"
3000 Hán tự thường dùng
🔙 Quay lại trang tải sách pdf ebook 3000 Hán tự thường dùng
Ebooks
Nhóm Zalo
Thẻ Từ Vựng - Flashcards
3000
Hán Tự Thường Dùng
Most common characters
最常用的汉字抽认卡
fb.me/ChinesePoster
Hướng Dẫn Sử Dụng
Nôi Dung - 内容
-
1. Trên thẻ từ có gì? (Phiên bản 1)
Mặt trước của thẻ từ
Mặt sau của thẻ từ
Nội dung trên thẻ từ
2. Trên thẻ từ có gì? (Phiên bản 2)
Mặt trước của thẻ từ
Mặt sau của thẻ từ
Nội dung trên thẻ từ
3. Lưu ý quan trọng trước khi sử dụng thẻ từ
1. Flashcard không phải là một giáo trình
2. Flashcard không phải là một từ điển
3. Flashcard không thể thay thế từ điển.
4. Flashcard chỉ là một sản phẩm dùng để ghi nhớ và gợi nhớ.
5. Flashcard không phải là phương pháp duy nhất để học Hán ngữ
6. Hãy đầu tư thời gian cho việc học.
4. Các câu hỏi thường gặp - FAQ
1. Thẻ từ được dùng để làm gì?
2. Như thế nào gọi là đã thuộc từ?
3. Khi học từ, tôi hay quên trước quên sau.
4. Tôi không có nhiều thời gian để học từ và luyện tập.
5. Tôi nên học từ nào trước?
6. Tại sao tôi phải học từ vựng trong giáo trình mà không phải là Flashcard?
7. Làm cách nào để chọn từ dựa vào giáo trình?
8. Chỉ cần bộ Flashcard 3000 từ là đủ?
9. Hán ngữ chỉ có 3000 từ?
10. Làm sao để tìm từ trong số 3000 từ?
11. Ngoài việc cầm trên tay để học, tôi còn có thể làm gì với thẻ từ?
12. Từ được sắp xếp theo tiêu chí nào ?
13. Tại sao chỉ nên giới hạn số thẻ học trong khoảng 20 đến 30 từ ?
14. Tại sao có từ có rất nhiều từ ghép nhưng trên thẻ chỉ có 4 từ ghép ?
15. Tại sao trên flashcard không có ví dụ ?
16. Tại sao trên flashcard không có hình ảnh minh họa như các loại sản phẩm khác.
17. tại sao có vài thẻ phần bộ thủ là dấu gạch dưới ?
18. Phiên bản 1 và Phiên bản 2 khác nhau ở tính năng nào ?
5. Các phương pháp sử dụng thẻ từ
Phương pháp 1 : Ba Nhóm Thẻ
Phương pháp 2 : Năm Nhóm Thẻ
trang
3
3
3
34
5 5 5 6
5
5
5
6
7
7
7
7
7
7
7
∞ ∞ ∞ ∞ ∞ ∞ a
9
9
9
9
9
9
9
9
10
10
10
11
11
13
2 223
11
12
12
Nội Dung
| 1
trang
6. Quy tắc thứ tự nét của Hán Tự
Quy tắc 1 : Từ trên xuống dưới
Quy tắc 2 : Trái sang phải
Quy tắc 3 : Ngang trước, Dọc Sau
Quy tắc 4 : Xiên từ phải qua viết trước, từ trái qua viết sau Quy tắc 5 : Bên ngoài trước, bên trong sau
Quy tắc 7 : Hoàn tất bên trong, đóng khung bên ngoài
Quy tắc 6 : Bên trong trước, bên ngoài sau
Quy tắc 8 : Nét dọc trước, hai bên sau
Quy tắc 9 : Nét dọc xuyên qua những nét khác, viết sau cùng
Quy tắc 10 : Chấm trên cùng hoặc trên cùng bên trái viết trước
Quy tắc 11 : Chấm bên trong hoặc trên cùng bên phải viết sau cùng
7. Bảng chuyển đổi Pinyin - Zhuyin
Phụ âm đầu (thanh mẫu)
Vần (vận mẫu)
Thanh điệu
8. Danh Mục 3000 thẻ từ
14
14
14
15
16
16
17
17
18
18
19
20
20
21
2 2222 ☹
23
19
trang
trang
A
23
B
23
C
24
DEF
D
26
E
27
27
G
H
222
28
29
I
J
31
K
33
L
33
M
35
NOPORSTU > W ×> N
36
37
37
Q
38
39
39
41
V
.42
X
43
Y
44
47
9. Các tài liệu hỗ trợ khác
1. Poster A0 - 3000 Hán Tự Thường Dùng 2. Poster A2 - 1500 Hán Tự Thường Dùng
3. Poster A2 - 214 Bộ Thủ
4. Poster A2 - 1200 từ vựng
5. Poster A2 - 1200 từ vựngẻ từ?
2 |
Nội Dung
50
50
1
Trên thẻ từ có gì ? (Phiên bản 1)
Mặt
Trước
ib.me/chinesePoster
1
2
0024
说
传说听说小说 说明
4
6
5
Zhu: ㄕㄨㄛ ; ㄕㄨㄟˋ;ㄩㄝˋ
H-V: thuyết, duyệt, thuế
3
7
Mặt
8
Sau
I
Pin: shuó; shui; yuè
讠我说说说说说说
[shuī] nói; thuyết (minh), (lý ) thuyết, giải thích
[shui] thuyết phục
[yuè] làm cho ái mộ, làm cho vui thích
yán
9
(10)
ngôn
-传说
听说
小说
说明
chuán shuō
ting shuō
truyền thuyết
nghe nói
xiǎo shuō
tiểu thuyết
shuō míng
giải thích
Trên thẻ từ có gì ? (Phiên bản 1)
| 3
1
HÁN TỰ : Đây là hán tự chính của thẻ từ.
2
3
SỐ THỨ TỰ. Mỗi thẻ sẽ có một số thứ tự. Số này bắt đầu từ 0001 đến 3000 tương ứng với 3000 thẻ từ. Tất cả từ được đánh số theo thứ tự từ thường dùng nhất đến ít dùng nhất. Thứ tự này chỉ mang tính tham khảo. Mức độ thường dùng của từ tùy thuộc vào lĩnh vực và xu hướng xã hội. Nó luôn thay đổi theo thời gian. Ngoài ra số thứ tự cũng sẽ giúp cho bạn sắp xếp và tìm từ cần học dễ dàng sau khi tra mục lục.
TỪ GHÉP. Nghĩa và phiên âm của từ ghép được đặt ở mặt sau. Bốn từ ghép kèm theo sẽ có những công dụng sau :
- Gợi nhớ từ chính từ những từ ghép với từ chính.
- Phát triển thêm vốn từ
- Học từ chính và ôn lại những với từ ghép với từ chính.
4
KÝ HIỆU CHÚ ÂM : còn gọi là
5
145 (zhù yīn fú hào) hoặc 5 XIE (Bopomofo). Đây là
một hệ thống phiên âm hán tự bằng ký hiệu, được dùng để phiên âm từ chính trong thẻ từ. Hệ thống phiên âm này được sử dụng phổ biến ở Đài Loan.
BÍNH ÂM : còn gọi là Pinyin. Đây là hệ thống phiên âm chính thức của tiếng Trung bằng những chữ cái latin. Phần này sẽ ghi phiên âm của từ chính trong thẻ từ.
6
HÁN VIỆT : âm Hán Việt tương ứng của từ chính.
7
8
9
(10)
THỨ TỰ NÉT : Tất cả các nét của từ chính được liệt kê theo thứ tự từ những nét đầu tiên đến nét cuối cùng.
BỘ THỦ : bộ thủ của từ chính. Bên dưới bộ thủ là phiên âm pinyin và âm Hán Việt của bộ. Bộ thủ được ghi được dựa vào cụm nét của bộ trong từ chính. VD bộ trong hình là bộ “ngôn” được ghi là “ì ” không ghi là “
وو
ĐỊNH NGHĨA : giải thích nghĩa của từ chính. Do diện tích có hạn nên phần định nghĩa có thể không rõ ràng. Nếu bạn không thể hiểu rõ nghĩa của từ dựa trên thông tin trên thẻ, bạn hã tra từ điển.
TỪ GHÉP & NGHĨA : Phần này ghi lại những từ ghép được ghi ở mặt trước và kèm theo phiên âm và nghĩa. Đây là những từ ghép được chọn lọc từ những từ ghép thường dùng nhất.
4 | Trên thẻ từ có gì ? (Phiên bản 1)
2
Trên thẻ từ có gì ? (Phiên bản 2)
2
ib.me/chinesePoster
1465
1
餐
Mặt Trước
1
Ꭸ
5 歺叔叔
3
餐餐餐餐餐餐餐餐
4
6
5
Zhu: ㄘㄢ
Pin: cān
8
- ăn (cơm)
Mặt
- món ăn, món, thức ăn, đồ ăn
- (lượng từ) chỉ bữa ăn
Sau
2
7
1465
H-V: xan
食
shí
thực
9
晚
wăn càn
bữa cơm tối
午_
wũ càn
cơm trưa bữa ăn trưa
_厅
can ting nhà hàng nhà ăn
野
yě can
bữa ăn dã ngoại
tiệc picnic
Trên thẻ từ có gì ? (Phiên bản 2)
| 5
1
HÁN TỰ : Đây là hán tự chính của thẻ từ.
2
3
SỐ THỨ TỰ. Mỗi thẻ sẽ có một số thứ tự. Số này bắt đầu từ 0001 đến 3000 tương ứng với 3,000 thẻ từ. Tất cả từ được đánh số theo thứ tự từ thường dùng nhất đến ít dùng nhất. Thứ tự này chỉ mang tính tham khảo. Mức độ thường dùng của từ tùy thuộc vào lĩnh vực và xu hướng xã hội. Nó luôn thay đổi theo thời gian. Ngoài ra số thứ tự cũng sẽ giúp cho bạn sắp xếp và tìm từ cần học dễ dàng sau khi tra mục lục.
THỨ TỰ NÉT : Tất cả các nét của từ chính được liệt kê theo thứ tự từ những nét đầu tiên đến nét cuối cùng. Xem thêm “Quy tắc thứ tự nét” tại trang 14
4
KÝ HIỆU CHÚ ÂM : còn gọi là 45 (zhù yīn fú hào) hoặc
XIE (Bopomofo). Đây là
một hệ thống phiên âm hán tự bằng ký hiệu, được dùng để phiên âm từ chính trong thẻ từ. Hệ thống phiên âm này được sử dụng phổ biến ở Đài Loan.
5
BÍNH ÂM : còn gọi là Pinyin. Đây là hệ thống phiên âm chính thức của tiếng Trung bằng những chữ cái latin. Phần này sẽ ghi phiên âm của từ chính trong thẻ từ.
6
HÁN VIỆT : âm Hán Việt tương ứng của từ chính.
7
8
9
BỘ THỦ : bộ thủ của từ chính. Bên dưới bộ thủ là phiên âm pinyin và âm Hán Việt của bộ. Bộ thủ được ghi được dựa vào cụm nét của bộ trong từ chính. VD bộ trong hình là bộ “ngôn” được ghi là “ ” không ghi là “
""
ĐỊNH NGHĨA : giải thích nghĩa của từ chính. Do diện tích có hạn nên phần định nghĩa có thể không rõ ràng. Nếu bạn không thể hiểu rõ nghĩa của từ dựa trên thông tin trên thẻ, bạn hãy tra từ điển.
TỪ GHÉP & NGHĨA : Đây là phần từ ghép của từ chính kèm theo phiên âm và nghĩa. Những từ ghép này được chọn lọc từ những từ ghép thường dùng nhất. Ở phiên bản mới, từ chính được bỏ đi và thay bằng dấu “ _ ” (gạch dưới) để tạo điều kiện cho các bạn muốn học theo cách ngược lại (nhìn nghĩa và phiên âm rồi ghi ra từ)
Tùy thuộc vào từ chính mà phần từ ghép sẽ có từ 0 đến 4 từ ghép. Một số ít từ không có từ ghép đi kèm do đó phần này sẽ để trống.
Đối với những từ ghép có nhiều nghĩa, do diện tích có hạn nên thẻ chỉ có thể chứa một hoặc hai nghĩa của từ ghép.
6 | Trên thẻ từ có gì ? (Phiên bản 2)
3
Lưu ý quan trọng trước khi sử dụng thẻ từ !
1. Flashcard không phải là một giáo trình
Bạn phải bám theo một giáo trình để học. Trong quá trình học, phát sinh từ vựng mới, đó là lúc bạn sử dụng flashcard như một công cụ hỗ trợ cho việc ghi nhớ từ.
2. Flashcard không phải là một từ điển
Nếu bạn có từ cần tra, hãy sử dụng từ điển. Sau khi tra từ và hiểu được cách dùng từ, nếu bạn muốn ghi nhớ từ đó, đó là lúc bạn cần đến Flashcard.
3. Flashcard không thể thay thế từ điển.
Trên flashcard có phần định nghĩa. Phần định nghĩa này được ghi rất chi tiết nhưng một vài từ có quá nhiều nghĩa, có quá nhiều cách dùng và flashcard không thể chứa hết tất cả định nghĩa của từ do diện tích có hạn. Nếu bạn chưa rõ cách dùng hoặc nghĩa của từ, hãy tra từ điển để có thêm thông tin.
4. Flashcard chỉ là một sản phẩm dùng để ghi nhớ và gợi nhớ.
Đây là công dụng duy nhất của flashcard. Nếu bạn không cần phải ghi nhớ từ, bạn không bao giờ quên từ thì Flashcard sẽ là sản phẩm thừa thải đối với bạn.
5. Flashcard không phải là phương pháp duy nhất để học Hán ngữ
Có nhiều phương pháp học Hán ngữ hiệu quả và Flashcard là một trong những phương pháp đó. Không nhất thiết bạn phải chọn Flashcard. Cho dù bạn chọn phương pháp nào đi nữa, nếu bạn không dành thời gian chuyên tâm cho việc học thì không có phương pháp nào gọi là hiệu quả.
6. Hãy đầu tư thời gian cho việc học.
So với những phương pháp học khác thì Flashcard không mất nhiều thời gian. Mặc dù tốn ít thời gian nhưng bạn vẫn phải dành thời gian cho việc học qua flashcard. Hãy tận dụng các khoảng thời gian rảnh rỗi ngắn ngủi trong ngày và ôn luyện từ với flashcard. Nếu bạn hoàn toàn không có thời gian để học thì sự tiến bộ của bạn sẽ không bao giờ có.
- Không nên vò hoặc gấp thẻ từ : Sản phẩm này được làm bằng giấy do đó việc
gấp hoặc vò sẽ làm nhăn và hư hỏng thẻ.
- Không để ướt thẻ từ. Tránh xa các loại chất lỏng. Nếu bị ướt, hãy lau khô
- Không nên để thẻ từ ngoài nắng hoặc phơi nắng quá lâu
- Không được sử dụng bàn ủi (bàn là) để ủi (là) thẳng thẻ từ bị nhăn.
Lưu ý quan trọng trước khi sử dụng thẻ từ !
| 7
4
Các câu hỏi thường gặp - FAQ
1. Thẻ từ được dùng để làm gì?
Thẻ từ được sử dụng trong việc ghi nhớ và ôn tập từ vựng. Hán tự có rất nhiều nét nên việc ghi nhớ tương
đối khó so với các ngôn ngữ khác. Đó là lý do tại sao bạn cần đến thẻ từ.
Hình thức ôn tập bằng thẻ từ đã được chứng minh bởi tính hiệu quả và những lợi ích của nó mang lại.
+ Dễ mang đi và cất giữ
+ Gọn gàng trong lòng bàn tay
+ Loại ra những từ dễ và tập trung ghi nhớ những từ khó.
+ Chọn lọc được những thẻ có nội dung gần giống và dễ nhầm lẫn.
+ Nội dung cần nhớ được ghi chi tiết ở mặt sau.
+ Sử dụng linh hoạt ở mọi nơi
+ Kết hợp tốt với giáo trình hoặc tài liệu khác.
+ Không chỉ để học mà còn có thể chơi.
2. Như thế nào gọi là đã thuộc từ?
Thẻ từ chỉ gọi là thuộc khi nhìn thấy và nhận ra ngay phiên âm và nghĩa của từ mà không cần phải mất thời gian để suy nghĩ, nhớ lại hoặc được gợi nhớ do nhìn vào từ ghép. Để đọc được một đoạn văn lưu loát, bạn không thể tốn 1 đến 2 giây để nhớ ra từ. Đó là lý do bạn phải nhận ra ngay tức khắc đối với từ được rút ra
Khi rút thẻ từ để kiểm tra từ vựng, bạn phải rút nhanh và đọc nhanh. Cứ thử nghĩ bạn đang rút 10 lá bài và đọc số lá bài tương ứng bằng tiếng Việt. Bạn đọc nhanh ở mức nào thì hãy đọc hán tự nhanh ở mức đó. Như vậy mới gọi là thẻ từ đã thuộc.
3. Khi học từ, tôi hay quên trước quên sau.
Đó là lý do tại sao ChinesePoster tạo ra sản phẩm này. ChinesePoster không chỉ đơn thuần tạo ra sản phẩm mà còn đưa ra những phương pháp học từ với Flashcard cực kỳ hiệu quả. Khi đã theo những phương pháp này rồi và luyện tập thường xuyên, chắc chắn bạn sẽ không còn tình trạng quên trước quên sau. ChinesePoster nhắc lại. Bạn phải học và luyện tập thường xuyên mới không quên từ. Cứ lấy tiếng Việt làm ví dụ. Bạn có quên tiếng Việt không? Chắc chắn không thể quên vì bạn đã sử dụng nó quá thường xuyên. Hãy áp dụng điều này với Hán ngữ.
4. Tôi không có nhiều thời gian để học từ và luyện tập.
Có thể bạn không có nhiều thời gian để học nhưng ít ra bạn đã có thể dành chút ít thời gian để học Hán ngữ. Với flashcard, bạn không cần thiết phải dành cả tiếng đồng hồ liên tục để học. Bạn không cần thiết phải ngồi vào bàn để học từ trong flashcard. Bạn chỉ cần xấp thẻ trên tay với khoảng 30-40 từ (rất nhỏ gọn trong lòng bàn tay), đem nó theo bên mình và bắt đầu học khi bạn có thời gian rảnh. Bạn có thể học khi đi xe buýt, khi xếp hàng chờ đợi, giờ nghỉ giải lao, trước khi đi ngủ.
Thời gian bạn dành cho việc lật 40 flashcards và nhớ từ chỉ tốn chưa đến 5 phút. Cứ cho là một lần tốn 5 phút đi và bạn nên thực hiện việc này nhiều lần trong ngày.
8 |
Các câu hỏi thường gặp - FAQ
5. Tôi nên học từ nào trước?
Bạn học từ nào trước tùy thuộc vào bộ giáo trình bạn đang học. Flashcard không phải là giáo trình để bạn học từ mới. Hãy học từ mới trong giáo trình và sử dụng Flashcard để ghi nhớ từ mà bạn học được từ giáo trình.
6. Tại sao tôi phải học từ vựng trong giáo trình mà không phải là Flashcard?
Thứ nhất : Bạn có thể thấy giáo trình là một quyển sách có nội dung phong phú trong khi flashcard chỉ là một thẻ từ vựng nhỏ gọn trong lòng bàn tay. Chính vì nó nhỏ gọn nên nội dung không thể giải thích quá rõ ràng bằng cách đưa ra câu ví dụ minh họa hoặc đoạn văn ví dụ về ngữ cảnh của từ.
Thứ hai : Để hiểu được nghĩa của từ không thôi chưa đủ bạn còn phải biết cách sử dụng từ đó cho phù hợp với thực tế và ngữ cảnh. Đó là lý do bạn cần đến giáo trình để có từ mới và để biết được cách dùng từ thông qua các bài đàm thoại.
7. Làm cách nào để chọn từ dựa vào giáo trình?
Nếu bạn mới bắt đầu học : Khi bắt đầu bài học mới, bất cứ chữ nào bạn không nhớ thì chọn từ trong bộ thẻ và bắt đầu học. Tiếp tục đến bài kế tiếp, nếu có thêm từ mới thì chọn thêm từ trong bộ thẻ và nhập chung với xấp thẻ của bài đầu tiên và tiếp tục học. Chỉ nên duy trì xấp thẻ đang học ở mức 20-40 từ. Nếu nhiều quá sẽ khó cầm và không đạt hiệu quả cao. (Bạn có thể xem thêm “Các phương pháp sử dụng thẻ từ” tại trang 12)
Nếu bạn đã học qua một thời gian : Bạn có thể chọn từ theo bài mới hoặc đọc lại những bài cũ. Khi đọc, tuyệt đối không nhìn pinyin. Bất cứ chữ nào bạn không nhớ phát âm hoặc không nhớ nghĩa thì chọn từ trong bộ thẻ để học.
8. Chỉ cần bộ Flashcard 3000 từ là đủ?
Với bộ Flashcard 3000 từ là không đủ. Flashcard chỉ là một trong những phương pháp học Hán ngữ và nó hỗ trợ cho việc học Hán ngữ. Flashcard không phải là phương pháp duy nhất để học Hán ngữ . (Hãy xem “Lưu ý quan trọng trước khi sử dụng thẻ từ” ở trang 7)
9. Hán ngữ chỉ có 3000 từ?
Không, Hán ngữ có rất nhiều từ. Theo thống kê có đến hơn 60,000 từ đơn trong bộ chữ Hán. 3000 từ trong bộ flashcard là 3000 từ thường dùng nhất.
10. Làm sao để tìm từ trong số 3000 từ?
Trong sách hướng dẫn này có danh mục 3000 từ kèm theo số tử tự được sắp xếp theo thứ tự ABC Pinyin.
11. Ngoài việc cầm trên tay để học, tôi còn có thể làm gì với thẻ từ?
- Bạn có thể dùng một mẩu băng keo hai mặt nhỏ và dán những thẻ khó nhớ lên tường, hoặc lên bảng.
Thẻ được cán hai mặt nên dễ dàng tháo lớp băng keo ra.
- Sử dụng kẹp giấy nhỏ bằng gỗ hoặc bằng kim loại để kẹp thẻ và treo lên.
- Sử dụng những cục nam châm để giữ những thẻ từ trên tủ lạnh hoặc những vách bằng kim loại.
- Bạn cũng có thể để những thẻ khó nhớ dưới mặt kính bàn học, bàn phòng khách hoặc bàn ăn
12. Từ được sắp xếp theo tiêu chí nào ?
- Danh sách từ trong bộ flashcard được sắp xếp theo thứ tự từ dễ đến khó. Khái niệm “Từ Dễ” được hiểu là từ có tần suất sử dụng cao, thường xuyên được sử dụng, thường xuyên bắt gặp trong mọi lĩnh vực của
Các câu hỏi thường gặp - FAQ | 9
cuộc sống. “Từ Khó” được hiểu là từ ít được sử dụng hơn, ít gặp hơn. Do cuộc sống của con người có rất nhiều lĩnh vực khác nhau mà trong đó đều sử dụng đến ngôn ngữ để mô tả. Chính vì lý do đó mà tùy theo từng lĩnh vực, một từ có thể được sử dụng rất nhiều lần, rất thường xuyên trong khi qua một lĩnh vực khác thì từ đó có khi không được sử dụng đến.
Để đánh giá mức độ thường xuyên sử dụng của từ không phải điều dễ dàng và mức độ này luôn thay đổi dựa trên tập quán và cả xu hướng xã hội. Do đó “Danh sách từ dễ từ khó” chỉ mang tính tương đối. Tuy nhiên nếu bạn chia danh sách này ra làm hai, bạn sẽ thấy sự khó dễ sẽ rất rõ rệt.
Về tiêu chí phân loại từ. Chúng tôi chỉ có thể nói đơn giản như sau. Chúng tôi chọn ra khoảng 10 bộ tiểu thuyết, 100 bài báo từ các trang mạng sau đó dùng phần mềm tách các chữ trong nội dung ra thành từng chữ riêng lẻ. Bước tiếp theo, chúng tôi dùng phần mềm và đếm số lần xuất hiện của từ. Từ nào xuất hiện nhiều lần sẽ là từ dễ và từ nào xuất hiện ít sẽ là từ khó. Đây chỉ là cách mô tả đơn giản để cho bạn hiểu thực tế chúng tôi phải xử lý qua nhiều công đoạn để có thể có danh sách này.
13. Tại sao chỉ nên giới hạn số thẻ học trong khoảng 20 đến 30 từ ?
Bạn có thể tăng số lượng thẻ đến 40 hoặc lên đến 100 từ. Nhưng chuyện gì sẽ xảy ra ?
a. Xấp thẻ quá dày và khó cầm.
b. Bạn không có nhiều số lần xoay vòng thẻ. Trong vòng 5 phút bạn xoay vòng một xấp 20 thẻ được 10 lần. Với 100 thẻ bạn chỉ có thể xoay vòng được 2 lần.
c. Khi không thể xoay vòng nhiều bạn sẽ không thể nhớ được từ.
d. Rất dễ xảy ra tình trạng chán, ngán vì quá nhiều từ.
e. Rơi rớt, đánh mất thẻ vì cầm quá nhiều cũng có thể xảy ra.
Flashcard có 2 mục tiêu chính. Một là bắt bạn phải nhìn chữ và đoán từ. Hai là bắt bạn nhìn thấy nó thường xuyên. Cầm quá nhiều thẻ trên tay sẽ giảm số vòng xoay và giảm số lần nhìn và đoán từ. Như vậy sẽ không đạt được mục tiêu của flashcard.
Những từ nào đã thuộc, bạn hãy bỏ bớt ra và thêm vào những thẻ mới. Với những thẻ đã thuộc, hãy ôn tập lại vào cuối ngày hoặc cuối tuần.
14. Tại sao có từ có rất nhiều từ ghép nhưng trên thẻ chỉ có 4 từ ghép ?
Do diện tích trên thẻ có hạn, chúng tôi không thể để nhiều hơn 4 từ ghép. Đối với những từ có quá nhiều từ ghép, chúng tôi sẽ chọn 4 từ ghép thường dùng nhất hoặc dễ hiểu nhất để giúp người dùng hiểu rõ ý nghĩa của từ chính.
15. Tại sao trên flashcard không có ví dụ ?
Chúng tôi không thêm ví dụ vì những lý do sau:
a. Đây là flashcard từ đơn và mục đích chính vẫn là để ghi nhớ, gợi nhớ từ đơn. Bạn phải biết cách dùng từ đó rồi mới bắt đầu ghi nhớ nó. Ví dụ là để hiểu rõ hơn cách dùng, nhưng bạn đã biết cách dùng rồi thì ví dụ không cần thiết nữa.
b. Với những từ chỉ có một nghĩa và một cách dùng, việc thêm ví dụ vào rất đơn giản nhưng với từ có nhiều nghĩa, nhiều cách dùng thì thêm tất cả ví dụ vào một diện tích thẻ nhỏ hẹp là điều không thể.
c. Trên thẻ đã có từ ghép kèm theo, những từ ghép này phần nào đó cũng đã giúp bạn hiểu rõ cách dùng từ chính.
d. Một sản phẩm flashcard khác của ChinesePoster đã có ví dụ kèm theo.
10 | Các câu hỏi thường gặp - FAQ
16. Tại sao trên flashcard không có hình ảnh minh họa như các loại sản phẩm khác.
Ngoài hình ảnh minh họa ra thì Hán tự còn có rất nhiều thông tin cần thiết các để thêm vào. Nhóm sẽ bổ sung trong các phiên bản sau. Đây là flashcard hán ngữ, không phải flashcard của ngôn ngữ nào khác nên không thể so sánh với các sản phẩm của ngôn ngữ khác được.
17. Tại sao có vài thẻ phần bộ thủ là dấu gạch dưới ?
Vì từ chính trên thẻ chính là bộ thủ nên ở mặt sau phần bộ thủ cần phải giấu đi như trong phần từ ghép
18. Phiên bản 1 và Phiên bản 2 khác nhau ở tính năng nào ?
Khác biệt lớn nhất chính là hỗ trợ cho việc “học ngược”. Với phiên bản 2, bạn có thể xem nghĩa, bộ thủ, từ ghép và ghi ra từ chính. Hỗ trợ này rất quan trọng. Hán ngữ không như những ngôn ngữ sử dụng chữ latin. Nó sử dụng nét tạo nên chữ. Nhiều người học hán ngữ đọc rất tốt, nhìn chữ có thể phát âm đúng và nói ra đúng nghĩa nhưng lại không thể viết chính xác từ. Bạn hãy thử phương pháp “học ngược”
Các câu hỏi thường gặp -FAQ | 11
5
Các phương pháp sử dụng thẻ từ.
Mục đích chính của thẻ từ là giúp ghi nhớ từ. Hãy nhìn và đọc từ trên thẻ. Nếu bạn quên cách đọc hoặc nghĩa, hãy xem ở mặt sau.
Học với thẻ từ có hai phương pháp sau :
Phương pháp 1: Ba Nhóm Thẻ
Bạn có thể lấy bất kỳ thẻ nào trong bộ thẻ và bắt đầu học (hoặc chọn từ theo giáo trình bạn đang học). Với cách này, thẻ được chia thành 3 nhóm
rút ra hoc
30-40 the
đã nhớ
Nhóm Thẻ Chưa Học
Nhóm Thẻ
quên từ ?
Đang Học
Nhóm Thẻ Đã Thuộc
- “Nhóm Thẻ Đang Học” chỉ nên dao động từ 30 đến 40 thẻ.
- Khi đã học thuộc thẻ nào, bạn có thể để sang “Nhóm Thẻ Đã Thuộc”.
- Cố gắng dành thời gian khoảng 5 đến 10 phút vào cuối ngày hoặc đầu ngày để xem nhanh lại “Nhóm Thẻ Đã Thuộc”
- Khi xem lại, nếu có thẻ nào quên thì bỏ lại vào “Nhóm Thẻ Đang Học” và tiếp tục luyện tập.
Với phương pháp này, “Nhóm Thẻ Đã Thuộc” luôn được ôn tập thường xuyên mỗi ngày. Khi số lượng thẻ
đã thuộc tăng lên thì thời gian để ôn tập lại cũng sẽ nhiều hơn. Nếu đạt đến mức 500 từ, bạn có thể cất đi bớt những từ quá quen thuộc hoặc tự thử thách mình với phương pháp “học ngược”
12 | Các phương pháp sử dụng thẻ từ.
Phương pháp 2 : Năm Nhóm Thẻ
Bạn có thể lấy bất kỳ thẻ nào trong bộ thẻ (hoặc chọn từ dựa theo giáo trình) và bắt đầu học. Với cách này, thẻ được chia thành 5 nhóm
rút ra học
đã nhớ
đã nhớ
đã nhớ
quên từ ?
quên từ ?
quên từ ?
Nhóm Thẻ Chưa Học
Nhóm Thẻ Đang Học
Nhóm Thẻ Ngày
Nhóm Thẻ Tuần
Nhóm Thẻ Tháng
Bước 1 : Lấy ngẫu nhiên 10 thẻ (hoặc chọn từ dựa theo giáo trình) và bắt đầu học cho đến khi thuộc.
Bước 2 : Lấy tiếp 10 thẻ từ và xáo trộn chung với 10 thẻ trước đó và học cho đến thuộc.
Bước 3 : Từ nào đã thuộc thì để vào “Nhóm Thẻ Ngày” và lấy tiếp sao cho “Nhóm Thẻ Đang Học” dao động từ 20 đến 40 thẻ.
Bước 4 : Đến cuối ngày ôn tập lại những từ đã thuộc trong “Nhóm Thẻ Ngày”. Việc ôn tập này rất quan trọng. Nó giúp bạn xác định mức độ hiệu quả trong việc ghi nhớ từ do đó bạn không thể bỏ việc ôn tập này. Sau khi xem lại những từ đã học trong ngày, ...
- Nếu quên từ nào thì bỏ ngược lại “Nhóm Thẻ Đang Học”.
- Nếu thuộc từ nào thì bỏ sang “Nhóm Thẻ Tuần”
Tiếp tục lặp lại “bước 1” cho những ngày tiếp theo đến hết tuần.
Bước 5 : Đến cuối tuần, bạn hãy dành thời gian ôn tập lại những từ đã thuộc trong “Nhóm Thẻ Tuần”. Sau khi xem lại những từ đã học trong tuần, ...
- Nếu quên từ nào thì bỏ ngược lại “Nhóm Thẻ Đang Học”.
- Nếu thuộc từ nào thì bỏ sang “Nhóm Thẻ Tháng”
Tiếp tục lặp lại cho đến hết tháng.
Bước 6 : Cuối tháng ôn tập lại những từ đã thuộc trong “Nhóm Thẻ Tháng”. Những từ trong nhóm này đã được bạn ôn tập hằng tuần. Nếu quên từ nào, bạn hãy bỏ ngược lại “Nhóm Thẻ Đang Học”.
Sau khi kiểm tra lại những từ trong “Nhóm thẻ tháng”, nếu có từ không thuộc, bạn nên dành nhiều thời gian để ôn luyện từ này. Đây thật sự là những từ khó đối với bạn. Bạn có thể để những thẻ từ khó này ở nơi thường thấy như trên bàn học, trên bàn làm việc, trước máy vi tính, ...
Các phương pháp sử dụng thẻ từ.
| 13
6
Quy tắc thứ tự nét của Hán Tự
Trước khi bắt đầu học viết, bạn phải nắm vững 2 quy tắc - “Quy Tắc Viết Nét” và “Quy Tắc Thứ Tự Nét”.
“Quy tắc viết nét” là quy tắc áp dụng cho nét riêng biệt. Nét được viết từ dưới lên hay từ trên xuống, từ trái qua hay từ phải qua.
“Quy tắc thứ tự nét” là quy tắc áp dụng cho nét trong chữ. Khi viết chữ hán, cần phải viết nét nào trước nét nào sau.
Bạn cần phải lưu ý những điều sau :
- Bạn viết hán tự chứ không phải vẽ bậy do đó bạn phải viết theo thứ tự từng nét một.
- Viết đúng thứ tự nét sẽ giúp cho bạn ghi nhớ hán tự dễ dàng hơn.
- Nếu quên cách viết thì xem lại bảng quy tắc thứ tự nét, không tự nghĩ ra cách viết riêng.
- Quy tắc được áp dụng cho cụm nét trong chữ.
- Cách viết giản thể và phồn thể đều như nhau.
Đối với người mới học, viết một hán tự là một điều khó khăn nhưng sau khi nắm được cách viết các nét
và quy tắc thứ tự nét, hán tự không còn khó viết như bạn nghĩ.
Quy tắc 1 : Từ trên xuống dưới
三
二三
六
亠六六
王
千王
Quy tắc 2 : Trái sang phải
好ㄑ
开 一二天开
剂
>>文齐齐充剂
Ngoại lệ : những cụm nét sau luôn viết bên phải trước
阝
14 | Quy tắc thứ tự nét của Hán Tự
卩
尸
ㄑ女女如妇妇妞娜娜
קי
7
† 木 木 木 枳 杨柳柳
尸
2尸尸屁屁届届
马马马驴驴驴驴骗骗骗骗
厂
巳
厂
ว 吧
广疒疒疒疯疯疯
巴
一厂戶厄
止
1
1
T J ∏ 耳 耳 耶耶耻耻
只足足足
Quy tắc 3 : Ngang trước, Dọc Sau
干
二千
井-=夫井
Quy tắc thứ tự nét của Hán Tự | 15
七
一七
奏
三夫夫奏奏
Ngoại lệ : chữ K [nữ nữ - viết dọc trước
女
女
Quy tắc 4 : Xiên từ phải qua viết trước, từ trái qua viết sau
ㄡˊ
又
人人人
父全
奏
剂
` 父父
人人合全全
三夫夫奏奏
→文齐齐剂剂
Quy tắc 5 : Bên ngoài trước, bên trong sau
Quy tắc này áp dụng cho các chữ có nét bao quanh bên trên
同 1 冂月同同同
月
闪内
向
月月月
`i门门闪
1 冂内内
丫 门向向向
厘
一ㄏㄏ戶戶戶匣厘厘
16 | Quy tắc thứ tự nét của Hán Tự
友 一ナ方友
Quy tắc 6 : Bên trong trước, bên ngoài sau
Quy tắc này áp dụng cho những từ có nét bao quanh bên dưới.
ㄨㄥ凶
凶
凿
鼎
1
" "
业业业业世世凿凿凿
早鼎鼎鼎鼎鼎鼎
凼 亅才水水水水
达
-
运
建
二云云云伝运
→ 聿聿聿建建
巡 、《巡巡巡巡
拋
-
f扌打折抛抛
氵
江江洲泄泄
泄
Quy tắc 7 : Hoàn tất bên trong, đóng khung bên ngoài
因 1 ㄇ月历因因
田 1 ㄇ日田田
国 1 月月月囯国国
日 1 ㄇ月日
四 1 ㄇㄇ四四
Quy tắc thứ tự nét của Hán Tự | 17
回 1ㄇㄇ回回回
Quy tắc 8 : Nét dọc trước, hai bên sau
小 J
亅
小
水 J 1 才水水
永 jj永永 来
平 来 来
锁
钅''铛铛铛铛锁
巫 一ㄥˊˊˊ巫
僚 '亻个什
依依依俺俺俺僚僚
Ngoại lệ : Lưu ý các chữ sau, viết các nét hai bên trước rồi mới viết nét giữa
忄
忄’忻忻怕怕
脊
**脊脊脊
Ngoại lệ : chữ ) [zhào] triệu viết nét dọc bên trái và nét nhỏ bên trái trước
兆丿丬光光兆
Quy tắc 9 : Nét dọc xuyên qua những nét khác, viết sau cùng
中
干 羊
1
18 | Quy tắc thứ tự nét của Hán Tự
口
干
中
兰兰羊
来
平 来 来
-
搜 f 扌 扌 打 打 扣扣押抻搜搜
勤
共 苔 苔 荁 堇 堇 勤勤
曹 --乛白雨曲曲曲曹曹曹
俩 '亻你们
俩俩
书 3 书 书
邮 1 7日由由由邮邮
Quy tắc 10 : Chấm trên cùng hoặc trên cùng bên trái viết trước
衣
亠广礻衣衣
为
永 jj永永
闪
i 门闪闪
童
立立产音音音音童童童
Quy tắc 11 : Chấm bên trong hoặc trên cùng bên phải viết sau cùng
我
二于手我我我
瓦
[瓦瓦
玉
干王玉
钱钅钱钱钱钱钱
Quy tắc thứ tự nét của Hán Tự | 19
7
Bảng chuyển đổi Pinyin → Zhuyin
Phụ âm đầu (thanh mẫu) FE [shēng mũ]
Pinyin
Zhuyin
b
Ví dụ
bù
p
m
f
d
t
n
g
k
h
j
q
X
zh
ch
sh
r
<
ア
N
卩
C
S
20 | Bảng chuyển đổi Pinyin
ち
厶
不怕母服大他你路高可喝季器西知吃是日早草 四
ㄅ ㄆ ㄇ ㄈ ㄉ ㄊ ㄋ ㄌ ㄍ ㄎ ㄏ ㄐ ㄑ ㄒ ㄓ ㄔ ㄕ ㄖ ㄗ ㄘˊ ㄙ
ㄅㄨˋ
pà
mǔ
ㄆㄚˋ
ΠΑ
fú
ㄈㄨˊ
dà
ㄉㄚˋ
tā
ㄊㄚ
ni
3-v
lù
ㄌㄨˋ
gão
ㄍㄠ
kě
万ざ
hē
ㄏㄜ
jì
ㄐㄧˋ
qì
ㄑㄧˋ
XI
ㄒㄧ
zhi
ㄓ
chi
shì
ア
rì
ㄖ
zǎo
ㄗㄠˇ
cǎo
ㄘㄠˇ
sì
←
Zhuyin
Vần (vận mẫu) #JE [yùn mũ]
Pinyin
Zhuyin
a
ट
e
ê
ai
ei
ao
ou
an
en
せ
て
幺
ang
eng
ㄥ
ㄦ
er
i
ia
ua
-Y
ie
ㄧㄝ
iao
ㄧㄠ
iu
ㄧㄡ
ian
ㄧㄢ
in
ㄧㄣ
iang
ㄧㄤ
ing
-2
u
ㄨ
XY
uo
ㄨㄛ
大墨客夜代位到偷看很當風而地家跌票丟前拼娘冰出花多
ㄚ ㄛ ㄜ ㄝㄞㄟㄠㄡ ㄢ ㄣ ㄤ
Ví dụ
dà
ㄉㄚˋ
mò
kè
ㄇㄛˋ
さ
yè
ㄧㄝˋ
dài
ㄉㄞˋ
wèi
dào
ㄉㄠˋ
tōu
ㄊㄡ
kàn
ㄎㄢˋ
hěn
ㄏㄢˇ
dāng
ㄉㄤ
fēng
ㄈㄥ
ér
ㄦˊ
dì
ㄉㄧˋ
jiā
4-Y
dié
ㄉㄧㄝˊ
piào
ㄆㄧㄠˋ
diū
ㄉㄧㄡ
qián
ㄑㄧㄢˊ
pin
ㄆㄧㄣ
niáng
ㄋㄧㄤˊ
bing
ㄅㄧㄥ
chū
ㄔㄨ
huā
ㄏㄨㄚ
duō
ㄉㄨㄛ
Bảng chuyển đổi Pinyin → Zhuyin | 21
Pinyin
uai
ㄨㄞ
ui
ㄨㄟ
Vần (vận mẫu) #JE [yùn mũ]
Zhuyin
Ví dụ
uan
ㄨㄢ
un
ㄨㄣ
uang
ㄨㄤ
快退穿春裝
kuài
ㄎㄨㄞˋ
tuì
い
chuān
chūn
イメク
zhuang
ㄓㄨㄤ
ong
ㄨㄥ
弄
nòng
ㄋㄨㄥˋ
ü
ㄩ
nů
ㄋㄩˇ
üe
ㄩㄝ
lüè
ㄌㄩㄝˋ
üan
ㄩㄢ
quán
ㄑㄩㄢˊ
ün
ㄩㄣ
群
qún
ㄑㄩㄣˊ
iong
ㄩㄥ
兄
xiōng
ㄒㄩㄥ
Thanh điệu ha [shēng diào]
Thanh Âm
Zhuyin
thứ 1
ΠΥ
thứ 2
ㄇㄚˊ
thứ 3
ㄇㄚˇ
thứ 4
ㄇㄚˋ
thứ 5
ㄇㄚ・
22 | Bảng chuyển đổi Pinyin ( Zhuyin
Hán Tự
Pinyin
媽麻馬罵嗎
mā
má
mă
mà
ma
8
Danh Mục 3000 thẻ từ
To to to io iño
ài
a
1861 ān
a
啊 0753 áng
'ro
á
啊
0753 áng
.ro
à
啊 0753 áo
ǎ
啊 0753 ào
ICO
ā
阿 0471
ào
ā
ái
ái 挨 2012
ài
ài
ài
ài
啊癌挨爱艾碍隘暖
0753
ào
癌 1799 ão
ão
0394
ba
1291 ba
1437 bá
2917 bà
2982 bà
厂昂仰熬奥
0963
bǎi
1952
bǎi
摆
1368 bǎi
0407
bäng
1158 bāng
柏 1596 bäng
2705
bǎi
伯 0821 báo
0972 bai
1627 bàn
0367
掰 2311 bào 办
bào
1960
bàn
2705 bàn
2862 bàn
0470 bàn 拌 2318
罢拔爸罢
1305 bàn
半伴扮拌瓣
0513
bào
1298
bào
帮邦彭薄报暴抱爆
0769
1363
1501
1433
0234
1028
1122
1243
1974
bào 鲍 2073
| bào
豹
2507
2915 bào 曝 2760
1502 băn
版 0810
0810 | bào
瀑
2840
1050 băn
板 0930 bǎo
保 0266
1305
bān
ài
2091 bà
1838 bān
般 0629 bǎo 班
0884 bǎo
ǎi
矮 2027
2027 | bà
坝2786
āi
āi
āi
āi
àn
àn
àn
àn
ǎn
ān
ān
哀挨埃哎案按暗岸俺安广
io iño iño io
挨 2012 bǎ
0821
0110
bān 搬 1766 bǎo 埃 1121 bà 把 0110 bān 斑 2053 哀 1751 bà
bān 颁 2319
bão
bão
bàng 棒 2288 bão
2091 bā
哎 2294 bā
八 0451 bàng 吧
镑 2515 bão
0470 bàng
傍 2558 bei
0518
bā
0546 bàng
磅 2941 bèi
0573
bā
疤 2152 bàng
谤 2977 bèi
0829
bā 扒 2189 bàng
旁 0981 bèi
0971
bā
叭 2704 bàng
榜 2556 bèi
2749
bái
0286 băng 膀 1941 bèi
0232
bài 败 0862 băng
绑 2421 bèi
0468 bài 拜 1218 băng
榜 2556 bèi
宝堡饱包胞剥炮臂被备背贝倍辈北
0811
1521
1998
0454
1341
1959
0914
1688
0154
0397
0787
1133
1392
1477
北 0315
Danh Mục 3000 thẻ từ | 23
bèi
běi
bei
bēi
bei
bei
bei
bèn
bèn
běn
bēn
1533 bì
0315
bì
1166
bì
1396
bi
2059
bi
泌拂佛比笔
2623
佛 0771
2609 bing
bing
bing
2203 bi 彼 1256
0199 bing
0956 bing
bing
0787 bi
鄙 2510
bo
2323 bi
1285 biàn
逼 1559
bó
0225
0092 biàn
便 0271
bó
bó
1285
biàn
遍 1012 bó
勃北悲杯卑碑背笨奔本奔
béng 甭 2389 biàn 辩 1355
bèng 进 2772 biàn
辨 1910
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
bó
bó
bó 搏 2372
bó 膊 2440
bó
bó
bó
bó
秉稟屏兵冰并卜伯博勃駁泊時搏賻薄柏簿佛薄柏波播玻拔剥不部步布怖簿社捕卜
2809 bŭ
2945 bŭ
1891 cā
0398
cā
1070 cái
并 0141
cái
1979
cái
0821
cái
0965
cài
1533
cài
哺堡擦拆才财材裁菜
2810
1521
1761
2076
オ
0235
0680
0952
1203
1266
0585
2022 căi
0585
2043
căi
1177
2175
căi
踩
2570
căi
cãi
1433
cán
1596
cán
2848
cán
睬猜残蚕惭
2583
1598
1150
2787
2943
0771 càn 灿
2591
1433 căn
1530
1596 cān
0507
0664 cān 餐
1465
1275
cáng
0907
1769 căng 苓
1728
拨 1807
căng
1846
1959
căng
1882
0004
cáo 曹 1570
0084 cáo
2885
0349
cáo 槽 2993
0380
cǎo 草 0789
1776 cão 操 1173
2848 cão 糙 2712
0944 cè
1312 cè
1979 cè
策测侧
0714
0861
1220
bèng 绷 2978 biàn 辫 2489
běng 绷
beng
beng
bèng
bí
bì
bì
bì
bì
bì
bì
bì
bì
bì
bì
bì
bì
bì
bì
bì
bì
蹦鼻必避毕币闭壁臂蔽辟碧弊毙陛庇痹秘
2978
biǎn 扁 1737
2178 biǎn 贬 2536
2978 | biān 边 0316
2839
biān 编 0858
1335 biān 鞭 2250
0248
biǎo 表 0177 bò
0991 bião 标 0473 bò
1093 bião 镖 2727 bō
1188
bié 别 0222 bō
1267 biè 别 0222 bō
1380 biē
1688 bin
2121 bin
2140 bin
2165 bin
憋宾滨濒份频
2139
bō
1534
bō
2474 bù
濒 2999
bù
0784 bù
2348 bin 频 1535 bù
2534
bing
井 0141 bù
0427
bù
柄饼丙
柄 2241 bŭ
2359 bŭ
2645 bŭ
24 | Danh Mục 3000 thẻ từ
2667 bìng 病
2793 bing
2946 bing
0896 bing
cè
cè
cè
cēn
céng
册厕栅参层
1525
cháng
2920 cháng
2995
cháng
肠裳倘
0507
0699
céng
0463
chàng
1921 chén
chèn
2118 chèn
chàng 唱 1252 chèn
chàng 畅 2122 chéng
倡 2185 chéng
裳 2861
chá 杳 0459
chăng
୮ 0963
chéng
chá 察 0564
chăng 敞 2592
chá 茶 1272
chăng
场 0249
chá
叉 2231
chăng
淌 2994
chéng
chà 差 0732
chàng
昌 1606
chéng
chà 刹 2249
chäng 倡 2185
chéng
1681 chóng
2109 chóng
衬 2502
沈趁村称成程城
chóng
虫崇重
0449 chóng 种
成 0059
1287
1482
0140
0057
chòng 冲 0702
0314 chong
城 0413
chéng 承
chōng
0639 chōng
chéng 诚 1154 chōng
乘呈惩
1231
chóu
1563
chóu
1821
2422
0690
沖 0702
宠充冲涌仇筹
1642
仇 1536
筹 1677
chóu 酬 2005
chà 岔 2533 cháo 潮 1302 chéng 橙 2343 chóu 愁 2113
chà
chǎ
cha
cha
chā
chái
诧叉插叉差柴
诧 2728 cháo
2298
chéng 澄 2756
chóu 绸 2635
2231 cháo 嘲 2325
chéng 盛 1142
chóu 畴 2699
1495 cháo 朝 0593
2231
chǎo 吵 2040
chèng
称 0449 chòu
1981 chão
chai 拆 2076 chão chai 差 0732 chão
超 抄 2213
0732 chǎo 炒
chèng 秤 2526 chóu 稠 2725
臭 2105 2590 cheng 称 0449 chou 丑 1901
0754
cheng 撑 2183 chou 瞅 2767
cheng 净 1377 chōu 抽 1178
钞 2647 cheng
抢 1412 chú
chán 缠 2046 chão
吵 2040 chí 持 0357 chú
chán 禅 2196 chão
绰 2930 chí
chán 馋 2769 chè 彻 1240 chí
chán
chán
chàn
chăn
2932 chè 撤 1270
chí
0389 chè 澈 2627 chí
1900
chě 扯
Fit 2084
chì
0159 chě
chăn 阐 2197 che
chān
2718 | chén
cháng 长 0109 chén cháng 常 0187 chén
cháng
cháng
cháng
场偿尝
0249 chén
1329 chén
1621 chén
↓尺车陈沉臣晨尘辰
1474 chì
0361 chì
0525 chi
0747 chi
1138 chi
1388 chi
1718
辰 2317
| chỉ
chi
迟池驰匙赤斥翅尺齿耻侈吃痴
1374 chú
1709 chù
4th 2100 chù 处 0206
匙 2476 chù
1660 chů
2030
0206
1857 chů 楚 0859
2066
chů
1014
1474 chů 储 1526
1773 chū
0028
chū 初 0667
除厨助触处畜处楚础储出
0464
2132
0607
1207
2169
2950 chuán
传
0332
0475 chuán 船
0614
2225
chuàn 串
1832
Danh Mục 3000 thẻ từ
| 25
chuǎn
chuān
chuān
chuáng
chuáng đ
喘穿川床幢
1977
cóng
0785
cóng
从丛
0098 dā
1678
1109
cōng 匆
1622 dài
1068 cōng 聪 1669 dài
2566 công
chuàng
创 0635 Còu 湊 2193
chuăng闯 2129
chuāng
窗 1074
chuí
chuāng创 0635
垂
chuí 锤 2937
1592
chuí 椎 2455
chui 吹 1390
2 2 2 2 2 2 2
總葱凑促醋
葱 2907
dài
dài
1102
dài
2245
dài
cù 簇 2896
dài
趣趋
1065
dài
1486
dài
卒 2584
dǎi
cū
粗 1414 dǎi 逮 2216
chui 炊 2962 cuán 攒 2313 dai
chún
chún
chún
纯唇
1125 cuàn 窜 2461 dai
2560
chůn 蠢
cì 赐 2072 dá
1880 cuì 粹 1736 dàn
cuì
1976 dàn
2195 cui 催 2064 dàn
chun 春 0921 cui
chuò 绰
2930 cuī
cí
摧 2166 dàn
崔 2552 dàn
1702 dàn
0384 dàn
0414 děi
得 0039
寸 1904 dàn 担 0720 dèng
邓 1614
0712 dǎn 胆 1352 dèng
chuō 戳 2944 cui
0959 cún
cí 辞 1469 cùn
cí
cí
cí
慈磁瓷雌兹
1487 cūn
1771 cuò
2285 cuò 措 1148
2382 cuò
cí
cí
1781 cuō
cì
次 0183 cuō
cì
刺 1058 dá
cì
2782
dá
ci
此 0116 dà
ci 刺 1058
dǎ
差
0732 dā
脆催摧崔衰存寸村錯措挫搓磋込答打大打搭
0638 dǎn 担 0720 dèng
瞪 2049
凳 2680
dān 单 0389 dèng 澄 2756
2426 dān 担 0720 děng 等 0158
搓 2433
dān
1280 déng 登 0817
Et 2658 deng
丹耽荡档当挡党挡
1424
deng
1787 dí
0071 dí
1933 dí
0411 dí
1933 dì
灯
1115
2381
0001
0523
1440
2561
0021
蹬的敌迪笛地
2948 dān
0289 dàng
0559 dàng
0223 dàng
0017 dàng
0223 dǎng
1842 dǎng
答代带待戴袋贷逮怠大毒歹逮呆待但弹淡旦蛋诞
0559 dāng
dài 代 0174 dào
当到
0071
0022
0342 dào 道 0052
待 0673 dào 盗 1619 1228 dào 稻 2529
1310 dào
1605 dào
2216 dǎo
2869
dǎo
0017 dǎo
0947
dǎo
2905
dǎo
dǎo
1338
dão
0673
dão
0095
de
0632
de
1293 de
1300 de 得 0039
1387 dé 得 0039
1997 dé 德 0256
悼 2963
倒导倒岛祷蹈捣刀叨地底的
0608
0343
0608
0798
2483
2659
2723
1067
2844
0021
0543
0001
ci
26
Danh Mục 3000 thẻ từ
9 9 9 ££££ e e e e e e e
dì
1429 ding
1538 ding 缔 2688 ding
订 1176
dů
钉 2267 dů
顶
1000 dů
dì
的 0001 ding
鼎 2356 dů
di 底 0543 ding
T
1168
dū
dĭ 抵 1119 ding
盯 1906
dū
di
提 0196
ding
钉 2267
duàn
di 低 0592
ding
叮 2611
duàn
di
滴 1896
diū 丢 1639
duàn
di
堤 2464 dòng
动 0073 duǎn
dī
提 0196 dòng
洞 1015 duān
0114
diē
0612
die
跌 1590 dù
跌爹
爹 2004 dù
弟 0816 ding 定 0077 dù
第帝弟蒂递缔
diàn 电 0230 dòng 冻 2127 duì
diàn
diǎn
奠惦淀点典
diàn
店 1041 dòng 栋 2710 duì
diàn
1555 dong
懂 1211 duì
diàn
垫
diàn
奠
2656 dōng 东
0194
dui
2597 dong 董 1629 duì
diàn 惦 2889 dōng
2424 ěr
1722
ĕr
1370 fá
1384 dui 追 0768 fá
渡肚妒赌堵睹肚都督断段锻短端对队兑敦堆
1406 é
俄 0975
1800
é
鹅 2172
2598
é
娥 2784
2037 é
1913
2284
0792
2568
è
1911
1800
è
2407
0068 è
2701
0946 è
2766
0434
è
(D
2931
0567
2531
ē
0889
ēn
0916
ér
0033
0268
우우 우우
ér
èr
2942
dòu
0128
dòu
1793
dùn
顿 0794 fá
2587 dùn
盾 1395 fá
diǎn
1044 dòu 窦 2895
diān 颠 2134 dòu 斗 0580 dūn
diān 癫 2887 dòu 读 0752 dūn
diào 掉 0849 dou 斗 0580
diào 吊 2050 dou 抖 1757 duó 奇 1199 fán 烦 1253
diào 钓 2305 dou 陡 2362 duó 度 0184 fán
diào 调 0400 dōu 兜 2512 duò
1296
2666 fàn
范
0705
dião 雕 1829 dōu 都 0068 duò 惰
2914 fàn
犯 0767
dião 叼 2344 dú 独 0627 duğ
朵 1571 fàn
饭 0935
dùn
dūn
钝吨敦蹲
2226
fà 发 0047
1700
fǎ
1722
닭
fā
2497 fán
恶阿恩而儿二尔耳罚乏伐阀发法发凡
0792
0471
0888
0036
0192
0157
0220
0887
1215
1399
1810
2671
0065
发 0047
1013
dié 叠 2271 dú
dié
2306 dú
dié 谍 2391 dù
dié
碟 2835 dù
读毒度杜
0752 duŎ 躲 1644 fàn 泛 1327
0947 duō 多 0061 fàn
度
0184
duō
é
杜
1277
哆 额
2814
făn
0936 fǎn
贩 2466
贩反返
0237
1430
Danh Mục 3000 thẻ từ | 27
fān
fān
fān
fáng
fáng
fáng
fáng
fàng
fǎng
făng
făng
fäng
fäng
fäng
féi
fèi
fèi
fèi
fèi
fěi
fĕi
fěi
fĕi
番帆房防妨坊放访仿纺方芳坊肥费废肺沸匪诽斐菲
1027 fèn
1452
fěn
2459
fēn
0512
fēn
0548 fēn
1873 fēn
2542 fēn
0291 féng
1037 féng
1259
2409
féng
分粉分纷芬氛吩冯缝逢
0079
fú
1498 fú
0079 fú
1181
fù
1890
fù
2009
fù
2299
fù
1719
fù
拂夫佛复父负富副
拂 2623 gài
0377
gǎi
0771
gāi
0426
gàn
0589 gån
0691 găn
0733
găn
0764
găn
1852
fù
0820
gān
2181
fù 附
0923 gän
fèng 0060 fèng 凤 1504 fù 1586 fèng 缝 1852 fù
奉 1382 fù 妇 0932 腹 1589
gān
gan
赋 1747
gān
2542 fěng 讽 2322 fù
1620 fěng 风 0348 fù
0486
fēng
0348 fù 傅 1887 gàng
1376 fēng 封 0871 fù
覆
1823
gān
钙改该干感敢赶杆干甘肝杆尴竿
2951
0350
0319
0353
0243
0795
0908
2011
0353
1408
1760
2011
2726
2934
赴 1843
gän 乾 1999
杠 2519
咐 2093 gàng
1609
2044
fēng 丰 1189 fù
缚 2577
găng
2698
fēng 峰 1473 fù
服 0365
găng
2201
fēng 疯 1549 fù
府 0417
gäng
港岗刚
0927
1795
0621
2926
fēng
1671 fù
1576 gang
钢
1609
2972 fēng
蜂 1912 fù 抚 1720 gāng
1934
1418 fó
fei 非
0283 fou
fēi
fei
fei
fei
fei
fén
fén
fèn
fèn
fèn
fèn
飞菲啡妃斐坟焚份奋愤粪
0347 fou
1418 fú
2326 fú
2574 fú
2972 fú
2370 fú
2498 fú
0784 fú
佛否不服福符弗伏幅浮
0771 fŭ
0620 fù
辅 俯 2261
2033
gäng
冈
2047
gang
缸
2817
0004 fŭ
2771 gäng
杠
2519
0365 fù
父 0589
gäng
扛
2989
0683 fū
1205
fū
夫 0377 gào 肤 1790 gào
0310
2673
1257 fū 敷 2788
伏 1389
gǎo gà 尬 2729 gǎo
搞 1146
1587
1444 ga
咖 2379 gão
0134
1462 gā 夹 1758 gão
2413
1268 fú 扶
1612 gài
0791 gão
2673
1508
fú
俘 2057 gài
1052
gé
格
0325
2884
fú
辐 2428 gài
2606
gé
0521
28 | Danh Mục 3000 thẻ từ
gě
gě
ge
ge
ge
ge
ge
0, 08, 08, 08, 08, 08, 08, 08, 08, 08. 08. 08. 08. 09. 08, 08, 08, 08, 0g 0g 0g
gé
gé
gé
gé
gé
gè
gè
gě
gě
gě
隔阁葛搁胳个各个合各盖葛
1319
göng
1682
göng
1919
göng
搁 2380
göng
2490
göng
0012
göng
0209 göng
0012 göng 共 0330
功供攻宫恭弓躬共
0452
gü
辜 2596 gui 龟 2392
1# 0550
gü 骨 1036 gui 瑰 2492
0588 guà
挂 1232 gùn 棍 2255
0982 guǎ
2268 gun
1742
gua 瓜 1827 guo
2229
gua 刮 2350 guó
2650
gua
括 0850
guò
guài
怪 0775
guŏ
滚过国过果
1542
0046
0020
0046
0165
0171 göng 红 0502
guǎi
拐 2232
guŎ
2387
0209 gòu
构 0511 guai
TE
2470
guō
1052
gòu
够
0538
guàn 惯
1226
guō
1919
gòu 购
1078
guàn
哥 0804 gòu
勾
2034
ge 歌 1040 gou
ge 割 1665 gou
guàn
狗 1281 guàn 罐 2410 hǎ 苟 2886
ge 戈 1695 gou
1610
搁 2380 gōu
guàn
2034 guǎn
胳 2490 gōu
钩 2254 guǎn
鸽 2694 gou
句 0707 咯 2744 gou 拘 2098
guan
guan
gěi 给 0180 gù
故 0572 guan
gen
根 0352 gù 顾 0815 guān
gen 跟 0541 gù
gèng 更 0221
gěng 梗 2919
geng 颈 2117
吧吧吧
geng 更 0221 gù
0893
guan
gòng 共 0330
gòng 1# 0550
geng 耕 1850
gu
gů
gòng
1548
gù 鼓 1123
gŭ
gong 巩 2384
gū
gong 拱 2573
gū
göng 公 0115 gü
göng I 0118 gü
雇估古股骨谷鼓贾姑估孤咕
1297
1950
桂 1930
hán
2330
1095 guì 柜 1994
hán
1490
guì
2128 hàn
0711
2051 gui
1042 hàn
1490
0994 gui 轨 1883
hàn
1881
1326 gui 诡 2578
hàn
2269
1334 gui
咕 2418 gui
0321
hàn 旱 2523
0933
hàn 捍 2936
Danh Mục 3000 thẻ từ | 29
1817 guàng
1326
0509
guǎng
guang
0644 gui
1036 guì
贯灌罐观冠管馆关观官冠棺逛广光贵桂柜跪鬼轨诡规归
1478
guō
guàn 灌 2077 hà
观 0334
hā
锅涡过哈哈哈
2074
2759
0046
0713
0713
0713
1713
hā 虾
2847
0252 hái 孩 0533
0432 hài
1713 hǎi
2686 hai
2642 hán
0189
咳 2373
0937
0468 hán 韩 1221
光 0290 hán
0873 | hán
1011 hái
骸 2707
关 0127
hái
0080
0334
hài
0579
2538
还害骇海咳含韩寒函涵汗汉汗翰憾
hàn
hàn
hăn
hăn
háng
háng
hàng
háo
háo
háo
hào
hào
hào
hào
hǎo
hé
hé
hé
hé
hé
hé
hé
hé
hè
hè
hè
hè
撼厂喊罕行航巷毫豪号号耗浩好好和合何河核荷盒盖赫贺鹤褐
2987 hei
0963
hén
嘿痕
嘿 2423
1938
2 2
核 0828 huàn 幻
1183
hèn 恨
1295
hú 糊
2221 hěn 很 0138
hú
蝴 2964 huàn 患 1249
1417
1393 huàn 唤 1835
0019 huàn 焕 2773
2399
0053 hěn 狠 1654
0773 héng 横 1330 héng 衡
hù
0529 huǎn 缓 1111
1340
0879 héng 恒
1764
2 2 2
0801
huān 欢 0685
0819
huáng 黄 0561
糊 1393
huáng 皇 0759
1513 hèng 横 1330
hŭ
1083
huáng 煌
2276
0487
heng 哼 1966
hŭ 许 0263
0487
heng 亨 2146
2
hū
乎 0458
1730 hng 哼 1966 hū
呼 0843
1864
hóng 红 0502 hū
忽 0912
huàng
0082 hóng 洪 1350 hū 糊 1393
huǎng
0082 hóng 宏 1798 hū
戏 1033
huǎng
huáng 惶 2320
huáng 凰 2453
hoàng 晃 1796
1796
谎 2207
2535
0019 hóng 鸿 1924 huá 华 0412
huāng
0171 hóng 虹 2176 huá 划 0522
huāng
0828
0229 hóng 弘 2619 huá
0574 hòng 哄 2513 huá
hong 哄 2513 huá
滑 1480
huí
哗 2486 huì
猾 2913 huì
晃谎恍荒慌回会汇
1328
1650
0172
0029
1187
1427
hōng
1264 huá
豁 2954 huì
1505
2067 hōng 烘 2346 huà
话 0170
huì
1524
1052 hōng 哄 2513 huà
1346 hóu 侯 1756 huà
1690 hóu 喉 2096 huà
化 0178 huì
绘
1809
0883 huì
0412
huì
2624
hóu 猴 2187 huà
划 0522 huì
2654 hòu
0048 huā
花 0410 hui
贿讳溃毁
2569
2912
1916
1160
hè 和 0019 hòu
hè 喝 0983 hòu
hè
1466 hòu
hè 何 0229 hou
候厚侯吼胡
0341
1235
1756
huā 化 0178 hui 悔 1853
huā 哗 2486 hui
挥 0742
huā 1 0412 hui 灰 1311
PFL 2151 huái
呵 1861 hú 湖
hē
喝 0983 hú
hē
hē
何 0229 hú
hei
黑
0519
hú
狐壶
怀 0762 hui 恢 1364
0806 huài 坏 0832 hui 辉 1623
0918 huán 还 0080 hui 徽 2277
2321 huán 环 0681 hui 随 2666
2518
huàn
换 0824
hún 魂 1348
30 | Danh Mục 3000 thẻ từ
hún
澤
1991 jì
hún 混 1137 jì
hùn 混 1137 jì
hùn 棍 2255
hūn 婚
hūn
jì
0942 jì
jì
jì
1561
hūn 荤 2741
huó 活 0219 jì
huó 和 0019 jì
huò
或 0160 jì
huò
获 0688 jì
huò
huò
huò
huò
huò
货 0818 jì
惑祸豁
1442
jì
1600 jì
1870 jì
豁 2954 ji
huò 和 0019 jì
huŎ 火 0433 jǐ
huŏ 伙 1047 jǐ
huō 豁 2954
豁及即
jǐ
0198 jǐ
jí
jí
0293 jǐ
jí
极 0363 jǐ
jí
集 0406 jǐ
jí
级 0415 jī
jí
0657 jī
jí
ji
jí
急吉疾辑
0856 jī
疾 1273 jī
1362 jī
jí
籍 1579 jī
激 0710
jiàn
积
0728
jiàn
jí
嫉 2690 jī
jí
棘 2870 jī
1391 jiàn
1935 jiàn
jí
藉 2615 jī
玑 2107 jiàn
jì
it 0251 jī
饥 2173 jiàn
jì
记 0306 jī
稽 2427
jiàn
济技际纪继既迹季剂绩寄寂祭忌妓系齐己挤脊给几济纪机几基击激积鸡肌
0360 jī
缉 2485 jiàn
0422 jī
0423 ji
纪 0584
jī
0655
jī
0724
jī
1098
jī
1279
jia
1546
jiá
1547
jiá
1611
jià
1739
jià
1782
jià
1922 jià
圾姬讥其期奇家颊夹价架驾嫁
0085
jiàn
2634 jiàn
荐 2367
2683 jiàn 贱 2589
2922 jiàn
鉴荐贱间监简检减
1655
0135
0838
0716
1567
2777 jià
稼
2800
0216 jià
1063 jiǎ
假
0162 jiǎ
挤 1661 jiǎ
2228
jiā
0180 jiā
0211 jiā
济 0360 jiā
纪 0584
jiā
机 0111
jiā
0211 jiàn
0280 jiàn
0395 jiàn
甲贾家加佳夹嘉挟见建件舰剑渐健键箭践
0153
jiān
0253 jiǎn
0563 jiǎn
0056 jiǎn
2655 jiǎn
0731
减 0857
2227
1758 jiǎn 捡 2753
0409 jiǎn
0846 jiǎn
jiǎn
2063 jiǎn
jiān
0636 jiān
0636 jiān
1106 jiān
2051 jiān
0056 jiān
碱 2872
俭 2891
拣 2965
2976
碱俭拣柬间坚监尖肩兼
0135
0748
0838
1321
1415
兼 1515
0166 jiān 艰 1647 1583 jiān 歼 1815 奸 1992
1758 jiān
1845 jiān
2816 jiān
煎 2893
煎渐浅降酱
0870
0244
jiàng
0250 jiàng
0851 jiàng 匠
1721
0744
2070
2110
0869 jiàng 将 0132
0870 jiàng 浆 2626
0979 jiàng 强 0292 1471 jiǎng 讲 0555
1496 jiǎng
1578 jiǎng
蒋奖
1172
1233
Danh Mục 3000 thẻ từ
| 31
jiǎng
jiǎng
jiang
桨港将
2939
jião
0927
jie
0132
jie
jiang 江
0577
jié
jiang 疆 2036
jié
jiang 僵 2333
jié
jiang 姜 2394
jié
jiang 狼
2626
jié
教家价结节杰洁截
教 0191 jìn
0056
0409 jìn
0236
jìn
0514
jin
1129
jin
1531
jin
截 1552 jin
jiáo 嚼
2731 jié
捷 1789
jin
jiáo
jiào
矫教叫
觉校嚼
jiào
jiào 较 0491 jiè
jiào 轿 2447 jiè
0327 jiè
0633 jiè
2731 jiè
2916 jié
0191 jié
1987 jin
0387 jié 桔 2532 jin
0288 jin
jiào
jiào
jiào
jiǎo 角 0736 jiè 藉 2615
劫竭桔界介借届戒
劫 1825
jin
0831 jin
0984 jin 筋 2252 jiū
1522 jin
戒 1566 jin
jìng
jiǎo
脚 0790 jiè
2770
jìng
jiǎo
缴
1834 jiè
0201
jing
jiǎo
狡
2670 jiè 价 0409 jìng
0391
jiǎo
绞
2672 jiě
解 0201 jing
1209 jù
0707
jiǎo
搅
2679 jiě
jiǎo 饺 2734 jiě
jiǎo
2916 jiē
jião 交 0320 jie
jião 焦 1554 jiē
jião 娇 2158 jiē
jião
胶 2170 jiē
jião
蕉
jião
32 |
Danh Mục 3000 thẻ từ
礁
2952
jìn
jião 骄 2248 jie
jião 郊 2351 jiē
jião 椒 2736
jìn
jião 洗 2866 jìn
2877 jin
姐她接阶街皆揭结节进近尽劲
0830 jìng 镜 1251 jù
0909
她0091
jing
径 1307 jù
0913
0247 jìng
浄 1377 jù
1202
0745 jìng 靖 2545 jù
聚
1306
街 1101
景 0814 jù
jing 劲 1358 jù
1419 jing 警 0687 jù
1666
jing
0236 jing
#1431 jù 渠 2315
0514 jing 颈 2117 jù
0081
jing B# 2975 jǔ
2878
挙 0586
拒惧俱渠沮举
1331
1616
俱 1909
0374
jing 经 0062 jǔ
矩 2160
0488 jing
0435 jǔ
咀 2789
1358 jing
京 0566 jǔ
沮 2878
晋浸仅禁仅紧谨锦尽金今禁津斤筋巾襟境竟静竞敬
1645 jing 惊 0659
jìn 浸 2354 jing 仅 0494 jing
睛 0934
晶 1725
0986 jing
荆 2551
0494
jing
0560 jing
鲸 2618
茎 2675
1917 jiŎng
窘 2979
1947 jiù
就 0027
0488 jiù
救 0872
金 0260 jiù
旧
0915
0336 jiù
0986
jiǔ
1353
jiǔ
1866
jiǔ
2281
jiū
襟 2843 jú
0582 jú
竟 0706 jú
0722 jù 据 0313
1100 jù
舅九久酒究纠局菊桔据具
2375
0445
0637
0797
0429
1723
0483
2509
2532
jǔ
柜 1994
kǎ
2744
jū
居 0678 kǎ
0717
kē
jū
拘 2098 kā
咖 2379
kē
jū
鞠 2576 kǎi 凯 1447 kěn
jū
0296 kǎi 慨 2208
kěn
jū
据 0313 kǎi
1726
kěn
jū
车 0361 kāi
开 0094 keng
juàn
juàn juàn 绢 2385 kǎn
卷 1016
1016 | kàn 倦 2329 kàn
看 0076
kòng
嵌 2831 kòng
砍 2217 kong
juàn 眷 2967 kǎn
坎 2446 kong 孔
juàn 圈 1366 kǎn
侃 2588
kong
juǎn
卷
1016
1016 | kān
刊 1241 köng
juan
捐
2235
2235 | kān
堪 1811 kòu
棵磕呵肯啃恳坑控空恐孔空空扣
kē 棵 2108 kuan
2991
2180
kuàng
0272 kuí
kuáng
1155
1147
1861 kuàng 况 0419 0860 kuàng 矿 1385 框 2144
2265 kuàng 旷 2735 坑 2242 kuàng 眶 2853 控 0780 kuang 筐 2522 魁 2599
恐 0891 kuí 奎 2608 1289 kuì 溃 1916
0272 kuì 愧 2275
宽狂!
0272
kui 馈 2947
1625
kui
1738
juān
1366
kān
勘2585
kòu 寇 2567
kui
2748
jué
决 0273 kān
看 0076 kòu
2898
kùn
jué 觉 0327 káng
扛 2989 kŎu
0212
kun
jué 绝 0562
kàng
抗 0766 kù
jué
爵 1925
kāng
康: 0900 kù
jué
掘 2212
käng
慷 2935 kù
jué
倔 2541
kào 靠 0808 ků
jué
2755 kǎo
0495 kū
jué
it 2845 kǎo
烤 2629 kū
jué
角 0736 ké 売 1937 kū
jué 嚼 2731 ké
2373 kū 挎 2758
juè 倔 2541 kè
克 0262 kuà
jùn
俊 1847 kè
客
0583
kuà
库酷裤苦哭枯窟挎跨挎
1097
kūn
枯 2188
1867 kūn
2090 kuò
0634 kuò
1210 kuò
kuò 廓 2911
2924 la
lá
1774 là
困捆昆坤括扩阔廓啦拉落
0868
2640
1759
2910
0850
1051
1675
1194
0324
0496
挎 2758 là
1497
jùn 郡 2289 kè 刻 0618 kuà 夸 1955 là
辣 2420
jùn 峻 2506 kè
课
1208 kuǎ 垮 2674 là
蜡 2593
jùn
jūn
jūn
jūn
菌军均君菌龟
1733 kè
0030 kuā
1955 lǎ
2677
3 kē
0102 kě
jūn 均 0903 kě 渴 1972 kuài
0985 kē 科 0277 kuài
1733
jūn 龟 2392
kē
1448 kuài
1903 kuǎn
0030 kuài
快 0366
lā
0793 lā
0324
1194
颗 柯
会款
2957 lā
0029
lái
0807
lái
垃来莱
2628
0015
1196
Danh Mục 3000 thẻ từ | 33
lài
lán
lán
lán
lán
lán
làn
làn
lǎn
lǎn
lǎn
赖兰蓝拦栏篮烂滥览懒揽
1365 lèi
0642
lěi
1190
lěi
1996
lĕi
2101
lēi
2357 léng 棱 2897
1754 lèng 愣 2263
2282 lĕng
1886 lēng 棱
2230 li
2807 lí
累蕾垒累勒棱愣冷棱
1323 liǎ
1814
lián
2417 lián
1323 lián
0966
lián
lián
lián
0700
liàn
2897 liàn
哩
1949 liàn
0418
liàn
lăn 缆 2821 lí
黎 1476
liǎn
láng 郎 1457 lí
璃 1894 liǎn
俩联连怜廉莲帘练恋炼链脸敛
1837
lín
1574 liè
0356 liè
0399 liě
1599 lín 林 0364
1818 lín 临 0839
1659
猎劣裂
1687
1902
1317
2458 lín
1005
lín
1464
lín
1763
lín
2099
lin
0615 lin
2925
lin
láng
狼 1708 lí
梨 2191
liáng
0241
líng
邻淋麟鳞磷赁吝淋令
淋 2168
2752
2763
2956
2981
吝 2986
淋 2168
0378
láng
廊 2075 lí
làng
浪 1186 lí
làng 郎 1457 lí
lăng 朗 1276 li
láo
láo
láo
lào
lào
lào
lào
lǎo
lǎo
劳牢唠唠络落乐老姥捞了乐勒雷累类泪
lão
le
50ee
lè
lè
léi
léi
lèi
lèi
0679 li
1696
2503 lì
2503
1118 li
0496 lì
0619 lì
0179 lì
2874 li
2508 lì
34 | Danh Mục 3000 thẻ từ
0005 lì
0619 lĭ
0966 lǐ
0686
1323 lǐ
0311 lǐ
1271 lī
狸丽力利立历例丽厉励粒隶莉栗里理李礼哩哩
狸 2738 liáng
2262 liáng 良 0835 líng
1303 líng
灵 0734
0834 liáng
0106 liáng
0155 liàng
0197
liàng
0480
liàng
粮梁凉亮辆谅
1342
1416 líng
1510
1581 líng
凌 1731
0840 líng
玲 1855
辆 1375
líng 陵 1965
2120
líng 铃 1969
1581 ling
岭 2214
0133
líng
2897
1574
ling
0489
隶 1801 liáo
0949
ling
0378
1878 liáo 聊 1932 ling 栗 2595 liáo 辽 2086 ling
领 0329
岭 2214
0547 liàng 晾
0834 liàng
1339 liàng
1468 lăng
1714 lăng
凉两俩疗
2406 líng 菱 2802
0241 ling 伶 2906
0050 liáo
0089 liào
李 0472 liǎo
0926 liè
1949 liè
1949 liè
僚 2234 ling
僚料了列烈裂
0557 liú
0005 liú
0500 liú
0802 liú
1317 liú
0378
流 0396
令流留刘瘤榴
0554
刘 0751
2141
2644
2 2 2 2 2 2 2
liú 硫 2730 |ù
ไป
liú 浏
2841 โน้
六
0478
0478 | lü 虏 2475
1923 lú
碌 2548
柳 1557
เนื
เนื้
liū
溜 1923 ù
lo
咯 2744 lù
lóng 龙 0696 | lü
lóng 隆 1400 lů
lóng
笼 1928 เนื้
lóng
胧 2837 เนื้
lóng
聋 2873
2873 | lü
lòng 弄 1053 qǔ
long 垄 2336 luàn
绿鲁虏驴律虑绿滤率旅吕履侣缕乱
1088
luō
2069
máng
0898 ma
0063
máng
ma
嘛 1628 măng
驴 2543
ma
0526 má
0901
má
1088
má
2452
0625
mà
mà
0950
mă
1716
mă
1802
mă
2661
mă
2894 mă
0765 mā
long 拢 2374 luǎn
卵 2008 mā
long 笼 1928 lüè
略 0704 mā
lóu
楼 0876 lüè 掠 1868 mā 抹 2087 méi 媒 1506
lòu
露 0841 lún
lòu 漏 2052 lún
lòu
陋 2660 | lún
lú
lú
lú
lú
ใน
ไน
ไป
搂搂卢炉芦颅路陆录
lõu 搂 2795 lún
lōu 搂 2795 lùn
1711 luo
1980 luó
2477 luó
2961 luó
0305 luó
등등.
伦轮沦论论啰罗逻螺萝
0970 mái
吗吗麻嘛骂蚂马玛码蚂吗妈摩蚂抹埋
0453 máo
0453 máo
1108
máo
1628
máo
1449 mào
盲芒莽毛矛茅猫贸
2079
2251
2714
0623
1441
2339
1673
1092
2888
mào
1222
0276
mào 貌 1595
1248
mào 帽 1750
1345
mào 茂 2309
2888
mão
0453
me
茂猫么
1673
0063
0750
méi
0072
1162
méi 梅
1159
2888
méi
1460
1640 méi
煤 1740
轮 1096 mài
沦 2733
mài 麦
论
0205 mài
0205 mài
2069
mǎi
0392
mán
脉迈买蛮
1594
1171 méi
méi
卖 0974 méi 枚 1884
玫
2303
2425
1698 mèi 妹 1185
0758 mèi 媚
2068 mèi
2291
2376
1591 mán 瞒 2405 mèi 螺 2386 mán 馒 3000 měi
魅 2662
0151
2745 mán 埋 1640 měi
每 0359
陆 0675 i luó
啰 2069 màn 慢 0822 mén 11] 0013
0919
luò 洛 0978 màn
ไน 鹿 2056 luò
1118 màn
ไป
碌 2548 luò
骆 2856 màn
ไป
赂 2949 luò 落
0496 măn
ไป
六 0478
| luò
咯 2744
máng
ไป
露
0841
luŎ
裸 2164 máng
曼漫蔓满忙茫
1224 mén
0185
漫 1455
mén 瞒 2405
2829 mèn
1830
0436 mēn
1830
0827
méng
明
1163
茫 1951
méng 朦 2826
Danh Mục 3000 thẻ từ | 35
méng
méng
mèng
mèng
měng
měng
meng
mí
mí
mí
mí
mì
3, 3, 3, 3, 3
mì
mì
mì
mĭ
mi
mi
mián
mián
mián
miàn
miǎn
miǎn
miǎn
miáo
miáo
miáo
miào
miào
miǎo
miǎo
miǎo
miè
萌蒙梦孟猛蒙蒙迷弥谜眯密秘蜜泌觅米弥眯棉眠绵面免勉缅描苗瞄妙庙秒渺藐灭
36 | Danh Mục 3000 thẻ từ
2879
miè 蔑 2575 móu 1039 mín 民 0113 mou
1575 min
0865 min 敏 1436 mú 悯 2968 mù
1157
míng
1039
míng
1039 míng
1153 míng
悯明名鸣铭
0121
mù
0203
mù
1680
mù
牟某模目木幕牧
2854 nài
0517 nài
0689 nǎi
奈能乃
1624
0035
1165
0239 nǎi 奶 1278
0694 nán 难
0295
1315
nán
1580 nán
2061
mù 穆
1683
nán
南男喃
0307
0602
2233
1785 míng
冥 2739
2471
ming
2955
miù
0591 mó
0896
mó
命谬么模
0258
mù
mù 墓 1816 nàn 难
慕 1990 náng
0295
囊 2041
2390
mù
0063 mù
模 0689 mù
2609 mó
2014 mó 摩 1162 mù
魔
mò
2825 mó
0575 mó
1785
2955 mò 默 1031 mǔ
1967 mò
1986 mò
2186 mò
0074 mò
1164 mǔ
1493
漠 1777
0755 mò 沫 2495
2078 mò 寞 2601 ná
2676 mò 没 0072
1246 mò
1920 mò
2565 mò
1250 mò
0322
1222 nà
1537 nà
1594 nà
mò 抹 2087 nǎ
魔磨膜莫默末墨漠陌沫寞没万冒磨
1180 mù 莫 0955 nǎo
1537 mù
1945 mǔ 母 0565
莫 0955 mǔ
`C
C
慕募暮沐睦莫牟母姆亩姥嗯嗯
2657 năng
囊 2041
2768
2783
náo
nào
挠 2794
闹 1336
2846 nǎo
0646
恼 1704
2854 ne
呢 0383
né 哪 0652
1061 nè
吶
2899
2360 nèi 內
0175
姥 2874 nèi
2042 něi
那哪
0038
0652
2042 nèn 嫩 2500
2243 ท
嗯 2042 néng
能 0035
na
哪 0652 ńg
嗯 2042
3. 3. 3.
nà
nà
0953 móu 谋 0989
1889
2028
mò
2423 nǎ
2966
mŏ 抹 2087
nā
2983
mō 摸 1367 nā
nài
拿那纳娜呐内哪那南那耐
0645
ng
2042
0038
ňg
嗯
2042
0684
1584
2899
0175 nì
0652
2, 2, 2, 2, 2, 2, 3, 2, 3,
ní
呢 0383
ní
ní
1499
1975
nì
2804
0038
nì
腻 2819
0307 nì
泥 1499
0038 ni
你 0032
尼泥
0654
1409 ni 拟 1541
niào
niǎo
1263 ōu
niè
1403 ōu
niē
捏 2472 pá
nín 您 0726 pá
níng 宁 1019 pà
níng
1631 pà
níng
拧 2159 pā
ning 宁 1019 pái 排 0682 pèi
niŭ
扭
niŭ
2 2 2 2
nù
nǔ
弄奴怒努
女
nuǎn
胖
***
2, 2
疑 0698 ό
ni 妮 2124
nián 年 0045 ō
噢
nián 粘 2240 òu
2855
哦 1913 pàng
胖乓
1893 pí
哦 1913 pang 乓 2554 pí
峨峨隩啀
2347 páo 炮 0914 pí
páo
袍 2324
pi
念
0477 ǒu 偶 1361 páo
跑 0864
pi
Xd
2855 pào
泡 2000 pì
niàn
niáng 娘 0881 ǒu
nhàng 酿 2764 ōu 欧 0823 pào 炮 0914 pi
ě尿鸟摄捏
1877 ōu 殴 2564 pǎo 跑 0864 pì
抛泡培陪赔配佩沛妃胚盆喷喷朋
2000 pi
1152 pi
1664 pi
0682 pén
1006
pèn
1167 pēn
1049 péng
1729 piān
1729 piān
0882 piān
péng 彭 1501 piáo
1893
判
叛 1779
0719 péng 鹏 1926
péng
piào
2398 piào
盼 2174
péng
2415 piǎo
牌派排迫拍盘胖判叛盼畔拌胖攀番旁庞膀磅
nìng 拧 2159 pái
ning 拧 2159 pài
niú 牛 1018 pǎi
niŭ 纽 1767 pǎi
1805 päi
钮 2685 pán
nóng 农 0465 pán 胖
nóng 浓 1585 pàn nòng
nú
1053 pàn
奴 1402 pàn
1143 pàn
1081 pàn
0224 pàn
1745 pān
nüè 虐 2665 pān
nuó 挪 2204 páng
nuó 娜 1584 páng
nuó 难 0295 páng
nuò 诺 0969 páng
0265
pão
拋 1692
pi
呕 2855
pão
爬 1426
péi
扒 2189
péi
怕 0631
péi
1734
pi
脾 2223 啤 2849
1305
2295
2441
2827
0764
辟 2140
1908
0620
2487
0569
2032
脾啤罢屁
僻副辟匹否劈批披
帕 1519 pèi
0738 pi 劈 2487
啪 2812
pèi
1507 pi
被 0154
2805
pián
1261
pèi 妃 2574
piàn
派 0532
pēi 胚 2928
piàn
2035 piān
便片骗篇偏片扁朴票漂
0271
0455
1503
1008
1204
0455
1737
2092
0910
1568
1568
2833 péng 棚 2448 pião
拌 2318
péng 篷 2579 pião
1893 pèng 碰 1371 pião
2439 pěng
捧 2353 piě
番 1452
0981
peng 烹 2859 pie
peng 亨 2146 pie
1849 peng
苹 2478
pín
1941
pí 皮 0741
pín
2941
pí
疲 1778 pin
飘漂票撇
贫频聘
1527
1568
0910
2882
2706
2882
1359
1535
2253
Danh Mục 3000 thẻ từ
| 37
pin
pin
píng
píng
píng
píng
píng
píng
píng
píng
ping
pó
pó
pò
pò
pò
pò
pō
pò
pò
pò
pò
pōu
pú
pú
pú
ри
pù
ри
pù
pù
рӣ
рй
рй
品拼平評凭瓶屏萍坪渇兵婆繁破迫魄朴坡頗浚泊朴剖葡菩仆曝瀑暴鋪堡普朴浦潽
0308
рӣ
扑
1509
qi
1820 pù 铺 1613 qī
0215
pū 仆 1812
qi
0809
1410
1703
1891
이이이이
其 0085 qià
0563
齐 1063
già
qiǎ
骑 1398
qiã
2478 qí 旗 1407
qián
2716
qi 歧 2071
qián
1719
2828
1347
이이이
棋 2089
qián
qí 祈 2443
qián
1296 qí
0604 qi
1006 qì
2511 qì
2092 qi
1550 qì
1560 qì
2327 qi
2043 qi
2092 qì
2484 qì
2130 qǐ
2209 qi
1812 qi
2760 qi
2840 qi
乞 2429
1613 qī
38
pǔ
Danh Mục 3000 thẻ từ
1521 qī
0630 qi
2092 qi
2161 qi
2274 qi
欺 1699
漆 2296
戚
2316
崎 2751 qián
鳍 2801 qiàn
汽 1200
鳍枝气器弃汽契泣迄妻揭起企启岂乞稽期七妻欺漆戚
1491 qiàn
0217 giàn
0441 qiàn
1105 qiǎn
qiǎn
1819 qiǎn
2449 qiān
2549 qiān
妻 1076
qiān
qiān
1666
0075 qiān
0450 qiān
1320 qiáng
歉 2149
凄栖缉恰洽卡掐前钱潜乾虔欠歉嵌纤浅遣谴千签迁牵谦铅
谦 2345
2352 qiáo 瞧 1551
2460 qiáo 侨 2340
2485 qiáo 翘 2992 1308 qiào 窍 2504
2765 qiào
0717 qiào
2131 qiào
2880
2990
0093
qiào
0603
qiǎo
1112
qiǎo
1999
qiǎo
2832
qião
1948
qião
qião
2831
qiè
2331
窃 2103
2106 qiè
峭売翘巧悄雀敲悄雀窃怯
売 1937
2992
1219
1434
2331
1732
1434
2488
1721 qiè
切
0337
1780 qiè 契
1819
2527 qiě 且 0296
0599 qië 切
0337
1254 qín
秦 1394
1630 qín 勤 1565
1679 qín 琴 1701
qín 禽 2562
2641 qín 擒 2850
0292 qin 寝 2806
1726 qiáng 墙 1212 qin 亲 0362
qiáng 疆 2036 qin 侵 1086
1028 qi 稽 2427 qiǎng 强 0292 qin
钦 2147
0253 qiǎng 抢 1412 qíng
情
0120
0530 qiang 枪 0874 qing 晴 1968
1076 qiang 抢 1412 qíng 擎 2791
qiāng 腔 1914 qing
qiáo 桥
1292 qing
qiáo 乔 1488 qing
庆亲请
1269
亲 0362
0421
qing 顷 2724
qing 清 0335
quan
qing 轻 0460
qué
犬圈瘸
quăn 犬 2649 róng
qing 青 0497
1366
róng
2337 róng
1225 sāng
溶 2278 säng
2678 sào
què 却 0287 róng 蓉 2779 sào
qing 倾 1260
què
0331
róu
qing 卿 2029 què
2331
róu
qing 氢 2637 que
缺 0875
ròu
gióng
gióng
qiú
qiú
qiú
qiú
qiú
qiū
穷琼求球囚裘仇秋
1343 qún 琼 2205 qún
群 0570 rú
裙 2431
求 0312
rán 然 0055
球
0628
rán 燃 1553 rů
2594 rǎn 染 1141
rů
裘 2868 ràng 让 0339 rů
1536 răng 嚷 2256 ruǎn
1151 răng 壤 2412 ruì
mmmmmm
rú
rù
qiū 丘 1929 răng
嚷 2256 ruì
qiū
龟 2392 ráo
饶 2266 ruì
qú 渠 2315 rào 绕 1485 rùn
qǔ 娶 2494
qǔ
qù
qù
qū 趋
1066 rén
0265 rén
qù 去 0064 rǎo 扰 1483 ruò
qù
qǔ
趣取娶曲区
1065 rè
0323 rě
rě
1066
rén
热惹若
仁任
热 0606 ruò
2272 sà
0651
să
0007 să
1360 sā
言
融溶绒蓉柔揉肉如儒入乳辱女软瑞锐兑润若弱萨洒撒撒
柔 1573 sǎo
2818
sǎo
1009
sǎo
0067 são
2006
0210
sè
1831
sè
1907
sè
8. 8 8 8
sè
丧桑扫梢扫嫂骚骚色瑟涩塞
1404
1528
1435
2785
1435
2142
2237
2237
0304
1694
2836
1080
女 0224
sēn
森 1029
1043
seng
僧
2013
1332
shà
2264
1851
shà
0848
2424
shà
2280
1369 shǎ
傻
1989
0651 shā
条
0587
1038 shā
0848
1046 shā
皱
2280
2283 shā
1445 shā
纱 2430 砂
2713
1445 shā 莎
2125
0186 sài 赛
1486 rèn 任 0186 sài
塞
qù
qù
驱屈躯全
1511 rèn 认 0213 sai
1684 rèn 刃 2700 sāi
qū 躯 2310 rèn 韧 2852 sàn
quán
0124 rěn
quán 权 0297 réng
quán 泉 1641 rēng
quán
quàn 券
1784
rì
1481 róng
quàn 劝 1562 róng
容荣
0442
塞
1064 shā
1080 shài
1080 shāi
刹
2249
2630
筛
2612
0298 shàn
0749
忍仍
1127 sǎn
2202 shàn
散 0866 shàn 扇 1993 擅 2377
0601
扔
1905
sān
săn 散 0866
0101 sān
shàn 单 0389
0507 shǎn
sàng 丧 1404 shān
0993 sǎng 嗓 2496 shān
禅闪山衫
2196
1113
0259
2153
Danh Mục 3000 thẻ từ | 39
0125
shàn
shān
shān
shān
shān
shang
shàng
shàng
shǎng
shǎng
shăng
shāng
shang
shāng
sháo
shào
shào
shào
shào
shào
2555 shè
2780
1993
shě
shē
2995
shén
2861 shén
拾舍奢神什
1961 shí
1344 shí
2708 shí
神 0227 shí
0156
shí
0016
shén
0626
shí
0878 shèn 甚
0626
shí
1450
shèn
慎 1765 shí
2822
shèn 肾 2361 shí
0016 shèn
渗 2520
shì
0402
0660
shěn
0746
shì
shěn
沈 1681
shì
珊删扇栅裳上尚赏晌上商伤汤勺绍哨少召稍捎少烧稍捎梢蛇舌折社设射涉摄慑舍
shào
shǎo
shão
shão
shão
shão
shé
shé
shé
shè
shè
shè
shè
shè
shè
实十什识石食拾蚀硕是事世市式士示视势试适室释氏饰侍誓逝柿嗜似泽使始史驶
0100 shi
+ 0112 shi
0156 shi
1500
shú
1871
shù
0481
0506 shou 守 0796
0643 shōu 收 0351 0663 shú 熟 1035 0708 shú 赎 2863
0813 shú
术朱数术
0328
1120
1604 shù 数 0231
0340 shi 施 0553
1961
0414 shi
0671 shi
shi
2625 shi
2304
shi
0003
shòu
0058 shòu
0181
shòu
0254
shòu
0303
shòu
0372
shòu
0425
shou
0438
shou
矢 2811
0333
失 0375
矢师失施诗尸湿狮嘘受授售兽寿瘦手首
0906
1517
1743
2211
2973
0238
0968
1114
1602
1615
1841
0143
0328
誓 2095
shù 述 0674
2102 shù
0697
2796
shù
0998
2988 shù
2314
0431
shù
2505
0951
shù
2901
0119 shů
0610
0381 shu
0456 shŭ
1520 shů
署鼠暑
1379
1693
2743
1618 shěn 婶 2971 shi
2365 shen
1234
shēn
2383 shen
0233 shēn
1214 shen
审沈婶身深申伸呻
0164 shì
0401 shì
1110 shi
1161 shi
呻 2929 shì
1373 shën 信 0176 shì
2308 shēn 参 0507 shì
0233
1201
shéng 绳 1983 shi
shèng 胜 0743 shì
1373 shèng 圣 0960 shì
2308 shèng 盛 1142 shì
2785
1689
1958
shèng 剩 1446 shì
shèng 乘 1231 shì
shěng 省 0666 shi
1131 sheng 生 0034 shì
0270 sheng 声 0195 shi
0302
sheng 升 0837 shì
0703 sheng 牲 1582 shì
shi 殖 1438 shi
1239
1403
shi 匙 2476 shi
2970
shi
shè
1344
shí
栅 2995 shi
时 0025 shi
40 | Danh Mục 3000 thẻ từ
shu 数 0231 shuō
shū 书 0282 sì
shū 输 0939 sì
shū 殊 1191
shū 叔 1422
sì
sì
shū 舒 1459 sì
说四似寺饲肆
0024 sù
0226 sù
0431 sù
1892 sū
饲 1971
sū
2445
shū 枢 2616 sì
shū 疏 1897 sì
嗣 2693 伺
suàn
suān
2782
suí
shū 淑 2643 sì
0671
suì
shū 梳 2717 si
死
0317
suì
shū
蔬 2721 si
shū 抒 2860 si
shuà
刷 1824 si
shuǎ
2260
si
shuā
刷 1824 si
shuài 率 0625 | si
shuài 帅 1888 si
shuǎi 甩 2603 sòng
shuai 衰 1702 sòng
shuai 摔 2270 sòng
shuàn 涮 2442 sòng
斯司思私丝嘶嘶送宋讼颂诵
0168
suì
suĭ
私 1023
44
撕
粟苏缩
2883 tài
0590 tài
1304 tài
0590
0240
0528
1318
tài 汰 2969
稣 2292 tài
ń算酸随岁碎遂髓虽尿损孙些所索锁琐
0403 tāi
1456 tāi
0498 tán
0772
tán
太态泰汰大胎台谈
大 0017
1984
0388
0474
1806
1420
tán 谭 2145
2017 tán
2808
tán
0504
tàn
潭弹探
2750
0632
0917
1877
tàn
1299
损 0911
tàn 炭 2369
0995
tàn
2740
0086
tǎn
0054
tăn
坦毯
1017
2711
索 0805
tān 贪 1874
0278
0298 sui
sui
1026 sun
2334 sūn
2776 suò
送 0656 suŎ
0990 suŎ
1862 suŏ 锁 1558 tān 滩 2062
2414 suŎ
琐 2834 tān
摊 2154
shuān 栓 2938 sòng
诵 2557 suō 缩 1304 tān
2823
shuí
shuǎng 爽 2378 song shuāng 双 0581 song shuang 霜 2631 sòu 谁 0648 sõu
耸 2163 suō 松 0895 suō 嗽 2815 suō 艘 1470
莎 2125 táng
唐 0973
梭 2681 táng
堂
0980
2687 táng
糖
1746
1470 | tà 踏 1753 táng
塘 2436
1564 tà
俗 1354
tà
2864 táng 膛 2865 拓 2238 tàng
shui 税 0781 sōu
shuì
0964 sú
shuì 说 0024 sù
shui 水 0202 | sù
shùn 顺 0938 sù
shùn 瞬 2114 sù
shuò 硕2304 sù
shuò 烁 2702 sù
0595 tă
0617 tā
素 0661 tā
俗诉速素肃宿塑溯
1518 tā
1752 tā
2038 tái
shuò 数 0231 sù 溯 2762 tái
蹋拓塔他她它塌台抬
2457
塔 1030 tàng 烫
2903
他 0010 tăng
她 0091
tăng
0107 tăng
2465
täng
0388
tāng
1386
táo
躺倘淌汤趟逃
1608
2118
2994
1618
2457
逃 0996
Danh Mục 3000 thẻ từ | 41
táo 陶 1601
tiáo 调 0400
táo 桃 1839 tiào
跳
Ek 0999
táo 萄 2210 tiǎo
挑 1309 tú
táo
淘 2499 tião
挑 1309
táo
tào
tǎo
tão
tão
tão
tè
téng
téng
téng 藤 2200
跳套讨涛掏叨特腾疼艹
0999
tião
0214
1091 tiè
帖 2892
0833 tiě 铁 0779
2054
tiě
2844
1635
tíng
2218 tiē
tiē 帖 2892 tū
0173 tíng
tū
0931 tuán
1710 tíng 廷 1626
tuí
帖贴帖停庭
2892
1454
停 0693
uuuuuuuuuuu
tú
tú
tú
tù
tù
tŭ
tů
tū
tíng
2002 tuí
tí
提 0196
tíng
霆 2571 tuì
tí
tí
tì
tì
tì
tì
tì
tì
ti
tī
ti
ti
ti
題蹄替涕惕嚏屈弟体梯賜剔体
0218 ting
1372 tuĭ
2648
ting
1467
tui
1079
ting
0285
tūn
2559
ting
1217 tuó
2742
tóng
0069
tuó
2838
2900
tián 田
1229 tuò
1772 tuò
0816 tòng 痛 0730 tuŎ
0149 tòng
1672
tong
2444 tong
2547 tong
0149 tōng
0778
tou
tián
tián
tiǎn
tiān
tiān
tiáo
填甜舔天添条
42 | Danh Mục 3000 thẻ từ
1970 tóu
2020 tóu
1936 tòu
0078 tōu
1859 tōu
0214 tú
桶通头头投透偷愉图
0069 tuō
2411 wá
0190 wà
0147 wà
0147 wǎ
0516 wā
1077 wā
1284 wā
1982 wài
0476 wai
tóng
tóng
0264 tuō
2088 tuō
徒途涂屠兔吐土吐突秃凸团颓弟退腿推吞陀驼拓唾妥托脱拖娃袜瓦瓦挖蛙凹外歪
1060
wán
1085 wán
1735 wán
2171 wán
2364 wàn
1653
wàn
0515 wàn
1653
wǎn
0484
wǎn
2521
wǎn
2857
wǎn
0405
wǎn
2996
wān
0816
wān
0723
wáng
1351
wáng
完玩顽丸万腕蔓晚碗挽宛婉湾弯王
0301
1072
2024
2462
0322
2581
2829
0641
1939
2222
2528
2798
0855
1662
0299
0957
0505 wàng
1797 wàng
0326
1056
2143 wàng
2097
驼 2638 wàng 旺 2198
2238 wàng 王
0299
2550 wǎng 往 0369
2904
wéi
2862 wèi
0131 wèi
|围唯违韦惟位未卫
2239 wèi 고
1840 wǎng 网 0605 托 0799 wǎng 枉 2918
0943 wäng
汪 1876
1492 wéi
为 0018
1833 wéi
维 0520
2138 wéi
1195 wéi
1195 wéi
1860 wéi
0576
1094
1184
1667
1856
0182
0385
0669
wèi 味 0844 wō
wèi 谓 0945 wú
wèi 慰 1632
wú
wèi 魏 1648
wú
wèi 胃 1957
wú
wèi 喂 1988
wú
wèi 畏 2039
wù
wèi
尉 2126 wù
wèi 蔚 2663 wù
wèi 为 0018 wù
wěi 委 0457
wù
wěi
伟
1107 wù
勿
2563
wěi
尾 1282 wù
晤 2719
wei
wei
wei
wei
委
0457 wŭ
wén
文 0148 wū
wén
0825 wū
wén
纹 1768 wū
wén
蚊 2940 wū
wèn
0137 wu
wěi 伪 1556 wù
wěi 纬 2697 wŭ wěi 萎 2757 wй
威 0622 wů
THX 0653 wŭ
危 0826 wŭ
0792
0279
0501
1004
wèn 纹 1768 wū
wěn 稳 1055 xí
wěn 吻 1973 xí
wēn
温 0867 xí
2112 xí
weng
WÒ
1032 xi
wò 沃 1808 xì
wò
!翁握沃卧我窝
1944
WŎ #0009
wō
X, X,
xi
1962 XI
涡无吴吾毋亡物务误悟
2759
0105
X, X, X,
1135 xi
1649 xi
毋 2876
xi
0957 xi
0142
0245
误 0854
悟 1668
恶五武午舞伍侮屋乌污呜於恶习席袭媳系细戏隙喜
1144
1472
侮 2621
× × × ×, x, x, x, x, x, x, x, x, x, x
xi
0792 xiá
0676 xiá
0894 xià
1213 xià
媳 2393 xià
0216 xià
0597 xiā
戏 1033 xiā
隙 2419 xián
0668 xián
1670 | xī
xi 膝 2307
xi
洗徙洒西息希吸析悉惜稀夕錫溪晰膝昔唔
1247 xián
2927 xián
2283 xián
0167 xián
贤弦衔咸
1943
2258
2328
2525
0428 xiàn 现 0070
1512
xiàn
0508
xiàn 线 0430
0924
xiàn
0613
1073 xiàn
1428 xiàn
0877
1192
1262
1788
xiàn
2003
xiàn
锡 2058 xiàn
2194
xiàn
2220
xiàn
xiǎn
2388
0672
xi 嘻 2432 xiǎn
0958
xi 熄
2858 xiǎn
1247
xi
腊
1497 xiān
0188
0863
xi
栖
2460 xiān
0958
1244 xiá
1405 xiá
侠 1216 xiān 仙 辖 1643 xiān
1255
纤 2106
2572 xiá 峡 1727 xiān
掀
2468
2025 xiá 狭 2018 xiáng
2021 xiáng
详 1439 祥
xiǎn
限县献陷宪腺馅羡见显险鲜洗先鲜
1484
腺 2257
2469
2732
0153
0469
暇下夏吓厦瞎虾闲嫌
2761 xiáng
0042 xiáng
1126 xiáng
1466 xiàng
2264
xiàng
2395
xiàng
翔降羊向像象
1674
2184
0744
1337
0146
0294
0300
2847
1529
xiàng 项 0571
xiàng 巷 2399
1826
xiàng
橡 2871
Danh Mục 3000 thẻ từ
| 43
xiào
孝
xiào
xiào
xiào
xiào
xiǎo
xiǎo
xião
xião
xião
xião
xião
xião
xié
xié
xié
xié
xié
xié
xié
xié
xié
啸哮肖俏小晓消销削萧肖宵协胁邪鞋斜携谐挟叶
44 | Danh Mục 3000 thẻ từ
0735 xìng
1494 xing
1539 xing
1638 xing
1786 xing
1964 xing
2416 xing
2816 xing
0920 xing
2301 xìn
2908 xin
2019 xin
2880 xin
0083 xin
1357 xin
0439 xin
0904 xin
1794 xíng
1898 xíng
2019 xíng
1087 xù
2400 xíng 行 0053
xù
泻解契写血些歇信芯心新辛欣薪芯馨形型刑行性幸姓杏兴醒省兴星
0086 xiù
歇 1828 xiù
0176
xiù
2539 xiù
0090 xiŭ
0161
xiǔ
1463 xiū
xiàng
xiăng
xiăng
xiăng
xiang
相想响享相
0152 xiè
0099
xiè
0503
xiè
谢械泄
1227 xiè
卸 2479
0152
xiè
2516 xiōng
0897
xing 猩 2016
xū
噓 2973
械 1657
xing 腥
2747
xuán 旋 1383
2010 xióng 雄 1054 xuán
xióng 熊 1741 xuán 悬 1879 1089 xuán 璇 2065
玄
1717
xiang 香 0776
xiè
2689
xiōng
xiang
乡
0922
xiè
xiang 箱 1453
xiang 厢 2467 xiè
xiang 镶 2974 xiě
xiào 笑 0346 xiě
xiào 效 0551 xiē
xiào 校 0633 xiē
2116 xìn
xiè
2715
0201
1819
0448
0658
xiōng
xiōng
xiù
xiù
xiù
1356
xuán
0877
1378
xuàn 炫 2177
2746
xuàn 眩 2909
1136 xuàn
1383
1686
xuàn 券
1481
2434
xuǎn
2450
xuan
2703
xuān
2105
xué
1752
xué
2544
xuè
1752 xuě
迭宣喧学穴血雪
0499
0770
2778
0066
1940
0658
1003
欣 1523
xiū
2167 xiū 羞 2048 xún
2539 xú
2586 xú
0269 xù
0556 xù
0122 xù
兄胸凶汹秀袖绣锈嗅臭宿朽宿修休羞徐邪续序绪叙蓄酗
0740 xuē 薛 1953
1082 xuē
削 1794
0962
1313 xún
巡
1544
1539
xún
询
1617
0552
xún
循
1744
0836
xún
旬
2332
1413
xùn
训
1022
1607 xùn
迅
1090
1985 xùn 讯 1238
0902 xù
2933 xùn 逊
1697
1149 xù 畜
2030 xùn
驯 2820
2790 xǔ
0531 xǔ
1075 xū
0666 xū
0531 xū
0537 Xu
许休需须虚墟
0263 xùn 孙 0995
1082
xùn 熏 2997
0408 xūn
0444 xūn
1071 ya
2958 yá
勋熏呀牙
2349
2997
0929
0997
yá
yá
yá
yá
yà
yà
yà
yǎ
崖涯芽邪亚讶压雅
2247 yàn 涯 2604 yǎn 芽 2737 yǎn
咽
2031 yão
眼 0281 yão
1539 yǎn
0420
yǎn
yé
讶 2162
yān 烟 0967 yé
0756
yan
咽 2031 yè
1139
yan
yǎ
哑 2368
yān
ya
压 0756 yáng
yā
ya
ya
yā
ya
yā
yán
yán
yán
yán
yán
yán
yán
yán
呀抻鸭鸦丫哑言研严延沿炎岩颜
呀 0929 yáng
1775 yáng
鸭 2133
yáng
2397
yáng
淹燕阳洋杨扬羊
淹 2580
yè
1705
yè
0650
yè
0803
yè
1062 yè
要约么爷耶邪业夜叶页液射
0026 yì
0424 yì
演 0715 yão 么 0063 yi 翼 1294 掩 1514 yé 씀 1007 yì 衍 2437
译役翼
1198
1245
忆 1333
1174 yì
抑 1748
1539 yì
1791
0130 yi
毅 1946
夜 0665 yi
谊 2136
叶 0920
yì
1128 yì
1451
yì
0703
yi
1084 yè
喝 0983 yi
1337 yè
咽 2031
yì
2682 yáng 详 1439
yè
拽 2085
yì
2368 yàng 样 0088 yě
0355 yǎng 养 0760
0447 yǎng 仰 1368 yě
yě
yǎng 痒 2646 yí
1182 yang 央 0800 yí
1324 yang
1423 yáo 摇 0940 yí
1545 yáo 遥
0545
yǎng 氧 1863 ye
1103
2881 yí
1715 yí
yán
1885 yáo
2600
yí
yán
阎 2473 yáo
肴
2998
yí
yán
铅 2641 yào
要
0026 yì
yàn
yàn
验 0534 yào 药 0662 厌 1633 yào
yi
耀
1804 yì
yàn
1705
yào
钥
2481 yì
yàn 艳 2104 yào 乐 0619 yì
yàn
宴 2155 yǎo
咬 1658
yì
yàn 焰 2259 yão
yàn
雁 2553 yão
yàn
研 0447 yão
腰邀妖
1458 yì
1854 yi
妖 1869
yì
我也野冶耶疑移遗仪宜姨蛇意义议易益异艺亦亿
0031
yi
0845
2792 уі
1174 уї
0698 yǐ
0880 уй
遗 0892 ут
仪 1283 ут
уі
1290
ут
2287
ут
1689 ут
0104
0208 ут
ут
0482
依 0568
衣 0725
0761
0368
ут
0461
yín
0649 yín
0709 yín
0786 yin
0886
yìn
1057
yìn
2669
Danh Mục 3000 thẻ từ | 45
银 0757
吟 2015
心溢裔绎艾泄食射以已椅乙蚁倚尾一医依衣伊椅银吟淫印隐荫
逸 2338 溢 2454
2842
绎 2980
1291
2010
食 0671
0703
0023
0117
1663
1872
2517
倚 2620
1282
0002
1663
2297
0640
1034
yin
yin
yin
引隐饮
0479
yōng
拥 1059 yú
1034
yöng
1569
yöng
庸 2148 yù 佣 2546 уй
yin
2137
yóu
0136
yù
yin
0096
yóu 游 0695
yù
yin
音 0540 yóu
油 0948
уй
邪育预域遇玉
1539 yuán
0609
yuán
0647 yuán
元源
0370
tot 0847
yuán
0670
0988
1145
0899
1001
yin
阴 0987 yóu
尤 1099
уй
欲
1045 yuán
yuán 援 1197
yuán 缘 1274
1755
yin 姻 2007 yóu
犹 1230 yù
愈
1301 yuán
yin
荫 2669 yóu ying 营 0536 you
邮 1652
yù
0126 yù
御 1381 狱
yuàn
1597
ying 迎 1069 you
右 0783 yù
ying
1836 you
幼 1577
уй
ying 盈 2111 you 诱 1707
yù
2668
you 佑 2775
yù
yuàn
1956
yuǎn
2023
yuān
2199
yuan
2273
yuan
yuàn
1676 yuàn
1915
袁猿院愿怨近近洣冤宛
猿 2312
0338
0598
1637
0386
0386
2192
2396
2722 you 釉 2923 yù
ying
ying
ying
ying
ying
ying
ying
ying
ying
ying
ying
ying
莹蝇硬映应影颖景应英鹰婴
1170 yǒu
1316 you
0144 you
0390 you
2514 you
0814 you
0144 you
0371 yú
1927 yú
2115 yú
ying 樱
2781 yú
ying
莺 2902 yú
yo 哟 2524 yú
yo 哟 2524 yú
yòng 用 0051 yú
yòng
佣 2546 yú
yong
yong
永勇涌泳
0842 yú
yong
yong
46 | Danh Mục 3000 thẻ từ
1206 yú
1642 yú
2607 yú
0008 yù
0008 уй
te 0594
yù
优 0774 уй
忧 1461
有友优忧幽悠于余鱼予渔愚愉於舆娱逾瑜与
yù
1636 уй
2055 yù
0040 yù
0729 yù
0852 yù
0925 уй
1770 уй
1895 уй
1982 yǔ
2025 уй
舆 2341
yǔ
娱 2493 уй
2610 yū
2875 yuán
0108 yuán
誉郁豫裕寓喻浴与语雨奥吾尉粥熨与语雨宇羽屿予迂原员
2528
2290 yuè
0108 yuè
0493
yuè
0928 yuè
0972 yuè
0169
越
0440
1649
yuè
2126
yuè
2293
yuè
2342
yuè
0108
yuè 兑 2424
0493
yue
0928
yue
1156
yún
1865 yún
屿 2636
yún
0925 yùn
2959 yùn
0193
0200 yùn
yùn
阅跃岳悦钥乐说兑约
云匀员运孕晕熨
1489
1516
1844
1995
2481
0619
0024
0424
1656
0692
2692
0200
0345
2094
2215
2342
yùn
yùn
yùn
yǔn
yun
zá
zá
zá
zǎ
韵蕴员允晕杂砸咱
ཏྲཱ ཏྲཱ སྦ ཁྱུ ཁུ » ཁུ
2501 zǎo
蕴 2633 zǎo
0200 | zão
1443
zão
2215
zé
0853
zé
2456
zé
咱
扎 1411
1265 zé
咋2830 zé
1265 zè
zéi 贼 2001 zhǎn
澡枣遭糟则责泽择咋侧贼
澡 2695 zhāi
枣 2851 zhai
1048 zhāi
糟 1918 zhàn
0284 zhàn
0535
zhàn
0951
zhàn
0961
zhǎn
2830 | zhăn
1220
zhǎn
zài 在0006 zěn 怎
0382
zhān
zài 再 0242
zèng
赠 2123 zhān
zài 载 0977
zèng
zǎi 载 0977
zeng
1425 zhān
0446 zhān
zǎi
宰 2080
zēng
0463 zhàng
斋侧齐战站占颤展斩盏崭占沾瞻粘障
2404 zhǎo 找 0466
1220 zhǎo 爪 2363
1063 zhǎo 沼 2480
0145 zhão
0593
0544
zhão 招 0941
0737
zhão 昭 2190
1900
zhão 嘲
2325
0275 zhão 着
0041
斩 2463
zhe
0777
2803
zhe
0041
2932
zhé
1117
0737
zhé 辙 2684
2402
zhé
2960
zhè
粘 2240
zhè
1237
zhě
zǎi
13 1572 zēng
2617
zhàng
丈
1242
zhē
zai
灾 1349 zhá
炸 0976
zhàng 帐 1603
zhē
zāi
栽 2401 zhá
扎 1411
zhàng 仗 1712 zhèi
折这浙者折遮这
1131
0011
浙 2119
者 0103
1131
2135
0011
zán
zàn
咱 1265 zhà 炸 0976 赞 1179 zhà 榨 2219
zhàng
zhàng
zàn
暂 1325 zhà
诈 2403
zhàng
胀 2083 zhèn 阵 0788 账 2179 zhèn 镇 1002 杖 2435 zhèn
1104
zǎn 攒 2313 zhà 栅 2995 zhàng
zàng 脏 1634 zhǎ
眨 2371
zhǎng
zàng
葬 2060 zhā
渣 2082 zhǎng
涨掌涨
涨 1803 zhèn 振 1140 0890 zhèn 填 1970 1803 zhěn 诊 1401
zàng HEX 0907 zhā
查 0459 zhăng 长 0109 zhěn
枕 2605
záo
2696 zhā
zào
造
0354 zhā
PE 2830
扎 1411 咋
zhāng 张 0318 zhēn
真 0204
zhāng 章 0539 zhēn
zào
躁 2451 zhái
zào
宅 1858 燥 2613 zhái 择 0961
zào
灶 2691 zhài 债 1223 zhào
zào
皂 2797 zhài 责 0535 zhào
zào 噪 2799 zhài 祭 1782 zhào
zǎo
早 0462 zhǎi 窄 2244 zhào
zǎo
藻 2652 zhāi 摘 2026
zhào
针 1116
zhāng 彰 2953 zhēn 珍 1314
zháo 着 0041 zhēn 侦 1479
赵召罩兆
0443 zhēn
1169 zhēn 斟 2602
1214 zhèng 正 0129
1978
zhèng EX 0150
2246
zhèng 证 0373
2366
Danh Mục 3000 thẻ từ | 47
zhèng
zhèng
zhèng
zhěng
郑症挽
1132 zhì
1258
zhì
1875
zhì
0416
zhi
zhěng 拯 2754
zhi
zheng 争 0344
zhi
zheng
征 0739 zhi
zheng
zheng
zheng
zheng
zheng
睁蒸正丁症
1963 zhi
2358 zhi
0129 zhi
T 1168 zhi
1258 zhi
zheng 挣 1875 zhi
zhí 直 0255
zhi
zhí 值 0600 zhi
zhí 职 0616 zhi
zhí
执 0763 zhi
zhí
植 1124 zhi
zhí 殖 1438 zhi
zhí 侄 2664 zhi
zhí 拓 2238 zhòng
0123 zhòu
0340 zhòu
0578 zhòu
0261 zhòu
0596 zhōu
zhōu
1020
1685
1848
0097
0044
0097
zhōu
zhōu
zhōu
zhōu
zhú
0123 zhú
2045
2286 zhū
zhū 株 2482
蛛 2653 2651 zhuǎ 爪 2363
2438 zhuā 抓 0992
0490
zhuài
拽 2085 洲 0701 zhuǎi 转 0376
州 0721 zhuai 拽 2085
舟 2224 zhuan 赚 2182
粥
2293 zhuan 撰 2300
0400 zhuan 传 0332
0954
zhuan 转 0376
1588 zhuǎn 转 0376
0437 zhú 烛 2537 zhuān 专 0485
0578 zhú
1491 zhú
芝 2150 zhù
2206 zhù
肢 2335
zhù
知识织指止纸旨址只之只知支织枝芝脂肢汁氏重众仲中种种肿中终钟忠衷轴宙皱
2540 zhù
1500 zhù
0140 zhù
0510 zhù
仲 1706 zhù
0014 zhù
0404 zhòng
0524 zhong
0542 zhong
0677 zhōng
zhì 制 0163 zhòng
zhì
zhì
zhì
zhì
zhì
zhì
zhì
zhì
zhì
zhì
zhì
至治质致志置智秩滞掷稚帜挚
0267
zhòng
0274 zhòng
zhì
zhì
48 | Danh Mục 3000 thẻ từ
0885 zhōng 终 0558
1749 zhōng
2302 zhōng
2614 zhōng
2720 zhóu
2813 zhòu
2890 zhòu
0057 zhù
0057 zhù
1792 zhů
0014 zhů
zhů
0905 zhů
1322 zhů
2157 zhū
2438 zhū
1421 zhū
1954 zhū
骤咒昼轴周洲州舟粥调逐竹烛筑术住注助著筑驻祝柱铸贮宁主嘱煮拄属诸朱珠猪
1130 zhuān 砖 2355
0328 zhuàng 状 0624 0309 zhuàng 壮 1432
0492
zhuàng 撞
1540
0607 zhuàng 幢 2566
0777 zhuāng 装 0467
1130 zhuang 庄 1024
1288 zhuang 桩 2491
1651
zhuàng 妆 2639
1691 zhuì 坠 2279
铸 2530 zhuì 缀 2622
2824 zhui
追 0768
1019 zhui
椎 2455
0087 zhun 准 0379
2156 zhuó 着 0041
2582
zhuó 卓 1942
2632 zhuó 灼 2867
0610 zhuó
1021 zhuó
1120 zhuó
1286 zhuó
猪 1762
zhuó
琢 2921
琢酌浊著缴
2984
2985
0777
1834
zhuō
zhuō
zhuō
zì
zì
zi
zĭ
zi
ㄖㄨˊ
zī
zi
zi
zī
'N 'N
桌捉拙自字子紫姊仔资仔兹姿
1193 zi
1822 Zi
拙 2709 zī 齐 1063
0043 zòng
0393 zòng
0037
zŎng
1646
zŎng
姊 2236 zōng
1572 zōng
资 0257 zōng
17
1572
1781 zòu
姿 1899
zòu
滋咨齐纵从总纵宗综踪棕奏揍
1931 zŎu
咨 2408
zú
zú
纵 1236
0098 zů
0228
1236
3 3 3 22
zú
走足族卒组
zů
阻 1175 zuò
0207 zuĭ
0527 zuĭ
0549 zūn
2584 zūn
组 0358 zuó
嘴咀尊遵昨
1010
2789
1134
1593
1475
zů 祖 1025 zuó 琢 2921
1'E 0049
0727
zū
租
1425
zuàn
1397 zuò
1724 zuò
1532
zuān 钻
1724 zuò
zōng 棕 2774 zuì
奏 1543
zuì
揍 1813 zuì
最罪醉
0139 zuŎ
0718
zuŎ
1783
做 0246
0611
0812
0782
佐 2081
作做坐座左佐
Các tài liệu hỗ trợ khác
| 49
9
Các tài liệu hỗ trợ khác
Ngoài bộ flashcard ra, bạn có thể tải thêm các tài liệu hỗ trợ khác.
1. Poster 3000 Hán Tự Thường Dùng
- Khổ giấy : A0
- Kích thước : 841 x 1189 mm
- Số lượng từ : 1500 từ | tờ
- Định dạng : True-PDF
- Download bản giản thể - Phần 1 (1500 từ) : http://goo.gl/C2NdDC
- Download bản giản thể - Phần 2 (1500 từ) : https://goo.gl/8ihKkZ
- Download bản phồn thể - Phần 1 : http://goo.gl/x80GRa
2. Poster A2 - Hán Tự Thường Dùng - 1500 từ
- Khổ giấy : A2
- Kích thước : 420 x 594 mm
- Số lượng từ : 1500 từ
- Định dạng : True-PDF
- Download: http://goo.gl/6mYLS6
3. Poster A2 - 214 Bộ Thủ
- Khổ giấy : A2
- Kích thước : 420 x 594 mm
- Số lượng từ : 214 bộ
- Định dạng : True-PDF
- Download: http://goo.gl/x1efTO
4. Poster A2 - 1200 từ vựng HSK 1-2-3-4
- Khổ giấy : A2
- Kích thước : 420 x 594 mm
- Số lượng từ : 1200 từ (chia làm 3 phần)
- Định dạng : True-PDF
- Download Phần 1 : http://on.fb.me/1xpreUt
- Download Phần 2 : http://on.fb.me/1BIN6GY
- Download Phần 3 : http://on.fb.me/1a9A6ne
5. Poster A2 - 1200 từ vựng HSK 5
- Khổ giấy : A2
- Kích thước : 420 x 594 mm
- Số lượng từ : 1300 từ (chia làm 3 phần)
- Định dạng : True-PDF
- Download Phần 1 : http://on.fb.me/1z0yn9e
50 | Danh Mục 3000 thẻ từ
"""