🔙 Quay lại trang tải sách pdf ebook 50 Đề Thi Học Kỳ 1 Toán Lớp 5
Ebooks
Nhóm Zalo
ĐỀ 01
KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I – NĂM HỌC 2015 – 2016 Môn: Toán– Lớp 5
(Thời gian làm bài: 40 phút)
ài 1:
A. 80 B. 810 C. 8100
A. 235
100B. 2 35
100 C. 23 510
A. 4,963 B. 4,693 C. 4,639
4 710 = ……………………………
21 8100= ……………………………
=
145 14,5
17,5 17,500 10
a) 5 m2 = …………………………… 2
b) 2 km2 = ………………………
c) 2608 m2 = ………… 2…………… 2
d) 30000hm2 = …………………
a/ 67 + 58 b/ 10 7 3 4
−
10 10
ĐÁP ÁN ĐỀ 01
Bài 1. .a) C b) B c) A d) C Bài 2. 7 8 4 4,7 21 21,08
= =
10 100
Bài 3. 17,5 = 17, 500145 14,5 10=
Bài 4.
2 2 2
a m cm b km ha
)5 50000 ) 2 200
= =
2 2 2 2
c m dam m d hm ha ) 2608 26 8 )30000 30000
= =
Bài 5.
6 5 48 35 83 )7 8 56 56 56
+ = + =
a
7 3 107 43 64 32 )10 4 − = − = =
b
10 10 10 10 10 5
Bài 6. 1 = ( : 4 = 12 (ngày) 1
ĐỀ 02
KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I – NĂM HỌC 2015 – 2016
Môn: Toán– Lớp 5
(Thời gian làm bài: 40 phút)
Phần I: Trắc nghiệm:
E ã
1 53
4
A. 59B.512C.257D.523 ồ ơ ơ ă
A. 6,768 B. 62,768 C. 62,678 D. 62,867
6
A.106B.512C.6100D. 10000 P 1009
A. 0,9 B. 0,09 C. 0,009 D. 9,00 27
1000
A. 58,27 B. 58,270 C. 58,0027 D. 58,027 P II ự
1 ( =
a. 83,2 83,19 c. 7,843 7,85
b. 48,5 48,500 d. 90,7 89,7
M ử ằ 53 a. ệ ử
b. ằ ứ 1 2 ử thóc?
ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 02
I.TRẮC NGHIỆM
1.D 2.C 3.C 4.B 5.D II. TỰ LUẬN
Câu 1. .a) > b) = c) < d) > ự
a) ử ( = 1 ( D ệ ử 1 = (2
m
b)
( 1 = 1 (
1 = 1
2
m 1
ĐỀ 03
KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I – NĂM HỌC 2015 – 2016
Môn: Toán– Lớp 5
(Thời gian làm bài: 40 phút)
Phần I: Hãy khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng.
1 7 7
A. 7 B. 70 C. 107 D. 1007 7
Câu 2: 51000
A. 5,0007 B. 5,007 C.5,07 D. 57, 1000 ồ ă ơ ă ă
A.308,059 B. 308,509 C. 308,59 D. 308,590 X e ứ ự ừ é 1 7
A. 9,13; 9,078; 9,08; 8,69; 8,543; B. 9,13; 9,08; 9,078; 8,543; 8,69 C. 9,13; 9,08; 9,078; 8,69; 8,543;
( =
A.9,400....>......9,40 B.9,400.....=.....9,40 C.9,400.....<.....9,40 ự
A. 38 B. 39 C. 40 D. 41 7 1 28mm2=.................cm2 A.1600,08 cm2 B.160,8 cm2 C. 16,8 cm2 D. 160,08cm2 M ồ 1
1 ồ 17 ồ 1 ồ Phần II:
1
ơ
ồ ụ ă
a) 2m23 dm2= ................... dm2b) 720 ha = ........... km2 M ã 11 ngà ã 7
ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 03
I.TRẮC NGHIỆM
1.D 2B 3A 4C 5B 6B 7A 8C
II.TỰ LUẬN
1)21 ) )20,03
a b
1000
2)2 2 2 2 a m dm dm b ha km )2 3 203 )720 7,2 = =
3) ã 1 11 = ( ã 7 = ( – = (
ĐỀ 04
KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I – NĂM HỌC 2015 – 2016 Môn: Toán– Lớp 5
(Thời gian làm bài: 40 phút)
PHẦN I: Trắc nghiệm:
ã
1 ă ơ
A . 15,023 B . 15,23 C . 15,203 D . 105,23 ơ ă
A. 0,8 B. 0,0008 C. 0,008 D. 0,08 1 7 ở
ụ
ă D
1 = 1 …… ơ
A. km B. dam C. cm D. m G 7 1 7
A. 700 B. 7100 C. 710 D. 7
1000
6. 6100
A. 0,6 B. 0,006 C. 0,06 D. 6,0 7
a) 1654m2 = ………
A. 1654 B. 16,54 C. 0,1654 D. 1,654 b) 3 dam28 m2= …… 2
A. 308 B. 380 C. 38 D. 3080
PHẦN II: Tự luận:
Bài 1
a) 59,84 và 61,13 b) 0,92 và 0,895 Bài 2: (1 ể 10b) 46
a) 127
100
Bài 3: M 1 ệ -ca-mét vuông?
Bài 4 ổ ổ ơ ổ ổ
ĐÁP ÁN ĐỀ 04
I.TRẮC NGHIỆM
1B 2D 3C 4D 5B 6C 7. .a)C b) A
II.TỰ LUẬN
1) )59,84 61,13 )0,92 0,895
a b
< >
127 46 2)a) 12,7 ) 0,46
= =
b
10 100
Bài 3)
M ủ 1 = (2
m)
D ệ ủ 2 40 40 1600( ) × = m
2 2 1600 16 m dam = 2
16dam
Bài 4)
ệ ằ – 1 = (
ổ = ( ổ
ổ – = 1 ( ổ
1 ổ ổ
ĐỀ 05
KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I – NĂM HỌC 2015 – 2016
Môn: Toán– Lớp 5
(Thời gian làm bài: 40 phút)
Bài 1:
M è e D ( ã
/ “M ơ ”
A. 107,402 B. 17,402 C. 17,42 D. 107,42 / ồ
ơ ơ ơ ơ ơ ơ ă D ơ
/ 7 9 ; 8,9 là:
A. 8,09 B. 7,99 C. 8,89 D. 8,9 d/ 6cm28mm2= …… 2
ể
A. 68 B. 608 C. 680 D. 6800 / 110
A. 1,0 B. 10,0 C. 0,01 D. 0,1 e/G
ơ D ă
Bài 2: a, e ứ ự ừ é
42,56 ; 45,3 ; 43,13 ; 42,48 ; 45,29.
……………………………………………………………………………… b, e ứ ự ừ é
0,32 ; 0,197 ; 0,4 ; 0,321 ; 0,187.
……………………………………………………………………………… Bài 3 =
… 1 7 … 7
Bài 4 7 71
……………………………………………………………………………… Bài 5 M 1 ể ở ể ở
……………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………
ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 05
1 D D e D 2) ) 42,48 42,56 43,13 45,29 45,3
< < < <
a
)0,4 0,321 0,32 0,197 0,187 > > > >
b
3) ) 23,56 32,12 )47,5 47,05 a b
4) 0
< >
=
x
1 ể ở 1 = ( ồ
ể ở = 1 ( ồ
1 ồ
ĐỀ 06
KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I – NĂM HỌC 2015 – 2016
Môn: Toán– Lớp 5
(Thời gian làm bài: 40 phút)
Phần I: Phần trắc nghiệm:
Bài 1: E ã
1 (… ể = …
A. 3,3 B. 3,03 C. 3,003 D. 3,0003 834
P 10
A. 0,0834 B. 0,834 C. 8,34 D. 83,4 1 1
A. 42,538 B. 41,835 C. 42,358 D. 41,538 M 1 ể ở ồ ể ở
D ài 2: (1,5 điểm)
1) 95
3> 97
5< 104
2 2) 52
5
3) 0,9 < 0,1 < 1,2 4) 96,4 > 96,38 5) 5m2 25dm2 = 525 dm26) 1kg 1g = 1001g
Phần II. Phần tự luận:
Bài 1:
1) ồ
a) 87
5+ b) 52
9× d) 73:56
5− c) 65
6
2)
7 7
8
x
10
272 10 = =
2
x
Bài 2: Tìm x ?
a) x + 41=85b) 53 - x = 83
Bài 3: ể ă ù e ể ă ằ ă (D ệ
ể
ĐÁP ÁN ĐỀ 06
I. TRẮC NGHIỆM
1 1 D
1
II. TỰ LUẬN
ài 1
5 7 40 42 82 41 1) )6 8 48 48 48 24
a
+ = + = =
5 2 25 16 25 16 9 )8 5 40 40 40 40
−
− = − = =
b
9 5 9 5 3 1 3 )10 6 10 6 2 2 4
× ×
× = = =
c
× ×
6 3 6 7 6 7 2 7 14 ) :5 7 5 3 5 3 5 1 5 × ×
d
= × = = =
7 7 5 35 2)2 2 5 10
×
= =
×
ài 2
1 5
+ =
x
4 8
5 1
× ×
3 3
− =
x
5 8
3 3
x x
= −
8 4
5 2
= −
8 8
x
x
= −
5 8
24 15
= −
40 40
9
3
=
x
=
x
40
8
Bài 3.
D ệ ă = (2
m) = 2
540000cm
D ệ 1 hình vuông là: 30 x 30 = 900 (2
cm)
ể = (
ĐỀ 07
KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I – NĂM HỌC 2015 – 2016
Môn: Toán– Lớp 5
(Thời gian làm bài: 40 phút)
PHẦN 1: Trắc nghiệm
1
/ ơ ă ………………………………………………………… / M ă ă ơ ă ………………………………………… Bài 2. ồ “ ơ ơ ă ”
A. 83,907 B. 8,379 C. 83,97 D. 839,7 Bài 3: 15
100
A. 15,0 B. 1,50 C. 0,15 D. 0,015 Bài 4:
A. 4,25 B. 5,42 C. 4,52 D. 5,24 Bài 5:
A. 6 B. 36 C. 610 D. 6100 Phần II: Tự luận
1
a) 25 dam2= ................. m² b) 101km² = ................. ha Bài 2: Tính :
a)
3 7............................................................................................................
+ =
4 8
b)
4 3.............................................................................................................
− =
5 7
c)
4 3....................................................................................................................
× =
5 8
d)
3 2: ................................................................................................................... 5 3=
Bài 3: Tìm X: a). X : 43= 52b). X x 73= 56
Bài 4: M ơ
ằ 23
D ệ
ĐÁP ÁN ĐỀ 07
PHẦN 1. TRẮC NGHIỆM
1) )9,5 ) 115,07
a b
2) 3) 4)
C C B
II.TỰ LUẬN
1)a) 25dam 2500 ) 10 = =
m b km ha
2 2 2 1
3 7 6 7 15 2) )4 8 8 8 8
10
a
+ = + =
4 3 28 15 13 )5 7 35 35 35
− = − =
b
4 3 4 3 1 3 3 )5 8 5 8 5 2 10
× ×
× = = =
c
× ×
3 2 3 3 9 ) :5 3 5 2 10
d
3)
= × =
3 2 ) :4 5
3 6
a x
=
2 3
x
× =
7 5
6 3:5 7
x
= ×
5 4
x
=
6 7
x
=
6
20
x
= ×
5 3
x
=
3
10
x
x
=
=
42 15 14 5
ệ ằ – = 1 ( 1 = 1 ( 1 = ( D ệ 1 = ( 2) 1 b) 9600 m2
ĐỀ 08
KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I – NĂM HỌC 2015 – 2016
Môn: Toán– Lớp 5
(Thời gian làm bài: 40 phút)
1
“ ơ ơ ”
1 D
b) G ủ 1 7
A. 300 B. 30 C. 3 D. 103
1007
A. 30,7 B. 30,07 C. 30,007 D. 300,7 1
13
13D. 21000
A. 2 31B. 11013C. 2100
a) 331= 321b) 4103= 4,3 c) 4,7m2= 470 dm2 7 = 7
( =
a) 7,34 ... 7,43 b) 21,07 ... 21, 070 c) 54,11 ... 54,06 d) 14,599 ... 14,6
a) 2m 5dm = ........m =
c) 12m26dm2= .......... m2d) 5kg 6g = ...........kg M ử ằ 21 ệ ử
ằ ứ 1 2 ử
ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 08
1) ) ) ) ) a A b D c B d C
2) a) S
3) )7,34 7,43 b)21,07 21,070
< = a
c d
)54,11 54,06 )14,599 14,6
> <
4) ) 2 5 2,5 ) 4 5 4,5 ta a m dm m b ta yen
= =
c)12m 6 12,06 )5 6 5,006 dm m d kg g kg = =
2 2 2
5) ử = ( D ệ ử = ( 2) b)
( 1 = 1 (
1
ĐỀ 09
KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I – NĂM HỌC 2015 – 2016
Môn: Toán– Lớp 5
(Thời gian làm bài: 40 phút)
I. Trắc nghiệm:
*
1 ơ
a. 5,3 b. 5,03 c. 5,003
1 7 ỉ
ơ ă ủ
4
a. 104 b.1004 c. 1000
a. < b. > c. =
1
a. 8,291 b. 8,59 c. 8,9
Dã e ứ ự ừ é
a. 0,07; 0,5; 0,14; 0,8 b. 0,14; 0,5; 0,07; 0,8 c. 0,07; 0,14; 0,5; 0,8 7. 1 =
a.14,5 b.1,45 c. 0,145
7 =
a. 35,7 b.357 c. 0,357
II. Tự luận:
1
a. 45000m2=...............ha b. 15m24 dm2=.............m2 27dm2=...............m2 2,324 km2=.............ha M 1 ơ
é ơ
ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 09
I,TRẮC NGHIỆM
1.C 2.C 3.A 4.A 5.C 6.C 7.B 8.B
II.TỰ LUẬN
2 2 2
1) )45000 4,5 27 0,27
a m ha dm m
= =
2 2 2 2
b m dm m km ha
)15 4 15,04 2,324 232,4
= =
2) é ơ 1 1 = ( ơ é ơ = ( ơ ơ
ĐỀ 10
KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I – NĂM HỌC 2015 – 2016
Môn: Toán– Lớp 5
(Thời gian làm bài: 40 phút)
PHẦN I: Trắc nghiệm:
Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng.
Câu 1 ồ ơ
A. 11,110 C. 10,011
B. 11,011 D. 11,101
Câu 2 ơ
A. 2,05 C. 20,05
B. 20,5 D. 20,50
Câu 3 5100
A. 5,100 C. 0,50
B. 0,05 D. 0,500
Câu 4 é
A. 45,538 C. 45,358
B. 45,835 D. 45,385
Câu 5: 29 m 9cm =..... ể
A. 29,09 C. 29,90
B. 2,909 D. 2,990
Câu 6: 2,4m2=………… 2 ể
A. 2400 C. 240
B. 2040 D. 204
Câu 7 M 53m, chi 52 D ệ ủ bìa là:
A. 256m C. 105m2
B. 56m2 D. 256m2
Câu 8 1008
8
A. 0,88 C. 8,8
B. 8,08 D. 8,80
PHẦN II: Tự luận:
Câu 1
a. 4kg 75g =........................ kg b. 16,5m2= ……… 2 ……… 2 Câu 2 X
a) X + 41= 85 b) X : 23= 41 Câu 3 1 ự 1 ự nhiêu cái bánh?
ĐÁP ÁN ĐỀ 10
I.TRẮC NGHIỆM
1.B 2.C 3.B 4.C 5.A 6.C 7.D 8.B II.TỰ LUẬN
2 2 2 1) )4 75 4,075 )16,5 16 50 a kg g kg b m m dm = = 2)
x
1 5
+ =
4 8
5 1
x
3 1
:2 4
=
1 3
x x
= −
8 4
5 2
= −
8 8
x
x
= ×
4 2
3
=
8
x
=
3 8
Câu 3.
1 ự 1 = ( 1 ự 1 = (
ĐỀ 11
KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I – NĂM HỌC 2015 – 2016
Môn: Toán– Lớp 5
(Thời gian làm bài: 40 phút)
I/ Phần trắc nghiệm: Học sinh khoanh tròn câu tả lời đúng. 1. ă ơ
a.103,32 b. 12,032 c. 12,32 d.12,302 101
a. 1,0 b. 0,1 c. 10,0 d. 0,01 3. 8 dm2 9cm2 = ..............cm2
a. 8900 b. 807 c.890 d. 809 4.
>
<
86,3.....86,30
=
a. > b. < c. =
9,7x9 < 9,729
a. 2 b.1 c. 5 d. 4 ự
86,76 < x < 87,43
a. 84 b. 86 c. 85 d.87 Phần II: Phần tự luận:
1/ ồ
a/ 4 −72= b)407×514= / M ựơ 1 ồ ứ N 7
ĐÁP ÁN ĐỀ 11
I.TRẮC NGHIỆM
1.B 2.B 3.D 4.C 5.B 6,D
II.TỰ LUẬN
2 28 2 26 1)a) 47 7 7 7
− = − =
40 14 40 14 8 2 ) 16
× ×
× = = =
b
7 5 7 5 1 1 × ×
2) 1 = ( ồ 7 7 = ( ồ ồ
ĐỀ 12
KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I – NĂM HỌC 2015 – 2016
Môn: Toán– Lớp 5
(Thời gian làm bài: 40 phút)
= = = = = = = = = = = = = = = = = = = = = = = = = = = = = = = = = = = = = = = = = = A. TRẮC NGHIỆM
* Khoanh vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng
95
1 1000
A. 95 B. 0,95 C. 0,095 D. 0,950 27
1000
A. 58,27 B. 58,270 C. 27,058 D. 58,027 Câu
7 = =
c) 84000m2=..................ha d) 245 dam2 = ....................km2 Câu e ứ ự
e ứ ự ừ é 12,357 ; 12,753 ; 12,375 ;12,735. ............................................................................................................................... e ứ ự ừ é 7 ; 5,02 ; 3,23 ; 4,3. ............................................................................................................................... . TỰ LUẬN
Câu 1 (1 ể Tính:
103
3+ +
1
5
2
Câu 2 Tìm x:
2= b) x x 32
a) x -152
3
Câu 3:
1= 2
M 1 ằ 75 ệ ủ
ĐÁP ÁN ĐỀ 12
A.TRẮC NGHIỆM
1.C 2.D
7 = 7
=
c) 84 000 m2= 8,4 ha
d) 245 dam2= 0,0245 km2
4) a) 12,357 <12,375 < 12,735 < 12,753 b) 5,02 > 4,7 > 4,3 > 3,23
.TỰ LUẬN
3 1 3 6 5 3 14 7 1)5 2 10 10 10 10 10 5
+ + = + + = =
2 2 2) )3 15
a x
− =
2 2
x x
= +
15 3
2 6
= +
15 15
x
1 2 )2 3
=
8
15
b x
× =
2 1:3 2
x
=
2 2
x x
= ×
3 1
4
=
3
Nử 1 = ( ổ ằ +7=1 ( 1 7= (
– 56 = 40 (m)
D ệ = ( 2) 2
ĐỀ 13
KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I – NĂM HỌC 2015 – 2016
Môn: Toán– Lớp 5
(Thời gian làm bài: 40 phút)
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM
1. 38+ 14= E ã
A. 79B. 34C. 58D. 412 3
68 ể
A. 188B. 98C. 518D. 178 3. 15 km2= ... ha?
A. 1500 ha B. 15000 ha C. 150000 ha D. 150 ha 27 581000 phân nào?
A. 58,27 B. 58,270 C. 27,058 D. 58,027 ă ơ ă ă
A. 308,59 B. 308,509 C. 308,059 D. 308,590 1 1 e ứ ự ừ é
A. 32,9 ; 32,801 ; 33,09 ; 33,1 ; 40,029
B. 32,801 ; 32,9 ; 33,09 ; 33,1 ; 40,029
C. 32,801 ; 32,9 ; 33,1 ; 33,09 ; 40,029
7 =
D M ử 1 ằ 23 D ệ ơ é
A. 4500 m2 B. 150 m2 C. 5400 m2 D. 300 m2 II P ẦN Ự LUẬN
Bài 1: Tính
a/ 4 -57b/ 40 14
×
7 5
Bài 2: Tìm x 2 6
x× =
7 10
Bài 3:
1 ễ N
( ứ ủ nhau)
ĐÁP ÁN ĐỀ 13
I,TRẮC NGHIỆM
1.C 2.C 3.A 4.D 5.C 6.B 7.B 8.C II.TỰ LUẬN
5 28 5 23 1) ) 47 7 7 7
a
− = − =
40 14 40 14 8 2 ) 16
× ×
× = = =
b
7 5 7 5 1 1
2 6 2)7 10
× ×
x
× =
6 2:
x
=
10 7 3 7
x
x
= ×
5 2
21
=
10
Bài 3. 1 ễ = 7
1 1 7 = 7 ( 7 = 1 ( 1
ĐỀ 14
KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I – NĂM HỌC 2015 – 2016
Môn: Toán– Lớp 5
(Thời gian làm bài: 40 phút)
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM:
Câu 1 ứ
A. 80 B. 810C. 8100
A. 235
100B. 2 35
100C. 23 510
A. 4,963 B. 4,693 C. 4,639
A.
B. Khôn
C. ă
Câu 2: ( (
a) 7m224dm2= 724 dm2
b) 81 ha > 90000 m2
25 19 = 19,25
c) 100
d) 5m2 7dm2= 107
5m2
Câu 3 =
76,8 76,79 45,384 35,384 145 14,5
17,5 17,500 10
II. PHẦNTỰ LUẬN:
Câu 1. Bài toán:
M ử 1 N ứ ứ
ằ 1 ồ
a) 5 m2 = ………… …… 2 b) 2 km2 = ………………… c) 2608 m2 = … … 2…… 2 d) 30000 hm2 = …………
ĐÁP ÁN ĐỀ 14
I.TRẮC NGHIỆM
Câu 1. 1.C 2B 3A 4C
Câu 2. d)S
Câu 3. 76,8 > 76,79 45,384 > 35,384 145= 14,5
17,5 = 17,500 10
II.TỰ LUẬN
1) ổ ằ + 1 = (
ứ 1 = 1 (
ứ 1 – 1 = (
1 = 1 ( ồ 1 1
1 ồ
Câu 2
a) 5 m2 = 50000cm2 b) 2 km2 = 200ha
c) 2608 m2 = 26 dam28 m2 d) 30000 hm2 = 30000 ha
ĐỀ 15
I. Phần trắc nghiệm (3 điểm)
Em hãy khoanh tròn vào chữ cái đặt trước kết quả đúng. 1 ( ể 71
A. 6 B. 610 C. 6100 ( ể 1
55 ằ
A. 5,2 B. 5,02 C. 5,002
( ể
A. 9,89 B. 9,9 C. 9,98 ( ể P é 7 1
A. 4,54375 B. 4543,75 C. 454,375 ( ể 26 dm2= …… 2
A. 35,06 B. 35,6 C. 356 ( ể ỉ ă ủ 1
A. 0,32 % B. 32 % C. 3,2 % II. Phần tự luận (7 điểm).
Câu 1 ( 2 điểm): ồ
a. 35,124 + 24,682 b.17,42 – 8,62
c. 12,5 x 3 d. 19,72 : 5,8
Câu 2 (2 điểm): M é ệ
Câu 3 (2 điểm): L 1 ỉ ă ủ
Câu 4 (1 điểm): ằ ệ
4,7 x 5,5 – 4,7 x 4,5
ĐÁP ÁN ĐỀ 15
I.TRẮC NGHIỆM
1.B 2.A 3.C 4.B 5.A 6.B II.TỰ LUẬN
1 M
)35,124 24,682 59,806
a b
+ =
)17,42 8,62 8,8 − =
c
)12,5 3 37,5 × =
d
)19,72 :5,8 3,4 =
– 2,25 = 4,25 (m)
D ệ = 7 (2
m)
7 2
ỉ ă
12 : 30 x 100%=40%
%
Câu 4. 4,7 5,5 4,7 4,5 4,7 (5,5 4,5) 4,7 1 4,7 × − × = × − = × =
ĐỀ 16
P ẦN RẮ NG IỆM (3 điểm)
Khoanh vào chữ cái đứng trước ý trả lời đúng:
1 1
A.310 B.3100 C. 3100
5100 ằ
A. 8,05 B. 8,5 C. 8,005 Câu 3: 35m2 7dm2= ……… 2
A. 3,57 B. 35,07 C. 35,7
7 ; 5,897 ; 5,978 ; 5,879 là: A. 5,978 B. 5,798 C. 5,897
P é 1
A 3,4245 B. 34245 C. 3424,5 Câu 6 % ủ
A. 401 B. 104 C. 140
P ẦN Ự LUẬN (7 ể
Bài 1: ( ể ồ
a) 36,75 + 89,46 b) 351 – 138,9 c) 60,83 x 47,2 d) 109,44 : 6,08
Bài 2: ( ể X:
a/ X x 100 = 41,87 b/ 0,48 : X = 1,2 Bài 3: ( ể M ử 1 ằ / ủ
Bài 4: (1 ể ỉ ă ủ
ÁP ÁN Ề Ố 1
P ẦN RẮ NG IỆM (3 điểm)
Thực hiện đúng mỗi phần cho 0,5 điểm
/ 1 – B; 2 – A; 3 – B; 4 – A; 5 – C; 6 - B
P ẦN Ự LUẬN (7 ể
Bài 1: 2 điểm - Đúng mỗi phép tính cho 0,5 điểm
/ / 1 1 / 1 1 / 71 17 / 1
Bài 2: 2 điểm - Đúng mỗi phép tính cho 1 điểm
/ a/ X = 1,1148; b/X = 0,4
Bài 3: 2 điểm
- Câu lời giải đúng, viết phép tính và tính đúng của mỗi phép tính: Tổng số phần bằng nhau là:
2+5 = 7 (phần)
Chiều rộng là:
15,4 : 7 x 2 = 2,4 (m)
Chiều dài là:
15,4 – 4,4 = 11 (m)
Đáp số: Chiều dài: 11 m
Chiều rộng: 4,4 m
Bài 4: 1 điểm – Tìm đúng tỉ số % đạt 1 điểm: 60 : 24 x100 = 250% / %
ĐỀ 17
P ẦN I RẮ NG IỆM ( ể
K
Bài 1: (1
A. 8100 B.8
1000 C.810 D.
8
Bài 2: (1 9
3100
A. 3,900 B. 3,09 C. 3,9 D. 3,90
Bài 3: (1 D ệ 1 ằ 13 dài là:
A. 0,4 dm B. 48 cm C. 482
cm D. 48
dm
2
Bài 4: (1 = …
A. 50 B. 320 C. 80 D. 200 P ẦN II Ự LUẬN ( ể
Bài 1: (1
35 2
285 185 12
Bài 2: ( ồ
a) 456,25 + 213,98 b) 578,40 – 407,89 c) 55,07 × 4,5 d) 78,24 : 1,2
Bài 3: ( M 1 ằ 56 N % ệ ể ệ
ÁP ÁN Ề Ố 17
P
ệ (
Câu
P
ể
1
1
2
1
3
1
4
D
1
ể
Tổng điểm
ể
P
ự
(
ể
1
5= 0,6 2
3
285= 28,4 185= 3,6 12= 0,5
2
é ng, tính trừ m i phép tính cho
i phép tính nhân, tính chia m i phép tính cho
1
N t qu ểm.
3
:
R (18 : 6 × 5 = 15(m))
:
D (18 × 15 = 270(2
m))
D : D ệ
270 x 32,5 : 100 = 87,75(2
m)
ổ ể
ể
ĐỀ 18
1
ơ ơ
ồ ă ơ ă .........................................
7 ........................................... 7 % :
...................................................................................................
Câu 2: ồ
a) 146,34 + 521,85 b) 745,5 - 14,92 c) 25,04 x 3,5 d) 77,5: 2,5 ý
a. : 5,6x1 > 5,681
A . x = 9 B . x = 7 C . x = 1 D . x = 0 b. 4 phút 40 giây = ………… giây
A. 440 B. 404 C. 280 D. 208 c. ể 8m262cm2= □ 2
A. 862 B. 86200 C. 8062 D. 80062
d. L 1 ỉ ă ủ
ủ
A. 15% B. 75%. C. 20% D. 80 % Câu 4: ằ ệ 56,8 x 76,9 - 56,8 x 76,8
Câu 5: M 7 é dài 2,25dm.
Câu 6: M ằ / N 1 7% ệ ể ệ
là bao nhiêu?
ÁP ÁN Ề Ố 18
1 (1 ể ự ệ
( ể ể / é tính. ể / é ( ể ý ể a. A . x = 9 b. C. 280 c. D. 80062 d. B. 75%. Câu 4: (1 ể
a) 56,8 x 76,9 - 56,8 x 76,8
= 56,8 x (76,9 - 76,8)
= 56,8 x 0,1
= 5,68
Câu 5: ( ể )
ủ
7,5 - 2,25 = 5,25 (dm) (1
ủ
(7,5 + 5,25) x 2 = 25,5 (dm)
25,5 dm (1 Câu 6: ( ể )
24 x 5/6 = 20 m (
D ệ ủ
24 x 20 = 480 (m2) (
D ệ ể
480 x 15,7 : 100 = 75.36 (m2)
75.36 (m2 (1
ĐỀ 19
Bài 1:
1
55 ể phân là:
A. 5,02 B. 5,15 C. 5,2 D. 5, 26
G ủ
A. 500 B. 510 C. 5100 D. 5
1000
c. : 9,85; 9,58; 98,5; 8,95 là:
A. 9,85 B. 9,58 C. 98,5 D. 8,95 d. P 45
100
A. 0,45 B. 4,5 C. 0,045 D. 450
7 =…………… 264dm2= . . . . ...............dm2c. 5 kg 23 = …………… 1 = …………… 2
( =
a. 32,10.............320 b. 5,05 ..............5,050 c. 45,1 ............. 45,098 d. 79,12............32,98
ồ
a. 35,124 + 24,682 b. 17,42 – 8,624 c. 12,5 × 2,3 d. 19,72: 5,8
L 1 ổ 7 % 11 ổ 11 ổ ủ
Bài 6. M é ệ
Bài 7. ằ ệ
a. 4,7 × 5,5 – 4,7 × 4,5 b. 23,5 × 4,6 + 23,5 × 5,4
ÁP ÁN Ề Ố 19
Bài
ể
ẫ
1
a) C; b) B ; c) C; d) A;
1
M
ể
2
a) 9km 78m = 9078 m b) 5m264dm2= 564 dm2c. 5kg 23 g = 5,023kg d) 231ha = 2,31 km2
1
M
ể
3
a. 32, 10 < 320 b. 5,05 = 5,050 c. 45,1 > 45,098 d. 79,12 > 32,98
1
M
ể
4
a. 35,124 17,42 12,5 19,72 5,8 +24,682 - 8,624 × 2,3 232 3,4
10,442 8,796 375 0 250
2875
2
M
ể
5
1 ổ ủ (
32 : 100 × 7 = ( (
11 ổ ủ (
32- = ( (
(
1,25
P é
sai ể P é
ể
ơ ừ
ể
6
ủ ( 6,5 – = ( (
D ệ ủ ( ) 6,5 × 4,25 = 27,625 (dm2 (
21,5 dm; 27,625 dm2(
1,75
P é
ể P é
ể
ơ ừ
ể
7
a. = 4,7 × (5,5 – 4,5) (0,5 điểm)
= 4,7 × 1 (0,25 điểm)
= 4,7 (0,25 điểm)
b. = 23,5 × ( 4,6 + 5,4) (0,5 điểm)
= 23,5 × 10 (0,25 điểm)
= 235 (0,25 điểm)
2
ử ụ
ể ự ệ phép tính thì không ghi ể
ĐỀ 20
I ệ Khoanh vào chữ đặt trước ý trả lời đúng . Bài 1. Tìm chữ số x, biết: 5,6x1 > 5,681
A. x = 9 B. x = 7 C. x = 1 D. x = 0 = (…
A. 6,43 B. 6,043 C. 64,3 D. 0,643
Bài 3 L 1 ỉ ă ủ ủ
A. 15% B. 75%. C. 20% D. 21%
Bài 4. Chữ số 6 trong số thập phân 2,697 có giá trị là:
6 C. 1006 D. 6
A. 106 B. 1000
Bài 5. 6
7100 viết dưới dạng số thập phân là:
A. 0,76 B. 7,6 C. 7,06 D. 7,006 Bài 6. Số lớn nhất trong các số: 4,23; 4,32; 4,4; 4,321
A. 4,23 B. 4,32 C. 4,4 D. 4,321
II ự :
ài 1: Đặt tính rồi tính
a) 146,34 + 521,85 b) 745,5 - 14,92 c) 25,04 × 3,5 d) 77,5: 2,5 …………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………… ………………………………………..................................................................................
Bài 2: Tìm y: 0,8 × y = 1,2 × 10
………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………… ………………………………………..................................................................................
ài 3: ạn Nam có tất cả 48 viên bi, trong đó cố bi đỏ chiếm 75%, còn lại là bi xanh. Hỏi bạn Nam có bao nhiêu viên bi xanh?
………………………………………………………………………………………………… ………………………………………................................................................................
Bài 4: M 7 é
………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………… …………………………………………................................................................................. ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 20
I ệ ý ( (
II ự (7 ể
1 ( ể / é
ể / é (1
0,8 × y = 1,2 × 10
0,8 × = 1 (
y = 12: 0,8
y = 15 (
(1
48 × 75 : 100 = 36 (viên) ( 7
48 – 36 = 12 (viên) (
1 ( (
Bài 4: (1,5 ể )
ủ
7,5 - 2,25 = 5,25 (dm) (
ủ
(7,5 + 5,25) × 2 = 25,5 (dm) (0,7
25,5 dm (
ài 5: (1 điểm)
56,8 × 76,9 - 56,8 × 76,8
= 56,8 × (76,9 - 76,8)
= 56,8 × 0,1 = 5,68
ĐỀ 21
1 (
17
a. ể 21000
A/ 2017 B/ 2,17 C/ 2,170 D/ 2,017 b. = ………… ; số thích hợp để viết vào chỗ chấm là: A/ 9,6 B/ 9,60 C/ 9,06 D/ 9,006 c. 7 ỉ
A/ 8100 B/ 8
1000 C/ 810 D/ 8
d. Ha é é 1
A/ 2 B/ 4 C/ 5 D/ 6
(
a/ 78 km2< 7800 ha b/ 5 m29 dm2 = 9
5100m2
c/ 52 ha < 90 000 m2 / 1 1 = 11 (1 :
/
ơ ă
………………………………………………
/ G
……………………………………………… …………………………………… ( ể ồ ự ệ é a/ 331- 143=
………………………………………………………………………………………………… …
b/ 265+ 132=
………………………………………………………………………………………………… …
c/283:143=
………………………………………………………………………………………… d/ 173× 185=
………………………………………………………………………………………………… …
( : M ằ 23 / ệ
/ N ằ e
ể
Tóm tắt: Bài giải:
…………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………
(1 : ổ ủ e ổ ã ổ ủ ơ e ổ
Tóm tắt: Bài giải:
…………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………
ÁP ÁN Ề Ố 21
1 (
17 D/ 17
/ ể 21000
/ = ………… ; số thích hợp để viết vào chỗ chấm là : C/ 9,06 / 7 ỉ / 810 / é é 1 D/
(
a/ 78 km2< 7800 ha ; b/ 5 m29 dm2 = 9 5100m2
S Đ
c/ 52 ha < 90 000 m2 / 1 1 = 11
S S
(1 :
/
ơ ă 3,017
/ G
ă ơ ă ă ơ
( ể ồ ự ệ é
a/ 331- 143= 103 -47 = 4012 -1221 = 12
40 − 21 = 1219
17 +10 = 276 = 92
b/ 265+ 132= 617 + 35 = 617 + 610 = 6 c/ 283: 143= 198 : 47 =198 × 74 = 8 7
19 4
× = 5676 = 1419
×
10 13
×= 56
d/ 173x 185= 710x 813 = 7 8 ×
130 = 2865
( M ằ 23 / ệ
/ N ằ e
ể
Tóm tắt: Bài giải:
!____!____!
!____!____!____! P = 20m
/ = … 2
/ G
Nử
20 : 2 = 10 (m)
ổ ằ
+ = (
10 : 5 × 2 = 4 (m)
10 - 4 = 6 (m)
D ệ
6 x 4 = 24 (m2) = 2400 dm2
D ệ
40 x 40 = 1600(cm2) = 16 (dm2)
ù :
2400 : 16 = 150 (viên)
/ 2; b/ 150 viên
(1 ổ ủ e ổ ã ổ ủ
ơ e ổ
Tóm tắt : Bài giải :
ổ e !__________!
ổ !__________!__ __! TBC: 8
ổ ổ ủ e
8 × = 1 ( ổ
ổ ủ e
(16 – = ( ổ
ổ ủ
+ = 1 ( ổ
E ổ 1 ổ .
ĐỀ 22
I. P ệ ( ể
1 N ơ ứ
52,18
324,21
406,573
(1 Nă ơ
a) ă ă ă ơ b) ă ơ ơ c) Nă ơ
ơ ơ ă ă
ơ ................. * E ã : Câu 3: S th p phân gồm có: b y chụ ơ ă ă t là: A. 702,50 B. 72,05 C. 720,5 D. 27,05 201 i d ng s th c:
Câu 4: Vi t 100
A. 2,01 B. 20,1 C. 2,10 D. 0,201 Câu 5: S l n nh t trong các s : 0,187 ; 0,169; 0,21; 0,9 là :
A. 0,9 ` B. 0,187 C. 0,169 D. 0,21 Câu 6: S thích h p vào ch ch m trong 7dm24cm2= ....... cm2 A. 74 B. 704 C. 740 D. 7400 7 , sai ghi S vào ô :
a) 8,56dm2= 56 8100dm2 b) 2060m = 20km 60m Câu 8: M t hình ch nh t có chi u dài 400m, chi u r ng 100m thì diện tích là:
A. 4000 ha B. 400 ha C. 40 ha D. 4 ha Câu 9: 15,24 < x < 16,02 (x là s tự nhiên)
A.x = 15 B. x = 14 C. x = 16
Câu 10: Phân s th p phân :
100 A.6755 A.2040
45 B.25
A.100
Câu 11: 6 t n 5 kg = ................kg. S thích h p c n vi t vào ch ch m là: A.65 B. 605 C. 6005
II. Ph n tự lu n: (
1 n s thích h p vào ch ch m:
=………… 20m2 9dm2 = … … 2
6 t n 5 kg = ...............kg 2009m2 =… 2........m2 Câu 2: t tính rồi tính:
a) 438 906 + 45 029
………………………………………………………… ………………………………………………………… ………………………………………………………… ………………………………………………………… ………………………………………………………… …………………………………………………………
………………………………………………………
b) 428 × 306
………………………………………………………… ………………………………………………………… ………………………………………………………… ………………………………………………………… ………………………………………………………… ………………………………………………………
Câu 3: Tổng s tuổi của mẹ và con hiện nay là 84 tuổi. Bi t tuổi con bằng 25 tuổi mẹ. H i:
a) S tuổi của mẹ, của con hiện nay.
b) ă ổ ủ ằ ổ ẹ
………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………
........................................................................................................................................... ........................................................................................................................................... ........................................................................................................................................... ........................................................................................................................................... ........................................................................................................................................... ................................
ÁP ÁN Ề Ố
I. Phần trắc nghiệm: (6 điểm)
Mỗi câu đúng 0,5 điểm, riêng câu 8 được 1 điểm Câu 1: Nối số thấp phân với cách đọc sau:
52,18
324,21 406,573
a) ốn trăm linh sáu phẩy năm trăm bảy mươi ba. b) a trăm hai mươi tư phẩy hai mươi mốt. c) Năm mươi hai phẩy mười tám
Câu 2: a) 5,7 c) 0,001 b) 32,85 Câu 3: B. 72,05
Câu 4: A. 2,01
Câu 5: A. 0,9
Câu 6: B. 704
Câu 7: A. Đ . S
Câu 8: D
Câu 9: C
Câu 10: B
Câu 11: C
II. Phần tự luận: (4 điểm)
Câu 1: (1 điểm)
23m 4dm = 234dm 20m2 9dm2 = 2009dm2 6 t n 5 kg = 6005kg 2009m2 = 20dam2 9m2 Câu 2: (1điểm)
+
438906
428 × 306
45029 483935
2568 1284
130968
Câu 3 (2 điểm) Làm đúng mỗi ý được 1 điểm Đáp án đúng:
Tóm tắt
? tuổi
Chiều rộng: ? tuổi 84 tuổi
Chiều dài:
a)Theo sơ đồ, tổng số phần bằng nhau là:
2 + 5 = 7 (phần)
Tuổi con hiện nay là:
84 : 7 × 2 = 24 (tuổi)
Tuổi mẹ hiện nay là:
84 – 24 = 60 (tuổi)
b) Tuổi con 6 năm nữa là:
24 + 6 = 30 (tuổi)
Tuổi mẹ 6 năm nữa là:
60 + 6 = 66 (tuổi)
6 năm nữa tuổi con bằng:
30 5
=tuổi mẹ
66 11
Đáp số: a) Mẹ : 60 tuổi; con : 24 tuổi. b) Tuổi con bằng 511tuổi mẹ
ĐỀ SỐ 23
1 (
/ ể 28dm2=…… 2là:
A. 9,8 B. 9,80 C. 9,08 D. 9,008 / G 7
A. 900 B. 910C. 9100D. 9
1000
/
A. 6
610C. 6
910B. 9
/ ỉ ă ủ 1
9100D. 9 6100
A. 6,4% B. 0,64% C. 64% D. 6,04%
(1 ) :Tìm
x:
a/ x – 64,8 = 35,08 b/ x : 2,8 = 5,06
( /
a/ 98dm2= 9,8m2 b/ 0,49 = 49%
c/ 69,7 + 4 = 69,11 d/ 30 – 2,4 = 27,6
( ồ
48,95 + 29,91 76,48 – 8,64 25,8 × 1,5 91,08 : 3,6
(1 M ứ 1 l ă ã 1 ụ ă
Bài làm
(1 M ằ 34 ệ
Bài làm
ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 23
/ ể 28dm2=…… 2là :
A. 9,8 B. 9,80 C. 9,08 D. 9,008 / G 7
A. 900 B. 910C. 9100D. 9
1000
/
A. 6
610C. 6
9100D.
9
6100
910B. 9
/ ỉ ă ủ 1
A. 6,4% B. 0,64% C. 64% D. 6,04%
(1 ) :Tìm x
a/ x – 64,8 = 35,08
X = 35, 08 + 64, 8
X = 99, 88
b/ x : 2,8 = 5,06
X = 5, 06 × 2, 8
X = 14, 168
(
a/ S
b/
c/ S
d/
Bài 4 :
68,72 + 29,91 = 98,63
52,37 – 8,64 = 43,73
25,8 × 1,5 = 38,7
0,603 : 0,09 = 6,7
Bài 5
Cách 1 : ă 1
10 : 80 = 0,125 (l (
ã 1 e ụ ă
0,125 × 1 = 1 ( (
1 ă
Cách 2 : M ă -lô-mét:
1 = ( (
ã 1 e ụ ă
120 : 8 = 15 (l (
1 ă
Cách 3 : Q ã 1 ã
120 : 80 = 1 ( (
ã 1 e ụ ă
10 x 1,5 = 15 (l (
1 ă
Cách 4 : 1 ụ ă
10 : 80 = 0,125 (l (
Q ã 1 ơ ã
120 – 80 = 40 (km)
ã 1 e ụ ă
0,125 × 40 + 10 = 15 (l (
1 ă
Cách 5 : ã 1 e ụ ă (10 : 80) × 120 = 15 (l ( 1 ă Cách 6 ã 1 e ụ ă
(120 : 80) × 10 = 15 (l (1 1 ă
7 (1
ủ 28 ×34= 1 ( ( 7
D ệ × 21 : 2 = 294 (cm2 ( 7 2
ĐỀ SỐ 24
I. P ẦN 1 ( ể
Bài 1. (1 ể 8
51000
A. 5,0 008 B. 5,008 C. 5,08 D. 5,8
Bài 2. (1 ể ủ 1 1 7
A. 3,93 B.20,70 C. 6,90 D. 2,3
Bài 3. (1 ể =…………
ể (1 ể
A. 360 B. 306 C. 3006 D. 36
Bài 4. (1 ể 23cm2 = ………… 2 (
A. 2,003 B. 2,0003 C. 20,03 D. 20,003
Bài 5. (1 ể
A. 1596m B. 1600m C. 160m D. 118m
Bài 6. (1 ể M ằ D ệ ủ
A. 1,445dm2 B.14,45dm2 C.144,5dm2 D.1445dm2 II. P ẦN ( ể
Bài 1. (1 ể M 7 N ệ
Bài 2. ( ể ồ
a. 658,3 + 96,28 b. 93,813 – 46,47 c. 37,14 × 82 d. 308 : 5,5
Bài 3. (1 ể ệ 2 D ệ 2..
ệ ă ệ . ÁP ÁN Ề Ố 24
I. P 1 ( ể
1 ể ( = ể
1 (1
D (1
Câu 3) C. 3006g (1
Câu 4) B. 2,0003 m2 (1
Câu 5) C.160 m (1
Câu 6) B.14,45 dm2 (1
II. P ( ể
Bài 1: (1 ể M 7 N ệ
* HDC: M é (N ừ ù ứ ủ G ừ ể
*
1 ( 72 : 3 = 24 (s ( ( 24 × 6,5 = 156 (s ( : 156 s
Bài 2 ( ể ồ
* D M é ( P é P é
ừ
Bài 3 (1 ể ệ 2 D ệ 2..
ệ ă ệ .
* D L é (N ừ ù ứ ủ G ừ ể
*
ỉ ă ủ ệ ệ
(
80 : 320 × 1 = % (
% (
ĐỀ SỐ 25
P ẦN I RẮ NG IỆM ( ể ã
8
Câu 1. 1000
A. 5,8 B. 5,08 C. 5,008 D. 5,0008 Câu 2.
A. x = 0 B. x=1 C. x=2 D
Câu 3. P
56B.34
67
A. 1000
100C.253D. 400
Câu 4. Dã ứ ằ
A. 5,001; 5,010; 5,100; 5,1 B. 0,3; 0,30; 0,300; 0,3000 C. 4,18; 4,180; 4,810; 4,81 D. 7,800; 7,080; 7,880; 7,082 P ẦN : Ự LUẬN ( ể
Bài 1: (1 ồ
- Nă ơ
- ụ ơ ă ............................. - ơ ă ơ ă ơ
- ă ơ ă
Bài 2: (1 =
7 … 1 c, … … 7 7 1 … 7 1 1 Bài 3: (1
= … 6dm2 = … 2 = … 5000m2 = … ha ( : Tính
6×127= ……………… 54: 98= 7
……………
1+ 127= ……………………… 7 -85=
6
……………………
= ………………………… = ……………………
(1 Tìm x
X × 12 = 150 × 2 43 : X = 21
( M ử 1 = 61 ử ồ ứ 1 2 ủ ử 1 ồ
ÁP ÁN Ề Ố 25
P ẦN I ( ể )
Bài 1: ể 1. C
2. D
3. A
4. B
P ẦN II: ( ể
Bài 1 (1 ể
Bài 2 (1 ý ể
Bài 3: (1 L ý ể
Bài 4 ( M ý ể
Bài 5 (1
X × 12 = 150 × 2 43 : X = 21
X × 12 = 300 X = 43: 21 X = 300 : 12 X = 23
X = 25
Bài 6 (
G
ử
120 : 6 = 20 (m)
D ệ ử
120 × 20 = 2400 (m2)
ừ ử
2400 : 100 × 45 = 1080 (kg)
ủ ử
1080 × = ( ồ
ồ
ĐỀ SỐ 26
PHẦN I: TRẮC NGHIỆM (2,5đ)
1/ (0,5đ) Chữ số 5 trong số 123,456 thuộc hàng:
ơ ụ D ă 2017viết dưới dạng số thập phân là:
2/ (0,5đ) Phân số 1000
A . 20,17 B . 201,7 C. 2,017 D. 2017 3/ (0,5đ) Tìm chữ số x, biết : 9,6x4 < 9,614
A . x = 6 B . x = 0 C . x = 1 D . x = 9 4/ (0,5đ) Tỉ số phần trăm của 13,5 và 9 là:
A. 15 % B. 13,5 % C. 150 % D. 135%
5/ (0,5đ) Thanh sắt dài 0,7m cân nặng 9,1kg. Hỏi thanh sắt cùng loại dài 1,7m thì cân nặng là:
A. 13kg B. 22,1kg C. 2,21kg D. 221kg PHẦN II : TỰ LUẬN (7,5đ)
Bài 1(2 điểm) - Đặt tính rồi tính:
82,89 + 129,76 91,24 – 3,456 69,8 x 7,8 437,76 : 9,6
………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………… ………………………………………
………………………………………………………………………………………………… ……………
Bài 2 (2 điểm) Điền số thích hợp vào chỗ trống:
a) 1,2 ha = …… m2c) 201,7 dm2 = … m2 b) 2,016 kg = ...........................g d) 3 m 6 cm = … dm
Bài 3 (1 điểm) Tìm x, biết:
a/ 201,6 x x = 20,16 b/ x x 7,2 - x x 6,2 = 201,6
………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………… ………………………………………
Bài 4 (1,5 điểm): M
ằ 32 ệ
………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………… ………………………………………
………………………………………………………………………………………………… ……………
………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………
………………………………………………………………………………………………… ……………
………………………………………………………………………………………………… ……………
Bài 5 (1 điểm): M ử ệ ồ ã % ử ã
………………………………………………………………………………………………… ……………
………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………
………………………………………………………………………………………………… ……………
ĐÁP ÁN ĐỀ 26
PHẦN I: TRẮC NGHIỆM (2,5đ)
1/ (0,5đ) Chữ số 5 trong số 123,456 thuộc hàng: D . phần trăm 2017viết dưới dạng số thập phân là: C. 2,017
2/ (0,5đ) Phân số 1000
3/ (0,5đ) Tìm chữ số x, biết : 9,6x4 < 9,614 B . x = 0
4/ (0,5đ) Tỉ số phần trăm của 13,5 và 9 là : C. 150 %
5/ (0,5đ) Thanh sắt dài 0,7m cân nặng 9,1kg. Hỏi thanh sắt cùng loại dài 1,7m thì cân nặng là : B. 22,1kg
PHẦN II : TỰ LUẬN (7,5đ)
Bài 1(2 điểm) - Đặt tính rồi tính:
82,89 + 129,76 91,24 – 3,456 69,8 x 7,8 437,76 : 9,6 212,65 87,784 544,44 45,6
Bài 2 (2 điểm) Điền số thích hợp vào chỗ trống:
a) 1,2 ha = 12000 m2c) 201,7 dm2 = 2,017 m2 b) 2,016 kg = 2016 g d) 3 m 6 cm = 30,6 dm
Bài 3 (1 điểm) Tìm x, biết:
a/ 201,6 x x = 20,16 ; b/ x x 7,2 - x x 6,2 = 201,6 x = 20,16 : 201,6 x x (7,2 – 6,2) = 201,6 x = 0,1 x x 1 = 201,6 x = 201,6… Bài 4 (1,5 điểm): M ằ 2 ệ
3
= ( (
ủ
( + = 1 ( (
D ệ ủ
43,5 x 29 = 1261,5 (m2 (
Đáp số: P = 145 m ; S = 1261,5 dm2 ( )
Bài 5 (1 điểm): M ử ệ ồ ã % ử ã
Bài giải :
ã 1 = ( ử ã + = ( 40 200 000 đồng.
ĐỀ SỐ 27
Phần 1. Trắc nghiệm.
K
Câu 1: 1 1
5
A. 5 B.105 C.1005 D. 1000 Câu 2: 7 e ứ ự ừ é
A. 5,7; 6,02; 4,23; 4,32; 5,3 B. 6,02; 5,7; 5,3; 4,32; 4,23 C. 4,23; 5,3; 5,7; 6,02; 4,32 D. 4,23; 4,32; 5,3; 5,7; 6,02 Câu 3: ù
A. 0,800 B. 8,00 C. 0,80 D. 0,080 Câu 4: 11 + = ................... kg
A. 11002 kg B. 1102 kg C. 11020 kg D. 11200 kg
Câu 5: 1 D ệ ủ là:
A. 4,625 cm2 B. 46,25 cm2 C. 462,5 cm2 D. 4625cm2 Câu 6. ể 28dm2=…… 2 là:
A. 98 B. 980 C. 908 D. 9008 Câu 7: ỉ ă ủ 1
A. 3,2 % B. 32 % C. 33% D. 320%
Phần 2. Tự luận:
Câu 1. Đặt tính rồi tính:
5,67 + 7,89
…………………… …… …………………… …… ………… … ………………………… ………………… ………………………… ……………………………………………… ………………………………………………
38,56 - 27,29
…………………… …… …………………… …… ………… … ………………………… ………………… ………………………… ……………………………………………… ………………………………………………
56,78 x 7,8
…………………… …… …………………… …… ………… … ………………………… ………………… ………………………… ……………………………………………… ………………………………………………
Câu 2. ằ ệ
75,52 : 3,2
…………………… …… …………………… …… ………… … ………………………… ………………… ………………………… ……………………………………………… ………………………………………………
a. 6,7 x 9,3 + 3,3 x 9,3 b. 5,5 x 4,7 – 4,5 x 4,7
...................................................……………
……………………………… ………………… …
..........................………………… …………
……………………………… ………………… …
..........................……………………………
…………………………………… …………… …
Câu 3: ổ ủ ể 11 e
e
ằ ỉ ằ 43 ổ
ài giải
...................................................................................................................... ...................................................................................................................... ..................................................................................................................... .....................................................................................................................
Đáp Án ĐỀ 27
I. Trắc nghiệm ể ( ừ 1 ể 7 1 ể
1- C ; 2 - D; 3- D; 4 - A; 5 - C; 6 - C; 7 - B II. Tự Luận
Câu 1 ể ( M é ể
Câu 2 1 ể (M ể
a. 6,7 x 9,3 + 3,3 x 9,3 b. 5,5 x 4,7 – 4,5 x 4,7
= (6,7 + 3,3) x 9,3 = (5,5 – 4,5) x 4,7 = 10 x 9,3 = 1 x 4,7 = 93 = 4,7
Câu 3 ể
e
11 = (e 7 ể
112: (3+4) x 3 = 48 (h 1 ể
112 – 48 = 64 (h 1 ể
e
(
ĐỀ SỐ 28
I. Trắc nghiệm: (5 điểm) Khoanh vào chữ cái đứng trước câu trả lời đúng:
Câu 1: 7 là.........................................................................
Câu 2: ồ ơ ă : 20 b, 7,02 c, 71002 d, 7,2
a,7100
Câu 3: Giá trị của chữ số 5 trong số thập phân 879,457 có giá trị là: a. 510 b. 5
1000 c. 50 d. 5100
806được viết thành số thập phân là:
Câu 4: Phân số thấp phân 100
a. 8,6 b. 0,806 c. 8,60 d. 8,06 Câu 5: Chu vi hình chữ nhật có chiều dài 23m và chiều rộng21m là: a. 43m b.46m c. 4 m d.42m Câu 6: Số lớn nhất trong các số 39,402; 39,204; 40,392; 40,293 là:
Câu 7: Diện tích hình chữ nhật có chiều dài 3 m, chiều rộng 2,5m là: a, 75m2, b, 7,5m2 c, 5,5m2 d, 2,8m2 Câu 8: Viết số thích hợp vào chỗ chấm: 30g = … kg.
a. 30 000 kg b.0,03 kg c. 0,3kg d. 3kg Câu 9 : Viết số thích hợp vào chỗ chấm: 627 m2 = ha
a. 627 ha b.0, 0627ha c. 6,027ha d.6,27 ha Câu 10: Diện tích hình tam giác có độ dài đáy là 3m, chiều rộng 24dm là: a, 72m2, b, 7,2m2 c, 3,6m2 d, 54 m2
II. Tự luận: ( ể
Câu 1: (1 ) Tính
40,8 : 12 – 2,03
Câu 2:(1 ) Tìm x:
12,3 : x – 4,5 : x = 15
Câu 3: ( )
M ằ 53 ệ
ĐÁP ÁN ĐỀ 28
PHẦN I: Trắc nghiệm: (6 điểm)
Mỗi câu đúng đạt 07,5 điểm
Câu 1: Năm trăm linh hai phẩy bốn trăm sáu mươi bảy
Câu 2
Câu 3
Câu 4
Câu
5
Câu 6
Câu 7
Câu 8
Câu 9
Câu 10
b
d
d
c
a
b
b
b
c
PHẦN II: Tự luận (4 điểm)
Câu 1: (1,5 ể
40,8 : 12 – 2,03
= 3,4 – 2,03 = 1,37
Câu 2:
12,3 : x – 4,5 : x = 15
(12,3 - 4,5) : x =15
7,8 : x = 15
x = 7,8 : 15
x = 0,52
Câu 3: (2,5 điểm)
(
26 x 53= 15,6 ( (
(
( + 1 = ( (
D ệ (
26 x 15,6 = 405,6 (m2 (
Đáp số: (
405,6m2
ĐỀ SỐ 29
Câu 1: Khoanh (1 ể
G 7
A. 90 B. 95 C. 9100D. 910 é 3,455; 3,444 là:
A. 3,445; B. 3,454; C. 3,455 D. 3,444 (1 ể
a). 41003
A. 3,445 B. 4,03 C. 4,3 D. 4,003 ỉ ă = …… %
A. 5,8% B. 0,58% C. 58% D. 580%
ồ (1 ể
a/. 369,4 + 284,2 b/. 516,40 - 350,28 ……………… ………………
……………… ……………… ……………… ………………
ồ (1 ể
c/. 45,54 : 18 d/. 25,04 x 3,5 ……………… ………………
……………… ……………… ……………… ………………
(1 ể x + 18,7 = 50,5 : 2,5
……………………………………
……………………………………
……………………………………
(1 ể
ể ủ 28 mm2= …… 2 A. 68 B. 6,8 C. 6,08 D. 6,008
ể ủ = …… A. 2,50 B. 2,05 C. 250 D. 25 7 (1 ể
ệ 2
ủ
A. 5cm B. 10 cm C. 15 cm D. 20 cm
(1 ể
M ằ 41 ệ % ệ
……………………………………
……………………………………
……………………………………
……………………………………
……………………………………
Câu 9: Bài toán ( 1 ể
L 1 ổ 7 % 11 ổ 11 ổ ủ
……………………………………
……………………………………
……………………………………
……………………………………
……………………………………
Câu 10: Bài toá ( 1 ể
ệ ằ M ứ
M ứ
ủ
……………………………………
……………………………………
……………………………………
ĐÁP ÁN ĐỀ 29
-----------------
1 ý ủ ể ụ ể
1a. C 1b. D 2a. B 2b. C; 6a. C 6b. A
( ể é ể ể
( 1 ể x + 18,7 = 50,5 : 2,5
X + 18,7 = 20,2
X = 20,2 - 18,7
X = 1,5
C 7 B 1 ể
Câu 8, 9, 10: ự ệ L é ể ụ ể é
ể ỉ ể ể ơ ể ù ă ứ e ể ể ù Câu 8: G
26 : 4 = 6,5 (m) (
D ệ
26 x 6,5 = 169 (m2) (
D ệ
169 : 100 x 62,5 = 105,625 ( m2) (
1 2
Câu 9 :
ỉ ă ủ 11 ổ
100 % - 75 % = 25 % (
11 ổ
32 1 = ( (
Câu 10:
240 : 4 = 60 (m) (
D ệ
60 x 60 = 3600 (m2)(
3600 x 2 : 90 = 80 (m) (
é
Câu 8, 9, 10 Học sinh có cách giải khác phù hợp với đề bài, đúng được tính đủ điểm theo yêu cầu.
* Phụ ghi: Làm tròn điểm VD : 5,25 = 5 ; 5,5= 6 ; 5,75= 6
ĐỀ SỐ 30
I. Trắc nghiệm: (3 điểm)
Khoanh tròn ý e
Câu 1: 12,354
A. 5 B. 0,5 C. 0,05 D.50
Câu 2: ồ Ba mươi hai đơn vị, tám phần mười, năm phần trăm
A. 3285 B. 32,85 C. 3,285 D. 328,5
Câu 3. M D ệ ủ
A 13,65 cm2 B. 5,35cm2 C. 27,3cm2
II. Tự luận: (7 điểm)
Câu 4. Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm (1 điểm) 51006= . . . . 1042= . . .
Câu 5. (1 ể
a. 8m2 4dm2 = . . . . . m2 b. 3450 cm2 = . . . . . . m2
Câu 6 ồ (2 điểm)
a. 56,23 + 143, 6; b. 168,89 - 58,65; c. 25,4 × 6,3; d. 15,12 : 3,6
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 7: (2 điểm) M 1 % ủ
........................................................................................................... ........................................................................................................... ........................................................................................................... ........................................................................................................... ........................................................................................................... ........................................................................................................... ........................................................................................................... ........................................................................................................... ...........................................................................................................
Câu 8: (1 điểm) Tìm ự (1 + 7 ( 1 + ........................................................................................................... ........................................................................................................... ...........................................................................................................
ĐÁP ÁN ĐỀ 30
I. Trắc nghiệm: 3 điểm.
ể
Câu 1
Câu 2
Câu 3
C
B
A
II. Tự luận: 7 điểm
Câu 4. ể
5,06: 4,2
Câu 5. ể
8,04 0,3450
Câu 6: 2 điểm.
- ể
- ỉ ể Kết quả mỗi câu là: a. 199,83 b. 110,24 c. 160,02 d. 4,2 Câu 7: 2 điểm.
G
18 : 60 × 1 = (
30 – 1 = 1 (
1
Câu 8: 1 điểm.
Ta có: 4, 9 < x < 5,3
ĐỀ SỐ 31
Phần I. Trắc nghiệm
Câu 1:
9 2,697
A. 910 B.9
1000C. 9100 D. 9
b, ơ
A. 2,05 C. 20,05
B. 20,5 D. 20,50
Câu 2:
a) 2m 5dm = ..........................m =
c) 12m26dm2= .......... ..........m2d) 5kg 6g = .........................kg Câu 3:
ơ . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ……………… ồ ơ ă ………… Câu 4: ồ (1 ể
a) 425,65 + 493,13 b) 42,43 - 34,38
……………………… …………… …………… ……………………… ………………………… ……………………… ………………………… ……………………… ………………………… PHẦN II:
Bài 1: Đặt tính rồi tính:
459 : 6,8 2,36 × 4,3
…………………………… ……………………………… …………………………… ……………………………… …………………………… ……………………………… …………………………… ………………………………
Bài 2: Tính giá trị biểu thức:
a, (135,6 – 78,9) : 2,5 + 3,39 × 3 b, 5,67 : (1,28 + 1,72) + 2015 ........................................................ ........................................................
...................................................... .......................................................
ài 3: ứ ứ ứ 1 ứ ứ ơ ứ ứ 7 ể ứ ủ
ài giải
............................................................................................................................................................................................................ ............................................................................................................................................................................................................ ............................................................................................................................................................................................................ ............................................................................................................................................................................................................ ................................................................................................
............................................................................................................................................................................................................ ............................................................................................................................................................................................................ ........................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................ ............................................................................................................................................................................................................ ........................................................................................................................
ài 4: Tìm x biết:
ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 31
Phần I: 3,5 điểm
Câu 1 ( 7 ể
Câu a
Câu b
C ( ể
C ( ể
Câu 2: (1 điểm) M ể
Câu 3: (0,75 điểm) M ể
Câu 4: (1 điểm ) M ể
Phần II: 6 điểm.
Bài 1: 2 điểm.
M 1 ể
Bài 2: 2 điểm.
M 1 ể
ài 3: 2 điểm
ứ ứ
19 – 5 = 14 (l)
ứ
19 + 14 = 33 (l)
ể ự
33 : 0,75 = 44 (chai)
ài 4 Tìm x biết:
=
* Lưu ý: Toàn bài làm đúng, trình bày sạch giáo viên mới cho điểm tối đa
ĐỀ SỐ 32
A. Phần trắc nghiệm: ( 3 điểm)
Khoanh tròn chữ cái trước câu trả lời đúng:
1) 31009 (1 ể
A. 3,900 B. 3,09 C. 3,9 D. 3,90
2) 7 1 (1 ể
8B. 1008C. 108 D. 8
A. 1000
3) M 1 D ệ (1 ể
A. 240m B. 204m C. 240m2 D. 204m2
B. Phần tự luận: ( 7 điểm)
Bài 1: ổ (1 ể
= ………… = …………
Bài 2: (1 ể
6km 23dam = . . . . . . . . . . . . km 4 t =
2m27dm2= . . . . . . . . . . . . m2 69m 5cm = . . . . . . . . . . m Bài 3: ồ ( ể
a) 4,75 x 1,3 b) 72,58 : 19 ................. ................
................. .................
................. .................
................. .................
.................. .................
Bài 4: (1 ể Lã ệ % M ử ệ ồ ử ã
........................................................................................................................................... ........................................................................................................................................... ...........................................................................................................................................
........................................................................................................................................... ................................................................................................................................. ................................... ................................................................................................................ Bài 5: ( ể M 7 N ã
........................................................................................................................................... ........................................................................................................................................... ........................................................................................................................................... ........................................................................................................................................... .................................................................................................................................
................................... ................................................................................................................
ĐÁP ÁN ĐÈ 32
A. Phần trắc nghiệm : M 1 ể
Khoanh tròn chữ cái trước câu trả lời đúng:
1.B 2. C 3. C
B. Phần tự luận :
Bài 1 (1 ể = 0,75 = 0,714
Bài 2 (1 ể 6km 23dam = 6,23km 4 t = 2m27dm2= 2,07 m2 69m 5cm = 69,05 m
Bài 3 ( ể
a/ 6,175 b/ 3,82
Bài 4: (1 ể
ã
5000000 : 100 × = (
ử ã
+ = (
Bài 5:
ài giải
537,5 : 10 = 53,75
537,5 – 7 = 7 (
7
ĐỀ 33
A. PHẦN TRẮC NGHIỆM (3 điểm)
Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng
Câu 1: 1
15
15 D. 1000
A. 15 B.1015 C. 100
Câu 2: C 5,7; 6,02; 4,23; 4,32; 5,3 e ứ ự ừ é : A. 5,7; 6,02; 4,23; 4,32; 5,3 B. 6,02; 5,7; 5,3; 4,32; 4,23 C. 4,23; 5,3; 5,7; 6,02; 4,32 D. 4,23; 4,32; 5,3; 5,7; 6,02
Câu 3 1 D ệ ủ A. 43 cm B. 450 cm2 C. 86cm D. 450cm
Câu 4 M 1 ể ở ồ M ể ở
7 ồ 7 ồ ồ D 11 ồ Câu 5: ổ ủ 1 ứ ằ 23 ứ ứ A. 25 B. 50 C. 75 D. 30
Câu 6: é 1 ỉ ủ ủ ơ
A. 8 B. 0,8 C. 0,08 D. 0,008 . PHẦN TỰ LUẬN (7 điểm)
Câu 7:
1 = …………… = ………… 6m2 12dm2= ………… 2 1805 m2= ………
Câu 8 ồ
a) 457,75 + 109,18 b) 1142,45 - 674,18 .................................................. ..................................................... .......................................... .............................................. .......................................... ............................................
c) 240,6 × 3,5 d) 17,55 : 3,9
.................................................. ..................................................... .................................................. .....................................................
.................................................. ..... .................................................... ..............................................................
........................................... ............................................. ........................................... ..............................................
Câu 9 M ử ổ % ổ ủ
ài giải
Câu 10 ủ ể ứ ằ ệ
1− ) x (31
1− ) x (51
(21
1− ) x (41
1− ) x (61 1− ).
ĐÁP ÁN ĐỀ 33
Phần I: Trắc nghiệm (3điểm):
- ở ể
Câu
1
2
3
4
5
6
Đáp án
C
D
B
A
B
C
Phần 2 Tự luận: (7 điểm)
Câu 7: ( ể ý ể
1 = 1 =
6m2 12dm2= 6,12m2 1805 m2= 0, 1805ha
Câu 8: ( ể
- ý ể
Câu 9: ( ể
ổ ử
450 : 100 × = ( (1 ể
ổ ử
450 – = 1 7 ( ( 7 ể
1 7 ( ể
Lưu ý: Học sinh giải theo cách khác và giải đúng vẫn cho điểm tối đa. Câu 10 : (1 ể
1− ) x (31
1− ) x (51
(21
1− ) x (41
1− ) x (61 1− ).
= 21x 32x 43x 54x 65 ( ể 1 2 3 4 5
× × × ×=61 ( ể
= 2 3 4 5 6
× × × ×
ĐỀ SỐ 34
PHẦN I: Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng: 1 1005
A. 0,5 B. 0,005 C. 0,05 D. 5,0 ở
A. 125,341 B. 513,241 C. 231,452 D. 213,345 “ ơ ”
A. 9,8 B. 9,800 C. 9,008 D. 9,08
A. 3,445 B. 3,455 C. 3,454 D. 3,444 PHẦN II:
Câu 1:
a, 4m²8dm² = ...................... m²
b, 9km²72m² = ...................... km²
M 1 ể ở 1 ồ ể ở
G
............................................................................... .............................................................................. ............................................................................... ...............................................................................
ự ụ
21,5 < x < 41,2 x = ...........................
ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 34
I.TRẮC NGHIỆM
1.C 2.D 3.C 4.B
II.TỰ LUẬN
2 2 2 2 2 2 1) ) 4 8 4,08 )9 72 9,000072 a m dm m b km m km = = 2) 1 ể ở 1 1 = 1 ( ồ ể ở 1 = ( ồ ồ
3)x x = = 30; 40
ĐỀ SỐ 35
(Thời gian làm bài: 40 phút)
Phần I: Trắc nghiệm
Câu 1 7
ụ ă D ă 25 ể
Câu 2 100
A. 8,25 B. 82,5 C. 8, 205 D. 8, 025 Câu 3 “M ă ơ ”
A.107,56 B.17,056 C.17,506 D. 17,56 Câu 4
A.6,80 B. 6,800 C. 6,8000 D. 6,080 Phần II: Tự luận
Câu 1: Tính:
a, 67+57= ………………………………………………………………… b, 49-16= ………………………………………………………………… c, 310x 49= ………………………………………………………………… d, 3 : 12= …………………………………………………………………
Câu 2: ể ã ù
ă ệ é ệ ể
ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 35
I.TRẮC NGHIỆM
1.B 2.A 3.D 4.B
II.TỰ LUẬN
6 5 6 5 11 1)a)7 7 7 7
+
+ = =
4 1 24 9 15 5 )9 6 54 54 54 18
− = − = =
b
3 4 3 4 1 2 2 )10 9 10 9 5 3 15
× ×
× = = =
c
× ×
1 2 )3: 3 3 2 6
d
= × = × = 2 1
D ệ = 1 ( 2) = 0,16 m2 D ệ ă 1 = ( 2)
2
ĐỀ SỐ 36
KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I – NĂM HỌC 2015 – 2016
Môn: Toán– Lớp 5
(Thời gian làm bài: 40 phút)
Phần 1:
Bài 1: E ã
1 “mười chín phẩy bốn mươi hai”
A. 109, 42 B. 19,402 C. 109,402 D. 19,42 ể ( =
A. 5,2 B. 52 C. 5,02 D. 0,52 783 ể
A. 856B. 858C. 859D. 857 M 1 ể ở ồ ể ở ồ
A. 50000 B. 60000 C. 70000 D. 80000 Bài 2:
1) 6cm28mm2= 680 mm2.
2) =
3) 1 7 ự 1
Phần 2:
Bài 1: Tìm X:
a) X + 73= 98b) 94x X = 2715
Bài 2:
a) 5m 35cm = .......m = c) 35 ha = ........ km2d) 500g = ...... Kg Bài 3: M ử 1 ằ 45 N ử ụ 54 ệ ể ệ ể ệ
ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 36
P 1
Bài 1. 1D 2C 3C 4B
Bài 2. 1S
Phân 2
3 8 1) )7 9
4 15
a x
+ =
8 3
× =
x
9 27
x
= −
9 7
56 27
x
=
15 4: 27 9 15 9
x
= −
63 63
x
= × 27 4
x
=
29 63
x
=
135 108
5
x
=
4
ằ ơ ồ
ổ ằ + = (
1 = (
1 – 45 = 36 (m)
D ệ = 1 ( 2) D ệ 1 – (1620x4/5)=324 (m2)
ĐỀ SỐ 37
KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I – NĂM HỌC 2015 – 2016
Môn: Toán– Lớp 5
(Thời gian làm bài: 40 phút)
1
a) 5,71 m2: .......................................................................................................................... ........................................................................................................................
ă ă ơ ơ ă .................................................. ụ ơ ă ...........................................................................
a. 7 m224 dm2= 724 dm2 b. 81ha > 90000m2 c. 5m27 dm2 = 5107m2 d. 15 cm2= 1 500 mm2
71
A. 5 B. 500 C. 105D. 1005 b) 41003
A. 0,43 B. 4,3 C. 4,03 D. 4,003 P
A. 37 B. 410 C. 100
10
34 D. 200
/ é 4,35 ; 4,045 ; 4,354 ; 4,4
A. 4,35 B. 4,045 C. 4,345 D. 4,4 Bài 5. Tính :
5 + 31 = .................................................................................................................
6
............................................................................................................................................ Bài 6
a) y + 43= 813b) y X 43= 409 7 M 1 ể 1 ồ ể