"
250 Từ Giúp Bạn Đi Khắp Trung Hoa
🔙 Quay lại trang tải sách pdf ebook 250 Từ Giúp Bạn Đi Khắp Trung Hoa
Ebooks
Nhóm Zalo
G IA L IN H ( biên soạn)
-r) ^ĩ ^J
1 l )
GIÚP BAN DI KHẤP TRUNG HOA
250 TỪ
GIÚP BẠN ĐI KHẤP
TRUNG HOA
GIA LINH
(Biên soạn)
250 TỪ GIÚP BẠN ĐI KHẮP TRUINC HOA
2S0 '? 1*1
(Tái bản)
— I » ■ ■ » ■ —— ■ ■■■— I ■■
ĐẠI HỌC THÁI NGUYỄN
ĩ í« ■ vv u Afi I TỆTT 11*1 í< li ỉ ả M niẰ' LiỊiU
NHÀ X U Ấ T BẢN HỔNG ĐỨC
Gia Linh
LỜ I N Ó I Đ Ầ U
N hững năm gần đây, nhu cầu học tiêng T ru n g đã gia tăng nhanh chóng. Cuốn "250 từ giúp bạn đi khắp Trung Hoa" này được viết nhằm đáp ứng nhu cầu học cách giao tiếp nhanh của đỏng đảo độc giả, với những tình huống thực tế, gần gùi trong cuộc sông hàng ngày.
Chúng tôi chọn lựa ra 250 từ thường gặp nhất, sau đó sắp xếp vào 168 mẩu đôi thoại, ung với mau đôi thoại còn có các mục bô sung như Câu tương tự, từ trá i nghĩa, liên tưởng,... để người học hiểu rõ hòn vè từng mẩu đôi thoại, cách sử dụng từ ngữ củng như bổ sung từ vựng.
Cuôn sách được chia làm 7 phần chính là An uổng, chỗ ỏ, giao thông, vui chơi, mua sắm , khám bệnh, nhờ giúp đổ, mỗi màu đòi thoại hạn chê trong khoảng 10 từ, là khẩu ngữ thường dùng, có thê ứng dụng ngay trong giao tiêp VỐI người Hoa.
250 Từ GIÚP BẠN ĐI KHẮP TRUNG HOA
T ư ơ n g u n g VỐI p h á n k h a : ; nsrũ tiéng T ru n g có ])hiên âm Bắc K in h va phan dịch tiêng V iệt sử dụng kh â u neu -.ương une. không sử dụng ngôn nçu sách vo nên bạn sẽ thấy rất gan gũi vói đời sóng, dễ học dt nhớ.
M ặc dù xèp theo thứ tự tù ÜC đôn kho nhùng người học củng có thỏ chọn những phan m ình cán thiêt đê học truớc. bởi các mâu đôi thoại được viêt nông tưng trang, rất linh hoạt.
Học xong 168 tình huóng thòng dụng vối 250 từ vựng cơ ban, bạn hoan toàn có thê yên tâm giao tiêp với ngưó: Hoa. 250 từ vựng cơ ban này sẽ giúp ban đi khắp Tru n g Hoa mà không gặp trơ :\ựại vổ bất đồng ngôn ngữ. Chúc các bạn thanh cóng.
Trong quá trìn h bión .'Oạn. chác không tránh khỏi thiêu sót. rấ : :r.ong bạn đọc góp ý đê lan tái ban được h :.r. thiện hòn.
6
Gia Linh
I P H Ầ N 1. Ă N U Ố N G I I é« I
1 . n £ t 5 * ! Đ I ĂN THÔI
Hội thoại:
ní ÍS í - Chĩíàn qù!
An cơm đi
Ẻ ! Zõu!
Đi ỉ
Câu tương tự:
l ĩ / fli T nà ni| J
È le / dùzi gũ gũ jiào le.
Đói rồi. / Bụng sôi rồi.
Trái nghĩa:
M £ ! -----
Chĩíản qù!-------bù xiảng chĩ.
A/? cơm đ i ỉ - Chăng muôn ăn.
Liên tưởng:
i « f à ĩ ! / ì ẵ « T !
Gãi zuò fản le! / Gãi măi cài le! / iVrt// cơ/?? th ò i!I M ua thức ăn thôi!
— ■ _______ 250 Từ GIÚP BAN 01 KHẮP TRUNG HOA
2 . D fctfe£li? N ĐỔ ĂN NHANH KHÔNG?
Hội thoại:
n£i f l D-5?Chĩ kuảicãn ma?
An đồ ăn nhanh không?
^ n£ Bù chĩ.
Không.
Câu tương tự:
ũ tE ty ìb I*i?
Chĩ'sãnmíngzhì ma?
An sandwich không?
Trái nghĩa:
-----ĨE %
kuàicăn-------zhèngcãn
Đồ ăn nhanh - bữa chính
Liên tưởng:
'Ề%%/n ề ề / t- tà [ííí / t ỉ f / t íl ẫ Màidãngláo / kẽndéjĩ / niúròu miàn / jiäozi / íãngbiảnmiàn
M c D o n a ld ’s / K F C (Gà rá n Kentucky) / M i hò ! Bú n h ch ẻo / M ì ủ n liề n .
8
Gia Linh
3 . ìặ ệệ £ £ ịặ? HÁI SÁN NHÉ?
Hội thoại:
ÌH $ị hăixiãn zênmeyàng?
H ả i sản nhé? / Đồ biến nhé?
ÌH Ầ W hăixiãn tài guì
H ả i sản đắt lăm.
Câu tưang tự:
n í % ệ ị ± r ề $
Chĩ hăixiãn tài máfán
An hải sản rắc rối lắm.
Trái nghĩa:
\Hề'ị-------?Eíầ
năixiãn -------sĩ yú
Đó biển tươi - cá chết.
Liên tưởng:
:ÍỆ ì'ậ ầ / Ầ Ầ k } / Ả tiế ầ / ũ ầ / n K shẽn hải yú / dà lóngxiã / dà pángxiè / bào yú / shàn bèi
Cú biển s ã u /T ô ỉĩĩ h ù m I Cua to /B à o n g ư I Sò biên
250 Từ GIÚP BAN ĐI KHẮP TRUNG HOA
4 . d£ [ỉtị DỈỊ?ĂN đổ tâ y k h ổ n g ?
Hội thoại:
P5 Chĩ xĩcãn m a?
A /7 đồ tây không?
^ *!] ũ'L bù xiăng chĩ.
Chăng muôn án.
Câu tương tự:
£ M fí ỈT° qù xĩcãn tĩng?
Đến nhà hàng tùy nhé?
Trái nghĩa:
Ịftj %-------ti xĩcãn ------------- zhõng căn Cơm táy - Cơm Tàu
Liên tưởng:
9 % % n tỉ ly / f- ìỉĩ / % W\ fí ft rr hi n ĨI tí Ti
mảkèxĩmú cãntĩng /jin u ò / mòsĩkẽ cãntĩng / xĩngqĩ wủ cãntĩng
A hà hùng ^Icixun (ÌU1(J ,\ /? ri hcmg M oscow , N h á hùng F rid a y.
] I)
G ia Linh
5. ffi n£ tìt Pi TÔI MUÔN ĂN ĐỐ NƯỚNG RÁN
Hội thoại:
í§ $ $ xiăng chĩ shãokăo.
Tôi muôn ăn th ịt nướng.
.h Vc shãokăo shàng huõ.
77? ứ nướng không tốt đâu.
Câu tưang tự:
ệ| 1 tít % / % '\ \H
hánguó shãokảo / kăo niúròu
T hịt nướng rán Hàn Q uốcIT hịt bò nướng. Trái nghĩa:
ỉn. #7 — ì n ĩ&
shăokăo -------qĩng zhẽng
N ướng - hầm.
Liên tưởng:
ầ / n / ±
zhũ / jiãn / zhà / pẽng
N ủ li / ch iên / rán k ỹ / luộc.
250 Từ GIÚP BẠN ĐI KHÄP TRUNG HQA
6 . Ill % h ễ MÓN ÄN TỨ XUYÊN ĐỒNG LẮM
Hội thoại:
ŨL JII % nLì? chĩ chuăncài ma?
A n đổ T ứ Xuyên không?
ill M Ả % chuãncài rén duõ.
M ón ăn T ứ Xuyên đông người lăm . Câu tương tự:
0 III M sìchuãn fëngwèi
Hương vị T ứ Xuyên.
Trái nghĩa:
-----
d u õ -------shảo
Đòng Ị nhiêu - ít.
Liên tưởng:
n « / « / ề / & $ / M 'Jii %
yuècài / xiãng cài / hù cài / IÜ cài / cháo zhöu cài
Mán án Quảng Đông / Món ăn Hồ Xam Mủn án Thượng H ái / Món ăn Sơn Đón'-ĩ \Ión ăn Triủu Cháu
1 :
Gia Linh
7 . * H U à Ị Ỉ ] ! VỊT QUAY NGẤY LÂM
Hội thoại:
$ f fị ÍT Díị? kảoyã xíng ma?
V ịt quay có đước không?
#7 ni)! kảoyã tài yóu!
Vịt quay ngấy lăm.
Câu tương tự:
M / ?É k £ tài ni / yóu tài duõ
Ngấy lắm / Nhiẻu dầu lắm.
Trái nghĩa:
?lll--- ì n $í
y ó u -------qĩng shuảng
N g à y — th a n h đạm.
Liên tưởng:
M / Ả ề / ẫ ỉ m i / m / / h i M juàn bĩng / dà cõng / tián miàn jiàng / yã tâng / quán yã yàn / lủ yã gân
Bcinh cuộn / Hành tày / tương mì ngọt / Sz/p Ư/7 / Tiệc ¿oà/2 ỉ;/7 / Gan ưứ
250 TỬ GIÚP BẠN ĐI KHÄP TRUNG HOA ■ ___________________________ «_____ . — - , _______ 8 . H jg o s æ TÔI MUỐN ÄN CHÁO.
Hội thoại:
i t nĩ xứng chĩ shénm e7
Cậu ăn g i ?
fie $ Đễ $ WÖ xiăng hẽ zhõu.
Tôi muôn ăn cháo
Câu tương tự:
/ í i f ó M ?
wõ xiăng hẽ diăn xĩ de. / yõu xîfàn ma? Tôi muôn ăn ít súp / Có cháo không?
Nói vui:
wỗ de yá zhè liăng tiãn bà gõng.
Răng tôi hai hôm nay bãi công.
Liên tưởng:
I ĩ 85 / A t * / / *1185 / f c l i l t ä æ
liánzi zhõu / bãbảo zhõu / dámĩ zhõu / ludòu zhõu / pídàn shòuròu zhõu
c /ỉá o /zạí .se/ỉ / CVỉáo bát bao / Cháo gao nếp / Cháo đậu xanh / CTiáo í/ỉ/í nạc rớ/ trứng.
14
Gia Linh
9 . iL ÍỀ ? CỔ MẤY NGƯỜI?
Hội thoại:
IL í¿?
Jĩ wèi?
Có mấy người.
1*5 ÍỀ
Liăng wèi.
H ai người.
Câu tưang tự:
A 'û K W . / « T
huãnyíng guãnglín! / nín lái le
Hân hạnh được đón tiếp! / Anh đến rồi! Liên tưởng:
ĩ i i ì % ± / ỉ l \ì 'h fầ / Jl i t
JĨ wèi xiãnshẽng / jĩ wèi xiăojiẽ / jĩ wèi péngyỗu
M ấv ngài / M ấy cỏ / M ấy bạn
250 TỪ GIÚP BAN ĐI KHẮP TRUNG HOA
1 0 . f JL í r^ ? N G Ố I KIA ĐƯỢC KHÔNG?
Hội thoại:
ÌH Íiiìắ iÌ qĩng zuò zhè biãn.
X in mời ngồi ở đ à y ĩ
Ế. M iL ÍT n? zuò nàr xíng ma7
N gồi kia có dược kh ô n g ?
Câu tương tự:
i ề ỉ ỉ ũ ề A ề Ẽ í ' ^
wỏ xiảng zuò nà zhãng zhuõzi / wỏ xĩhuãn kào chuãnghù zuò.
Tôi muốn ngồi bàn kia / Tỏi thích ngồi cạnh cửa sô.
Trái nghĩa:
'Ế ------ ?Ế
zuò-----zhàn
Ngồi - Đứng
Liên tưởng:
JL€! / JL»E!
zhàn zhèr bã! / tảng zhèr bã!
c/õy c/í'.' / AYm? í/ây c/i/
Gia Linh
11 . ¿i % ựạ? GỌI MÓN CHƯA?
Hội thoại:
Ềi % “■'-!? diản cài ma?
Anh gọi món chưa?
$ Ấ íi fi wỏ xiãn kànkan.
Tôi xem trước đã.
Câu tương tự:
Chĩ diăn shénme? / nín xiãn kànkan càidãn. Anh gọi món gì? / A n h xem thực dơn đ i ạ.
Trái nghĩa:
ủ %------ Ë íĩ ±
Diản cài-------suíbiàn shàng
Gọi món - Gì củng được.
Liên tưởng:
ỉ!i “ỈA / ầ ! ầ fl / ứ l i
Diăn gẽ / diăn jiäng / diăn míng / diản bõ C/?Ọ7? ÒÀ/ /ỉ «7 / cìiẽỉìì tướng (chọn ai làm gì) / dcinh / C/ỉọ/2 chương trình phút.
250 TỬ GIÚP BAN ĐI KHẮP TRUNG HOA
1 2 . f t ® í t ANH MUÔN ĂN Gì?
Hội thoại:
ÍS nỀ i f nĩ xiăng chĩ shénme?
A nh muốn ăn g i ?
BẼ í ĩ suíbiàn.
T ùy ý.
Câu tương tự:
ề A ũí ít á ? xĩhuãn chĩ shénme?
Thích ăn gì?
Trái nghĩa:
---- “S
c h ĩ-------hẽ
Ă n - Uống.
Liên tưởng:
ffi £ A JL ít ¿ n§ >!>; JL ít ¿ / 1 :*Æ * iL it ¿ Xiăng mai aiám shénme / xiảng hẽ diănr shénme / xiăng wán diănr shénme A/?/ỉ mua gì ạ / A/ỉ/? uống g i A nh chơi gi
IS
Gia Linh
13. 1f & £?UỐNG TRÀ GÌ Ạ?
Hội thoại:
ũễ í t £ $?? hẽ shénme chá?
A n/i uổng trà gi ạ?
D‘Ị 9 shì miăníèi de ma?
Miễn p h í à?
Câu tương tự:
“S * 1 t ¿ 9 / S Í+ Ấ ÌS Ạ ?
hẽ diản shénme? / yào shénme jiũ shuĩ? Uống g ì ạ? / Uổng rượu g i ạ?
Trái nghĩa:
$ ----- É Ạ
C h á -------bái shuĩ
Trà - /z ước tra n g
Liên tưởng:
‘>J u / 1 s
Kẽkõu kẽlè / xuẻbì / guỏzhĩ / niúnăi / kuàngquánshuĩ
Coca Co/a / Sprite / m/ớc /ỉoa í/ỉ/ỏ / S7?a òò / /?ỉ/ớc hhoáníỊ
250 Từ GIÚP BẠN ĐI KHÄP TRUNG HOA
1 4 . KHÔNG GỈ MIẾN PHÍ CẢ
Hội thoại:
ĩx fĩ T' w Q Óf] méi yóu bù yào qián de. K h ô n g cỏ g ì lù m iễn p h í cả.
$ ft ÏÏ nà jiù bái kãi shuĩ.
Cho nước ảm vậy.
Câu tương tự:
u Æ w f ỉ (ì) / $ fj ft ữ (]'■] / Ậ t ì Ỉ5 fí Dõu shì ỵào qián de / méi yỏu miảníèi de / bèndiàn méi yỏu.
Đềỉ/ /;/iứ/ /rá / /(VI / K hông có g i miễn phí cá / Cửa tói không có.
Trái nghĩa:
:ả -----íi
Méi y ỏ u ------ yõu
K h ông cu - có
Liên tưởng:
% Ạ / Ễr & Ạ cha shuĩ / kuàngquánshuĩ Trà / nước khoáng
Gia Linh
15. I fc g u .A % EM ƠI! GỌI MÓN
Hội thoại:
ỉ|[| ,Jfj ĩj\ ! ¿Í % ! fúwúyuán! diăn cài!
Em (ñ! Anh muôn gọi món
4c T ! lái le!
Vâng ạ / Em đến đáy.
Câu tưang tự:
'h ỉll / 'ị '% I 'b ị‘k ĩ / frẳ bìl
xiăojiẽ / xiảo mèi / xiăo hüózi / gũ niáng £7?1 ơ/ / EV?? £0/ / Anh ơi / Cô g á i
Trái nghĩa:
u i m i — fêfli / t i l l
Fúwuyuán-------jînglî / lĩngbãn
iV V ¡)ỉutc vụ - giám đôc / nhóm trưởng Liên tưởng:
Ặ a‘X tc tịi ÍR / /J0 «5 JF Ạ
Ná diản cânjînzhî / jiã diản kãi shuĩ. Lâv ít giấy án / Thèm mòt ít nước.
1
25G TỨ GIÚP BẠN ĐI KHẮP TRƯNG HOA
16. I l t ¿JỄ Ạ?ANHUÔNGRƯỢUGÌ?
Hội thoại:
ít £ i Ạ 9 yào shénme jiú shuĩ?
A nh muôn uống rượu gi?
f hóng jiũ.
Rượu đồ.
Câu tương tự:
Hẽ diăn shénme? / xũyào shénme yĩnliào? Uống g ì ạ? / Cá/ỉ đo uống nào ạ?
Trái nghĩa:
Y à o -------bù yào
Cần - Không cẩn
Liên tưởng:
Dậ i / 'J' " ^ / iĩ i l / Ề 1 / /ậ ré ¡3 Píjiũ / xiăo èrguõtóu / yáng jiú / se jiú jĩwéijiủ
c/?a/ ru'Ợu náu / rƯỢu nước ngoai rượu mau / cocktaiì
Gia Linh
17. I M'! CẠN LY
Hội thoại:
I ff*! gàn bei!
Cạn ly
I tĩ'! gàn bẽi!
Cạn ly
Câu tương tự:
* - U ! / ^ - ' ị JL ! / $ ÍỄ f !
Lái yĩ kỏu! / hẽ yĩ qìr! / duãn qĩ lái!
Làm ngụm nhé / ơô/7g /r?ộí /?ơ/ / Nhcic lên Trái nghĩa:
■Tff! ----- ỈN Ë !
Gàn bẽi!-------qĩng suíyì!
Cạn ly - Uống tùy V
Liên tưởng:
t / 5t JL t / “i f / $ i
Hẽ zhe / chĩ zhe / vvánr zhe / chàng zhe / tiào zhe
Dang uống / ă;? / đa/?£ c/?ơi / (/«/?£ /?á/ / đang nhầy
250 TỪ GIÚP BẠN ĐI KHẮP TRUNG HOA
18 . £ d£ £ J L ! ă n THÊM đ i
Hội thoại:
£ Dế & Ẫ ! duõ chĩ diànr!
Ấrc thêm đ i!
^ 7 7 ! wỏ chĩ bù liăo le!
Tô/ không thê ăn nổi nữa
Câu tương tự:
Ì9nế*Ẫ !/ff*£Ẫ !
Zài chĩ diănr! / zài lái diănr!
An thêm một chút đi / An n ữa đ i Trái nghĩa:
£ -----
D u õ -------shảo
N h iề u - ít
Liên tưởng:
£»8*;L!/ ^5cẪêẪ!/ £SêẪ .! Duõ hẽ diănr! / duõ wánr huir! / duõ dãi huir! Uống thêm một chút / Chíĩi thèm một chút / ơ //?é/?2 /??0¿ c/n/¿
Gia Linh
19. H R fc ft, % ặ EM ƠI, THANH TOÁN
Hội thoại:
UK £ w 1 £ ặ- fúwùyuán, măi dãn. Em ơi, thanh toán
$ $ % wõ lái wõ lái.
Em đến đây
Câu tương tự:
M / ị ị I K / I T Ặ / Í «
Jié zhàng / suàn zhàng / dă dãn / fù zhàng Thanh toán / ¿m/ĩ sô / ũ? /lóa đơ72 / íra /ĩớa c/ơtt
Trái nghĩa:
-----ân£
Mải d ã n -------bái chĩ
Trả tiền - A n không
Liên tưởng:
ấ M / £ ìẵ #
Hé duì / duõ tui shăo bú
Kiểm tra / 77?¿/’ữ /rá /ạ/ f /?/// òỉ> thêm. 25
250 TỪ GIÚP BẠN ĐI KHẮP TRUNG HOA
Tứónu ứng VỐI phần khâu ngữ tiếng T ru n g có phiên ảm Bắc K in h va phần dịch tiếng Việt sử dụng kh au nerử tương ứng. không sử đụnẹ ngôn ngữ sách vó nén bạr sẽ thấy rất gần gũi với đời sỏne. dễ học d( nhớ.
M ặc dù xép theo thứ tự từ dễ đến kho nhúng người học cũng có thê chọn những phần m ình cần thiết để học trước, bởi các mâu đôi thoại được viết riêng từng trang, rất linh hoạt.
Học xong 168 tình hu ông thông dụng vói 250 từ vựng co' bản, bạn hoàn toàn có thê yên tâm giao tiêp vối người Hoa. 250 từ vựng cơ bán này sẽ giúp bạn đi khắp Tru n g Hoa mà không gặp trở ngại vế bát đồng ngôn ngữ. Chúc các bạn thành công.
1 rong quá trin h biên soạn, chắc không tránh khỏi thiêu sót. rát mong bạn đọc góp ý đế lần tái bán được hoàn thiệr. hơn.
Gia Linh
>
■^T«r
P H Ầ N 1. Ă N U Ố N G
. ì
1 .n £ f ô £ ! Đ I ĂN THÔI
Hôi thoại:
nè íỗ i - Chifan qù!
Ăn cơm đi
Ế ! Zõu!
ĐU
Câu tương tự:
t i ĩ / Hi T ni nil 7 .
È le / dùzi gũ gũ jiào le.
Đói rồ i./B ụ n g sôi rồi.
Trái nghĩa:
Chifan qù!-------bù xiảng chi.An cơm đ i! - Chăng muôn ăn.
Liên tưởng:
iẳ ttífiĩ!/iẳ £ £ ĩ!
Gãi zuò fan le! / Gãi măi cài le! I iVỚỉ/ CỚỈ71 th ô i!I M u a thức ủn th ô i!
____ 250 TỪ GIÚP BẠN ĐI KHÄP TRUNG HQA ___________ - — 2 . $ tr DĨỊ?ĂN ĐỖ ĂN NHANH KHÔNG?
Hội thoại:
n¿ t l Dĩỉ?C hĩ kuàicãn ma?
An đồ ăn nhanh không?
^ Bù chĩ.
Không.
Câu tương tự:
ChT'sanmíngzhi ma?
An sandwich không?
Trái nghĩa:
\kầ-----ĨE %
kuàicãn -------zhèngcãn
Đồ ăn nhanh - bữa chính
Liên tưởng:
a s % /fiềề/ ẹ lí) líu / tì 7 / n íí s Màidãngláo / kéndéjT / niúrỏu miàn / jiáozi / íãngbiảnmiàn
M c D o n a ld ’s I K F C (Gà rú n Kentuckx) ! M i bò Bánh c h ẻ o /M i ủn liền.
8
Gia Linh
3. ìặ ệậ £ £ fặ? HÁI SÁN NHÉ?
Hội thoại:
ìặ iặ £ íặ? hăixiãn zênmeyàng?
Hải sản nhé? / Đồ biển nhé?
'M ñ Ầ W hăixiãn tài gui
H ả i sản đắt lắm.
Câu tương tự:
ịặ 0 ± ỉế $!
Chĩ hăixiãn tài máfán
An hải sản rắc rối lắm.
Trái nghĩa:
ÌH ề ị ----- l í Ề .
hăixiãn-----sĩ yú
ĐỒ biển tươi - cá chết.
Liên tưởng:
fö fä ü / / Ầ b ề ầ / ñ ñ / ẳ K shẽn hãi yú / dà lóngxiã / dà pángxiè / bào yú / shàn bèi
Cú biên s â u /T ô m hừm I Cua to /B à o n g ư l Sò biên
0
250 TỬ GIÚP BẠN ĐI KHÄP TRUNG HOA _____ 4 . n¿ ® tr Dĩị ?ĂN Đố TÂY KHÔNG?
Hội thoại:
nế M tíChĩ xĩcãn ma?
An đồ tây không?
T' ffi bù xiăng chĩ.
Chẳng muôn ăn.
Câu tương tự:
¿ M § ỈT9 qù xĩcãn tĩng?
Đêh n/m hàng tây nhé?
Trái nghĩa:
M f f — —41 Ir x ĩc ã n -------zhõng cân Cơm tây - Cơm Tàu
Liên tưởng:
9 t # ifỉ ft lĩ / $ ig / I «Tr f4 ft rr / Ễ ss ÏÏ. I l i ï
mảkèxĩmũ cãntĩng /jìn u ò / mòsĩkẽ cãntĩng / xĩngqĩ wủ cãntĩng
A há hăng Mcixun I Ciino ! \ h c i hang Moscow ! N h à hà n g F rid a y.
10
G ia Linh
5. n£ ik TÔI MUÔN ĂN Đố NƯỚNG RÁN
Hội thoại:
ÍS nấ $7 o xiăng chĩ shãokảo.
Tôi muôn ăn th ịt nướng.
in. '$r _h Vc shãokăo shàng huõ.
T hịt nướng không tốt đâu.
Câu tương tự:
ệf i ỈỀ % / % 'ị - ỉ*]
hánguó shãokăo / kảo niúròu
Thịt nướng rán Hàn Quốc I T h ịt bò nướng. Trái nghĩa:
----- ỉ i t i
shãokăo -------qĩng zhẽng
Nướng - hầm.
Liên tưởng:
zhũ / jiãn / zhà / pẽng
N â u Ich iê n / rá n kỹ /ỉuộc.
250 TỪ GIÚP BẠN ĐI KHÄP TRUNG HŨA
6 . j|| % K %? MÓN ÄN TỨ XUYÊN ĐỒNG LÄM
Hội thoại:
n£ Jl| % níi ? chĩ chuãncài ma?
A n đồ T ứ Xuyên không?
Jỉ| % h%r chuãncài rén duỏ.
M ón ăn T ứ Xuyên đông người lắm . Câu tương tự:
P9 Jl| M DẬ sìchuãn fêngwèi
Hương vị T ứ Xuyên.
Trái nghĩa:
£ -----
d u õ -------shăo
Đ ô n g I nhiều - ít.
Liên tưởng:
yuècài / xiãng cài / hù cài / lũ cài / cháo zhõu cài
Món án Quang Dông / Mon ăn Hô Snm Mun ân Thượng H ả i ! Món ăn S(/71 D õ rĩĩ Mún án Triẽu Cháu
7 . i*i k ỈA ! VỊT QUAY NGẤY LẮM
Hội thoại:
'{-] ạĩỊ? kảoyã xíng ma?
V ịt quay có được không?
kảoyã tài yóu!
Vịt quay ngấy lắm.
Câu tưang tự:
Ầ M / :ầ k % tài ni / yóu tài duõ
N gấy lắm / Nhiều dầu lắm.
Trái nghĩa:
ỉll]-------'in
y ó u -------qĩng shuăng
Ngây - thanh đạm.
Liên tưởng:
ề n / ± M / i í t ĩ i / / r ô M juàn bĩng / dà cõng / tián miàn jiàng / yã tâng /quányãyàn / lủ yã gãn
Bán/? Cí^ộ/ỉ / Hành tày I tương m i ngọt / Sỉ/p Ưỉí / Tiệc ¿oà/2 ỉ;/7 / Gan vịt
250 TỪ GIÚP BAN ĐI KHÄP TRƯNG HOA —1— ____ - ■ —-^^_-__rrr-r _______ 8 . TỒI MUÔN ĂN CHÁO.
Hội thoại:
® ít nĩ xrâng chĩ shénm e9
Cậu ăn g i ?
$ $ wõ xiáng hẽ zhöu.
Tôi muôn ăn cháo
Câu tương tự:
WÖ xiảng hẽ diăn xĩ de. / yỗu xïfàn ma? Tôi muốn ăn ít súp / Có cháo không?
Nói vui:
wỏ de yá zhè liăng tiãn bà gõng.
Răng tôi hai hôm nay bãi công.
Liên tưởng:
1 $ / /V ỉ ịịị / Ấ 'Ậ ìtt / t ỉ E ĩ t ỉ / l'4 i«
liánzi zhöu / bãbảo zhõu / dàmĩ zhõu / lùdòu zhõu / pídàn shòuròu zhõu
CTiáo /?rư se/ỉ / Chao bát bao / Cháo gao nếp / Cháo đậu xanh / CTỉáo í/ỉ/í 72 ạ C' rớ/ trứng.
14
Gia Linh
9 . J IÍẺ ? có MÂY NGƯỜI?
Hội thoại:
/LÍỀ?
Jĩ wèi?
Có mấy người.
tô \Ế
Liăng wèi.
Hai người.
Câu tương tự:
« « ! / « T
huãnyíng guãnglín! / nín lái le
Hân hạnh đưực đón tiếp! / Anh đến rồi! Liên tưởng:
J U ầ 7f e ' ± / / U Ẻ ' M a / J U Ề K
jĩ wèi xiãnshẽng / jĩ wèi xiaojiè / jĩ wèi péngyỏu
M ấv ngà ỉ / M ấy cỏ / M ấy bạn
250 Từ GIÚP BAN ĐI KHẮP TRUNG HOA
1 0 . ẹ. SP JL ÍT "3? NGỐI KIA ĐƯỢC KHÔNG?
Hội thoại:
ÌN Ílíiẳ ìÌ qĩng zuò zhè biãn.
X in mời ngồi ở đày?
7JP iL í ĩ n'i° zuò nàr xíng m a7
N gồi kia có dược k h ô n g ?
Câu tương tự:
wỏ xiảng zuò nà zhäng zhuözi / wỏ xĩhuãn kào chuãnghù zuò.
Tỏi muôn ngồi bàn kia / Tôi thích ngồi cạnh cửa sô.
Trái nghĩa:
H.— -?Ä
z u ò -------zhàn
iVgôĩ - Đứng
Liên tưởng:
¿Ai* JU E !/ ÌiắẪDE!
zhan zhèr bã! / tăng zhèr bã!
Dứng day đ i! Ị Neun cỉáv (ti!
16
Gia Linh
1 1 . * GỌI MÓN CHƯA?
Hội thoại:
.[ẴÍ % ®ỉ9 diăn cài ma?
Anh gọi món chưa?
$ X (\ (i wỏ xiăn kànkan.
Tôi xem trước đã.
Câu tương tự:
Chĩ diăn shénme? / nín xiãn kảnkan càidãn. A/?/ỉ gọ ỉ món gì? / A/ỉ/? xem thực đơn đ i ạ.
Trái nghĩa:
* %-----i íĩ ỉ:
Diăn cài------- suíbiàn shàng
Gọi /??Ớ72 - ơz' cũng được.
Liên tưởng:
ĩ!i »ỈA / * ^ / /Ai fi / Ế líí
Diản gẽ / diản jiãng / diản míng / diản bõ c/iọ« òò/ /ló/ / í//tv?ỉ tướng (chọn ai làm gi) Ị điếm danh / C/ỉọ/2 chương trình phát.
250 Từ GIÚP BẠN ĐI KHÄP TRUNG HŨA
12 . \ ị *g n-¿ it ¿ ? ANH MUÔN ÄN GÌ?
Hội thoại:
í't' Í0 nz ít nĩ xiăng chĩ shénm e7 A nh muôn ăn gì?
BI í ! suíbiàn.
T ùy ý.
Câu tương tự:
ề A ũz íl' Ẳ 9 xĩhuãn chĩ shénme?
Thích ăn gi?
Trái nghĩa:
ũz ----- rç
c h ĩ-------hẽ
A n - Uổng.
Liên tưởng:
s % & iL ít 'i ! ì'l JL ít £ .f. ỈU ñ IL it 'l Xiăng ma. Giam shénme / xiăng hẽ diảnr shénme / xiăng wán diảnr shenme A nh mua gi ạ ! A nh ỉioniị iịì A r h r-h(fi ỊJJ
X
Gia Linh
13 . ít £ £?UÔNG TRÀ Gi Ạ?
Hội ỉhoại:
n§ 1f £ £ ? hẽ shénme chá?
A/ỉ/i uống trà gì ạ?
Æ {ẪLt ì fïï nii? shì miăníèi de ma?
Miễn p h í ù?
Câu lương tự:
liẽ diản shénme? / yào shénme jiũ shuĩ? Uống g i ạ? / Uổng rượu gì ạ?
Trái nghĩa:
£ ------ Ô Ạ
C há -------bái shuĩ
Trà - nước trắng
Liên tưởng:
4 LI ÖJ lẶ / ' I U / $ 1' / 1 • ừJỊ / íf & Ạ Kẻkõu kẽlè / xuẽbì / guõzhĩ / niúnăi / kuàngquánshuĩ
Coca Co/a / Sprite / ;?//ớc /ỉoc/ í/z/a / s/?<7 /)o / /?//’ớr khoán ự
250 TỪ GIÚP BAN ĐI KHÁP TRƯNG HOA
1 4 . KHÔNG Gì MIỄN PHÍ CẢ
Hội thoại:
$ # T' % $ Itt méi yõu bù yào qián de. K h ông cỏ g i là m iễn p h í cả.
f r ïï Ạ nà jiù bái kải shuĩ.
Cho nước ấm vậy.
Câu tương tự:
Dõu shì yảo qián de / méi yốu mianfèi de / bèndiàn méi yõu.
Đều phải trà tiến / K hông có gi miễn phí cá / Cửa hàng tỏi không cỏ.
Trái nghĩa:
<5 f ỉ -------li
Méi y ỏ u ------ yỏu
K hông cỏ - có
Liên tưởng:
$ Ạ / fir 7j< chá shuĩ / kuàngquánshuĩ Trà ! nước khoáng
Gia Linh
15. ÜB EM ƠI! GỌI MÓN
Hội thoại:
HB 'fĩ ìn ! /‘ị % ! fúwúyuán! diản cài! Em (riỉ Anh muôn gọi món
7 ! lái le!
Vâng ạ / Em đến đây.
Câu tương tự:
'b ill / ']' $ ! 'J' Í'Ằ f / a ừịị
xiăojiẻ / xiăo mèi / xiảo huõzi / gũ niáng Em ơi / Em gái / Anh ơi / Cô gái
Trái nghĩa:
M w — £ Ỉ 1 / «
F ú w iiyuán-------jînglî / lĩngbãn
N V p h ụ c vụ -g iá m đốc / nhóm trưởng Liên tưởng:
Ệ ỷi I I rti tK / Ân -ủ JF Ạ
Ná diăn cânjînzhî / jiã diăn kãi shuĩ. Láx ít g iấ y ăn / Thèm một ít nước.
250 Từ GIÚP BẠN ĐI KHẮP TRUNG HOA 16. 1 í t £ s Ạ?ANH UỔNG RƯỢU GÌ?
Hội thoại:
ít £ <® 9 yào shénme jiú shuĩ?
A/?/? muôn uổng rưựu gì?
hóng jiũ
Rượu đồ.
Câu tương tự:
« ít H i! ít ¿ « ị?
Hẽ diăn shénme? / xũyào shénme yĩnliào? Uông gì ạ? / Cẩn đổ uống nào ạ ĩ
Trái nghĩa:
^
Y à o -------bù yảo
C ỡ/ỉ - Không cần
Liên tưởng:
^ ¡0 / ' ] ' r $ % / if. 1 / Ế :ế / 'Ể ;S Píjiú / xiăo èrguõtóu / yáng j ị ú / se jiú / jĩwéijiú
/i/(7 chơi rươu náu / rươu nước ngoai nò iu mau / cocktail
Gia Linh
1 7 . f M' ! CẠN LY
Hội thoại:
gàn bẽi!
Cạn ly
Ị ft ĩ gàn bẽi!
Cạn ly
Câu tưang tự:
-II! /0 |-*U L ! / « « !
Lái yĩ kỏu! / hẽ yĩ qìr! / duãn qĩ lái!
Làm ngụm nhé / ƠÔ7?ể mộí /lơ/ / M iấ c Zêft Trái nghĩa:
-T -ff! ----------------- M Ề !
Gàn bẽi!---------qĩng suíyì!
Cạ/ỉ /y - Uống tùy ý
Liên tưởng:
B&i/nfcf/ S iẴ t / n § # / Â f
Hẽ zhe / chĩ zhe / wánr zhe / chàng zhe / tiào zhe
Dcing uống / đang ăn / c/a;?g c/ỉơ i / đ a /? ế /ỉớ/ / đang nhảy
250 TỪ GIÚP BẠN DI KHÀP TRUNG HOA
1 8 . £ d£ £ J L ! ă n t h ê m đ i
Hội thoại:
£ Ẫ ! duõ chĩ diảnr!
Att £/?êm đ i/
$ n£ T' T 7 ! wõ chĩ bù liăo le!
Tôi không thè ăn nổi nữa
Câu tương tự:
Vì n£ * Ẫ ! / M Mi Ẫ !
Zài chĩ diănr! / zài lái diănr!
A n mó¿ chút d i / A /ỉ nửa đi Trái nghĩa:
D u õ -------shảo
N hiề u - ít
Liên tường:
^ Í7t JLế iL! /
Duõ hẽ diảnr! / duõ wánr huir! / duõ dãi huir! Long thêm một chút / c/?ơ/ thèm một chut / ơ //?/?? một chút
Gia Linh
1 9 . ặ EM ƠI,THANH TOÁN
Hội thoại:
lllỉ^-pỉ^ fúwùyuán, mải dãn. Em ơi, thanh toán
■$ ^ wỏ lái wỏ lái.
Em đến đây
Câu tương tự:
M / K / Í Ĩ Ặ / Í «
Jié zhàng / suàn zhàng / dă dãn / fù zhàng Thanh toán / tính sô / in hóa đơn / trả hóa (ĩ(ỉn
Trái nghĩa:
"k ặ —
Mải d ă n -------bái chĩ
T r à tiên - Arc không
Liên tưởng:
*f / £ ìẵ '> #
Hé duì / duõ tuì shăo bú
A7Ừ/?? /ra / 77?z/ữ /ró /ạ / bù thêm.
_________ 250 TỪ GIÚP BẠN ĐI KHÀP TRUNG HOA __ r - 2 0 . ÍS i ỉ 1 65 f t CỦA ANH LÀ 65 TỆ
Hội ỉhoại:
íẩìằ ỈJ- 65 $ nín zhè shi liù sí wú kuài Của anh là 65 tệ
tn-t gẻi nín.
Trà em.
Câu tương tự:
® tồ ỉft ti ỉầ 65 /c / a £ . t f t n
Nín de xiâofèi shì 65 yuán / zhe shi zhăo nín de qián.
Cíia anh tỏng cộng 65 tệ / Đảx là tiến ira lại
Trái nghĩa:
ỉ& 'ỳ -k (]■] <ỉí t i ĩầ 65 7C------- 15? £ $ ử} ặ Nín jîntiân de xiãoíei shì 65 yuán — lảobản shuõ miăn nín de dãn
Tỏng cộng ngay hôm nav của anh la 65 tệ ông chu nói mien p h í cho ngài.
Gia Linh
21 . ifiiäjJJlä CKO TÚI CHO ANH
Hội thoại:
if! l ĩ tì qĩng nin dă bão.
Cho vào túi cho anh
bỉ hăo.
Vâng ạ
Câu tương tự:
/ £ Ẻ “E / Ế
Zhè xiẽ shèng cài yào dài zỏu / zhüäng hé bã / chĩ bù le dõu zhe zỏu.
Tờ/ mang nốt chỗ thừa về / C/?o L’ơo /lộp c?z' / Att không hết gói m ang về
Trái nghĩa:
Ẽ ^ Ic 7
Dă b ã o .-------bù yào le.
Cho vào túi - không cần đáu.
Liên tưởng:
T ^ j / M / ä ü ö f I f ' - k f
Jiéyuẽ / jiăn pủ / huì guò rìzi / bù dà shõu dà jiảo
T iế t kiệm / giảm chi tiêu / không lãng p h i / không vung tay qua trán.
2 7
250 Tư GIÚP BAN ĐI KHÀP TRƯNG HOA iP H Ẩ N 2. C H Ỏ Ớ
>I I
mi
22. ít f JLốf?ƠĐÂUTỒT?
Hôi thoai:
í ì !p iL kỉ? zhù nảr hảo?
Sống ở đâu tốt?
Í.È Ầ 'Ỷ H zhù dàxué hảo.
ơ đ ạ i học th ì tốt.
Câu tương tự:
íì f Ẫ X & £ X íĩ 'Ẻ: ?
Zhù năr yòu ãnquán yòu piányí
Sùng ờ đáu vừa an toàn vừa rẻ ĩ
Trái nghĩa:
# -------h ă o ----------- huải Tốt - X ấ u Liên tưởng:
Zhãodàisuỏ / xĩngjí bĩnguán / guỏyíng lúguản / sĩrén xiăo lủguăn
N h a kha ch / khách sun iỊủn sao khách sạn nhà nước / khách sạn tư nhàn
28
2 3 . fí % |ìì] nạ ?CÒN PHÒNG KHÔNG?
Hội thoại:
fj l)ỉ ÍHJ D,l 9
Yỏu fángjiãn ma?
Còn phòng không?
Íí w A N
Yỏu liăng rén jiãn.
Cớ phòng đôi.
Câu tương tự:
fì ỈẺ JL í ì D‘ỉ ° yỏu dìr zhù ma?
Cỏ chò đù ở không
Liên tưởng:
ặ Ả ÍHJ / 'ề z À i'hJ / 1 1 r à ĩỏ]
Dãn rén jiãn / bião zhủn èr rén jiãn / pủ tõng èr rén jiãn
Phòng dơn / Phòng chuân hai người Ị Phong thường hai người
250 Từ GIÚP BẠN ĐI KHẦP TRUNG H O A_______
2 4 . £ $ - 7c?MỘT NGÀY BAO NHIÊU TIÉN?
Hội thoại:
ỊỉrỳVk -*^c? duõ shăo qián yĩ tiãn? Dao nhiêu tiền một ngàv?
^ 120 yĩ tiãn 120.
M ột ngày 120 tệ.
Câu tương tự:
íír ÍẺ % ỷ '■ jià wèi duõ shảo7
Gici bao nhiêu
Trái nghĩa:
'ỷ------ d u õ ------- shăo
N h icu - ít
Liên tưởng:
200 / 300 / 400 ( Ji )
Liang băi / sân bải / sì băi (yuan)
H ai trăm / ha trăm / Bon trâm
Gia Linh
25. fĩ Ạ nn,?CÓ NƯỚC NÓNG KHÔNG?
Hội thoại:
fi $ Ạ n' ỉ 9 yõu rè shuĩ ma?
Có nước nóng khổng
24 /J\ Đ*t {] Ịk Ạ 24 xiăoshí yỏu rè shuĩ. 24 g iờ đều cư nước nóng.
Câu tương tự:
Quántiãn dõu yõu rè shuĩ ma?
Cả tĩgàv đểu có nước nong chứ?
Trái nghỉa:
Ịk ------ ¡4 r è -------lẽng
N óng - Lạ n h
Liên tưởng:
fl n| H D'i 9 / tĩ Ễ ìtò nỉì 0 / fĩ ìí n,i 9 / fí Ỉ5t á 01 D,1 9 / fí £ t niỉ °
Yỏu nuănqì ma9 / yõu kõngtiáo ma7 / yõu diànhua ma? / yõu xĩyĩjĩ ma? / yõu diànshì ma?
('() ỉĩìáv Sỉỉời kììỏỉiiỊ? / co (ỉlêu hòa không? ì co điện thoại k h ò m í? ì co m a y giật khònự? / ('<) ti r i hhòììi*
250 TỪ GIÚP BẠN ĐI KHÂP TRUNG HOA 2 6 . n $ t Ả Í«J TÔI CẨN IY1ỘĨ PHÒNG ĐÔI
Hội thoại:
$ le ^ M Ả íl|j wỏ yào gè liáng rén jiãn. Tỏi cần một phòng đôi.
ị} Ú'] hăo de.
Vùng ại.
Câu tương tự:
$ w ^ 'iịị. íi!J wỏ yào gè bião zhũn jiãn. Tôi muôn phòng tiêu chuàn
Trái nghĩa:
-------T' lc y à o ------- bù yào
Cần - Không cấn
Liên tưởng:
'ĩ1- Ả í'!] / z À í"j / K Í"J
Dãn rén jiãn / èr rén jiăn / săn rén jiãn Phòng dơn / Phòng đôi / Phòng ha người
í
Gia Linh
2 7 . íf Jl Ấ?Ở M ÂY NGÀY?
Hội thoại:
Í£ J l ^ ? zhù jĩ tiãn?
t í mấy ngày ĩ
5 X 5 tiãn.
5 rcgòy?
Câu tương tự:
í i ĩ i j f ^ ? / f ^ ỉ ề ị l ĩ i ằ Ẫ 9
Zhù dào nă tiãn? / nă tiãn lí kãi zhèr? ơ đến ngày nào? / ngày nào sẽ rời đây? rrái nghĩa:
í ì -------^ í f z h ù ------- bù zhù
ở - không ở
Liên tưởng:
10^/ạt/] / ạụ/1 ạ
10 tiãn / bàn gè yuè / bàn nián /1 mán Ĩ 0 ngày / nửa' tháng / mỉm / mộí ĩărtĩ
250 TỪ GIÚP BAN ĐI KHẮP TRUNG HOA
2 8 . In k x 500 HÃY ĐẶT TRƯỚC 500 ĨỆ
Hội thoại:
iífc 3:500 qĩng xiãn jião 500.
H ãy đ ặt trước 500 tộ
gẻi nín.
Của cô đây.
Câu tương tự:
k i 500 7C w . tu ÜK Dí 'ỷ i l ỉi Xiãn jião 500 yuán yãjĩn bã. jié zhàng sh duõ tui shăo bú.
Đ ậ t trước 500 tệ, kh i thanh toán thừa tre lạ i thiếu bù thêm.
Trái nghĩa:
%-------Ja x iã n ------- hòu
Trước - Sau
Liên ỉưỏng:
I f t / M ií ấ / fíị \\{ iX
Yãjĩn / yùdìngjîn / yu shõu kuản
Tiên dặt coc : tìcn dật trước tiến tỉì í rước
Gia Linh
2 9 . i í t ì ằ ì i Ẻ HÃY 01 LỐI NÀY.
Hội thoại:
ÌH ÌẳìèỀ qĩng zhè biãn zõu.
Hãy đi lối này
kĩ hầo.
ừ.
Câu tưang tự:
ìẰ ầ ìtĩl zhè biãn qĩng!
L ỏ i này ạ ỉ
Trái nghía:
iẨ ìằ------ Ip i i zhè b iã n ------- nà biãn Lỏi này - Lối kia
Liên tưởng:
Ế iB iÈ l / ìííỉl t ê / Ẻ£ft /
'J I M £ F ỉ
Zài jiủdiàn lĩ / zài jiànshẽn fáng / zài chá guăn / zài diànyĩngyuàn dõu yóu yĩnlù fúwùyuán.
Trong quán ri/Ợu / trong phòng tập / trong quá trà / troniỊ rạp chiếu phim đểu co nhân viên dấn dường.
250 TỬ GIÚP BẠN ĐI KHẦP TRUNG HOA _________________ ■ — . - -
3 0 . ỉfc Ù 1 " 3 ?CÓ NHẬN GIẶT KHÔNG?
Hội thoại:
ÌẤ l i 1 D'ỉ° dai xĩ yĩ fú ma?
Có /i/?ậ/ỉ g /ặ / Ợi/ầ/ỉ a'o không
ÌH tíỉ I £ « qĩng gẽi fúwuyuán. Hãy dưa cho nhàn viên phục vụ.
Câu tương tự:
nín zhèr guăn xĩ yĩfu ma?
Chỏ m ình có dịch vụ g iặ t là k h ô n g ? Nói vui:
¡11 í ] T' ìk ìi I
Wõ chũ mén bù xĩ yĩfu.
Tỏi không g iặ t quẩn áo k h i đ i cóng tác. Liên tưởng:
Hn ù ỉlỉỉ / ỉ i l][| shai yĩfu / huàn yĩfu Phơi quần áo / đổi quần áo.
3 6
Gia Linh
1. ^ Jí ! PHỤC VỤ! CHO Nước IÓNG!
Oi thoại:
li % ừả ì w Ạ ! fúwùyuán, yào kãi sh u ĩ! )hục v ụ ỉ Cho nước nóng!
ụ. ĩ lái le.
,ràng ạ.
;âu tương tự:
5 Jĩ' /Ịc T méi kãi shuĩ le
ỉêt nước nong roi
rái nghĩa:
J[- ------ ít Ạ kãi shuĩ------- shẽng shuĩ Vước nóng - nước lạnh. •
-ỉên tưởng:
Huàn chuáng bèizi / wèishẽngzhĩ méi yõu le ' huàn shuãng tuõxié.
77?«V íỉiườnq / //(V Í//ÀV i'ệ sinh ròi / Di lép lữ
250 TỪ GIÚP BẠN ĐI KHĂP TRUNG HOA
32 . 1 % ỊA i í * í ! PHỤC VỤ! ĐIỆN THOẠI HỎNG RỖI!
Hội thoại:
Ife ií* fĩT !
Fúwùyuán, diảnhuà huài le!
Phục vụ! điện thoại hóng rói
wỏ lái kànkan.
Tôi đến xem ngav.
Câu tương tự:
‘t i i í ỉ ẵ T / i í ỉ m i i í -
Diànhuà méi shẽng le / diànhua dă bù chũ qù.
Đ/ợ/ỉ ihoai mát tiêng rồi Điện thoại không gọi dược.
Trái nghĩa:
huài-------hăo
Hỏng - Tốt
Liên tưởng:
7
Dianshì huai le / kõngtiao huai le / xia shuĩ dú le.
7717 Ìĩoiìíĩ rôi / D ìéu hoa ỈĨOK'-' rối Voi nước tác rỏi.
Gia Linh
33. * tò i f ỈỀ ííi £ ? THUÊ NHÀ HAY MUA?
Hội thoại:
& tò i i *E 111 tò-9 mải fảng hái shì zũ fang? Thuê nhà hay mua?
Altó- züfáng.
Thuê nhà.
Câu tương tự:
Nin xũyào shénme bângzhù?
A /ỉ/? cô/ỉ g ỉỉip gì không?
Trái nghĩa:
%------ m ă i----------- mài
M¿m - Bán
Liên tưởng:
-X »Ij 1 / fỉl £ Ä
Mải biéshù / zũ gõngyù
Mua biệt thự / 77?uẽ nhà chung cư. 3 9
250 Từ GIÚP BẠN ĐI KHÁP TRUNG HOA
3 4 . fll / l |ft?THUÉ M ây p h ò n g ?
Hội thoại:
fil Jl IÏÏ 9 zũ jîjüde?
Thuê mấy phòng?
- M f]'J y ĩ Jũ d e
M ột phòng.
Câu tương tự:
ffl £ Ấ ffi fil í]'] ? / w / l (]•]9
Zũ duõ dà miànjî de? / yào jĩ jũ de7 Thuê diện tích bao nhiêu? cần phòng?
Trái nghĩa:
fil-------T 'fil z ũ ------- bù zũ
77iwé - không thuê.
Liên tưởng:
- - « 'i? / « 'ì? / r. w 1-
Yĩ jũ shì / liăng jũ shi / sân jũ shì A/ộf phòng Ị hai phòng Ị ba phim-ĩ.
4 0
mấy
Gia Linh
35. Í1ÍỈ1 1500 TIẾN THUÊ MỖI THÁNG 1500. (Trong trung tăm mói giới nhà đất, phục vụ đang nói chuyện với hai vị khách).
Hội thoại:
I] 111 1500 yu è zũ 1500.
Tiền thuê ỉ 500 tộ m ỗi tháng.
íĩ 1 $ xíng, wõ xiãn zũ yĩ nián. Dược, tôi thuê 1 năm.
Câu tương ỉự:
• t [] 1500 ïk A K rfj
YT gè yuè 1500 kuài rénmínbì.
M ột thúng 1500 nhân dân tộ.
Trái nghĩa:
fll------ ^ f'll z ũ ------- bù zũ
Thuê - K hông thuê.
Liên tưởng:
ỈIÍU /
Ri ZÜ / mán zũ
Thuê theo ngàx / thuê theo nám.
4 ]
250 TỨ GIÚP BAN ĐI KHÀP TRUNG HŨA 3 6 . NỘP TRƯỚC NỬA NĂM TIỂN THUẾ.
Hội thoại:
)ỳj f.|[ xiãn jião bản mán fáng zũ.
Nộp trước nửa năm tiên thuê.
%f tì) hăo de.
Được roi.
Câu tương tự:
ỉ)} ễl 41 ¥ ' í fáng zũ bản nian y ĩ jião. Nộp nửa năm một lần.
Trái nghĩa:
%-------/p x iã n ------- hòu
Trước - Sau
Liên tưởng:
“ l7] - ồ / # j/F- - £ / - ^ £
Sãn yuè yĩ jião / bàn mán yĩ jião / yĩ mán yĩ jião
.9 tháng giao một lán / nửa nám giao một năm / ĩ năm giao một lần.
Gia Linh
37. fj 500 - 1 J] M Ọ1Ị? CÓ PHÒNG NÀO 500 MỘT THÁNG KHÔNG?
Hội thoại:
fj 500 'M l (]'J niẶ?
yôu 500 yĩ gè yuè de ma?
Có phòng nào 500 tộ m ột thá n g không?
í ị yỏu píng fáng.
Vảng, có nhà cấp bôn.
Câu tương tự:
ịì % flì 500 ik % - 1 )] ú-] & f
w ỏ yào zũ 500 kuải qián yĩ gè yuè de fángzi. Tỏi muôn thuê p hòng 500 đồng 1 tháng.
Trái nghĩa:
¥ -----ầ f)ỉ píng fa n g ---------lóu fang Nhà một tầng - nhà lầu
Liên tưởng:
ít!l T 'ế / ử í í l})} dì xià shì / hé zũ fáng Phòng tầng hầm / phòng ghép.
43
250 Tứ GIÚP BẠN ĐI KHĂP TRUNG HOA
3 8 . ị ỷ f ^v?BAO NHIÊU MÉT VUÔNG?
Hội thoại:
'ỷ ỷ ~f duõ shăo píngmĩ?
Bao nhiêu mét vuông?
15 ¥ 'Ậ 15píngmĩ.
15 mét vuông.
Câu tương tự:
£ k IÍIÍ duõ dà miànjĩ?
Diện tích bao nhiêu?
Trái nghĩa:
^ ------ d u õ ------- shảo
Nhiều - ít
Liên tưởng:
u 'Jỉ í”] £ * ? / ífĩ ứ ỉi 'f * 9 / s ĨE 7; & rííJ Ũ‘Ị 9 Weishẽngjiãn duõ dà9 / chúíáng jĩ píngmĩ? / shì zhèngfăngxíng de ma?
/V? Ỉ.Ự sinh rộng bao nhiêu? nha bép mấy mứt vuông? ! là hình LuỏníỊ a i
4-1
Gia Linh
3 9 . iẺ T 'ầ a ( I s phòng tầ n g HẨIYI LÀ RỄ NHÂT.
Hội thoại:
E íítM & ltẤ lS ?
Zuì piányi de shì shénme fáng?
Phòng rẻ nhát là phòng nào.
ÍẺ T 'Ải Í|* ỉ'l! Ẽ
Dì xià shì zuì piányí.
Phòng tầng hầm là rẻ nhất.
Câu tương tự:
ỗ fĩ M iẺ T Ễ
Zuì piányí de shì dì xià shì.
Phòng rẻ n h ấ t ở tầng trệt.
Trái nghĩa:
ỈẺ T -----ỈẺ jt dì x ià ----- dì shàng
Dưới đất - Trẽn m ặ t đất.
Liên tưởng:
ĩ - ế / / M /
Píng fáng / tỏng zĩ lóu / bản lóu / tả lóu 7?/?à cáp Òô/I / /?/?à 1’Ổ77 phòng / /?/?à ớ/?ế / /ỉ/?à //?áp.
45
250 TỪ GIÚP BAN ĐI KHÂP TRUNG HOA
40 . % % Ó*Ị A £ Dậ 7NGƯỜI MUA NHÀ có NHIỀU KHÔNG?
Hội thoại:
£ tò Ú'J Ả £ “-'-1? mãi fáng de rén duõ ma? Người muci nhà co nhiều khổng? 'ỳ duõ.
Câu tương tự:
k u /> Ả fîp % ữ ĩ
Dà bù fẽn rén dõu măi fáng le.
Da sô mọi người cỉổu m ua nhà.
Liên tưởng:
I I 'ti t í V *9 111 ứ fô / h 'fj If ïïj ử ill / ± í«] Ồ tô
Dả diànhuà háomă 114 cháxún / shàng zhõngjièsuõ cháxún / shàngvvảng cháxún. Gọ/ (7/ÇV? í/ứ/? .90 ĩ 14 đê tra cứu lẽn trung tám mòi giới tim kiêm / lên mạng tim.
Gia Linh
41. IJSÓ'j? ANH MUA MÂY GIAN?
Hội thoại:
íâi£ J lfé lïï? nín mải jĩ jũ de?
Anh m ua m ấy gian'?
w ÍI'J liăng jũ de.
Hai gian.
Câu tương tự:
ề % Jl 'ề - ỉ ĩ 9 / & l ĩ n % £ k [ỉn Ệ\ M ì)} ° Nín măi jĩ shì yĩ tĩng? / nín dăsuàn măi duõ dà miànjî de fang?
Anh muôn muci một căn mấy phòng? / Anh định mua phòng diện tích bao nhiêu?
Nói vui:
yuè dà yuè hảo.
Càng to cùng tôt.
Liên tưởng:
m . / S iU Â të fê / $ Í t i ú d - I / 0 £ ỉ £ Biéshù / fù shì Jiégòu fang / dài huã yuán d!e yĩ céng / sì hé yuàn
Biệt thự / phòng kết càu kiêu phức.ịọặếs! một táníỊ có vườn hoa / Tứ hợp viện
250 TỪ GIÚP BẠN ĐI KHẤP TRUNG HOA
4 2 . f'Ậ ? BAO NHIÊU TIÊN MỘT MÉT VUÔNG?
Hội thoại:
£ 1 f ^ 9 duõ shảo qián 1 pingmĩ? Hao nhiêu tiền một mét vuông?
8000. Bã qiãn
8000 tệ.
Câu tương ỉự:
u f 'Ậ £ ỷ rnẽi píngmĩ duõ shảo qián?/ M ôi mét vuông bao nhiêu tiền
Trái nghĩa:
Duõ shảo qián?-------bù mài.
Bao nhiêu tiề n ? - K hông bún
Liên tưởng:
£ ỷ Vk 1 t J1 ? / £ fi! 1 É? / 'ỷ ỳ % 1
Duõ shăo qián 1 gè yuè? / duõ shảo qián 1 dù diàn? / duõ shảo qián 1 dũn shuĩ7 Bao nhiêu tiền 7 tháng ? / ban nhiêu tién 1 sô điện? / bao nhiêu tiền ỉ khỏi nước.
48
G ia Linh
' 4 3 . ä Ẫ PHÒNG cũ RẺ HƠN MỘT CHÚT
Hội thoại:
fí í£ JÏ Ó-J u4? yỏu piányí de ma?
Có cái nào rẻ hơn không?
n Jjj í ỉ t i iL èr shỏu fáng piányí diănr. Phòng cũ rẻ h(fn một chút.
Câu tương tự:
IHỔ M Iấ jiù fáng piányí.
Phòng củ rẻ.
Trái nghĩa:
íĩ 'Ề -----m piányí----- guì
Rẻ - đắt
Liên tưởng:
ĩ-% / ỉ Ẻ T t / Ỉ P E / / ‘M i / ĩề
Píng fang / dì xià shì / jião qũ / làn wẽi lóu / wẽi fang
Nhà một tầng / tầng hầm / /c/ỉw ngoại ô / /ơa xây thô / tòa /?/?à &/?0
250 TỨ GIÚP BẠN ĐI KHẮP TRUNG HOA
44 . ã ĩtt # # £ r "4 ?cú THÊ XEM THỬ PHÒNG KHÔNG?
Hội thoại:
°T ừ, # # tó T Dĩi 9 kẽ yĩ kànkan fángzi ma? Có thê xem th ử p h òng không?
ŨT ử, kẽ yĩ.
Có thê.
Câu tương tự:
Wõ xiảng xiãn kànkan fángzi.
Tỏi muôn xem phòng trước.
Trái nghĩa:
õj ự,-------^ ÍT kè y ĩ------- bù xíng
Được - Không dược
Liên tưởng:
tè f / íf t : / i !!
Fángzi / zhù zhái / biéshù
Phong / /?/?à ớ / òzệí í/ỉ ự.
5 0
Gia Linh
45. ĩ ĩ > i ! W MỒI TRƯỜNG KHÔNG TỐT
Hộí thoại:
;L zẻnmeyàng?
T h ế nào?
huánjìng bù hảo.
Mỏi trường không tốt.
Câu tương tự:
Huánjìng tài zãogão / huánjìng bù lĩ xiăng. M ôi trườììg tệ lắ m / M ôi trường không lý tưởng.
Trái nghĩa:
------ Ỉ^J ‘ù huánjìng ------- nèi xỉn
M ôi trường - N ộ i tâm
Liên iưởng:
lí] rfĩ u / T ỈA □
Nào shì kỏu / xià fẽng kõu
Khu tấp nập / K h u k h u ả t gió.
250 Từ GIÚP BAN ĐI KHĂP TRƯNG HOA
4 6 . THÊ NÀO?
Hội thoại:
£ fặ9 zênmeyàng?
Thô nào?
ÌÍÍT háixíng.
Củng được
Câu tương tự:
Í£ îrt.y;"'}9 / ì ĩ nj a DE ° / i ỉ ^ í ẵ B£? Hái mănyi ma? / hái kẽyĩ bã? / hái bù cuo bã?
Có vừa ý không? / có được không / Có không?
Trái nghĩa:
-------T '£ Ẳ tí
Zènmeyàng?-------bu zênmeyàng.
77ỉ(í /Ỉ.ỎO? - Chăng ra sao cả
Liên tưởng:
& lỊỊị ?< í l / tô £ fif / G Jĩ tò
Lié zhì zhuâng xiu / jîng zhüângxiû / máo P fang
Lắp cfặ/ c/ĩô/ /ỉ/ợ/2£ Ả’e/7? ! láp đật tót Phòng kém chất lượng
Gia Linh
í
I P H Â N J. G IA O T H O N G Ị >V
. iẺ tk tí f JL?TÀU NGẦM ở ĐÂU?
4ởi thoại
ỈẺ l í ip JL? ditiẽ zài năr?
rà ỉ/ ngầm ở đâu?
zảizuõbiãn.
') bên trá i
Câu tương tự:
ÍỀ í t & £ É? zuò dìtiẽ zẽnme zỏu? 7o/ /)/?d/ í// thếĩìCIO đè đến tàu ngầm ?
Trái nghĩa:
t{\ ÌỈỊ-------Ỳ\ iố zuõ b iã n ------- yòu biãn Bứn trá i - bôn phải
Liên tưởng:
ÍẺ f* 1 0 ^ / }fi tu ỈẺ í t
Dìtiẽ 1 hào xiàn / zhixiàn dìtiẽ
Dường sắt sù 1 / đườníị săt thăng.
250 TỪ GIÚP BẠN ĐI KHÄP TRUNG HOA
4 8 . CHO 3 VÉ
Hội thoại:
% 3 'JK mải sãn zhäng.
Cho 3 vé.
1ÍỊỊ Ệ: Ịtf nín ná hảo.
Của cinh ctảy.
Câu tương tự:
3ç 3 ÍK / 3 'jtv yào 3 zhäng / 3 zhäng Cho 3 vé / 3 vé.
Trái nghĩa:
------ ị ị m ả i------- mai
M u a - bủn.
Liên tưởng:
1 f t / 2 ' t / 5 ' I
1 zhäng / 2 zhäng / 5 zhäng / L’é / 2 rớ / 5 vẻ.
54
Gia Linh
49. & p J k ĩị( ĐẾN GA BẮC KINH RỐI
Hội thoại:
i í v; ỈẾ ?'] ĩ bẽi jĩng zhàn dào le.
Đến ga Băc K inh rồi.
■ fH lï'J T i Ẻ wỗ mén dào le, zõu. Chúng ta đến roi, đ i thôi.
Câu tương lự:
B |P J ỈÂ 7 /« fn ĩằ T 7 /S ]ĩftT $ Zán dào zhàn le / women gãi xià le / dào le kuài xià chẽ.
Chúng ta đến rồi / Chúng ta phải xuống thôi Ị Đến rồi mau xuống đi.
Liên tưởng:
f f i i r m f i j T / f c t n t t P J î /
Xĩ zhimén zhàn dào le / dõng zhimén zhàn dào le / huàn chéng chẽ zhàn dào le. Đến ga Tây Trực Môn rồi / Đến ga Đông Trực Môn rồi / đến nơi đổi xe rồi.
5 5
250 Từ GIÚP BAN ĐI KHẮP TRUNG HOA
5 0 . É « 'ủ? ĐI LỐI NÀO?
Hội thoại:
Ế Ip i i 9 zõu nả biãn?
Đ i lối nào.
Ếtĩỉố zỏu yòu biãn.
D i bên p h ả i
Câu tương tự:
M JL íIỉ£ ? /M JL Ế °
cóng năr chũ qù? / wăng nảr ZÓU? D i từ đàu? / D i uể đ á u ?
Trái nghĩa:
ti i t -------1\-_ 'à yòu biãn ------- ziiö biãn Bẽn phủi - bên trái.
Liên tưởng:
□ / n i t u / % Ü / ® m □
Dõng bẽi kỏu / xĩ bèi kỏu / dõng nán kỏu / xĩ nán kõu
Cí/O đông bắc / Cỉ/ữ /Yỉv òắc ! CƯCI đông nam / Cỉ?a íôy nam.
56
Gia Linh
51. TÀU NGẨM NHANH NHÂT
Hội thoại:
ii ỈỀ ỈẺ $ hái shì dìtiẽ kuài.
Tàu ngầm vân nhanh nhất
jiù shì.
Đúng vậy.
Câu tương tự:
'Ế iẺ & tk 17 ì í ìk ,
Zuò ditiẽ bĩ dảde hái kuài.
Đ i tàu hóa nhanh hơn taxi.
Trái nghĩa:
t/i—— tễ k u à i-------- màn
N hanh - chậm.
Liên tưởng:
ỈJ$ / & Ẵ $ / £ $ $ / ílí ã Ệ
Chéng tiẽ / Gõng jião chẽ / săn lún chẽ / chũ zũ chẽ
Tà lí ngầm nội đô / .re / Xe 6ữ òá??/? / rji / rm .
25Q TỪ GIÚP BẠN ĐI KHÄP TRƯNG HOA
5 4 . ; j U Ằ « t N ? ĐẠI HỌC BẮC KINH ỏ ĐÂU?
Hội thoại:
i t V« ~k ¥- “Æp t í ] 9 Bëijîng dàxué nả gè mén? D ạ i học Bắc K in h ớ cửa nào?
/ f j j dõng mén.
Cửa đỏng
Câu tương tự:
j; k 1 ^ í ỉ? qu bẽi dà nă gè mén? Den (tại học Bác K inh ở cứa nào?
Trái nghĩa:
fcí'j— m i
Dõng m é n -------xĩ mén
Cứa dông - cửa táy.
Liên tưởng:
1 Ả M / f, iflj / t$ '\[{ $ / ìỷ $ i l Béi dà xiao yuán / wèiming hú / bó yả tá / shã tãn hóng
Ỉ\!1LI ị rương d ạ i hoe lĩãc K in h ỉ ỉu Vi tyin/ì IỈHÍỊ) Bác A h:'i \h c i heil CCI' du.
Gia Linh
55. £ £ i k ? Đ I THẾ NÀO?
Hội thoại:
'l é ? zènme zõu?
Đ i th ế nào?
K líĩíẩ suíbiàn nín.
Tùy anh.
Câu tưang tự:
M. ®p iL Ế 9 cóng năr zõu?
Đi từ đâu?
Trái nghĩa:
Ế Ít
Z õ u ------ tíng
£)i - Dừng
Liên tưởng:
É / Ä / Tỉ
zỏu / păo / fẽi
Đ/ / c /iạ j / iia y .
61
"""