🔙 Quay lại trang tải sách pdf ebook Giải Phẫu Cắt Lớp CT-MRI (Cuốn 1: Phần Đầu – Cổ) Ebooks Nhóm Zalo Giải Phẫu Cắt Lớp CT - MRI Cuốn 1: Phần Đầu - Cổ Giải Phẫu Cắt Lớp: CT - MRI Cuốn 1: Phần Đầu Cổ Torsten B. Moeller Khoa chẩn đoán hình ảnh Bệnh Viện Caritas, Đức Emil Reif Khoa chẩn đoán hình ảnh Bệnh Viện Caritas, Đức Lời Nói Đầu Nhóm Dịch Cuốn sách ‘’Giải Phẫu Cắt Lớp: CT - MRI ’’ được biên dịch từ cuốn Pocket Atlas of Sectional Anatomy 3rd. Đây là cuốn sách thứ 1 trong series gồm 3 cuốn, nội dung Cuốn 1: Phần Đầu Cổ Chương 1 Phần CT Sọ Chương 2 Phần MRI Sọ Chương 3 Phần Cổ Cuốn sách được ra đời nhờ sự cố gắng rất lớn của nhóm dịch ‘’Chia sẻ Ca Lâm Sàng’’ với trưởng nhóm là Admin Fanpage : Chia Sẻ Ca Lâm Sàng. Cuối cùng, dù đã rất cố gắng nhưng quá trình dịch và soạn không thể tránh khỏi những sai sót. Mọi kiến đóng góp xin gửi về: Facebook: Email: [email protected] Xin trân trọng cảm ơn! Ngày 25/07/2016 Nhóm Dịch Trưởng nhóm:Admin Page Chia sẻ Ca lâm sàng Facebook: https://www.facebook.com/calamsanghay Tham gia biên dịch: 1. Võ Thị Diễm Hà Đại Học Y Phạm Ngọc Thạch 2. Nguyễn Hưng Trường Đại Học Y Dược TP HCM 3. Đào Thị Mai Ngọc Đại Học Y Hà Nội 4. Trịnh Thị Hồng Nhung Đại Học Y Hà Nội 5. Nguyễn Văn Thạch Đại Học Y Phạm Ngọc Thạch 6. Nguyễn Mạnh Thế Đại học Y Hà Nội 7. Bùi Thế Thắng Học Viện Quân Y 8. Trần Thị Dung Đại Học Y Hà Nội 9. Phạm Thị Hải Yến Đại Học Y Dược Hải Phòng 10. Vương Thị Hường Đại Học Y Hà Nội 11. Trần Thị Diễm Phương Đại Học Y Dược TPHCM 12. Nguyễn Phúc Tấn Đại Học Y Dược TPHCM 13. Truyện Thiện Tấn Trí Tài Đại Học Tân Tạo Mục Lục CT Sọ Não CT Sọ—Mặt Phẳng Ngang................................................................... 2 CT Sọ—Các vùng cấp máu (mặt ngang) ............................................. 26 CT Sọ—Các hệ thần kinh chức năng (mặt ngang) ............................... 28 CT Phần Đá Xương Thái Dương—Mặt ngang 30 CT Sọ—Mặt Phẳng Đứng Ngang. 36 Các khoang trong khối xương mặt—Mặt đứng ngang. 42 MRI Sọ Não MRI Sọ—Mặt Phẳng Ngang. ............................................................... 44 MRI Sọ—Các vùng cấp máu (Mặt ngang) . ......................................... 78 MRI Sọ—Mặt phẳng đứng dọc............................................................. 84 MRI Sọ—Các vùng cấp máu (đứng dọc) ............................................. 110 MRI Sọ—Mặt phẳng đứng ngang......................................................... 112 MRI Sọ—Các vùng cấp máu (đứng ngang) . 148 MRI Sọ—Các hệ thần kinh chức năng (đứng ngang). 150 MR Mạch máu sọ—Động mạch 152 MR Mạch máu sọ—Tĩnh mạch 158 Cổ Cổ—Mặt ngang 162 Hạch cổ—Mặt ngang 198 Các vùng của cổ—Mặt ngang 200 Thanh quản—Mặt ngang 202 Cổ—Mặt phẳng đứng dọc 210 Các vùng của cổ—Mặt phẳng đứng dọc 222 Cổ—Mặt phẳng đứng ngang 224 CT Sọ—Ngang CT Sọ—Đứng ngang MRI Sọ—Ngang MRI Sọ—Đứng dọc MRI Sọ—Đứng ngang Cổ—Ngang Cổ—Đứng dọc Cổ—Đứng ngang 2 CT não Thùy trán Thùy đỉnh 1 3 5 7 9 11 13 1 Xương trán 2 Hồi trán trên 3 Đường khớp vành 4 Rãnh trước trung tâm 5 Liềm não 6 Hồi trước trung tâm 7 Xương đỉnh Mặt ngang 3 2 4 6 8 10 12 14 8 Tiểu thùy cạnh trung tâm 9 Rãnh trung tâm 10 Hồi sau trung tâm 11 Tiểu thủy đỉnh trên 12 Hồi trước chêm 13 Đường khớp dọc 14 Xoang dọc trên 4 CT não Thùy trán Thùy đỉnh 1 3 5 7 9 11 13 15 17 18 19 1 Xương trán 2 Xoang dọc trên 3 Hồi trán trên 4 Đường khớp vành 5 Liềm não 6 Hồi trán giữa 7 Khe não dọc 8 Rãnh trước trung tâm 9 Hồi trước trung tâm 10 Rãnh trung tâm Mặt ngang 5 2 4 6 8 10 12 14 16 2 11 Chất trắng (trung tâm bán bầu dục) 12 Hồi sau trung tâm 13 Tiểu thùy cạnh trung tâm 14 Hồi trên viền 15 Xương đỉnh 16 Tiểu thùy đỉnh dưới 17 Hồi trước chêm 18 Rãnh đỉnh - chẩm 19 Xương chẩm 6 CT não Thùy trán Thùy đỉnh Thùy chẩm 1 3 5 7 9 11 13 15 17 19 21 23 1 Xương trán 2 Hồi trán trên 3 Liềm não 4 Hồi trán giữa 5 Rãnh đai 6 Đường khớp vành 7 ĐM quanh chai 8 Hồi trước trung tâm 9 Vành tia 10 Rãnh trung tâm 11 Thể chai Mặt ngang 7 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 22 12 Hồi sau trung tâm 13 Não thất bên (đám rối mạch mạc) 14 Rãnh sau trung tâm 15 Xương đỉnh 16 Hồi trên viền 17 Hồi trước chêm 18 Hồi góc 19 Rãnh đỉnh - chẩm 20 Hồi chẩm 21 Hồi chêm 22 Xương chẩm 23 Xoang dọc trên 8 CT não Thùy trán Thùy thái dương Thùy đỉnh Thùy chẩm Mặt ngang 9 1 3 5 7 9 11 13 15 17 19 21 23 25 27 29 31 33 1 Xương trán 2 Liềm não 3 Hồi trán trên 4 Hồi trán giữa 5 Hồi trán dưới 6 Hồi đai 7 Thể chai (thân) 8 Não thất bên (sừng trước) 9 Nhân đuôi (đầu) 10 Hồi trước trung tâm 11 Rãnh trung tâm 12 Vành tia 13 Hồi sau trung tâm 14 Nhân trước tường 15 Đồi thị 16 Rãnh bên 17 Nắp thái dương 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 22 24 26 28 30 32 18 Thùy đảo 19 Nhân đuôi (đuôi) 20 Hồi thái dương trên 21 Thể chai (lồi) 22 Vòm não 23 Bó liên hợp khứu-hải mã 24 Não thất bên (tam giác bên, đám rối mạch mạc) 25 Xoang thẳng 26 TM não lớn (TM Galen) 27 Xương đỉnh 28 Rãnh đỉnh - chẩm 29 Hồi chẩm 30 Hồi chêm 31 Xoang dọc trên 32 Vỏ thể vân 33 Xương chẩm 10 CT não Thùy trán Thùy thái dương Thùy đỉnh Thùy chẩm Tiểu não 1 3 5 7 9 11 13 15 17 19 21 23 25 27 29 31 33 35 5 37 39 1 Xương trán 2 Xoang trán 3 Hồi trán trên 4 Hồi trán giữa 5 Liềm não 6 Nhân đuôi (đầu) 7 Hồi đai 8 Hồi trán dưới 9 Thể chai (gối) 10 Bao trong(chi trước) 11 Não thất bên (sừng trước) 12 Não thất ba 13 Rãnh trung tâm 14 Hồi trước trung tâm 15 Vòm não 16 Hồi sau trung tâm 17 Lỗ gian não thất (lỗ Monro) 18 Rãnh bên 19 Vùng hạch nền 20 Các ĐM thùy đảo trong bể hố TM bên(bể thùy đảo) Mặt ngang 11 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 22 24 26 28 30 32 34 36 38 38 40 41 21 Bao trong(chi sau) 22 Thùy đảo 23 Đồi thị 24 Cầu nhạt 25Tuyến tùng 26Bèo sẫm 27 Nhân đuôi(đuôi) 28Hồi thái dương ngang 29 TM não trong 30 Hải mã 31 Thùy nhộng tiểu não 32 Não thất bên(vùng tam giác với đám rối mạch mạc) 33Xoang thẳng 34Hồi thái dương giữa 35Xương đỉnh 36Rãnh đỉnh - chẩm 37Xoang dọc trên 38Hồi chẩm 39Xương chẩm 40Vỏ thể vân 41Cực chẩm 12 CT não Frontallappen Frontal lobe Thùy trán Temporallappen Temporal lobe Thùy thái dương Okzipitallappen Occipital lobe Thùy chẩm Cerebellum Zerebellum Tiểu não Mesencephalon Mesenzephalon Trung não Mặt ngang 13 1 2 4 3 5 6 7 8 9 10 12 11 14 13 16 15 18 17 20 19 22 21 24 23 26 25 28 27 30 32 29 34 31 36 33 38 35 40 41 37 39 1 Xương trán 22 Bao cực ngoài 2 Xoang trán 3 Liềm não 4 Hồi trán trên 5 Hồi đai 6 Hồi trán giữa 7 Thể chai (gối) 8 Não thất bên (sừng trước) 9 Bao trong (chi trước) 10 Nhân đuôi (đầu) 11 Xương đỉnh 12 Hồi trán dưới 13 Bao ngoài 14 Bèo sẫm 15 Mép não lớn 16 Bể của hố TM bên (bể thùy đảo) 17 Vùng dưới đồi 18 Bao trong (gối) 19 Não thất III 20 Vùng hạch nền 21 Hồi thái dương trên 23 Xương thái dương 24 Cầu nhạt 25 Thể gối 26 Bao trong (chi sau) 27 Hải mã 28 Đồi thị 29 Hồi cạnh hải mã 30 Tuyến tùng (canxi hóa) 31 Lều tiểu não 32 Mãnh củ não sinh tư (lồi củ) 33 Thùy nhộng tiểu não 34 Bể quanh củ não sinh tư và bể TM não lớn 35 Xoang thẳng 36 Hồi thái dương giữa 37 Xoang dọc trên 38 Não thất bên (vùng tam giác) 39 Xương chẩm 40 Xương đỉnh 41 Hồi chẩm 14 CT não Thùy trán Thùy thái dương Thùy chẩm Tiểu não Trung não 1 3 5 7 9 11 13 15 17 19 21 23 25 27 29 31 33 35 1 Xương trán 2 Xoang trán 3 Liềm não 4 Hồi trán trên 5 Hồi đai 6 Hồi trán giữa 7 Hồi trán dưới 8 ĐM não trước 9 Vân não (phần dưới) 10 Rãnh bên(bể thùy đảo) 11 Thùy đảo 12 Các ĐM thùy đảo 13 Dải thị 14 Hồi thái dương trên 15 Vùng dưới đồi 16 Não thất III 17 Cuống não 18 Xương đỉnh 19 Não thất bên (sừng thái dương) Mặt ngang 15 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 22 24 26 28 30 32 34 36 20 Bể gian cuống não 21 Hồi thái dương giữa 22 Hải mã 23 Hồi cạnh hải mã 24 Bể TM não lớn 25 Trung não(mãnh sinh tư) 26 Cống não 27 Hồi thái dương dưới 28 Bể củ não sinh tư 29 Hồi thái dương chẩm bên 30 Thùy nhộng tiểu não (phần trên) 31 Rãnh đỉnh - chẩm 32 Lều tiểu não 33 Xoang dọc trên 34 Xoang thẳng 35 Xương chẩm 36 Hồi chẩm 16 CT não Thùy trán Thùy thái dương Tiểu não Cầu não Mặt ngang 17 1 3 5 7 9 11 13 15 17 19 21 23 25 27 29 31 33 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 22 24 26 28 30 32 35 34 1 Xoang trán 2 Xương trán 3 Liềm não 4 Hồi hốc mắt 5 Hồi thẳng 6 ĐM não trước 7 ĐM thông trước 8 ĐM cảnh trong 9 Hồi thái dương trên 10 Hồi thái dương giữa 11 ĐM não giữa 12 ĐM thông sau 13 Giao thoa thị 14 Thể hạnh nhân 15 Cuống tuyến yên 16 Não thất bên (sừng thái dương) 17 Lưng yên 18 Hải mã 19 Hội lưu của các bể nền sọ 20 Hồi thái dương dưới 21 ĐM não sau 22 Hồi cạnh hải mã 23 Lều tiểu não 24 ĐM nền và rãnh nền 25 Cầu não 26 Xoang sigma 27 Cuống tiểu não (phần giữa) 28 Não thất IV 29 Nhân răng 30 Thùy nhộng tiểu não (phần trên) 31 Xương thái dương 32 Hợp lưu của các xoang 33 Bán cầu tiểu não 34 Xoang ngang 35 Xương chẩm 18 CT não Thùy trán Thùy thái dương Tiểu não Cầu não 1 3 5 7 9 11 13 15 17 19 21 23 25 27 29 31 1 Xương trán 2 Xoang trán 3 Hồi thẳng 4 Cơ thái dương 5 Hồi hốc mắt 6 Trần hốc mắt 7 Hồi thái dương trên 8 TK thị Mặt ngang 19 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 22 24 26 28 30 32 17 TK sinh ba (V) 18 TK ròng rọc 19 Bể cầu não 20 Hang chũm 21 Lều tiểu não 22 Não thất IV 23 Cầu não 9 ĐM cảnh trong 10 Tuyến yên 11 Hồi thái dương giữa 12 Lưng yên 13 Hồi cạnh hải mã 4 ĐM thân nền 5 Não thất bên(sừng thái dương) 16 Hồi thái dương dưới 24 Xương thái dương 25 Cuống tiểu não 26 Thùy nhộng tiểu não 27 Xoang sigma 28 Bán cầu tiểu não 29 Nhân răng tiểu não 30 Xoang chẩm 31 Xương chẩm 32 Cơ bán gai 20 CT não Thùy trán Thùy thái dương Tiểu não Cầu não 1 3 5 7 9 11 13 15 17 19 21 23 25 27 29 31 1 Xương trán 2 Xoang trán 3 Cơ chéo trên 4 Nhãn cầu Mặt ngang 21 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 22 24 26 28 30 32 18 Xoang hang 19 Hang chũm 20 ĐM nền 21 Cầu não 5 TM mắt 6 Cơ thẳng trên 7 Hồi thẳng và hành khứu 8 Mô mỡ sau hốc mắt 9 Cơ thái dương 10 TK thị 11 Xoang bướm 12 Xương bướm 13 Hồi thái dương dưới 14 Khe hốc mắt trên 15 TK sinh ba (hạch) 16 ĐM cảnh trong 17 Bể cầu não 22 Bể cầu - tiểu não 23 Cuống tiểu não giữa và dưới 24 Ống tai trong kèm TK mặt (VII) và TK tiền đình - ốc tai (VIII) 25 Xoang sigma 26 Mỏm chũm kèm TB chũm 27 Thùy nhộng tiểu não 28 Não thất IV 29 Xoang chẩm 30 Bán cầu tiểu não 31 Xương chẩm 32 Cơ bán gai 22 CT não Thùy trán Thùy thái dương Tiểu não Cầu não 1 3 5 7 9 11 13 15 17 19 21 23 25 27 29 31 33 1 Nhãn cầu 2 Cơ chéo trên 3 Tuyến lệ 4 TB sàng 5 Xương gò má 6 Cơ thẳng giữa 7 TK thị 8 Cơ thẳng bên của nhãn cầu 9 Xương bướm 10 Cơ thẳng trên 11 Cơ thái dương 12 Xoang bướm 13 Xương thái dương 14 Thùy thái dương (nền) 15 Khớp thân bướm mõm nền xương chẩm 16 Khớp thái dương hàm và lồi cầu xương hàm dưới 17 ĐM nền 18 ĐM cảnh trong Mặt ngang 23 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 22 24 26 28 30 32 34 19 Ống tai ngoài và màng nhĩ (thuộc màng nhĩ) 20 Hòm nhĩ 21 Cầu não 22 TK vận nhãn ngoài (VI) 23 Thùy nhung tiểu não 24 ĐM tiểu não trước dưới 25 Mỏm chũm và TB chũm 26 TK thiệt hầu (IX) TK phế vị (X) 27 Xoang sigma 28 Hành tủy (Hành não) 29 Cơ gối đầu 30 Bán cầu tiểu não 31 Xương chẩm 32 Xoang chẩm 33 Cơ thẳng bé sau 34 Cơ bán gai 24 CT não Tiểu não Hành tủy 1 3 5 7 9 11 13 15 17 19 21 23 25 27 2931 33 Mặt ngang 25 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 22 24 26 28 30 32 34 36 38 35 37 1 Xương mũi 2 Nhãn cầu 3 Cơ thẳng giữa 4 Vách mũi 5 TB sàng 6 Xương gò má 7 Hố chân bướm - khẩu cái 8 Cơ thẳng dưới 9 Xương chẩm (phần đáy) 10 Cơ thái dương 11 Lỗ bầu dục kèm TK hàm dưới 12 Xoang bướm 13 Xương thái dương (đỉnh xương đá) 14 Cung gò má 15 ĐM cảnh trong 16 Cơ cắn 17 TM cảnh(hành) 18 Cơ chân bướm ngoài (đầu trên) 19 Ống tai ngoài 20 Vòi nhĩ 21 Hành tủy 22 Đầu xương hàm dưới 23 Mỏm chũm 24 Lỗ rách 25 Xoang sigma 26 Các ĐM đốt sống 27 Khe xương đá - chẩm 28 Thùy nhung tiểu não 29 Hạnh nhân tiểu não 30 Cơ hai thân 31 Cơ gối đầu 32 Bán ầu tiểu não(thùy đuôi) 33 Cơ thẳng bé sau 34 Bể lớn đồi thị sau 35 Cơ thẳng to sau 36 Xương chẩm 37 Cơ bán gai 38 Cơ thang 26 CT não ĐM não trước Nhánh tận ĐM não giữa Nhánh tận Nhánh trung tâm (các nhánh bèo vân) ĐM não sau Nhánh tận Nhánh trung tâm (bao gồm ĐM thông sau) ĐM mạch mạc trước Vùng mạch máu (Mặt ngang) 27 ĐM não trước Nhánh tận Nhánh trung tâm ĐM não giữa Nhánh tận Nhánh trung tâm (các nhánh bèo vân) ĐM não sau Nhánh tận Nhánh trung tâm (bao gồm ĐM thông sau ) ĐM mạch mạc trước ĐM tiểu não trên ĐM tiểu não trước dưới Vùng ranh giới 28CT não ĐM não trước Nhánh tận ĐM não giữa Nhánh tận ĐM não sau Nhánh tận ĐM mạch mạc trước ĐM thân nền Các nhánh cạnh giữa trước giữa và trước bên Các nhánh chu vi và bên và các nhánh cạnh giữa lưng ĐM tiểu não trên ĐM tiểu não trước trên Vùng ranh giới ĐM tiểu não sau dưới Hệ thống thần kinh chức năng (Mặt ngang) 29 1 2 2 Hệ vận động Hệ cảm giác Bó cảm giác giữa Bó gai - đồi thị Nhân trung não của dây TK sinh ba Nhân và đường vận động mắt Dải thị Trung tâm ngôn ngữ (1 = vận động, 2 = cảm giác) 30 CT phần đá của xương thái dương 1 2 Trán Bên Giữa 2 1 Chẩm Mặt ngang 31 2 1 3 4 6 5 7 8 1 9 10 11 12 14 13 16 15 17 5 6 2 1 Khớp thái dương hàm (trần ổ 9 Ống cảnh chảo và đĩa khớp) 2 Vòi hầu- màng nhĩ (vòi nhĩ) 3 ĐM cảnh trong 4 Ống tai ngoài 5 Ống TK mặt 6 TM cổ trong 7 Mỏm chũm 8 Xoang sigma 10 Xương búa (cán) 11 Ống cơ căng màng nhĩ 12 Tai giữa 13 Xương đe (trụ dài) 14 Ốc tai 15 Xoang nhĩ 16 Cống tiền đình 17 Cửa sổ tròn 32 CT phần đá của xương thái dương 3 4 4 Trán Bên GiữaChẩm 3 Mặt ngang 33 1 2 4 3 6 5 7 8 9 10 3 1 11 4 12 13 14 15 16 17 18 19 4 1 ĐM cảnh trong (ống) 11 Ngăn trên hòm nhĩ 2 Xương búa (cán) 3 Xương đe (trụ dài) 4 Ốc tai 5 Xương bàn đạp 6 Cửa sổ bầu dục 7 Xoang nhĩ 8 Ống TK mặt 9 TM cổ trong (hành) 10 Xương chũm 12 Xương búa (đầu) 13 Xương đe (trụ ngắn) 14 Ống tai trong 15 Đường vào hang chũm 16 Tiền đình 17 Ống bán khuyên sau 18 Hang chũm 19 Ống bán khuyên bên 34 CT phần đá xương thái dương 5 6 Trán Bên Giữa 6 Chẩm 5 1 3 5 8 10 11 12 1 Hạch gối 2 TK mặt (phần đầu tiên) 3 TK mặt (phần thứ hai) 4 Ống tai trong 5 Hòm nhĩ 6 Tiền đình Mặt ngang 35 2 4 6 7 9 5 4 7 6 7 Ống bán khuyên sau 8 Hang chũm 9 Ống bán khuyên bên 10 Xoang sigma 11 Ống bán khuyên trước (trên) 12 TB chũm 36CT não 1 2 12 1 3 5 7 9 11 13 15 17 1 19 21 23 Mặt trán 37 2 4 6 8 10 12 14 16 18 4 20 22 24 2 7 5 26 9 12 13 29 11 30 15 28 1 Xương trán 2 Tấm sàng 3 Mào gà 4 Trần ổ mắt 5 Xoang trán 6 Mỏm gò má 7 Khuyết trên ổ mắt 8 Đĩa hốc mắt 9 Ổ mũi 10 TB sàng trước 11 Xoang hàm trên 12 Vách mũi 13 Xoăn mũi dưới 14 Xương lá mía 15 Ngách mũi dưới 16 Mỏm răng của xương hàm trên 17 Khuyết sàng 18 Xương sàng (tấm sàng) 19 Xoăn mũi trên 20 Đường khớp trán - gò má 21 Khuyết ổ mắt của mê đạo sàng 22 TB sàng (ở giữa) 23 Lỗ xoang hàm trên 24 Xoăn mũi giữa 25 Lỗ dưới ổ mắt 26 Ngách mũi giữa 27 Mỏm móc 28 Khẩu cái cứng 29 Xoăn mũi dưới 30 Xương hàm trên (mỏm răng) 38CT não 3 4 34 1 3 5 7 9 11 13 15 17 19 21 23 25 4 27 29 31 31 Mặt trán 39 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 22 24 6 10 26 11 28 13 33 1 Xương trán 2 Xoang bướm (hố) 3 Xương bướm (cánh nhỏ) 4 Phễu hốc mắt 5 TB sàng (phía sau) 6 Xương bướm (cánh lớn) 7 Xoăn mũi giữa 8 Xoăn mũi trên 9 Khe hốc mắt dưới 10 Xương gò má 11 Ổ mũi (lỗ mũi chung) 12 Vách mũi (mảnh thẳng) 13 Xoang hàm trên 14 Ngách mũi dưới 15 Xoăn mũi dưới 16 Xương khẩu cái (mặt phẳng nằm ngang) 17 Xương hàm trên (mỏm huyệt răng) 30 32 9 18 Xương đỉnh 19 Xoăn mũi dưới (thể hang) 20 Đường khớp trai 21 Xương bướm (vòm của xoang bướm) 22 Xương thái dương (phần trai) 23 Ống thị giác 24 Xoang bướm và vách xoang bướm 25 Khe hốc mắt trên 26 Lỗ tròn xương bướm 27 Đường khớp bướm trai 28 Xương hàm dưới (thân và cán) 29 Ống chân bướm 30 Xương sàng (vách mũi) 31 Hố chân bướm - khẩu cái 32 Mỏm chân bướm 33 Khẩu cái mềm 40 CT não Mặt trán 41 1 3 5 7 9 11 13 15 17 19 21 1 Xương đỉnh 2 Yên bướm 3 Đường khớp trai 4 Mỏm yên trước (xương bướm) 5 Xương thái dương (phần trai) 6 Cơ thái dương 7 Xoang bướm 8 Xương thái dương (củ khớp) 9 Đường khớp bướm trai 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 10 Xương bướm 11 Cung gò má 12 Mảnh chân bướm trong 13 Cơ chân bướm ngoài 14 Hố chân bướm 15 Hạnh nhân hầu 16 Mảnh chân bướm ngoài 17 Hầu mũi 18 Cơ cắn 19 Khẩu cái mềm 20 Hầu miệng (eo hầu miệng) 21 Cơ chân bướm trong 42 Các khoang ở khung xương mặt 1 Hố sọ trước 1 Anterior cranial fossa 1 vordere Schädelgruppe (Fossa cranii anterior) 2 Base of the nose 2 Đáy mũi 2 Rhinobasis 3 Orbital cavity 3 Orbita (Augenhöhle) 3 Hốc mắt 4 Nasal cavity 4 Nasenhöhle (Cavum nasi) 4 Ổ mũi 5 Maxillary sinus 5 Sinus maxillaris (Oberkieferhöhle) 5 Xoang hàm trên 6 Buccal space 6 Spatium buccale 6 Khoang má Mặt trán 43 7 8 10 116 7 8 9 6 6 Khoang má 6 Buccal space 6 Spatium buccale 7 Middle cranial fossa 7 mittlere Schädelgruppe (Fossa cranii media) 7 Hố sọ giữa 8 Infratemporal fossa 8 Fossa infratemporalis 8 Hố dưới thái dương 9 Pterygopalatine fossa 9 Fossa pterygoplatina 9 Hố chân bướm khẩu cái 10 Pterygoid fossa 10 Fossa pterygoidea 10 Hố chân bướm 11 Masticatory space 11 Mastikatorraum 11 Khoang nhai 44 MRI sọ não Thùy trán Thùy đỉnh Mặt phẳng ngang 45 1 2 4 3 5 7 9 11 13 15 17 19 1 Xương trán 2 Xoang tĩnh mạch dọc trên 3 Khe não dọc 4 Hồi trán trên 5 Động mạch trên ròng rọc (sau trong) 6 Rãnh trán trên 7 Khớp trán đỉnh 8 Hồi trán giữa 9 Chất trắng trung tâm bán bầu dục 6 8 10 12 14 16 18 2 10 Rãnh trước trung tâm 11 Xương đỉnh 12 Hổi trước trung tâm 13 Tiểu thùy cạnh trung tâm 14 Rãnh trung tâm 15 Tiểu thùy đỉnh trên 16 Hồi sau trung tâm 17 Hồi trước chêm 18 Liềm đại não 19 Khớp dọc 46 MRI sọ não Thùy trán Thùy đỉnh Thùy chẩm 1 3 5 7 9 11 13 15 17 19 21 23 25 1 Xương trán 2 Xoang tĩnh mạch dọc trên 3 Hồi trán trên 4 Liềm đại não 5 Động mạch trên ròng rọc 6 Hồi trán giữa 7 Khe não dọc 8 Hồi trán dưới 9 Động mạch viền chai 10 Khớp trán đỉnh 11 Rãnh đai 12 Rãnh trước trung tâm 13 Chất trắng trung tâm bán bầu dục Mặt phẳng ngang 47 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 22 24 2 14 Hồi trước trung tâm 15 Hồi đai và bó đai 16 Rãnh trung tâm (khe Rolando) 17 Xương đỉnh 18 Hồi sau trung tâm 19 Hồi trên viền 20 Rãnh sau trung tâm 21 Các nhánh cạnh trung tâm của động mạch viền chai 22 Hồi trước chêm 23 Hồi góc 24 Rãnh đỉnh chẩm 25 Khớp dọc 48 MRI sọ não Thùy trán Thùy đỉnh Thùy chẩm Mặt phẳng ngang 49 1 3 5 7 9 11 13 15 17 19 21 23 25 2 26 1 Xương trán 2 Xoang tĩnh mạch dọc trên 3 Hồi trán trên 4 Tĩnh mạch não trên 5 Động mạch trên ròng rọc 6 Khe não dọc 7 Hồi trán giữa 8 Khớp trán đỉnh 9 Động mạch viền chai 10 Xương đỉnh 11 Hồi trán dưới 12 Hồi đai và bó đai 13 Rãnh trước trung tâm 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 22 24 14 Chất trắng trung tâm bán bầu dục 15 Hổi trước trung tâm 16 Hồi trên viền 17 Rãnh trung tâm 18 Hồi trước chêm 19 Hồi sau trung tâm 20 Hồi góc 21 Rãnh sau trung tâm 22 Liềm đại não 23 Rãnh đỉnh chẩm 24 Xương chẩm 25 Các hồi chẩm 26 Khớp Lamda 50 MRI sọ não Thùy trán Thùy đỉnh Thùy chẩm 1 3 5 7 9 11 13 15 17 19 21 6 23 25 1 Xương trán 2 Xoang tĩnh mạch dọc trên 3 Tĩnh mạch não trên 4 Hồi trán trên 5 Khe não dọc 6 Liềm đại não 7 Khớp trán đỉnh 8 Hồi trán giữa 9 Động mạch viền chai 10 Hồi trán dưới 11 Động mạch quanh chai 12 Rãnh trước trung tâm 13 Hồi đai và bó đai Mặt phẳng ngang 51 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 22 24 26 27 2 15 Não thất bên (phần trung tâm) 16 Rãnh trung tâm 17 Vành tia 18 Hồi sau trung tâm 19 Xương đỉnh 20 Rãnh sau trung tâm 21 Hồi trước chêm 22 Hồi trên viền 23 Khớp Lamda 24 Hồi góc 25 Xương chẩm 26 Rãnh đỉnh chẩm 27 Các hồi chẩm 14 Hồi trước trung tâm 52 MRI sọ não Thùy trán Thùy đỉnh Thùy chẩm Mặtphẳng ngang 53 1 2 3 5 7 9 11 13 15 17 19 21 23 25 27 29 31 33 35 1 Xương trán 2 Xoang tĩnh mạch dọc trên 3 Liềm đại não 4 Hồi trán trên 5 Khe não dọc 6 Hồi trán giữa 7 Rãnh đai 8 Hồi trán dưới 9 Khớp trán đỉnh 10 Đầu nhân đuôi 11 Động mạch quanh chai 12 Hồi trước trung tâm 13 Hồi đai 14 Rãnh trung tâm 15 Gối thể chai 16 Hồi sau trung tâm 17 Não thất bên 18 Rãnh bên 4 6 8 10 12 14 16 18 20 22 24 26 28 30 32 34 2 19 Vành tia 20 Xương đỉnh 21 Đám rối mạch mạc 22 Hồi trên viền 23 Vòm não 24 Rãnh bên(nhánh sau) 25 Lồi thể chai 26Kẹp lớn của thể trai (kẹp chẩm) 27 Xoang tĩnh mạch dọc dưới 28 Rãnh đỉnh chẩm 29 Hồi trước chêm 30 Hồi góc 31 Động mạch đỉnh chẩm 32 Các hồi chẩm 33 Hồi chêm 34 Khớp Lamda 35 Xương chẩm 54 MRI sọ não Thùy trán Thùy thái dương Thùy đỉnh Thùy chẩm 1 Xương trán 2 Xoang tĩnh mạch dọc trên 3 Liềm đại não 4 Hồi trán trên 5 Rãnh đai 6 Hồi đai 7 Động mạch quanh chai 8 Hồi trán giữa 9 Gối thể chai 10 Não thất bên ( sừng trán) 11 Đầu nhân đuôi 12 Hồi trán dưới 1 3 5 7 9 11 13 15 17 19 21 23 25 27 29 31 33 35 37 39 41 43 45 46 13 Khớp trán đỉnh 14 Cột vòm não 15 Trụ trước bao trong 16 Hồi trước trung tâm 17 Khoang vách trong suốt 18 Rãnh trung tâm 19 Gối bao trong 20 Hồi sau trung tâm 21 Lỗ gian não thất (lỗ Monro) 22 Bèo sẫm 23 Tĩnh mạch não trong 24 Bao ngoài 25 Nhân trước trường 26 Bao ngoài cùng 27 Trụ sau bao trong 28 Rãnh bên 29 Đồi thị 30 Thùy đảo Mặt phẳng ngang 55 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 22 24 26 28 30 32 34 36 38 40 42 44 31 Não thất ba ( ngách trên tuyến tùng) 32 Hồi thái dương ngang (hồi Heschl) 33 Đám rối mạch mạc trong ngã ba não thất bên 34 Hồi thái dương trên 35 Tĩnh mạch não lớn 36 Đuôi nhân đuôi 37 Hồi góc 38 Lồi thể chai 39 Xương đỉnh 40 Major forceps (occipital forceps) 41 Khớp Lamda 42 Rãnh đỉnh chẩm 43 Các hồi chẩm 44 Hồi chêm 45 Hồi trước chêm 46 Xương chẩm 56 MRI sọ não Thùy trán Thùy thái dương Thùy đỉnh Thùy chẩm 1 Xương trán 2 Xoang tĩnh mạch dọc trên 3 Liềm đại não 4 Hồi trán trên 5 Hồi đai 6 Hồi trán giữa 7 Động mạch quanh chai 8 Khớp trán đỉnh 9 Gối thể chai 10 Hồi trán dưới 1 3 5 7 9 11 13 15 17 19 21 23 25 27 29 31 33 35 37 39 Mặt phẳng ngang 57 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 22 24 26 28 30 32 34 36 38 41 40 42 43 44 45 46 2 11 Não thất bên (sừng trán) 28 Đồi thị 12 Rãnh vòng thùy đảo 13 Đầu nhân đuôi 14 Rãnh bên 15 Trụ trước bao trong 16 Hồi trước trung tâm 17 Khoang vách trong suốt 18 Rãnh trung tâm 19 Cầu nhạt 20 Hồi sau trung tâm 21 Thùy đảo 22 Bể hổ bên đại não (bể Sylvius) 23 Cột vòm não 24 Các nhánh đoạn thùy đảo động mạch não giữa 25 Lỗ gian não thất (lỗ Monro) 26 Não thất ba 27 Nhân trước tường 29 Bèo sẫm 30 Hồi thái dương trên 31 Bao ngoài cùng 32 Tĩnh mạch não trong 33 Bao ngoài 34 Đuồi nhân đuôi 35 Đám rối mạch mạc não thất bên 36 Tĩnh mạch não lớn 37 Lồi thể chai 38 Xoang thẳng 39 Hồi thái dương giữa 40 Rãnh đỉnh chẩm 41 Xương đỉnh 42 Khớp Lam da 43 Các hồi chẩm 44 Hồi chêm 45 Xương chẩm 58 MRI sọ não Thùy trán Thùy thái dương Thùy đỉnh Thùy chẩm 1 Xương trán 2 Xoang tĩnh mạch dọc trên 3 Liềm đại não 4 Hồi trán trên 5 Hồi đai 6 Hồi trán giữa 7 Động mạch não trước 8 Khớp trán đỉnh 9 Sừng trán não thất bên Mặt phẳng ngang 59 1 3 5 7 9 11 13 15 17 19 21 23 25 27 29 31 33 35 37 39 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 22 24 26 28 30 32 34 36 38 40 41 42 43 2 45 44 10 Xương đỉnh 28 Tuyến tùng 11 Hồi trán dưới 12 Khoang vách trong suốt 13 Thể chai 14 Trụ trước bao trong 15 Đầu nhân đuôi 16 Rãnh bên 17 Vòm não 18 Thủy đảo 19 Cầu nhạt 20 Các động mạch đoạn thùy đảo 21 Bao ngoài cùng 22 Hồi thái dương trên 23 Bao ngoài 24 Bể hố bên đại não (bể Sylvius) 25 Nhân trước tường 26 Xương thái dương 27 Bèo sẫm 29 Đồi thị 30 Hải mã 31 Não thất ba 32 Móc hải mã 33 TM não trong và TM não lớn 34 Bể trên tiểu não 35 Đám rối mạch mạc não thất bên 36 Hồi thái dương giữa 37 Động mạch đỉnh chẩm 38 Xương đỉnh 39 Lều tiểu não 40 Khớp Lamda 41 Xoang thẳng 42 Các hồi chẩm 43 Hồi chêm 44 Xương chẩm 45 Vỏ não thị giác nguyên phát 60 MRI sọ Thùy trán Thùy thái dương Thùy đỉnh Thùy chẩm Gian não 1 Xương trán 2 Hồi trán trên 3 Hồi đai 4 Liềm đại não 5 Động mạch não trước 6 Hồi trán giữa 7 Hồi trán dưới 8 Đầu nhân đuôi 9 Rãnh bên 10 Trụ trước bao trong 1 3 5 7 9 11 13 15 17 19 21 23 25 27 29 31 33 35 37 41 Mặtphẳng ngang 61 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 22 24 26 28 30 32 34 36 38 39 40 42 43 45 44 11 Thùy đảo 28 Hải mã 12 Bèo sẫm 13 Hồi thái dương trên 14 Bao ngoài 15 Các động mạch đoạn thùy đảo 16 Nhân trước tường 17 Cầu nhạt (phần trong và phần ngoài) 18 Vòm não 19 Bao ngoài 20 Mép trước 21 Trụ sau bao trong 22 Mép dính gian đồi thị 23 Đồi thị 24 Não thất ba 25 Mép sau 26 Thể gối trong và thể gối ngoài 27 Hồi thái dương giữa 29 Bể quanh thân não 30 Sừng thái dương não thất bên 31 Lồi não dưới 32 Tĩnh mạch nền 33 Bể củ não sinh tư 34 Móc hải mã 35 Thùy nhộng trên 36 Hồi thái dương dưới 37 Xương thái dương 38 Lều tiểu não 39 Xoang thẳng 40 Các hồi chẩm 41 Khớp Lamda 42 Vỏ não thị giác nguyên phát 43 Xương chẩm 44 Xoang tĩnh mạch dọc trên 45 Cực chẩm 62 MRI sọ não Thùy trán Thùy thái dương Thùy đỉnh Thùy chẩm Gian não 1 3 5 7 9 11 13 15 17 19 21 23 25 27 29 31 33 35 37 39 Mặtphẳng ngang 63 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 22 24 26 28 30 32 34 36 38 4 40 41 42 1 Xoang trán 2 Hồi trán trên 3 Xương trán 4 Liềm đại não 5 Dải thị 6 Hồi đai 7 Rãnh vòng thùy đảo 8 Hồi trán giữa 9 Rãnh bên 10 Động mạch não trước 11 Các động mạch đoạn thùy đảo 12 Vỏ não dưới chai 13 Hồi thái dương trên 14 Thùy đảo 15 Thể hạnh nhân 16 Não thất ba (ngách thị giác) và hạ đồi 17 Cuống đại não 18 Thể vú 19 Nhân đỏ 20 Hố gian cuống 21 Hồi thái dương giữa 22 Hải mã 23Trần trung não 24 Bể quanh thân não 25 Cống não 26 Sừng thái dương não thất bên 27 Lồi não dưới 28 Móc hải mã 29 Bể củ não sinh tư 30 Đông mạch não sau 31 Hồi thái dương dưới 32 Lều tiểu não 33 Thùy trước tiểu não 34 Tia thị 35 Xương thái dương 36 Vỏ não thị giác nguyên phát 37 Khớp Lamda 38 Rãnh cựa 39 Xoang thẳng 40 Cực chẩm 41 Xoang tĩnh mạch dọc trên 64 MRI sọ não Thùy trán Thùy thái dương Tiểu não Gian não 1 3 5 7 9 11 13 15 17 19 21 23 25 27 29 31 33 35 37 39 Mặtphẳng ngang 65 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 22 24 26 28 30 32 34 36 38 40 42 41 43 1 Xoang trán 2 Xương trán 3 Liềm đại não 4 Trần ổ mắt 5 Xoang thẳng 6 Hồi ổ mắt 7 Xương bướm 8 Cơ thái dương 9 Giao thoa thị 10Rãnh khứu 11 Hồi thái dương trên 12 Động mạch não trước 13 Ngách phễu 14 Động mạch não giữa 15 Vùng hạ đồi 16 Bể giao thoa thị 17 Móc hồi cạnh hải mã 18 Động mạch thông sau 19 Sừng thái dương não thất bên 20 Thể hạnh nhân 21 Hải mã 22 Động mạch não sau 23 Bể gian cuống 24 Thần kinh vận nhãn 25 Hồi thái dương giữa 26 Cuống đại não 27Trần trung não 28 Chất đen 29 Lồi não dưới 30 Bể quanh thân não 31 Rãnh bên phụ 32 Cống não 33 Lều tiểu não 34 Hồi thái dương dưới 35Thùy trước tiểu não 36 Xương thái dương 37 Khớp Lamda 38 Hồi thái dương chẩm trong 39 Xoang tĩnh mạch dọc trên 40 Hồi thái dương chẩm ngoài 41 Xương chẩm 66 MRI sọ não Thùy thái dương Thùy chẩm Tiểu não Gian não Cầu não 1 3 5 7 9 11 13 15 17 19 21 23 25 27 29 31 33 35 37 39 1 Xương trán 2 Xoang trán 3 Nhãn cầu 4 Tuyến lệ 5 Cơ thẳng trên 6 Tĩnh mạch mắt 7 Các tế bào sàng 8 Xoang thẳng 9 Xương bướm 10 Khe ổ mắt trên 11 Thần kinh thị giác 12 Cơ thái dương đỉnh 13 Hồi thái dương trên 14 Cơ thái dương 15 Xoang bướm 16 Động mạch não giữa 17 Động mạch cảnh trong 18 Móc hải mã 19 Tuyến yên 20 Thể hạnh nhân Mặtphẳng ngang 67 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 22 24 26 28 30 32 34 36 38 40 41 21 Thần kinh vận nhãn ngoài 22 Sừng thái dương não thất bên 23 Lưng yên 24 Hải mã 25 Động mạch thân nền 26 Hồi thái dương giữa 27 Hồi cạnh hải mã 28 Bể trước cầu não 29 Động mạch não sau 30 Cầu não 31 Cuống tiểu não trên 32 Não thất tư 33 Thùy trước tiểu não 34Lều tiểu não 35Xương thái dương 36 Thùy nhộng tiểu não 37 Khớp lamda 38 Các hồi chẩm 39 Ụ chẩm trong 40 Hội lưu xoang 41 Xương chẩm 68 MRI sọ não Thùy thái dương Thùy chẩm Tiểu não Cầu não 1 3 5 7 9 11 13 15 17 19 21 23 25 27 29 31 33 35 37 39 1 Xương sàng 2 Cơ vòng mắt và cơ trên sọ 3 Nhãn cầu 4 Cơ thẳng trong 5 Các tế bào sàng 6 Tuyến lệ 7 Tĩnh mạch mắt trên 8 Xương gò má 9 Thần kinh thị 10 Hành khứu 11 Thần kinh vận nhãn (III) và thần kinh vận nhãn ngoài 12 Cơ thái dương 13 Cơ thái dương đỉnh 14 Mô mỡ sau ổ mắt 15 Động mạch cảnh trong 16 Xương bướm 17 Xoang hang 18 Động mạch mắt 19 Lưng yên Mặt phẳng ngang 69 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 22 24 26 28 30 32 34 36 38 20 Hồi thái dương dưới 21 Dây chằng mỏm yên đá sau 22 Tuyến yên (yên tuyến và yên thần kinh) 23 Động mạch thân nền 24 Dây chằng mỏm yên đá trước 25 Động mạch não sau 26 Bể trước cầu não 27 Phần đá xương thái dương 28 Cầu não 29 Xoang sàng 30 Thần kinh sinh ba (V) 31 Não thất tư 32 Cuống tiểu não giữa 33 Khớp Lamda 34 Thùy trước tiểu não 35 Thùy nhộng 36 Thùy sau tiểu não 37 Xoang ngang 38 Xoang chẩm 39 Xương chẩm 70 MRI sọ não Thùy thái dương Tiểu não Cầu não 1 3 5 7 9 11 13 15 17 19 21 23 25 27 29 31 33 35 37 39 41 1 Xương mũi 2 Giác mạc 3 Vách mũi 4 Tiền phòng 5 Nhãn cầu 6 Thủy tinh thể 7 Xương gò má 8 Tuyến lệ 9 Các tế bào sàng 10 Cơ thẳng trong 11 Thần kinh thị 12 Mô mỡ sau ổ mắt 13 Cơ thái dương 14 Cơ thẳng ngoài 15 Động mạch mắt 16 Cơ thái dương đỉnh 17 Thùy thái dương 18 Xương bướm 19 Thần kinh vận nhãn 20 Xoang bướm 21 Xoang hang Mặtphẳng ngang71 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 22 24 26 28 30 32 34 36 38 40 22 Động mạch cảnh trong 23 Tuyến yên 24 Hạch sinh ba 25 Động mạch thân nền 26 Bể trước cầu não 27 Ốc tai 28 Các tế bào chũm 29 Phần đã xương thái dương 30 Ống bán khuyên 31 Cuống tiểu não giữa 32 Cầu não 33 Não thất tư 34 Xoang sigma 35 Khớp Lamda 36 Lưới gà thùy nhộng 37 Nhân răng 38 Thúy sau tiểu não 39 Thùy nhộng tiểu não 40 Ụ chẩm trong 41 Xương chẩm 72 MRI sọ não Thùy thái dương Tiểu não Cầu não 1 Xương mũi 2 Giác mạc 3 Các tế bào sàng 4 Tiền phòng 5 Nhãn cầu 6 Thủy tinh thể 7 Xương gò má 8 Cơ thẳng trong 9 Thần kinh thị 10 Cơ thẳng ngoài 1 3 5 7 9 11 13 15 17 19 21 23 25 27 29 31 33 35 37 39 41 11 Cơ thái dương 12 Vách mũi 13 Cơ thẳng trên và cơ nâng mi trên 14 Mô mỡ sau ổ mắt 15 Cơ thái dương đỉnh 16 Xương bướm 17 Cực thái dương 18 Khe ổ mắt trên 19 Thần kinh hàm trên và thần kinh hàm dưới 20 Xoang bướm 21 Động mạch cảnh trong 22 Dốc nền lỗ chẩm 23 Cầu não 24 Thần kinh vận nhãn ngoài (VI) 25 Ốc tai Mặtphẳng ngang 73 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 22 24 26 28 30 32 34 36 38 40 42 43 26 Động mạch thân nền 27 Ống bán khuyên sau 28 Động mạch tiểu não trên 29 Các tế bào chũm 30TK mặt và thần kinh trung gian 31 Lố tai trong 32 Thần kinh tiền đình ốc tai (VIII) 33 Bể góc cầu tiểu não 34 Xoang sigma 35 Não thất tư 36 Động mạch tiểu não trước dưới 37 Nhân răng 38 Cuống tiểu não giữa 39 Thùy nhộng tiểu não 40 Lưới gà tiểu não 41 Khớp Lamda 42 Thùy đuôi tiểu não 43 Xương chẩm