" 3000 Hán tự thường dùng 🔙 Quay lại trang tải sách pdf ebook 3000 Hán tự thường dùng Ebooks Nhóm Zalo Thẻ Từ Vựng - Flashcards 3000 Hán Tự Thường Dùng Most common characters 最常用的汉字抽认卡 fb.me/ChinesePoster Hướng Dẫn Sử Dụng Nôi Dung - 内容 - 1. Trên thẻ từ có gì? (Phiên bản 1) Mặt trước của thẻ từ Mặt sau của thẻ từ Nội dung trên thẻ từ 2. Trên thẻ từ có gì? (Phiên bản 2) Mặt trước của thẻ từ Mặt sau của thẻ từ Nội dung trên thẻ từ 3. Lưu ý quan trọng trước khi sử dụng thẻ từ 1. Flashcard không phải là một giáo trình 2. Flashcard không phải là một từ điển 3. Flashcard không thể thay thế từ điển. 4. Flashcard chỉ là một sản phẩm dùng để ghi nhớ và gợi nhớ. 5. Flashcard không phải là phương pháp duy nhất để học Hán ngữ 6. Hãy đầu tư thời gian cho việc học. 4. Các câu hỏi thường gặp - FAQ 1. Thẻ từ được dùng để làm gì? 2. Như thế nào gọi là đã thuộc từ? 3. Khi học từ, tôi hay quên trước quên sau. 4. Tôi không có nhiều thời gian để học từ và luyện tập. 5. Tôi nên học từ nào trước? 6. Tại sao tôi phải học từ vựng trong giáo trình mà không phải là Flashcard? 7. Làm cách nào để chọn từ dựa vào giáo trình? 8. Chỉ cần bộ Flashcard 3000 từ là đủ? 9. Hán ngữ chỉ có 3000 từ? 10. Làm sao để tìm từ trong số 3000 từ? 11. Ngoài việc cầm trên tay để học, tôi còn có thể làm gì với thẻ từ? 12. Từ được sắp xếp theo tiêu chí nào ? 13. Tại sao chỉ nên giới hạn số thẻ học trong khoảng 20 đến 30 từ ? 14. Tại sao có từ có rất nhiều từ ghép nhưng trên thẻ chỉ có 4 từ ghép ? 15. Tại sao trên flashcard không có ví dụ ? 16. Tại sao trên flashcard không có hình ảnh minh họa như các loại sản phẩm khác. 17. tại sao có vài thẻ phần bộ thủ là dấu gạch dưới ? 18. Phiên bản 1 và Phiên bản 2 khác nhau ở tính năng nào ? 5. Các phương pháp sử dụng thẻ từ Phương pháp 1 : Ba Nhóm Thẻ Phương pháp 2 : Năm Nhóm Thẻ trang 3 3 3 34 5 5 5 6 5 5 5 6 7 7 7 7 7 7 7 ∞ ∞ ∞ ∞ ∞ ∞ a 9 9 9 9 9 9 9 9 10 10 10 11 11 13 2 223 11 12 12 Nội Dung | 1 trang 6. Quy tắc thứ tự nét của Hán Tự Quy tắc 1 : Từ trên xuống dưới Quy tắc 2 : Trái sang phải Quy tắc 3 : Ngang trước, Dọc Sau Quy tắc 4 : Xiên từ phải qua viết trước, từ trái qua viết sau Quy tắc 5 : Bên ngoài trước, bên trong sau Quy tắc 7 : Hoàn tất bên trong, đóng khung bên ngoài Quy tắc 6 : Bên trong trước, bên ngoài sau Quy tắc 8 : Nét dọc trước, hai bên sau Quy tắc 9 : Nét dọc xuyên qua những nét khác, viết sau cùng Quy tắc 10 : Chấm trên cùng hoặc trên cùng bên trái viết trước Quy tắc 11 : Chấm bên trong hoặc trên cùng bên phải viết sau cùng 7. Bảng chuyển đổi Pinyin - Zhuyin Phụ âm đầu (thanh mẫu) Vần (vận mẫu) Thanh điệu 8. Danh Mục 3000 thẻ từ 14 14 14 15 16 16 17 17 18 18 19 20 20 21 2 2222 ☹ 23 19 trang trang A 23 B 23 C 24 DEF D 26 E 27 27 G H 222 28 29 I J 31 K 33 L 33 M 35 NOPORSTU > W ×> N 36 37 37 Q 38 39 39 41 V .42 X 43 Y 44 47 9. Các tài liệu hỗ trợ khác 1. Poster A0 - 3000 Hán Tự Thường Dùng 2. Poster A2 - 1500 Hán Tự Thường Dùng 3. Poster A2 - 214 Bộ Thủ 4. Poster A2 - 1200 từ vựng 5. Poster A2 - 1200 từ vựngẻ từ? 2 | Nội Dung 50 50 1 Trên thẻ từ có gì ? (Phiên bản 1) Mặt Trước ib.me/chinesePoster 1 2 0024 说 传说听说小说 说明 4 6 5 Zhu: ㄕㄨㄛ ; ㄕㄨㄟˋ;ㄩㄝˋ H-V: thuyết, duyệt, thuế 3 7 Mặt 8 Sau I Pin: shuó; shui; yuè 讠我说说说说说说 [shuī] nói; thuyết (minh), (lý ) thuyết, giải thích [shui] thuyết phục [yuè] làm cho ái mộ, làm cho vui thích yán 9 (10) ngôn -传说 听说 小说 说明 chuán shuō ting shuō truyền thuyết nghe nói xiǎo shuō tiểu thuyết shuō míng giải thích Trên thẻ từ có gì ? (Phiên bản 1) | 3 1 HÁN TỰ : Đây là hán tự chính của thẻ từ. 2 3 SỐ THỨ TỰ. Mỗi thẻ sẽ có một số thứ tự. Số này bắt đầu từ 0001 đến 3000 tương ứng với 3000 thẻ từ. Tất cả từ được đánh số theo thứ tự từ thường dùng nhất đến ít dùng nhất. Thứ tự này chỉ mang tính tham khảo. Mức độ thường dùng của từ tùy thuộc vào lĩnh vực và xu hướng xã hội. Nó luôn thay đổi theo thời gian. Ngoài ra số thứ tự cũng sẽ giúp cho bạn sắp xếp và tìm từ cần học dễ dàng sau khi tra mục lục. TỪ GHÉP. Nghĩa và phiên âm của từ ghép được đặt ở mặt sau. Bốn từ ghép kèm theo sẽ có những công dụng sau : - Gợi nhớ từ chính từ những từ ghép với từ chính. - Phát triển thêm vốn từ - Học từ chính và ôn lại những với từ ghép với từ chính. 4 KÝ HIỆU CHÚ ÂM : còn gọi là 5 145 (zhù yīn fú hào) hoặc 5 XIE (Bopomofo). Đây là một hệ thống phiên âm hán tự bằng ký hiệu, được dùng để phiên âm từ chính trong thẻ từ. Hệ thống phiên âm này được sử dụng phổ biến ở Đài Loan. BÍNH ÂM : còn gọi là Pinyin. Đây là hệ thống phiên âm chính thức của tiếng Trung bằng những chữ cái latin. Phần này sẽ ghi phiên âm của từ chính trong thẻ từ. 6 HÁN VIỆT : âm Hán Việt tương ứng của từ chính. 7 8 9 (10) THỨ TỰ NÉT : Tất cả các nét của từ chính được liệt kê theo thứ tự từ những nét đầu tiên đến nét cuối cùng. BỘ THỦ : bộ thủ của từ chính. Bên dưới bộ thủ là phiên âm pinyin và âm Hán Việt của bộ. Bộ thủ được ghi được dựa vào cụm nét của bộ trong từ chính. VD bộ trong hình là bộ “ngôn” được ghi là “ì ” không ghi là “ وو ĐỊNH NGHĨA : giải thích nghĩa của từ chính. Do diện tích có hạn nên phần định nghĩa có thể không rõ ràng. Nếu bạn không thể hiểu rõ nghĩa của từ dựa trên thông tin trên thẻ, bạn hã tra từ điển. TỪ GHÉP & NGHĨA : Phần này ghi lại những từ ghép được ghi ở mặt trước và kèm theo phiên âm và nghĩa. Đây là những từ ghép được chọn lọc từ những từ ghép thường dùng nhất. 4 | Trên thẻ từ có gì ? (Phiên bản 1) 2 Trên thẻ từ có gì ? (Phiên bản 2) 2 ib.me/chinesePoster 1465 1 餐 Mặt Trước 1 Ꭸ 5 歺叔叔 3 餐餐餐餐餐餐餐餐 4 6 5 Zhu: ㄘㄢ Pin: cān 8 - ăn (cơm) Mặt - món ăn, món, thức ăn, đồ ăn - (lượng từ) chỉ bữa ăn Sau 2 7 1465 H-V: xan 食 shí thực 9 晚 wăn càn bữa cơm tối 午_ wũ càn cơm trưa bữa ăn trưa _厅 can ting nhà hàng nhà ăn 野 yě can bữa ăn dã ngoại tiệc picnic Trên thẻ từ có gì ? (Phiên bản 2) | 5 1 HÁN TỰ : Đây là hán tự chính của thẻ từ. 2 3 SỐ THỨ TỰ. Mỗi thẻ sẽ có một số thứ tự. Số này bắt đầu từ 0001 đến 3000 tương ứng với 3,000 thẻ từ. Tất cả từ được đánh số theo thứ tự từ thường dùng nhất đến ít dùng nhất. Thứ tự này chỉ mang tính tham khảo. Mức độ thường dùng của từ tùy thuộc vào lĩnh vực và xu hướng xã hội. Nó luôn thay đổi theo thời gian. Ngoài ra số thứ tự cũng sẽ giúp cho bạn sắp xếp và tìm từ cần học dễ dàng sau khi tra mục lục. THỨ TỰ NÉT : Tất cả các nét của từ chính được liệt kê theo thứ tự từ những nét đầu tiên đến nét cuối cùng. Xem thêm “Quy tắc thứ tự nét” tại trang 14 4 KÝ HIỆU CHÚ ÂM : còn gọi là 45 (zhù yīn fú hào) hoặc XIE (Bopomofo). Đây là một hệ thống phiên âm hán tự bằng ký hiệu, được dùng để phiên âm từ chính trong thẻ từ. Hệ thống phiên âm này được sử dụng phổ biến ở Đài Loan. 5 BÍNH ÂM : còn gọi là Pinyin. Đây là hệ thống phiên âm chính thức của tiếng Trung bằng những chữ cái latin. Phần này sẽ ghi phiên âm của từ chính trong thẻ từ. 6 HÁN VIỆT : âm Hán Việt tương ứng của từ chính. 7 8 9 BỘ THỦ : bộ thủ của từ chính. Bên dưới bộ thủ là phiên âm pinyin và âm Hán Việt của bộ. Bộ thủ được ghi được dựa vào cụm nét của bộ trong từ chính. VD bộ trong hình là bộ “ngôn” được ghi là “ ” không ghi là “ "" ĐỊNH NGHĨA : giải thích nghĩa của từ chính. Do diện tích có hạn nên phần định nghĩa có thể không rõ ràng. Nếu bạn không thể hiểu rõ nghĩa của từ dựa trên thông tin trên thẻ, bạn hãy tra từ điển. TỪ GHÉP & NGHĨA : Đây là phần từ ghép của từ chính kèm theo phiên âm và nghĩa. Những từ ghép này được chọn lọc từ những từ ghép thường dùng nhất. Ở phiên bản mới, từ chính được bỏ đi và thay bằng dấu “ _ ” (gạch dưới) để tạo điều kiện cho các bạn muốn học theo cách ngược lại (nhìn nghĩa và phiên âm rồi ghi ra từ) Tùy thuộc vào từ chính mà phần từ ghép sẽ có từ 0 đến 4 từ ghép. Một số ít từ không có từ ghép đi kèm do đó phần này sẽ để trống. Đối với những từ ghép có nhiều nghĩa, do diện tích có hạn nên thẻ chỉ có thể chứa một hoặc hai nghĩa của từ ghép. 6 | Trên thẻ từ có gì ? (Phiên bản 2) 3 Lưu ý quan trọng trước khi sử dụng thẻ từ ! 1. Flashcard không phải là một giáo trình Bạn phải bám theo một giáo trình để học. Trong quá trình học, phát sinh từ vựng mới, đó là lúc bạn sử dụng flashcard như một công cụ hỗ trợ cho việc ghi nhớ từ. 2. Flashcard không phải là một từ điển Nếu bạn có từ cần tra, hãy sử dụng từ điển. Sau khi tra từ và hiểu được cách dùng từ, nếu bạn muốn ghi nhớ từ đó, đó là lúc bạn cần đến Flashcard. 3. Flashcard không thể thay thế từ điển. Trên flashcard có phần định nghĩa. Phần định nghĩa này được ghi rất chi tiết nhưng một vài từ có quá nhiều nghĩa, có quá nhiều cách dùng và flashcard không thể chứa hết tất cả định nghĩa của từ do diện tích có hạn. Nếu bạn chưa rõ cách dùng hoặc nghĩa của từ, hãy tra từ điển để có thêm thông tin. 4. Flashcard chỉ là một sản phẩm dùng để ghi nhớ và gợi nhớ. Đây là công dụng duy nhất của flashcard. Nếu bạn không cần phải ghi nhớ từ, bạn không bao giờ quên từ thì Flashcard sẽ là sản phẩm thừa thải đối với bạn. 5. Flashcard không phải là phương pháp duy nhất để học Hán ngữ Có nhiều phương pháp học Hán ngữ hiệu quả và Flashcard là một trong những phương pháp đó. Không nhất thiết bạn phải chọn Flashcard. Cho dù bạn chọn phương pháp nào đi nữa, nếu bạn không dành thời gian chuyên tâm cho việc học thì không có phương pháp nào gọi là hiệu quả. 6. Hãy đầu tư thời gian cho việc học. So với những phương pháp học khác thì Flashcard không mất nhiều thời gian. Mặc dù tốn ít thời gian nhưng bạn vẫn phải dành thời gian cho việc học qua flashcard. Hãy tận dụng các khoảng thời gian rảnh rỗi ngắn ngủi trong ngày và ôn luyện từ với flashcard. Nếu bạn hoàn toàn không có thời gian để học thì sự tiến bộ của bạn sẽ không bao giờ có. - Không nên vò hoặc gấp thẻ từ : Sản phẩm này được làm bằng giấy do đó việc gấp hoặc vò sẽ làm nhăn và hư hỏng thẻ. - Không để ướt thẻ từ. Tránh xa các loại chất lỏng. Nếu bị ướt, hãy lau khô - Không nên để thẻ từ ngoài nắng hoặc phơi nắng quá lâu - Không được sử dụng bàn ủi (bàn là) để ủi (là) thẳng thẻ từ bị nhăn. Lưu ý quan trọng trước khi sử dụng thẻ từ ! | 7 4 Các câu hỏi thường gặp - FAQ 1. Thẻ từ được dùng để làm gì? Thẻ từ được sử dụng trong việc ghi nhớ và ôn tập từ vựng. Hán tự có rất nhiều nét nên việc ghi nhớ tương đối khó so với các ngôn ngữ khác. Đó là lý do tại sao bạn cần đến thẻ từ. Hình thức ôn tập bằng thẻ từ đã được chứng minh bởi tính hiệu quả và những lợi ích của nó mang lại. + Dễ mang đi và cất giữ + Gọn gàng trong lòng bàn tay + Loại ra những từ dễ và tập trung ghi nhớ những từ khó. + Chọn lọc được những thẻ có nội dung gần giống và dễ nhầm lẫn. + Nội dung cần nhớ được ghi chi tiết ở mặt sau. + Sử dụng linh hoạt ở mọi nơi + Kết hợp tốt với giáo trình hoặc tài liệu khác. + Không chỉ để học mà còn có thể chơi. 2. Như thế nào gọi là đã thuộc từ? Thẻ từ chỉ gọi là thuộc khi nhìn thấy và nhận ra ngay phiên âm và nghĩa của từ mà không cần phải mất thời gian để suy nghĩ, nhớ lại hoặc được gợi nhớ do nhìn vào từ ghép. Để đọc được một đoạn văn lưu loát, bạn không thể tốn 1 đến 2 giây để nhớ ra từ. Đó là lý do bạn phải nhận ra ngay tức khắc đối với từ được rút ra Khi rút thẻ từ để kiểm tra từ vựng, bạn phải rút nhanh và đọc nhanh. Cứ thử nghĩ bạn đang rút 10 lá bài và đọc số lá bài tương ứng bằng tiếng Việt. Bạn đọc nhanh ở mức nào thì hãy đọc hán tự nhanh ở mức đó. Như vậy mới gọi là thẻ từ đã thuộc. 3. Khi học từ, tôi hay quên trước quên sau. Đó là lý do tại sao ChinesePoster tạo ra sản phẩm này. ChinesePoster không chỉ đơn thuần tạo ra sản phẩm mà còn đưa ra những phương pháp học từ với Flashcard cực kỳ hiệu quả. Khi đã theo những phương pháp này rồi và luyện tập thường xuyên, chắc chắn bạn sẽ không còn tình trạng quên trước quên sau. ChinesePoster nhắc lại. Bạn phải học và luyện tập thường xuyên mới không quên từ. Cứ lấy tiếng Việt làm ví dụ. Bạn có quên tiếng Việt không? Chắc chắn không thể quên vì bạn đã sử dụng nó quá thường xuyên. Hãy áp dụng điều này với Hán ngữ. 4. Tôi không có nhiều thời gian để học từ và luyện tập. Có thể bạn không có nhiều thời gian để học nhưng ít ra bạn đã có thể dành chút ít thời gian để học Hán ngữ. Với flashcard, bạn không cần thiết phải dành cả tiếng đồng hồ liên tục để học. Bạn không cần thiết phải ngồi vào bàn để học từ trong flashcard. Bạn chỉ cần xấp thẻ trên tay với khoảng 30-40 từ (rất nhỏ gọn trong lòng bàn tay), đem nó theo bên mình và bắt đầu học khi bạn có thời gian rảnh. Bạn có thể học khi đi xe buýt, khi xếp hàng chờ đợi, giờ nghỉ giải lao, trước khi đi ngủ. Thời gian bạn dành cho việc lật 40 flashcards và nhớ từ chỉ tốn chưa đến 5 phút. Cứ cho là một lần tốn 5 phút đi và bạn nên thực hiện việc này nhiều lần trong ngày. 8 | Các câu hỏi thường gặp - FAQ 5. Tôi nên học từ nào trước? Bạn học từ nào trước tùy thuộc vào bộ giáo trình bạn đang học. Flashcard không phải là giáo trình để bạn học từ mới. Hãy học từ mới trong giáo trình và sử dụng Flashcard để ghi nhớ từ mà bạn học được từ giáo trình. 6. Tại sao tôi phải học từ vựng trong giáo trình mà không phải là Flashcard? Thứ nhất : Bạn có thể thấy giáo trình là một quyển sách có nội dung phong phú trong khi flashcard chỉ là một thẻ từ vựng nhỏ gọn trong lòng bàn tay. Chính vì nó nhỏ gọn nên nội dung không thể giải thích quá rõ ràng bằng cách đưa ra câu ví dụ minh họa hoặc đoạn văn ví dụ về ngữ cảnh của từ. Thứ hai : Để hiểu được nghĩa của từ không thôi chưa đủ bạn còn phải biết cách sử dụng từ đó cho phù hợp với thực tế và ngữ cảnh. Đó là lý do bạn cần đến giáo trình để có từ mới và để biết được cách dùng từ thông qua các bài đàm thoại. 7. Làm cách nào để chọn từ dựa vào giáo trình? Nếu bạn mới bắt đầu học : Khi bắt đầu bài học mới, bất cứ chữ nào bạn không nhớ thì chọn từ trong bộ thẻ và bắt đầu học. Tiếp tục đến bài kế tiếp, nếu có thêm từ mới thì chọn thêm từ trong bộ thẻ và nhập chung với xấp thẻ của bài đầu tiên và tiếp tục học. Chỉ nên duy trì xấp thẻ đang học ở mức 20-40 từ. Nếu nhiều quá sẽ khó cầm và không đạt hiệu quả cao. (Bạn có thể xem thêm “Các phương pháp sử dụng thẻ từ” tại trang 12) Nếu bạn đã học qua một thời gian : Bạn có thể chọn từ theo bài mới hoặc đọc lại những bài cũ. Khi đọc, tuyệt đối không nhìn pinyin. Bất cứ chữ nào bạn không nhớ phát âm hoặc không nhớ nghĩa thì chọn từ trong bộ thẻ để học. 8. Chỉ cần bộ Flashcard 3000 từ là đủ? Với bộ Flashcard 3000 từ là không đủ. Flashcard chỉ là một trong những phương pháp học Hán ngữ và nó hỗ trợ cho việc học Hán ngữ. Flashcard không phải là phương pháp duy nhất để học Hán ngữ . (Hãy xem “Lưu ý quan trọng trước khi sử dụng thẻ từ” ở trang 7) 9. Hán ngữ chỉ có 3000 từ? Không, Hán ngữ có rất nhiều từ. Theo thống kê có đến hơn 60,000 từ đơn trong bộ chữ Hán. 3000 từ trong bộ flashcard là 3000 từ thường dùng nhất. 10. Làm sao để tìm từ trong số 3000 từ? Trong sách hướng dẫn này có danh mục 3000 từ kèm theo số tử tự được sắp xếp theo thứ tự ABC Pinyin. 11. Ngoài việc cầm trên tay để học, tôi còn có thể làm gì với thẻ từ? - Bạn có thể dùng một mẩu băng keo hai mặt nhỏ và dán những thẻ khó nhớ lên tường, hoặc lên bảng. Thẻ được cán hai mặt nên dễ dàng tháo lớp băng keo ra. - Sử dụng kẹp giấy nhỏ bằng gỗ hoặc bằng kim loại để kẹp thẻ và treo lên. - Sử dụng những cục nam châm để giữ những thẻ từ trên tủ lạnh hoặc những vách bằng kim loại. - Bạn cũng có thể để những thẻ khó nhớ dưới mặt kính bàn học, bàn phòng khách hoặc bàn ăn 12. Từ được sắp xếp theo tiêu chí nào ? - Danh sách từ trong bộ flashcard được sắp xếp theo thứ tự từ dễ đến khó. Khái niệm “Từ Dễ” được hiểu là từ có tần suất sử dụng cao, thường xuyên được sử dụng, thường xuyên bắt gặp trong mọi lĩnh vực của Các câu hỏi thường gặp - FAQ | 9 cuộc sống. “Từ Khó” được hiểu là từ ít được sử dụng hơn, ít gặp hơn. Do cuộc sống của con người có rất nhiều lĩnh vực khác nhau mà trong đó đều sử dụng đến ngôn ngữ để mô tả. Chính vì lý do đó mà tùy theo từng lĩnh vực, một từ có thể được sử dụng rất nhiều lần, rất thường xuyên trong khi qua một lĩnh vực khác thì từ đó có khi không được sử dụng đến. Để đánh giá mức độ thường xuyên sử dụng của từ không phải điều dễ dàng và mức độ này luôn thay đổi dựa trên tập quán và cả xu hướng xã hội. Do đó “Danh sách từ dễ từ khó” chỉ mang tính tương đối. Tuy nhiên nếu bạn chia danh sách này ra làm hai, bạn sẽ thấy sự khó dễ sẽ rất rõ rệt. Về tiêu chí phân loại từ. Chúng tôi chỉ có thể nói đơn giản như sau. Chúng tôi chọn ra khoảng 10 bộ tiểu thuyết, 100 bài báo từ các trang mạng sau đó dùng phần mềm tách các chữ trong nội dung ra thành từng chữ riêng lẻ. Bước tiếp theo, chúng tôi dùng phần mềm và đếm số lần xuất hiện của từ. Từ nào xuất hiện nhiều lần sẽ là từ dễ và từ nào xuất hiện ít sẽ là từ khó. Đây chỉ là cách mô tả đơn giản để cho bạn hiểu thực tế chúng tôi phải xử lý qua nhiều công đoạn để có thể có danh sách này. 13. Tại sao chỉ nên giới hạn số thẻ học trong khoảng 20 đến 30 từ ? Bạn có thể tăng số lượng thẻ đến 40 hoặc lên đến 100 từ. Nhưng chuyện gì sẽ xảy ra ? a. Xấp thẻ quá dày và khó cầm. b. Bạn không có nhiều số lần xoay vòng thẻ. Trong vòng 5 phút bạn xoay vòng một xấp 20 thẻ được 10 lần. Với 100 thẻ bạn chỉ có thể xoay vòng được 2 lần. c. Khi không thể xoay vòng nhiều bạn sẽ không thể nhớ được từ. d. Rất dễ xảy ra tình trạng chán, ngán vì quá nhiều từ. e. Rơi rớt, đánh mất thẻ vì cầm quá nhiều cũng có thể xảy ra. Flashcard có 2 mục tiêu chính. Một là bắt bạn phải nhìn chữ và đoán từ. Hai là bắt bạn nhìn thấy nó thường xuyên. Cầm quá nhiều thẻ trên tay sẽ giảm số vòng xoay và giảm số lần nhìn và đoán từ. Như vậy sẽ không đạt được mục tiêu của flashcard. Những từ nào đã thuộc, bạn hãy bỏ bớt ra và thêm vào những thẻ mới. Với những thẻ đã thuộc, hãy ôn tập lại vào cuối ngày hoặc cuối tuần. 14. Tại sao có từ có rất nhiều từ ghép nhưng trên thẻ chỉ có 4 từ ghép ? Do diện tích trên thẻ có hạn, chúng tôi không thể để nhiều hơn 4 từ ghép. Đối với những từ có quá nhiều từ ghép, chúng tôi sẽ chọn 4 từ ghép thường dùng nhất hoặc dễ hiểu nhất để giúp người dùng hiểu rõ ý nghĩa của từ chính. 15. Tại sao trên flashcard không có ví dụ ? Chúng tôi không thêm ví dụ vì những lý do sau: a. Đây là flashcard từ đơn và mục đích chính vẫn là để ghi nhớ, gợi nhớ từ đơn. Bạn phải biết cách dùng từ đó rồi mới bắt đầu ghi nhớ nó. Ví dụ là để hiểu rõ hơn cách dùng, nhưng bạn đã biết cách dùng rồi thì ví dụ không cần thiết nữa. b. Với những từ chỉ có một nghĩa và một cách dùng, việc thêm ví dụ vào rất đơn giản nhưng với từ có nhiều nghĩa, nhiều cách dùng thì thêm tất cả ví dụ vào một diện tích thẻ nhỏ hẹp là điều không thể. c. Trên thẻ đã có từ ghép kèm theo, những từ ghép này phần nào đó cũng đã giúp bạn hiểu rõ cách dùng từ chính. d. Một sản phẩm flashcard khác của ChinesePoster đã có ví dụ kèm theo. 10 | Các câu hỏi thường gặp - FAQ 16. Tại sao trên flashcard không có hình ảnh minh họa như các loại sản phẩm khác. Ngoài hình ảnh minh họa ra thì Hán tự còn có rất nhiều thông tin cần thiết các để thêm vào. Nhóm sẽ bổ sung trong các phiên bản sau. Đây là flashcard hán ngữ, không phải flashcard của ngôn ngữ nào khác nên không thể so sánh với các sản phẩm của ngôn ngữ khác được. 17. Tại sao có vài thẻ phần bộ thủ là dấu gạch dưới ? Vì từ chính trên thẻ chính là bộ thủ nên ở mặt sau phần bộ thủ cần phải giấu đi như trong phần từ ghép 18. Phiên bản 1 và Phiên bản 2 khác nhau ở tính năng nào ? Khác biệt lớn nhất chính là hỗ trợ cho việc “học ngược”. Với phiên bản 2, bạn có thể xem nghĩa, bộ thủ, từ ghép và ghi ra từ chính. Hỗ trợ này rất quan trọng. Hán ngữ không như những ngôn ngữ sử dụng chữ latin. Nó sử dụng nét tạo nên chữ. Nhiều người học hán ngữ đọc rất tốt, nhìn chữ có thể phát âm đúng và nói ra đúng nghĩa nhưng lại không thể viết chính xác từ. Bạn hãy thử phương pháp “học ngược” Các câu hỏi thường gặp -FAQ | 11 5 Các phương pháp sử dụng thẻ từ. Mục đích chính của thẻ từ là giúp ghi nhớ từ. Hãy nhìn và đọc từ trên thẻ. Nếu bạn quên cách đọc hoặc nghĩa, hãy xem ở mặt sau. Học với thẻ từ có hai phương pháp sau : Phương pháp 1: Ba Nhóm Thẻ Bạn có thể lấy bất kỳ thẻ nào trong bộ thẻ và bắt đầu học (hoặc chọn từ theo giáo trình bạn đang học). Với cách này, thẻ được chia thành 3 nhóm rút ra hoc 30-40 the đã nhớ Nhóm Thẻ Chưa Học Nhóm Thẻ quên từ ? Đang Học Nhóm Thẻ Đã Thuộc - “Nhóm Thẻ Đang Học” chỉ nên dao động từ 30 đến 40 thẻ. - Khi đã học thuộc thẻ nào, bạn có thể để sang “Nhóm Thẻ Đã Thuộc”. - Cố gắng dành thời gian khoảng 5 đến 10 phút vào cuối ngày hoặc đầu ngày để xem nhanh lại “Nhóm Thẻ Đã Thuộc” - Khi xem lại, nếu có thẻ nào quên thì bỏ lại vào “Nhóm Thẻ Đang Học” và tiếp tục luyện tập. Với phương pháp này, “Nhóm Thẻ Đã Thuộc” luôn được ôn tập thường xuyên mỗi ngày. Khi số lượng thẻ đã thuộc tăng lên thì thời gian để ôn tập lại cũng sẽ nhiều hơn. Nếu đạt đến mức 500 từ, bạn có thể cất đi bớt những từ quá quen thuộc hoặc tự thử thách mình với phương pháp “học ngược” 12 | Các phương pháp sử dụng thẻ từ. Phương pháp 2 : Năm Nhóm Thẻ Bạn có thể lấy bất kỳ thẻ nào trong bộ thẻ (hoặc chọn từ dựa theo giáo trình) và bắt đầu học. Với cách này, thẻ được chia thành 5 nhóm rút ra học đã nhớ đã nhớ đã nhớ quên từ ? quên từ ? quên từ ? Nhóm Thẻ Chưa Học Nhóm Thẻ Đang Học Nhóm Thẻ Ngày Nhóm Thẻ Tuần Nhóm Thẻ Tháng Bước 1 : Lấy ngẫu nhiên 10 thẻ (hoặc chọn từ dựa theo giáo trình) và bắt đầu học cho đến khi thuộc. Bước 2 : Lấy tiếp 10 thẻ từ và xáo trộn chung với 10 thẻ trước đó và học cho đến thuộc. Bước 3 : Từ nào đã thuộc thì để vào “Nhóm Thẻ Ngày” và lấy tiếp sao cho “Nhóm Thẻ Đang Học” dao động từ 20 đến 40 thẻ. Bước 4 : Đến cuối ngày ôn tập lại những từ đã thuộc trong “Nhóm Thẻ Ngày”. Việc ôn tập này rất quan trọng. Nó giúp bạn xác định mức độ hiệu quả trong việc ghi nhớ từ do đó bạn không thể bỏ việc ôn tập này. Sau khi xem lại những từ đã học trong ngày, ... - Nếu quên từ nào thì bỏ ngược lại “Nhóm Thẻ Đang Học”. - Nếu thuộc từ nào thì bỏ sang “Nhóm Thẻ Tuần” Tiếp tục lặp lại “bước 1” cho những ngày tiếp theo đến hết tuần. Bước 5 : Đến cuối tuần, bạn hãy dành thời gian ôn tập lại những từ đã thuộc trong “Nhóm Thẻ Tuần”. Sau khi xem lại những từ đã học trong tuần, ... - Nếu quên từ nào thì bỏ ngược lại “Nhóm Thẻ Đang Học”. - Nếu thuộc từ nào thì bỏ sang “Nhóm Thẻ Tháng” Tiếp tục lặp lại cho đến hết tháng. Bước 6 : Cuối tháng ôn tập lại những từ đã thuộc trong “Nhóm Thẻ Tháng”. Những từ trong nhóm này đã được bạn ôn tập hằng tuần. Nếu quên từ nào, bạn hãy bỏ ngược lại “Nhóm Thẻ Đang Học”. Sau khi kiểm tra lại những từ trong “Nhóm thẻ tháng”, nếu có từ không thuộc, bạn nên dành nhiều thời gian để ôn luyện từ này. Đây thật sự là những từ khó đối với bạn. Bạn có thể để những thẻ từ khó này ở nơi thường thấy như trên bàn học, trên bàn làm việc, trước máy vi tính, ... Các phương pháp sử dụng thẻ từ. | 13 6 Quy tắc thứ tự nét của Hán Tự Trước khi bắt đầu học viết, bạn phải nắm vững 2 quy tắc - “Quy Tắc Viết Nét” và “Quy Tắc Thứ Tự Nét”. “Quy tắc viết nét” là quy tắc áp dụng cho nét riêng biệt. Nét được viết từ dưới lên hay từ trên xuống, từ trái qua hay từ phải qua. “Quy tắc thứ tự nét” là quy tắc áp dụng cho nét trong chữ. Khi viết chữ hán, cần phải viết nét nào trước nét nào sau. Bạn cần phải lưu ý những điều sau : - Bạn viết hán tự chứ không phải vẽ bậy do đó bạn phải viết theo thứ tự từng nét một. - Viết đúng thứ tự nét sẽ giúp cho bạn ghi nhớ hán tự dễ dàng hơn. - Nếu quên cách viết thì xem lại bảng quy tắc thứ tự nét, không tự nghĩ ra cách viết riêng. - Quy tắc được áp dụng cho cụm nét trong chữ. - Cách viết giản thể và phồn thể đều như nhau. Đối với người mới học, viết một hán tự là một điều khó khăn nhưng sau khi nắm được cách viết các nét và quy tắc thứ tự nét, hán tự không còn khó viết như bạn nghĩ. Quy tắc 1 : Từ trên xuống dưới 三 二三 六 亠六六 王 千王 Quy tắc 2 : Trái sang phải 好ㄑ 开 一二天开 剂 >>文齐齐充剂 Ngoại lệ : những cụm nét sau luôn viết bên phải trước 阝 14 | Quy tắc thứ tự nét của Hán Tự 卩 尸 ㄑ女女如妇妇妞娜娜 קי 7 † 木 木 木 枳 杨柳柳 尸 2尸尸屁屁届届 马马马驴驴驴驴骗骗骗骗 厂 巳 厂 ว 吧 广疒疒疒疯疯疯 巴 一厂戶厄 止 1 1 T J ∏ 耳 耳 耶耶耻耻 只足足足 Quy tắc 3 : Ngang trước, Dọc Sau 干 二千 井-=夫井 Quy tắc thứ tự nét của Hán Tự | 15 七 一七 奏 三夫夫奏奏 Ngoại lệ : chữ K [nữ nữ - viết dọc trước 女 女 Quy tắc 4 : Xiên từ phải qua viết trước, từ trái qua viết sau ㄡˊ 又 人人人 父全 奏 剂 ` 父父 人人合全全 三夫夫奏奏 →文齐齐剂剂 Quy tắc 5 : Bên ngoài trước, bên trong sau Quy tắc này áp dụng cho các chữ có nét bao quanh bên trên 同 1 冂月同同同 月 闪内 向 月月月 `i门门闪 1 冂内内 丫 门向向向 厘 一ㄏㄏ戶戶戶匣厘厘 16 | Quy tắc thứ tự nét của Hán Tự 友 一ナ方友 Quy tắc 6 : Bên trong trước, bên ngoài sau Quy tắc này áp dụng cho những từ có nét bao quanh bên dưới. ㄨㄥ凶 凶 凿 鼎 1 " " 业业业业世世凿凿凿 早鼎鼎鼎鼎鼎鼎 凼 亅才水水水水 达 - 运 建 二云云云伝运 → 聿聿聿建建 巡 、《巡巡巡巡 拋 - f扌打折抛抛 氵 江江洲泄泄 泄 Quy tắc 7 : Hoàn tất bên trong, đóng khung bên ngoài 因 1 ㄇ月历因因 田 1 ㄇ日田田 国 1 月月月囯国国 日 1 ㄇ月日 四 1 ㄇㄇ四四 Quy tắc thứ tự nét của Hán Tự | 17 回 1ㄇㄇ回回回 Quy tắc 8 : Nét dọc trước, hai bên sau 小 J 亅 小 水 J 1 才水水 永 jj永永 来 平 来 来 锁 钅''铛铛铛铛锁 巫 一ㄥˊˊˊ巫 僚 '亻个什 依依依俺俺俺僚僚 Ngoại lệ : Lưu ý các chữ sau, viết các nét hai bên trước rồi mới viết nét giữa 忄 忄’忻忻怕怕 脊 **脊脊脊 Ngoại lệ : chữ ) [zhào] triệu viết nét dọc bên trái và nét nhỏ bên trái trước 兆丿丬光光兆 Quy tắc 9 : Nét dọc xuyên qua những nét khác, viết sau cùng 中 干 羊 1 18 | Quy tắc thứ tự nét của Hán Tự 口 干 中 兰兰羊 来 平 来 来 - 搜 f 扌 扌 打 打 扣扣押抻搜搜 勤 共 苔 苔 荁 堇 堇 勤勤 曹 --乛白雨曲曲曲曹曹曹 俩 '亻你们 俩俩 书 3 书 书 邮 1 7日由由由邮邮 Quy tắc 10 : Chấm trên cùng hoặc trên cùng bên trái viết trước 衣 亠广礻衣衣 为 永 jj永永 闪 i 门闪闪 童 立立产音音音音童童童 Quy tắc 11 : Chấm bên trong hoặc trên cùng bên phải viết sau cùng 我 二于手我我我 瓦 [瓦瓦 玉 干王玉 钱钅钱钱钱钱钱 Quy tắc thứ tự nét của Hán Tự | 19 7 Bảng chuyển đổi Pinyin → Zhuyin Phụ âm đầu (thanh mẫu) FE [shēng mũ] Pinyin Zhuyin b Ví dụ bù p m f d t n g k h j q X zh ch sh r < ア N 卩 C S 20 | Bảng chuyển đổi Pinyin ち 厶 不怕母服大他你路高可喝季器西知吃是日早草 四 ㄅ ㄆ ㄇ ㄈ ㄉ ㄊ ㄋ ㄌ ㄍ ㄎ ㄏ ㄐ ㄑ ㄒ ㄓ ㄔ ㄕ ㄖ ㄗ ㄘˊ ㄙ ㄅㄨˋ pà mǔ ㄆㄚˋ ΠΑ fú ㄈㄨˊ dà ㄉㄚˋ tā ㄊㄚ ni 3-v lù ㄌㄨˋ gão ㄍㄠ kě 万ざ hē ㄏㄜ jì ㄐㄧˋ qì ㄑㄧˋ XI ㄒㄧ zhi ㄓ chi shì ア rì ㄖ zǎo ㄗㄠˇ cǎo ㄘㄠˇ sì ← Zhuyin Vần (vận mẫu) #JE [yùn mũ] Pinyin Zhuyin a ट e ê ai ei ao ou an en せ て 幺 ang eng ㄥ ㄦ er i ia ua -Y ie ㄧㄝ iao ㄧㄠ iu ㄧㄡ ian ㄧㄢ in ㄧㄣ iang ㄧㄤ ing -2 u ㄨ XY uo ㄨㄛ 大墨客夜代位到偷看很當風而地家跌票丟前拼娘冰出花多 ㄚ ㄛ ㄜ ㄝㄞㄟㄠㄡ ㄢ ㄣ ㄤ Ví dụ dà ㄉㄚˋ mò kè ㄇㄛˋ さ yè ㄧㄝˋ dài ㄉㄞˋ wèi dào ㄉㄠˋ tōu ㄊㄡ kàn ㄎㄢˋ hěn ㄏㄢˇ dāng ㄉㄤ fēng ㄈㄥ ér ㄦˊ dì ㄉㄧˋ jiā 4-Y dié ㄉㄧㄝˊ piào ㄆㄧㄠˋ diū ㄉㄧㄡ qián ㄑㄧㄢˊ pin ㄆㄧㄣ niáng ㄋㄧㄤˊ bing ㄅㄧㄥ chū ㄔㄨ huā ㄏㄨㄚ duō ㄉㄨㄛ Bảng chuyển đổi Pinyin → Zhuyin | 21 Pinyin uai ㄨㄞ ui ㄨㄟ Vần (vận mẫu) #JE [yùn mũ] Zhuyin Ví dụ uan ㄨㄢ un ㄨㄣ uang ㄨㄤ 快退穿春裝 kuài ㄎㄨㄞˋ tuì い chuān chūn イメク zhuang ㄓㄨㄤ ong ㄨㄥ 弄 nòng ㄋㄨㄥˋ ü ㄩ nů ㄋㄩˇ üe ㄩㄝ lüè ㄌㄩㄝˋ üan ㄩㄢ quán ㄑㄩㄢˊ ün ㄩㄣ 群 qún ㄑㄩㄣˊ iong ㄩㄥ 兄 xiōng ㄒㄩㄥ Thanh điệu ha [shēng diào] Thanh Âm Zhuyin thứ 1 ΠΥ thứ 2 ㄇㄚˊ thứ 3 ㄇㄚˇ thứ 4 ㄇㄚˋ thứ 5 ㄇㄚ・ 22 | Bảng chuyển đổi Pinyin ( Zhuyin Hán Tự Pinyin 媽麻馬罵嗎 mā má mă mà ma 8 Danh Mục 3000 thẻ từ To to to io iño ài a 1861 ān a 啊 0753 áng 'ro á 啊 0753 áng .ro à 啊 0753 áo ǎ 啊 0753 ào ICO ā 阿 0471 ào ā ái ái 挨 2012 ài ài ài ài 啊癌挨爱艾碍隘暖 0753 ào 癌 1799 ão ão 0394 ba 1291 ba 1437 bá 2917 bà 2982 bà 厂昂仰熬奥 0963 bǎi 1952 bǎi 摆 1368 bǎi 0407 bäng 1158 bāng 柏 1596 bäng 2705 bǎi 伯 0821 báo 0972 bai 1627 bàn 0367 掰 2311 bào 办 bào 1960 bàn 2705 bàn 2862 bàn 0470 bàn 拌 2318 罢拔爸罢 1305 bàn 半伴扮拌瓣 0513 bào 1298 bào 帮邦彭薄报暴抱爆 0769 1363 1501 1433 0234 1028 1122 1243 1974 bào 鲍 2073 | bào 豹 2507 2915 bào 曝 2760 1502 băn 版 0810 0810 | bào 瀑 2840 1050 băn 板 0930 bǎo 保 0266 1305 bān ài 2091 bà 1838 bān 般 0629 bǎo 班 0884 bǎo ǎi 矮 2027 2027 | bà 坝2786 āi āi āi āi àn àn àn àn ǎn ān ān 哀挨埃哎案按暗岸俺安广 io iño iño io 挨 2012 bǎ 0821 0110 bān 搬 1766 bǎo 埃 1121 bà 把 0110 bān 斑 2053 哀 1751 bà bān 颁 2319 bão bão bàng 棒 2288 bão 2091 bā 哎 2294 bā 八 0451 bàng 吧 镑 2515 bão 0470 bàng 傍 2558 bei 0518 bā 0546 bàng 磅 2941 bèi 0573 bā 疤 2152 bàng 谤 2977 bèi 0829 bā 扒 2189 bàng 旁 0981 bèi 0971 bā 叭 2704 bàng 榜 2556 bèi 2749 bái 0286 băng 膀 1941 bèi 0232 bài 败 0862 băng 绑 2421 bèi 0468 bài 拜 1218 băng 榜 2556 bèi 宝堡饱包胞剥炮臂被备背贝倍辈北 0811 1521 1998 0454 1341 1959 0914 1688 0154 0397 0787 1133 1392 1477 北 0315 Danh Mục 3000 thẻ từ | 23 bèi běi bei bēi bei bei bei bèn bèn běn bēn 1533 bì 0315 bì 1166 bì 1396 bi 2059 bi 泌拂佛比笔 2623 佛 0771 2609 bing bing bing 2203 bi 彼 1256 0199 bing 0956 bing bing 0787 bi 鄙 2510 bo 2323 bi 1285 biàn 逼 1559 bó 0225 0092 biàn 便 0271 bó bó 1285 biàn 遍 1012 bó 勃北悲杯卑碑背笨奔本奔 béng 甭 2389 biàn 辩 1355 bèng 进 2772 biàn 辨 1910 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 bó bó bó 搏 2372 bó 膊 2440 bó bó bó bó 秉稟屏兵冰并卜伯博勃駁泊時搏賻薄柏簿佛薄柏波播玻拔剥不部步布怖簿社捕卜 2809 bŭ 2945 bŭ 1891 cā 0398 cā 1070 cái 并 0141 cái 1979 cái 0821 cái 0965 cài 1533 cài 哺堡擦拆才财材裁菜 2810 1521 1761 2076 オ 0235 0680 0952 1203 1266 0585 2022 căi 0585 2043 căi 1177 2175 căi 踩 2570 căi cãi 1433 cán 1596 cán 2848 cán 睬猜残蚕惭 2583 1598 1150 2787 2943 0771 càn 灿 2591 1433 căn 1530 1596 cān 0507 0664 cān 餐 1465 1275 cáng 0907 1769 căng 苓 1728 拨 1807 căng 1846 1959 căng 1882 0004 cáo 曹 1570 0084 cáo 2885 0349 cáo 槽 2993 0380 cǎo 草 0789 1776 cão 操 1173 2848 cão 糙 2712 0944 cè 1312 cè 1979 cè 策测侧 0714 0861 1220 bèng 绷 2978 biàn 辫 2489 běng 绷 beng beng bèng bí bì bì bì bì bì bì bì bì bì bì bì bì bì bì bì bì 蹦鼻必避毕币闭壁臂蔽辟碧弊毙陛庇痹秘 2978 biǎn 扁 1737 2178 biǎn 贬 2536 2978 | biān 边 0316 2839 biān 编 0858 1335 biān 鞭 2250 0248 biǎo 表 0177 bò 0991 bião 标 0473 bò 1093 bião 镖 2727 bō 1188 bié 别 0222 bō 1267 biè 别 0222 bō 1380 biē 1688 bin 2121 bin 2140 bin 2165 bin 憋宾滨濒份频 2139 bō 1534 bō 2474 bù 濒 2999 bù 0784 bù 2348 bin 频 1535 bù 2534 bing 井 0141 bù 0427 bù 柄饼丙 柄 2241 bŭ 2359 bŭ 2645 bŭ 24 | Danh Mục 3000 thẻ từ 2667 bìng 病 2793 bing 2946 bing 0896 bing cè cè cè cēn céng 册厕栅参层 1525 cháng 2920 cháng 2995 cháng 肠裳倘 0507 0699 céng 0463 chàng 1921 chén chèn 2118 chèn chàng 唱 1252 chèn chàng 畅 2122 chéng 倡 2185 chéng 裳 2861 chá 杳 0459 chăng ୮ 0963 chéng chá 察 0564 chăng 敞 2592 chá 茶 1272 chăng 场 0249 chá 叉 2231 chăng 淌 2994 chéng chà 差 0732 chàng 昌 1606 chéng chà 刹 2249 chäng 倡 2185 chéng 1681 chóng 2109 chóng 衬 2502 沈趁村称成程城 chóng 虫崇重 0449 chóng 种 成 0059 1287 1482 0140 0057 chòng 冲 0702 0314 chong 城 0413 chéng 承 chōng 0639 chōng chéng 诚 1154 chōng 乘呈惩 1231 chóu 1563 chóu 1821 2422 0690 沖 0702 宠充冲涌仇筹 1642 仇 1536 筹 1677 chóu 酬 2005 chà 岔 2533 cháo 潮 1302 chéng 橙 2343 chóu 愁 2113 chà chǎ cha cha chā chái 诧叉插叉差柴 诧 2728 cháo 2298 chéng 澄 2756 chóu 绸 2635 2231 cháo 嘲 2325 chéng 盛 1142 chóu 畴 2699 1495 cháo 朝 0593 2231 chǎo 吵 2040 chèng 称 0449 chòu 1981 chão chai 拆 2076 chão chai 差 0732 chão 超 抄 2213 0732 chǎo 炒 chèng 秤 2526 chóu 稠 2725 臭 2105 2590 cheng 称 0449 chou 丑 1901 0754 cheng 撑 2183 chou 瞅 2767 cheng 净 1377 chōu 抽 1178 钞 2647 cheng 抢 1412 chú chán 缠 2046 chão 吵 2040 chí 持 0357 chú chán 禅 2196 chão 绰 2930 chí chán 馋 2769 chè 彻 1240 chí chán chán chàn chăn 2932 chè 撤 1270 chí 0389 chè 澈 2627 chí 1900 chě 扯 Fit 2084 chì 0159 chě chăn 阐 2197 che chān 2718 | chén cháng 长 0109 chén cháng 常 0187 chén cháng cháng cháng 场偿尝 0249 chén 1329 chén 1621 chén ↓尺车陈沉臣晨尘辰 1474 chì 0361 chì 0525 chi 0747 chi 1138 chi 1388 chi 1718 辰 2317 | chỉ chi 迟池驰匙赤斥翅尺齿耻侈吃痴 1374 chú 1709 chù 4th 2100 chù 处 0206 匙 2476 chù 1660 chů 2030 0206 1857 chů 楚 0859 2066 chů 1014 1474 chů 储 1526 1773 chū 0028 chū 初 0667 除厨助触处畜处楚础储出 0464 2132 0607 1207 2169 2950 chuán 传 0332 0475 chuán 船 0614 2225 chuàn 串 1832 Danh Mục 3000 thẻ từ | 25 chuǎn chuān chuān chuáng chuáng đ 喘穿川床幢 1977 cóng 0785 cóng 从丛 0098 dā 1678 1109 cōng 匆 1622 dài 1068 cōng 聪 1669 dài 2566 công chuàng 创 0635 Còu 湊 2193 chuăng闯 2129 chuāng 窗 1074 chuí chuāng创 0635 垂 chuí 锤 2937 1592 chuí 椎 2455 chui 吹 1390 2 2 2 2 2 2 2 總葱凑促醋 葱 2907 dài dài 1102 dài 2245 dài cù 簇 2896 dài 趣趋 1065 dài 1486 dài 卒 2584 dǎi cū 粗 1414 dǎi 逮 2216 chui 炊 2962 cuán 攒 2313 dai chún chún chún 纯唇 1125 cuàn 窜 2461 dai 2560 chůn 蠢 cì 赐 2072 dá 1880 cuì 粹 1736 dàn cuì 1976 dàn 2195 cui 催 2064 dàn chun 春 0921 cui chuò 绰 2930 cuī cí 摧 2166 dàn 崔 2552 dàn 1702 dàn 0384 dàn 0414 děi 得 0039 寸 1904 dàn 担 0720 dèng 邓 1614 0712 dǎn 胆 1352 dèng chuō 戳 2944 cui 0959 cún cí 辞 1469 cùn cí cí cí 慈磁瓷雌兹 1487 cūn 1771 cuò 2285 cuò 措 1148 2382 cuò cí cí 1781 cuō cì 次 0183 cuō cì 刺 1058 dá cì 2782 dá ci 此 0116 dà ci 刺 1058 dǎ 差 0732 dā 脆催摧崔衰存寸村錯措挫搓磋込答打大打搭 0638 dǎn 担 0720 dèng 瞪 2049 凳 2680 dān 单 0389 dèng 澄 2756 2426 dān 担 0720 děng 等 0158 搓 2433 dān 1280 déng 登 0817 Et 2658 deng 丹耽荡档当挡党挡 1424 deng 1787 dí 0071 dí 1933 dí 0411 dí 1933 dì 灯 1115 2381 0001 0523 1440 2561 0021 蹬的敌迪笛地 2948 dān 0289 dàng 0559 dàng 0223 dàng 0017 dàng 0223 dǎng 1842 dǎng 答代带待戴袋贷逮怠大毒歹逮呆待但弹淡旦蛋诞 0559 dāng dài 代 0174 dào 当到 0071 0022 0342 dào 道 0052 待 0673 dào 盗 1619 1228 dào 稻 2529 1310 dào 1605 dào 2216 dǎo 2869 dǎo 0017 dǎo 0947 dǎo 2905 dǎo dǎo 1338 dão 0673 dão 0095 de 0632 de 1293 de 1300 de 得 0039 1387 dé 得 0039 1997 dé 德 0256 悼 2963 倒导倒岛祷蹈捣刀叨地底的 0608 0343 0608 0798 2483 2659 2723 1067 2844 0021 0543 0001 ci 26 Danh Mục 3000 thẻ từ 9 9 9 ££££ e e e e e e e dì 1429 ding 1538 ding 缔 2688 ding 订 1176 dů 钉 2267 dů 顶 1000 dů dì 的 0001 ding 鼎 2356 dů di 底 0543 ding T 1168 dū dĭ 抵 1119 ding 盯 1906 dū di 提 0196 ding 钉 2267 duàn di 低 0592 ding 叮 2611 duàn di 滴 1896 diū 丢 1639 duàn di 堤 2464 dòng 动 0073 duǎn dī 提 0196 dòng 洞 1015 duān 0114 diē 0612 die 跌 1590 dù 跌爹 爹 2004 dù 弟 0816 ding 定 0077 dù 第帝弟蒂递缔 diàn 电 0230 dòng 冻 2127 duì diàn diǎn 奠惦淀点典 diàn 店 1041 dòng 栋 2710 duì diàn 1555 dong 懂 1211 duì diàn 垫 diàn 奠 2656 dōng 东 0194 dui 2597 dong 董 1629 duì diàn 惦 2889 dōng 2424 ěr 1722 ĕr 1370 fá 1384 dui 追 0768 fá 渡肚妒赌堵睹肚都督断段锻短端对队兑敦堆 1406 é 俄 0975 1800 é 鹅 2172 2598 é 娥 2784 2037 é 1913 2284 0792 2568 è 1911 1800 è 2407 0068 è 2701 0946 è 2766 0434 è (D 2931 0567 2531 ē 0889 ēn 0916 ér 0033 0268 우우 우우 ér èr 2942 dòu 0128 dòu 1793 dùn 顿 0794 fá 2587 dùn 盾 1395 fá diǎn 1044 dòu 窦 2895 diān 颠 2134 dòu 斗 0580 dūn diān 癫 2887 dòu 读 0752 dūn diào 掉 0849 dou 斗 0580 diào 吊 2050 dou 抖 1757 duó 奇 1199 fán 烦 1253 diào 钓 2305 dou 陡 2362 duó 度 0184 fán diào 调 0400 dōu 兜 2512 duò 1296 2666 fàn 范 0705 dião 雕 1829 dōu 都 0068 duò 惰 2914 fàn 犯 0767 dião 叼 2344 dú 独 0627 duğ 朵 1571 fàn 饭 0935 dùn dūn 钝吨敦蹲 2226 fà 发 0047 1700 fǎ 1722 닭 fā 2497 fán 恶阿恩而儿二尔耳罚乏伐阀发法发凡 0792 0471 0888 0036 0192 0157 0220 0887 1215 1399 1810 2671 0065 发 0047 1013 dié 叠 2271 dú dié 2306 dú dié 谍 2391 dù dié 碟 2835 dù 读毒度杜 0752 duŎ 躲 1644 fàn 泛 1327 0947 duō 多 0061 fàn 度 0184 duō é 杜 1277 哆 额 2814 făn 0936 fǎn 贩 2466 贩反返 0237 1430 Danh Mục 3000 thẻ từ | 27 fān fān fān fáng fáng fáng fáng fàng fǎng făng făng fäng fäng fäng féi fèi fèi fèi fèi fěi fĕi fěi fĕi 番帆房防妨坊放访仿纺方芳坊肥费废肺沸匪诽斐菲 1027 fèn 1452 fěn 2459 fēn 0512 fēn 0548 fēn 1873 fēn 2542 fēn 0291 féng 1037 féng 1259 2409 féng 分粉分纷芬氛吩冯缝逢 0079 fú 1498 fú 0079 fú 1181 fù 1890 fù 2009 fù 2299 fù 1719 fù 拂夫佛复父负富副 拂 2623 gài 0377 gǎi 0771 gāi 0426 gàn 0589 gån 0691 găn 0733 găn 0764 găn 1852 fù 0820 gān 2181 fù 附 0923 gän fèng 0060 fèng 凤 1504 fù 1586 fèng 缝 1852 fù 奉 1382 fù 妇 0932 腹 1589 gān gan 赋 1747 gān 2542 fěng 讽 2322 fù 1620 fěng 风 0348 fù 0486 fēng 0348 fù 傅 1887 gàng 1376 fēng 封 0871 fù 覆 1823 gān 钙改该干感敢赶杆干甘肝杆尴竿 2951 0350 0319 0353 0243 0795 0908 2011 0353 1408 1760 2011 2726 2934 赴 1843 gän 乾 1999 杠 2519 咐 2093 gàng 1609 2044 fēng 丰 1189 fù 缚 2577 găng 2698 fēng 峰 1473 fù 服 0365 găng 2201 fēng 疯 1549 fù 府 0417 gäng 港岗刚 0927 1795 0621 2926 fēng 1671 fù 1576 gang 钢 1609 2972 fēng 蜂 1912 fù 抚 1720 gāng 1934 1418 fó fei 非 0283 fou fēi fei fei fei fei fén fén fèn fèn fèn fèn 飞菲啡妃斐坟焚份奋愤粪 0347 fou 1418 fú 2326 fú 2574 fú 2972 fú 2370 fú 2498 fú 0784 fú 佛否不服福符弗伏幅浮 0771 fŭ 0620 fù 辅 俯 2261 2033 gäng 冈 2047 gang 缸 2817 0004 fŭ 2771 gäng 杠 2519 0365 fù 父 0589 gäng 扛 2989 0683 fū 1205 fū 夫 0377 gào 肤 1790 gào 0310 2673 1257 fū 敷 2788 伏 1389 gǎo gà 尬 2729 gǎo 搞 1146 1587 1444 ga 咖 2379 gão 0134 1462 gā 夹 1758 gão 2413 1268 fú 扶 1612 gài 0791 gão 2673 1508 fú 俘 2057 gài 1052 gé 格 0325 2884 fú 辐 2428 gài 2606 gé 0521 28 | Danh Mục 3000 thẻ từ gě gě ge ge ge ge ge 0, 08, 08, 08, 08, 08, 08, 08, 08, 08. 08. 08. 08. 09. 08, 08, 08, 08, 0g 0g 0g gé gé gé gé gé gè gè gě gě gě 隔阁葛搁胳个各个合各盖葛 1319 göng 1682 göng 1919 göng 搁 2380 göng 2490 göng 0012 göng 0209 göng 0012 göng 共 0330 功供攻宫恭弓躬共 0452 gü 辜 2596 gui 龟 2392 1# 0550 gü 骨 1036 gui 瑰 2492 0588 guà 挂 1232 gùn 棍 2255 0982 guǎ 2268 gun 1742 gua 瓜 1827 guo 2229 gua 刮 2350 guó 2650 gua 括 0850 guò guài 怪 0775 guŏ 滚过国过果 1542 0046 0020 0046 0165 0171 göng 红 0502 guǎi 拐 2232 guŎ 2387 0209 gòu 构 0511 guai TE 2470 guō 1052 gòu 够 0538 guàn 惯 1226 guō 1919 gòu 购 1078 guàn 哥 0804 gòu 勾 2034 ge 歌 1040 gou ge 割 1665 gou guàn 狗 1281 guàn 罐 2410 hǎ 苟 2886 ge 戈 1695 gou 1610 搁 2380 gōu guàn 2034 guǎn 胳 2490 gōu 钩 2254 guǎn 鸽 2694 gou 句 0707 咯 2744 gou 拘 2098 guan guan gěi 给 0180 gù 故 0572 guan gen 根 0352 gù 顾 0815 guān gen 跟 0541 gù gèng 更 0221 gěng 梗 2919 geng 颈 2117 吧吧吧 geng 更 0221 gù 0893 guan gòng 共 0330 gòng 1# 0550 geng 耕 1850 gu gů gòng 1548 gù 鼓 1123 gŭ gong 巩 2384 gū gong 拱 2573 gū göng 公 0115 gü göng I 0118 gü 雇估古股骨谷鼓贾姑估孤咕 1297 1950 桂 1930 hán 2330 1095 guì 柜 1994 hán 1490 guì 2128 hàn 0711 2051 gui 1042 hàn 1490 0994 gui 轨 1883 hàn 1881 1326 gui 诡 2578 hàn 2269 1334 gui 咕 2418 gui 0321 hàn 旱 2523 0933 hàn 捍 2936 Danh Mục 3000 thẻ từ | 29 1817 guàng 1326 0509 guǎng guang 0644 gui 1036 guì 贯灌罐观冠管馆关观官冠棺逛广光贵桂柜跪鬼轨诡规归 1478 guō guàn 灌 2077 hà 观 0334 hā 锅涡过哈哈哈 2074 2759 0046 0713 0713 0713 1713 hā 虾 2847 0252 hái 孩 0533 0432 hài 1713 hǎi 2686 hai 2642 hán 0189 咳 2373 0937 0468 hán 韩 1221 光 0290 hán 0873 | hán 1011 hái 骸 2707 关 0127 hái 0080 0334 hài 0579 2538 还害骇海咳含韩寒函涵汗汉汗翰憾 hàn hàn hăn hăn háng háng hàng háo háo háo hào hào hào hào hǎo hé hé hé hé hé hé hé hé hè hè hè hè 撼厂喊罕行航巷毫豪号号耗浩好好和合何河核荷盒盖赫贺鹤褐 2987 hei 0963 hén 嘿痕 嘿 2423 1938 2 2 核 0828 huàn 幻 1183 hèn 恨 1295 hú 糊 2221 hěn 很 0138 hú 蝴 2964 huàn 患 1249 1417 1393 huàn 唤 1835 0019 huàn 焕 2773 2399 0053 hěn 狠 1654 0773 héng 横 1330 héng 衡 hù 0529 huǎn 缓 1111 1340 0879 héng 恒 1764 2 2 2 0801 huān 欢 0685 0819 huáng 黄 0561 糊 1393 huáng 皇 0759 1513 hèng 横 1330 hŭ 1083 huáng 煌 2276 0487 heng 哼 1966 hŭ 许 0263 0487 heng 亨 2146 2 hū 乎 0458 1730 hng 哼 1966 hū 呼 0843 1864 hóng 红 0502 hū 忽 0912 huàng 0082 hóng 洪 1350 hū 糊 1393 huǎng 0082 hóng 宏 1798 hū 戏 1033 huǎng huáng 惶 2320 huáng 凰 2453 hoàng 晃 1796 1796 谎 2207 2535 0019 hóng 鸿 1924 huá 华 0412 huāng 0171 hóng 虹 2176 huá 划 0522 huāng 0828 0229 hóng 弘 2619 huá 0574 hòng 哄 2513 huá hong 哄 2513 huá 滑 1480 huí 哗 2486 huì 猾 2913 huì 晃谎恍荒慌回会汇 1328 1650 0172 0029 1187 1427 hōng 1264 huá 豁 2954 huì 1505 2067 hōng 烘 2346 huà 话 0170 huì 1524 1052 hōng 哄 2513 huà 1346 hóu 侯 1756 huà 1690 hóu 喉 2096 huà 化 0178 huì 绘 1809 0883 huì 0412 huì 2624 hóu 猴 2187 huà 划 0522 huì 2654 hòu 0048 huā 花 0410 hui 贿讳溃毁 2569 2912 1916 1160 hè 和 0019 hòu hè 喝 0983 hòu hè 1466 hòu hè 何 0229 hou 候厚侯吼胡 0341 1235 1756 huā 化 0178 hui 悔 1853 huā 哗 2486 hui 挥 0742 huā 1 0412 hui 灰 1311 PFL 2151 huái 呵 1861 hú 湖 hē 喝 0983 hú hē hē 何 0229 hú hei 黑 0519 hú 狐壶 怀 0762 hui 恢 1364 0806 huài 坏 0832 hui 辉 1623 0918 huán 还 0080 hui 徽 2277 2321 huán 环 0681 hui 随 2666 2518 huàn 换 0824 hún 魂 1348 30 | Danh Mục 3000 thẻ từ hún 澤 1991 jì hún 混 1137 jì hùn 混 1137 jì hùn 棍 2255 hūn 婚 hūn jì 0942 jì jì jì 1561 hūn 荤 2741 huó 活 0219 jì huó 和 0019 jì huò 或 0160 jì huò 获 0688 jì huò huò huò huò huò 货 0818 jì 惑祸豁 1442 jì 1600 jì 1870 jì 豁 2954 ji huò 和 0019 jì huŎ 火 0433 jǐ huŏ 伙 1047 jǐ huō 豁 2954 豁及即 jǐ 0198 jǐ jí jí 0293 jǐ jí 极 0363 jǐ jí 集 0406 jǐ jí 级 0415 jī jí 0657 jī jí ji jí 急吉疾辑 0856 jī 疾 1273 jī 1362 jī jí 籍 1579 jī 激 0710 jiàn 积 0728 jiàn jí 嫉 2690 jī jí 棘 2870 jī 1391 jiàn 1935 jiàn jí 藉 2615 jī 玑 2107 jiàn jì it 0251 jī 饥 2173 jiàn jì 记 0306 jī 稽 2427 jiàn 济技际纪继既迹季剂绩寄寂祭忌妓系齐己挤脊给几济纪机几基击激积鸡肌 0360 jī 缉 2485 jiàn 0422 jī 0423 ji 纪 0584 jī 0655 jī 0724 jī 1098 jī 1279 jia 1546 jiá 1547 jiá 1611 jià 1739 jià 1782 jià 1922 jià 圾姬讥其期奇家颊夹价架驾嫁 0085 jiàn 2634 jiàn 荐 2367 2683 jiàn 贱 2589 2922 jiàn 鉴荐贱间监简检减 1655 0135 0838 0716 1567 2777 jià 稼 2800 0216 jià 1063 jiǎ 假 0162 jiǎ 挤 1661 jiǎ 2228 jiā 0180 jiā 0211 jiā 济 0360 jiā 纪 0584 jiā 机 0111 jiā 0211 jiàn 0280 jiàn 0395 jiàn 甲贾家加佳夹嘉挟见建件舰剑渐健键箭践 0153 jiān 0253 jiǎn 0563 jiǎn 0056 jiǎn 2655 jiǎn 0731 减 0857 2227 1758 jiǎn 捡 2753 0409 jiǎn 0846 jiǎn jiǎn 2063 jiǎn jiān 0636 jiān 0636 jiān 1106 jiān 2051 jiān 0056 jiān 碱 2872 俭 2891 拣 2965 2976 碱俭拣柬间坚监尖肩兼 0135 0748 0838 1321 1415 兼 1515 0166 jiān 艰 1647 1583 jiān 歼 1815 奸 1992 1758 jiān 1845 jiān 2816 jiān 煎 2893 煎渐浅降酱 0870 0244 jiàng 0250 jiàng 0851 jiàng 匠 1721 0744 2070 2110 0869 jiàng 将 0132 0870 jiàng 浆 2626 0979 jiàng 强 0292 1471 jiǎng 讲 0555 1496 jiǎng 1578 jiǎng 蒋奖 1172 1233 Danh Mục 3000 thẻ từ | 31 jiǎng jiǎng jiang 桨港将 2939 jião 0927 jie 0132 jie jiang 江 0577 jié jiang 疆 2036 jié jiang 僵 2333 jié jiang 姜 2394 jié jiang 狼 2626 jié 教家价结节杰洁截 教 0191 jìn 0056 0409 jìn 0236 jìn 0514 jin 1129 jin 1531 jin 截 1552 jin jiáo 嚼 2731 jié 捷 1789 jin jiáo jiào 矫教叫 觉校嚼 jiào jiào 较 0491 jiè jiào 轿 2447 jiè 0327 jiè 0633 jiè 2731 jiè 2916 jié 0191 jié 1987 jin 0387 jié 桔 2532 jin 0288 jin jiào jiào jiào jiǎo 角 0736 jiè 藉 2615 劫竭桔界介借届戒 劫 1825 jin 0831 jin 0984 jin 筋 2252 jiū 1522 jin 戒 1566 jin jìng jiǎo 脚 0790 jiè 2770 jìng jiǎo 缴 1834 jiè 0201 jing jiǎo 狡 2670 jiè 价 0409 jìng 0391 jiǎo 绞 2672 jiě 解 0201 jing 1209 jù 0707 jiǎo 搅 2679 jiě jiǎo 饺 2734 jiě jiǎo 2916 jiē jião 交 0320 jie jião 焦 1554 jiē jião 娇 2158 jiē jião 胶 2170 jiē jião 蕉 jião 32 | Danh Mục 3000 thẻ từ 礁 2952 jìn jião 骄 2248 jie jião 郊 2351 jiē jião 椒 2736 jìn jião 洗 2866 jìn 2877 jin 姐她接阶街皆揭结节进近尽劲 0830 jìng 镜 1251 jù 0909 她0091 jing 径 1307 jù 0913 0247 jìng 浄 1377 jù 1202 0745 jìng 靖 2545 jù 聚 1306 街 1101 景 0814 jù jing 劲 1358 jù 1419 jing 警 0687 jù 1666 jing 0236 jing #1431 jù 渠 2315 0514 jing 颈 2117 jù 0081 jing B# 2975 jǔ 2878 挙 0586 拒惧俱渠沮举 1331 1616 俱 1909 0374 jing 经 0062 jǔ 矩 2160 0488 jing 0435 jǔ 咀 2789 1358 jing 京 0566 jǔ 沮 2878 晋浸仅禁仅紧谨锦尽金今禁津斤筋巾襟境竟静竞敬 1645 jing 惊 0659 jìn 浸 2354 jing 仅 0494 jing 睛 0934 晶 1725 0986 jing 荆 2551 0494 jing 0560 jing 鲸 2618 茎 2675 1917 jiŎng 窘 2979 1947 jiù 就 0027 0488 jiù 救 0872 金 0260 jiù 旧 0915 0336 jiù 0986 jiǔ 1353 jiǔ 1866 jiǔ 2281 jiū 襟 2843 jú 0582 jú 竟 0706 jú 0722 jù 据 0313 1100 jù 舅九久酒究纠局菊桔据具 2375 0445 0637 0797 0429 1723 0483 2509 2532 jǔ 柜 1994 kǎ 2744 jū 居 0678 kǎ 0717 kē jū 拘 2098 kā 咖 2379 kē jū 鞠 2576 kǎi 凯 1447 kěn jū 0296 kǎi 慨 2208 kěn jū 据 0313 kǎi 1726 kěn jū 车 0361 kāi 开 0094 keng juàn juàn juàn 绢 2385 kǎn 卷 1016 1016 | kàn 倦 2329 kàn 看 0076 kòng 嵌 2831 kòng 砍 2217 kong juàn 眷 2967 kǎn 坎 2446 kong 孔 juàn 圈 1366 kǎn 侃 2588 kong juǎn 卷 1016 1016 | kān 刊 1241 köng juan 捐 2235 2235 | kān 堪 1811 kòu 棵磕呵肯啃恳坑控空恐孔空空扣 kē 棵 2108 kuan 2991 2180 kuàng 0272 kuí kuáng 1155 1147 1861 kuàng 况 0419 0860 kuàng 矿 1385 框 2144 2265 kuàng 旷 2735 坑 2242 kuàng 眶 2853 控 0780 kuang 筐 2522 魁 2599 恐 0891 kuí 奎 2608 1289 kuì 溃 1916 0272 kuì 愧 2275 宽狂! 0272 kui 馈 2947 1625 kui 1738 juān 1366 kān 勘2585 kòu 寇 2567 kui 2748 jué 决 0273 kān 看 0076 kòu 2898 kùn jué 觉 0327 káng 扛 2989 kŎu 0212 kun jué 绝 0562 kàng 抗 0766 kù jué 爵 1925 kāng 康: 0900 kù jué 掘 2212 käng 慷 2935 kù jué 倔 2541 kào 靠 0808 ků jué 2755 kǎo 0495 kū jué it 2845 kǎo 烤 2629 kū jué 角 0736 ké 売 1937 kū jué 嚼 2731 ké 2373 kū 挎 2758 juè 倔 2541 kè 克 0262 kuà jùn 俊 1847 kè 客 0583 kuà 库酷裤苦哭枯窟挎跨挎 1097 kūn 枯 2188 1867 kūn 2090 kuò 0634 kuò 1210 kuò kuò 廓 2911 2924 la lá 1774 là 困捆昆坤括扩阔廓啦拉落 0868 2640 1759 2910 0850 1051 1675 1194 0324 0496 挎 2758 là 1497 jùn 郡 2289 kè 刻 0618 kuà 夸 1955 là 辣 2420 jùn 峻 2506 kè 课 1208 kuǎ 垮 2674 là 蜡 2593 jùn jūn jūn jūn 菌军均君菌龟 1733 kè 0030 kuā 1955 lǎ 2677 3 kē 0102 kě jūn 均 0903 kě 渴 1972 kuài 0985 kē 科 0277 kuài 1733 jūn 龟 2392 kē 1448 kuài 1903 kuǎn 0030 kuài 快 0366 lā 0793 lā 0324 1194 颗 柯 会款 2957 lā 0029 lái 0807 lái 垃来莱 2628 0015 1196 Danh Mục 3000 thẻ từ | 33 lài lán lán lán lán lán làn làn lǎn lǎn lǎn 赖兰蓝拦栏篮烂滥览懒揽 1365 lèi 0642 lěi 1190 lěi 1996 lĕi 2101 lēi 2357 léng 棱 2897 1754 lèng 愣 2263 2282 lĕng 1886 lēng 棱 2230 li 2807 lí 累蕾垒累勒棱愣冷棱 1323 liǎ 1814 lián 2417 lián 1323 lián 0966 lián lián lián 0700 liàn 2897 liàn 哩 1949 liàn 0418 liàn lăn 缆 2821 lí 黎 1476 liǎn láng 郎 1457 lí 璃 1894 liǎn 俩联连怜廉莲帘练恋炼链脸敛 1837 lín 1574 liè 0356 liè 0399 liě 1599 lín 林 0364 1818 lín 临 0839 1659 猎劣裂 1687 1902 1317 2458 lín 1005 lín 1464 lín 1763 lín 2099 lin 0615 lin 2925 lin láng 狼 1708 lí 梨 2191 liáng 0241 líng 邻淋麟鳞磷赁吝淋令 淋 2168 2752 2763 2956 2981 吝 2986 淋 2168 0378 láng 廊 2075 lí làng 浪 1186 lí làng 郎 1457 lí lăng 朗 1276 li láo láo láo lào lào lào lào lǎo lǎo 劳牢唠唠络落乐老姥捞了乐勒雷累类泪 lão le 50ee lè lè léi léi lèi lèi 0679 li 1696 2503 lì 2503 1118 li 0496 lì 0619 lì 0179 lì 2874 li 2508 lì 34 | Danh Mục 3000 thẻ từ 0005 lì 0619 lĭ 0966 lǐ 0686 1323 lǐ 0311 lǐ 1271 lī 狸丽力利立历例丽厉励粒隶莉栗里理李礼哩哩 狸 2738 liáng 2262 liáng 良 0835 líng 1303 líng 灵 0734 0834 liáng 0106 liáng 0155 liàng 0197 liàng 0480 liàng 粮梁凉亮辆谅 1342 1416 líng 1510 1581 líng 凌 1731 0840 líng 玲 1855 辆 1375 líng 陵 1965 2120 líng 铃 1969 1581 ling 岭 2214 0133 líng 2897 1574 ling 0489 隶 1801 liáo 0949 ling 0378 1878 liáo 聊 1932 ling 栗 2595 liáo 辽 2086 ling 领 0329 岭 2214 0547 liàng 晾 0834 liàng 1339 liàng 1468 lăng 1714 lăng 凉两俩疗 2406 líng 菱 2802 0241 ling 伶 2906 0050 liáo 0089 liào 李 0472 liǎo 0926 liè 1949 liè 1949 liè 僚 2234 ling 僚料了列烈裂 0557 liú 0005 liú 0500 liú 0802 liú 1317 liú 0378 流 0396 令流留刘瘤榴 0554 刘 0751 2141 2644 2 2 2 2 2 2 2 liú 硫 2730 |ù ไป liú 浏 2841 โน้ 六 0478 0478 | lü 虏 2475 1923 lú 碌 2548 柳 1557 เนื เนื้ liū 溜 1923 ù lo 咯 2744 lù lóng 龙 0696 | lü lóng 隆 1400 lů lóng 笼 1928 เนื้ lóng 胧 2837 เนื้ lóng 聋 2873 2873 | lü lòng 弄 1053 qǔ long 垄 2336 luàn 绿鲁虏驴律虑绿滤率旅吕履侣缕乱 1088 luō 2069 máng 0898 ma 0063 máng ma 嘛 1628 măng 驴 2543 ma 0526 má 0901 má 1088 má 2452 0625 mà mà 0950 mă 1716 mă 1802 mă 2661 mă 2894 mă 0765 mā long 拢 2374 luǎn 卵 2008 mā long 笼 1928 lüè 略 0704 mā lóu 楼 0876 lüè 掠 1868 mā 抹 2087 méi 媒 1506 lòu 露 0841 lún lòu 漏 2052 lún lòu 陋 2660 | lún lú lú lú lú ใน ไน ไป 搂搂卢炉芦颅路陆录 lõu 搂 2795 lún lōu 搂 2795 lùn 1711 luo 1980 luó 2477 luó 2961 luó 0305 luó 등등. 伦轮沦论论啰罗逻螺萝 0970 mái 吗吗麻嘛骂蚂马玛码蚂吗妈摩蚂抹埋 0453 máo 0453 máo 1108 máo 1628 máo 1449 mào 盲芒莽毛矛茅猫贸 2079 2251 2714 0623 1441 2339 1673 1092 2888 mào 1222 0276 mào 貌 1595 1248 mào 帽 1750 1345 mào 茂 2309 2888 mão 0453 me 茂猫么 1673 0063 0750 méi 0072 1162 méi 梅 1159 2888 méi 1460 1640 méi 煤 1740 轮 1096 mài 沦 2733 mài 麦 论 0205 mài 0205 mài 2069 mǎi 0392 mán 脉迈买蛮 1594 1171 méi méi 卖 0974 méi 枚 1884 玫 2303 2425 1698 mèi 妹 1185 0758 mèi 媚 2068 mèi 2291 2376 1591 mán 瞒 2405 mèi 螺 2386 mán 馒 3000 měi 魅 2662 0151 2745 mán 埋 1640 měi 每 0359 陆 0675 i luó 啰 2069 màn 慢 0822 mén 11] 0013 0919 luò 洛 0978 màn ไน 鹿 2056 luò 1118 màn ไป 碌 2548 luò 骆 2856 màn ไป 赂 2949 luò 落 0496 măn ไป 六 0478 | luò 咯 2744 máng ไป 露 0841 luŎ 裸 2164 máng 曼漫蔓满忙茫 1224 mén 0185 漫 1455 mén 瞒 2405 2829 mèn 1830 0436 mēn 1830 0827 méng 明 1163 茫 1951 méng 朦 2826 Danh Mục 3000 thẻ từ | 35 méng méng mèng mèng měng měng meng mí mí mí mí mì 3, 3, 3, 3, 3 mì mì mì mĭ mi mi mián mián mián miàn miǎn miǎn miǎn miáo miáo miáo miào miào miǎo miǎo miǎo miè 萌蒙梦孟猛蒙蒙迷弥谜眯密秘蜜泌觅米弥眯棉眠绵面免勉缅描苗瞄妙庙秒渺藐灭 36 | Danh Mục 3000 thẻ từ 2879 miè 蔑 2575 móu 1039 mín 民 0113 mou 1575 min 0865 min 敏 1436 mú 悯 2968 mù 1157 míng 1039 míng 1039 míng 1153 míng 悯明名鸣铭 0121 mù 0203 mù 1680 mù 牟某模目木幕牧 2854 nài 0517 nài 0689 nǎi 奈能乃 1624 0035 1165 0239 nǎi 奶 1278 0694 nán 难 0295 1315 nán 1580 nán 2061 mù 穆 1683 nán 南男喃 0307 0602 2233 1785 míng 冥 2739 2471 ming 2955 miù 0591 mó 0896 mó 命谬么模 0258 mù mù 墓 1816 nàn 难 慕 1990 náng 0295 囊 2041 2390 mù 0063 mù 模 0689 mù 2609 mó 2014 mó 摩 1162 mù 魔 mò 2825 mó 0575 mó 1785 2955 mò 默 1031 mǔ 1967 mò 1986 mò 2186 mò 0074 mò 1164 mǔ 1493 漠 1777 0755 mò 沫 2495 2078 mò 寞 2601 ná 2676 mò 没 0072 1246 mò 1920 mò 2565 mò 1250 mò 0322 1222 nà 1537 nà 1594 nà mò 抹 2087 nǎ 魔磨膜莫默末墨漠陌沫寞没万冒磨 1180 mù 莫 0955 nǎo 1537 mù 1945 mǔ 母 0565 莫 0955 mǔ `C C 慕募暮沐睦莫牟母姆亩姥嗯嗯 2657 năng 囊 2041 2768 2783 náo nào 挠 2794 闹 1336 2846 nǎo 0646 恼 1704 2854 ne 呢 0383 né 哪 0652 1061 nè 吶 2899 2360 nèi 內 0175 姥 2874 nèi 2042 něi 那哪 0038 0652 2042 nèn 嫩 2500 2243 ท 嗯 2042 néng 能 0035 na 哪 0652 ńg 嗯 2042 3. 3. 3. nà nà 0953 móu 谋 0989 1889 2028 mò 2423 nǎ 2966 mŏ 抹 2087 nā 2983 mō 摸 1367 nā nài 拿那纳娜呐内哪那南那耐 0645 ng 2042 0038 ňg 嗯 2042 0684 1584 2899 0175 nì 0652 2, 2, 2, 2, 2, 2, 3, 2, 3, ní 呢 0383 ní ní 1499 1975 nì 2804 0038 nì 腻 2819 0307 nì 泥 1499 0038 ni 你 0032 尼泥 0654 1409 ni 拟 1541 niào niǎo 1263 ōu niè 1403 ōu niē 捏 2472 pá nín 您 0726 pá níng 宁 1019 pà níng 1631 pà níng 拧 2159 pā ning 宁 1019 pái 排 0682 pèi niŭ 扭 niŭ 2 2 2 2 nù nǔ 弄奴怒努 女 nuǎn 胖 *** 2, 2 疑 0698 ό ni 妮 2124 nián 年 0045 ō 噢 nián 粘 2240 òu 2855 哦 1913 pàng 胖乓 1893 pí 哦 1913 pang 乓 2554 pí 峨峨隩啀 2347 páo 炮 0914 pí páo 袍 2324 pi 念 0477 ǒu 偶 1361 páo 跑 0864 pi Xd 2855 pào 泡 2000 pì niàn niáng 娘 0881 ǒu nhàng 酿 2764 ōu 欧 0823 pào 炮 0914 pi ě尿鸟摄捏 1877 ōu 殴 2564 pǎo 跑 0864 pì 抛泡培陪赔配佩沛妃胚盆喷喷朋 2000 pi 1152 pi 1664 pi 0682 pén 1006 pèn 1167 pēn 1049 péng 1729 piān 1729 piān 0882 piān péng 彭 1501 piáo 1893 判 叛 1779 0719 péng 鹏 1926 péng piào 2398 piào 盼 2174 péng 2415 piǎo 牌派排迫拍盘胖判叛盼畔拌胖攀番旁庞膀磅 nìng 拧 2159 pái ning 拧 2159 pài niú 牛 1018 pǎi niŭ 纽 1767 pǎi 1805 päi 钮 2685 pán nóng 农 0465 pán 胖 nóng 浓 1585 pàn nòng nú 1053 pàn 奴 1402 pàn 1143 pàn 1081 pàn 0224 pàn 1745 pān nüè 虐 2665 pān nuó 挪 2204 páng nuó 娜 1584 páng nuó 难 0295 páng nuò 诺 0969 páng 0265 pão 拋 1692 pi 呕 2855 pão 爬 1426 péi 扒 2189 péi 怕 0631 péi 1734 pi 脾 2223 啤 2849 1305 2295 2441 2827 0764 辟 2140 1908 0620 2487 0569 2032 脾啤罢屁 僻副辟匹否劈批披 帕 1519 pèi 0738 pi 劈 2487 啪 2812 pèi 1507 pi 被 0154 2805 pián 1261 pèi 妃 2574 piàn 派 0532 pēi 胚 2928 piàn 2035 piān 便片骗篇偏片扁朴票漂 0271 0455 1503 1008 1204 0455 1737 2092 0910 1568 1568 2833 péng 棚 2448 pião 拌 2318 péng 篷 2579 pião 1893 pèng 碰 1371 pião 2439 pěng 捧 2353 piě 番 1452 0981 peng 烹 2859 pie peng 亨 2146 pie 1849 peng 苹 2478 pín 1941 pí 皮 0741 pín 2941 pí 疲 1778 pin 飘漂票撇 贫频聘 1527 1568 0910 2882 2706 2882 1359 1535 2253 Danh Mục 3000 thẻ từ | 37 pin pin píng píng píng píng píng píng píng píng ping pó pó pò pò pò pò pō pò pò pò pò pōu pú pú pú ри pù ри pù pù рӣ рй рй 品拼平評凭瓶屏萍坪渇兵婆繁破迫魄朴坡頗浚泊朴剖葡菩仆曝瀑暴鋪堡普朴浦潽 0308 рӣ 扑 1509 qi 1820 pù 铺 1613 qī 0215 pū 仆 1812 qi 0809 1410 1703 1891 이이이이 其 0085 qià 0563 齐 1063 già qiǎ 骑 1398 qiã 2478 qí 旗 1407 qián 2716 qi 歧 2071 qián 1719 2828 1347 이이이 棋 2089 qián qí 祈 2443 qián 1296 qí 0604 qi 1006 qì 2511 qì 2092 qi 1550 qì 1560 qì 2327 qi 2043 qi 2092 qì 2484 qì 2130 qǐ 2209 qi 1812 qi 2760 qi 2840 qi 乞 2429 1613 qī 38 pǔ Danh Mục 3000 thẻ từ 1521 qī 0630 qi 2092 qi 2161 qi 2274 qi 欺 1699 漆 2296 戚 2316 崎 2751 qián 鳍 2801 qiàn 汽 1200 鳍枝气器弃汽契泣迄妻揭起企启岂乞稽期七妻欺漆戚 1491 qiàn 0217 giàn 0441 qiàn 1105 qiǎn qiǎn 1819 qiǎn 2449 qiān 2549 qiān 妻 1076 qiān qiān 1666 0075 qiān 0450 qiān 1320 qiáng 歉 2149 凄栖缉恰洽卡掐前钱潜乾虔欠歉嵌纤浅遣谴千签迁牵谦铅 谦 2345 2352 qiáo 瞧 1551 2460 qiáo 侨 2340 2485 qiáo 翘 2992 1308 qiào 窍 2504 2765 qiào 0717 qiào 2131 qiào 2880 2990 0093 qiào 0603 qiǎo 1112 qiǎo 1999 qiǎo 2832 qião 1948 qião qião 2831 qiè 2331 窃 2103 2106 qiè 峭売翘巧悄雀敲悄雀窃怯 売 1937 2992 1219 1434 2331 1732 1434 2488 1721 qiè 切 0337 1780 qiè 契 1819 2527 qiě 且 0296 0599 qië 切 0337 1254 qín 秦 1394 1630 qín 勤 1565 1679 qín 琴 1701 qín 禽 2562 2641 qín 擒 2850 0292 qin 寝 2806 1726 qiáng 墙 1212 qin 亲 0362 qiáng 疆 2036 qin 侵 1086 1028 qi 稽 2427 qiǎng 强 0292 qin 钦 2147 0253 qiǎng 抢 1412 qíng 情 0120 0530 qiang 枪 0874 qing 晴 1968 1076 qiang 抢 1412 qíng 擎 2791 qiāng 腔 1914 qing qiáo 桥 1292 qing qiáo 乔 1488 qing 庆亲请 1269 亲 0362 0421 qing 顷 2724 qing 清 0335 quan qing 轻 0460 qué 犬圈瘸 quăn 犬 2649 róng qing 青 0497 1366 róng 2337 róng 1225 sāng 溶 2278 säng 2678 sào què 却 0287 róng 蓉 2779 sào qing 倾 1260 què 0331 róu qing 卿 2029 què 2331 róu qing 氢 2637 que 缺 0875 ròu gióng gióng qiú qiú qiú qiú qiú qiū 穷琼求球囚裘仇秋 1343 qún 琼 2205 qún 群 0570 rú 裙 2431 求 0312 rán 然 0055 球 0628 rán 燃 1553 rů 2594 rǎn 染 1141 rů 裘 2868 ràng 让 0339 rů 1536 răng 嚷 2256 ruǎn 1151 răng 壤 2412 ruì mmmmmm rú rù qiū 丘 1929 răng 嚷 2256 ruì qiū 龟 2392 ráo 饶 2266 ruì qú 渠 2315 rào 绕 1485 rùn qǔ 娶 2494 qǔ qù qù qū 趋 1066 rén 0265 rén qù 去 0064 rǎo 扰 1483 ruò qù qǔ 趣取娶曲区 1065 rè 0323 rě rě 1066 rén 热惹若 仁任 热 0606 ruò 2272 sà 0651 să 0007 să 1360 sā 言 融溶绒蓉柔揉肉如儒入乳辱女软瑞锐兑润若弱萨洒撒撒 柔 1573 sǎo 2818 sǎo 1009 sǎo 0067 são 2006 0210 sè 1831 sè 1907 sè 8. 8 8 8 sè 丧桑扫梢扫嫂骚骚色瑟涩塞 1404 1528 1435 2785 1435 2142 2237 2237 0304 1694 2836 1080 女 0224 sēn 森 1029 1043 seng 僧 2013 1332 shà 2264 1851 shà 0848 2424 shà 2280 1369 shǎ 傻 1989 0651 shā 条 0587 1038 shā 0848 1046 shā 皱 2280 2283 shā 1445 shā 纱 2430 砂 2713 1445 shā 莎 2125 0186 sài 赛 1486 rèn 任 0186 sài 塞 qù qù 驱屈躯全 1511 rèn 认 0213 sai 1684 rèn 刃 2700 sāi qū 躯 2310 rèn 韧 2852 sàn quán 0124 rěn quán 权 0297 réng quán 泉 1641 rēng quán quàn 券 1784 rì 1481 róng quàn 劝 1562 róng 容荣 0442 塞 1064 shā 1080 shài 1080 shāi 刹 2249 2630 筛 2612 0298 shàn 0749 忍仍 1127 sǎn 2202 shàn 散 0866 shàn 扇 1993 擅 2377 0601 扔 1905 sān săn 散 0866 0101 sān shàn 单 0389 0507 shǎn sàng 丧 1404 shān 0993 sǎng 嗓 2496 shān 禅闪山衫 2196 1113 0259 2153 Danh Mục 3000 thẻ từ | 39 0125 shàn shān shān shān shān shang shàng shàng shǎng shǎng shăng shāng shang shāng sháo shào shào shào shào shào 2555 shè 2780 1993 shě shē 2995 shén 2861 shén 拾舍奢神什 1961 shí 1344 shí 2708 shí 神 0227 shí 0156 shí 0016 shén 0626 shí 0878 shèn 甚 0626 shí 1450 shèn 慎 1765 shí 2822 shèn 肾 2361 shí 0016 shèn 渗 2520 shì 0402 0660 shěn 0746 shì shěn 沈 1681 shì 珊删扇栅裳上尚赏晌上商伤汤勺绍哨少召稍捎少烧稍捎梢蛇舌折社设射涉摄慑舍 shào shǎo shão shão shão shão shé shé shé shè shè shè shè shè shè 实十什识石食拾蚀硕是事世市式士示视势试适室释氏饰侍誓逝柿嗜似泽使始史驶 0100 shi + 0112 shi 0156 shi 1500 shú 1871 shù 0481 0506 shou 守 0796 0643 shōu 收 0351 0663 shú 熟 1035 0708 shú 赎 2863 0813 shú 术朱数术 0328 1120 1604 shù 数 0231 0340 shi 施 0553 1961 0414 shi 0671 shi shi 2625 shi 2304 shi 0003 shòu 0058 shòu 0181 shòu 0254 shòu 0303 shòu 0372 shòu 0425 shou 0438 shou 矢 2811 0333 失 0375 矢师失施诗尸湿狮嘘受授售兽寿瘦手首 0906 1517 1743 2211 2973 0238 0968 1114 1602 1615 1841 0143 0328 誓 2095 shù 述 0674 2102 shù 0697 2796 shù 0998 2988 shù 2314 0431 shù 2505 0951 shù 2901 0119 shů 0610 0381 shu 0456 shŭ 1520 shů 署鼠暑 1379 1693 2743 1618 shěn 婶 2971 shi 2365 shen 1234 shēn 2383 shen 0233 shēn 1214 shen 审沈婶身深申伸呻 0164 shì 0401 shì 1110 shi 1161 shi 呻 2929 shì 1373 shën 信 0176 shì 2308 shēn 参 0507 shì 0233 1201 shéng 绳 1983 shi shèng 胜 0743 shì 1373 shèng 圣 0960 shì 2308 shèng 盛 1142 shì 2785 1689 1958 shèng 剩 1446 shì shèng 乘 1231 shì shěng 省 0666 shi 1131 sheng 生 0034 shì 0270 sheng 声 0195 shi 0302 sheng 升 0837 shì 0703 sheng 牲 1582 shì shi 殖 1438 shi 1239 1403 shi 匙 2476 shi 2970 shi shè 1344 shí 栅 2995 shi 时 0025 shi 40 | Danh Mục 3000 thẻ từ shu 数 0231 shuō shū 书 0282 sì shū 输 0939 sì shū 殊 1191 shū 叔 1422 sì sì shū 舒 1459 sì 说四似寺饲肆 0024 sù 0226 sù 0431 sù 1892 sū 饲 1971 sū 2445 shū 枢 2616 sì shū 疏 1897 sì 嗣 2693 伺 suàn suān 2782 suí shū 淑 2643 sì 0671 suì shū 梳 2717 si 死 0317 suì shū 蔬 2721 si shū 抒 2860 si shuà 刷 1824 si shuǎ 2260 si shuā 刷 1824 si shuài 率 0625 | si shuài 帅 1888 si shuǎi 甩 2603 sòng shuai 衰 1702 sòng shuai 摔 2270 sòng shuàn 涮 2442 sòng 斯司思私丝嘶嘶送宋讼颂诵 0168 suì suĭ 私 1023 44 撕 粟苏缩 2883 tài 0590 tài 1304 tài 0590 0240 0528 1318 tài 汰 2969 稣 2292 tài ń算酸随岁碎遂髓虽尿损孙些所索锁琐 0403 tāi 1456 tāi 0498 tán 0772 tán 太态泰汰大胎台谈 大 0017 1984 0388 0474 1806 1420 tán 谭 2145 2017 tán 2808 tán 0504 tàn 潭弹探 2750 0632 0917 1877 tàn 1299 损 0911 tàn 炭 2369 0995 tàn 2740 0086 tǎn 0054 tăn 坦毯 1017 2711 索 0805 tān 贪 1874 0278 0298 sui sui 1026 sun 2334 sūn 2776 suò 送 0656 suŎ 0990 suŎ 1862 suŏ 锁 1558 tān 滩 2062 2414 suŎ 琐 2834 tān 摊 2154 shuān 栓 2938 sòng 诵 2557 suō 缩 1304 tān 2823 shuí shuǎng 爽 2378 song shuāng 双 0581 song shuang 霜 2631 sòu 谁 0648 sõu 耸 2163 suō 松 0895 suō 嗽 2815 suō 艘 1470 莎 2125 táng 唐 0973 梭 2681 táng 堂 0980 2687 táng 糖 1746 1470 | tà 踏 1753 táng 塘 2436 1564 tà 俗 1354 tà 2864 táng 膛 2865 拓 2238 tàng shui 税 0781 sōu shuì 0964 sú shuì 说 0024 sù shui 水 0202 | sù shùn 顺 0938 sù shùn 瞬 2114 sù shuò 硕2304 sù shuò 烁 2702 sù 0595 tă 0617 tā 素 0661 tā 俗诉速素肃宿塑溯 1518 tā 1752 tā 2038 tái shuò 数 0231 sù 溯 2762 tái 蹋拓塔他她它塌台抬 2457 塔 1030 tàng 烫 2903 他 0010 tăng 她 0091 tăng 0107 tăng 2465 täng 0388 tāng 1386 táo 躺倘淌汤趟逃 1608 2118 2994 1618 2457 逃 0996 Danh Mục 3000 thẻ từ | 41 táo 陶 1601 tiáo 调 0400 táo 桃 1839 tiào 跳 Ek 0999 táo 萄 2210 tiǎo 挑 1309 tú táo 淘 2499 tião 挑 1309 táo tào tǎo tão tão tão tè téng téng téng 藤 2200 跳套讨涛掏叨特腾疼艹 0999 tião 0214 1091 tiè 帖 2892 0833 tiě 铁 0779 2054 tiě 2844 1635 tíng 2218 tiē tiē 帖 2892 tū 0173 tíng tū 0931 tuán 1710 tíng 廷 1626 tuí 帖贴帖停庭 2892 1454 停 0693 uuuuuuuuuuu tú tú tú tù tù tŭ tů tū tíng 2002 tuí tí 提 0196 tíng 霆 2571 tuì tí tí tì tì tì tì tì tì ti tī ti ti ti 題蹄替涕惕嚏屈弟体梯賜剔体 0218 ting 1372 tuĭ 2648 ting 1467 tui 1079 ting 0285 tūn 2559 ting 1217 tuó 2742 tóng 0069 tuó 2838 2900 tián 田 1229 tuò 1772 tuò 0816 tòng 痛 0730 tuŎ 0149 tòng 1672 tong 2444 tong 2547 tong 0149 tōng 0778 tou tián tián tiǎn tiān tiān tiáo 填甜舔天添条 42 | Danh Mục 3000 thẻ từ 1970 tóu 2020 tóu 1936 tòu 0078 tōu 1859 tōu 0214 tú 桶通头头投透偷愉图 0069 tuō 2411 wá 0190 wà 0147 wà 0147 wǎ 0516 wā 1077 wā 1284 wā 1982 wài 0476 wai tóng tóng 0264 tuō 2088 tuō 徒途涂屠兔吐土吐突秃凸团颓弟退腿推吞陀驼拓唾妥托脱拖娃袜瓦瓦挖蛙凹外歪 1060 wán 1085 wán 1735 wán 2171 wán 2364 wàn 1653 wàn 0515 wàn 1653 wǎn 0484 wǎn 2521 wǎn 2857 wǎn 0405 wǎn 2996 wān 0816 wān 0723 wáng 1351 wáng 完玩顽丸万腕蔓晚碗挽宛婉湾弯王 0301 1072 2024 2462 0322 2581 2829 0641 1939 2222 2528 2798 0855 1662 0299 0957 0505 wàng 1797 wàng 0326 1056 2143 wàng 2097 驼 2638 wàng 旺 2198 2238 wàng 王 0299 2550 wǎng 往 0369 2904 wéi 2862 wèi 0131 wèi |围唯违韦惟位未卫 2239 wèi 고 1840 wǎng 网 0605 托 0799 wǎng 枉 2918 0943 wäng 汪 1876 1492 wéi 为 0018 1833 wéi 维 0520 2138 wéi 1195 wéi 1195 wéi 1860 wéi 0576 1094 1184 1667 1856 0182 0385 0669 wèi 味 0844 wō wèi 谓 0945 wú wèi 慰 1632 wú wèi 魏 1648 wú wèi 胃 1957 wú wèi 喂 1988 wú wèi 畏 2039 wù wèi 尉 2126 wù wèi 蔚 2663 wù wèi 为 0018 wù wěi 委 0457 wù wěi 伟 1107 wù 勿 2563 wěi 尾 1282 wù 晤 2719 wei wei wei wei 委 0457 wŭ wén 文 0148 wū wén 0825 wū wén 纹 1768 wū wén 蚊 2940 wū wèn 0137 wu wěi 伪 1556 wù wěi 纬 2697 wŭ wěi 萎 2757 wй 威 0622 wů THX 0653 wŭ 危 0826 wŭ 0792 0279 0501 1004 wèn 纹 1768 wū wěn 稳 1055 xí wěn 吻 1973 xí wēn 温 0867 xí 2112 xí weng WÒ 1032 xi wò 沃 1808 xì wò !翁握沃卧我窝 1944 WŎ #0009 wō X, X, xi 1962 XI 涡无吴吾毋亡物务误悟 2759 0105 X, X, X, 1135 xi 1649 xi 毋 2876 xi 0957 xi 0142 0245 误 0854 悟 1668 恶五武午舞伍侮屋乌污呜於恶习席袭媳系细戏隙喜 1144 1472 侮 2621 × × × ×, x, x, x, x, x, x, x, x, x, x xi 0792 xiá 0676 xiá 0894 xià 1213 xià 媳 2393 xià 0216 xià 0597 xiā 戏 1033 xiā 隙 2419 xián 0668 xián 1670 | xī xi 膝 2307 xi 洗徙洒西息希吸析悉惜稀夕錫溪晰膝昔唔 1247 xián 2927 xián 2283 xián 0167 xián 贤弦衔咸 1943 2258 2328 2525 0428 xiàn 现 0070 1512 xiàn 0508 xiàn 线 0430 0924 xiàn 0613 1073 xiàn 1428 xiàn 0877 1192 1262 1788 xiàn 2003 xiàn 锡 2058 xiàn 2194 xiàn 2220 xiàn xiǎn 2388 0672 xi 嘻 2432 xiǎn 0958 xi 熄 2858 xiǎn 1247 xi 腊 1497 xiān 0188 0863 xi 栖 2460 xiān 0958 1244 xiá 1405 xiá 侠 1216 xiān 仙 辖 1643 xiān 1255 纤 2106 2572 xiá 峡 1727 xiān 掀 2468 2025 xiá 狭 2018 xiáng 2021 xiáng 详 1439 祥 xiǎn 限县献陷宪腺馅羡见显险鲜洗先鲜 1484 腺 2257 2469 2732 0153 0469 暇下夏吓厦瞎虾闲嫌 2761 xiáng 0042 xiáng 1126 xiáng 1466 xiàng 2264 xiàng 2395 xiàng 翔降羊向像象 1674 2184 0744 1337 0146 0294 0300 2847 1529 xiàng 项 0571 xiàng 巷 2399 1826 xiàng 橡 2871 Danh Mục 3000 thẻ từ | 43 xiào 孝 xiào xiào xiào xiào xiǎo xiǎo xião xião xião xião xião xião xié xié xié xié xié xié xié xié xié 啸哮肖俏小晓消销削萧肖宵协胁邪鞋斜携谐挟叶 44 | Danh Mục 3000 thẻ từ 0735 xìng 1494 xing 1539 xing 1638 xing 1786 xing 1964 xing 2416 xing 2816 xing 0920 xing 2301 xìn 2908 xin 2019 xin 2880 xin 0083 xin 1357 xin 0439 xin 0904 xin 1794 xíng 1898 xíng 2019 xíng 1087 xù 2400 xíng 行 0053 xù 泻解契写血些歇信芯心新辛欣薪芯馨形型刑行性幸姓杏兴醒省兴星 0086 xiù 歇 1828 xiù 0176 xiù 2539 xiù 0090 xiŭ 0161 xiǔ 1463 xiū xiàng xiăng xiăng xiăng xiang 相想响享相 0152 xiè 0099 xiè 0503 xiè 谢械泄 1227 xiè 卸 2479 0152 xiè 2516 xiōng 0897 xing 猩 2016 xū 噓 2973 械 1657 xing 腥 2747 xuán 旋 1383 2010 xióng 雄 1054 xuán xióng 熊 1741 xuán 悬 1879 1089 xuán 璇 2065 玄 1717 xiang 香 0776 xiè 2689 xiōng xiang 乡 0922 xiè xiang 箱 1453 xiang 厢 2467 xiè xiang 镶 2974 xiě xiào 笑 0346 xiě xiào 效 0551 xiē xiào 校 0633 xiē 2116 xìn xiè 2715 0201 1819 0448 0658 xiōng xiōng xiù xiù xiù 1356 xuán 0877 1378 xuàn 炫 2177 2746 xuàn 眩 2909 1136 xuàn 1383 1686 xuàn 券 1481 2434 xuǎn 2450 xuan 2703 xuān 2105 xué 1752 xué 2544 xuè 1752 xuě 迭宣喧学穴血雪 0499 0770 2778 0066 1940 0658 1003 欣 1523 xiū 2167 xiū 羞 2048 xún 2539 xú 2586 xú 0269 xù 0556 xù 0122 xù 兄胸凶汹秀袖绣锈嗅臭宿朽宿修休羞徐邪续序绪叙蓄酗 0740 xuē 薛 1953 1082 xuē 削 1794 0962 1313 xún 巡 1544 1539 xún 询 1617 0552 xún 循 1744 0836 xún 旬 2332 1413 xùn 训 1022 1607 xùn 迅 1090 1985 xùn 讯 1238 0902 xù 2933 xùn 逊 1697 1149 xù 畜 2030 xùn 驯 2820 2790 xǔ 0531 xǔ 1075 xū 0666 xū 0531 xū 0537 Xu 许休需须虚墟 0263 xùn 孙 0995 1082 xùn 熏 2997 0408 xūn 0444 xūn 1071 ya 2958 yá 勋熏呀牙 2349 2997 0929 0997 yá yá yá yá yà yà yà yǎ 崖涯芽邪亚讶压雅 2247 yàn 涯 2604 yǎn 芽 2737 yǎn 咽 2031 yão 眼 0281 yão 1539 yǎn 0420 yǎn yé 讶 2162 yān 烟 0967 yé 0756 yan 咽 2031 yè 1139 yan yǎ 哑 2368 yān ya 压 0756 yáng yā ya ya yā ya yā yán yán yán yán yán yán yán yán 呀抻鸭鸦丫哑言研严延沿炎岩颜 呀 0929 yáng 1775 yáng 鸭 2133 yáng 2397 yáng 淹燕阳洋杨扬羊 淹 2580 yè 1705 yè 0650 yè 0803 yè 1062 yè 要约么爷耶邪业夜叶页液射 0026 yì 0424 yì 演 0715 yão 么 0063 yi 翼 1294 掩 1514 yé 씀 1007 yì 衍 2437 译役翼 1198 1245 忆 1333 1174 yì 抑 1748 1539 yì 1791 0130 yi 毅 1946 夜 0665 yi 谊 2136 叶 0920 yì 1128 yì 1451 yì 0703 yi 1084 yè 喝 0983 yi 1337 yè 咽 2031 yì 2682 yáng 详 1439 yè 拽 2085 yì 2368 yàng 样 0088 yě 0355 yǎng 养 0760 0447 yǎng 仰 1368 yě yě yǎng 痒 2646 yí 1182 yang 央 0800 yí 1324 yang 1423 yáo 摇 0940 yí 1545 yáo 遥 0545 yǎng 氧 1863 ye 1103 2881 yí 1715 yí yán 1885 yáo 2600 yí yán 阎 2473 yáo 肴 2998 yí yán 铅 2641 yào 要 0026 yì yàn yàn 验 0534 yào 药 0662 厌 1633 yào yi 耀 1804 yì yàn 1705 yào 钥 2481 yì yàn 艳 2104 yào 乐 0619 yì yàn 宴 2155 yǎo 咬 1658 yì yàn 焰 2259 yão yàn 雁 2553 yão yàn 研 0447 yão 腰邀妖 1458 yì 1854 yi 妖 1869 yì 我也野冶耶疑移遗仪宜姨蛇意义议易益异艺亦亿 0031 yi 0845 2792 уі 1174 уї 0698 yǐ 0880 уй 遗 0892 ут 仪 1283 ут уі 1290 ут 2287 ут 1689 ут 0104 0208 ут ут 0482 依 0568 衣 0725 0761 0368 ут 0461 yín 0649 yín 0709 yín 0786 yin 0886 yìn 1057 yìn 2669 Danh Mục 3000 thẻ từ | 45 银 0757 吟 2015 心溢裔绎艾泄食射以已椅乙蚁倚尾一医依衣伊椅银吟淫印隐荫 逸 2338 溢 2454 2842 绎 2980 1291 2010 食 0671 0703 0023 0117 1663 1872 2517 倚 2620 1282 0002 1663 2297 0640 1034 yin yin yin 引隐饮 0479 yōng 拥 1059 yú 1034 yöng 1569 yöng 庸 2148 yù 佣 2546 уй yin 2137 yóu 0136 yù yin 0096 yóu 游 0695 yù yin 音 0540 yóu 油 0948 уй 邪育预域遇玉 1539 yuán 0609 yuán 0647 yuán 元源 0370 tot 0847 yuán 0670 0988 1145 0899 1001 yin 阴 0987 yóu 尤 1099 уй 欲 1045 yuán yuán 援 1197 yuán 缘 1274 1755 yin 姻 2007 yóu 犹 1230 yù 愈 1301 yuán yin 荫 2669 yóu ying 营 0536 you 邮 1652 yù 0126 yù 御 1381 狱 yuàn 1597 ying 迎 1069 you 右 0783 yù ying 1836 you 幼 1577 уй ying 盈 2111 you 诱 1707 yù 2668 you 佑 2775 yù yuàn 1956 yuǎn 2023 yuān 2199 yuan 2273 yuan yuàn 1676 yuàn 1915 袁猿院愿怨近近洣冤宛 猿 2312 0338 0598 1637 0386 0386 2192 2396 2722 you 釉 2923 yù ying ying ying ying ying ying ying ying ying ying ying ying 莹蝇硬映应影颖景应英鹰婴 1170 yǒu 1316 you 0144 you 0390 you 2514 you 0814 you 0144 you 0371 yú 1927 yú 2115 yú ying 樱 2781 yú ying 莺 2902 yú yo 哟 2524 yú yo 哟 2524 yú yòng 用 0051 yú yòng 佣 2546 yú yong yong 永勇涌泳 0842 yú yong yong 46 | Danh Mục 3000 thẻ từ 1206 yú 1642 yú 2607 yú 0008 yù 0008 уй te 0594 yù 优 0774 уй 忧 1461 有友优忧幽悠于余鱼予渔愚愉於舆娱逾瑜与 yù 1636 уй 2055 yù 0040 yù 0729 yù 0852 yù 0925 уй 1770 уй 1895 уй 1982 yǔ 2025 уй 舆 2341 yǔ 娱 2493 уй 2610 yū 2875 yuán 0108 yuán 誉郁豫裕寓喻浴与语雨奥吾尉粥熨与语雨宇羽屿予迂原员 2528 2290 yuè 0108 yuè 0493 yuè 0928 yuè 0972 yuè 0169 越 0440 1649 yuè 2126 yuè 2293 yuè 2342 yuè 0108 yuè 兑 2424 0493 yue 0928 yue 1156 yún 1865 yún 屿 2636 yún 0925 yùn 2959 yùn 0193 0200 yùn yùn 阅跃岳悦钥乐说兑约 云匀员运孕晕熨 1489 1516 1844 1995 2481 0619 0024 0424 1656 0692 2692 0200 0345 2094 2215 2342 yùn yùn yùn yǔn yun zá zá zá zǎ 韵蕴员允晕杂砸咱 ཏྲཱ ཏྲཱ སྦ ཁྱུ ཁུ » ཁུ 2501 zǎo 蕴 2633 zǎo 0200 | zão 1443 zão 2215 zé 0853 zé 2456 zé 咱 扎 1411 1265 zé 咋2830 zé 1265 zè zéi 贼 2001 zhǎn 澡枣遭糟则责泽择咋侧贼 澡 2695 zhāi 枣 2851 zhai 1048 zhāi 糟 1918 zhàn 0284 zhàn 0535 zhàn 0951 zhàn 0961 zhǎn 2830 | zhăn 1220 zhǎn zài 在0006 zěn 怎 0382 zhān zài 再 0242 zèng 赠 2123 zhān zài 载 0977 zèng zǎi 载 0977 zeng 1425 zhān 0446 zhān zǎi 宰 2080 zēng 0463 zhàng 斋侧齐战站占颤展斩盏崭占沾瞻粘障 2404 zhǎo 找 0466 1220 zhǎo 爪 2363 1063 zhǎo 沼 2480 0145 zhão 0593 0544 zhão 招 0941 0737 zhão 昭 2190 1900 zhão 嘲 2325 0275 zhão 着 0041 斩 2463 zhe 0777 2803 zhe 0041 2932 zhé 1117 0737 zhé 辙 2684 2402 zhé 2960 zhè 粘 2240 zhè 1237 zhě zǎi 13 1572 zēng 2617 zhàng 丈 1242 zhē zai 灾 1349 zhá 炸 0976 zhàng 帐 1603 zhē zāi 栽 2401 zhá 扎 1411 zhàng 仗 1712 zhèi 折这浙者折遮这 1131 0011 浙 2119 者 0103 1131 2135 0011 zán zàn 咱 1265 zhà 炸 0976 赞 1179 zhà 榨 2219 zhàng zhàng zàn 暂 1325 zhà 诈 2403 zhàng 胀 2083 zhèn 阵 0788 账 2179 zhèn 镇 1002 杖 2435 zhèn 1104 zǎn 攒 2313 zhà 栅 2995 zhàng zàng 脏 1634 zhǎ 眨 2371 zhǎng zàng 葬 2060 zhā 渣 2082 zhǎng 涨掌涨 涨 1803 zhèn 振 1140 0890 zhèn 填 1970 1803 zhěn 诊 1401 zàng HEX 0907 zhā 查 0459 zhăng 长 0109 zhěn 枕 2605 záo 2696 zhā zào 造 0354 zhā PE 2830 扎 1411 咋 zhāng 张 0318 zhēn 真 0204 zhāng 章 0539 zhēn zào 躁 2451 zhái zào 宅 1858 燥 2613 zhái 择 0961 zào 灶 2691 zhài 债 1223 zhào zào 皂 2797 zhài 责 0535 zhào zào 噪 2799 zhài 祭 1782 zhào zǎo 早 0462 zhǎi 窄 2244 zhào zǎo 藻 2652 zhāi 摘 2026 zhào 针 1116 zhāng 彰 2953 zhēn 珍 1314 zháo 着 0041 zhēn 侦 1479 赵召罩兆 0443 zhēn 1169 zhēn 斟 2602 1214 zhèng 正 0129 1978 zhèng EX 0150 2246 zhèng 证 0373 2366 Danh Mục 3000 thẻ từ | 47 zhèng zhèng zhèng zhěng 郑症挽 1132 zhì 1258 zhì 1875 zhì 0416 zhi zhěng 拯 2754 zhi zheng 争 0344 zhi zheng 征 0739 zhi zheng zheng zheng zheng zheng 睁蒸正丁症 1963 zhi 2358 zhi 0129 zhi T 1168 zhi 1258 zhi zheng 挣 1875 zhi zhí 直 0255 zhi zhí 值 0600 zhi zhí 职 0616 zhi zhí 执 0763 zhi zhí 植 1124 zhi zhí 殖 1438 zhi zhí 侄 2664 zhi zhí 拓 2238 zhòng 0123 zhòu 0340 zhòu 0578 zhòu 0261 zhòu 0596 zhōu zhōu 1020 1685 1848 0097 0044 0097 zhōu zhōu zhōu zhōu zhú 0123 zhú 2045 2286 zhū zhū 株 2482 蛛 2653 2651 zhuǎ 爪 2363 2438 zhuā 抓 0992 0490 zhuài 拽 2085 洲 0701 zhuǎi 转 0376 州 0721 zhuai 拽 2085 舟 2224 zhuan 赚 2182 粥 2293 zhuan 撰 2300 0400 zhuan 传 0332 0954 zhuan 转 0376 1588 zhuǎn 转 0376 0437 zhú 烛 2537 zhuān 专 0485 0578 zhú 1491 zhú 芝 2150 zhù 2206 zhù 肢 2335 zhù 知识织指止纸旨址只之只知支织枝芝脂肢汁氏重众仲中种种肿中终钟忠衷轴宙皱 2540 zhù 1500 zhù 0140 zhù 0510 zhù 仲 1706 zhù 0014 zhù 0404 zhòng 0524 zhong 0542 zhong 0677 zhōng zhì 制 0163 zhòng zhì zhì zhì zhì zhì zhì zhì zhì zhì zhì zhì 至治质致志置智秩滞掷稚帜挚 0267 zhòng 0274 zhòng zhì zhì 48 | Danh Mục 3000 thẻ từ 0885 zhōng 终 0558 1749 zhōng 2302 zhōng 2614 zhōng 2720 zhóu 2813 zhòu 2890 zhòu 0057 zhù 0057 zhù 1792 zhů 0014 zhů zhů 0905 zhů 1322 zhů 2157 zhū 2438 zhū 1421 zhū 1954 zhū 骤咒昼轴周洲州舟粥调逐竹烛筑术住注助著筑驻祝柱铸贮宁主嘱煮拄属诸朱珠猪 1130 zhuān 砖 2355 0328 zhuàng 状 0624 0309 zhuàng 壮 1432 0492 zhuàng 撞 1540 0607 zhuàng 幢 2566 0777 zhuāng 装 0467 1130 zhuang 庄 1024 1288 zhuang 桩 2491 1651 zhuàng 妆 2639 1691 zhuì 坠 2279 铸 2530 zhuì 缀 2622 2824 zhui 追 0768 1019 zhui 椎 2455 0087 zhun 准 0379 2156 zhuó 着 0041 2582 zhuó 卓 1942 2632 zhuó 灼 2867 0610 zhuó 1021 zhuó 1120 zhuó 1286 zhuó 猪 1762 zhuó 琢 2921 琢酌浊著缴 2984 2985 0777 1834 zhuō zhuō zhuō zì zì zi zĭ zi ㄖㄨˊ zī zi zi zī 'N 'N 桌捉拙自字子紫姊仔资仔兹姿 1193 zi 1822 Zi 拙 2709 zī 齐 1063 0043 zòng 0393 zòng 0037 zŎng 1646 zŎng 姊 2236 zōng 1572 zōng 资 0257 zōng 17 1572 1781 zòu 姿 1899 zòu 滋咨齐纵从总纵宗综踪棕奏揍 1931 zŎu 咨 2408 zú zú 纵 1236 0098 zů 0228 1236 3 3 3 22 zú 走足族卒组 zů 阻 1175 zuò 0207 zuĭ 0527 zuĭ 0549 zūn 2584 zūn 组 0358 zuó 嘴咀尊遵昨 1010 2789 1134 1593 1475 zů 祖 1025 zuó 琢 2921 1'E 0049 0727 zū 租 1425 zuàn 1397 zuò 1724 zuò 1532 zuān 钻 1724 zuò zōng 棕 2774 zuì 奏 1543 zuì 揍 1813 zuì 最罪醉 0139 zuŎ 0718 zuŎ 1783 做 0246 0611 0812 0782 佐 2081 作做坐座左佐 Các tài liệu hỗ trợ khác | 49 9 Các tài liệu hỗ trợ khác Ngoài bộ flashcard ra, bạn có thể tải thêm các tài liệu hỗ trợ khác. 1. Poster 3000 Hán Tự Thường Dùng - Khổ giấy : A0 - Kích thước : 841 x 1189 mm - Số lượng từ : 1500 từ | tờ - Định dạng : True-PDF - Download bản giản thể - Phần 1 (1500 từ) : http://goo.gl/C2NdDC - Download bản giản thể - Phần 2 (1500 từ) : https://goo.gl/8ihKkZ - Download bản phồn thể - Phần 1 : http://goo.gl/x80GRa 2. Poster A2 - Hán Tự Thường Dùng - 1500 từ - Khổ giấy : A2 - Kích thước : 420 x 594 mm - Số lượng từ : 1500 từ - Định dạng : True-PDF - Download: http://goo.gl/6mYLS6 3. Poster A2 - 214 Bộ Thủ - Khổ giấy : A2 - Kích thước : 420 x 594 mm - Số lượng từ : 214 bộ - Định dạng : True-PDF - Download: http://goo.gl/x1efTO 4. Poster A2 - 1200 từ vựng HSK 1-2-3-4 - Khổ giấy : A2 - Kích thước : 420 x 594 mm - Số lượng từ : 1200 từ (chia làm 3 phần) - Định dạng : True-PDF - Download Phần 1 : http://on.fb.me/1xpreUt - Download Phần 2 : http://on.fb.me/1BIN6GY - Download Phần 3 : http://on.fb.me/1a9A6ne 5. Poster A2 - 1200 từ vựng HSK 5 - Khổ giấy : A2 - Kích thước : 420 x 594 mm - Số lượng từ : 1300 từ (chia làm 3 phần) - Định dạng : True-PDF - Download Phần 1 : http://on.fb.me/1z0yn9e 50 | Danh Mục 3000 thẻ từ """