🔙 Quay lại trang tải sách pdf ebook 50 Đề Thi Học Kỳ 1 Toán Lớp 5 Ebooks Nhóm Zalo ĐỀ 01 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I – NĂM HỌC 2015 – 2016 Môn: Toán– Lớp 5 (Thời gian làm bài: 40 phút) ài 1: A. 80 B. 810 C. 8100 A. 235 100B. 2 35 100 C. 23 510 A. 4,963 B. 4,693 C. 4,639 4 710 = …………………………… 21 8100= …………………………… = 145 14,5 17,5 17,500 10 a) 5 m2 = …………………………… 2 b) 2 km2 = ……………………… c) 2608 m2 = ………… 2…………… 2 d) 30000hm2 = ………………… a/ 67 + 58 b/ 10 7 3 4 − 10 10 ĐÁP ÁN ĐỀ 01 Bài 1. .a) C b) B c) A d) C Bài 2. 7 8 4 4,7 21 21,08 = = 10 100 Bài 3. 17,5 = 17, 500145 14,5 10= Bài 4. 2 2 2 a m cm b km ha )5 50000 ) 2 200 = = 2 2 2 2 c m dam m d hm ha ) 2608 26 8 )30000 30000 = = Bài 5. 6 5 48 35 83 )7 8 56 56 56 + = + = a 7 3 107 43 64 32 )10 4 − = − = = b 10 10 10 10 10 5 Bài 6. 1 = ( : 4 = 12 (ngày) 1 ĐỀ 02 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I – NĂM HỌC 2015 – 2016 Môn: Toán– Lớp 5 (Thời gian làm bài: 40 phút) Phần I: Trắc nghiệm: E ã 1 53 4 A. 59B.512C.257D.523 ồ ơ ơ ă A. 6,768 B. 62,768 C. 62,678 D. 62,867 6 A.106B.512C.6100D. 10000 P 1009 A. 0,9 B. 0,09 C. 0,009 D. 9,00 27 1000 A. 58,27 B. 58,270 C. 58,0027 D. 58,027 P II ự 1 ( = a. 83,2 83,19 c. 7,843 7,85 b. 48,5 48,500 d. 90,7 89,7 M ử ằ 53 a. ệ ử b. ằ ứ 1 2 ử thóc? ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 02 I.TRẮC NGHIỆM 1.D 2.C 3.C 4.B 5.D II. TỰ LUẬN Câu 1. .a) > b) = c) < d) > ự a) ử ( = 1 ( D ệ ử 1 = (2 m b) ( 1 = 1 ( 1 = 1 2 m 1 ĐỀ 03 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I – NĂM HỌC 2015 – 2016 Môn: Toán– Lớp 5 (Thời gian làm bài: 40 phút) Phần I: Hãy khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng. 1 7 7 A. 7 B. 70 C. 107 D. 1007 7 Câu 2: 51000 A. 5,0007 B. 5,007 C.5,07 D. 57, 1000 ồ ă ơ ă ă A.308,059 B. 308,509 C. 308,59 D. 308,590 X e ứ ự ừ é 1 7 A. 9,13; 9,078; 9,08; 8,69; 8,543; B. 9,13; 9,08; 9,078; 8,543; 8,69 C. 9,13; 9,08; 9,078; 8,69; 8,543; ( = A.9,400....>......9,40 B.9,400.....=.....9,40 C.9,400.....<.....9,40 ự A. 38 B. 39 C. 40 D. 41 7 1 28mm2=.................cm2 A.1600,08 cm2 B.160,8 cm2 C. 16,8 cm2 D. 160,08cm2 M ồ 1 1 ồ 17 ồ 1 ồ Phần II: 1 ơ ồ ụ ă a) 2m23 dm2= ................... dm2b) 720 ha = ........... km2 M ã 11 ngà ã 7 ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 03 I.TRẮC NGHIỆM 1.D 2B 3A 4C 5B 6B 7A 8C II.TỰ LUẬN 1)21 ) )20,03 a b 1000 2)2 2 2 2 a m dm dm b ha km )2 3 203 )720 7,2 = = 3) ã 1 11 = ( ã 7 = ( – = ( ĐỀ 04 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I – NĂM HỌC 2015 – 2016 Môn: Toán– Lớp 5 (Thời gian làm bài: 40 phút) PHẦN I: Trắc nghiệm: ã 1 ă ơ A . 15,023 B . 15,23 C . 15,203 D . 105,23 ơ ă A. 0,8 B. 0,0008 C. 0,008 D. 0,08 1 7 ở ụ ă D 1 = 1 …… ơ A. km B. dam C. cm D. m G 7 1 7 A. 700 B. 7100 C. 710 D. 7 1000 6. 6100 A. 0,6 B. 0,006 C. 0,06 D. 6,0 7 a) 1654m2 = ……… A. 1654 B. 16,54 C. 0,1654 D. 1,654 b) 3 dam28 m2= …… 2 A. 308 B. 380 C. 38 D. 3080 PHẦN II: Tự luận: Bài 1 a) 59,84 và 61,13 b) 0,92 và 0,895 Bài 2: (1 ể 10b) 46 a) 127 100 Bài 3: M 1 ệ -ca-mét vuông? Bài 4 ổ ổ ơ ổ ổ ĐÁP ÁN ĐỀ 04 I.TRẮC NGHIỆM 1B 2D 3C 4D 5B 6C 7. .a)C b) A II.TỰ LUẬN 1) )59,84 61,13 )0,92 0,895 a b < > 127 46 2)a) 12,7 ) 0,46 = = b 10 100 Bài 3) M ủ 1 = (2 m) D ệ ủ 2 40 40 1600( ) × = m 2 2 1600 16 m dam = 2 16dam Bài 4) ệ ằ – 1 = ( ổ = ( ổ ổ – = 1 ( ổ 1 ổ ổ ĐỀ 05 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I – NĂM HỌC 2015 – 2016 Môn: Toán– Lớp 5 (Thời gian làm bài: 40 phút) Bài 1: M è e D ( ã / “M ơ ” A. 107,402 B. 17,402 C. 17,42 D. 107,42 / ồ ơ ơ ơ ơ ơ ơ ă D ơ / 7 9 ; 8,9 là: A. 8,09 B. 7,99 C. 8,89 D. 8,9 d/ 6cm28mm2= …… 2 ể A. 68 B. 608 C. 680 D. 6800 / 110 A. 1,0 B. 10,0 C. 0,01 D. 0,1 e/G ơ D ă Bài 2: a, e ứ ự ừ é 42,56 ; 45,3 ; 43,13 ; 42,48 ; 45,29. ……………………………………………………………………………… b, e ứ ự ừ é 0,32 ; 0,197 ; 0,4 ; 0,321 ; 0,187. ……………………………………………………………………………… Bài 3 = … 1 7 … 7 Bài 4 7 71 ……………………………………………………………………………… Bài 5 M 1 ể ở ể ở ……………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………… ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 05 1 D D e D 2) ) 42,48 42,56 43,13 45,29 45,3 < < < < a )0,4 0,321 0,32 0,197 0,187 > > > > b 3) ) 23,56 32,12 )47,5 47,05 a b 4) 0 < > = x 1 ể ở 1 = ( ồ ể ở = 1 ( ồ 1 ồ ĐỀ 06 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I – NĂM HỌC 2015 – 2016 Môn: Toán– Lớp 5 (Thời gian làm bài: 40 phút) Phần I: Phần trắc nghiệm: Bài 1: E ã 1 (… ể = … A. 3,3 B. 3,03 C. 3,003 D. 3,0003 834 P 10 A. 0,0834 B. 0,834 C. 8,34 D. 83,4 1 1 A. 42,538 B. 41,835 C. 42,358 D. 41,538 M 1 ể ở ồ ể ở D ài 2: (1,5 điểm) 1) 95 3> 97 5< 104 2 2) 52 5 3) 0,9 < 0,1 < 1,2 4) 96,4 > 96,38 5) 5m2 25dm2 = 525 dm26) 1kg 1g = 1001g Phần II. Phần tự luận: Bài 1: 1) ồ a) 87 5+ b) 52 9× d) 73:56 5− c) 65 6 2) 7 7 8 x 10 272 10 = = 2 x Bài 2: Tìm x ? a) x + 41=85b) 53 - x = 83 Bài 3: ể ă ù e ể ă ằ ă (D ệ ể ĐÁP ÁN ĐỀ 06 I. TRẮC NGHIỆM 1 1 D 1 II. TỰ LUẬN ài 1 5 7 40 42 82 41 1) )6 8 48 48 48 24 a + = + = = 5 2 25 16 25 16 9 )8 5 40 40 40 40 − − = − = = b 9 5 9 5 3 1 3 )10 6 10 6 2 2 4 × × × = = = c × × 6 3 6 7 6 7 2 7 14 ) :5 7 5 3 5 3 5 1 5 × × d = × = = = 7 7 5 35 2)2 2 5 10 × = = × ài 2 1 5 + = x 4 8 5 1 × × 3 3 − = x 5 8 3 3 x x = − 8 4 5 2 = − 8 8 x x = − 5 8 24 15 = − 40 40 9 3 = x = x 40 8 Bài 3. D ệ ă = (2 m) = 2 540000cm D ệ 1 hình vuông là: 30 x 30 = 900 (2 cm) ể = ( ĐỀ 07 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I – NĂM HỌC 2015 – 2016 Môn: Toán– Lớp 5 (Thời gian làm bài: 40 phút) PHẦN 1: Trắc nghiệm 1 / ơ ă ………………………………………………………… / M ă ă ơ ă ………………………………………… Bài 2. ồ “ ơ ơ ă ” A. 83,907 B. 8,379 C. 83,97 D. 839,7 Bài 3: 15 100 A. 15,0 B. 1,50 C. 0,15 D. 0,015 Bài 4: A. 4,25 B. 5,42 C. 4,52 D. 5,24 Bài 5: A. 6 B. 36 C. 610 D. 6100 Phần II: Tự luận 1 a) 25 dam2= ................. m² b) 101km² = ................. ha Bài 2: Tính : a) 3 7............................................................................................................ + = 4 8 b) 4 3............................................................................................................. − = 5 7 c) 4 3.................................................................................................................... × = 5 8 d) 3 2: ................................................................................................................... 5 3= Bài 3: Tìm X: a). X : 43= 52b). X x 73= 56 Bài 4: M ơ ằ 23 D ệ ĐÁP ÁN ĐỀ 07 PHẦN 1. TRẮC NGHIỆM 1) )9,5 ) 115,07 a b 2) 3) 4) C C B II.TỰ LUẬN 1)a) 25dam 2500 ) 10 = = m b km ha 2 2 2 1 3 7 6 7 15 2) )4 8 8 8 8 10 a + = + = 4 3 28 15 13 )5 7 35 35 35 − = − = b 4 3 4 3 1 3 3 )5 8 5 8 5 2 10 × × × = = = c × × 3 2 3 3 9 ) :5 3 5 2 10 d 3) = × = 3 2 ) :4 5 3 6 a x = 2 3 x × = 7 5 6 3:5 7 x = × 5 4 x = 6 7 x = 6 20 x = × 5 3 x = 3 10 x x = = 42 15 14 5 ệ ằ – = 1 ( 1 = 1 ( 1 = ( D ệ 1 = ( 2) 1 b) 9600 m2 ĐỀ 08 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I – NĂM HỌC 2015 – 2016 Môn: Toán– Lớp 5 (Thời gian làm bài: 40 phút) 1 “ ơ ơ ” 1 D b) G ủ 1 7 A. 300 B. 30 C. 3 D. 103 1007 A. 30,7 B. 30,07 C. 30,007 D. 300,7 1 13 13D. 21000 A. 2 31B. 11013C. 2100 a) 331= 321b) 4103= 4,3 c) 4,7m2= 470 dm2 7 = 7 ( = a) 7,34 ... 7,43 b) 21,07 ... 21, 070 c) 54,11 ... 54,06 d) 14,599 ... 14,6 a) 2m 5dm = ........m = c) 12m26dm2= .......... m2d) 5kg 6g = ...........kg M ử ằ 21 ệ ử ằ ứ 1 2 ử ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 08 1) ) ) ) ) a A b D c B d C 2) a) S 3) )7,34 7,43 b)21,07 21,070 < = a c d )54,11 54,06 )14,599 14,6 > < 4) ) 2 5 2,5 ) 4 5 4,5 ta a m dm m b ta yen = = c)12m 6 12,06 )5 6 5,006 dm m d kg g kg = = 2 2 2 5) ử = ( D ệ ử = ( 2) b) ( 1 = 1 ( 1 ĐỀ 09 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I – NĂM HỌC 2015 – 2016 Môn: Toán– Lớp 5 (Thời gian làm bài: 40 phút) I. Trắc nghiệm: * 1 ơ a. 5,3 b. 5,03 c. 5,003 1 7 ỉ ơ ă ủ 4 a. 104 b.1004 c. 1000 a. < b. > c. = 1 a. 8,291 b. 8,59 c. 8,9 Dã e ứ ự ừ é a. 0,07; 0,5; 0,14; 0,8 b. 0,14; 0,5; 0,07; 0,8 c. 0,07; 0,14; 0,5; 0,8 7. 1 = a.14,5 b.1,45 c. 0,145 7 = a. 35,7 b.357 c. 0,357 II. Tự luận: 1 a. 45000m2=...............ha b. 15m24 dm2=.............m2 27dm2=...............m2 2,324 km2=.............ha M 1 ơ é ơ ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 09 I,TRẮC NGHIỆM 1.C 2.C 3.A 4.A 5.C 6.C 7.B 8.B II.TỰ LUẬN 2 2 2 1) )45000 4,5 27 0,27 a m ha dm m = = 2 2 2 2 b m dm m km ha )15 4 15,04 2,324 232,4 = = 2) é ơ 1 1 = ( ơ é ơ = ( ơ ơ ĐỀ 10 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I – NĂM HỌC 2015 – 2016 Môn: Toán– Lớp 5 (Thời gian làm bài: 40 phút) PHẦN I: Trắc nghiệm: Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng. Câu 1 ồ ơ A. 11,110 C. 10,011 B. 11,011 D. 11,101 Câu 2 ơ A. 2,05 C. 20,05 B. 20,5 D. 20,50 Câu 3 5100 A. 5,100 C. 0,50 B. 0,05 D. 0,500 Câu 4 é A. 45,538 C. 45,358 B. 45,835 D. 45,385 Câu 5: 29 m 9cm =..... ể A. 29,09 C. 29,90 B. 2,909 D. 2,990 Câu 6: 2,4m2=………… 2 ể A. 2400 C. 240 B. 2040 D. 204 Câu 7 M 53m, chi 52 D ệ ủ bìa là: A. 256m C. 105m2 B. 56m2 D. 256m2 Câu 8 1008 8 A. 0,88 C. 8,8 B. 8,08 D. 8,80 PHẦN II: Tự luận: Câu 1 a. 4kg 75g =........................ kg b. 16,5m2= ……… 2 ……… 2 Câu 2 X a) X + 41= 85 b) X : 23= 41 Câu 3 1 ự 1 ự nhiêu cái bánh? ĐÁP ÁN ĐỀ 10 I.TRẮC NGHIỆM 1.B 2.C 3.B 4.C 5.A 6.C 7.D 8.B II.TỰ LUẬN 2 2 2 1) )4 75 4,075 )16,5 16 50 a kg g kg b m m dm = = 2) x 1 5 + = 4 8 5 1 x 3 1 :2 4 = 1 3 x x = − 8 4 5 2 = − 8 8 x x = × 4 2 3 = 8 x = 3 8 Câu 3. 1 ự 1 = ( 1 ự 1 = ( ĐỀ 11 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I – NĂM HỌC 2015 – 2016 Môn: Toán– Lớp 5 (Thời gian làm bài: 40 phút) I/ Phần trắc nghiệm: Học sinh khoanh tròn câu tả lời đúng. 1. ă ơ a.103,32 b. 12,032 c. 12,32 d.12,302 101 a. 1,0 b. 0,1 c. 10,0 d. 0,01 3. 8 dm2 9cm2 = ..............cm2 a. 8900 b. 807 c.890 d. 809 4. > < 86,3.....86,30 = a. > b. < c. = 9,7x9 < 9,729 a. 2 b.1 c. 5 d. 4 ự 86,76 < x < 87,43 a. 84 b. 86 c. 85 d.87 Phần II: Phần tự luận: 1/ ồ a/ 4 −72= b)407×514= / M ựơ 1 ồ ứ N 7 ĐÁP ÁN ĐỀ 11 I.TRẮC NGHIỆM 1.B 2.B 3.D 4.C 5.B 6,D II.TỰ LUẬN 2 28 2 26 1)a) 47 7 7 7 − = − = 40 14 40 14 8 2 ) 16 × × × = = = b 7 5 7 5 1 1 × × 2) 1 = ( ồ 7 7 = ( ồ ồ ĐỀ 12 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I – NĂM HỌC 2015 – 2016 Môn: Toán– Lớp 5 (Thời gian làm bài: 40 phút) = = = = = = = = = = = = = = = = = = = = = = = = = = = = = = = = = = = = = = = = = = A. TRẮC NGHIỆM * Khoanh vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng 95 1 1000 A. 95 B. 0,95 C. 0,095 D. 0,950 27 1000 A. 58,27 B. 58,270 C. 27,058 D. 58,027 Câu 7 = = c) 84000m2=..................ha d) 245 dam2 = ....................km2 Câu e ứ ự e ứ ự ừ é 12,357 ; 12,753 ; 12,375 ;12,735. ............................................................................................................................... e ứ ự ừ é 7 ; 5,02 ; 3,23 ; 4,3. ............................................................................................................................... . TỰ LUẬN Câu 1 (1 ể Tính: 103 3+ + 1 5 2 Câu 2 Tìm x: 2= b) x x 32 a) x -152 3 Câu 3: 1= 2 M 1 ằ 75 ệ ủ ĐÁP ÁN ĐỀ 12 A.TRẮC NGHIỆM 1.C 2.D 7 = 7 = c) 84 000 m2= 8,4 ha d) 245 dam2= 0,0245 km2 4) a) 12,357 <12,375 < 12,735 < 12,753 b) 5,02 > 4,7 > 4,3 > 3,23 .TỰ LUẬN 3 1 3 6 5 3 14 7 1)5 2 10 10 10 10 10 5 + + = + + = = 2 2 2) )3 15 a x − = 2 2 x x = + 15 3 2 6 = + 15 15 x 1 2 )2 3 = 8 15 b x × = 2 1:3 2 x = 2 2 x x = × 3 1 4 = 3 Nử 1 = ( ổ ằ +7=1 ( 1 7= ( – 56 = 40 (m) D ệ = ( 2) 2 ĐỀ 13 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I – NĂM HỌC 2015 – 2016 Môn: Toán– Lớp 5 (Thời gian làm bài: 40 phút) I. PHẦN TRẮC NGHIỆM 1. 38+ 14= E ã A. 79B. 34C. 58D. 412 3 68 ể A. 188B. 98C. 518D. 178 3. 15 km2= ... ha? A. 1500 ha B. 15000 ha C. 150000 ha D. 150 ha 27 581000 phân nào? A. 58,27 B. 58,270 C. 27,058 D. 58,027 ă ơ ă ă A. 308,59 B. 308,509 C. 308,059 D. 308,590 1 1 e ứ ự ừ é A. 32,9 ; 32,801 ; 33,09 ; 33,1 ; 40,029 B. 32,801 ; 32,9 ; 33,09 ; 33,1 ; 40,029 C. 32,801 ; 32,9 ; 33,1 ; 33,09 ; 40,029 7 = D M ử 1 ằ 23 D ệ ơ é A. 4500 m2 B. 150 m2 C. 5400 m2 D. 300 m2 II P ẦN Ự LUẬN Bài 1: Tính a/ 4 -57b/ 40 14 × 7 5 Bài 2: Tìm x 2 6 x× = 7 10 Bài 3: 1 ễ N ( ứ ủ nhau) ĐÁP ÁN ĐỀ 13 I,TRẮC NGHIỆM 1.C 2.C 3.A 4.D 5.C 6.B 7.B 8.C II.TỰ LUẬN 5 28 5 23 1) ) 47 7 7 7 a − = − = 40 14 40 14 8 2 ) 16 × × × = = = b 7 5 7 5 1 1 2 6 2)7 10 × × x × = 6 2: x = 10 7 3 7 x x = × 5 2 21 = 10 Bài 3. 1 ễ = 7 1 1 7 = 7 ( 7 = 1 ( 1 ĐỀ 14 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I – NĂM HỌC 2015 – 2016 Môn: Toán– Lớp 5 (Thời gian làm bài: 40 phút) I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: Câu 1 ứ A. 80 B. 810C. 8100 A. 235 100B. 2 35 100C. 23 510 A. 4,963 B. 4,693 C. 4,639 A. B. Khôn C. ă Câu 2: ( ( a) 7m224dm2= 724 dm2 b) 81 ha > 90000 m2 25 19 = 19,25 c) 100 d) 5m2 7dm2= 107 5m2 Câu 3 = 76,8 76,79 45,384 35,384 145 14,5 17,5 17,500 10 II. PHẦNTỰ LUẬN: Câu 1. Bài toán: M ử 1 N ứ ứ ằ 1 ồ a) 5 m2 = ………… …… 2 b) 2 km2 = ………………… c) 2608 m2 = … … 2…… 2 d) 30000 hm2 = ………… ĐÁP ÁN ĐỀ 14 I.TRẮC NGHIỆM Câu 1. 1.C 2B 3A 4C Câu 2. d)S Câu 3. 76,8 > 76,79 45,384 > 35,384 145= 14,5 17,5 = 17,500 10 II.TỰ LUẬN 1) ổ ằ + 1 = ( ứ 1 = 1 ( ứ 1 – 1 = ( 1 = 1 ( ồ 1 1 1 ồ Câu 2 a) 5 m2 = 50000cm2 b) 2 km2 = 200ha c) 2608 m2 = 26 dam28 m2 d) 30000 hm2 = 30000 ha ĐỀ 15 I. Phần trắc nghiệm (3 điểm) Em hãy khoanh tròn vào chữ cái đặt trước kết quả đúng. 1 ( ể 71 A. 6 B. 610 C. 6100 ( ể 1 55 ằ A. 5,2 B. 5,02 C. 5,002 ( ể A. 9,89 B. 9,9 C. 9,98 ( ể P é 7 1 A. 4,54375 B. 4543,75 C. 454,375 ( ể 26 dm2= …… 2 A. 35,06 B. 35,6 C. 356 ( ể ỉ ă ủ 1 A. 0,32 % B. 32 % C. 3,2 % II. Phần tự luận (7 điểm). Câu 1 ( 2 điểm): ồ a. 35,124 + 24,682 b.17,42 – 8,62 c. 12,5 x 3 d. 19,72 : 5,8 Câu 2 (2 điểm): M é ệ Câu 3 (2 điểm): L 1 ỉ ă ủ Câu 4 (1 điểm): ằ ệ 4,7 x 5,5 – 4,7 x 4,5 ĐÁP ÁN ĐỀ 15 I.TRẮC NGHIỆM 1.B 2.A 3.C 4.B 5.A 6.B II.TỰ LUẬN 1 M )35,124 24,682 59,806 a b + = )17,42 8,62 8,8 − = c )12,5 3 37,5 × = d )19,72 :5,8 3,4 = – 2,25 = 4,25 (m) D ệ = 7 (2 m) 7 2 ỉ ă 12 : 30 x 100%=40% % Câu 4. 4,7 5,5 4,7 4,5 4,7 (5,5 4,5) 4,7 1 4,7 × − × = × − = × = ĐỀ 16 P ẦN RẮ NG IỆM (3 điểm) Khoanh vào chữ cái đứng trước ý trả lời đúng: 1 1 A.310 B.3100 C. 3100 5100 ằ A. 8,05 B. 8,5 C. 8,005 Câu 3: 35m2 7dm2= ……… 2 A. 3,57 B. 35,07 C. 35,7 7 ; 5,897 ; 5,978 ; 5,879 là: A. 5,978 B. 5,798 C. 5,897 P é 1 A 3,4245 B. 34245 C. 3424,5 Câu 6 % ủ A. 401 B. 104 C. 140 P ẦN Ự LUẬN (7 ể Bài 1: ( ể ồ a) 36,75 + 89,46 b) 351 – 138,9 c) 60,83 x 47,2 d) 109,44 : 6,08 Bài 2: ( ể X: a/ X x 100 = 41,87 b/ 0,48 : X = 1,2 Bài 3: ( ể M ử 1 ằ / ủ Bài 4: (1 ể ỉ ă ủ ÁP ÁN Ề Ố 1 P ẦN RẮ NG IỆM (3 điểm) Thực hiện đúng mỗi phần cho 0,5 điểm / 1 – B; 2 – A; 3 – B; 4 – A; 5 – C; 6 - B P ẦN Ự LUẬN (7 ể Bài 1: 2 điểm - Đúng mỗi phép tính cho 0,5 điểm / / 1 1 / 1 1 / 71 17 / 1 Bài 2: 2 điểm - Đúng mỗi phép tính cho 1 điểm / a/ X = 1,1148; b/X = 0,4 Bài 3: 2 điểm - Câu lời giải đúng, viết phép tính và tính đúng của mỗi phép tính: Tổng số phần bằng nhau là: 2+5 = 7 (phần) Chiều rộng là: 15,4 : 7 x 2 = 2,4 (m) Chiều dài là: 15,4 – 4,4 = 11 (m) Đáp số: Chiều dài: 11 m Chiều rộng: 4,4 m Bài 4: 1 điểm – Tìm đúng tỉ số % đạt 1 điểm: 60 : 24 x100 = 250% / % ĐỀ 17 P ẦN I RẮ NG IỆM ( ể K Bài 1: (1 A. 8100 B.8 1000 C.810 D. 8 Bài 2: (1 9 3100 A. 3,900 B. 3,09 C. 3,9 D. 3,90 Bài 3: (1 D ệ 1 ằ 13 dài là: A. 0,4 dm B. 48 cm C. 482 cm D. 48 dm 2 Bài 4: (1 = … A. 50 B. 320 C. 80 D. 200 P ẦN II Ự LUẬN ( ể Bài 1: (1 35 2 285 185 12 Bài 2: ( ồ a) 456,25 + 213,98 b) 578,40 – 407,89 c) 55,07 × 4,5 d) 78,24 : 1,2 Bài 3: ( M 1 ằ 56 N % ệ ể ệ ÁP ÁN Ề Ố 17 P ệ ( Câu P ể 1 1 2 1 3 1 4 D 1 ể Tổng điểm ể P ự ( ể 1 5= 0,6 2 3 285= 28,4 185= 3,6 12= 0,5 2 é ng, tính trừ m i phép tính cho i phép tính nhân, tính chia m i phép tính cho 1 N t qu ểm. 3 : R (18 : 6 × 5 = 15(m)) : D (18 × 15 = 270(2 m)) D : D ệ 270 x 32,5 : 100 = 87,75(2 m) ổ ể ể ĐỀ 18 1 ơ ơ ồ ă ơ ă ......................................... 7 ........................................... 7 % : ................................................................................................... Câu 2: ồ a) 146,34 + 521,85 b) 745,5 - 14,92 c) 25,04 x 3,5 d) 77,5: 2,5 ý a. : 5,6x1 > 5,681 A . x = 9 B . x = 7 C . x = 1 D . x = 0 b. 4 phút 40 giây = ………… giây A. 440 B. 404 C. 280 D. 208 c. ể 8m262cm2= □ 2 A. 862 B. 86200 C. 8062 D. 80062 d. L 1 ỉ ă ủ ủ A. 15% B. 75%. C. 20% D. 80 % Câu 4: ằ ệ 56,8 x 76,9 - 56,8 x 76,8 Câu 5: M 7 é dài 2,25dm. Câu 6: M ằ / N 1 7% ệ ể ệ là bao nhiêu? ÁP ÁN Ề Ố 18 1 (1 ể ự ệ ( ể ể / é tính. ể / é ( ể ý ể a. A . x = 9 b. C. 280 c. D. 80062 d. B. 75%. Câu 4: (1 ể a) 56,8 x 76,9 - 56,8 x 76,8 = 56,8 x (76,9 - 76,8) = 56,8 x 0,1 = 5,68 Câu 5: ( ể ) ủ 7,5 - 2,25 = 5,25 (dm) (1 ủ (7,5 + 5,25) x 2 = 25,5 (dm) 25,5 dm (1 Câu 6: ( ể ) 24 x 5/6 = 20 m ( D ệ ủ 24 x 20 = 480 (m2) ( D ệ ể 480 x 15,7 : 100 = 75.36 (m2) 75.36 (m2 (1 ĐỀ 19 Bài 1: 1 55 ể phân là: A. 5,02 B. 5,15 C. 5,2 D. 5, 26 G ủ A. 500 B. 510 C. 5100 D. 5 1000 c. : 9,85; 9,58; 98,5; 8,95 là: A. 9,85 B. 9,58 C. 98,5 D. 8,95 d. P 45 100 A. 0,45 B. 4,5 C. 0,045 D. 450 7 =…………… 264dm2= . . . . ...............dm2c. 5 kg 23 = …………… 1 = …………… 2 ( = a. 32,10.............320 b. 5,05 ..............5,050 c. 45,1 ............. 45,098 d. 79,12............32,98 ồ a. 35,124 + 24,682 b. 17,42 – 8,624 c. 12,5 × 2,3 d. 19,72: 5,8 L 1 ổ 7 % 11 ổ 11 ổ ủ Bài 6. M é ệ Bài 7. ằ ệ a. 4,7 × 5,5 – 4,7 × 4,5 b. 23,5 × 4,6 + 23,5 × 5,4 ÁP ÁN Ề Ố 19 Bài ể ẫ 1 a) C; b) B ; c) C; d) A; 1 M ể 2 a) 9km 78m = 9078 m b) 5m264dm2= 564 dm2c. 5kg 23 g = 5,023kg d) 231ha = 2,31 km2 1 M ể 3 a. 32, 10 < 320 b. 5,05 = 5,050 c. 45,1 > 45,098 d. 79,12 > 32,98 1 M ể 4 a. 35,124 17,42 12,5 19,72 5,8 +24,682 - 8,624 × 2,3 232 3,4 10,442 8,796 375 0 250 2875 2 M ể 5 1 ổ ủ ( 32 : 100 × 7 = ( ( 11 ổ ủ ( 32- = ( ( ( 1,25 P é sai ể P é ể ơ ừ ể 6 ủ ( 6,5 – = ( ( D ệ ủ ( ) 6,5 × 4,25 = 27,625 (dm2 ( 21,5 dm; 27,625 dm2( 1,75 P é ể P é ể ơ ừ ể 7 a. = 4,7 × (5,5 – 4,5) (0,5 điểm) = 4,7 × 1 (0,25 điểm) = 4,7 (0,25 điểm) b. = 23,5 × ( 4,6 + 5,4) (0,5 điểm) = 23,5 × 10 (0,25 điểm) = 235 (0,25 điểm) 2 ử ụ ể ự ệ phép tính thì không ghi ể ĐỀ 20 I ệ Khoanh vào chữ đặt trước ý trả lời đúng . Bài 1. Tìm chữ số x, biết: 5,6x1 > 5,681 A. x = 9 B. x = 7 C. x = 1 D. x = 0 = (… A. 6,43 B. 6,043 C. 64,3 D. 0,643 Bài 3 L 1 ỉ ă ủ ủ A. 15% B. 75%. C. 20% D. 21% Bài 4. Chữ số 6 trong số thập phân 2,697 có giá trị là: 6 C. 1006 D. 6 A. 106 B. 1000 Bài 5. 6 7100 viết dưới dạng số thập phân là: A. 0,76 B. 7,6 C. 7,06 D. 7,006 Bài 6. Số lớn nhất trong các số: 4,23; 4,32; 4,4; 4,321 A. 4,23 B. 4,32 C. 4,4 D. 4,321 II ự : ài 1: Đặt tính rồi tính a) 146,34 + 521,85 b) 745,5 - 14,92 c) 25,04 × 3,5 d) 77,5: 2,5 ………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………… ……………………………………….................................................................................. Bài 2: Tìm y: 0,8 × y = 1,2 × 10 ………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………… ……………………………………….................................................................................. ài 3: ạn Nam có tất cả 48 viên bi, trong đó cố bi đỏ chiếm 75%, còn lại là bi xanh. Hỏi bạn Nam có bao nhiêu viên bi xanh? ………………………………………………………………………………………………… ………………………………………................................................................................ Bài 4: M 7 é ………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………… …………………………………………................................................................................. ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 20 I ệ ý ( ( II ự (7 ể 1 ( ể / é ể / é (1 0,8 × y = 1,2 × 10 0,8 × = 1 ( y = 12: 0,8 y = 15 ( (1 48 × 75 : 100 = 36 (viên) ( 7 48 – 36 = 12 (viên) ( 1 ( ( Bài 4: (1,5 ể ) ủ 7,5 - 2,25 = 5,25 (dm) ( ủ (7,5 + 5,25) × 2 = 25,5 (dm) (0,7 25,5 dm ( ài 5: (1 điểm) 56,8 × 76,9 - 56,8 × 76,8 = 56,8 × (76,9 - 76,8) = 56,8 × 0,1 = 5,68 ĐỀ 21 1 ( 17 a. ể 21000 A/ 2017 B/ 2,17 C/ 2,170 D/ 2,017 b. = ………… ; số thích hợp để viết vào chỗ chấm là: A/ 9,6 B/ 9,60 C/ 9,06 D/ 9,006 c. 7 ỉ A/ 8100 B/ 8 1000 C/ 810 D/ 8 d. Ha é é 1 A/ 2 B/ 4 C/ 5 D/ 6 ( a/ 78 km2< 7800 ha b/ 5 m29 dm2 = 9 5100m2 c/ 52 ha < 90 000 m2 / 1 1 = 11 (1 : / ơ ă ……………………………………………… / G ……………………………………………… …………………………………… ( ể ồ ự ệ é a/ 331- 143= ………………………………………………………………………………………………… … b/ 265+ 132= ………………………………………………………………………………………………… … c/283:143= ………………………………………………………………………………………… d/ 173× 185= ………………………………………………………………………………………………… … ( : M ằ 23 / ệ / N ằ e ể Tóm tắt: Bài giải: …………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………… (1 : ổ ủ e ổ ã ổ ủ ơ e ổ Tóm tắt: Bài giải: …………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………… ÁP ÁN Ề Ố 21 1 ( 17 D/ 17 / ể 21000 / = ………… ; số thích hợp để viết vào chỗ chấm là : C/ 9,06 / 7 ỉ / 810 / é é 1 D/ ( a/ 78 km2< 7800 ha ; b/ 5 m29 dm2 = 9 5100m2 S Đ c/ 52 ha < 90 000 m2 / 1 1 = 11 S S (1 : / ơ ă 3,017 / G ă ơ ă ă ơ ( ể ồ ự ệ é a/ 331- 143= 103 -47 = 4012 -1221 = 12 40 − 21 = 1219 17 +10 = 276 = 92 b/ 265+ 132= 617 + 35 = 617 + 610 = 6 c/ 283: 143= 198 : 47 =198 × 74 = 8 7 19 4 × = 5676 = 1419 × 10 13 ×= 56 d/ 173x 185= 710x 813 = 7 8 × 130 = 2865 ( M ằ 23 / ệ / N ằ e ể Tóm tắt: Bài giải: !____!____! !____!____!____! P = 20m / = … 2 / G Nử 20 : 2 = 10 (m) ổ ằ + = ( 10 : 5 × 2 = 4 (m) 10 - 4 = 6 (m) D ệ 6 x 4 = 24 (m2) = 2400 dm2 D ệ 40 x 40 = 1600(cm2) = 16 (dm2) ù : 2400 : 16 = 150 (viên) / 2; b/ 150 viên (1 ổ ủ e ổ ã ổ ủ ơ e ổ Tóm tắt : Bài giải : ổ e !__________! ổ !__________!__ __! TBC: 8 ổ ổ ủ e 8 × = 1 ( ổ ổ ủ e (16 – = ( ổ ổ ủ + = 1 ( ổ E ổ 1 ổ . ĐỀ 22 I. P ệ ( ể 1 N ơ ứ 52,18 324,21 406,573 (1 Nă ơ a) ă ă ă ơ b) ă ơ ơ c) Nă ơ ơ ơ ă ă ơ ................. * E ã : Câu 3: S th p phân gồm có: b y chụ ơ ă ă t là: A. 702,50 B. 72,05 C. 720,5 D. 27,05 201 i d ng s th c: Câu 4: Vi t 100 A. 2,01 B. 20,1 C. 2,10 D. 0,201 Câu 5: S l n nh t trong các s : 0,187 ; 0,169; 0,21; 0,9 là : A. 0,9 ` B. 0,187 C. 0,169 D. 0,21 Câu 6: S thích h p vào ch ch m trong 7dm24cm2= ....... cm2 A. 74 B. 704 C. 740 D. 7400 7 , sai ghi S vào ô : a) 8,56dm2= 56 8100dm2 b) 2060m = 20km 60m Câu 8: M t hình ch nh t có chi u dài 400m, chi u r ng 100m thì diện tích là: A. 4000 ha B. 400 ha C. 40 ha D. 4 ha Câu 9: 15,24 < x < 16,02 (x là s tự nhiên) A.x = 15 B. x = 14 C. x = 16 Câu 10: Phân s th p phân : 100 A.6755 A.2040 45 B.25 A.100 Câu 11: 6 t n 5 kg = ................kg. S thích h p c n vi t vào ch ch m là: A.65 B. 605 C. 6005 II. Ph n tự lu n: ( 1 n s thích h p vào ch ch m: =………… 20m2 9dm2 = … … 2 6 t n 5 kg = ...............kg 2009m2 =… 2........m2 Câu 2: t tính rồi tính: a) 438 906 + 45 029 ………………………………………………………… ………………………………………………………… ………………………………………………………… ………………………………………………………… ………………………………………………………… ………………………………………………………… ……………………………………………………… b) 428 × 306 ………………………………………………………… ………………………………………………………… ………………………………………………………… ………………………………………………………… ………………………………………………………… ……………………………………………………… Câu 3: Tổng s tuổi của mẹ và con hiện nay là 84 tuổi. Bi t tuổi con bằng 25 tuổi mẹ. H i: a) S tuổi của mẹ, của con hiện nay. b) ă ổ ủ ằ ổ ẹ ………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………… ........................................................................................................................................... ........................................................................................................................................... ........................................................................................................................................... ........................................................................................................................................... ........................................................................................................................................... ................................ ÁP ÁN Ề Ố I. Phần trắc nghiệm: (6 điểm) Mỗi câu đúng 0,5 điểm, riêng câu 8 được 1 điểm Câu 1: Nối số thấp phân với cách đọc sau: 52,18 324,21 406,573 a) ốn trăm linh sáu phẩy năm trăm bảy mươi ba. b) a trăm hai mươi tư phẩy hai mươi mốt. c) Năm mươi hai phẩy mười tám Câu 2: a) 5,7 c) 0,001 b) 32,85 Câu 3: B. 72,05 Câu 4: A. 2,01 Câu 5: A. 0,9 Câu 6: B. 704 Câu 7: A. Đ . S Câu 8: D Câu 9: C Câu 10: B Câu 11: C II. Phần tự luận: (4 điểm) Câu 1: (1 điểm) 23m 4dm = 234dm 20m2 9dm2 = 2009dm2 6 t n 5 kg = 6005kg 2009m2 = 20dam2 9m2 Câu 2: (1điểm) + 438906 428 × 306 45029 483935 2568 1284 130968 Câu 3 (2 điểm) Làm đúng mỗi ý được 1 điểm Đáp án đúng: Tóm tắt ? tuổi Chiều rộng: ? tuổi 84 tuổi Chiều dài: a)Theo sơ đồ, tổng số phần bằng nhau là: 2 + 5 = 7 (phần) Tuổi con hiện nay là: 84 : 7 × 2 = 24 (tuổi) Tuổi mẹ hiện nay là: 84 – 24 = 60 (tuổi) b) Tuổi con 6 năm nữa là: 24 + 6 = 30 (tuổi) Tuổi mẹ 6 năm nữa là: 60 + 6 = 66 (tuổi) 6 năm nữa tuổi con bằng: 30 5 =tuổi mẹ 66 11 Đáp số: a) Mẹ : 60 tuổi; con : 24 tuổi. b) Tuổi con bằng 511tuổi mẹ ĐỀ SỐ 23 1 ( / ể 28dm2=…… 2là: A. 9,8 B. 9,80 C. 9,08 D. 9,008 / G 7 A. 900 B. 910C. 9100D. 9 1000 / A. 6 610C. 6 910B. 9 / ỉ ă ủ 1 9100D. 9 6100 A. 6,4% B. 0,64% C. 64% D. 6,04% (1 ) :Tìm x: a/ x – 64,8 = 35,08 b/ x : 2,8 = 5,06 ( / a/ 98dm2= 9,8m2 b/ 0,49 = 49% c/ 69,7 + 4 = 69,11 d/ 30 – 2,4 = 27,6 ( ồ 48,95 + 29,91 76,48 – 8,64 25,8 × 1,5 91,08 : 3,6 (1 M ứ 1 l ă ã 1 ụ ă Bài làm (1 M ằ 34 ệ Bài làm ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 23 / ể 28dm2=…… 2là : A. 9,8 B. 9,80 C. 9,08 D. 9,008 / G 7 A. 900 B. 910C. 9100D. 9 1000 / A. 6 610C. 6 9100D. 9 6100 910B. 9 / ỉ ă ủ 1 A. 6,4% B. 0,64% C. 64% D. 6,04% (1 ) :Tìm x a/ x – 64,8 = 35,08 X = 35, 08 + 64, 8 X = 99, 88 b/ x : 2,8 = 5,06 X = 5, 06 × 2, 8 X = 14, 168 ( a/ S b/ c/ S d/ Bài 4 : 68,72 + 29,91 = 98,63 52,37 – 8,64 = 43,73 25,8 × 1,5 = 38,7 0,603 : 0,09 = 6,7 Bài 5 Cách 1 : ă 1 10 : 80 = 0,125 (l ( ã 1 e ụ ă 0,125 × 1 = 1 ( ( 1 ă Cách 2 : M ă -lô-mét: 1 = ( ( ã 1 e ụ ă 120 : 8 = 15 (l ( 1 ă Cách 3 : Q ã 1 ã 120 : 80 = 1 ( ( ã 1 e ụ ă 10 x 1,5 = 15 (l ( 1 ă Cách 4 : 1 ụ ă 10 : 80 = 0,125 (l ( Q ã 1 ơ ã 120 – 80 = 40 (km) ã 1 e ụ ă 0,125 × 40 + 10 = 15 (l ( 1 ă Cách 5 : ã 1 e ụ ă (10 : 80) × 120 = 15 (l ( 1 ă Cách 6 ã 1 e ụ ă (120 : 80) × 10 = 15 (l (1 1 ă 7 (1 ủ 28 ×34= 1 ( ( 7 D ệ × 21 : 2 = 294 (cm2 ( 7 2 ĐỀ SỐ 24 I. P ẦN 1 ( ể Bài 1. (1 ể 8 51000 A. 5,0 008 B. 5,008 C. 5,08 D. 5,8 Bài 2. (1 ể ủ 1 1 7 A. 3,93 B.20,70 C. 6,90 D. 2,3 Bài 3. (1 ể =………… ể (1 ể A. 360 B. 306 C. 3006 D. 36 Bài 4. (1 ể 23cm2 = ………… 2 ( A. 2,003 B. 2,0003 C. 20,03 D. 20,003 Bài 5. (1 ể A. 1596m B. 1600m C. 160m D. 118m Bài 6. (1 ể M ằ D ệ ủ A. 1,445dm2 B.14,45dm2 C.144,5dm2 D.1445dm2 II. P ẦN ( ể Bài 1. (1 ể M 7 N ệ Bài 2. ( ể ồ a. 658,3 + 96,28 b. 93,813 – 46,47 c. 37,14 × 82 d. 308 : 5,5 Bài 3. (1 ể ệ 2 D ệ 2.. ệ ă ệ . ÁP ÁN Ề Ố 24 I. P 1 ( ể 1 ể ( = ể 1 (1 D (1 Câu 3) C. 3006g (1 Câu 4) B. 2,0003 m2 (1 Câu 5) C.160 m (1 Câu 6) B.14,45 dm2 (1 II. P ( ể Bài 1: (1 ể M 7 N ệ * HDC: M é (N ừ ù ứ ủ G ừ ể * 1 ( 72 : 3 = 24 (s ( ( 24 × 6,5 = 156 (s ( : 156 s Bài 2 ( ể ồ * D M é ( P é P é ừ Bài 3 (1 ể ệ 2 D ệ 2.. ệ ă ệ . * D L é (N ừ ù ứ ủ G ừ ể * ỉ ă ủ ệ ệ ( 80 : 320 × 1 = % ( % ( ĐỀ SỐ 25 P ẦN I RẮ NG IỆM ( ể ã 8 Câu 1. 1000 A. 5,8 B. 5,08 C. 5,008 D. 5,0008 Câu 2. A. x = 0 B. x=1 C. x=2 D Câu 3. P 56B.34 67 A. 1000 100C.253D. 400 Câu 4. Dã ứ ằ A. 5,001; 5,010; 5,100; 5,1 B. 0,3; 0,30; 0,300; 0,3000 C. 4,18; 4,180; 4,810; 4,81 D. 7,800; 7,080; 7,880; 7,082 P ẦN : Ự LUẬN ( ể Bài 1: (1 ồ - Nă ơ - ụ ơ ă ............................. - ơ ă ơ ă ơ - ă ơ ă Bài 2: (1 = 7 … 1 c, … … 7 7 1 … 7 1 1 Bài 3: (1 = … 6dm2 = … 2 = … 5000m2 = … ha ( : Tính 6×127= ……………… 54: 98= 7 …………… 1+ 127= ……………………… 7 -85= 6 …………………… = ………………………… = …………………… (1 Tìm x X × 12 = 150 × 2 43 : X = 21 ( M ử 1 = 61 ử ồ ứ 1 2 ủ ử 1 ồ ÁP ÁN Ề Ố 25 P ẦN I ( ể ) Bài 1: ể 1. C 2. D 3. A 4. B P ẦN II: ( ể Bài 1 (1 ể Bài 2 (1 ý ể Bài 3: (1 L ý ể Bài 4 ( M ý ể Bài 5 (1 X × 12 = 150 × 2 43 : X = 21 X × 12 = 300 X = 43: 21 X = 300 : 12 X = 23 X = 25 Bài 6 ( G ử 120 : 6 = 20 (m) D ệ ử 120 × 20 = 2400 (m2) ừ ử 2400 : 100 × 45 = 1080 (kg) ủ ử 1080 × = ( ồ ồ ĐỀ SỐ 26 PHẦN I: TRẮC NGHIỆM (2,5đ) 1/ (0,5đ) Chữ số 5 trong số 123,456 thuộc hàng: ơ ụ D ă 2017viết dưới dạng số thập phân là: 2/ (0,5đ) Phân số 1000 A . 20,17 B . 201,7 C. 2,017 D. 2017 3/ (0,5đ) Tìm chữ số x, biết : 9,6x4 < 9,614 A . x = 6 B . x = 0 C . x = 1 D . x = 9 4/ (0,5đ) Tỉ số phần trăm của 13,5 và 9 là: A. 15 % B. 13,5 % C. 150 % D. 135% 5/ (0,5đ) Thanh sắt dài 0,7m cân nặng 9,1kg. Hỏi thanh sắt cùng loại dài 1,7m thì cân nặng là: A. 13kg B. 22,1kg C. 2,21kg D. 221kg PHẦN II : TỰ LUẬN (7,5đ) Bài 1(2 điểm) - Đặt tính rồi tính: 82,89 + 129,76 91,24 – 3,456 69,8 x 7,8 437,76 : 9,6 ………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………… ……………………………………… ………………………………………………………………………………………………… …………… Bài 2 (2 điểm) Điền số thích hợp vào chỗ trống: a) 1,2 ha = …… m2c) 201,7 dm2 = … m2 b) 2,016 kg = ...........................g d) 3 m 6 cm = … dm Bài 3 (1 điểm) Tìm x, biết: a/ 201,6 x x = 20,16 b/ x x 7,2 - x x 6,2 = 201,6 ………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………… ……………………………………… Bài 4 (1,5 điểm): M ằ 32 ệ ………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………… ……………………………………… ………………………………………………………………………………………………… …………… ………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………… …………… ………………………………………………………………………………………………… …………… Bài 5 (1 điểm): M ử ệ ồ ã % ử ã ………………………………………………………………………………………………… …………… ………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………… …………… ĐÁP ÁN ĐỀ 26 PHẦN I: TRẮC NGHIỆM (2,5đ) 1/ (0,5đ) Chữ số 5 trong số 123,456 thuộc hàng: D . phần trăm 2017viết dưới dạng số thập phân là: C. 2,017 2/ (0,5đ) Phân số 1000 3/ (0,5đ) Tìm chữ số x, biết : 9,6x4 < 9,614 B . x = 0 4/ (0,5đ) Tỉ số phần trăm của 13,5 và 9 là : C. 150 % 5/ (0,5đ) Thanh sắt dài 0,7m cân nặng 9,1kg. Hỏi thanh sắt cùng loại dài 1,7m thì cân nặng là : B. 22,1kg PHẦN II : TỰ LUẬN (7,5đ) Bài 1(2 điểm) - Đặt tính rồi tính: 82,89 + 129,76 91,24 – 3,456 69,8 x 7,8 437,76 : 9,6 212,65 87,784 544,44 45,6 Bài 2 (2 điểm) Điền số thích hợp vào chỗ trống: a) 1,2 ha = 12000 m2c) 201,7 dm2 = 2,017 m2 b) 2,016 kg = 2016 g d) 3 m 6 cm = 30,6 dm Bài 3 (1 điểm) Tìm x, biết: a/ 201,6 x x = 20,16 ; b/ x x 7,2 - x x 6,2 = 201,6 x = 20,16 : 201,6 x x (7,2 – 6,2) = 201,6 x = 0,1 x x 1 = 201,6 x = 201,6… Bài 4 (1,5 điểm): M ằ 2 ệ 3 = ( ( ủ ( + = 1 ( ( D ệ ủ 43,5 x 29 = 1261,5 (m2 ( Đáp số: P = 145 m ; S = 1261,5 dm2 ( ) Bài 5 (1 điểm): M ử ệ ồ ã % ử ã Bài giải : ã 1 = ( ử ã + = ( 40 200 000 đồng. ĐỀ SỐ 27 Phần 1. Trắc nghiệm. K Câu 1: 1 1 5 A. 5 B.105 C.1005 D. 1000 Câu 2: 7 e ứ ự ừ é A. 5,7; 6,02; 4,23; 4,32; 5,3 B. 6,02; 5,7; 5,3; 4,32; 4,23 C. 4,23; 5,3; 5,7; 6,02; 4,32 D. 4,23; 4,32; 5,3; 5,7; 6,02 Câu 3: ù A. 0,800 B. 8,00 C. 0,80 D. 0,080 Câu 4: 11 + = ................... kg A. 11002 kg B. 1102 kg C. 11020 kg D. 11200 kg Câu 5: 1 D ệ ủ là: A. 4,625 cm2 B. 46,25 cm2 C. 462,5 cm2 D. 4625cm2 Câu 6. ể 28dm2=…… 2 là: A. 98 B. 980 C. 908 D. 9008 Câu 7: ỉ ă ủ 1 A. 3,2 % B. 32 % C. 33% D. 320% Phần 2. Tự luận: Câu 1. Đặt tính rồi tính: 5,67 + 7,89 …………………… …… …………………… …… ………… … ………………………… ………………… ………………………… ……………………………………………… ……………………………………………… 38,56 - 27,29 …………………… …… …………………… …… ………… … ………………………… ………………… ………………………… ……………………………………………… ……………………………………………… 56,78 x 7,8 …………………… …… …………………… …… ………… … ………………………… ………………… ………………………… ……………………………………………… ……………………………………………… Câu 2. ằ ệ 75,52 : 3,2 …………………… …… …………………… …… ………… … ………………………… ………………… ………………………… ……………………………………………… ……………………………………………… a. 6,7 x 9,3 + 3,3 x 9,3 b. 5,5 x 4,7 – 4,5 x 4,7 ...................................................…………… ……………………………… ………………… … ..........................………………… ………… ……………………………… ………………… … ..........................…………………………… …………………………………… …………… … Câu 3: ổ ủ ể 11 e e ằ ỉ ằ 43 ổ ài giải ...................................................................................................................... ...................................................................................................................... ..................................................................................................................... ..................................................................................................................... Đáp Án ĐỀ 27 I. Trắc nghiệm ể ( ừ 1 ể 7 1 ể 1- C ; 2 - D; 3- D; 4 - A; 5 - C; 6 - C; 7 - B II. Tự Luận Câu 1 ể ( M é ể Câu 2 1 ể (M ể a. 6,7 x 9,3 + 3,3 x 9,3 b. 5,5 x 4,7 – 4,5 x 4,7 = (6,7 + 3,3) x 9,3 = (5,5 – 4,5) x 4,7 = 10 x 9,3 = 1 x 4,7 = 93 = 4,7 Câu 3 ể e 11 = (e 7 ể 112: (3+4) x 3 = 48 (h 1 ể 112 – 48 = 64 (h 1 ể e ( ĐỀ SỐ 28 I. Trắc nghiệm: (5 điểm) Khoanh vào chữ cái đứng trước câu trả lời đúng: Câu 1: 7 là......................................................................... Câu 2: ồ ơ ă : 20 b, 7,02 c, 71002 d, 7,2 a,7100 Câu 3: Giá trị của chữ số 5 trong số thập phân 879,457 có giá trị là: a. 510 b. 5 1000 c. 50 d. 5100 806được viết thành số thập phân là: Câu 4: Phân số thấp phân 100 a. 8,6 b. 0,806 c. 8,60 d. 8,06 Câu 5: Chu vi hình chữ nhật có chiều dài 23m và chiều rộng21m là: a. 43m b.46m c. 4 m d.42m Câu 6: Số lớn nhất trong các số 39,402; 39,204; 40,392; 40,293 là: Câu 7: Diện tích hình chữ nhật có chiều dài 3 m, chiều rộng 2,5m là: a, 75m2, b, 7,5m2 c, 5,5m2 d, 2,8m2 Câu 8: Viết số thích hợp vào chỗ chấm: 30g = … kg. a. 30 000 kg b.0,03 kg c. 0,3kg d. 3kg Câu 9 : Viết số thích hợp vào chỗ chấm: 627 m2 = ha a. 627 ha b.0, 0627ha c. 6,027ha d.6,27 ha Câu 10: Diện tích hình tam giác có độ dài đáy là 3m, chiều rộng 24dm là: a, 72m2, b, 7,2m2 c, 3,6m2 d, 54 m2 II. Tự luận: ( ể Câu 1: (1 ) Tính 40,8 : 12 – 2,03 Câu 2:(1 ) Tìm x: 12,3 : x – 4,5 : x = 15 Câu 3: ( ) M ằ 53 ệ ĐÁP ÁN ĐỀ 28 PHẦN I: Trắc nghiệm: (6 điểm) Mỗi câu đúng đạt 07,5 điểm Câu 1: Năm trăm linh hai phẩy bốn trăm sáu mươi bảy Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Câu 7 Câu 8 Câu 9 Câu 10 b d d c a b b b c PHẦN II: Tự luận (4 điểm) Câu 1: (1,5 ể 40,8 : 12 – 2,03 = 3,4 – 2,03 = 1,37 Câu 2: 12,3 : x – 4,5 : x = 15 (12,3 - 4,5) : x =15 7,8 : x = 15 x = 7,8 : 15 x = 0,52 Câu 3: (2,5 điểm) ( 26 x 53= 15,6 ( ( ( ( + 1 = ( ( D ệ ( 26 x 15,6 = 405,6 (m2 ( Đáp số: ( 405,6m2 ĐỀ SỐ 29 Câu 1: Khoanh (1 ể G 7 A. 90 B. 95 C. 9100D. 910 é 3,455; 3,444 là: A. 3,445; B. 3,454; C. 3,455 D. 3,444 (1 ể a). 41003 A. 3,445 B. 4,03 C. 4,3 D. 4,003 ỉ ă = …… % A. 5,8% B. 0,58% C. 58% D. 580% ồ (1 ể a/. 369,4 + 284,2 b/. 516,40 - 350,28 ……………… ……………… ……………… ……………… ……………… ……………… ồ (1 ể c/. 45,54 : 18 d/. 25,04 x 3,5 ……………… ……………… ……………… ……………… ……………… ……………… (1 ể x + 18,7 = 50,5 : 2,5 …………………………………… …………………………………… …………………………………… (1 ể ể ủ 28 mm2= …… 2 A. 68 B. 6,8 C. 6,08 D. 6,008 ể ủ = …… A. 2,50 B. 2,05 C. 250 D. 25 7 (1 ể ệ 2 ủ A. 5cm B. 10 cm C. 15 cm D. 20 cm (1 ể M ằ 41 ệ % ệ …………………………………… …………………………………… …………………………………… …………………………………… …………………………………… Câu 9: Bài toán ( 1 ể L 1 ổ 7 % 11 ổ 11 ổ ủ …………………………………… …………………………………… …………………………………… …………………………………… …………………………………… Câu 10: Bài toá ( 1 ể ệ ằ M ứ M ứ ủ …………………………………… …………………………………… …………………………………… ĐÁP ÁN ĐỀ 29 ----------------- 1 ý ủ ể ụ ể 1a. C 1b. D 2a. B 2b. C; 6a. C 6b. A ( ể é ể ể ( 1 ể x + 18,7 = 50,5 : 2,5 X + 18,7 = 20,2 X = 20,2 - 18,7 X = 1,5 C 7 B 1 ể Câu 8, 9, 10: ự ệ L é ể ụ ể é ể ỉ ể ể ơ ể ù ă ứ e ể ể ù Câu 8: G 26 : 4 = 6,5 (m) ( D ệ 26 x 6,5 = 169 (m2) ( D ệ 169 : 100 x 62,5 = 105,625 ( m2) ( 1 2 Câu 9 : ỉ ă ủ 11 ổ 100 % - 75 % = 25 % ( 11 ổ 32 1 = ( ( Câu 10: 240 : 4 = 60 (m) ( D ệ 60 x 60 = 3600 (m2)( 3600 x 2 : 90 = 80 (m) ( é Câu 8, 9, 10 Học sinh có cách giải khác phù hợp với đề bài, đúng được tính đủ điểm theo yêu cầu. * Phụ ghi: Làm tròn điểm VD : 5,25 = 5 ; 5,5= 6 ; 5,75= 6 ĐỀ SỐ 30 I. Trắc nghiệm: (3 điểm) Khoanh tròn ý e Câu 1: 12,354 A. 5 B. 0,5 C. 0,05 D.50 Câu 2: ồ Ba mươi hai đơn vị, tám phần mười, năm phần trăm A. 3285 B. 32,85 C. 3,285 D. 328,5 Câu 3. M D ệ ủ A 13,65 cm2 B. 5,35cm2 C. 27,3cm2 II. Tự luận: (7 điểm) Câu 4. Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm (1 điểm) 51006= . . . . 1042= . . . Câu 5. (1 ể a. 8m2 4dm2 = . . . . . m2 b. 3450 cm2 = . . . . . . m2 Câu 6 ồ (2 điểm) a. 56,23 + 143, 6; b. 168,89 - 58,65; c. 25,4 × 6,3; d. 15,12 : 3,6 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 7: (2 điểm) M 1 % ủ ........................................................................................................... ........................................................................................................... ........................................................................................................... ........................................................................................................... ........................................................................................................... ........................................................................................................... ........................................................................................................... ........................................................................................................... ........................................................................................................... Câu 8: (1 điểm) Tìm ự (1 + 7 ( 1 + ........................................................................................................... ........................................................................................................... ........................................................................................................... ĐÁP ÁN ĐỀ 30 I. Trắc nghiệm: 3 điểm. ể Câu 1 Câu 2 Câu 3 C B A II. Tự luận: 7 điểm Câu 4. ể 5,06: 4,2 Câu 5. ể 8,04 0,3450 Câu 6: 2 điểm. - ể - ỉ ể Kết quả mỗi câu là: a. 199,83 b. 110,24 c. 160,02 d. 4,2 Câu 7: 2 điểm. G 18 : 60 × 1 = ( 30 – 1 = 1 ( 1 Câu 8: 1 điểm. Ta có: 4, 9 < x < 5,3 ĐỀ SỐ 31 Phần I. Trắc nghiệm Câu 1: 9 2,697 A. 910 B.9 1000C. 9100 D. 9 b, ơ A. 2,05 C. 20,05 B. 20,5 D. 20,50 Câu 2: a) 2m 5dm = ..........................m = c) 12m26dm2= .......... ..........m2d) 5kg 6g = .........................kg Câu 3: ơ . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ……………… ồ ơ ă ………… Câu 4: ồ (1 ể a) 425,65 + 493,13 b) 42,43 - 34,38 ……………………… …………… …………… ……………………… ………………………… ……………………… ………………………… ……………………… ………………………… PHẦN II: Bài 1: Đặt tính rồi tính: 459 : 6,8 2,36 × 4,3 …………………………… ……………………………… …………………………… ……………………………… …………………………… ……………………………… …………………………… ……………………………… Bài 2: Tính giá trị biểu thức: a, (135,6 – 78,9) : 2,5 + 3,39 × 3 b, 5,67 : (1,28 + 1,72) + 2015 ........................................................ ........................................................ ...................................................... ....................................................... ài 3: ứ ứ ứ 1 ứ ứ ơ ứ ứ 7 ể ứ ủ ài giải ............................................................................................................................................................................................................ ............................................................................................................................................................................................................ ............................................................................................................................................................................................................ ............................................................................................................................................................................................................ ................................................................................................ ............................................................................................................................................................................................................ ............................................................................................................................................................................................................ ........................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................ ............................................................................................................................................................................................................ ........................................................................................................................ ài 4: Tìm x biết: ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 31 Phần I: 3,5 điểm Câu 1 ( 7 ể Câu a Câu b C ( ể C ( ể Câu 2: (1 điểm) M ể Câu 3: (0,75 điểm) M ể Câu 4: (1 điểm ) M ể Phần II: 6 điểm. Bài 1: 2 điểm. M 1 ể Bài 2: 2 điểm. M 1 ể ài 3: 2 điểm ứ ứ 19 – 5 = 14 (l) ứ 19 + 14 = 33 (l) ể ự 33 : 0,75 = 44 (chai) ài 4 Tìm x biết: = * Lưu ý: Toàn bài làm đúng, trình bày sạch giáo viên mới cho điểm tối đa ĐỀ SỐ 32 A. Phần trắc nghiệm: ( 3 điểm) Khoanh tròn chữ cái trước câu trả lời đúng: 1) 31009 (1 ể A. 3,900 B. 3,09 C. 3,9 D. 3,90 2) 7 1 (1 ể 8B. 1008C. 108 D. 8 A. 1000 3) M 1 D ệ (1 ể A. 240m B. 204m C. 240m2 D. 204m2 B. Phần tự luận: ( 7 điểm) Bài 1: ổ (1 ể = ………… = ………… Bài 2: (1 ể 6km 23dam = . . . . . . . . . . . . km 4 t = 2m27dm2= . . . . . . . . . . . . m2 69m 5cm = . . . . . . . . . . m Bài 3: ồ ( ể a) 4,75 x 1,3 b) 72,58 : 19 ................. ................ ................. ................. ................. ................. ................. ................. .................. ................. Bài 4: (1 ể Lã ệ % M ử ệ ồ ử ã ........................................................................................................................................... ........................................................................................................................................... ........................................................................................................................................... ........................................................................................................................................... ................................................................................................................................. ................................... ................................................................................................................ Bài 5: ( ể M 7 N ã ........................................................................................................................................... ........................................................................................................................................... ........................................................................................................................................... ........................................................................................................................................... ................................................................................................................................. ................................... ................................................................................................................ ĐÁP ÁN ĐÈ 32 A. Phần trắc nghiệm : M 1 ể Khoanh tròn chữ cái trước câu trả lời đúng: 1.B 2. C 3. C B. Phần tự luận : Bài 1 (1 ể = 0,75 = 0,714 Bài 2 (1 ể 6km 23dam = 6,23km 4 t = 2m27dm2= 2,07 m2 69m 5cm = 69,05 m Bài 3 ( ể a/ 6,175 b/ 3,82 Bài 4: (1 ể ã 5000000 : 100 × = ( ử ã + = ( Bài 5: ài giải 537,5 : 10 = 53,75 537,5 – 7 = 7 ( 7 ĐỀ 33 A. PHẦN TRẮC NGHIỆM (3 điểm) Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng Câu 1: 1 15 15 D. 1000 A. 15 B.1015 C. 100 Câu 2: C 5,7; 6,02; 4,23; 4,32; 5,3 e ứ ự ừ é : A. 5,7; 6,02; 4,23; 4,32; 5,3 B. 6,02; 5,7; 5,3; 4,32; 4,23 C. 4,23; 5,3; 5,7; 6,02; 4,32 D. 4,23; 4,32; 5,3; 5,7; 6,02 Câu 3 1 D ệ ủ A. 43 cm B. 450 cm2 C. 86cm D. 450cm Câu 4 M 1 ể ở ồ M ể ở 7 ồ 7 ồ ồ D 11 ồ Câu 5: ổ ủ 1 ứ ằ 23 ứ ứ A. 25 B. 50 C. 75 D. 30 Câu 6: é 1 ỉ ủ ủ ơ A. 8 B. 0,8 C. 0,08 D. 0,008 . PHẦN TỰ LUẬN (7 điểm) Câu 7: 1 = …………… = ………… 6m2 12dm2= ………… 2 1805 m2= ……… Câu 8 ồ a) 457,75 + 109,18 b) 1142,45 - 674,18 .................................................. ..................................................... .......................................... .............................................. .......................................... ............................................ c) 240,6 × 3,5 d) 17,55 : 3,9 .................................................. ..................................................... .................................................. ..................................................... .................................................. ..... .................................................... .............................................................. ........................................... ............................................. ........................................... .............................................. Câu 9 M ử ổ % ổ ủ ài giải Câu 10 ủ ể ứ ằ ệ 1− ) x (31 1− ) x (51 (21 1− ) x (41 1− ) x (61 1− ). ĐÁP ÁN ĐỀ 33 Phần I: Trắc nghiệm (3điểm): - ở ể Câu 1 2 3 4 5 6 Đáp án C D B A B C Phần 2 Tự luận: (7 điểm) Câu 7: ( ể ý ể 1 = 1 = 6m2 12dm2= 6,12m2 1805 m2= 0, 1805ha Câu 8: ( ể - ý ể Câu 9: ( ể ổ ử 450 : 100 × = ( (1 ể ổ ử 450 – = 1 7 ( ( 7 ể 1 7 ( ể Lưu ý: Học sinh giải theo cách khác và giải đúng vẫn cho điểm tối đa. Câu 10 : (1 ể 1− ) x (31 1− ) x (51 (21 1− ) x (41 1− ) x (61 1− ). = 21x 32x 43x 54x 65 ( ể 1 2 3 4 5 × × × ×=61 ( ể = 2 3 4 5 6 × × × × ĐỀ SỐ 34 PHẦN I: Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng: 1 1005 A. 0,5 B. 0,005 C. 0,05 D. 5,0 ở A. 125,341 B. 513,241 C. 231,452 D. 213,345 “ ơ ” A. 9,8 B. 9,800 C. 9,008 D. 9,08 A. 3,445 B. 3,455 C. 3,454 D. 3,444 PHẦN II: Câu 1: a, 4m²8dm² = ...................... m² b, 9km²72m² = ...................... km² M 1 ể ở 1 ồ ể ở G ............................................................................... .............................................................................. ............................................................................... ............................................................................... ự ụ 21,5 < x < 41,2 x = ........................... ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 34 I.TRẮC NGHIỆM 1.C 2.D 3.C 4.B II.TỰ LUẬN 2 2 2 2 2 2 1) ) 4 8 4,08 )9 72 9,000072 a m dm m b km m km = = 2) 1 ể ở 1 1 = 1 ( ồ ể ở 1 = ( ồ ồ 3)x x = = 30; 40 ĐỀ SỐ 35 (Thời gian làm bài: 40 phút) Phần I: Trắc nghiệm Câu 1 7 ụ ă D ă 25 ể Câu 2 100 A. 8,25 B. 82,5 C. 8, 205 D. 8, 025 Câu 3 “M ă ơ ” A.107,56 B.17,056 C.17,506 D. 17,56 Câu 4 A.6,80 B. 6,800 C. 6,8000 D. 6,080 Phần II: Tự luận Câu 1: Tính: a, 67+57= ………………………………………………………………… b, 49-16= ………………………………………………………………… c, 310x 49= ………………………………………………………………… d, 3 : 12= ………………………………………………………………… Câu 2: ể ã ù ă ệ é ệ ể ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 35 I.TRẮC NGHIỆM 1.B 2.A 3.D 4.B II.TỰ LUẬN 6 5 6 5 11 1)a)7 7 7 7 + + = = 4 1 24 9 15 5 )9 6 54 54 54 18 − = − = = b 3 4 3 4 1 2 2 )10 9 10 9 5 3 15 × × × = = = c × × 1 2 )3: 3 3 2 6 d = × = × = 2 1 D ệ = 1 ( 2) = 0,16 m2 D ệ ă 1 = ( 2) 2 ĐỀ SỐ 36 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I – NĂM HỌC 2015 – 2016 Môn: Toán– Lớp 5 (Thời gian làm bài: 40 phút) Phần 1: Bài 1: E ã 1 “mười chín phẩy bốn mươi hai” A. 109, 42 B. 19,402 C. 109,402 D. 19,42 ể ( = A. 5,2 B. 52 C. 5,02 D. 0,52 783 ể A. 856B. 858C. 859D. 857 M 1 ể ở ồ ể ở ồ A. 50000 B. 60000 C. 70000 D. 80000 Bài 2: 1) 6cm28mm2= 680 mm2. 2) = 3) 1 7 ự 1 Phần 2: Bài 1: Tìm X: a) X + 73= 98b) 94x X = 2715 Bài 2: a) 5m 35cm = .......m = c) 35 ha = ........ km2d) 500g = ...... Kg Bài 3: M ử 1 ằ 45 N ử ụ 54 ệ ể ệ ể ệ ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 36 P 1 Bài 1. 1D 2C 3C 4B Bài 2. 1S Phân 2 3 8 1) )7 9 4 15 a x + = 8 3 × = x 9 27 x = − 9 7 56 27 x = 15 4: 27 9 15 9 x = − 63 63 x = × 27 4 x = 29 63 x = 135 108 5 x = 4 ằ ơ ồ ổ ằ + = ( 1 = ( 1 – 45 = 36 (m) D ệ = 1 ( 2) D ệ 1 – (1620x4/5)=324 (m2) ĐỀ SỐ 37 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I – NĂM HỌC 2015 – 2016 Môn: Toán– Lớp 5 (Thời gian làm bài: 40 phút) 1 a) 5,71 m2: .......................................................................................................................... ........................................................................................................................ ă ă ơ ơ ă .................................................. ụ ơ ă ........................................................................... a. 7 m224 dm2= 724 dm2 b. 81ha > 90000m2 c. 5m27 dm2 = 5107m2 d. 15 cm2= 1 500 mm2 71 A. 5 B. 500 C. 105D. 1005 b) 41003 A. 0,43 B. 4,3 C. 4,03 D. 4,003 P A. 37 B. 410 C. 100 10 34 D. 200 / é 4,35 ; 4,045 ; 4,354 ; 4,4 A. 4,35 B. 4,045 C. 4,345 D. 4,4 Bài 5. Tính : 5 + 31 = ................................................................................................................. 6 ............................................................................................................................................ Bài 6 a) y + 43= 813b) y X 43= 409 7 M 1 ể 1 ồ ể