “Tay trong tay,” cậu lẩm bẩm. Mặc dù thực sự bây giờ cậu chỉ đi bộ dọc theo sợi dây với cái xô trên tay. Mẹ Malorie đã nói với Tom nhiều lần về cách làm việc này hồi còn sống trong ngôi nhà ở Shillingham, nơi cậu được sinh ra. Họ buộc dây quanh eo và đi lấy nước theo cặp. Olympia bảo rằng mẹ Malorie kể về ngôi nhà đó thường xuyên đến nỗi mẹ không nhận thức được. Nhưng cả hai đều biết mẹ chỉ kể đến một điểm rồi dừng lại. Sau đó không còn gì nữa. Như thể kết thúc câu chuyện quá tăm tối, và việc lặp đi lặp lại có thể đưa mẹ quay về quãng thời gian đó. Đứng bên giếng, với đôi cánh tay trần dưới chiếc áo cộc, Tom giữ chắc cái xô thứ hai và quay cần. Tiếng kim loại va vào đá chát chúa như mọi khi nhưng xuyên qua tạp âm đó, Tom nghe thấy bước chân trên bãi cỏ bên trái. Cậu cũng nghe thấy âm thanh như những bánh xe. Một chiếc xe cút kít đẩy qua khu giếng. Cậu ngừng tay quay. Cái xô mất một lúc để thăng bằng. Có người ở đây. Cậu có thể nghe thấy họ thờ. Cậu nghĩ đến cái áo hoodie treo trên móc. Một bước nữa. Một chiếc giày, cỏ khô lạo xạo dưới bàn chân trần khác so với đế giày chắc chắn. Tiếp đến là một người. Cậu không hỏi đó là ai. Cậu không nhúc nhích. Bước thứ ba, và Tom tự hỏi liệu người đó có biết cậu ở đây không. Chắc họ phải nghe thấy cậu chứ? “Xin chào.” Một giọng đàn ông. Tom nghe tiếng giấy loạt soạt, như khi Olympia lật trang sách đang đọc. Người đàn ông đó đem theo sách à? Tom sợ hãi. Nhưng cậu cũng hồi hộp. Một vị khách. Cậu vẫn không trả lời. Một số nguyên tắc của mẹ Malorie trở nên hữu ích trong khoảnh khắc này. Tom lùi xa khỏi giếng. Cậu có thể chạy về cửa sau của cabin. Việc đó không khó và cậu biết khi nào có thể dừng chân. Trong bóng tối của riêng mình, cậu nghe thấy tất cả. “Tôi muốn nói chuyện,” người đàn ông lên tiếng. Tom dấn bước. Những ngón tay cậu chạm vào sợi dây. Cậu quay mặt về phía ngôi nhà. Cậu nghe thấy những bánh xe nhỏ kêu cót két. Tưởng tượng vũ khí nằm trên xe. Rồi cậu di chuyển thật nhanh, nhanh hơn những lần cậu đi bộ trước đó. “Này,” người đàn ông gọi với theo. Nhưng Tom đã đến cửa sau và gõ năm lần trước khi người đàn ông nói thêm điều gì. “Tom?” “Vâng ạ. Nhanh lên.” “Con có...” “Mẹ. Nhanh lên,” Malorie mở cửa sau và Tom suýt xô ngã cô khi lao vào bên trong. “Có chuyện gì thế?” Olympia hỏi. “Mẹ...” Tom bắt đầu nói. Nhưng có tiếng gõ ở cửa trước. Cánh cửa mỏng và cũ. Trước đây Malorie từng tỏ ra lo lắng vì nó không đủ đế ngăn cản bất cứ thứ gì, hoặc ai, xông vào. “Đó là một người đàn ông,” Tom nói. Nhưng Malorie đã lập tức vỗ vai cậu. Cậu biết cử chỉ này có nghĩa là gì. Cậu cũng biết rằng Olympia vừa nhận được cái vỗ tương tự. Tom không nhắc lại nữa. “Xin chào,” người đàn ông nói bên kia cánh cửa cabin. “Tôi đến điều tra dân số.” Malorie không đáp. Tom nghĩ đến tiếng giấy loạt soạt mà cậu đã nghe thấy lúc nãy. Một xe đầy giấy ư? “Mọi người có biết điều tra dân số là gì không?” Malorie không đáp. Tom nghĩ cậu phải làm gì đó. Nếu người đàn ông cố phá cửa, cậu sẽ phải làm gì đó. “Tôi không có ý dọa mọi người,” ông ta lại nói. “Tôi có thể trở lại vào dịp khác. Nhưng khó mà nói được là lúc nào.” Malorie không đáp. Tom biết mẹ sẽ không. Cậu muốn hỏi Olympia rằng điều tra dân số là gì. “Tôi chỉ muốn nói chuyện với các bạn. Dù trong đó có bao nhiêu người. Việc này có thể cứu sống các bạn.” Malorie không đáp. “Ông ta muốn gì?” Tom thì thào. Malorie nắm cổ tay cậu ra hiệu hãy im lặng. Người đàn ông tiếp tục: “Vậy nên, việc tôi làm là đi xung quanh gom nhặt những câu chuyện. Tôi thu thập thông tin. Tôi biết khá nhiều trường hợp cố nhìn vào bọn sinh vật nhưng thất bại. Tôi biết những thành công của mọi người trong việc cải thiện đời sống. Các bạn có biết một con tàu đang hoạt động ngay bây giờ không?” Malorie không đáp. Nhưng đột nhiên Tom muốn. “Ngay tại Michigan này... một con tàu. Và các bạn có biết bây giờ có nhiều sinh vật hơn trước không? Thống kê cho thấy chúng tăng gấp ba so với lần đầu tiên xuất hiện. Các bạn có để ý nhiều hoạt động hơn đang diễn ra bên ngoài nhà mình?” Malorie không đáp. Nhưng Tom thực sự muốn. Điều người đàn ông đang nói đã kích thích cậu. Tại sao không trao đổi thông tin? Tại sao không học hỏi? Nhân danh một đời sống tốt đẹp hơn, tại sao không? “Có một số bằng chứng về một sinh vật đã bị bắt,” người đàn ông vẫn nói. “Chắc chắn mọi người đã cố gắng hết sức.” Và giờ thì Tom biết vì sao mẹ Malorie không lên tiếng. Với tiêu chuẩn của mẹ, người đàn ông này không an toàn. Lời bóng gió về việc bắt được một sinh vật hẳn đã khiến mẹ trở nên cứng rắn. Nếu trước đó mẹ chưa cứng rắn. “Tôi có một danh sách,” người đàn ông nói. “Những biểu mẫu. Nhiều thông tin có thể hữu ích với các bạn. Và ngược lại, những câu chuyện của các bạn có thể giúp những người khác. Xin hãy nói chuyện, được không?” Malorie không đáp, nhưng Tom cất lời: “Ông có viết thông tin ra không?” Malorie nắm chặt cổ tay cậu. “Vâng, tôi có.” Sự nhẹ nhõm ẩn trong giọng nói của người đàn ông. “Tôi mang theo giấy tờ đây.” Mẹ Malorie nắm cổ tay cậu rất chặt, cậu phải bắt lấy tay mẹ để ngăn lại. “Ông có thể để chúng lại trên hiên trước không?” Lần này thì Olympia lên tiếng. Tom muốn thơm con bé một cái. Nhưng người đàn ông im lặng một lát. Sau đó, ông ta nói: “Đó có vẻ là một cuộc giao dịch không công bằng. Tôi để lại mọi thứ tôi biết mà không thu được bất cứ thứ gì.” Cuối cùng, Malorie cũng lên tiếng: “Thêm chúng tôi vào danh sách những người từ chối anh”. Tom nghe thấy một tiếng thở dài xuyên qua cánh cửa gỗ. “Cô thực sự chắc chắn chứ?” Người đàn ông hỏi. “Tôi không thường xuyên bắt gặp một nhóm người. Cô có thể tưởng tượng, đó không phải nỗ lực hiệu quả hay an toàn nhất. Cô có chắc là không muốn cho tôi vào nhà khoảng một tiếng đồng hồ? Hoặc hai? Ít nhất thì tôi có thể biết tên mọi người không?” “Để chúng tôi yên.” “Được thôi,” ông ta nói. “Cô có thấy tôi chỉ là một người đàn ông đang cố gắng làm việc tốt ngoài này không? Tôi thực sự đang cố gắng giúp tất cả chúng ta hiểu rõ hơn về nơi mình đang ở.” Sau một hồi yên ắng bên trong, ông ta nói “Được rồi. Tôi xin lỗi nếu đã làm các bạn sợ. Tôi nghĩ vậy.” Đôi tai Tom dỏng về phía cửa. Cậu nghe thấy người đàn ông rời khỏi mái hiên, nện giày lên bậc thang của cabin, giẫm lá khô ở xa hơn và bánh xe cút kít lại lăn đi. Ngay khi Tom tựa người vào cửa, nghe ngóng động tĩnh trong rừng, cậu có thể nhận ra tiếng bước chân của người đàn ông nhỏ dần, chạm đến con đường bẩn thỉu ngoài khu trại. Cậu quay về phía Malorie và Olympia. Trước khi cậu kịp nói bất cứ điều gì, Malorie lên tiếng: “Mẹ đã bảo con không được nói. Lần sau, con đừng có nói.” “Ông ấy đi rồi,” Olympia cắt ngang. Nhưng Tom đã biết mẹ Malorie sẽ nói thế trước cả khi mẹ cất lời. “Chừng nào chúng ta chưa quét khu trại, ông ta chưa đi đâu.” “Mẹ,” Tom nói. “Ông ấy không phải Gary.” Malorie không hề do dự mà đáp. “Không nói nhiều,” cô ra lệnh. “Và đội mũ trùm đầu vì sự an toàn của con đi, Tom.” Tom dùng dằng ở cửa trước còn Malorie đã sẵn sàng bước ra ngoài để kiểm tra từng cabin trong khu trại. Người đàn ông có thể ở lại đây, mẹ Malorie sẽ nói vậy. Ông ta có thể cắm trại trong rừng, mẹ sẽ nói vậy. Ai biết được ông ta đã theo dõi họ bao lâu, mẹ sẽ nói vậy. Và cái tên Gary lại xuất hiện. Như mỗi lần họ gặp rắc rối. Nhưng Tom không nghe những điều mẹ nói hoặc không nói. Tai cậu tập trung vào tiếng sột soạt ở phía bên kia cánh cửa trước cửa cabin. Đó hẳn là làn gió chào mời, lay động những tờ giấy nằm ngoài hiên. Đống giấy tờ mà người đàn ông để lại sau tất cả. 2 O lympia ngồi lên giường mình; con bé đọc to. Dù ai đã viết những ghi chú này thì chúng cũng thật lộn xộn. Olympia nghĩ rằng đó là vì nhiều bản sao được tạo ra và ai biết được người ta đã tâm huyết ra sao khi viết bản thảo này. Đống giấy tờ bề bộn. Dày hơn bất cứ cuốn sách nào trong thư viện của khu trại. Con bé cố gắng điều chỉnh tốc độ đọc chậm lại, nhưng nó nhận ra niềm phấn khích trong giọng của chính mình khi đọc về nhiều nhân vật trong nhiều cuốn sách. Các tác giả sử dụng những từ như nghẹt thở và háo hức để miêu tả cảm nhận của nó. Đó phần nào là sự gay cấn của việc giữ bí mật. Mẹ Malorie không biết người đàn ông để đống giấy tờ lại. Và mẹ chắc chắn không biết Olympia đang đọc chúng cho anh trai của con bé. “Đọc tiếp đi,” Tom bảo. Tom có thể tự đọc, tất nhiên rồi, nhưng cậu lười. Và cậu không thể ngồi yên quá lâu. Olympia biết rằng Tom cần vận động. Cậu cần di chuyển. Cậu cần làm cái gì đó. "Một người đàn ông ở Texas đã cố gắng nhìn vào một sinh vật dưới nước,” Olympia đọc. "Mười bảy người chứng kiến việc này. Nhóm người tin rằng một sinh vật đang lội trong cái hồ đằng sau khu cắm trại của họ. Người đàn ông tình nguyện lặn xuống, để nhìn. Anh ta phát điên và không bao giờ xuất hiện trên mặt nước nữa.” “Ai đó đã kéo anh ta xuống,” Tom nói. “Không ai có thể chỉ... ở trong nước cho đến khi chết. Không, nếu như họ có thể ngoi lên. Bất khả thi.” Olympia gật đầu. Nhưng con bé không dám chắc. Những câu chuyện mẹ kể cho họ nghe, cùng ký ức về toàn bộ ngôi trường dành cho người mù đồng thời phát điên, cho thấy chuyện gì cũng có thể xảy ra. “Nhưng chứng điên là gì,” Olympia hỏi,“nếu không phải thứ bất thường?” “Được rồi,” Tom từ tốn nói,“nhưng chuyện này khác. Cơ thể sẽ phản ứng. Đúng không? Kể cả khi em muốn tự dìm mình bằng cách lặn xuống đáy hồ... Cơ thể sẽ nổi lên mặt nước.” “Em không biết nữa.” “Anh cũng không. Nhưng anh cảm thấy chuyện này có vẻ đáng ngờ.” “Anh có đang nghe không đấy?” Cậu chăm chú nhìn con bé. “Tất nhiên anh đang nghe,” cậu nói. “Vẫn nghe.” Lặng nghe mẹ Malorie. Dù muốn hay không. “Một phụ nữ ở Wisconsin cố gắng nhìn vào một sinh vật qua kính ngắm thiên thực” Olympia đọc. Tom có vẻ chú ý hơn hẳn. "Sau nhiều cuộc thảo luận với đồng nghiệp mà họ ra sức thuyết phục cô, cô tự mình thử nghiệm vào một sớm mùa xuân trong lành. Cô phát điên ngay lập tức.” “Được rồi,” Tom nói,“nhưng làm sao chúng ta biết được cô ấy chỉ nhìn qua ống kính?” “Em nghĩ rằng đó là một ngụ ý.” Tom cười phá lên. “Ừ thì nếu mẹ có dạy chúng ta điều gì, hẳn đó là: ‘Ngụ ý’ thôi chưa đủ tốt.” Mỗi lần như thế, mẹ sẽ nhắc nhở: “Các con có đang nghe không đấy?” “Olympia. Đọc tiếp đi.” Con bé lặng lẽ đọc vài dòng chữ viết tay nữa. “Cái này thú vị đây,” nó nói. "Nhóm bệnh nhân ở một khu phức hợp tại Ohio biết mình sắp chết nên đã tình nguyện kiểm chứng những giả thuyết về cách để nhìn thấy bọn sinh vật.” “Ồ,” Tom tán thưởng. “Dũng cảm đấy.” “Hoàn toàn là thế. Một người đàn ông phát điên khi xem băng video về thế giới bên ngoài.” “Như câu chuyện của mẹ.” “Đúng thế. Một người đàn ông phát điên khi xem những tấm ảnh chụp thế giới bên ngoài. Một người khác phát điên khi xem âm bản. Âm bản là gì ạ?” “Anh không biết,” Tom đáp. “Người phụ nữ cuối cùng thì phát điên khi bước ra thế giới bên ngoài với hai thấu kính và những cái chặn giấy cũ trên mắt.” Olympia rùng mình. Những câu chuyện đến từ Ohio này miêu tả một nhóm bệnh nhân buồn thảm khoác áo choàng bệnh viện, lang thang trên những con phố vắng tanh và sẵn sàng hi sinh để tìm câu trả lời. “Sẵn sàng hi sinh vì sự tiến bộ,” Tom nói. “Cuối cùng hoặc không, điều đó thật đáng khâm phục.” Olympia đồng tình. “Có năm mươi trang viết toàn những chuyện như thế.” “Anh muốn nghe về từng người trong đó.” “Anh...” Nhưng trước khi con bé có thể hoàn tất câu hỏi của mình, Tom chỉ một ngón tay về phía nó. “Tiếp tục đi,” cậu bảo. “Một phụ nữ đã đi dọc những con phố của Branson, Missouri, đeo băng bịt mắt, loại dùng cho ngựa, kiểm chứng ý tưởng rằng tầm nhìn ngoại vi có thể khiến người ta phát điên.” “Việc này có vẻ không đi đến kết cục tốt đẹp.” “Không. Cô ấy phát điên và đột nhập một rạp chiếu phim. Giết một gia đình trốn trong đó.” Có tiếng cành cây gãy cái rắc bên ngoài, hai thiếu niên đều nhắm mắt lại. Họ không nói nữa; họ thở khó nhọc. Cả hai lắng nghe những thanh âm xa nhất có thể. Olympia nghĩ mình biết đó là gì, nhưng Tom lên tiếng trước. “Một con nai.” Cả hai cùng mở mắt ra. “Khỏe mạnh,” Olympia nói. Tom nhún vai. “Anh biết tỏng một con nai khỏe mạnh sẽ hành động ra sao.” “Có thể là nai sừng tấm. Có thể là sư tử.” Tom mở miệng, định phản bác nhưng Olympia mỉm cười khi cậu có vẻ đắn đo. Con bé lật trang. “Những địa điểm,” nó nói. “Những thị trấn...” Nhưng con bé rơi vào im lặng. “Những thị trấn làm sao?” Tom hỏi. Khi Olympia bắt đầu lật trang, cậu nhanh chóng đi ngang cabin và ngồi lên giường, bên cạnh nó. “Đùng bỏ qua bất cứ cái gì,” cậu nói. “Thôi nào.” Olympia giở cho cậu xem. “Những thành phố được sắp xếp theo mức độ ‘hiện đại’.” “Hiện đại ư?” Tom hỏi. “Em nghĩ ý họ là... Sự đi tắt đón đầu.” Con bé nhìn ánh sáng lưu chuyển trong mắt cậu và cảm thấy cậu đang tha thiết mong nó đọc tiếp. Đột nhiên, nó ước rằng người đàn ông kia chưa từng đến đây. “Có phải ở những nơi này, người ta cố gắng bắt được một sinh vật?” Giờ thì cậu đang rất hào hứng. Olympia đành giằng đống giấy tờ khỏi tay cậu. Nhưng cuối cùng thì sao? Con bé lại đưa chúng cho cậu. “Ôi trời ơi,” Tom kêu lên. “Nghe này. Một cặp đôi ở Bắc Illinois nói rằng họ đã bắt được một sinh vật trong kho dụng cụ. Họ đưa tôi đến kho và bảo tôi áp tai lên cửa. Tôi nghe thấy chuyển động bên trong. Sau đó, tôi nghe thấy tiếng khóc. Tôi giả vờ kinh ngạc rồi cảm ơn cặp đôi và chào tạm biệt. Nhưng đêm hôm đó, tôi quay lại và giải thoát đứa con trai mười hai tuổi của họ khỏi nhà kho.” “Chúa ơi,” Olympia thảng thốt. “Thật khủng khiếp!” “Khủng khiếp. Và còn nữa: Một người đàn ông ở Pittsburg nói rằng anh ta đã chôn ba sinh vật ở san sau nhà mình. Anh ta chỉ cho tôi thấy khoảng đất tơi mềm đó. Khi tôi ngỏ ý đào lên, anh ta đe dọa cho tôi một phát súng, bảo tôi rằng nếu tôi kể cho ai chuyện anh ta đã làm với gia đình mình, anh ta sẽ bắn tôi. Đây không phải một công việc đơn giản.” “Trời ơi,” Olympia kinh hoàng. “Và không có bằng chứng nào về một cuộc vây bắt thực sự.” Tom thấy tên của một thành phố, Indian River, và một người, Athena Hantz, nhưng cậu không thể bỏ qua nhận định cuối cùng của Olympia. “Không. Nhưng điều đó chẳng có nghĩa lý gì. Ai đó đã bắt được một sinh vật ngoài kia, Olympia à. Em phải nhớ: có rất nhiều người trên thế giới. Chúng ta chỉ sống trong một khu trại cỏn con ở một phần cỏn con của Michigan. Em hiểu ý anh chứ?” Khi cậu dừng lời, Olympia thấy sự xa xôi trong đôi mắt cậu, như thể cậu đang trên đường đến những nơi khác. “Ai đó đã làm được. Và anh muốn biết đó là ai.” “Tom. Thôi nào. Đừng ngốc nghếch thế.” Nhưng Olympia hiểu. Một danh sách như thế này và mọi điều Tom mong muốn. Những địa điểm nơi mọi người có suy nghĩ giống cậu. Những địa điểm xa khu trại bị bỏ hoang cưu mang một bà mẹ với nhiều quy tắc, chẳng hạn như phải đeo băng bịt mắt. “Em có sách bản đồ không?” Cậu hỏi con bé. “Trong thư viện. Lat nhiên có. Tại sao? Anh đang tính chuyện đến nơi nào đó tiến bộ hơn à?” Tom cười phá lên, nhưng con bé nghe ra sự thất vọng trong đó. Nó lật những trang sau. “Những danh sách,” nó nói, cảm thấy hạnh phúc vì được tua nhanh. Nó biết Tom sẽ dành hàng tháng trời đế đọc đống giấy tờ này. Thậm chí hàng năm. “Quá nhiều danh sách. Phố xá. Phạm vi. Nhiệt độ. Họ tên.” “Họ tên á?” “Em nghĩ anh sẽ hứng thú với những thành tựu hơn là những con người cụ thể liên quan.” Tom huých nhẹ tay con bé. “Để anh xem những cái tên nào.” Nó cho cậu xem. Tom liếc mắt. Olympia biết rõ vẻ mặt đó. Tom đang liên hệ các manh mối. “Những người sống sót,” cậu nói. “Sao anh biết?” “Nhìn này.” Cậu chỉ vào một ghi chú ở cuối trang tên đầu tiên. Những biểu tượng bên cạnh các từ như đã thấy và đã phát hiện, đã có lời đồn và... “Còn sống...” Olympia nói. “ồ.” Họ đều ngồi thẳng lưng hơn một chút trên giường. “Kiểm tra xem chúng ta có tên trên đó không,” Tom nói. “Giở trang Michigan đi.” Olympia lắc đầu. “Chúng ta sẽ không. Chúng ta hẳn đã có tên nếu mẹ để ông kia vào nhà.” “À. Đúng rồi.” Nhưng Olympia vẫn lật đến trang Michigan. Có hàng tá trang cho tiểu bang này, như hầu hết các tiểu bang ở Trung Tây. “Nhiều người quá,” Tom nói. “Thấy chưa? Ai đó đã bắt được một sinh vật.” “Ừm, nếu anh cân nhắc dân số của mười bảy năm trước thì thế này chưa phải là nhiều. Còn nhớ mẹ từng kể cho chúng ta về cuốn danh bạ chứ? Và những cuộc gọi họ đã thực hiện?” “Ừ.” Tom đáp. “Và đấy mới chỉ là trong khu vực họ đang ở lúc bấy giờ.” “Chính xác.” Họ lướt qua những cái tên. Một số không thể đọc được. Một số khác thì nổi bật. “Anh có ý này,” Tom lên tiếng. Cậu nhảy khỏi giường Olympia và đi đến tủ quần áo bên cạnh mình. Từ ngăn kéo trên cùng, cậu rút ra một cây bút chì. “Dù sao cũng phải viết tên chúng ta vào,” cậu nói. Olympia thở phào. Con bé cứ lo rằng danh sách thành phố hiện đại có thể khiến anh nó rơi vào trầm tư hàng tuần. Trước đó, Tom từng trở nên lặng lẽ. Đặc biệt khi cậu bắt đầu nghĩ về thế giới bên ngoài khu trại. Dù Malorie coi Tom là “niềm lạc quan của mẹ”, thực ra cậu đã trải qua những cơn suy sụp dai dẳng trông thấy. Olympia từng đọc mọi thứ về những nhân vật chìm vào im lặng khi họ gặp vấn đề nghiêm trọng. Nhưng sau đó, nó lại đọc về hàng trăm nhân vật đã thay đổi ở kết truyện. Và thay đổi những người xung quanh họ. Tom đã ngồi lại bên nó. Cậu lấy cuốn sách từ tay nó và giở đến trang tên cuối cùng của Michigan. Ở gần cuối trang có một chỗ trống, cậu viết Trại Yadin rồi viết tên của chính mình. Cậu đưa bút chì cho Olympia. Con bé thích ý tưởng này. Nó mỉm cười khi đọc danh sách những tên người dường như vô tận. Nhưng nụ cười của nó bắt đầu chùng xuống khi hai cái tên nhảy ra trước mắt, hai cái tên quen thuộc với nó, mặc dù mẹ Malorie hầu như không bao giờ nhắc đến tên thật của họ. “Cái gì thế?” Tom hỏi. Olympia chuẩn bị giở lại để kiểm tra tên thành phố mà hai người kia được tìm thấy. “Olympia, có chuyện gì vậy? Em có vẻ sợ hãi.” Con bé thậm chí không nhận ra mình đang nhìn thẳng vào mắt Tom; tất cả những gì nó thấy là hai tên người được viết nguệch ngoạc và cụm từ Phố Ignace giống như một biểu ngữ, yếu ớt đung đưa trong thế giới bị tàn phá bởi bọn sinh vật khiến bạn phát điên khi nhìn thấy chúng. “Olympia, em ổn chứ?” “Chúng ta phải nói với mẹ, Tom.” “Mẹ đang đi quét trại. Với lại, anh không muốn mẹ biết...” “Chúng ta phải nói với mẹ ngay bây giờ.” 3 M alorie nghĩ đến Gary. Cô cảm thấy như vậy. Người đàn ông ghé qua khu trại. Anh ta gõ cửa. Anh ta nói vọng vào từ bên kia cửa. Tất nhiên, toàn những ý định tốt đẹp. Tất nhiên, cho đến khi bạn để anh ta vào. Sau đó, anh ta làm thân với mọi người, khôn khéo đến mức con cái cũng quay lưng với bạn và chúc mừng, bạn đã chào đón một kẻ điên từ thế giới cũ bước vào cuộc sống hiện tại. Không khó hình dung Tom bị thu hút bởi một người đàn ông như Gary. Một người đàn ông tuyên bố rằng mình biết những sự thật về thế giới mới. Cũng không khó hình dung Olympia bị hớp hồn vì một câu chuyện xa lạ về những chuyến du lịch khắp đất nước, ghi chép lia lịa mọi thứ anh ta học được. “Quét trại đi,” cô ra lệnh cho chính mình. Tom và Olympia cam đoan người đàn ông đã đi rồi và thực sự thì không có hệ thống cảnh báo nào tốt hơn đôi tai của chúng. Dù vậy, Malorie vẫn muốn đảo một vòng. Người đàn ông kia vừa đến hay anh ta đã chầu chực ở một trong những cabin khác suốt nhiều tuần? Tom đã ở ngoài khi anh ta đến. Điều đó có nghĩa là gì? Cả ba bọn họ đã ở cùng nhau khi anh ta gõ cửa. Chuyện này thì thế nào? Cô nhanh chóng đến Cabin Tám. Cô mở cửa. Hai bàn tay xỏ găng, còn cánh tay và cổ bọc trong áo hoodie. Người cô đẫm mồ hôi nhưng cô vẫn đi tất dày. Cô nghĩ đến Annette. Người phụ nữ mù đã phát điên. Chứng điên do sinh vật đó gây ra. Bằng cách nào? Trước khi vào cabin, cô ngửi không khí. Nếu có giác quan nào tốt dần theo năm tháng, đó là khứu giác của cô. Cô có thể dự báo một cơn bão đang đến, một khu rừng không còn xa. Cô có thể đoán biết cái gì chết ở bên ngoài và không gian nhỏ nào có thể coi là nhà. Ở ngưỡng cửa Cabin Tám, cô không ngửi thấy gì ngoài sự trống rỗng của gỗ và giường không có nệm. Nhưng cô vẫn bước vào với con dao giơ cao. Trại Yadin là một nơi tốt cho cô. Rất tốt. Khi họ mới đến, có đủ hàng hóa đóng hộp để duy trì đến vài tháng trước. Và hạt giống để ươm những khu vườn còn nhiều hơn thế. Dụng cụ và đồ chơi. Hầm trú ẩn và một chiếc dương cầm. Một thuyền buồm để ra hồ nhỏ. Những con đường để đi bộ tập thể dục. Malorie biết họ sẽ ở đây một thời gian. Nhưng mười năm thấm thoắt trôi qua. Tom và Olympia giờ đây không phải mới lớn mà đã thành thiếu niên lâu rồi. Cô dùng một cây gậy to để kiểm tra không gian giữa những chiếc giường, lùa dưới gầm của chúng. Chẳng phải lần đầu cô bất ngờ khi thấy con vật nào đó coi cabin là nhà. Nhưng, trong thế giới mới, cô sợ nhất là động vật. Qua nhiều lần tương tác, cô đã phát hiện ra hành động hung dữ khiến chúng bỏ chạy. Ngay cả những con vật phát điên (nếu cô có thể chắc chắn chúng khỏe mạnh hay không). Côn trùng thì bí ẩn hơn. Malorie không biết nhện phát điên ra sao. Nhưng cô đã thấy mạng nhện, trong khu trại này, chăng theo những mẫu hoa văn không cố định, gợi ra thứ gì đó mà chúng đã thấy, thứ gì đó rất gần. Tất nhiên, bọn sinh vật đã nhiều lần ghé qua những con đường của khu trại. Tom và Olympia phát hiện ra chúng từ bên trong Cabin Ba. “Bất cứ ai ở đây đều có thể ăn một dao,” Malorie nói. Cô cất lời để rồi nghe thấy giọng nói của chính mình. Cô hiểu, nếu người đàn ông tự xưng mình đến đế điều tra dân số thực sự nằm trên chiếc giường này hoặc núp dưới một trong những gầm giường mà cô vừa lùa, anh ta có thể dễ dàng kết liễu cô. Nhưng lũ trẻ bảo anh ta đi rồi. Và cô phải tin điều đó. Cabin Tám sạch sẽ, cô rời đi và lần theo sợi dây sang Cabin Chín. Bên ngoài nóng nực, ngày nóng nhất trong trí nhớ của cô, nhưng cô không cởi áo hoodie. Cô nghĩ đến Annette. Lũ trẻ không tin bạn có thể phát điên chỉ bằng cách đụng chạm. Nhưng lũ trẻ không đặt ra luật lệ ở đây. Malorie dường như vẫn thấy người phụ nữ tóc đỏ vòng qua góc tường gạch. Chiếc áo choàng xanh như một làn gió, miệng Annette méo xệch theo cách mà chỉ chứng điên mới tạo ra. Malorie dường như vẫn thấy con dao. Con dao của chính cô chạm vào cửa Cabin Chín trước khi cô bước đến. Cô dùng mũi dao đẩy cửa. Cô ngửi không khí ở ngưỡng cửa. Mọi giác quan đều căng ra, có vẻ thế. Thị giác, khứu giác, xúc giác. Những sinh vật đã tái thiết lập cách người ta trải nghiệm thực tế. Điều này không mới mẻ, tất nhiên, nhưng Malorie từng là một đứa trẻ của thế giới cũ nên sẽ không bao giờ quên được. Và nếu vấn đề nằm ở chỗ chúng ta không thể hiểu bọn sinh vật, như anh Tom từng đưa ra giả thuyết, và phát điên khi nhìn thấy thứ gì đó mà tâm trí mình đơn giản không thể đồng hóa... Thì tại sao việc chạm vào chúng lại chẳng gây ra hậu quả tương tự? Liệu có phải sự tiếp xúc bằng bất kỳ giác quan nào đều tạo ra một trải nghiệm với điều bất khả, thứ tâm trí chúng ta không thể hiểu? Cô tưởng tượng việc bịt mũi, đeo tai nghe để loại bỏ âm thanh. Cô rùng mình khi bước vào cabin. Cô nghĩ đến Gary. Làm sao không thể cơ chứ? Đã có thời gian cô phải bịt mắt chèo thuyền trên sông. Và trong khi cô tin rằng đó là một sinh vật, một thực thể khó lường đang bơi lội trong nước, sẽ ra sao nếu thay vào đó là Gary? Không khó hình dung ra người đàn ông cởi trần thân trên đã theo dõi cô trong bốn năm, đã cắm trại bên ngoài ngôi nhà nơi cô nuôi dạy những đứa trẻ. Không khó để tưởng tượng Gary trên con sông đó cũng như việc anh ta đang ở đây, đứng trong cabin mà cô không nhìn thấy. Có lẽ anh ta đang vẫy tay cũng nên. Malorie dùng gậy lùa gầm giường. Đầu gậy chạm phải thứ gì đó và, vì cô đang kích động, vì cô đang nghĩ về con quái vật râu ria đáng sợ trong quá khứ, cô đã lạnh sống lưng bởi vật thể không xác định trước khi nhận ra nó chỉ là một tấm che. Một phần của chiếc mũ bảo hiểm Tom từng uốn cong vào mùa hè năm ngoái. Chạm vào tẩm che bằng những ngón tay đeo găng, cô lại nghĩ đen Annette, hoặc có lẽ cô chưa từng thôi nghĩ đến Annette và Gary, hai bí ẩn rùng rợn, như thể họ bằng cách nào đó đã dìu dắt cô trong thế giới mới, ông bố không đáng tin và bà mẹ điên rồ cùng nhau khai sinh Malorie đề phòng quá mức của hôm nay. “Bất cứ ai ở đây đều có thế ăn một dao.” Nhưng không ai ở đây. Cô có thể nói vậy. Và cô đã quét xong giường, trên, dưới và giữa chúng. Cô rời Cabin Chín và lần theo sợi dây sang vọng gác. Có nhiều phòng trong đó, bao gồm bếp và hầm, noi dự trữ phần lớn đồ tiếp tế trong mười năm qua. Tay trái lướt từng ngón dọc sợi dây, tay phải nắm chắc con dao, cô cố gắng hồi tưởng cuộc chạm trán với một sinh vật trên sông, băng bịt mắt của cô đã bị kéo xa khỏi mặt hơn hai xăng ti-mét. Nếu cô... nếu thứ gì đó đã cọ vào sống mũi cô... Nó là gì? Và là ai? Đường đến vọng gác gập ghềnh nhưng Malorie vẫn khỏe. Khỏe chưa từng thấy. Cô và chị gái Shannon của cô lười chơi thể thao, dù bố mẹ khuyến khích họ thử. Các cô nàng dạo quanh thị trấn thay vì ném một quả bóng và thậm chí chưa từng tham gia một trận bóng đá ở trường trung học. Tuy nhiên, ở đây, cô có thể đi bộ hàng dặm trong một ngày và khống chế ai đó trong vọng gác phía trước, tự tin với một con dao và khả năng tự vệ của chính mình. Cô không muốn nghĩ về Annette. Cô không muốn nghĩ về Gary. Nhưng cô không thể ngăn cản họ xuất hiện. Như thể họ liên tục đứng ngoài cửa cabin dẫn vào tâm trí cô. Liên tục gõ cửa. Cô có thể cho tôi vào nhà một hoặc hai tiếng đồng hồ không? Hoặc mười năm. Khi cô bước đến những bậc đá, lòng cô rối bời suy tư về những người điên và bọn sinh vật, sự cô lập và những đứa con của cô đến nỗi cô phải tự nhắc nhở bản thân đang làm gì. Cô dùng dao mở cửa vọng gác. Cô bước qua ngưỡng cửa. Annette đã vòng qua góc tường. Và cái gì đã dắt tay cô ta? Malorie ngửi không khí. Cô lắng nghe. Cô không nghi ngờ gì việc mình đã đứng gần nhiều sinh vật trong suốt thập kỷ qua. Đó là một thực tế của thế giới mới mà cô cần chấp nhận. Tom và Olympia nói với cô rằng bây giờ còn nhiều sinh vật hơn trước. Người đàn ông ngoài cửa cũng nói vậy. Nhưng có bao nhiêu? Và chúng đã chiếm cứ bao nhiêu không gian? Cô vào vọng gác. Dù trần cao và phòng ốc thông thoáng, đây vẫn là nơi nóng nhất. Malorie nghĩ lý do nằm ở những cửa sổ cao, dù chúng đã được sơn đen từ lâu. Cô lại hồi tưởng về những phòng tắm hơi rất phổ biến ở Bán đảo Thượng*, nơi cô lớn lên, và các hộp hơi mà bố mẹ cô khăng khăng mở mỗi đêm trước khi đi ngủ. Khi đi ngang qua khu sinh hoạt chung trước đây, nơi các trại viên từng dùng bữa, cô khao khát trở lại cái hồ mà cô và Shannon đã vẫy vùng, bước vào những phòng tắm hơi, chạy khỏi những tảng đá xông. Cô dừng lại. Cô nghĩ mình đã nghe thấy cái gì đó. Chuyển động. Cái gì đó bên ngoài vọng gác. Nhưng hóa ra chỉ là một cú lừa của Trại Yadin. Những cành cây rơi xuống. Gió thổi. Cabin cọt kẹt. Cô chờ đợi. Cô lắng nghe. Không khó hình dung hiện tại cô dễ bị tấn công như thế nào. Người đàn ông nói rằng mình đi điều tra dân số có thể đang đứng ngay ở góc phòng, chuẩn bị cái gì đó. Một sinh vật có thể chỉ cách mặt cô vài xăng-ti-mét, yên lặng quan sát ảnh hưởng của nó lên con người mà nó đáng ra không bao giờ nên bắt gặp. Nhưng sau mười bảy năm gia nhập thế giới mới, Malorie quyết định ứng xử khác đi với bóng tối bên trong cô. Dù cô vừa chắc chắn kiên định như mọi người trong ngôi trường dành cho người mù đã nói, vừa có chút hoang tưởng như con trai cô lỡ lời nhận xét lúc tức giận, cô vẫn có thể giả vờ rằng bóng tối bao trùm cô không gồm những sinh vật và khu trại, sự sống và cái chết. Thay vào đó, cô tưởng tượng mình đang đi xuyên qua ngôi nhà mình sống và lớn lên. Bố đứng cạnh bếp lò, lắng nghe một trận đấu trên chiếc radio nhỏ mà mẹ cằn nhằn rằng ông để nó gần nguồn nhiệt quá. Mẹ đọc một cuốn sách, ngồi bên bàn bếp, đợi Shannon đến lượt chơi Scrabble. Đó là một hiện thực dễ chịu hơn nhiều. Ai bảo rằng hiện thực cứ phải tăm tối? Khi Malorie rời phòng sinh hoạt chung và bước vào sảnh dẫn đến phòng bếp lớn phía sau, cô cũng có thể ngửi thấy món thịt nai bố nấu, nghe thấy mẹ giở sách, cảm thấy sự cân nhắc của Shannon. Không ai thích chơi trò chơi với chị ấy. “Tom à, nếu con nghĩ mẹ là một người cầu toàn,” Malorie nói. “Con nên gặp bác.” Khi vào phòng bếp, cô không còn tưởng tượng ra căn nhà thuở ấu thơ nữa; giờ đây cô thấy mình đang nói chuyện với anh Tom trong ngôi nhà mà mình đã trốn thoát mười hai năm trước về Gary. “Dừng lại đi,” cô nói với bản thân. Điều đó không dễ dàng. Tuy nhiên, nhiều năm qua đi, một thập kỷ rưỡi chứa toàn ký ức kinh hoàng mọc lên như những tụ điểm trong một ngôi nhà bị ma ám tại Hội chợ Hạt Marquette đã loại bỏ bớt những suy nghĩ tồi tệ đè nặng lên cô. Bất chấp những gì con trai cô có thể tin, Malorie không sống trong sợ hãi. Cô huơ con dao trước mặt khi ra khỏi bếp và đi cầu thang xuống tầng hầm của vọng gác. Cô làm thế vì đã hơn một lần vướng phải mạng nhện. Và đã hơn một lần cô mang theo những con nhện nâu trở lại Cabin Ba. "Bất cứ ai ở đây đều có thể ăn một dao.” Mặc dù đeo băng bịt mắt, mặc dù nhắm mắt, Malorie vẫn cảm nhận được mình đang bước vào bóng tối hoàn toàn. Mùi bê tông lạnh và nấm mốc không thể nhầm lẫn của tầng hầm. Trước đây, cô đã vội vàng tìm đèn treo để mang lại ánh sáng cho một không gian như thế này. Nhưng nếu có điều gì đã dần dần bị thế giới mới phá hủy thì đó là nỗi sợ bóng tối. Cô bước qua khu vực gần như mờ và tự nhủ mình chỉ xuống đây để lấy đồ đóng hộp. Có thể cô và Shannon đang lựa quả nam việt quất cho bữa ăn mừng lễ Tạ ơn mà bố mẹ cùng nấu trên nhà. Có thể anh Tom đang chỉ cho cô xem đống đồ hộp vào buổi sáng đầu tiên cô thức dậy trong ngôi nhà ở Shillingham. Hoặc có thể là khoảnh khắc hiện tại: Malorie tìm kiếm kệ chứa đậu, dễ dàng nhặt chúng từ trong đống hộp ra vì nắp đậy của chúng khác biệt. “Trên giá này từng có nhiều hơn.” Chuyện đó không có gì đáng ngờ. Và cô cảm thấy ổn khi đánh giá tình hình, như cô thường làm, trong khi nghe ngóng động tĩnh và nở hai cánh mũi để canh chừng kẻ rình mò rất có thể giả vờ đi điều tra dân số. “Anh ta nghĩ mình là ai chứ?” Cô hỏi, không tìm ra mấy hộp đậu. Đôi khi những đầu ngón tay đeo găng khiến nhiệm vụ kiểu này hơi khó khăn. “Anh ta mong chờ mình làm gì? Cho anh ta vào ư?” Khi cô tháo găng, trực cảm rõ ràng về một sinh vật vươn ra và chạm vào bàn tay trần của cô hiện lên trong giây lát, cô tự hỏi làm sao một người đàn ông có thể tự xưng mình đi điều tra dân số ở một quốc gia không còn tổ chức. Cô nhanh chóng tìm thấy mấy hộp đậu và lại luồn găng vào tay. Cô xoay người đối mặt với tầng hầm. Cô nghe thấy gì ư? Cái gì đó phía trên? Những thiếu niên hiểu luật, nhưng tất nhiên điều đó không có nghĩa là chúng tuân thủ. Khi Malorie quét trại, chúng cố thủ trong Cabin Ba. Thật vô nghĩa khi tìm hiểu âm thanh do Tom và Olympia tạo ra trong khi cô chắc chắn chúng vẫn đang ở một mình. “Nếu ai đó đang ở đây,” cô cất lời. Nhưng lần này cô không nói nốt. Bất chấp thực tế rất giỏi sống với nỗi sợ, cô vẫn không tránh khỏi những khoảnh khắc kinh hoàng. Như khi cô đang đứng dưới tầng hầm của một vọng gác bị bỏ hoang, và một người đàn ông mà cô không thấy mặt vừa gõ cửa cabin của cô không lâu. Hình ảnh một khẩu súng xoay mòng mòng trong tâm trí cô. Olympia nghĩ họ nên kiếm một khẩu. Con bé viện dẫn hàng ngàn cuốn sách từng đọc và chỉ ra súng đạn đã cứu rỗi nhiều hơn cuộc đời của nhân vật. Nhưng Malorie đã nghiêm khắc chấn chỉnh điều đó ngay từ đầu. Một công cụ mà Tom có thể sử dụng, nhân danh sự tiến bộ là điều cuối cùng cô mong muốn trong khu trại này. Không khó hình dung ra viễn cảnh Tom tự hào về một phát minh thành công, mở cửa cabin và bị bắn bởi một khẩu súng trường được đặt trước. Tất nhiên, cô không chỉ nghi ngại Tom mà lo âu về bất cứ ai trong số họ, khi cảm thấy một người không nên làm chuyện gì. Nhưng tại đây, bây giờ, có điều gì đó mạnh hơn cả trực giác của cô và một con dao sắc có thể hữu ích. Cô lắng nghe. Cô ngửi. Cô chờ đợi. Cô thường xuyên làm ba việc đó trong suốt mười năm qua đến nỗi khó mà bói ra một lần cô không làm. Thỉnh thoảng, hành vi thuộc về thế giới mới ngấm vào ký ức của chính cô về thế giới cũ. Cô chưa từng hít ngửi không khí mỗi khi vào phòng ngủ của Shannon hồi còn nhỏ, phải không? Cô chưa từng hỏi bố mẹ có nhắm mắt khi đi từ cửa hàng về chứ? Không có quá khứ và hiện tại đằng sau băng bịt mắt. Không có bất kỳ trục tuyến tính nào. Tay cầm đậu, tay siết dao và kẹp gậy dò đường dưới nách, Malorie lại đi ngang qua tầng hầm và lên tầng nhanh hơn cô tưởng. Cô sợ hãi. Đó không phải phát hiện tốt đẹp nhất. Bởi vì một khi nỗi sợ manh nha, một khi những dây leo nóng rẫy ban đầu mơn trớn cánh tay cẳng chân, chạy xuống lưng và bắp vế của bạn, khó có thể ngăn nỗi sự phát triển cực đại: hoảng loạn. Cô quay lại đối mặt với tầng hầm để mở. Có gì đó tiến vào sâu hơn khi cô lùi ra xa hơn? Không có người nào ở dưới này. Cô tin Tom và Olympia nói đúng, rằng anh ta đã rời đi, bởi vì đôi tai của chúng chưa bao giờ làm cô thất vọng trước đó. Nhưng liệu có cái gì đó chia sẻ không gian này với cô không? Cô nghe thấy Tom cầu xin được vào gác mái khi cô đang sinh một bé trai, không phải con anh nhưng mang tên anh. Lũ trẻ hiểu luật, đúng thế. Chúng biết giữ yên lặng cho đến khi cô quét trại xong và trở về. Tất nhiên, trừ trường hợp khẩn cấp. “Chết đi đồ tồi,” cô nói với không gian mở. Với cả bọn sinh vật. Bởi vì đôi khi điều đó hữu ích. Sau đó, cô vội vã lên tầng, như cô và Shannon từng làm hồi còn nhỏ. Với một nắm quả nam việt quất hoặc cuốn sách trong tay, hai cô bé sẽ chạy đua, sóng vai nhau, huých tay nhau để lên tầng trước. Malorie nhớ có lần mình bị ngã trên cầu thang, trầy cả hai khuỷu tay, trông thấy mặt con mèo Sylvester giữa lúc chạy và dấn nốt những bậc cuối cùng trong tiếng la hét. Bây giờ, cô lại trở lên bếp. Cô thở khó nhọc. Cô đang cố lý giải vì sao người đàn ông có thể tự xưng mình là một chuyên viên điều tra dân số. Cô đang nghĩ về những gì anh ta nói, rằng ai đó đã bắt được một sinh vật. “Sao anh phải nói điều đó trước Tom...” Bởi vì Tom sẽ không chỉ tin những chuyện như thế, thằng bé còn muốn tìm hiểu cho ra nhẽ. Cô chậm rãi quay lại khu vực chung. Cô dừng chân để nghe ngóng giữa chừng. Cô phát hiện ra một điều trong thế giới mới, đó là người ta lấy một hơi ngắn trước khi nói. Và âm thanh họ tạo ra khi dồn trọng tâm từ chân này sang chân khác. Cô có nghe thấy chúng lúc này không? Malorie chờ đợi. Cô nghĩ về giọng nói của người đàn ông và, dù không muốn thừa nhận, cô tin mục đích của anh ta là thật. Cô sẽ không bao giờ tin mình có thế đánh giá tính cách của ai đó đằng sau băng bịt mắt. Và cô sẽ không bao giờ phạm sai lầm mà Don mắc phải với Gary. Nhưng cô đủ cởi mở để nghĩ rằng có lẽ một cuộc điều tra dân số phải bắt nguồn từ đâu đó. Khi đi qua khoảng không, cô kháng cự cảm giác tội lỗi vì đã từ chối cho người đàn ông một hoặc hai giờ, vì đã không nghe anh ta nói, vì đã không kể cho anh ta những câu chuyện của riêng cô. Có lẽ cô biết những điều mà người khác không biết. Có lẽ cô có thể giúp đỡ. “Không,” cô nói khi chạm đến cửa vọng gác. Không, vì dù thế giới mới xung quanh cô và lũ trẻ cải thiện nhiều đến đâu, cô sẽ luôn luôn, luôn luôn nhờ cậy băng bịt mắt và chỉ nó mà thôi. Cô mở cửa, bước đi và đâm sầm vào một người. Cô định vung dao nhưng Olympia đã lên tiếng trước. “Mẹ! Con và Tom đây!” Malorie mất một giây để tiếp nhận chuyện này. Mọi suy nghĩ về Annette và Gary, về bọn sinh vật và người đàn ông chưa rõ danh tính. “Các con đang làm gì vậy?” Malorie hỏi. Giọng cô có vẻ tức giận. “Các con biết luật rồi cơ mà!” “Đây là trường hợp khẩn cấp ạ,” Olympia nói. “Mẹ,” Tom nói. “Chuyện nghiêm trọng. Mẹ cần phải nghe.” “Người đàn ông ngoài cửa,” Malorie nói. “Không ạ,” Olympia đáp. “Không hẳn.” Malorie chờ đợi. Cô lắng nghe. “Người đàn ông để lại giấy tờ,” Tom nói. “Cái gì?” Malorie hỏi. Cô tưởng tượng hình ảnh của những sinh vật. Cô tưởng tượng lũ trẻ mất trí khi nhìn thấy một bức ảnh trên hiên nhà. “Con không...” Cô bắt đầu. Nhưng Olympia cắt ngang. “Mẹ ơi. Có hàng trang giấy, danh sách những người sống sót.” Malorie cảm thấy có gì đó tăm tối quay cuồng bên trong cô. Chúng tìm ra tên Gary trong danh sách đó rồi sao? “Thôi nào!” Cô cao giọng. “Nói đi!” Khi Olympia cất lời, con bé dịch lại gần Malorie và cô biết điều đó có nghĩa là con bé tin rằng cô có thể cần một cái nắm tay trấn an. “Phố Ignace, Michigan, mẹ ạ,” Olympia nói. “Gì cơ? Thế thì sao?” Malorie nói vậy nhưng cô biết phố Ignace ở Bán đảo Thượng. Nơi cô sinh ra. Và tên thành phố bật khỏi môi Olympia, cùng với cụm từ những người sống sót, nói lên điều gì đó mà Malorie chưa chuẩn bị tiếp nhận. “Ông bà ngoại có trong danh sách, mẹ ạ. Tên ông bà nằm trong danh sách những người sống sót. Ông bà ngoại còn sống.” 4 M alorie vẫn không thể ngồi yên tại nơi từng là văn phòng chính của vọng gác. Trên bàn còn bày một số vật phẩm mà vị giám đốc hồi xưa sử dụng hằng ngày. Một chiếc nam châm hình chữ nhật để hút kẹp giấy. Một tập giấy màu vàng để ghi chú. Một cuốn lịch của mười bảy năm trước. Từng có một chiếc gương hai chiều ở đây, vì vậy các trại viên không thể nhìn thấy giám đốc quan sát họ đang ăn bên dưới, trong khu vực chung. Nhưng chiếc gương đó từ lâu đã được giấu bên dưới giường Tom làm vật liệu cho các ý tưởng phát minh mà mẹ Malorie sẽ không cho phép cậu thực hiện, thay vào đó là một tấm vải đen treo giữa không gian mở. Cô từ chối tiếp nhận thông tin đó. Bất chấp nó có thể là thật. Sau đó, cô lại tin. Rồi từ chối. Và lại tin. Cô đã tận mắt nhìn những cái tên. Sam và Mary Walsh. Những cái tên phổ biến, cô tự nhủ. Rất nhiều Sam. Mary còn nhiều hơn. Và Walsh... Nhưng sự kết hợp chính xác, và thực tế là chúng được ghi vào mục Bán đảo Thượng, thực sự đang khiến cô bị tổn thương. Nó là tổ hợp của rất nhiều nỗi đau mà cô chưa từng biết trước đây, dằn vặt lòng dạ, xương tủy và trái tim cô. Mười bảy năm trước, Shannon cùng Malorie đi mua que thử thai. Thế giới đã thay đổi không thể vãn hồi kể từ thời điểm đó mà chị em họ không hề hay biết. Lần cuối cùng Malorie nói chuyện với bố mẹ là đê thông báo về đứa bé. Sau đó, Sam và Mary Walsh ngừng trả lời điện thoại của chị em họ. Mười bảy năm rồi. Tom và Olympia biết mẹ cần ở một mình. Chúng đang ở văn phòng bên ngoài - nơi từng là văn phòng thư ký, còn Malorie đứng ngồi không yên trong này với những trang giấy trải ra trên bàn trước mắt cô. Cửa đóng. Cô đã quét phòng trước khi tháo băng bịt mắt. Cô đọc lại những cái tên. “Sao có thể?” Dù chúng làm cô đau. Cô nên đi. Về phía nam. Đến với họ. Đó là mộng tưởng của tất cả những ai đang đau buồn vì mất người thân. Cô khao khát gặp bố mẹ một lần nữa. Để nói những điều cô chưa từng. Cô nên đi. Ngay bây giờ. Nhưng... Chuyện này có thật không? Và danh sách này đã cũ chưa? Bao nhiêu năm trôi qua rồi? Những trang giấy cho thấy người đàn ông nói rằng mình đi điều tra dân số đã dạo qua hầu khắp Trung Tây. Việc đó mất bao lâu? Có khả thi không? Và đó có phải lần đầu anh ta đến Michigan? Hoặc anh ta đã ghi tên bố mẹ của Malorie vào một thập kỷ trước? Ôi, lẽ ra cô nên cho anh ta vào nhà. Malorie biết bố mẹ cô - ông bà Sam và Mary Walsh - sống gần biên giới Wisconsin. Không lý nào họ lại đến phố Ignace, cây cầu nối hai bán đảo của Michigan. Kể cả khi đối mặt với tận thế. Đặc biệt là sau đó. Shannon từng đùa rằng Bán đảo Thượng là nơi tận cùng thế giới. Vậy tại sao Sam và Mary còn di cư về phía nam? Phải chăng họ... Đi tìm những cô con gái của mình? Cô không thở nổi. Quá nặng nề. Cảm giác như mình có thể ngất xỉu. Hoặc tệ hơn. Cô bước ngang qua văn phòng, nhìn chòng chọc những cái tên trên trang giấy. Cô không thể bình tình, không thể giữ vững quan điểm. Cô tưởng tượng Sam và Mary Walsh vẫn sống sót giống như cô, những nỗi buồn đau và kinh hoàng mà họ phải chịu đựng, sự căng thẳng không thể đo đếm khi sống trong một thế giới quá khác biệt so với nơi họ từng nuôi nấng con cái mình. Cô muốn anh Tom ở đây bên cô. Cô muốn được nghe anh nói. Có phải cô và Shannon đã từ bỏ cuộc tìm kiếm bố mẹ quá sớm? Họ không làm gì hơn ngoài sự im lặng sau cuộc gọi với Sam và Mary cùng ý nghĩ rằng có lẽ bố mẹ không thể sống sót. Nhưng Malorie thì sao? Khi tất cả những chuyện này bắt đầu... Cô có phải là kiểu người có khả năng sống sót? “Chết tiệt.” “Mẹ ơi.” Là Olympia, từ văn phòng bên ngoài bước vào. Có lẽ bố mẹ cũng thay đổi. Nếu có điều gì Malorie học được trong khi nuôi nấng lũ trẻ thì đó là việc làm bố mẹ đòi hỏi sự linh hoạt. Quá trình đó không cố định. Và mẹ của hai thiếu niên trong thế giới mới đang trải qua những thay đổi, với lực đẩy bản năng đột ngột, mạnh mẽ như những sinh vật mà cô đang đối đầu. “Không,” Malorie nói. Bởi vì... Không đời nào. Không đời nào bố mẹ cô còn sống ở Michigan, bịt mắt làm vườn và sơn đen cửa sổ. Không đời nào họ phải chịu đựng nỗi kinh hoàng mà cô từng nếm trải và vẫn gắn bó như trước đây, luôn luôn như vậy, ngồi bên nhau trên ghế dài. Cô cảm thấy choáng váng, uể oải. Cô ngồi lên mép bàn cũ và soi vào vực thẳm của quá khứ, tuổi thơ cô, cuộc sống trong thế giới cũ, từ rất lâu rồi và khác biệt một cách sâu sắc, điên rồ. Mười bảy năm. Mười bảy năm trước, cô nhận ra mình có mang Tom. Chỉ là khi đó, thằng bé chưa tên là “Tom”. Malorie chưa gặp người đàn ông mà cô lấy tên anh để đặt cho con, người đàn ông có ảnh hưởng sâu sắc đến nỗi suốt mười sáu năm sau khi anh qua đời, cô vẫn âm thầm hỏi ý kiến anh về mọi quyết định. Liệu bố mẹ cô còn sống không? Trong một thế giới mà họ chưa từng gặp người đàn ông tên Tom ấy? Và nếu vậy thì họ đã phải trải qua những biến cố gì đây? Ai giúp họ sống sót? “Họ không còn nữa,” cô nói. Bởi vì không đời nào. Quá nghiệt ngã, quá nặng nề. Mỗi lần nghe thấy Olympia thông báo tin tức và những cái tên, Malorie dường như trông thấy nụ cười đang nở trên gương mặt con bé. Điều đó khiến cô phát điên. Chẳng nhẽ đứa con gái sáng dạ, ngây thơ của cô không biết rằng những gì nó nói với cô thực sự không đúng? Đơn giản là họ không thể sống sót. Danh sách này sai. Có hàng ngàn Sam và Mary Walsh. Không có thống kê dân số gì hết. Người đàn ông bằng cách nào đó biết tên bố mẹ cô và viết chúng lên giấy tờ, mục đích thực sự của anh ta là giả vờ tử tế*; khiến Malorie và lũ trẻ rời bỏ sự an toàn mà họ mãi mới tìm thấy. Người đàn ông đang cố gắng phá hủy sự yên bình và bảo mật của Trại Yadin. Có lẽ, chỉ là có lẽ, người đàn ông đó thực sự là Gary. Malorie đấm lên mặt bàn. Cô vòng ra sau bàn, nhìn chăm chăm những cái tên trên trang giấy. Đã lâu kể từ khi cô lục lọi vali của Gary và đọc được suy tư nguy hiểm mà anh ta viết, nhưng cô không nghĩ mình sẽ quên được nét chữ nghiêng nghiêng của anh ta và sự kích động tăm tối trải trên từng trang giấy. Cô nghiền ngẫm bút tích. Và cô biết đây không phải chữ Gary. Chúng không giống nhau chút nào. Cô nhìn cửa văn phòng, nghĩ về những đứa con ở phía bên kia. Cô biết chúng hẳn đang tưởng tượng về một chuyến phiêu lưu ra bên ngoài, giống như bên trong, mười năm về trước. Tom chắc là rất hào hứng với chuyện này. Olympia có lẽ đang chuẩn bị. Nhưng chúng thực sự tin danh sách này sao? Cô dạy chúng ngây thơ như thế à? Danh sách bất khả thi và rõ ràng điên rồ về... “Những người sống sót,” Malorie nói. Cô muốn đập phá mọi thứ. Cô muốn đấm thủng một lỗ trên tường văn phòng. Cô muốn đá văng cái bàn. Nên cô làm thế. Cô ướm một chiếc giày vào cạnh bàn và xô mạnh hết sức có thể, gạt bay những món đồ cũ sang một bên. Những trang giấy tan tác như lũ chim lông trắng rời khỏi một cái cây và Olympia thất thanh: “Mẹ ơi! Mẹ ơi! Mẹ ổn chứ?” Con bé có vẻ sợ hãi. Trong thế giới mới, khi bạn nghe thấy ai đó rủa sả từ bên kia cánh cửa, không khó để tưởng tượng điều gì đang xảy ra với họ. “Mẹ ổn,” Malorie cao giọng. “Ổn lắm.” Cô nghe thấy lũ trẻ thì thầm bên kia cánh cửa. Tom chắc chắn đang hỏi Olympia tại sao mẹ Malorie phiền muộn vì tin tức này và Olympia chắc chắn đang giải thích cặn kẽ. Bời vì mười bảy năm đã trôi qua. Bởi vì cô tin rằng họ đã mất. Bởi vì nỗi đau buồn và mất mát khôn nguôi của cô khi nghĩ về Sam và Mary Walsh tha thiết đến nỗi trở thành một phần trong cô. Và cái gì đây? Danh sách bất ngờ này? Nó thật xấu xa. Malorie bật khóc. Cô không muốn nhưng nước mắt cứ rơi. Cô tưởng tượng Gary ngồi đối diện một người đàn ông trẻ hơn, hứa hẹn cho gã tiền, vàng hoặc bất cứ thứ gì vẫn còn giá trị trong thế giới mới, chỉ cần người đàn ông quê mùa này đóng giả chuyên viên điều tra dân số. Viết tất cả những ghi chú này cho ta, con trai, và gửi nó đến Cabin Ba của Trại Yadin. Cậu có thể làm điều đó cho ta chứ? Cậu có thể lén thả hai cái tên như giun mòi để câu một con cá qua cánh cửa trước Cabin Ba của Trại Yadin không? Cá lớn trong đó. Lớn đối với ta. “Không đời nào,” Malorie nói. “Không thể. Điều này không thực tế. Điều này không khả thi. Điều này không xảy ra.” Nhưng, cạnh chân bàn, tên của bố mẹ cô vẫn hiện hữu trên những trang giấy rơi. Sam và Mary Walsh. Không phải chữ Gary viết. Và còn cái gì đó. Một trang khác bị đẩy lên trên cùng của tập tài liệu, khi những tờ giấy chấp chới bay khắp văn phòng. Như thể trang đặc biệt này cũng đang cố gắng sống sót. Mô tả về một phương tiện di chuyển, đúng vậy, một điều bất khả thi khác, bằng chứng mà Malorie cân phải từ chối triệt để bằng mọi giá. Con tàu Mù. À đúng rồi. Người đàn ông tự nhận mình đi điều tra dân số đã nói đến một con tàu. Một con tàu đi về phía bắc. Malorie cảm thấy nóng. Như thể ai đó đang dõi theo cô. Luôn dõi theo cô. Như thể những bức tường của thế giới mới đang khép lại. Không thể tin tất cả những chuyện này. Hoàn toàn không. Nó quá mời gọi, tất cả đều được sắp đặt hoàn hảo để cô cùng lũ trẻ rời xa sự yên tĩnh tương đối của nơi họ gọi là nhà và đã gọi là nhà mười năm nay. Cô có thể cảm thấy con giun đang hạ xuống nước. Có thể cảm thấy sự đói khát, ham muốn nếm thử nó. Thật dễ dàng tưởng tượng Gary đang ngồi trên một cái bục và đợi cô trong bóng tối. Bố mẹ cô đã mất. Họ mất mười bảy năm rồi. Malorie nhặt trang giấy mô tả con tàu. Cô bắt đầu đọc và thả nó rơi xuống sàn. Không. Không đời nào. Cô sẽ không rời khu trại này. Khu trại đã bảo vệ họ. Nơi Tom và Olympia từ trẻ con trở thành người lớn, những thiếu niên vô cùng thông minh có thể nghe thấy mọi con đường ra các cổng trại và đang hạnh phúc kể cả khi không biết lý do. Cô sẽ không đánh cược tính mạng của chúng để đi tìm kết luận cho chính mình. Cô bước thẳng ra cửa văn phòng, chợt cảm thấy yên tâm với quyết định phủ nhận tất cả chuyện này. Những cái tên trên trang giấy đó. Cả sự tồn tại của một cuộc điều tra dân số. Cô nhìn xuống những trang giấy trên sàn một lần nữa. Những cái tên không liên quan đến cô, thậm chí bây giờ, như cô đứng cách xa chúng, tại cửa, tay để trên quả đấm. Những cái tên dường như được viết lên thứ gì đó gần giống thép, không thể xóa bỏ, cứng rắn hơn cả cô. Như thể những cái tên tự đeo băng bịt mắt và vì thế mà tồn tại lâu trong thế giới mới sau khi Malorie chịu thua nó. Cô nhắm mắt. Cô mở cửa văn phòng rồi đóng lại mà không rời khỏi đó. Cô đọc lại những trang viết về con tàu. “Mẹ ơi?” Tom gọi từ văn phòng bên ngoài. “Mẹ có cần giúp gì không ạ?” Cô không muốn trả lời. Cô đọc: Bởi vì những đường ray còn tồn tại, một con tàu là phương tiện vận tải an toàn nhất trong thế giới mời. Không sợ lái xe vào một khúc cua, đấm phải một chiếc xe đang đỗ, tông vào một người. Không. Không. Ý tưởng này quá tốt. Quá khả thi. Và không có gì, Malorie biết, hoàn toàn không có gì sẵn sàng trong những ngày này. Nhưng cô vẫn đọc tiếp. Miễn là đường ray quang đãng, và cỗ máy di chuyển với tốc độ đủ chậm... Malorie nhìn ra xa. Cô cảm thấy đau đớn. Nỗi đau rõ ràng về mặt thể chất. Bố mẹ cô còn sống chứ? Họ đã sống suốt quãng thời gian vừa qua ư? Cô hồi tưởng gương mặt Shannon khi nói với cô rằng họ không trả lời điện thoại nữa. Cô hồi tưởng thi thể của Shannon trên tầng. Ngay trên tay cô. Cảm giác tội lỗi vì đã không tìm kiếm Sam và Mary Walsh, để xác minh cái chết của họ, gần như quá sức chịu đựng. Mười bảy năm rồi. Con tàu Mù chạy trên đường ray giữa Lansing, Michigan và thành phố Mackinaw, Michigan. Thành phố Mackinaw, Malorie nghĩ. Rìa rất xa của Bán đảo Hạ*. Chân cầu nối nó với Bán đảo Thượng. Con tàu đi được hơn năm dặm một giờ. Nó chạy bằng than. Các cửa sổ được sơn đen. Tôi gần như không biết gì thêm về nó vì tôi vẫn chưa tự mình lái nó. “Không,” Malorie nói. Nhưng cô đã cảm nhận được những đầu ngón tay của sự đồng ý. Cô nhắm mắt và rời văn phòng bên trong. “Mẹ ơi,” Olympia gọi. “Mẹ cần nói chuyện với Ron Handy,” cô nói. “Cửa đang đóng, mẹ ạ,” Tom bảo. Cô mở mắt. Cô thấy hai đứa con quay lại nhìn mình vời khuôn mặt đỏ ửng. Điều này hẳn phải rất kích thích với chúng. Sự phi thực tế này. Lời nói dối này. “Bọn con sẽ đưa mẹ đi,” Tom nói. “Chúng ta sẽ sử dụng...” “Không,” cô nói. “Mẹ cần nói chuyện riêng với chú ấy.” Cô cần nói chuyện với một người lớn về những điều cô cần. Kể cả khi anh hoang tưởng y như cô hoặc gấp đôi. Ron Handy là hàng xóm gần nhất của họ. Trạm xăng phía trước mà anh đang ở cách đây ba dặm nhưng đủ gần. Cô cần gặp người tự xưng là Hermit* khôi hài vì cô cảm thấy nghẹt thở. Cảm giác như, bố mẹ cô lại có thể mất mạng bất cứ lúc nào. Nếu họ còn sống, nếu họ chống chọi được mười bảy năm nay, điều gì ngăn họ chết dần chết mòn ngay bây giờ... ngay bây giờ... NGAY BÂY GIỜ? “Chúa ơi,” cô nói. Cô không thể trấn định bất kỳ phản ứng, quan điểm, cảm giác nào. Cô tưởng tượng mình ở trên một con tàu mù. Cô tưởng tượng ra người vận hành nó. Cô tưởng tượng mình và những đứa con đợi ở ga một tháng, một năm, mười năm, mà không biết khi nào tàu đến, không được phép nhìn ra đường ray để tìm đèn ghi từ xa. Olympia bước đến bên cô, nắm tay cô. “Ổn thôi ạ,” con bé nói. “Mọi chuyện sẽ ổn thôi.” Nhưng những lời đó không khiến Malorie cảm thấy thoải mái. Mười bảy năm rồi. “Mẹ cần nói chuyện với chú Ron Handy,” cô nhắc lại. Sau đó, cô thắt băng bịt mắt quanh đầu, hành động cô đã làm rất nhiều lần, tự nhiên như vén tóc ra sau tai. “Nhắm mắt lại đi,” cô bảo lũ trẻ. Ngay cả bây giờ. Ngay cả khi thực tại mà cô cuối cùng đã quen lại bị rạn nứt và cô cảm thấy nỗi đau thể xác nảy sinh từ hy vọng hoặc có lẽ là tuyệt vọng một lần nữa, cô đang bảo lũ trẻ nhắm mắt lại. “Vâng,” Olympia đáp. “Đã nhắm mắt ạ,” Tom đáp. Malorie mở cửa văn phòng và dợm bước ra ngoài trên sàn gỗ có vẻ quá cứng, không ăn nhập với ý tưởng cuộc sống của cô lúc này, không ăn nhập với bóng tối tuyệt đối mà cô rơi vào, một nơi không thể giải mã đúng sai để hành động. 5 M alorie phát hiện ra Ron Handy trước khi tìm thấy Trại Yadin. Một thập kỷ trước, mùi xăng cô ngửi thấy từ xa, thôi thúc cô đi tìm một ngôi nhà mới sau sáu năm. Hy vọng về đồ hộp hoặc đồ ăn nhẹ đóng gói, cô đi theo mùi xăng đến nơi mà cô không biết là nhà anh, một trạm dịch vụ kiên cố nằm bên một con đường thôn quê ở Michigan. Ron Handy sống đằng sau những tấm ván gỗ, nệm dày, cửa ô tô và các lớp kim loại. Như Malorie biết, anh không tháo băng bịt mắt ngay cả khi ở bên trong. Bây giờ, khi cô dợm bước trên cùng một con đường rải sỏi đó, thần kinh cô căng thẳng, đầu óc choáng váng vì có quá nhiều khả năng, cô nhận ra đã ba năm kể từ lần gần nhất cô đến thăm anh. Ron chưa từng ghé qua Trại Yadin. Ron không rời khỏi nơi anh ở. Không bao giờ. Bản năng thuộc về thế giới cũ - nhìn cả hai phía trước khi sang đường - đã bị triệt tiêu từ lâu, Malorie vội vã băng qua lớp sỏi để đến trạm xăng. Với tất cả những gì cô biết, Ron Handy có lẽ đã chết bên trong, thối rữa, những con ruồi điên cuồng vo ve và sinh sôi trên hài cốt của anh. Cô cũng nghĩ đến Sam và Mary Walsh. Cô bước đến pháo đài, trước tiên ống chân cô đập mạnh vào thứ gì đó cứng rắn. Nếu Ron còn sống bên trong, anh ấy sẽ nghe thấy cô. Nhưng cô vẫn gõ vào một bức vách gỗ như hồi trước. “Malorie à?” Đã ba năm và cô vẫn là người cuối cùng mà anh từng gặp. Bây giờ thì cô biết điều đó. “Ừ, Ron. Tôi đây.” Sự tuyệt vọng trong giọng nói khiến cô sợ hãi. Cô đã đảm bảo Tom và Olympia yên ổn và an toàn trong Cabin Ba chưa? Có phải cô đã ra ngoài quá vội vã? Một chuỗi lách cách cho cô biết Ron đang thực hiện hành động tương đương với việc mà ta từng gọi đơn giản là mở khóa cửa. Giờ thì nghe có vẻ như anh đang di chuyển một ngàn vật thể nhỏ ra khỏi đường đi. Cô nghe thấy tiếng cót két. Cảm giác như không khí tối tăm xáp lại hỏi thăm cô. Ngột ngạt. Chua chua. Mùi của một người đàn ông không tắm rửa đang mở ngôi nhà không cửa sổ của anh ra. “Malorie!” Anh có vẻ phấn khích nhưng mệt mỏi. Một từ thôi cũng có âm điệu quý tộc, điều này Malorie đã quen từ mười năm trước. Cô biết rằng ở thế giới cũ, Ron sẽ được đánh giá là “quá thông minh vì lợi ích của mình”. “Chào Ron,” cô nói. “Anh cho tôi một phút chứ?” Ron cười phá lên. Vì nó rất hài hước. Vì tất cả những gì anh có là vài phút cô độc trong hầm trú ẩn mù lòa của anh. “Tôi đã mong đợi bạn bè và gia đình, nhưng họ dường như đến muộn,” anh nói. “Chúng ta chỉ có đủ thời gian ăn bánh nóng phết bơ.” Malorie muốn mỉm cười. Cô muốn bông đùa về sự lo âu kinh hoàng như Ron Handy làm. Nhưng tên của bố mẹ cô cứ xoay mòng mòng trong đầu như lũ kền kền, chờ đợi hy vọng chết lịm. “Cô phiền muộn điều gì à?” Ron hỏi. “Có chuyện gì với lũ trẻ? Ai đó, nếu tôi không nhầm, không còn là trẻ con nữa nhỉ?” “Có ai ghé qua đây không, Ron? Một người đàn ông nói rằng anh ta đến điều tra dân số.” Cô không thể thấy mặt anh nhưng cô biết câu hỏi này sẽ dọa anh. Chỉ cần đề cập đến một người bên ngoài tự nhận là bất cứ cái gì cũng đủ để Ron Handy trở lại bên trong mà không nói một lời. Nhưng anh đứng yên. Và khi anh lên tiếng, Malorie có thể nghe ra nỗ lực làm điều đó trong giọng anh. “Không. Trừ phi tôi ngủ say. Hoặc có lẽ là mải suy nghĩ đến nỗi không nghe thấy anh ta gõ cửa.” Nhưng lời bông đùa rơi tõm vào khoảng không giữa họ. Sau đó, anh nói tiếp: “Sao không vào trong đi? Những ngày này tôi không thích thế giới bên ngoài cho lắm.” Không nhìn thấy gì, mất kiên nhẫn, sốc nặng, Malorie bước vào. Cô chờ anh xê mọi thứ trở lại vị trí cũ để chặn cửa. “Tôi từng sống trong văn phòng,” Ron nói. “Nhưng ở đó có một cái cửa sổ mà tôi không thích. Tôi che nó hai chục lần nhưng chỉ là... tôi không thích nó.” Anh chạm vào tay cô, và Malorie bật khóc. “Nên tôi chuyển đi. Bây giờ, tôi sống ở một nơi từng là cái kho. Những bộ lọc và cánh quạt. Những can dầu. Không thể nói rằng tôi chưa từng có ý định uống một can.” “Ron...” “Ừ thì sao nào? Tôi không thích nghi tốt với thế giới mới. Và tôi cảm thấy ổn với điều đó.” Anh kéo mạnh tay cô, dẫn cô vào sâu trong nhà. Việc di chuyển dễ hơn cô nhớ, ít rác trên lối đi hơn và cô hiểu rằng kể cả một người đàn ông sống trong hoàn cảnh này cũng phải cải tiến ngôi nhà nhiều lần. Nhưng cái mùi vẫn tệ như trước. Xăng và mồ hôi. Nước tiểu hoặc có thể nhiều hơn. Cô theo anh băng qua một nơi có thể là hành lang nhưng biết đâu đó chỉ là một lối đi giữa hàng đống lộn xộn. “Đây,” cuối cùng anh cũng lên tiếng. Malorie nghĩ đến bố mẹ cô. Không thể nào. “Uống gì không?” Ron hỏi. “Tôi còn một chút whiskey. Và chưa tìm ra lý do thích hợp để uống.” “Không,” Malorie đáp. “Nhưng cảm ơn anh.” “Ừ thì ít ra cũng ngồi xuống đã. Cô có tin nổi tôi giữ hai cái ghế không? Thực ra đó là một ý tồi. Nhiều khi tôi tin rằng tôi không ở một mình.” Anh định nắm lấy tay còn lại của cô nhưng lại chạm phải một đống giấy. “Cái gì đây?” Anh hỏi, sự nghi ngờ nặng nề trong giọng nói. “Người đàn ông điều tra dân số đã để lại đống này trên hiên nhà chúng tôi. Đó là lý do tôi đến đây.” Cô đợi Ron yêu cầu cô rời đi. Nhưng anh chỉ nắm tay còn lại của cô và dẫn cô đến bên một chiếc ghế đẩu gỗ. Malorie ngồi xuống nhưng nhấp nhổm không yên. “Anh có biết gì về một con tàu không, Ron?” Đột nhiên cô cảm thấy chuyện này mới điên rồ làm sao. Phải tuyệt vọng thế nào mới xin ý kiến từ một người khác. Ron Handy không rời khỏi nơi này hàng năm rồi. “Con tàu Mù,” Ron nói. “Tôi từng nghe về nó.” Giọng Malorie trở nên gấp gáp hơn cô tưởng. “Anh biết cái gì?” “Trước tiên, tôi sẽ giới thiệu với cô phương tiện mà tôi đã dùng để nghe,” anh nói. “Nhưng tôi cảnh báo cô... Những gì tôi chuẩn bị mở khiến tôi thực sự sợ hãi. Và tôi không nghe nó rất lâu rồi. Nếu cảnh tượng chúng gợi ra khiến hai ta phát điên... Âm thanh của chúng có thể làm gì?” Malorie xoa hai bàn tay đeo găng dọc theo ống tay áo dài cô mặc. Cô nghĩ đến Annette tóc đỏ phát điên với một con dao đi xuyên qua ngôi trường dành cho người mù. Một chiếc radio kêu quang quác. Malorie lùi lại. Trước khi lên tiếng, cô nghe thấy một giọng xa xăm. Một người đàn ông nói: “... Tôi từng rất thích điều đó!” “Cô thấy đấy,” Ron nói,“không đột ngột như tôi tưởng. Có những kênh phát thanh rõ ràng đề cập đến một con tàu. Tôi chỉ có thể đặt giả thiết rằng câu hỏi của cô liên quan đến chồng giấy tờ mà tôi chạm phải trong tay cô.” “Nó có liên quan.” “Và tôi cũng đoán là cô mang đến đây cho tôi đọc. Điều đó có nghĩa là, tất nhiên, tôi phải tháo báng bịt mắt.” Malorie không cho phép mình bỏ lỡ cơ hội. Cô cảm nhận được rằng, nếu cô đợi thêm vài giây, Ron sẽ không đọc những gì người đàn ông để lại trên hiên nhà cô. Anh sẽ tìm một cái cớ để mời cô rời đi. “Có một danh sách những người sống sót ở đây. Theo thành phố và tiểu bang.” “Thật chứ?” “Đúng. Và bố mẹ tôi cũng có trong danh sách.” “Ôi... Malorie...” Cô nghe ra sự cảm thông trong giọng anh. Sau đó là âm thanh bị lãng quên từ lâu của rượu rót vào ly rỗng. “Đây,” Ron nói. “Tôi xác định cô đã sai. Cô thực sự cần uống một chút. Và nếu tôi bỏ băng bịt mắt... Tôi cũng cần uống.” Malorie chưa từng thấy Ron Handy trước đây. Cô chỉ nghe giọng anh. Hàng chục lần nói chuyện với anh, cả bên ngoài và bên trong trạm dịch vụ của anh, cô chưa từng tháo băng bịt mắt. Ron yêu cầu cô làm thế. Để bảo vệ chính anh. Cô cảm giác một ly rượu áp vào mặt ngoài bàn tay. Cô nhận lấy. “Chúng ta đã sẵn sàng chưa?” Ron hỏi. Nhưng Malorie nghe ra sự e ngại trong giọng anh. Anh đang lo lắng. Cô đang lo lắng. Cô sẽ thấy gì? Ron Handy sẽ trông như nào? “Anh không phải làm thế đâu,” cô nói. “Nhưng có vẻ là tôi sẽ làm,” Ron đáp. Malorie nghe anh hít một hơi sâu. Nghe anh đứng đó. “Ôi trời,” anh nói. “Cô rất xinh. Tôi không hề biết rằng mình sống gần một giấc mơ đến thế.” Sau đó, anh tiếp lời,“Cô đang mặc áo dài tay và mũ trùm đầu. Vào một ngày nóng nực. Cô lo lẳng chúng có thể chạm vào cô.” Malorie tháo băng bịt mắt của mình. Ron Handy, cao lớn hơn cô tưởng tượng, trông như một đứa trẻ to xác sợ sệt. Họ trao nhau một nụ cười gượng. “Vâng.” “Cô từng kể về người phụ nữ phát điên. Không thể ngừng nghĩ đến cô ấy?” “Không.” “Tôi hiểu.” Họ nhìn nhau chăm chú trong một thoáng. Thấu hiểu lẫn nhau. Malorie nhìn thấy nỗi sợ và sự kiệt quệ trên gương mặt anh. Cô tưởng tượng rằng trong thế giới cũ, Ron Handy là một người giàu có. “Cảm ơn,” cô nói,“vì khen tôi xinh, sống với hai thiếu niên... đã lâu tôi không nhận được một lời khen như thế.” Ron cụng ly với cô. Họ chúc mừng. “Hợp tác,” anh nói. “Và bảo vệ các giác quan, bất kể chúng cố gắng lấy đi bao nhiêu từ ta.” Họ uống. Malorie kinh ngạc với số lượng đồ đạc bao quanh anh. Hàng tá thứ linh tinh chất đống trên sàn. Cô thấy chiếc radio. Một cái cũi. Hộp dây điện và dụng cụ. Đồ hộp và chăn. Những lon sơn, tạp chí và xăng. Ron đứng cạnh một chiếc salon. Anh mặc áo khoác thể thao và quần soóc. “Không phải nơi tôi từng có lần tưởng tượng mình sẽ ở.” Ron mỉm cười. “Nhưng ai biết được... Nó có thể tốt hơn nơi tôi đang hướng tới!” Anh cười phá lên. Malorie cũng muốn nhưng đơn giản là cô không thể. Sam và Mary Walsh. Cảm giác như nếu cô không bắt đầu di chuyển ngay bây giờ, cô sẽ bỏ lỡ hơi thở cuối cùng của họ. “Không có ảnh à?” Ron hỏi, xem xét đống giấy. Cô nhìn ra sự đa nghi trong đôi mắt anh. Sự luân chuyển. Nỗi sợ. “Không. Tôi cũng lo lắng về điều đó. Chỉ toàn ghi chú và biểu đồ.” “Còn gì nữa?” “Rất nhiều.” Ron gật đầu. Anh nhìn vào mắt Malorie. “Tại sao tôi lại thấy lo thế nhỉ?” Malorie trải nghiệm một cảm xúc cô chưa từng thấy trong một thập kỷ hoặc hơn: mối liên kết với một người trưởng thành. Nó đủ mạnh mẽ để khiến cô rơi nước mắt. Nhưng cô không cho phép điều đó. Cô đưa Ron đống giấy tờ. “Những điều liên quan đến con tàu ở trên cùng,” cô nói. Ron nhìn đống giấy tờ. Anh nhấm nháp ly rượu của mình. “Ừm, cá nhân tôi cho rằng đây là một sự tính toán.” “Như thế nào?” Anh mỉm cười. “Cô có thể làm tất cả để trốn tránh thế giới mới nhưng nó sẽ gõ cửa, dưới dạng này hoặc dạng khác, sớm thôi.” Malorie nghĩ về người đàn ông điều tra dân số. Ron nheo mắt khi đọc trang đầu. Anh gật gù. “Trên radio, người ta từng nói rằng con tàu đang hoạt động. Người dẫn chương trình, nếu cô có thể gọi anh ta như vậy, chỉ có một mình nên anh ta là tất cả mọi thứ, anh ta nói rằng mình không bao giờ tự mình trải nghiệm.” “Anh ta biết gì về nó?” “Anh ta nói rằng anh ta nghĩ nó không an toàn.” “Tại sao không?” “Tôi cho rằng vì nó là một con tàu mù, Malorie ạ.” Ron nhìn cô. Trông có vẻ vui. Malorie không biết, có lẽ vậy. “Ừ,” Ron nói và đọc lại lần nữa. “Lansing. Mặc dù tôi thực sự nghe nói nó ở Đông Lansing. Đó là một sự khác biệt, cô biết đấy.” “Tôi biết.” Một thị trấn đại học. Một trường nông nghiệp. Bang Michigan. “Chúng ta cách Đông Lansing bao xa?” Cô hỏi. Nhưng Ron đang tập trung vào tờ giấy. “Chuyện này thực sự rất thú vị,” anh nói. “Ý tôi là những lộ trình định trước. Những đường ray tàu. Với logic đó, hình thức di chuyển an toàn nhất trong thế giới mới có thể là đường sắt có toa lộ thiên. Bằng mọi giá phải thấy công viên Cedar Point đúng không, Malorie?” Ron không nhìn cô đủ lâu để khiến cô mỉm cười. “Nó cách đây bao xa?” Cô hỏi lại lần nữa. “Khoảng ba mươi dặm. Nhưng tất nhiên cô phải chắc chắn điều đó trước khi quyết định lên đường.” Malorie có cảm giác thế giới đang chìm dần. Hy vọng mà cô cảm thấy, hy vọng cô không thể phủ nhận, phần nào biến thành tro bụi. Cô gần như đứng bật dậy. Ron ngồi xuống. “Ba mươi dặm,” cô nói. “Chỉ là... Không thể nào.” Ron gật đầu. “Đó là một yêu cầu quá sức. Những câu chuyện của cô về hai mươi dặm trên sông đã đủ khó tin rồi.” “Chết tiệt.” Khi cô nhìn Ron, anh nhìn lại cô chăm chú. Anh có vẻ tò mò, gần như đang quan sát cô đưa ra một quyết định. Như thể anh đang nghiền ngẫm người ta cần gì để trở nên dũng cảm. “Trong thế giới cũ,” Ron nói,“đi bộ ba mươi dặm mất tám tiếng. Tức là mười lăm phút một dặm.” “Với tầm nhìn rõ ràng,” Malorie tiếp lời. “Và đi theo một đường thẳng.” “Vậy gấp đôi. Gấp ba đi. Thậm chí hơn thế. Tôi có thể nói là mất ba ngày.” Malorie suy nghĩ. “Tôi không muốn là người đưa tin xấu,” Ron nói,“nhưng không có gì đảm bảo con tàu vẫn ở đó. Hoặc nó chạy với tần suất bao nhiêu. Hoặc người vận hành một thứ như vậy trông sẽ ra sao?” Nỗi khiếp sợ mà anh đang nói đến thật rõ ràng, như thể Ron vừa mới ném cho cô một hố đen. """