🔙 Quay lại trang tải sách pdf ebook Giải Phẫu Cắt Lớp CT-MRI (Cuốn 3: Phần Cột Sống – Chân – Tay) Ebooks Nhóm Zalo Giải Phẫu Cắt Lớp CT - MRI Cuốn 3: Phần Cột Sống - Chân - Tay Giải Phẫu Cắt Lớp: CT - MRI Cuốn 3: Phần Cột Sống - Tay - Chân Torsten B. Moeller, MD Khoa chẩn đoán hình ảnh Bệnh viện Caritas, Đức Emil Reif, MD Khoa chẩn đoán hình ảnh Bệnh viện Caritas, Đức V Lời Nói Đầu Nhóm Dịch Cuốn sách ‘’Giải Phẫu Cắt Lớp: CT - MRI ’’ được biên dịch từ cuốn Pocket Atlas of Sectional Anatomy 3rd. Đây là cuốn sách thứ trong series gồm 3 cuốn, nội dung Cuốn 3: Phần Chân - Tay - Cột Sống Chương 1 Phần Chân Chương 2 Phần Tay Chương 3 Phần Cột Sống Cuốn sách được ra đời nhờ sự cố gắng rất lớn của nhóm dịch ‘’Chia sẻ Ca Lâm Sàng’’ với trưởng nhóm là Admin Fanpage : Chia Sẻ Ca Lâm Sàng. Cuối cùng, dù đã rất cố gắng nhưng quá trình dịch và soạn không thể tránh khỏi những sai sót. Mọi kiến đóng góp xin gửi về: Facebook: Email: [email protected] Xin trân trọng cảm ơn! Ngày 25/07/2016 Nhóm Dịch Trưởng nhóm:Admin Page Chia sẻ Ca lâm sàng Facebook: https://www.facebook.com/calamsanghay Tham gia biên dịch: 1. Võ Thị Diễm Hà Đại Học Y Phạm Ngọc Thạch 2. Nguyễn Hưng Trường ĐH Y Dược TP HCM 3. Đào Thị Mai Ngọc Đại Học Y Hà Nội 4. Trịnh Thị Hồng Nhung Đại Học Y Hà Nội 5. Nguyễn Văn Thạch Đại Học Y Phạm Ngọc Thạch 6. Nguyễn Mạnh Thế Đại học Y Hà Nội 7. Bùi Thế Thắng Học Viện Quân Y 8. Trần Thị Dung Đại Học Y Hà Nội 9. Phạm Thị Hải Yến Đại Học Y Dược Hải Phòng 10. Vương Thị Hường Đại Học Y Hà Nội 11. Trần Thị Diễm Phương Đại Học Y Dược TPHCM 12. Nguyễn Phúc Tân Đại Học Y Dược TPHCM 13. Truyện Thiện Tấn Trí Tài Đại Học Tân Tạo Mục Lục Chi Trên . ..................................................................... 1 Cánh tay, ngang . .................................................................................. 2 Vai, đứng ngang. ................................................................................... 62 Vai, đứng dọc. ....................................................................................... 74 Khuỷu tay, đứng ngang. ....................................................................... 84 Khuỷu tay, đứng dọc. ........................................................................... 90 Bàn tay, đứng ngang. ............................................................................ 98 Bàn tay, đứng dọc . ............................................................................... 106 Chi Dưới. ........................................................................... 115 Chân, ngang. .......................................................................................... 116 Hông, đứng ngang . ............................................................................... 180 Hông, đứng dọc. .................................................................................... 190 Gối, đứng ngang. .................................................................................. 200 Gối, đứng dọc........................................................................................ 212 Bàn chân, đứng ngang. .......................................................................... 232 Bàn chân, đứng dọc. .............................................................................. 254 Cột Sống. ........................................................................... 263 Cột sống, đứng dọc . .............................................................................. 264 Cột sống cổ, đứng dọc. .......................................................................... 266 Cột sống cổ, đứng ngang. ...................................................................... 272 Cột sống cổ, ngang . . ............................................................................ 278 Cột sống ngực, đứng dọc. ...................................................................... 288 Cột sống ngực, ngang. ........................................................................... 294 Cột sống thắt lưng, đứng dọc. ............................................................... 296 Cột sống thắt lưng, đứng ngang. ........................................................... 304 Cột sống thắt lưng, ngang. .................................................................... 310 Động mạch Thần kinh Tĩnh mạch Xương Mô mỡ Sụn Gân cơ Đĩa sụn, sụn viền... Chất dịch Cơ thân mình: Cơ răng trước Cơ vai móng Cơ thang Cơ dưới đòn Cơ liên sườn Cơ ở vai Cơ Del-ta Cơ dưới gai Cơ ngực bé và ngực lớn Cơ dưới vai Cơ quạ - cánh tay Cơ lưng rộng Cơ mặt sau cẳng tay: Cơ ngữa Cơ duỗi ngón cái dài/ngắn Cơ duỗi ngón trỏ Cơ bàn tay: Cơ gian cốt mu - gan bàn tay Cơ giun Cơ mặt trước cánh tay: Cơ nhị đầu Cơ cánh tay Cơ mặt sau cánh tay: Cơ tam đầu Cơ khuỷu Cơ mặt sau cẳng tay (lớp nông): Cơ duỗi các ngón Cơ duỗi ngón út Cơ duỗi cổ tay trụ Mã màu: Chi Trên Color Comity 1 Cơ bên quay cẳng tay: Cơ cánh tay quay Cơ duỗi cổ tay quay dài/ngắn Cơ mặt trước cẳng tay (lớp nông): Cơ sấp tròn Cơ gấp các ngón nông Cơ gấp cổ tay trụ/gấp cổ tay quay Cơ gan tay ngắn/dài Cơ mặt trước cẳng tay (lớp sâu) Cơ gấp các ngón tay sâu Cơ gấp ngón cái dài Cơ sấp vuông Cơ ngón út: Cơ dạng ngón út Cơ gấp ngón út ngắn Cơ đối ngón út Cơ ngón cái: Cơ dạng ngón cái dài/ngắn Cơ đối ngón cái Cơ gấp ngón cái ngắn Cơ khép ngón cái 2 Chi Trên Trước Bên Giữa Sau 1 3 5 7 9 11 13 15 17 1 Cơ thang 2 Cơ Del-ta (phần đòn) 3 Xương đòn 4 Dây chằng quạ - đòn 5 Khớp cùng vai - đòn 6 ĐM - TM dưới vai 7 Mỏm cùng vai 8 Cơ dưới đòn 9 Cơ Del-ta (phần mỏm cùng vai) 10 Cơ vai móng Mặt phẳng ngang, cánh tay 3 2 3 4 6 8 10 12 14 16 1 11 Cơ dưới gai (gân trung tâm) 12 Xương sườn 13 Cơ Del-ta (phần gai vai) 14 Cơ răng trước 15 Cơ dưới gai (dây chằng lưng) 16 Cơ dưới gai (dây chằng bụng) 17 Gai vai 4 Chi Trên Trước Bên Giữa Sau 1 3 5 7 9 11 13 15 17 19 21 1 Dây chằng quạ - cánh tay 2 Cơ Del-ta (phần đòn) 3 Dây chằng ổ chảo - cánh tay giữa 4 Mỏm quạ 5 Gân cơ trên gai 6 Xương đòn 7 Xương cánh tay (củ lớn) 8 Cơ dưới đòn 9 Cơ Del-ta (phần mỏm cùng vai) 10 Dây chằng quạ - đòn 11 Đầu xương cánh tay Mặt phẳng ngang, cánh tay 5 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 12 Cơ răng trước 13 Sụn viền ổ chảo trên 14 Xương sườn 15 Ổ chảo 16 Cơ gian sườn trong 17 Cơ Del-ta (phần gai vai) 18 Cơ gian sườn ngoài 19 Cơ dưới gai 20 Cơ trên gai 21 Gai vai 6 Chi Trên Trước Bên Giữa Sau 1 3 5 7 9 11 13 15 7 Mặt phẳng ngang, cánh tay 7 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 22 17 24 19 21 23 25 27 1 Dây chằng quạ - cánh tay 2 Cơ Del-ta (phần đòn) 3 Dây chằng ổ chảo - cánh tay giữa 4 Mỏm quạ 5 Xương cánh tay (củ bé) 6 Cơ ngực lớn 7 Cơ nhị đầu (đầu dài, gân) 8 Xương đòn 9 Rãnh gian củ (bao cơ nhị đầu) 10 Cơ ngực bé (gân) 11 Xương cánh tay (củ lớn) 12 Cơ dưới đòn 13 Cơ Del-ta (phần mỏm cùng vai) 14 Đám rối cánh tay 26 28 15 Đầu xương cánh tay 16 Ổ chảo 17 Sụn viền ổ chảo trên 18 Xương sườn 19 Cơ dưới gai (gân kết hợp) 20 Dây chằng quạ - đòn 21 Gai vai 22 Phổi 23 Cơ Del-ta (phần gai vai) 24 Cơ gian sườn trong/ngoài 25 Cơ trên gai 26 ĐM - TM trên vai 27 Cơ dưới gai 28 Cơ răng trước 8 Chi Trên Trước Bên Giữa Sau 1 3 5 7 9 11 13 15 17 19 21 23 25 27 29 1 Cơ Del-ta (phần đòn) 2 Cơ ngực lớn 3 Gân cơ quạ cánh tay 4 TM đầu 5 Cơ nhị đầu (đầu ngắn, gân) 6 Cơ dưới đòn 7 Xương cánh tay (củ bé) 8 Cơ ngực bé 9 Cơ nhị đầu (đầu dài, gân) 10 ĐM - TM nách 11 Xương cánh tay (củ lớn) 12 Đám rối cánh tay và TK dưới vai 13 Dây chằng ổ chảo - cánh tay giữa Mặt phẳng ngang, cánh tay 9 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 22 24 26 28 14 Cơ dưới vai 15 Cơ Del-ta (phần mỏm cùng vai) 16 Cơ gian sườn trong 17 Sụn viền ổ chảo trước 18 Cơ răng trước 19 Đầu xương cánh tay 20 Xương sường 21 Khớp cánh tay - vai 22 ĐM, TM, TK gian sườn 23 Sụn viền ổ chảo sau 24 Ổ chảo 25 Cơ dưới gai 26 ĐM, TM, TK trên vai 27 Xương vai 28 Cơ gian sườn ngoài 29 Cơ Del-ta (phần gai vai) 10 Chi Trên Trước Bên Giữa Sau Mặt phẳng ngang, cánh tay 11 1 3 5 7 9 11 13 15 17 19 21 23 25 1 TM đầu 2 Cơ ngực lớn 3 Cơ quạ cánh tay (+ gân) 4 Cơ ngực bé 5 Cơ nhị đầu (đầu ngắn, gân) 6 ĐM - TM nách 7 Xương cánh tay (củ bé) 8 Đám rối cánh tay 9 Cơ nhị đầu (đầu dài, gân) 10 Xương sườn 11 Xương cánh tay 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 22 24 12 Cơ răng trước 13 Sụn viền ổ chảo dưới 14 Phổi 15 Ổ chảo 16 ĐM, TM, TK gian sườn 17 Bao khớp 18 Cơ gian sườn ngoài 19 ĐM, TM, TK trên vai 20 Cơ gian sườn trong 21 Cơ Del-ta 22 Xương vai 23 Cơ tròn bé 24 Cơ răng sau 25 Cơ dưới gai 12 Chi Trên Trước Bên Giữa Sau 1 3 5 7 9 11 13 15 17 19 21 23 25 1 TM đầu 2 Cơ ngực lớn 3 Cơ nhị đầu (đầu ngắn, gân) 4 Cơ ngực bé 5 Cơ nhị đầu (Đầu dài, gân) 6 Cơ quạ cánh tay 7 Xương cánh tay 8 TK ngực dài 9 Cơ lưng rộng và cơ tròn lớn 10 ĐM - TM nách và đám rối cánh tay 11 Cơ Del-ta 12 Xương sườn 13 Cơ tam đầu (đầu ngoài) Mặt phẳng ngang, cánh tay 13 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 22 24 26 14 ĐM - TM mũ cánh tay trước 15 TK nách 16 Cơ dưới vai 17 ĐM - TM mũ cánh tay sau 18 Phổi 19 Cơ tam đầu (đầu dài) 20 Cơ gian sườn trong và đầu tận cùng của chúng 21 ĐM mũ vai 22 Cơ gian sườn ngoài 23 Cơi tròn bé 24 Cơ răng trước 25 Cơ dưới gai 26 Xương vai 14 Chi Trên Trước Bên Giữa Sau 1 3 5 7 9 11 13 15 17 19 21 1 TM đầu 2 Cơ ngực lớn 3 Cơ nhị đầu 4 Cơ ngực bé 5 Cơ quạ cánh tay 6 Phổi 7 Dây TK cơ bì 8 Xương sườn 9 Cơ Del-ta 10 ĐM, TM, TK gian sườn 11 Xương xánh tay (thân) 12 ĐM - TM cánh tay 13 TK quay Mặt phẳng ngang, cánh tay 15 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 22 23 24 14 TK giữa 15 Cơ tam đầu (đầu trong) 16 ĐM và TK ngực lưng 17 TK trụ 18 Cơ răng trước 19 Cơ tam đầu (đầu ngoài) 20 Cơ gian sườn trong và đầu tận của chúng 21 Cơ tam đầu (đầu ngoài) 22 Cơ gian sườn ngoài 23 Cơ tròn lớn và cơ lưng rộng 24 Cơ dưới gai 16 Chi Trên Trước Bên Giữa Sau Mặt phẳng ngang, cánh tay 17 1 3 5 7 9 11 13 15 1 TM đầu 2 Cơ nhị đầu (đầu ngắn) 3 Cơ nhị đầu (đầu dài) 4 TK cơ bì 5 Cơ cánh tay 6 TK giữa 7 Xương cánh tay (thân) 2 4 6 8 10 12 14 8 ĐM - TM cánh tay 9 TK quay 10 TM nền 11 Cơ tam đầu (đầu ngoài) 12 TK trụ 13 ĐM - TM cánh tay sâu 14 Cơ tam đầu (đầu trong) 15 Cơ tam đầu (đầu dài) 18 Chi Trên Trước Bên Giữa Sau 1 3 5 7 9 11 13 15 1 TM đầu 2 Cơ nhị đầu (đầu ngắn) 3 Cơ nhị đầu (đầu dài) 4 TK cơ bì 5 Cơ cánh tay quay 6 ĐM - TM cánh tay 7 TK quay Mặt phẳng ngang, cánh tay 19 2 4 6 8 10 12 14 16 8 TK giữa 9 ĐM - TM cánh tay sâu 10 Cơ cánh tay 11 Cơ duỗi cổ tay quay dài 12 TM nền 13 TK bì cẳng tay sau 14 Xương cánh tay (thân) 15 Cơ tam đầu 16 ĐM, TM, TK trụ 20 Chi Trên Trước Bên Giữa Sau Mặt phẳng ngang, cánh tay 21 1 2 3 5 7 9 11 13 15 17 19 1 TM đầu 2 Cơ nhị đầu (đầu ngắn) 3 Cơ cánh tay quay 4 Cơ nhị đầu (đầu dài và gân) 5 TK quay 6 ĐM - TM cánh tay 7 ĐM, TK cánh tay sâu 8 TK giữa 9 Cơ duỗi cổ tay quay dài 4 6 8 10 12 14 16 18 10 TM nền 11 ĐM bên giữa 12 Cơ cánh tay 13 TK bì cẳng tay sau 14 TK trụ 15 Xương cánh tay (thân) 16 ĐM - TM trụ 17 Cơ tam đầu (đầu ngoài) 18 Cơ tam đầu (đầu trong) 19 Cơ tam đầu (gân) 22 Chi Trên Trước Bên Giữa Sau 1 3 5 7 9 11 13 15 17 19 21 23 25 1 TK bì cẳng tay 2 Cơ nhị đầu + gân 3 TM trụ giữa 4 ĐM - TM cánh tay 5 Cơ cánh tay quay 6 TK giữa 7 TM đầu 8 Cơ cánh tay 9 ĐM - TM bên quay 10 Cơ sấp tròn 11 TK quay 12 TM nền 13 Cơ duỗi cổ tay quay dài 14 Hố mỏm khuỷu Mặt phẳng ngang, cánh tay 23 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 22 24 26 15 Khớp cánh tay trụ 16 Mỏm trên lồi cầu trong 17 Mỏm trên lồi cầu ngoài 18 Gân kết hợp của cơ mặt nông phía trước cẳng tay và dây chằng bên 19 TK bì cẳng tay sau(TK quay) 20 TK trụ 21 Bao khớp 22 TK, ĐM bên trụ trên 23 Mỏm khuỷu 24 Cơ tam đầu + gân 25 Cơ khuỷu 26Túi hoạt dịch mỏm khuỷu 24 Chi Trên Trước Bên Giữa Sau 1 3 5 7 9 11 13 15 17 19 21 23 25 27 1 TK bì cẳng tay 2 Cân cơ nhị đầu 3 ĐM trụ giữa 4 ĐM - TM cánh tay 5 Gân cơ nhị đầu 6 TK giữa 7 Cơ cánh tay quay 8 Cơ sấp tròn 9 TM đầu 10 Cơ cánh tay + gân 11 TK quay 12 Bao khớp khuỷu 13 ĐM - TM bên quay 14 TM nền 15 Chỏm con xương cánh tay 16 Cơ gấp cổ tay quay (gân kết hợp) Mặt phẳng ngang, cánh tay 25 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 22 24 26 28 17 Cơ duỗi cổ tay quay dài 18 Cơ gan tay dài (gân kết hợp) 19 Dây chằng bên quay 20 Mỏm trên lồi cầu trong 21 TK bì cẳng tay sau (TK quay) 22 TK trụ 23 Khớp cánh tay trụ 24 ĐM - TM bên trụ trên 25 Cơ khuỷu 26 Cơ tam đầu + gân 27 Mỏm khuỷu 28 Túi hoạt dịch mỏm khuỷu 26 Chi Trên Trước Quay Trụ Sau 1 3 5 7 9 11 13 15 17 19 21 23 25 27 29 1TM trụ giữa 2Cân cơ nhị đầu 3Cơ cánh tay quay 4 ĐM - TM cánh tay 5 Gân cơ nhị đầu 6 TK giữa 7 Cơ duỗi cổ tay quay dài 8 Cơ sấp tròn 9 TM đầu 10 Cơ cánh tay + gân 11 Nhánh nông TK quay 12Cơ gấp cổ tay quay 13 Nhánh sâu TK quay 14Cơ gan tay dài 15 Gân cơ ngữa Mặt phẳng ngang, cánh tay 27 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 22 24 26 28 30 16 Cơ gấp các ngón nông 17Cơ duỗi cổ tay quay ngắn 18 TM nền 19 Đầu xương quay 20 TK trụ 21Dây chằng vòng 22 ĐM - TM bên trụ trên 23 Cơ duỗi các ngón 24 Cơ gấp cổ tay trụ 25 Cơ duỗi cổ tay trụ 26 Khớp quay trụ gần 27 ĐM quặt ngược gian cốt 28Cơ gấp các ngón tay sâu 29Cơ khuỷu 30Xương trụ 28 Chi Trên Trước Quay Trụ Sau 1 3 5 7 9 11 13 15 17 19 Mặt phẳng ngang, cánh tay 29 2 4 6 10 8 2 1 4 16 18 2220 24 21 5 23 29 27 1 TM trụ giữa sâu 2 ĐM - TM quay 3 TM đầu phụ 4 Cơ sấp tròn 5 Cơ cánh tay quay 6 TK giữa 7 TM đầu 8 ĐM - TM trụ 9 Cơ duỗi cổ tay quay dài 10 Cơ gấp cổ tay quay 11 Nhánh nông TK quay 12 Cơ gan tay dài 13 Nhánh sâu TK quay 14 TK bì cẳng tay trong 2 6 8 15 TK bì cẳng tay sau 16 Cơ gấp các ngón nông 17 Cơ ngữa 18 Cơ cánh tay và gân kết hợp 19 Cơ duỗi cổ tay quay ngắn 20 TK trụ 21 Cơ duỗi các ngón 22 TM nền 23 Xương quay 24 Cơ gấp cổ tay trụ 25 Cơ duỗi cổ tay trụ 26 Cơ gấp các ngón sâu 27 ĐM - TM quặt ngược gian cốt 28 Xương trụ 29 Cơ khuỷu 30 Chi Trên Trước Quay Trụ Sau 1 3 5 7 9 11 13 15 17 19 2321 25 27 28 1 TM trụ giữa 2 Cơ gấp cổ tay quay 3 Cơ cánh tay quay 4 Cơ gan tay dài 5 ĐM - TM quay 6 Cơ gấp các ngón nông 7 Nhánh nông TK quay 8 TK giữa 9 Cơ duỗi cổ tay quay dài + gân 10 ĐM - TM trụ 11 Cơ sấp tròn 12 TK trụ 13 Cơ duỗi cổ tay quay ngắn Mặt phẳng ngang, cánh tay 31 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 22 24 26 14 Cơ gấp cổ tay trụ 15 Cơ gấp ngón cái dài 16 ĐM, TM, TK gian sườn sau 17 Nhánh sâu TK quay 18 Cơ gấp các ngón sâu 19 Xương quay 20 TM đầu 21 Cơ ngữa 22 Xương trụ 23 Cơ dạng ngón cái dài 24 Cơ duỗi ngón cái dài 25 Cơ duỗi các ngón 26 Cơ duỗi cổ tay trụ 27 ĐM, TM, TK gian sườn sau 28 Cơ duỗi ngón út 32 Chi trên Trước Quay Trụ Sau 1 3 5 7 9 11 13 15 17 19 21 23 25 27 29 1 Cơ gấp cổ tay quay 2 Cơ gan tay dài 3 TK giữa 4 TM giữa nền 5 ĐM - TM quay 6 Cơ gấp các ngón nông 7 Gân cơ cánh tay quay 8 ĐM, TM, TK trụ 9 Nhánh nông TK quay 10 Cơ gấp cổ tay trụ 11 TK bì cẳng tay sau 12 Cơ gấp các ngón sâu 13 ĐM, TM, TK gian cốt trước Mặt phẳng ngang, cánh tay 33 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 22 24 26 28 14 TK bì cẳng tay bên 15 TM đầu 16 Xương trụ 17 Cơ gấp ngón cái dài 18 TM nền 19 Gân cơ duỗi cổ tay quay dài 20 Màng gian cốt 21 Cơ duỗi cổ tay quay ngắn + gân 22 Cơ duỗi ngón cái dài 23 Xương quay 24 Cơ duỗi ngón trỏ 25 Cơ duỗi ngón cái ngắn 26 Cơ duỗi cổ tay trụ 27 Cơ dạng ngón cái dài 28 Cơ duỗi ngón út 29 Cơ duỗi các ngón 34 Chi Trên Trước Quay Trụ Sau 1 3 5 7 9 11 13 15 17 19 21 23 25 27 1 Gân cơ gan tay dài 2 TM dưới da 3 Cơ gấp các ngon nông 4 ĐM - TM trụ 5 Gân cơ gấp cổ tay quay 6 Cơ gấp cổ tay trụ 7 TK giữa 8 TK trụ 9 ĐM - TM quay 10 Cơ gấp các ngón sâu 11 Cơ gấp ngón cái dài 12 Cơ sấp vuông 13 Gân cơ cánh tay quay 14 TM nền Mặt phẳng ngang, cánh tay 35 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 22 24 26 28 15 Cơ dạng ngón cái dài + gân 16 Xương trụ 17 Xương quay 18 ĐM, TM, TK gian cốt trước 19 Gân cơ duỗi cổ tay quay dài 20 Cơ duỗi cổ tay trụ 21 TM đầu 22 Cơ duỗi ngón trỏ 23 Gân cơ duỗi cổ tay quay ngắn 24 Cơ duỗi ngón út 25 Cơ duỗi ngón cái ngắn 26 Mạc giữ gân duỗi 27 Cơ duỗi ngón cái dài 28 Cơ duỗi các ngón + gân 36 Chi Trên Mu tay Quay Trụ Gan tay 1 3 5 7 9 11 13 15 17 19 21 23 2725 29 1 Cơ duỗi ngón cái dài 2 Cơ duỗi các ngón 3 Gâm cơ duỗi cổ tay quay ngắn 4 Cơ duỗi ngón út 5 Gân cơ duỗi cổ tay quay dài 6 Cơ duỗi ngón trỏ 7 Xương quay 8 Cơ duỗi cổ tay trụ 9 Gân cơ duỗi ngón cái ngắn 10 Xương trụ 11 Nhánh nông TK quay 12 TK bì cẳng tay bên Mặt phẳng ngang, cánh tay 37 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 22 2624 28 13 Gân cơ dạng ngón cái dài 14 Cơ sấp vuông 15 TM đầu 16 TM nền 17 TK bì cẳng tay bên 18 Cơ gấp các ngón sâu 19 Gân cơ cánh tay quay 20 TK trụ 21 Cơ gấp ngón cái dài 22 ĐM - TM trụ 23 ĐM - TM quay 24 Cơ gấp cổ tay trụ 25 Gân cơ gấp cổ tay quay 26 TM dưới da 27 TK giữa 28 Cơ gấp các ngón nông 29 Cơ gan tay dài 38 Chi Trên Mu tay Quay Trụ Gan tay 1 3 5 7 9 11 1315 1719 2321 25 1 27 29 31 1 TM dưới da 2 Mạc giữ gân duỗi 3 Cơ duỗi các ngón 4 Gân cơ duỗi ngón út 5 Gân cơ duỗi ngón trỏ 6 Gân cơ duỗi cổ tay trụ 7 Gân cơ duỗi ngón cái dài 8 Bao khớp 9 TM đầu phụ 10 Xương trụ 11 Gân cơ duỗi cổ tay quay ngắn 12 TM nền 13 Nhánh nông TK quay 14 Dây chằng gan cổ tay trụ Mặt phẳng ngang, cánh tay 39 2 4 6 8 10 12 14 16 8 18 20 22 24 26 28 30 15 Gân cơ duỗi cổ tay quay dài 16 Nhánh lưng TK trụ 17 Xương quay 18 Cơ gấp các ngón sâu 19 TM đầu 20 TK trụ 21 Gân cơ duỗi ngón cái ngắn 22 Cơ gấp cổ tay trụ 23 Gân cơ dạng ngón cái dài 24 ĐM - TM trụ 25 Cơ gấp ngón cái dài 26 Mạc cẳng tay 27 ĐM - TM quay 28 Cơ gấp các ngón nông 29 Gân cơ gấp cổ tay quay 30 TK giữa 31 Cơ gan tay dài 40 Chi Trên Mu tay Quay Trụ Gan tay 1 3 5 7 9 11 1315 1917 7 21 23 Mặt phẳng ngang, cánh tay 41 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 22 24 26 25 28 30 32 27 29 35 31 33 1 Gân cơ duỗi ngón trỏ 2 Mạc giữ gân duỗi 34 36 18 Dây chằng gan cổ tay trụ 19 Nhánh nông TK quay 3 Gân cơ duỗi ngón cái dài 4 TM dưới da 5 Gân cơ duỗi cổ tay quay ngắn 6 Gân cơ duỗi các ngón 7 Bao khớp 8 Gân cơ duỗi cổ tay trụ 9 Gân cơ duỗi cổ tay quay dài 10 Mỏm trâm trụ 11 TK bì cẳng tay sau (TK quay) 12 Gân cơ duỗi ngón út 13 Xương thuyền 14 Dây chằng cổ tay quay mu tay 15 TM đầu 16 TM nền 17 Xương quay 20 Dây chằng bên trụ của khớp cổ tay 21 Gân cơ duỗi ngón cái ngắn 22 Sụn xơ tam giác 23 Dây chằng gan cổ tay quay 24 Xương nguyệt 25 Gân cơ dạng ngón cái dài 26 Nhánh lưng TK trụ 27 ĐM - TM quay 28 Gân cơ gấp các ngón sâu 29 Cơ gấp ngón cái dài 30 Cơ gấp cổ tay trụ 31 Gân cơ gấp cổ tay quay 32 ĐM, TM, TK trụ 33 TK giữa 34 Gân cơ gấp các ngón nông 35 Cơ gan tay dài 36 Mạc giữ gân gấp 42 Chi Trên Mu tay Quay Trụ Gan tay 1 3 5 7 9 11 1315 1917 21 7 23 Mặt phẳng ngang, cánh tay 43 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 22 24 26 25 27 29 31 33 28 30 32 35 34 1 Mạc giữ gân duỗi 2 TM dưới da 3 Gân cơ duỗi ngón trỏ 4 Gân cơ duỗi các ngón 5 Gân cơ duỗi cổ tay quay ngắn 6 Gân cơ duỗi ngón út 7 Bao khớp 8 Gân cơ duỗi cổ tay trụ 9 Gân cơ duỗi ngón cái dài 10 Xương tháp 11 Gân cơ duỗi cổ tay quay dài 12 TM nền 13 Xương cả 14 Xương nguyệt 15 TK bì cẳng tay sau (TK quay) 16 Dây chằng gan cổ tay trụ 17 TM đầu 18 Dây chằng gian cổ tay - gan tay 19 Xương thuyền 20 Gân cơ gấp các ngón sâu 21 Nhánh nông TK quay 22 Gân cơ gấp các ngón nông 23 Gân cơ duỗi ngón cái ngắn 24 Xương đậu 25 Gân cơ dạng ngón cái dài 26 Cơ gấp cổ tay trụ (gân kết hợp) 27 ĐM - TM quay 28 ĐM, TM, TK trụ 29 Dây chằng cổ tay quay trụ 30 Mạc giữ gân gấp 31 Nhánh gan tay nông của ĐM - TM quay 32 TK giữa 33 Gân cơ gấp cổ tay quay 34 Cơ gan tay dài 35 Cơ gấp ngón tay dài 44 Chi Trên Mu tay Quay Trụ Gan tay 1 3 5 7 9 11 1315 1917 4 21 23 25 27 29 31 33 35 1 Gân cơ duỗi các ngón 2 TM dưới da 3 Gân cơ duỗi ngón trỏ 4 Bao khớp 5 Gân cơ duỗi cổ tay quay ngắn 6 Gân cơ duỗi ngón út 7 Dây chằng lưng gian cổ tay 8 Gân cơ duỗi cổ tay trụ 9 Xương cả 10 Xương tháp 11 Gân cơ duỗi ngón cái dài 12 TM nền 13 Gân cơ duỗi cổ tay quay dài 14 Dây chằng gan cổ tay trụ 15 Xương thuyền 16 Xương nguyệt 17 TM đầu Mặt phẳng ngang, cánh tay 45 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 22 24 26 28 30 32 34 18 Gân cơ gấp các ngón sâu 19 Nhánh nông TK quay 20 Xương đậu 21 Gân cơ duỗi ngón cái ngắn 22 Gân cơ gấp các ngón nông 23 ĐM - TM quay 24 Cơ dạng ngón út 25 Gân cơ dạng ngón cái dài 26 Cơ gấp cổ tay trụ 27 Dây chằng gan cổ tay quay 28 TK trụ 29 Cơ gấp ngón cái dài 30 ĐM - TM trụ 31 Nhánh gan tay nông của ĐM - TM quay 32 TK giữa 33 Gân cơ gấp cổ tay quay 34 Mạc giữ gân gấp 35 Cơ gan tay dài 46 Chi Trên Mu tay Quay Trụ Gan tay 1 3 5 7 9 11 13 15 17 19 21 23 25 27 29 31 33 35 37 39 1 Gân cơ duỗi các ngón 2 Xương cả 3 Gân cơ duỗi ngón trỏ 4 Xương móc 5 Gân cơ duỗi cổ tay quay ngắn 6 Gân cơ duỗi ngón út 7 Dây chằng lưng gian cổ tay 8 Gân cơ duỗi cổ tay trụ 9 Bao khớp 10 TM nền 11 Gân cơ duỗi cổ tay quay dài 12 Xương tháp 13 Gân cơ duỗi ngón cái dài 14 Dây chằng gian cổ tay - gan tay 15 Xương thê 16 Dây chằng đậu - bàn tay 17 TM đầu 18 Dây chẳng móc - đậu Mặt phẳng ngang, cánh tay 47 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 22 24 26 28 30 32 34 36 38 19 Nhánh nông TK quay 20 Gân cơ gấp các ngón sâu 21 ĐM - TM quay 22 Xương đậu 23 Gân cơ gấp ngón cái ngắn 24 Gân cơ gấp các ngón nông 25 Xương thuyền 26 Gân cơ gấp cổ tay trụ 27 Xương thang 28 Cơ dạng ngón út 29 Gân cơ dạng ngón cái dài 30 TK trụ 31 Gân cơ gấp ngón cái dài 32 ĐM - TM trụ 33 Gân cơ gấp cổ tay quay 34 Gân cơ gan tay ngắn 35 Cơ đối ngón cái 36 Gân cơ gan tay dài 37 Mạc giữ gân gấp 38 TK giữa 39 Cơ dạng ngón cái ngắn 48 Chi Trên Mu tay Quay Trụ Gan tay 1 3 5 7 9 11 13 15 17 19 21 23 25 27 29 31 33 35 1 Khớp gian cổ tay (cả - móc) 2 Gân cơ duỗi các ngón 3 Gân cơ duỗi ngón trỏ 4 Gân cơ duỗi ngón út 5 Gân cơ duỗi cổ tay quay ngắn 6 Xương móc 7 Xương cả 8 Gân cơ duỗi cổ tay trụ 9 Gân cơ duỗi cổ tay quay dài 10 Nền xương bàn tay V 11 Xương thê 12 Dây chằng đậu - bàn tay 13 Gân cơ duỗi ngón cái dài 14 Gân cơ gấp các ngón sâu 15 TM đầu Mặt phẳng ngang, cánh tay 49 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 22 24 26 28 30 32 34 36 16 Cơ dạng ngón út 17 ĐM - TM quay 18 Móc xương móc 19 Nhánh nông TK quay 20 Nhánh sâu TK trụ 21 Dây chằng gian cổ tay - gan tay 22 Cơ gấp ngón út 23 Xương thang 24 Gân cơ gấp các ngón nông 25 Gân cơ duỗi ngón cái ngắn 26 TK trụ 27 Gân cơ gấp cổ tay quay 28 Cơ gan tay ngắn 29 Cơ gấp ngón cái dài 30 ĐM - TM trụ 31 Gân cơ dạng ngón cái dài 32 Mạc giữ gân gấp 33 Cơ đối ngón cái 34 TK giữa 35 Cơ dạng ngón cái ngắn 36 Cân gan tay 50 Chi Trên Mu tay Quay Trụ Gan tay 1 3 5 7 9 11 13 15 17 19 21 23 25 27 29 31 1 Gân cơ duỗi ngón trỏ 2 Gân cơ duỗi các ngón 3 Dây chằng đốt bàn tay - mu tay 4 Nền xương bàn tay IV 5 Nền xương bàn tay III 6 Gân cơ duỗi ngón út 7 Nền xương bàn tay II 8 Dây chằng gian cổ tay - gan tay 9 ĐM - TM quay 10 Nền xương bàn tay V 11 TM đầu 12 Gân cơ gấp các ngón sâu 13 Gân cơ duỗi ngón cái dài 14 Cơ đối ngón út 15 Bao khớp 16 Cơ dạng ngón út Mặt phẳng ngang, cánh tay 51 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 22 24 26 28 30 32 17 Cơ khép ngón cái (đầu chéo) 18 Móc xương móc 19 Gân cơ duỗi ngón cái ngắn 20 ĐM, TM, TK trụ (nhánh sâu) 21 Nền xương bàn tay I 22 Cơ gấp ngón út 23 Gân cơ gấp ngón cái dài 24 Cơ gan tay ngắn 25 TK giữa 26 TK trụ 27 Cơ đối ngón cái 28 ĐM - TM trụ 29 Cơ dạng ngón cái ngắn 30 Gân cơ gấp các ngón nông 31 Cân gan tay 32 Mạc giữ gân gấp 52 Chi Trên Mu tay Quay Trụ Gan tay 1 3 5 7 9 1311 15 19 17 21 23 Mặt phẳng ngang, cánh tay 53 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 22 24 26 25 27 29 31 33 28 30 32 35 34 1 Cơ gian cốt mu tay 2 Gân cơ duỗi các ngón 3 Gân cơ duỗi ngón trỏ 4 Nền xương bàn tay IV 5 Nền xương bàn tay II và III 6 Gân cơ duỗi ngón út 7 Cơ gian cốt mu tay I 8 Xương bàn tay V 9 TM đầu 10 Cơ gian cốt gan tay 11 Cung gan tay sâu (từ ĐM quay) 12 Cung gan tay sâu (từ ĐM trụ) 13 Gân cơ duỗi ngón cái dài 14 Cơ dạng ngón út 15 Cơ khép ngón cái (đầu chéo) 16 Nhánh sâu TK trụ 17 Dây chằng gian cổ tay - gan tay 18 Cơ gấp ngón út 19 Gân cơ duỗi ngón cái ngắn 20 Gân cơ gấp các ngón sâu 21 Chỏm xương bàn tay I 22 Cơ đối ngón út 23 TK và ĐM mu tay của ngón cái 24 Gân cơ gấp các ngón nông 25 Cơ đối ngón cái 26 Cơ gan tay ngắn 27 Cơ gấp ngón cái ngắn (đầu sâu) 28 TK trụ 29 Gân cơ gấp ngón cái dài 30 ĐM - TM trụ 31 TK giữa 32 Mạc giữ gân gấp 33 Cơ dạng ngón cái ngắn 34 Cân gan tay 35 Cơ gấp ngón cái ngắn (đầu nông) 54 Chi Trên Mu tay Quay Trụ Gan tay 1 3 5 7 9 11 13 15 17 19 21 23 2527 28 1 Gân cơ duỗi ngón trỏ 2 Gân cơ duỗi các ngón 3 Cơ gian cốt mu tay 4 Gân cơ duỗi ngón út 5 Cung gan tay sâu 6 Thân xương bàn tay II-V 7 Cơ khép ngón cái (đầu chéo) 8 Cơ gian cốt gan tay 9 ĐM ngón cái chính và TK gan ngón tay (ngón cái) 10 Gân cơ gấp các ngón sâu 11 Gân cơ duỗi ngón cái dài 12 Cơ đối ngón út 13 TM đầu (ngón cái) 14 Cơ gấp ngón út ngắn Mặt phẳng ngang, cánh tay 55 2 4 6 8 5 10 12 14 16 18 20 22 24 26 15 Gân cơ duỗi ngón cái ngắn 16 Gân cơ gấp các ngón nông 17 Thân xương bàn tay I 18 Cơ khép ngón út 19 ĐM, TK mu ngón cái 20 Cơ gan tay ngắn 21 Cơ gấp ngón cái ngắn (đầu dài) 22 ĐM, TM, TK trụ 23 Cơ gấp ngón cái ngắn (đầu nông) 24 Cân gan tay 25 Cơ gấp ngón cái ngắn (đầu nông) 26 TK giữa 27 Cơ đối ngón cái 28 Cơ dạng ngón cái ngắn 56 Chi Trên Mu tay Quay Trụ Gan tay 1 3 5 7 9 11 13 15 17 19 21 23 25 27 1 Gân cơ duỗi các ngón 2 Thân xương bàn tay II-IV 3 Cung gan tay sâu 4 Cơ gian cốt mu tay 5 Cơ giun 6 Gân cơ duỗi ngón út 7 Cơ khép ngón cái (đầu ngang) 8 Cơ gian cốt gan tay 9 ĐM, TK mu ngón cái 10 Chỏm xương bàn tay V 11 Dây chằng bên 12 Gân cơ đối ngón út 13 Gân cơ duỗi ngón cái ngắn 14 Cơ duỗi ngón út ngắn Mặt phẳng ngang, cánh tay 57 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 22 24 26 28 15 Gân cơ duỗi ngón cái ngắn 16 Nhánh nông TK trụ 17 Chỏm xương bàn tay I 18 Cơ dạng ngón út 19 Xương vừng 20 Gân cơ gấp các ngón sâu 21 Cơ đối ngón cái (+ gân kết hợp) 22 Gân cơ gấp các ngón nông 23 Cơ dạng ngón cái ngắn 24 TK gan ngón chung của TK giữa 25 Cơ gấp ngón cái ngắn (đầu nông) 26 Cơ khép ngón cái (đầu chéo) 27 Gân cơ gấp ngón cái dài 28 Cơ gấp ngón cái ngắn (đầu sâu) 58 Chi Trên Mu tay Quay Trụ Gan tay 1 3 5 7 9 11 13 15 17 19 2321 Mặt phẳng ngang, cánh tay 59 2 4 6 8 10 12 14 24 22 20 18 16 25 1 Gân cơ duỗi các ngón 2 Thân xương bàn tay II-IV 3 ĐM, TK mu ngón tay 4 Gân cơ duỗi ngón út 5 Cơ gian cốt mu tay 6 Trẽ gân cơ duỗi 7 Dây chằng đốt bàn ngang sâu 8 Cơ gian cốt gan tay 9 Cân cơ duỗi ngón cái 10 Dây chằng bên 11 Cơ khép ngón cái (gân kết hợp) 12 Chỏm xương bàn tay V 13 Đốt gần ngón tay 14 Cơ giun 15 Cơ gấp ngón cái ngắn và cơ dạng ngón cái ngắn (gân kết hợp) 16 Cơ dạng ngón út 17 ĐM, TK mu ngón cái 18 Cơ gấp ngón út ngắn 19 Gân cơ gấp ngón cái dài 20 Dây chằng gan tay 21 ĐM, TK gan ngón cái 22 Gân cơ gấp các ngón nông 23 ĐM, TK gan ngón tay 24 Gân cơ gấp các ngón sâu 25 Bó dọc cân gan tay 60 Chi Trên Mu tay Quay Trụ Gan tay Mặt phẳng ngang, cánh tay 61 8 4 7 5 1 2 6 3 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 19 21 20 18 1 Gân cơ duỗi các ngón 2 TM lưng ngón tay 3 Sagittal ligament 4 Dây chằng bên 5 ĐM, TK lưng ngón tay 6 Gân cơ duỗi ngón út 7 Gân cơ duỗi ngón trỏ 8 Trẽ cân cơ duỗi (“cân mu tay”) 9 Thân xương bàn tay 10 Gân cơ gian cốt 11 Cơ gian cốt 12 Nền đốt gần ngón V 13 Dây chằng gan tay 14 Gân cơ gấp các ngón sâu 15 Cân cơ duỗi ngón cái 16 Gân cơ gấp các ngón nông 17 Đốt gần ngón I 18 ĐM, TK gan ngón tay 19 Gân cơ gấp ngón cái dài 20 Dây chằng vòng 21 Cơ giun 62 Chi Trên Trên Giữa Bên Dưới 1 3 5 7 9 11 13 15 17 19 21 23 25 1 Cơ thang 2 Xương đòn 3 ĐM - TM trên vai 4 Dây chằng quạ cùng vai 5 Cơ trên gai 6 Dây chằng quạ cánh tay 7 Dây chằng quạ đòn 8 Mỏm quạ 9 Bờ trên xương vai 10 Đầu xương cánh tay 11 Cơ răng trước 12 Bao khớp 13 Cơ dưới vai Vai, mặt phẳng đứng ngang 63 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 22 24 14 ĐM, TM mũ cánh tay trước 15 Phổi 16 Cơ Del-ta 17 Cơ gian sườn 18 Cơ quạ cánh tay 19 Xương sườn 20 TK quay 21 TK ngực lưng 22 TK giữa 23 ĐM - TM trên vai 24 ĐM - TM cánh tay 25 Cơ lưng rộng 64 Chi Trên Trên Giữa Bên Dưới 1 3 5 7 9 11 13 15 17 19 21 23 25 27 29 31 33 1 Cơ thang 2 Xương đòn 3 Túi hoạt dịch dưới mỏm cùng vai 4 Khớp và dây chằng cùng vai đòn 5 Cơ trên gai 6 Mỏm cùng vai 7 Xương vai 8 Dây chằng quạ cùng vai 9 ĐM - TM trên vai 10 Dây chằng quạ cánh tay 11 Ổ chảo 12 Đầu dài + gân cơ nhị đầu 13 Khớp ổ cháo cánh tay 14 Cơ trên gai (gân kết hợp) 15 Cơ dưới vai 16 Củ lớn 17 Sụn viền ổ chảo dưới Vai, mặt phẳng đứng ngang 65 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 22 24 26 28 30 32 34 35 36 18 Sụn viền ổ chảo trên 19 TK nách 20 Đầu xương cánh tay 21 ĐM, TM, TK dưới vai 22 Dây chằng ổ cháo cánh tay 23 Cơ gian sườn 24 ĐM - TM mũ cánh tay sau 25 Cơ răng trước 26 Cơ tròn lớn 27 ĐM - TM nách 28 Cơ Del-ta 29 Cơ lưng rộng 30 Cơ quạ cánh tay 31 Xương sườn 32 TK quay 33 Phổi 34 TK giữa 35 TK trụ 36 Đầu dài cơ nhị đầu 66 Chi Trên Trên Giữa Bên Dưới 1 3 5 7 9 11 13 15 17 19 21 23 25 27 29 1 Xương đòn 2 Dây chằng và khớp cùng vai đòn 3 Cơ thang 4 Mỏm cùng vai 5 Cơ dưới gai 6 Gân và đầu dài cơ nhị đầu 7 Xương vai 8 Sụn viền ổ chảo trên 9 ĐM, TM, TK trên vai 10 Củ lớn 11 Ổ chảo 12 Đầu xương cánh tay 13 Cơ dưới vai 14 Khớp ổ chảo cánh tay Vai, mặt phẳng đứng ngang 67 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 22 24 26 28 15 Sụn viền ổ chảo dưới 16 Ngách nách 17 Cơ gian sườn 18 ĐM - TM mũ cánh tay sau TK nách 19 Cơ răng trước 20 Cơ Del-ta 21 ĐM - TM dưới vai 22 Thân xương cánh tay 23 Cơ tròn lớn 24 Cơ quạ cánh tay 25 Xương sườn 26 Đầu dài cơ nhị đầu 27 Cơ lưng rộng 28 TK trụ, giữa, quay 29 ĐM - TM cánh tay 68 Chi Trên Trên Giữa Bên Dưới 1 3 5 7 9 11 13 15 17 19 21 23 25 27 1 Cơ thang 2 Mỏm cùng vai 3 Nhánh mỏm cùng vai của ĐM - TM trên vai 4 Túi hoạt dịch dưới mỏm cùng vai 5 Cơ trên gai 6 Củ bé 7 ĐM, TM, TK trên vai 8 Sụn viền ổ chảo trên 9 Xương vai 10 Đầu xương vai 11 ĐM - TM mũ vai 12 Khớp ổ chảo cánh tay 13 Cơ dưới gai 14 Ổ chảo 15 Cổ xương vai Vai, mặt phẳng đứng ngang 69 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 22 24 26 28 16 Sụn viền ổ chảo dưới 17 Cơ tam đầu (đầu dài, gân kết hợp) 18 ĐM - TM mũ cánh tay sau TK nách (nhánh cho cơ) 19 Cơ tròn bé 20 Ngách nách 21 ĐM - TM dưới vai 22 ĐM - TM mũ cánh tay sau TK nách 23 Cơ tròn lớn 24 Thân xương cánh tay 25 Đầu dài cơ tam đầu 26 Đầu ngoài cơ tam đầu 27 Cơ lưng rộng 28 Cơ Del-ta 70 Chi Trên Trên Giữa Bên Dưới 1 3 5 7 9 11 13 15 17 19 21 23 1 Cơ thang 2 Mỏm cùng vai 3 Nhánh cùng vai của ĐM, TM, TK dưới vai 4 Cơ trên gai 5 Gai vai 6 Đầu xương cánh tay 7 ĐM, TM, TK vai 8 Khớp ổ chảo cánh tay 9 Cơ dưới gai 10 Ổ chảo 11 ĐM - TM mũ vai 12 Bao khớp Vai, mặt phẳng đứng ngang 71 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 22 13 Cơ tròn bé 14 ĐM - TM mũ cánh tay sau TK nách (nhánh cho cơ) 15 ĐM - TM dưới vai 16 ĐM - TM mũ cánh tay sau TK nách 17 Đầu dài cơ tam đầu 18 Cơ Del-ta 19 Cơ tròn lớn 20 Thân xương cánh tay 21 Xương vai 22 Đầu ngoài cơ tam đầu 23 Cơ lưng rộng 72 Chi Trên Trên Giữa Bên Dưới 1 3 5 7 9 11 13 15 17 1 Cơ thang 2 Mỏm cùng vai 3 Gai vai 4 Cơ trên gai 5 Bao khớp 6 Củ bé 7 Cơ dưới gai 8 Đầu xương cánh tay 9 Đầu dài cơ tam đầu Vai, mặt phẳng đứng ngang 73 2 4 6 8 10 12 14 16 18 10 Cơ tròn bé 11 ĐM - TM dưới vai 12 ĐM - TM mũ cánh tay sau TK nách 13 Xương vai 14 Cơ Del-ta 15 Cơ tròn lớn 16 Thân xương cánh tay 17 Cơ lưng rộng 18 Đầu ngoài cơ tam đầu