🔙 Quay lại trang tải sách pdf ebook Bài Tập Bổ Trợ Tiếng Anh 3 Ebooks Nhóm Zalo BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH 3 Cô Trang – 0948.228.325 -------------***---------------- ĐỀ 1 Exercise 1: Chọn từ khác nhóm và khoanh vào mỗi câu 1. A. Hi B. Nice C. Hello 2. A. Fine B. Meet C. Read 3. A. How B. What C. See 4. A. David B. I C. You 5. A. Bye B. Goodbye C. Later 6. A. Book B. New C. Pen 7. A. Rubber B. Small C. Big 8. A. Ruler B. Pencil C. My 9. A. Library B. Fine C. Classroom 10. A. Open B. Close C. Please Exercise 2: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh Your/ what/ is/ name? ……………………………………………………………………………………… To/ you/ nice/ meet. ……………………………………………………………………………………… Are/ how/ you? ……………………………………………………………………………………… Fine/ thank/ you/ I’m. ……………………………………………………………………………………… My/ is/ she/ friend. ……………………………………………………………………………………… Is/ this/ new/ my/ school. ……………………………………………………………………………………… Your/ is/ book/ small. ……………………………………………………………………………………… Out/ may/ go/ I? ……………………………………………………………………………………… Your/ close/ please/ book. ……………………………………………………………………………………… Please/ and/ your/ open/ book. ……………………………………………………………………………………… Exercise 3: Tìm lỗi sai và sửa lại This is Minh. It is my friend. …………………………………………………………….. 1 Cô Trang – 0948.228.325 -------------***---------------- Nice too meet you. ……………………………………………………………... Sit up, please. ……………………………………………………………… Who is she? He is Lan. …………………………………………………………….. May I come out? …………………………………………………………….. Exercise 4: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống A: Hi. My name…………. Lan. What is your………………? B: ……………….. I’m Hoa. How …………….you? A: I’m fine, ………………………………. Nice to ………………………you. B: nice to ………………………..you, too. Exercise 5: Chọn và khoanh tròn từ trả lời đúng: ………………………… I go out? ……………………….. is Linda. Lan is my friend,……………………….. What is ……………………… name? Sit ……………….., please. It …………… Sao Mai school. A. Is B. Are C. Am Exercise 6: Trả lời các câu hỏi How are you? ……………………………………………………………………………………… Who is she? (Mai) ……………………………………………………………………………………… What is its name? (Le Loi) ……………………………………………………………………………………… Is your pen small? ……………………………………………………………………………………… Good afternoon, Lan. ……………………………………………………………………………………… 2 Cô Trang – 0948.228.325 -------------***---------------- ĐỀ 2 Exercise 1: Khoanh tròn vào đáp án đúng nhất ………………………, Nam. A. Hello B. Cat C. Lan D. Your Hello, ……………………..! A. Joln B. John C. Is D. Jhno Hi, my ………………………. Is Scott Hello, I …………….Lisa A. Is B. Am C. My D. Name …………………… your name? My name is John. A. What’s B. What C. Name D. Hi What is ………………. Name? My name’s Kate. A. Your B. My C. Am D. You My name ……………….. Jenny. A. Are B. Is C. Am D. I’m What is your name? ………………. Name is Chi. A. My B. Your C. You D. I’m What is your name? …………………………. Mai A. My name’s B. My name C. I D. You Hi! What’s your name? …………………….! My name’s Kate. A. Hello B. Who C. What D. Name Exercise 2: Khoanh tròn vào đáp án đúng nhất a: Hello! What’s your name? b: ………………………………………….. A. He is Andy C. My name’s Andy B. I Andy D. My name Andy Câu nào sau đây là đúng A. Am hello Andy I C. Hello I Andy am B. Hello Andy I am D. Hello, I am Andy Câu nào sau đây là đúng A. What is your name? C. What your name? B. Name your whats D. whats your name? Câu nào sau đây là đúng A. Is name John my C. My name John B. My name is John D. My name John is Cô Trang – 0948.228.325 -------------***---------------- Let’s …………………….. A. Name B. John C. Andy D. Go ………………………….. go! A. Let B. Lets C. Let’ D. Let’s Khi tan học em chào cô giáo như thế nào? A. Good B. Hello C. Hi D. Goodbye Khi gặp bạn Lisa em chào như thế nào? A. Lisa! B. Hi, Lisa C. Bye Lisa D. Hello Muốn biết tên bạn nào đó em hỏi như thế nào? A. What’s your name? C. What your name? B. What is you name? D. Whats your name? Khi một bạn nói “rất vui được gặp bạn” thì em trả lời như thế nào? A. Nice to meet you, to C. Nice too meet you, too B. Nice to met you, too D. Nice to meet you, too ĐỀ 3 Exercise 1: Em hãy khoanh tròn một đáp án đúng nhất Một cái bàn viết như thế nào? A. A desk B. a cat C. a book D. an desk Một quyển sách viết như thế nào? A. An pen B. books C. a pen D. a book Một cái bút chì viết như thế nào? A. A book B. a pen C. a pencil D. chairs Một cục tẩy viết như thế nào? A. A eraser B. erasers C. an eraser D. a cat Một cái bút mực viết như thế nào? A. Book B. a pencil C. a pen D. a ruler Một cái ghế viết như thế nào? A. A desk B. a pen C. a book D. a pencil Một cặp sách viết như thế nào? A. A bag B. a pen C. a pens D. book Một cái thước kẻ như thế nào? A. A ruler B. rulers C. a book D. a pen Từ con mèo viết như thế nào? 4 Cô Trang – 0948.228.325 -------------***---------------- A. A chair B. a cat C. a ruler D. desk Từ xin chào viết như thế nào? A. Goodbye B. hello C. a book D. a pen Exercise 2: Em hãy khoanh tròn một đáp án đúng nhất What is this? ……………… a ruler. A. It B. it isn’t C. It’s D. I ……………….. is this? A. What B. what’s C. it D. it’s What ………….. this? A. Is B. a C. an D. am What is this? It’s …………………… A. A books B. an book C. a book D. an books Let’s ………………………. A. Book B. ruler C. learn D. let 6. Lan: goodbye, teacher! Mrs Giang: …………………….. A. Hi! B. hello C. goodbye D. ok What’s this? It’s …………… eraser. A. The B. an C. a D. no Từ nào sau đây nghĩa là của bạn? Từ nào sau đây nghĩa là của tôi? Từ nào sau đây nghĩa là tạm biệt? A. Hello B. hi C. goodbye D. good ĐỀ 4 Exercise 1: hãy khoanh tròn một đáp án đúng nhất “isn’t” là viết tắt của những từ nào dưới đây? A. I is B. I am C. it is D. is not “It’s” là viết tắt của từ nào dưới đây? A. It is B. I am C. it am D. it an ……………………. This a book? 5 Cô Trang – 0948.228.325 -------------***---------------- A. It B. I C. what D. is Yes, it ……………….. A. Is B. it C. not D. isn’t Is this a ruler? ……………………….. A. No, it is B. no, isn’t C. no, it isn’t D. no, it not Is this …………… pencil? A. An B. a C. the D. the Is this a chair? ………………………………….. A. Yes, it isn’t B. yes, it not C. yes, it is D. yes, isn’t Từ “chair” nghĩa là gì? A. Cái cặp sách B. cái thước kẻ C. cái bút chì D. cái ghế Từ “pencil” nghĩa là gì? A. Cái bút chì B. cái bàn C. con mèo 10. Từ “pencil case” nghĩa là gì? A. Cái gọt bút chì B. cái hộp bút C. cái thước kẻ sách Exercise 2: hãy khoanh tròn một đáp án đúng nhất …………………! My name is Lisa D. quyển sách D. cái cặp A. Name B. goodbye C. hi D. what What’s your name? ……………………………. A. I am is Lisa B. I name is Lisa C. my name Lisa Lisa D. my name is Is this a desk? ………………………………… A. Yes, it is B. yes, it is not C. no, it is D. not it’s is not I …………………….. football. A. Name B. is C. am 5. Trong bảng chữ cái tiếng anh có bao nhiêu chữ cái? A. 29 B. 27 C. 24 D. 26 Từ nào sau đây nghĩa là “nó”? Từ nào sau đây nghĩa là “của tớ”? D. like A. Name B. your C. its D. I Từ nào sau đây nghĩa là “vâng”? A. No B. not C. yes D. like Từ nào sau đây nghĩa là “thích” A. English B. like C. what D. live 6 Cô Trang – 0948.228.325 -------------***---------------- Từ nào sau đây nghĩa là “tiếng anh”? A. Pencil B. listen C. English D. like ĐỀ 5 Exercise : hãy khoanh tròn vào một đáp án đúng nhất Be quiet, ……………. A. Pleas B. please C. sit D. plise Come …………… A. Here B. her C. there D. these Open ………………. Book. A. Your B. yours C. I D. you Close your …………………. A. Hat B. hello C. hi D. book May I …………………… water? A. Listen B. drink C. go D. come …………………… sit down A. Be B. please C. am D. what …………………… up, please A. Sit B. stand C. go D. come ……………….. I go out? A. What B. may C. please D. be Từ nào sau đây nghĩa là “nghe” A. Point B. listen C. stand D. sit Từ nào sau đây nghĩa là “ngồi”? A. Sit B. down C. stand D. up What’s this? ………………………… A. It a ruler B. it’s ruler C. It’s a ruler D. it’s an ruler 12. ……………………….? It’s a bag. A. What this? B. what is bag? C. what’s this D. what’s your name? What ……………… this? It’s a bag. A. Is B. stand C. are D. am 14. ………………………….? My name’s John. 7 Cô Trang – 0948.228.325 -------------***---------------- A. What’s name? B. what name? C. what your name? D. what’s your name? 15. ………………………? Yes, it is. It’s a pen. A. Is it an pen? B. is this pen? C. is pen this? D. is this a pen? 16. ……………………….? No, it isn’t. it is a desk A. This is a desk? B. is this desk? C. is this a chair? D. is this a desk? “Mở sách” nói như thế nào? A. Open your book B. close your book C. stand up, please D. open your bag “ mời ngồi” nói như thế nào? A. Stand up, please B. sit down, please C. sit down, pleas D. sit up, please Xin ra ngoài nói như thế nào? A. May I come out? B. may I come in? C. may I go out? D. may I come in? “Trật tự” nói như thế nào? A. Be quite B. be quiet C. don’t quiet D. be talk ĐỀ 6 Hãy khoanh tròn môt đáp án đúng nhất ……………… are you? A. What B. is C. how D. this I’m …………….. thanks. A. Am B. fine C. what D. are How ……………. You? A. Is B. am C. what D. are I am fine, thank………. A. You B. your C. yours D. yous I……….. fine, thanks. A. Is B. am C. name D. a Từ nào sau đây có nghĩa là khỏe? A. Am B. fine C. five D. are Từ “I’m” là viết tắt của những từ nào sau đây? A. It is B. is not C. I am D. I is “bạn có khỏe không?” hỏi như thế nào? 8 Cô Trang – 0948.228.325 -------------***---------------- A. How you? B. how’s you? C. how am you? D. how are you? “Mình khỏe, cảm ơn!” nói thế nào? A. I’m fine, thanks B. I’m thanks you C. I fine, thank you D. I’m fine, thanks you 10. Từ nào sau đây có nghĩa là “cảm ơn”? A. Thanks B. thanks you C. thank D. fine 11.………………….! How are you? A. Book B. pen C. hello D. goodbye 12.………………….? I’m fine, thank you. A. How you? B. how are you? C. how are I ? D. how are yours? 13. Bảng chữ cái tiếng anh bắt đầu bằng chữ cái nào? A.O B.C C.A D.E 14. Bảng chữ cái tiếng anh kết thúc bằng chữ cái nào? A.Z B.Y C.X D.W How are you? ……………………. A. Yes, fine. B. no, thanks C. yes, thank D. I’m fine, thanks. Những chữ cái nào sau đây không có trong tiếng anh? A. A, ă, ô, ơ, o, u, ư B. ê, đ, d C. a, ă, ơ, e D. ă, â, đ, ê, ô, ơ, ư 17. Những chữ cái nào không có trong tiếng việt? A. F, j, w, z B. f, e, c C. j, k, p D. f, j, w, y 18. ……………… name? A. what your B. what’s your C. what’s you D. what you 19. ………………….spell your name? A. How are you B. how do you C. what are you D. what do you What’s your name? …………………… Lan. A. My name’s B. my name C. your name D. you name 9 Cô Trang – 0948.228.325 -------------***---------------- ĐỀ 7 Hãy khoanh tròn một đáp án đúng nhất This is my……………………………., Lan A. Book B. pen C. bag D. friend This is my ………………….., Mr Nam A. Teacher B. desk C. table D. board 3. Is ……………………. Your friend? Yes, it is. A. This B. these C. the D. they This is ……………… ruler. A. I B. my C. the D. you What’s this? ………………… A. It’s a desk B. this is my friend C. it’s red D. this is my teacher. ………………. Is this? It’s my friend, Minh. A. What B. who C. how D. what’s Is this…………. friend, Mai? yes, she is A. My B. I C. you D. your …………… that Linh? Yes, it is A. Is B. am C. are D. who …………….. this his friend? No it isn’t. A. Am B. are C. is D. what Are they your friends? …………………… A. Yes, it is B. yes they are C. yes it isn’t D. no, it is Em nói như thế nào khi muốn rủ bạn đi chơi? A. Let’s play B. let’s read C. let’s sing D. let’s sleep 12. Em nói thế nào khi muốn hỏi thăm sức khỏe ai đó? A. How are you? B. what’s this? C. who’s that? D. what’s your name? 13. Em nói thế nào khi muốn giới thiệu bạn mình? A. This is a table B. this is my book C. it’s red D. this is my friend, Lan 14. Khi muốn hỏi màu sắc em nói như thế nào? A. What’s this? B. how are you? C. what color this? D. what colour is this? Muốn hỏi thăm sức khỏe cô giáo Na em nói như thế nào? 10 Cô Trang – 0948.228.325 -------------***---------------- A. How are you, Na? B. are you Na? C. how’s you? D. how are you, Ms Na? Khi muốn giới thiệu cô giáo em nói như thế nào? A. This is my friend B. this is teacher C. this is my ruler D. this is my teacher. Is this your friend? …………………………. A. Yes, I am B. yes, they are C. yes, you are D. yes, it is What’s this? ……………………. A. It’s pink B. it’s a bag C. it’s green D. yes, it is 19.………………… are my friends. A. This B. that C. these D. what This ………………….. my pencil. A. Is B. are C. am D. that ĐỀ 8 Hãy khoanh tròn một đáp án đúng nhất ……….. is this? it’s a pencil case. A. Where B. how C. what D. what color What are these? …………………… markers. A. It is B. I’m C. they’re D. you’re ……………. this your crayon? No, it isn’t. A. Is B. am C. are D. what ……………… these your crayons? No, they aren’t. A. Is B. am C. are 5. Em nói thế nào khi muốn hỏi vật gì đó mà em không biết? A. What’s your name? C. what color is this? B. What is this? C. what is those? D. what 6. Em hỏi thế nào khi không biết chính xác đó có phải là một quyển vở không? A. Are you fine? C. is that a notebook? B. Are these notebooks? D. is this brown? What are these? …………………….. are tables. A. They B. you C. they’re D. you’re Are …………… pens? Yes, they are 11 Cô Trang – 0948.228.325 -------------***---------------- A. These B. this C. you D. the ………………….. are the crayons? They are yellow. A. What B. what color C. what’s D. how Are these pencil cases? ………………….... A. Yes, it is B. yes, I am C. yes, we are D. yes, they are “đây có phải là những chiếc bút màu của bạn không?” A. Is this a crayon? C. are these your notebooks? B. Are these your crayons? D. are those your crayons? 12.“Đây là những cái gì?” A. What is this? C. what are these? B. What is your name? D. what color is this? They are………………………….. A. Crayon B. table C. pens D. book What color ……………. your pens? They are blue. A. Is B. color C. colors D. are What ……….. these? They are correction pens. A. Is B. am C. are D. color This is my ……………………… A. Teacher B. friends C. cats D. desks These are my …………………………… A. Bag B. erasers C. pencil case D. book 18.…………………. are pencil case. A. You B. they C. it D. I This is ……………………….. A. Notebook B. a desk C. name D. friend “ đây có phải cô giáo của bạn không?” nói như thế nào? A. Is this your friend? C. is this your notebook? B. Is this your teacher? D. is this your cats? ĐỀ 9 Exercise 1: Hãy khoanh tròn đáp án đúng nhất How ………….are you? A. Are B. is C. am D. I What ………………these? They are crayons. A. Am B. is C. are D. my What is this? …………………a desk. 12 Cô Trang – 0948.228.325 -------------***---------------- A. I’m B. it’s C. you’re D. they’re How are you? I’m fine, ……………………. A. Thanks B. thank C. thanks you D. name Come …………………. A. Thanks B. here C. the D. out How many …………………..? two tables. A. Tables B. book C. pen D. pencils How many books? One ………………….. A. Notebook B. table C. desk D. book How many teachers? ……………………..teachers A. On B. a C. an D. two ……………….. are you? I’m fine, thanks. A. How B. how many C. how old D. what 10. Dịch sang tiếng anh “ có bao nhiêu chiếc bút màu? Có 10 chiếc” A. How many crayon? Ten crayon. C. how many crayons? Ten crayons. B. How many crayon? Ten crayons D. how many crayons? Ten crayons. Exercise 2: chọn đáp án đúng 1. What ……….. her name? (am, is, are) 2. There’re …………..beds in the bedroom (a, an, two) 3. This is …………… living room (my, this, I ) 4. How old ………………? He’s 10 years old (are you, he is, is he) 5. There are 2 ………….. in the room. (bed, chairs, table) 6. They …………. big. (am, is, are) 7. What’s ………… name? I’m Nam. (your, you, my) 8. This is my school. ………….is nice. (they, it, he) 9. The man is …………… father. (I, she, her) 10. This is my father. ……….. name is Hung. (his, her, my) Exercise 3: điền từ vào chỗ chấm Bedroom, chairs, TV, small, house This is my (1)………………….. This is the living room. There is a (2)…………………………. And there is a table in this room. There are four (3)…………………………………… this is my (4)………………………………. It is (5)………………. Exercise 4: sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh 13 Cô Trang – 0948.228.325 -------------***---------------- Is / the / that / bathroom. ……………………………………………………………………………………… …….... There / a / is / in / lamp / room / the. ……………………………………………………………………………………… ……… Your / what / father’s name / is? ……………………………………………………………………………………… ……… Old / years / he / 9 / is. ……………………………………………………………………………………… ……… Bed / my / small / is. ……………………………………………………………………………………… ……… ĐỀ 10 Exercise 1: Chọn câu trả lời đúng 1. …………………are my books. (this / these / that) 2. Are there your notebooks? Yes, ………………..(it is / they aren’t / they are) 3. What is …………………..name? (you / your / he) 4. This is my friend. …………………is Lan (her / she / it) 5. …………………… your book, please. (close / is / are) Exercise 2: Đọc và tìm đáp án đúng 14 Cô Trang – 0948.228.325 -------------***---------------- Hi! My name is Ba. These are my friends. They are Nam, Hoa and Lien. I like football, but I don’t like skipping. Nam likes basketball, but he doesn’t like table tennis. Lien and Hoa like blind man’s bluff, but they don’t like baseball. We all like hide and seek. It’s our favorite game. 1. Ba likes skipping T F 2. Nam doesn’t like table tennis T F 3. Lien and Hoa like baseball T F 4. Nam likes basketball T F 5. Ba, Nam, Hoa, Lien like hide and seek T F Exercise 3: Điền chữ cái còn thiếu vào chỗ chấm 1. H…, I’m Lili 4. N…ce to me….t you. 2. Hell…., my n…me is Lan 5. Ho… are you? 3. H… is Peter. 6. She is m…. fri…nd. Exercise 4: Điền từ còn thiếu vào chỗ chấm. A. Hello, Hung. (1)………………are you? Hi, Mai. I’m (2)…………………, thanks. How are (3)………………..? A. I’m fine, (3)………………………… Exercise 5: Sắp xếp những câu sau thành đoạn hội thoại I’m fine, thanks. Hi, Alan I’m fine, thank you. And you? Hello, Nam. How are you? ĐỀ 11 Exercise 1: Tìm từ khác loại so với các từ còn lại 1. A. Alan B. Hi C. Mai 2. A. Fine B. how C. what 15 Cô Trang – 0948.228.325 -------------***---------------- 3. A. Are B. you C. am 4. A. she B. My C. He 5. A. his B. her C. you Exercise 2: Đọc và nối câu 1. I am A. you? 2. How are B. Mai. 3. This is C. is Peter 4. My name D. my friend 5. Nice to E. meet you. Exercise 3: Điền từ còn thiếu vào chỗ chấm Hello. (1)………………. name is Hung. (2) ……………………. is your name? Hi, Hung. My name is Phong. This is Mai. (3)…………is my (4) ……………….. Hi, Mai. Exercise 4: Sắp xếp những từ cho sẵn thành câu hoàn chỉnh Mai/ she / is. ……………………………………………………………………………………… Is / friend / he / my. ……………………………………………………………………………………… My / is / friend / Lili. ……………………………………………………………………………………… Too / Linda / friend / my / is. ……………………………………………………………………………………… My / this / is / school. ……………………………………………………………………………………… Book / is / a / this? ……………………………………………………………………………………… Please / open / book / your. ………………………………………………………… Later / see / you. ……………………………………………………………………. Your / close / book. …………………………………………………………………. 16 Cô Trang – 0948.228.325 -------------***---------------- Be / please / quiet. …………………………………………………………………….. Desk / is / a / this?........................................................................................................... ĐỀ 12 Exercise 1: Hãy khoanh tròn các từ khác loại 1. A. I B. she C. nice 2. A. what B. my C. where 3. A. bye B. hi C. hello 4. A. book B. big C. pencil 5. Classroom B. library C. dad Exercise 2: Hãy khoanh tròn đáp án đúng ………………. Your name? My ………………….. Alan. This is my friend. ……………………… is Lan. ……………… is my friend. …………………… your book, please. A. Close B. what C. cloes Exercise 3: Hãy nối câu hỏi ở cột A với câu trả lời ở cột B A B 1. May I go out? A. that is a table. 2. How are you? B. yes, you can. 3. What’s that? C. it’s Thang Long school. 4. Is your school big? D. I’m fine, thank you. 5. What’s its name? E. yes, it is. Exercise 4: Hoàn thành những từ còn thiếu. St……………. up, please. Good b………. 17 Cô Trang – 0948.228.325 -------------***---------------- Good mor…………….. Sit do………, please That’s a ru……… Exercise 5: Sắp xếp những câu sau thành đoạn hội thoại hoàn chỉnh Miss Lan, this is Nam. He’s my friend. Good morning Hoa. ………..Nice to meet you, too. Good morning Miss Lan. …………Nice to meet you Nam. ĐỀ 13 Exercise 1: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống 1. _ell_ , Alan 4.W_at’s _ _urnam_? 2. H_wa_e _ou? 5.I’m _ _, tha_ _ you. 3. S _ _ you l_ _er. Exercise 2: Chọn từ khác với những từ còn lại 1. A. Hello B. How C. What 2. A. Nice B. Fine C. I 3. A. Are B. You C. Am 4. Meet B. See C. me 5. Thanks B. goodbye C. Bye Exercise 3: Chọn đáp án đúng 1. Hi! I’m Peter. A. I’m fine, thank you. B. Goodbye C. Hello, I’m Linda 2. What is your name? A. My name is Nga B. Nice to meet you. C. See you later. 3. How are you? A. Fine, thanks B. Bye, see you later. C. My name is Lili 18 Cô Trang – 0948.228.325 -------------***---------------- 4. Nice to meet you. A. I am Quang. B. Nice to meet you, too C. See you later. 5. Goodbye, Minh. A. Bye. See you later. B. Nice to meet you C. hi. My name is Li Exercise 4: Điền từ còn thiếu vào đoạn hội thoại 1. A: Hi, Linda. ______are you? 2. A: What’s your_______? I’m fine, _______you. And you? B: I’m Hoa. What’s your ______? A: ___________, thanks. A: _________ name is Thuy. ĐỀ 14 Exercise 1: Dùng các từ sau để điền vào chỗ trống“ What, your, am, is” 1. I ________ Andy. 3. Open ___________book. 2. _________is this? It’s a ruler. 4. Is this a book? Yes, it _______ Exercise 2: Khoanh tròn câu trả lời đúng 1. ___________ name is kate A. My B. I C. You 2. It __________ a pencil. A. Is B. am C. are 3. Sit __________, please. A. Up B. Down C. on 4. It is ________ eraser. A. Am B. A C. An 5. Are they your friends? _____________________. A. Yes, they are not. B. yes, they are C. no, they are. Exercise 3: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh Your/ please / close / book! …………………………………………………………………………………… Be / please / quiet. …………………………………………………………………………………… Desk / this / is / a? …………………………………………………………………………………… Water / drink / I / may / please? 19 Cô Trang – 0948.228.325 -------------***---------------- …………………………………………………………………………………… Out / may / go / I ? ……………………………………………………………………………………. Exercise 4: Dịch sang tiếngAnh. Xin chào! Tên tôi là Lili. ……………………………………………………………………………………… Đây là những con mèo của tôi. ……………………………………………………………………………………… Kia có phải là cái bút chì của bạn không? ……………………………………………………………………………………… Đây là bức tranh về gia đình tôi. …………………………………………………………………………………….. Bố tô ithì 35 tuổi và mẹ tôi thì 32 tuổi. ……………………………………………………………………………………... Có 5 quyển sách và 2 quyển vở ở trên bàn học. ……………………………………………………………………………………… ĐỀ 15 Exercise 1: hãy sắp xếp các từ sau theo đúng chủ đề House, family, father, living room, mother, bedroom, bathroom, sister, kitchen, brother Gia đình: ……………………………………………………………………………………… ……… ……………………………………………………………………………………… ……… Ngôi nhà: ……………………………………………………………………………………… ……… ……………………………………………………………………………………… ……… Exercise 2: thực hiện các phép tính sau 20 Cô Trang – 0948.228.325 -------------***---------------- 1. One + three = ……… 6. Seventy five – thirty seven = …… 2. Thirteen + seven = ……… 7. Sixteen x eight = ……………… 3. Sixty five + fourteen =…………. 8. Twelve x five =……………… 4. Eighty – twenty three = …………… 9. Forty five : nine = …………… 5. Ninety six – fifty two = ……………. 10. Sixty nine : three = ………… Exercise 3: khoanh tròn từ khác loại 6. A. apple B. pencil C. crayon D. pen 7. A. blue B. green C. small D. yellow 8. A. crayon B. ruler C. desks D. table 9. A. Mother B. father C. sister D. kitchen 10. A. father B. grandfather C. brother D. sister 11. A. bird B. cat C. fish D. chair 12. A. nine B. ten C. fine D. three 13. A. is B. are C. play D. am 14. A. close B. are C. sit D. stand 15. A. your B. he C. I D. she ĐỀ 16 Exercise 1: đặt câu hỏi cho câu trả lời sau They are blue. …………………………………………………………… Two living rooms …………………………………………………………….. My pencil is green ……………………………………………………………... She is my teacher …………………………………………………………….. No, it isn’t. it’ s a table. ……………………………………………………………... Yes, it is a book. …………………………………………………………….. I’m fine. Thank you. …………………………………………………………….. 21 Cô Trang – 0948.228.325 -------------***---------------- My name’s John. …………………………………………………………… He is my brother. ……………………………………………………………… That’s my friend. ……………………………………………………………… Exercise 2: khoanh tròn đáp án đúng nhất Who is she? She is my …………………. A. Father B. brother C. sister D. grandfather. 2. Andy is my friend. ………… is short. A. It B. she C. he D. you 3. What are these? They are ………………. A. Pencil cases B. notebook C. crayon D. table 4. What’s ……………. Name? A. Your B. he C. I D. she 5. Mrs Lan is my ……………….. A. Father B. mother C. grandfather D. brother 6. He is ………… boy. A. An B. a C. this D. two 7. ………………..! go to sleep. A. Good bye B. good night C. good morning D. good afternoon 8. She is my sister. She is a pretty …………….. A. Boy B. girl C. brother D. father 9. What ………….. is this? It’s orange. A. Orange B. color C. many D. apple 10. How many crayons? ……………… crayon. A. Four B. one C. two D. three 11. This is a ………… bag. A. Yellow B. fine C. tall D. young 12. These are tables. ………. Are brown. A. It B. he C. they D. she 13.………………. Your name? my name’s Lan. A. What B. what’s C. who’s D. who 14.…………. Up, please A. Stand B. sit C. point D. talk 15. What’s this? It’s a …………… A. Apple B. eraser C. crayons D. desk 22 Cô Trang – 0948.228.325 -------------***---------------- This is my father. ………. Is tall. A. She B. he C. I D. you Is this a pen? ……………… A. Yes, it is B. yes, it is not C. no, it is D. yes, it am Stand up and ………….here A. Come B. go C. sit D. talk 19.…………… are you? I’m fine, thanks A. How’s B. what C. who D. how What’s …….. name? its name is Lulu. A. Her B. my C. its D. your ĐỀ 17 Exercise 1: Khoanh tròn đáp án đúng nhất ……………. to meet you. ……………is your name? My name is Peter. Who is she, Nam? She is ……. Sit ………., please. What’s ………… name? it’s Thang Long school. Is your school big? Yes, …….. A. It isn’t B. he is C. it is Exercise 2: Nối câu 1. Bye a. Bye. See you later. 2. What’s your name? b. Hello 3. Hi c. No, it isn’t 4. Good morning, Miss Thu d. My name’s Peter. 5. What’s its name? e. She’s Mai 6. Who’s she? f. Good morning everyone 7. Is your pen big? g. It’s Hung Vuong school. 23 Cô Trang – 0948.228.325 -------------***---------------- Exercise 3: Sắp xếp để tạo thành câu 1. Classroom / is / my / this……………………………………………………………… Is / who / she / peter? ……………………………………………………………….. I / go / out / may. …………………………………………………………………. Yp / please / stand. …………………………………………………………………. Hello / name / is / my / Hoa…………………………………………………………… 6. Is / it / school / Hien Nam……………………………………………………………… Exercise 4: điền từ còn thiếu vào chỗ trống Father yes please friend school name My ………………. Is Linda. Is your …………………. Small? He’s my …………………….. Sit down,…………………… …………………, it is This is my …………………….. ĐỀ 18 Exercise 1: Tìm từ khác loại với các từ còn lại 1. A. your B. he C. she 2. A. hi B. my C. hello 3. A. school B. library C. book 4. A. too B. big C. small 5. A. pen B. ruler C. that Exercise 2: hoàn thành câu 1. She _s m_ friend. 24 Cô Trang – 0948.228.325 -------------***---------------- H_ w are y_u? M_ n_me is L_nda. N_ce to m_et yo_. Thi_ is m_ class_oom. Exercise 3: sắp xếp từ để tạo thành câu Mai / is / this. Your / book / open. Is / pen / your / big? Is / friend / my / he. Morning / good / Ms Lan Exercise 4: Hoàn thành đoạn hội thoại Lan: Hi, ……………….. This is my …………………….. Hoa: …………………… what’s its name? Lan: ………………………….Hien Nam school. Hoa: oh, it’s …………………………………… Exercise 5: sắp xếp câu thành đoạn hội thoại Hello, Lan. How are you? I’m fine, thank you. And you? Fine, thanks. Hi, I’m Lan. ĐỀ 19 Exercise 1: khoanh tròn từ khác loại 1. A. friend B. classroom C. library 2. A. hello B. how C. what 3. A. I B. you C. are 4. She B. he C. my 5. His B. her C. they Exercise 2: Nối câu 1. What’s your name? a. Hello 25 Cô Trang – 0948.228.325 -------------***---------------- 2. Hi b. Bye. See you later. 3. Goodbye c. My name’s Peter. 4. He is… d. My friend 5. This is… e. my school 6. It’s … f. Big Exercise 3: sắp xếp lại để tạo thành câu hoàn chỉnh Classroom / is / my / this. ……………………………………………………………………………………… Is / who / she? ……………………………………………………………………………………… My / is / he / friend. ……………………………………………………………………………………… Up / please / stand. …………………………………………………………………………………….. Hello / name / is / my / Hoa. …………………………………………………………………………………….. Exercise 4: Tìm lỗi sai và sửa This is Lili. He is my friend. ……………………………………………………………………………………… What is you name? …………………………………………………………………………………….. Fine, thank. …………………………………………………………………………………….. What is he? He is Nam. ……………………………………………………………………………………… Exercise 5: sắp xếp lại các từ đã cho Oolhsc Amen Isht Dnrief Ankstk Eeaslp Exercise 6: dịch sang tiếng Việt This Is my school. It’s Hien nam school. It is big. ……………………………………………………………………………………… 26 Cô Trang – 0948.228.325 -------------***---------------- This is Thu. She is my friend. …………………………………………………………………………………….. I have two cats. They are on the bed. ……………………………………………………………………………………. I have three dolls and four ships. ……………………………………………………………………………………... ĐỀ 20 Exercise 1: Khoanh tròn đáp án đúng nhất …….are you ? I’m fine, thanks. A. Who B. how 2. Is your school big? A. Yes, it is B. yes, it isn’t 3. That is Alan. A. He my friend B. he is my friend. What’s …… name? A. Its B. it’s …………….Sao Mai school. A. Its B. it’s This is my classroom. ……………. Small. A. It is B. it 7. Open your book. A. Mở vở ra B. mở sách ra 8. Một cái cặp màu hồng A. A red bag B. a pink bag 9. What color is this? A. Cái gì đây? B. kia làcái gì vậy? 10.Số 5 A. Fine B. four Exercise 2: Nối câu ở cột A với cột B C. what C. yes, is it. C. he is my friends. it C. it C. its C. gấp sách lại C. a bag pink C. đây là màu gì? C. five 1. Hi. I am Linda a. Tên bạn là gì? 2. Thank you b. Rất vui được gặp bạn 3. Nice to meet you c. Tạm biệt 27 Cô Trang – 0948.228.325 ------------- ***---------------- 4. How are you? d. Cảm ơn 5. Good bye e. Xin chào. Tên tớ là Linda 6. What’s your name? f. Bạn có khỏe không? Exercise 3: hoàn thành các câu sau 1. He__o. Ni_e to m__t you. 3. I am fine, than_ you. 2. I a_ Linda. H_w are y_u. 4. What is you_ n_me? Exercise 4: sắp xếp thành đoạn hội thoại I’m fine, thanks. My name is Peter. What is your name? How are you? Nice to meet you. Exercise 5: khoanh tròn từ khác loại với các từ còn lại 1. A. chair B. desk C. house 2. A. red B. book C. brown 3. A. Hello B. good morning C. bye 4. A. this B. how C. what 5. This B. that C. those ĐỀ 21 Exercise 1: khoanh tròn từ được chọn để hoàn thành câu Peter has (a / one / some) toys. (It/ they / he) are in his room (how / how old / how many) are you? I’m fine, thanks (is / are / do) your school big? Yes, it is. (she / her / he) house is big. Mai and I (am / is / are) students. (may / do / are ) I go out? How many (book / books ) are there? (Do / are / is ) you have any doll? 28 Cô Trang – 0948.228.325 -------------***---------------- 10. (what / how / who ) is the weather like? Exercise 2: đặt câu hỏi cho các câu trả lời sau? I’m nine years old. ……………………………………………………………………………………… It’s cloudy in Hung yen ……………………………………………………………………………………… Yes, my bag is big. ……………………………………………………………………………………… I have ten dolls. ……………………………………………………………………………………… My cat is on the bed. ……………………………………………………………………………………… Exercise 3: sắp xếp để tạo thành câu hoàn chỉnh Is / weather / in / how / the / Hanoi? ……………………………………………………………………………………… Have / a / I / balls / and / robot / three. ……………………………………………………………………………………… You / many / have / brothers / how / do? ……………………………………………………………………………………… Small / your / classroom / is? ……………………………………………………………………………………… His / where / is / sister? ……………………………………………………………………………………… Exercise 4: khoanh tròn từ khác loại 1. A. living room B. bedroom C. bathroom D. house 2. A. small B. big C. large D. nice 3. A. he B. she C. your D. they 4. A. doll B. robot C. ball D. book 5. A. He B. she C. my D. I 6. A. how B. who C. we D. what 7. A. blue B. white C. black D. ball 8. A. windy B. sunny C. Rainy D. cloud 29 Cô Trang – 0948.228.325 -------------***---------------- 9. A. have B. are C. is D. am 10. A. classroom B. library C. playground D. House Exercise 5: Viết các số sau 27: …………………………………………94:………………………………………… … …………………………………………59: ………………………………………… 89 : ………………………………………… ĐỀ 22 Exercise 1: khoanh tròn câu trả lời đúng 1. What is this? A. It ruler B. it is ruler C. it is a ruler D. it is an ruler 2. What color is this? A. It red. B. it is red C. it is a red D. is red Exercise 2: sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh You / how / are / hi? ……………………………………………………………………………………… Pencil / a / is / this. ……………………………………………………………………………………… A / pink / this / ruler / is. ……………………………………………………………………………………… And / black / a book/ red / is / this. ……………………………………………………………………………………… Exercise 3: dich sang tiếng Anh 30 Cô Trang – 0948.228.325 -------------***---------------- Bố của bạn bao nhiêu tuổi? ……………………………………………………………………………………… Con mèo của chị bạn đâu? ……………………………………………………………………………………… Đây là màu gì? ……………………………………………………………………………………… Đây là cái gì? ……………………………………………………………………………………… Trường của bạn to phải không? ……………………………………………………………………………………… Exercise 4: dich sang tiếng Việt. I’m very well. Thank you? ……………………………………………………………………………………… What’s the weather like in Hung yen? ……………………………………………………………………………………… This is a white and purple book. ……………………………………………………………………………………… Is this a chair? ……………………………………………………………………………………… Exercise 5: sắp xếp lại thành từ có nghĩa. K e s d …………………………………. 3. l l o w e y……………………………. 2. G a b ………………………………… 4. E s a e l p……………………………. Exercise 6: chọn một từ trong ngoặc điền vào chỗ trống This ………………………. A pencil (is / are) This is ………………. Black pencil. (a / an) What ……………………….. is this? ( color / you) How old ………….. your mother? ( is / are) How many …………………. Do you have? (book / books) …………… your school big? (is /are) 31 Cô Trang – 0948.228.325 -------------***---------------- ĐỀ 23 Exercise 1: khoanh tròn đáp án đúng Trong các từ “ book ,ruler, Linda, pen” từ nào không cùng nhóm với các từ còn lại A. Book B. Linda C. ruler D. pen Câu “ this is my school” có nghĩa tiếng Việt là A. Đây là phòng học của mình C. trường học của mình rất to. B. Đây là thư viện của trường mình D. đây là trường học của mình Từ còn thiếu trong câu “ stand ……………. Please” A. Up B. down C. it D. not 4. Để giới thiệu trường của mình em nói là A. My school is school Hien Nam C. My school is Hien Nam school B. School my is Hien Nam D. my school Hien Nam Trong các từ “ pen, eraser, book, ruler” từ nào có nghĩa là “cái bút” A. Pen B. eraser C. ruler D. book 6. Bạn Mai gặp Lili vào lúc 8 giờ sang bạn chào Lili là A. Good morning, Lili C. she is Lili B. Good morning, Mai D. Lili, sit down, please Em sẽ đáp lại “ is your school big?” bằng câu A. Yes, it isn’t. B. no, it is not C. no, it is D. yes, is it Lỗi sai trong câu “ she are my friend” là A. She B. are C. my D. friend 9. Trong các từ sau từ vào viết đúng chính tả A. Smal B. smlla C. small D. smoll 10. Khi muốn xin phép ra ngoài em nói như thế nào? A. Stand up, please C. who’s she? B. May I go out? D. may I come in? Exercise 2: sắp xếp lại các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh Name / what / it / is? ………………………………………………………………………………….. Is / my / friend / he. ………………………………………………………………………………….. Classroom / is / my / this. ………………………………………………………………………………….. 32 Cô Trang – 0948.228.325 -------------***---------------- School / is / my / big. ………………………………………………………………………………….. Linda / is / she. ………………………………………………………………………………….. Exercise 3: điền từ còn thiếu vào chỗ trống để hoàn thành đoạn hội thoại Peter: ………………………., Lili. How are you? Lili: hello, Peter. I’m fine. Thank you. Peter: this is my new school. It is Hien Nam……………………. Lili: ………………………it big? Peter: …………………….., it is. Lili: and who is this? Peter: he is my friend. ………………….. is Nam. ĐỀ 24 Exercise 1: Chọn từ khác loại với các từ còn lại 1. A. Alan B. Peter C. hi 2. A. book B. teacher C. eraser 3. A. how B. what C. good morning 4. A. my B. we C. she 5. A. speak B. small C. close Exercise 2: Hoàn thành câu Nic_ to me_t you. Is your s_hool b_g? O_en you_ bo_k, pleas_. T_is is m_ classroom. 33 Cô Trang – 0948.228.325 -------------***---------------- 3. Good b_e. See you l_ter. Exercise 3: Nối câu What’s its name? Hi. I’m Alan. Good morning Is your pen big? May I go out? Exercise 4: khoanh tròn đáp án đúng This ……………… my new school. am ………………… up, please! No, it …………………. C.isn’t ………….. is your name? C.may …………..am Alan I Exercise 5: Hoàn thành câu …………………..is Lili May I ………………in? Fine, ………………….. Exercise 6: sắp xêp thành đoạn hội thoại Yes, it is Sure Good morning, Peter It’s Hien Nam school Hello. I’m Linda A. are B. is A. close B. stand C. sit A. are not B. small A. how B. what A. he B. she That …………….. my friend. Open your book, ………….. Nice to meet you, too. Nice to meet you. What’s your name? 4. I’m fine, thank you. My name’s Alan. How are you? ĐỀ 25 Exercise 1: Khoanh tròn từ khác loại với các từ còn lại 1. A. read B. meet C. fine 2. A. how B. see C. what 3. Book B. new C. pen 34 Cô Trang – 0948.228.325 -------------***---------------- A. library B. fine C. classroom 5. Please B. sit C. stand Exercise 2: Sắp xếp để hoàn thành câu Are / how / you? ………………………………………………………… My / she / is / friend ………………………………………………………… Your / is / book / small? ………………………………………………………… This / my / is / school.………………………………………………………… Up / stand / please. ………………………………………………………… Exercise 3: Tìm từ sai và sửa lại cho đúng This is Lili. He is my friend. …………………………………………………. What’s you name? …………………………………………………. Fine, thank. …………………………………………………. What is he? He is Nam …………………………………………………. This are my school. …………………………………………………. Exercise 4: Hoàn thành đoạn hội thoại sau với các từ cho sẵn Meet / you / is / am/ your / that / my / big. Hello. I …………. Mai . What’s …………… name? My name …………….. Lan. Who’s she? She …………. Ly. She is ……………… friend. Nice to …………….you, Ly. Nice to ……………….you, too. …………………. Is my school. Oh, it is ……………… Goodbye, Lan. Bye, See ……………..later. Exercise 5: Khoanh tròn câu trả lời đúng 35 Cô Trang – 0948.228.325 -------------***---------------- Who’s she? A. She’s Lan. B. he’s Minh C. it’s Lan What’s your name? A. Her name’s My B. My name’s Linda 3. Good morning, Minh. A. Good afternoon, Linda B. good night, Mai 4. What’s its name? C. I’m fine, thanks. C. good morning, Hoa. A. It’s Hien Nam school B. my name is Hien Nam C. it’s big. 5. Is your book big? A. Yes, it is B. it’s big. C. it’s not small. ĐỀ 26 Exercise 1: Khoanh tròn đáp án đúng This is ………………….black cat. This is ………………..orange bag. This is a blue ………………..white book What’s this? ……………..is a pen. Stand …………….. Raise ……………..hand. A. You B. your C. I Exercise 2: Khoanh tròn từ khác loại 1. Pink Andy Kate John 2. Pen book white ruler 3. Yellow blue brown eraser 4. What who how he Exercise 3: Nối câu 36 Cô Trang – 0948.228.325 -------------***---------------- How are you? What’s your name? What’s this? What color is this? Is this a pencil? It’s a book. Yes, it is I’m fine, thank you. My name’s John. It’s black and pink. Exercise 4: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh Is / eraser / an / this.………………………………………………… The / board / at / look.………………………………………………… Is / what / this?………………………………………………… Color / what / this / is? ………………………………………………… Is / red / book / this / yellow / and. ………………………………………………… Exercise 4: Viết từ trái nghĩa với các từ sau: 1. Short 5. ugly 2. Sunny 6. New 3. Stand 7. Old 4. Hot 8. Open Exercise 5: Viết dạng số nhiều của các danh từ sau: 1. Worker 5. classroom 2. Doctor 6. lamp 3. Bathroom 7. Television 4. Bedroom Exercise 6: Khoanh tròn đáp án đúng 1. I …………………….two dolls A. have B. has C. am 2. There is ………..on the table A. a pen B. two pens C. pen 3. …………am ten years old. A. I B. he C. she 4. ………….is your name? A. what B. who C. Hi 5. …………..the weather? A. how’s B. what’s C. hi 37 Cô Trang – 0948.228.325 -------------***--------------- ĐỀ 27 Exercise 1: Đọc đoạn văn rồi điền từ còn thiếu vào chỗ trống Is / this / name / her / my /mother. My name is Linda. This is …………………family. This is …………….. Her name ………………Mary. ……………………is my father. His name is Peter. This is my sister.……………………name is Daisy. Exercise 2: Sắp xếp thành từ đúng 1. Ookb 5. npki 2. Kdes 6. ulbe 3. Ywoell 7. ckbla 4. Dre 8. Iewth Exercise 3: Nối câu 1. Point to a. Your hand 2. Raise b. The board 3. Look at c. Down 4. Sit d. Up 5. Stand e. The teacher Exercise 4: Khoanh tròn câu trả lời đúng 1. ………….name is Lisa A. my B. up C. she 38 Cô Trang – 0948.228.325 -------------***---------------- 2. Open ………..book. A. my B. your C. am 3. How ……….you? A. am B. is C. are 4. This ………a blue book. A. is B. are C. am Exercise 5: Khoanh tròn đáp án đúng What’s your name? A. my name Hoa B. her name is Hoa C. I am Hoa. 2. What is this? A. His name is Hien B. it is a ruler. C. it is an ruler. 3. Is this a bag? A. Yes, it is B. yes, isn’t. C. no, it is. 4. What color is this? A. It’s a book. B. it’s orange C. it’s a red. Who’s she? A. She is my mother B. he’s my father. C. she is an sister. 6. How are you? A. I’m Peter. B. he’s my brother C. I’m fine. 7. What are these? A. These is pens B. they are pens C. this is a pen. 8. How many books do you have? A. Eights books B. two book C. one books This is a ………..book A. Green B. a green C. an green Do …………. Make a mess. A. Note B. no C. not Exercise 6: sắp xếp thành câu hoàn chỉnh Is / mother / grand / this / my. …………………………………………………………………………………… Is / a / and pink/ this / ruler / green …………………………………………………………………………………… Too / meet / you / nice / to. …………………………………………………………………………………… 39 Cô Trang – 0948.228.325 -------------***---------------- ĐỀ 28 Exercise 1: Điền từ vào chỗ trống Is / name / mother / this / my/ grandfather My name is Hoang. This is ………………….family. This is my………………. His name is Thang. This …………….my grandmother. Her name is Hang. This is my…………… Her name is Hanh. This is my father. His …………..is Lam. This is my brother. His name is Khanh. ………….is my sister. Her name is Linh. Exercise 2: Trả lời câu hỏi sau dựa vào từ gợi ý What is this? (book) ……………………………………………………………………………………… What is your name? ……………………………………………………………………………………… What color is this? (red) ……………………………………………………………………………………… Who is he? (my friend) ……………………………………………………………………………………… How many birds do you have? (seven) ……………………………………………………………………………………… How old are you? ……………………………………………………………………………………… Exercise 3: Chọn từ khác loại với các từ còn lại 1. A. miss B. school C. library 2. A. its B. may C. your 3. A. Linda B. Alan C. friend 4. A. Book B. sit C. stand Exercise 4: Điền chữ cái còn thiếu vào những câu sau 1. St_nd up, ple_s_ 3. That’s my cl_ssro_m 2. H_w a_e y_u? 4. What’s it_ name? Exercise 5: Khoanh tròn đáp án đúng 40 Cô Trang – 0948.228.325 -------------***---------------- Hi, I’m mai. Stand ……………, please. What’s your name? A. My name is Nga B. good morning C. see you later ……………I go out? A. My B. may C. mai That’s alan. …………..is my friend. A he B. she C. it Exercise 6: Hoàn thành đoạn hội thoại sau A: what’s your ……………? my name ……………Quan. That’s Q-U-A N And what’s your name? That’s my……………………….. It’s ………………………………….school It’s …………………………………………… ĐỀ 29 Exercise 1: Chọn từ khác loại 1. A. how B. fine C. what D. who 2. A. see B. meet C. thank D. my 3. A. my B. she C. he D. you 4. A. is B. are C. I D. am 5. A. classroom B. library C. school D. goodbye Exercise 2: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh My / this / school / is. Please / go / out / may / I ? Name / what/ your / is? Up / stand / please. Nice / meet / to / you. 41 Cô Trang – 0948.228.325 -------------***---------------- Exercise 3: Nối câu What’s your name? Is your book big? Nice to meet you How are you today? Goodbye Exercise 4: Chọn đáp án đúng 1. Hello. My name is Linda. Nice to meet you, too. I’m fine, thanks. See you later Yes, it is. My name’s nga A. See you later. B. hi. I’m Mary C. goodbye What’s your name? A. Fine, thanks B. nice to meet you C. my name is Lili 3. May I go out? A. Sure B. see you later C. good bye 4. Who’s she? A. My name is Alan B. she’s my friend C. I’m fine, thanks 5. Is it your pen? A. Fine, thanks B. it’s big C. yes, it is. Exercise 5: Hoàn thành câu sau 1. Sh_ is Mary. 4. Is i_big? 2. He is m_ fr_ _nd 5. No, it i_n’t. It is sma_l 3. Th_s is my cl_ssr_ _m Exercise 6: Viết câu trả lời để hoàn thành đoạn hội thoại 1. A: This is my school 2. A: Do you like toys? B: What’s its name? B: Yes,……………………………… A: ……………………………………… A: How many dolls do you have? B: Is it big? B:…………………………………… A: ……………………………………… A: Do you have any puzzle? B:…………………………………… 42 Cô Trang – 0948.228.325 -------------***---------------- ĐỀ 30 Exercise 1: Khoanh tròn từ không cùng loại với những từ còn lại 1. A. four B. eight C. meet D. nine 2. A. he B. mother C. father D. brother 3. A. classroom B. bedroom C. kitchen D. living room 4. A. up B. stand C. in D. on 5. She B. he C. you D. it 6. A. Alan B. Peter C. hi D. Linda 7. A. book B. teacher C. eraser D. ruler 8. How B. good night C. what D. where 9. A. my B. we C. she D. they 10. A. speak B. small C. close D. stand Exercise 2: Chọn đáp án đúng nhất May I come ………..? A. In B. on C. up D. out …………..is this? This is my pencil box? A. Who B. how C. what D. where How many ……….are there? A. Books B. book C. a book D. 2 books …………..is that? That is my father. A. What B. who C. how D. where How ………are you? A. Old B. many C. fine D. the This ……….my new school. A. Am B. is C. are D. what ………….up, please. A. Sit B. stand C. speak D. point No, it …………. A. Are not B. is not C. am not D. it is ……………is your name? A. How B. may C. what D. who 10.……….am Alan. A. She B. he C. I D. they 43 Cô Trang – 0948.228.325 -------------***---------------- Exercise 3: Viết các số thứ tự sau bằng tiếng anh 1: ……………………………………… 2: ………………………………………… ……………………………………… 4: ………………………………………… ……………………………………… 9: ………………………………………… …………………………………… 15: ………………………………………… …………………………………… 25: …………………………………………… Exercise 4: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống Nic_ to me_t you. Is your s_hool b_g? Goodb_e. see you l_ter. Exercise 5: Nối câu O_en you_ book, pl_ase. T_is is my cl_ssro_m. 1. What is its name? a. Yes, it is 2. Hi. I’m Mai b. Sure 3. Good morning c. Good morning, peter 4. Is your pen big? d. It’s Hien Nam school 5. May I go out? e. Hello. I’m Linda ĐỀ 31 Exercise 1: Khoanh tròn đáp án đúng nhất This is …………….house. it is small. A. You B. my C. me D. he How old ………..he? A. Is B. are C. am D. was 44 Cô Trang – 0948.228.325 -------------***---------------- There ……….. one living room and one bedroom A. Are B. am C. is D. was This is my……………. His name is Peter. A. Brother B. sister C. mother D. name There are two ………….. in the room. A. Book B. table C. pen D. chairs What’s your name? A. Her name is Lan B. his name is Lan C. my name is Lan Hello, I’m Linda. Who’s she? A. He’s my friend B. Her name’s Mary C. she is my friend. How’s the weather today? A. There are two B. it’s rain C. it’s rainy today. 10. How many dolls do you have? A. I have two dolls B. she has two dollsC. he has two dolls. Exercise 2: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống 1. ……………….is Lili 6. ………………….that? that’s my sister 2. May I …………….. in? 7. That’s my mother. Her ……… Is Hoa. 3. Fine, …………………… 8. This is my ……………… She is Mai. 4. That ……………… my friend 9. I ………………..two dolls. 5. Open your book, …………….. 10. What …………….is it today? Exercise 3: Sắp xếp lại để tạo thành câu hoàn chỉnh Is / what / his / name? ……………………………………………………………………………………… My / house / this / is. ……………………………………………………………………………………… Are / they / small. ……………………………………………………………………………………… Are / two / books / there / my / in / room. ……………………………………………………………………………………… Ten / am / I . ……………………………………………………………………………………… To / you / meet / nice. 45 Cô Trang – 0948.228.325 -------------***---------------- ……………………………………………………………………………………… Is / my / this / family. ……………………………………………………………………………………… Today / what / the / weather / is / like? ……………………………………………………………………………………… Cars / do / you / any / have? ……………………………………………………………………………………… School / your / is / big? ……………………………………………………………………………………… Exercise 4: Điền chữ cái còn thiếu vào chỗ trống 1. Sh _ is my fri_n_. 6.Bath_oom 2. This is _y sch_ _l libr_ry. 7. Ol_ 3. He is n_ne years _ld. 8.Se_en 4. H_w many c_ts d_ you h_ve? 9. _able 5. Fa_her 10. Sun_y. 46