🔙 Quay lại trang tải sách pdf ebook Giải Phẫu Cắt Lớp CT-MRI (Cuốn 1: Phần Đầu – Cổ)
Ebooks
Nhóm Zalo
Giải Phẫu Cắt Lớp CT - MRI
Cuốn 1: Phần Đầu - Cổ
Giải Phẫu Cắt Lớp: CT - MRI Cuốn 1: Phần Đầu Cổ
Torsten B. Moeller
Khoa chẩn đoán hình ảnh
Bệnh Viện Caritas, Đức
Emil Reif
Khoa chẩn đoán hình ảnh
Bệnh Viện Caritas, Đức
Lời Nói Đầu Nhóm Dịch
Cuốn sách ‘’Giải Phẫu Cắt Lớp: CT - MRI ’’ được biên dịch từ cuốn Pocket Atlas of Sectional Anatomy 3rd. Đây là cuốn sách thứ 1 trong series gồm 3 cuốn, nội dung Cuốn 1: Phần Đầu Cổ Chương 1 Phần CT Sọ
Chương 2 Phần MRI Sọ
Chương 3 Phần Cổ
Cuốn sách được ra đời nhờ sự cố gắng rất lớn của nhóm dịch ‘’Chia sẻ Ca Lâm Sàng’’ với trưởng nhóm là Admin Fanpage : Chia Sẻ Ca Lâm Sàng.
Cuối cùng, dù đã rất cố gắng nhưng quá trình dịch và soạn không thể tránh khỏi những sai sót. Mọi kiến đóng góp xin gửi về: Facebook: Email: [email protected]
Xin trân trọng cảm ơn!
Ngày 25/07/2016
Nhóm Dịch
Trưởng nhóm:Admin Page Chia sẻ Ca lâm sàng Facebook: https://www.facebook.com/calamsanghay
Tham gia biên dịch:
1. Võ Thị Diễm Hà Đại Học Y Phạm Ngọc Thạch 2. Nguyễn Hưng Trường Đại Học Y Dược TP HCM 3. Đào Thị Mai Ngọc Đại Học Y Hà Nội 4. Trịnh Thị Hồng Nhung Đại Học Y Hà Nội 5. Nguyễn Văn Thạch Đại Học Y Phạm Ngọc Thạch 6. Nguyễn Mạnh Thế Đại học Y Hà Nội 7. Bùi Thế Thắng Học Viện Quân Y 8. Trần Thị Dung Đại Học Y Hà Nội 9. Phạm Thị Hải Yến Đại Học Y Dược Hải Phòng 10. Vương Thị Hường Đại Học Y Hà Nội 11. Trần Thị Diễm Phương Đại Học Y Dược TPHCM 12. Nguyễn Phúc Tấn Đại Học Y Dược TPHCM 13. Truyện Thiện Tấn Trí Tài Đại Học Tân Tạo
Mục Lục
CT Sọ Não
CT Sọ—Mặt Phẳng Ngang................................................................... 2 CT Sọ—Các vùng cấp máu (mặt ngang) ............................................. 26 CT Sọ—Các hệ thần kinh chức năng (mặt ngang) ............................... 28 CT Phần Đá Xương Thái Dương—Mặt ngang 30 CT Sọ—Mặt Phẳng Đứng Ngang. 36 Các khoang trong khối xương mặt—Mặt đứng ngang. 42
MRI Sọ Não
MRI Sọ—Mặt Phẳng Ngang. ............................................................... 44 MRI Sọ—Các vùng cấp máu (Mặt ngang) . ......................................... 78 MRI Sọ—Mặt phẳng đứng dọc............................................................. 84 MRI Sọ—Các vùng cấp máu (đứng dọc) ............................................. 110 MRI Sọ—Mặt phẳng đứng ngang......................................................... 112 MRI Sọ—Các vùng cấp máu (đứng ngang) . 148 MRI Sọ—Các hệ thần kinh chức năng (đứng ngang). 150 MR Mạch máu sọ—Động mạch 152 MR Mạch máu sọ—Tĩnh mạch 158
Cổ
Cổ—Mặt ngang 162 Hạch cổ—Mặt ngang 198 Các vùng của cổ—Mặt ngang 200 Thanh quản—Mặt ngang 202 Cổ—Mặt phẳng đứng dọc 210 Các vùng của cổ—Mặt phẳng đứng dọc 222 Cổ—Mặt phẳng đứng ngang 224
CT Sọ—Ngang
CT Sọ—Đứng ngang MRI Sọ—Ngang
MRI Sọ—Đứng dọc MRI Sọ—Đứng ngang Cổ—Ngang
Cổ—Đứng dọc
Cổ—Đứng ngang
2 CT não
Thùy trán
Thùy đỉnh
1
3
5
7
9
11
13
1 Xương trán
2 Hồi trán trên
3 Đường khớp vành
4 Rãnh trước trung tâm 5 Liềm não
6 Hồi trước trung tâm 7 Xương đỉnh
Mặt ngang 3
2
4
6
8
10
12
14
8 Tiểu thùy cạnh trung tâm
9 Rãnh trung tâm
10 Hồi sau trung tâm
11 Tiểu thủy đỉnh trên
12 Hồi trước chêm
13 Đường khớp dọc
14 Xoang dọc trên
4 CT não
Thùy trán
Thùy đỉnh
1
3
5
7
9
11
13
15
17
18
19
1 Xương trán
2 Xoang dọc trên
3 Hồi trán trên
4 Đường khớp vành
5 Liềm não
6 Hồi trán giữa
7 Khe não dọc
8 Rãnh trước trung tâm 9 Hồi trước trung tâm
10 Rãnh trung tâm
Mặt ngang 5
2
4
6
8
10
12
14
16
2
11 Chất trắng (trung tâm bán bầu dục) 12 Hồi sau trung tâm
13 Tiểu thùy cạnh trung tâm
14 Hồi trên viền
15 Xương đỉnh
16 Tiểu thùy đỉnh dưới
17 Hồi trước chêm
18 Rãnh đỉnh - chẩm
19 Xương chẩm
6 CT não
Thùy trán
Thùy đỉnh
Thùy chẩm
1
3
5
7
9
11
13
15
17
19
21
23
1 Xương trán
2 Hồi trán trên
3 Liềm não
4 Hồi trán giữa
5 Rãnh đai
6 Đường khớp vành
7 ĐM quanh chai
8 Hồi trước trung tâm 9 Vành tia
10 Rãnh trung tâm
11 Thể chai
Mặt ngang 7
2
4
6
8
10
12
14
16
18
20
22
12 Hồi sau trung tâm
13 Não thất bên (đám rối mạch mạc)
14 Rãnh sau trung tâm
15 Xương đỉnh
16 Hồi trên viền
17 Hồi trước chêm
18 Hồi góc
19 Rãnh đỉnh - chẩm
20 Hồi chẩm
21 Hồi chêm
22 Xương chẩm
23 Xoang dọc trên
8 CT não
Thùy trán
Thùy thái dương
Thùy đỉnh
Thùy chẩm
Mặt ngang 9
1
3
5
7
9
11
13
15
17
19
21
23
25
27
29
31
33
1 Xương trán
2 Liềm não
3 Hồi trán trên
4 Hồi trán giữa
5 Hồi trán dưới
6 Hồi đai
7 Thể chai (thân)
8 Não thất bên (sừng trước) 9 Nhân đuôi (đầu)
10 Hồi trước trung tâm
11 Rãnh trung tâm
12 Vành tia
13 Hồi sau trung tâm
14 Nhân trước tường
15 Đồi thị
16 Rãnh bên
17 Nắp thái dương
2
4
6
8
10
12
14
16
18
20
22
24
26
28
30
32
18 Thùy đảo
19 Nhân đuôi (đuôi)
20 Hồi thái dương trên
21 Thể chai (lồi)
22 Vòm não
23 Bó liên hợp khứu-hải mã
24 Não thất bên (tam giác bên, đám rối mạch mạc) 25 Xoang thẳng
26 TM não lớn (TM Galen)
27 Xương đỉnh
28 Rãnh đỉnh - chẩm
29 Hồi chẩm
30 Hồi chêm
31 Xoang dọc trên
32 Vỏ thể vân
33 Xương chẩm
10 CT não
Thùy trán
Thùy thái dương
Thùy đỉnh
Thùy chẩm
Tiểu não
1
3
5
7
9
11
13
15
17
19
21
23
25
27
29
31
33
35
5
37
39
1 Xương trán
2 Xoang trán
3 Hồi trán trên
4 Hồi trán giữa
5 Liềm não
6 Nhân đuôi (đầu)
7 Hồi đai
8 Hồi trán dưới
9 Thể chai (gối)
10 Bao trong(chi trước)
11 Não thất bên (sừng trước)
12 Não thất ba
13 Rãnh trung tâm
14 Hồi trước trung tâm
15 Vòm não
16 Hồi sau trung tâm
17 Lỗ gian não thất (lỗ Monro) 18 Rãnh bên
19 Vùng hạch nền
20 Các ĐM thùy đảo trong bể hố TM bên(bể thùy đảo)
Mặt ngang 11
2
4
6
8
10
12
14
16
18
20
22
24
26
28
30
32
34
36
38
38
40
41
21 Bao trong(chi sau)
22 Thùy đảo
23 Đồi thị
24 Cầu nhạt
25Tuyến tùng
26Bèo sẫm
27 Nhân đuôi(đuôi)
28Hồi thái dương ngang
29 TM não trong
30 Hải mã
31 Thùy nhộng tiểu não
32 Não thất bên(vùng tam giác
với đám rối mạch mạc)
33Xoang thẳng
34Hồi thái dương giữa
35Xương đỉnh
36Rãnh đỉnh - chẩm
37Xoang dọc trên
38Hồi chẩm
39Xương chẩm
40Vỏ thể vân
41Cực chẩm
12 CT não
Frontallappen
Frontal lobe
Thùy trán
Temporallappen
Temporal lobe
Thùy thái dương
Okzipitallappen
Occipital lobe
Thùy chẩm
Cerebellum
Zerebellum
Tiểu não
Mesencephalon
Mesenzephalon
Trung não
Mặt ngang 13
1
2
4
3
5
6
7
8
9
10
12
11
14
13
16
15
18
17
20
19
22
21
24
23
26
25
28
27
30
32
29
34
31
36
33
38
35
40
41
37
39
1 Xương trán
22 Bao cực ngoài
2 Xoang trán
3 Liềm não
4 Hồi trán trên
5 Hồi đai
6 Hồi trán giữa
7 Thể chai (gối)
8 Não thất bên (sừng trước) 9 Bao trong (chi trước)
10 Nhân đuôi (đầu)
11 Xương đỉnh
12 Hồi trán dưới
13 Bao ngoài
14 Bèo sẫm
15 Mép não lớn
16 Bể của hố TM bên (bể thùy đảo) 17 Vùng dưới đồi
18 Bao trong (gối)
19 Não thất III
20 Vùng hạch nền
21 Hồi thái dương trên
23 Xương thái dương
24 Cầu nhạt
25 Thể gối
26 Bao trong (chi sau)
27 Hải mã
28 Đồi thị
29 Hồi cạnh hải mã
30 Tuyến tùng (canxi hóa) 31 Lều tiểu não
32 Mãnh củ não sinh tư (lồi củ) 33 Thùy nhộng tiểu não
34 Bể quanh củ não sinh tư và bể TM não lớn
35 Xoang thẳng
36 Hồi thái dương giữa
37 Xoang dọc trên
38 Não thất bên (vùng tam giác) 39 Xương chẩm
40 Xương đỉnh
41 Hồi chẩm
14 CT não
Thùy trán
Thùy thái dương
Thùy chẩm
Tiểu não
Trung não
1
3
5
7
9
11
13
15
17
19
21
23
25
27
29
31
33
35
1 Xương trán
2 Xoang trán
3 Liềm não
4 Hồi trán trên
5 Hồi đai
6 Hồi trán giữa
7 Hồi trán dưới
8 ĐM não trước
9 Vân não (phần dưới)
10 Rãnh bên(bể thùy đảo) 11 Thùy đảo
12 Các ĐM thùy đảo
13 Dải thị
14 Hồi thái dương trên
15 Vùng dưới đồi
16 Não thất III
17 Cuống não
18 Xương đỉnh
19 Não thất bên (sừng thái dương)
Mặt ngang 15
2
4
6
8
10
12
14
16
18
20
22
24
26
28
30
32
34
36
20 Bể gian cuống não
21 Hồi thái dương giữa
22 Hải mã
23 Hồi cạnh hải mã
24 Bể TM não lớn
25 Trung não(mãnh sinh tư)
26 Cống não
27 Hồi thái dương dưới
28 Bể củ não sinh tư
29 Hồi thái dương chẩm bên
30 Thùy nhộng tiểu não (phần trên)
31 Rãnh đỉnh - chẩm
32 Lều tiểu não
33 Xoang dọc trên
34 Xoang thẳng
35 Xương chẩm
36 Hồi chẩm
16 CT não
Thùy trán
Thùy thái dương
Tiểu não
Cầu não
Mặt ngang 17
1
3
5
7
9
11 13 15 17 19 21 23 25 27 29 31
33
2
4
6
8
10
12 14 16 18 20 22 24 26 28
30 32
35 34
1 Xoang trán
2 Xương trán
3 Liềm não
4 Hồi hốc mắt
5 Hồi thẳng
6 ĐM não trước
7 ĐM thông trước
8 ĐM cảnh trong
9 Hồi thái dương trên 10 Hồi thái dương giữa 11 ĐM não giữa
12 ĐM thông sau
13 Giao thoa thị
14 Thể hạnh nhân
15 Cuống tuyến yên
16 Não thất bên (sừng thái dương)
17 Lưng yên
18 Hải mã
19 Hội lưu của các bể nền sọ 20 Hồi thái dương dưới 21 ĐM não sau
22 Hồi cạnh hải mã
23 Lều tiểu não
24 ĐM nền và rãnh nền 25 Cầu não
26 Xoang sigma
27 Cuống tiểu não (phần giữa) 28 Não thất IV
29 Nhân răng
30 Thùy nhộng tiểu não (phần trên)
31 Xương thái dương
32 Hợp lưu của các xoang 33 Bán cầu tiểu não
34 Xoang ngang
35 Xương chẩm
18 CT não
Thùy trán
Thùy thái dương
Tiểu não
Cầu não
1
3
5
7
9
11
13
15
17
19
21
23
25
27
29
31
1 Xương trán
2 Xoang trán
3 Hồi thẳng
4 Cơ thái dương
5 Hồi hốc mắt
6 Trần hốc mắt
7 Hồi thái dương trên 8 TK thị
Mặt ngang 19
2
4
6
8
10
12
14
16
18
20
22
24
26
28
30
32
17 TK sinh ba (V)
18 TK ròng rọc
19 Bể cầu não
20 Hang chũm
21 Lều tiểu não
22 Não thất IV
23 Cầu não
9 ĐM cảnh trong
10 Tuyến yên
11 Hồi thái dương giữa 12 Lưng yên
13 Hồi cạnh hải mã
4 ĐM thân nền
5 Não thất bên(sừng thái dương)
16 Hồi thái dương dưới
24 Xương thái dương 25 Cuống tiểu não 26 Thùy nhộng tiểu não 27 Xoang sigma
28 Bán cầu tiểu não 29 Nhân răng tiểu não 30 Xoang chẩm
31 Xương chẩm
32 Cơ bán gai
20 CT não
Thùy trán
Thùy thái dương
Tiểu não
Cầu não
1
3
5
7
9
11
13
15
17
19
21
23
25
27
29
31
1 Xương trán
2 Xoang trán
3 Cơ chéo trên
4 Nhãn cầu
Mặt ngang 21
2
4
6
8
10
12
14
16
18
20
22
24
26
28
30
32
18 Xoang hang
19 Hang chũm
20 ĐM nền
21 Cầu não
5 TM mắt
6 Cơ thẳng trên
7 Hồi thẳng và hành khứu 8 Mô mỡ sau hốc mắt 9 Cơ thái dương
10 TK thị
11 Xoang bướm
12 Xương bướm
13 Hồi thái dương dưới 14 Khe hốc mắt trên
15 TK sinh ba (hạch) 16 ĐM cảnh trong
17 Bể cầu não
22 Bể cầu - tiểu não
23 Cuống tiểu não giữa và dưới 24 Ống tai trong kèm TK mặt (VII) và TK tiền đình - ốc tai (VIII) 25 Xoang sigma
26 Mỏm chũm kèm TB chũm 27 Thùy nhộng tiểu não
28 Não thất IV
29 Xoang chẩm
30 Bán cầu tiểu não
31 Xương chẩm
32 Cơ bán gai
22 CT não
Thùy trán
Thùy thái dương
Tiểu não
Cầu não
1
3
5
7
9
11
13
15
17
19
21
23
25
27
29
31
33
1 Nhãn cầu
2 Cơ chéo trên
3 Tuyến lệ
4 TB sàng
5 Xương gò má
6 Cơ thẳng giữa
7 TK thị
8 Cơ thẳng bên của nhãn cầu 9 Xương bướm
10 Cơ thẳng trên
11 Cơ thái dương
12 Xoang bướm
13 Xương thái dương
14 Thùy thái dương (nền)
15 Khớp thân bướm mõm nền xương chẩm 16 Khớp thái dương hàm và lồi cầu xương hàm dưới 17 ĐM nền
18 ĐM cảnh trong
Mặt ngang 23
2
4
6
8
10
12
14
16
18
20
22
24
26
28
30
32
34
19 Ống tai ngoài và màng nhĩ (thuộc màng nhĩ)
20 Hòm nhĩ
21 Cầu não
22 TK vận nhãn ngoài (VI)
23 Thùy nhung tiểu não
24 ĐM tiểu não trước dưới
25 Mỏm chũm và TB chũm
26 TK thiệt hầu (IX) TK phế vị (X) 27 Xoang sigma
28 Hành tủy (Hành não)
29 Cơ gối đầu
30 Bán cầu tiểu não
31 Xương chẩm
32 Xoang chẩm
33 Cơ thẳng bé sau
34 Cơ bán gai
24 CT não
Tiểu não
Hành tủy
1
3
5
7
9
11 13
15 17 19 21 23 25 27
2931
33
Mặt ngang 25
2
4
6
8
10
12
14
16
18
20
22
24
26
28
30
32
34
36
38 35 37
1 Xương mũi
2 Nhãn cầu
3 Cơ thẳng giữa
4 Vách mũi
5 TB sàng
6 Xương gò má
7 Hố chân bướm - khẩu cái 8 Cơ thẳng dưới
9 Xương chẩm (phần đáy) 10 Cơ thái dương
11 Lỗ bầu dục kèm TK hàm dưới
12 Xoang bướm
13 Xương thái dương (đỉnh xương đá)
14 Cung gò má
15 ĐM cảnh trong
16 Cơ cắn
17 TM cảnh(hành)
18 Cơ chân bướm ngoài (đầu trên)
19 Ống tai ngoài
20 Vòi nhĩ
21 Hành tủy
22 Đầu xương hàm dưới 23 Mỏm chũm
24 Lỗ rách
25 Xoang sigma
26 Các ĐM đốt sống
27 Khe xương đá - chẩm 28 Thùy nhung tiểu não 29 Hạnh nhân tiểu não
30 Cơ hai thân
31 Cơ gối đầu
32 Bán ầu tiểu não(thùy đuôi) 33 Cơ thẳng bé sau
34 Bể lớn đồi thị sau
35 Cơ thẳng to sau
36 Xương chẩm
37 Cơ bán gai
38 Cơ thang
26 CT não
ĐM não trước
Nhánh tận
ĐM não giữa
Nhánh tận
Nhánh trung tâm (các nhánh bèo vân)
ĐM não sau
Nhánh tận
Nhánh trung tâm (bao gồm ĐM thông sau)
ĐM mạch mạc trước
Vùng mạch máu (Mặt ngang) 27
ĐM não trước
Nhánh tận
Nhánh trung tâm
ĐM não giữa
Nhánh tận
Nhánh trung tâm (các nhánh bèo vân)
ĐM não sau
Nhánh tận
Nhánh trung tâm (bao gồm ĐM thông sau )
ĐM mạch mạc trước ĐM tiểu não trên
ĐM tiểu não trước dưới Vùng ranh giới
28CT não
ĐM não trước
Nhánh tận
ĐM não giữa
Nhánh tận
ĐM não sau
Nhánh tận
ĐM mạch mạc trước
ĐM thân nền Các nhánh cạnh giữa trước giữa và trước bên Các nhánh chu vi và bên và các nhánh cạnh giữa lưng
ĐM tiểu não trên
ĐM tiểu não trước trên
Vùng ranh giới
ĐM tiểu não sau dưới
Hệ thống thần kinh chức năng (Mặt ngang) 29 1
2
2
Hệ vận động
Hệ cảm giác
Bó cảm giác giữa Bó gai - đồi thị
Nhân trung não của dây TK sinh ba
Nhân và đường vận động mắt
Dải thị
Trung tâm ngôn ngữ
(1 = vận động, 2 = cảm giác)
30 CT phần đá của xương thái dương 1 2 Trán
Bên Giữa
2 1
Chẩm
Mặt ngang 31
2
1
3
4 6 5
7
8
1
9
10
11
12
14
13
16
15
17
5
6
2
1 Khớp thái dương hàm (trần ổ
9 Ống cảnh
chảo và đĩa khớp)
2 Vòi hầu- màng nhĩ (vòi nhĩ) 3 ĐM cảnh trong
4 Ống tai ngoài
5 Ống TK mặt
6 TM cổ trong
7 Mỏm chũm
8 Xoang sigma
10 Xương búa (cán) 11 Ống cơ căng màng nhĩ 12 Tai giữa
13 Xương đe (trụ dài) 14 Ốc tai
15 Xoang nhĩ
16 Cống tiền đình
17 Cửa sổ tròn
32 CT phần đá của xương thái dương 3 4
4
Trán
Bên GiữaChẩm
3
Mặt ngang 33
1
2
4
3
6
5
7
8
9
10
3
1
11
4
12
13
14
15
16
17
18
19
4
1 ĐM cảnh trong (ống)
11 Ngăn trên hòm nhĩ
2 Xương búa (cán) 3 Xương đe (trụ dài) 4 Ốc tai
5 Xương bàn đạp 6 Cửa sổ bầu dục 7 Xoang nhĩ
8 Ống TK mặt
9 TM cổ trong (hành) 10 Xương chũm
12 Xương búa (đầu) 13 Xương đe (trụ ngắn) 14 Ống tai trong
15 Đường vào hang chũm 16 Tiền đình
17 Ống bán khuyên sau 18 Hang chũm
19 Ống bán khuyên bên
34 CT phần đá xương thái dương 5 6
Trán
Bên Giữa
6
Chẩm
5
1
3
5
8
10
11
12
1 Hạch gối
2 TK mặt (phần đầu tiên) 3 TK mặt (phần thứ hai) 4 Ống tai trong
5 Hòm nhĩ
6 Tiền đình
Mặt ngang 35
2
4
6
7
9
5
4
7
6
7 Ống bán khuyên sau
8 Hang chũm
9 Ống bán khuyên bên
10 Xoang sigma
11 Ống bán khuyên trước (trên) 12 TB chũm
36CT não
1
2 12
1
3
5
7
9
11 13 15
17 1
19 21
23
Mặt trán 37
2
4
6
8
10
12
14
16
18
4
20
22
24
2 7
5
26 9
12 13
29
11
30 15 28
1 Xương trán
2 Tấm sàng
3 Mào gà
4 Trần ổ mắt
5 Xoang trán
6 Mỏm gò má
7 Khuyết trên ổ mắt 8 Đĩa hốc mắt
9 Ổ mũi
10 TB sàng trước 11 Xoang hàm trên 12 Vách mũi
13 Xoăn mũi dưới 14 Xương lá mía 15 Ngách mũi dưới
16 Mỏm răng của xương hàm trên 17 Khuyết sàng
18 Xương sàng (tấm sàng) 19 Xoăn mũi trên
20 Đường khớp trán - gò má 21 Khuyết ổ mắt của mê đạo sàng 22 TB sàng (ở giữa)
23 Lỗ xoang hàm trên
24 Xoăn mũi giữa
25 Lỗ dưới ổ mắt
26 Ngách mũi giữa
27 Mỏm móc
28 Khẩu cái cứng
29 Xoăn mũi dưới
30 Xương hàm trên (mỏm răng)
38CT não
3
4
34
1
3
5
7
9
11 13 15 17 19
21 23 25 4
27 29 31 31
Mặt trán 39
2
4
6
8
10
12
14
16
18
20
22
24
6
10
26
11 28
13
33
1 Xương trán
2 Xoang bướm (hố)
3 Xương bướm (cánh nhỏ)
4 Phễu hốc mắt
5 TB sàng (phía sau)
6 Xương bướm (cánh lớn)
7 Xoăn mũi giữa
8 Xoăn mũi trên
9 Khe hốc mắt dưới
10 Xương gò má
11 Ổ mũi (lỗ mũi chung)
12 Vách mũi (mảnh thẳng)
13 Xoang hàm trên
14 Ngách mũi dưới
15 Xoăn mũi dưới
16 Xương khẩu cái (mặt phẳng nằm ngang)
17 Xương hàm trên (mỏm huyệt răng)
30
32
9
18 Xương đỉnh
19 Xoăn mũi dưới (thể hang)
20 Đường khớp trai
21 Xương bướm (vòm của xoang bướm)
22 Xương thái dương (phần trai) 23 Ống thị giác
24 Xoang bướm và vách xoang bướm
25 Khe hốc mắt trên
26 Lỗ tròn xương bướm
27 Đường khớp bướm trai
28 Xương hàm dưới (thân và cán)
29 Ống chân bướm
30 Xương sàng (vách mũi)
31 Hố chân bướm - khẩu cái
32 Mỏm chân bướm
33 Khẩu cái mềm
40 CT não
Mặt trán 41
1
3
5
7
9
11
13
15
17
19
21
1 Xương đỉnh
2 Yên bướm
3 Đường khớp trai
4 Mỏm yên trước
(xương bướm)
5 Xương thái dương (phần
trai)
6 Cơ thái dương
7 Xoang bướm
8 Xương thái dương (củ khớp) 9 Đường khớp bướm trai
2
4
6
8
10
12
14
16
18
20
10 Xương bướm
11 Cung gò má
12 Mảnh chân bướm trong
13 Cơ chân bướm ngoài
14 Hố chân bướm
15 Hạnh nhân hầu
16 Mảnh chân bướm ngoài
17 Hầu mũi
18 Cơ cắn
19 Khẩu cái mềm
20 Hầu miệng (eo hầu miệng) 21 Cơ chân bướm trong
42 Các khoang ở khung xương mặt
1 Hố sọ trước
1 Anterior cranial fossa
1 vordere Schädelgruppe (Fossa cranii anterior)
2 Base of the nose
2 Đáy mũi
2 Rhinobasis
3 Orbital cavity
3 Orbita (Augenhöhle)
3 Hốc mắt
4 Nasal cavity
4 Nasenhöhle (Cavum nasi)
4 Ổ mũi
5 Maxillary sinus
5 Sinus maxillaris (Oberkieferhöhle)
5 Xoang hàm trên
6 Buccal space
6 Spatium buccale
6 Khoang má
Mặt trán 43
7
8
10 116
7
8
9
6
6 Khoang má
6 Buccal space
6 Spatium buccale
7 Middle cranial fossa
7 mittlere Schädelgruppe (Fossa cranii media)
7 Hố sọ giữa
8 Infratemporal fossa
8 Fossa infratemporalis
8 Hố dưới thái dương
9 Pterygopalatine fossa
9 Fossa pterygoplatina
9 Hố chân bướm khẩu cái
10 Pterygoid fossa
10 Fossa pterygoidea
10 Hố chân bướm
11 Masticatory space
11 Mastikatorraum
11 Khoang nhai
44 MRI sọ não
Thùy trán
Thùy đỉnh
Mặt phẳng ngang 45
1
2
4
3
5
7
9
11
13
15
17
19
1 Xương trán
2 Xoang tĩnh mạch dọc trên 3 Khe não dọc
4 Hồi trán trên
5 Động mạch trên ròng rọc (sau trong)
6 Rãnh trán trên
7 Khớp trán đỉnh
8 Hồi trán giữa
9 Chất trắng trung tâm bán bầu dục
6
8
10
12
14
16
18
2
10 Rãnh trước trung tâm
11 Xương đỉnh
12 Hổi trước trung tâm
13 Tiểu thùy cạnh trung tâm 14 Rãnh trung tâm
15 Tiểu thùy đỉnh trên
16 Hồi sau trung tâm
17 Hồi trước chêm
18 Liềm đại não
19 Khớp dọc
46 MRI sọ não
Thùy trán
Thùy đỉnh
Thùy chẩm
1
3
5
7
9
11
13
15
17
19
21
23
25
1 Xương trán
2 Xoang tĩnh mạch dọc trên 3 Hồi trán trên
4 Liềm đại não
5 Động mạch trên ròng rọc 6 Hồi trán giữa
7 Khe não dọc
8 Hồi trán dưới
9 Động mạch viền chai
10 Khớp trán đỉnh
11 Rãnh đai
12 Rãnh trước trung tâm
13 Chất trắng trung tâm bán bầu dục
Mặt phẳng ngang 47
2
4
6
8
10
12
14
16
18
20
22
24
2
14 Hồi trước trung tâm 15 Hồi đai và bó đai
16 Rãnh trung tâm (khe Rolando) 17 Xương đỉnh
18 Hồi sau trung tâm
19 Hồi trên viền
20 Rãnh sau trung tâm
21 Các nhánh cạnh trung tâm của động mạch viền chai
22 Hồi trước chêm
23 Hồi góc
24 Rãnh đỉnh chẩm
25 Khớp dọc
48 MRI sọ não
Thùy trán
Thùy đỉnh
Thùy chẩm
Mặt phẳng ngang 49
1
3
5
7
9
11
13
15
17
19
21
23
25
2
26
1 Xương trán
2 Xoang tĩnh mạch dọc trên 3 Hồi trán trên
4 Tĩnh mạch não trên
5 Động mạch trên ròng rọc 6 Khe não dọc
7 Hồi trán giữa
8 Khớp trán đỉnh
9 Động mạch viền chai
10 Xương đỉnh
11 Hồi trán dưới
12 Hồi đai và bó đai
13 Rãnh trước trung tâm
2
4
6
8
10
12
14
16
18
20
22
24
14 Chất trắng trung tâm bán
bầu dục
15 Hổi trước trung tâm
16 Hồi trên viền
17 Rãnh trung tâm
18 Hồi trước chêm
19 Hồi sau trung tâm
20 Hồi góc
21 Rãnh sau trung tâm
22 Liềm đại não
23 Rãnh đỉnh chẩm
24 Xương chẩm
25 Các hồi chẩm
26 Khớp Lamda
50 MRI sọ não
Thùy trán
Thùy đỉnh
Thùy chẩm
1
3
5
7
9
11
13
15
17
19
21
6
23
25
1 Xương trán
2 Xoang tĩnh mạch dọc trên 3 Tĩnh mạch não trên
4 Hồi trán trên
5 Khe não dọc
6 Liềm đại não
7 Khớp trán đỉnh
8 Hồi trán giữa
9 Động mạch viền chai
10 Hồi trán dưới
11 Động mạch quanh chai 12 Rãnh trước trung tâm
13 Hồi đai và bó đai
Mặt phẳng ngang 51
2
4
6
8
10
12
14
16
18
20
22
24
26
27
2
15 Não thất bên (phần trung tâm) 16 Rãnh trung tâm
17 Vành tia
18 Hồi sau trung tâm
19 Xương đỉnh
20 Rãnh sau trung tâm
21 Hồi trước chêm
22 Hồi trên viền
23 Khớp Lamda
24 Hồi góc
25 Xương chẩm
26 Rãnh đỉnh chẩm
27 Các hồi chẩm
14 Hồi trước trung tâm
52 MRI sọ não
Thùy trán
Thùy đỉnh
Thùy chẩm
Mặtphẳng ngang 53
1
2
3
5
7
9
11
13
15
17
19
21
23
25
27
29
31
33
35
1 Xương trán
2 Xoang tĩnh mạch dọc trên 3 Liềm đại não
4 Hồi trán trên
5 Khe não dọc
6 Hồi trán giữa
7 Rãnh đai
8 Hồi trán dưới
9 Khớp trán đỉnh
10 Đầu nhân đuôi
11 Động mạch quanh chai 12 Hồi trước trung tâm
13 Hồi đai
14 Rãnh trung tâm
15 Gối thể chai
16 Hồi sau trung tâm
17 Não thất bên
18 Rãnh bên
4
6
8
10
12
14
16
18
20
22
24
26
28
30
32
34
2
19 Vành tia
20 Xương đỉnh
21 Đám rối mạch mạc
22 Hồi trên viền
23 Vòm não
24 Rãnh bên(nhánh sau)
25 Lồi thể chai
26Kẹp lớn của thể trai (kẹp
chẩm)
27 Xoang tĩnh mạch dọc dưới 28 Rãnh đỉnh chẩm
29 Hồi trước chêm
30 Hồi góc
31 Động mạch đỉnh chẩm
32 Các hồi chẩm
33 Hồi chêm
34 Khớp Lamda
35 Xương chẩm
54 MRI sọ não
Thùy trán
Thùy thái dương
Thùy đỉnh
Thùy chẩm
1 Xương trán
2 Xoang tĩnh mạch dọc trên 3 Liềm đại não
4 Hồi trán trên
5 Rãnh đai
6 Hồi đai
7 Động mạch quanh chai 8 Hồi trán giữa
9 Gối thể chai
10 Não thất bên ( sừng trán) 11 Đầu nhân đuôi
12 Hồi trán dưới
1
3
5
7
9
11
13
15
17
19
21
23
25
27
29
31
33
35
37
39
41
43
45
46
13 Khớp trán đỉnh
14 Cột vòm não
15 Trụ trước bao trong
16 Hồi trước trung tâm
17 Khoang vách trong suốt
18 Rãnh trung tâm
19 Gối bao trong
20 Hồi sau trung tâm
21 Lỗ gian não thất (lỗ Monro) 22 Bèo sẫm
23 Tĩnh mạch não trong
24 Bao ngoài
25 Nhân trước trường
26 Bao ngoài cùng
27 Trụ sau bao trong
28 Rãnh bên
29 Đồi thị
30 Thùy đảo
Mặt phẳng ngang 55
2
4
6
8
10
12
14
16
18
20
22
24
26
28
30
32
34
36
38
40
42
44
31 Não thất ba ( ngách trên tuyến tùng)
32 Hồi thái dương ngang (hồi
Heschl)
33 Đám rối mạch mạc trong ngã ba não thất bên
34 Hồi thái dương trên
35 Tĩnh mạch não lớn
36 Đuôi nhân đuôi
37 Hồi góc
38 Lồi thể chai
39 Xương đỉnh
40 Major forceps (occipital forceps) 41 Khớp Lamda
42 Rãnh đỉnh chẩm
43 Các hồi chẩm
44 Hồi chêm
45 Hồi trước chêm
46 Xương chẩm
56 MRI sọ não
Thùy trán
Thùy thái dương
Thùy đỉnh
Thùy chẩm
1 Xương trán
2 Xoang tĩnh mạch dọc trên 3 Liềm đại não
4 Hồi trán trên
5 Hồi đai
6 Hồi trán giữa
7 Động mạch quanh chai 8 Khớp trán đỉnh
9 Gối thể chai
10 Hồi trán dưới
1
3
5
7
9
11 13 15 17 19 21 23 25 27 29 31 33 35 37 39
Mặt phẳng ngang 57
2
4
6
8
10
12
14
16
18
20
22
24
26
28
30
32
34
36
38
41 40
42
43
44
45
46
2
11 Não thất bên (sừng trán)
28 Đồi thị
12 Rãnh vòng thùy đảo
13 Đầu nhân đuôi
14 Rãnh bên
15 Trụ trước bao trong
16 Hồi trước trung tâm
17 Khoang vách trong suốt 18 Rãnh trung tâm
19 Cầu nhạt
20 Hồi sau trung tâm
21 Thùy đảo
22 Bể hổ bên đại não (bể Sylvius) 23 Cột vòm não
24 Các nhánh đoạn thùy đảo động mạch não giữa
25 Lỗ gian não thất (lỗ Monro) 26 Não thất ba
27 Nhân trước tường
29 Bèo sẫm
30 Hồi thái dương trên
31 Bao ngoài cùng
32 Tĩnh mạch não trong
33 Bao ngoài
34 Đuồi nhân đuôi
35 Đám rối mạch mạc não thất bên 36 Tĩnh mạch não lớn
37 Lồi thể chai
38 Xoang thẳng
39 Hồi thái dương giữa
40 Rãnh đỉnh chẩm
41 Xương đỉnh
42 Khớp Lam da
43 Các hồi chẩm
44 Hồi chêm
45 Xương chẩm
58 MRI sọ não
Thùy trán
Thùy thái dương
Thùy đỉnh
Thùy chẩm
1 Xương trán
2 Xoang tĩnh mạch dọc trên 3 Liềm đại não
4 Hồi trán trên
5 Hồi đai
6 Hồi trán giữa
7 Động mạch não trước 8 Khớp trán đỉnh
9 Sừng trán não thất bên
Mặt phẳng ngang 59
1
3
5
7
9
11 13 15 17 19 21 23 25 27 29 31 33 35 37 39
2
4
6
8
10 12 14 16 18 20 22 24 26 28 30 32 34 36 38
40 41
42
43
2
45
44
10 Xương đỉnh
28 Tuyến tùng
11 Hồi trán dưới
12 Khoang vách trong suốt 13 Thể chai
14 Trụ trước bao trong
15 Đầu nhân đuôi
16 Rãnh bên
17 Vòm não
18 Thủy đảo
19 Cầu nhạt
20 Các động mạch đoạn thùy đảo 21 Bao ngoài cùng
22 Hồi thái dương trên
23 Bao ngoài
24 Bể hố bên đại não (bể Sylvius) 25 Nhân trước tường
26 Xương thái dương
27 Bèo sẫm
29 Đồi thị
30 Hải mã
31 Não thất ba
32 Móc hải mã
33 TM não trong và TM não lớn 34 Bể trên tiểu não
35 Đám rối mạch mạc não thất bên 36 Hồi thái dương giữa
37 Động mạch đỉnh chẩm
38 Xương đỉnh
39 Lều tiểu não
40 Khớp Lamda
41 Xoang thẳng
42 Các hồi chẩm
43 Hồi chêm
44 Xương chẩm
45 Vỏ não thị giác nguyên phát
60 MRI sọ
Thùy trán
Thùy thái dương
Thùy đỉnh
Thùy chẩm
Gian não
1 Xương trán
2 Hồi trán trên
3 Hồi đai
4 Liềm đại não
5 Động mạch não trước
6 Hồi trán giữa
7 Hồi trán dưới
8 Đầu nhân đuôi
9 Rãnh bên
10 Trụ trước bao trong
1
3
5
7
9
11 13 15 17 19 21 23 25 27 29 31 33 35 37 41
Mặtphẳng ngang 61
2
4
6
8
10
12
14
16
18
20
22
24
26
28
30
32
34
36
38
39 40
42
43
45
44
11 Thùy đảo
28 Hải mã
12 Bèo sẫm
13 Hồi thái dương trên
14 Bao ngoài
15 Các động mạch đoạn thùy đảo 16 Nhân trước tường
17 Cầu nhạt (phần trong và phần ngoài)
18 Vòm não
19 Bao ngoài
20 Mép trước
21 Trụ sau bao trong
22 Mép dính gian đồi thị
23 Đồi thị
24 Não thất ba
25 Mép sau
26 Thể gối trong và thể gối ngoài 27 Hồi thái dương giữa
29 Bể quanh thân não
30 Sừng thái dương não thất bên 31 Lồi não dưới
32 Tĩnh mạch nền
33 Bể củ não sinh tư
34 Móc hải mã
35 Thùy nhộng trên
36 Hồi thái dương dưới
37 Xương thái dương
38 Lều tiểu não
39 Xoang thẳng
40 Các hồi chẩm
41 Khớp Lamda
42 Vỏ não thị giác nguyên phát 43 Xương chẩm
44 Xoang tĩnh mạch dọc trên 45 Cực chẩm
62 MRI sọ não
Thùy trán
Thùy thái dương
Thùy đỉnh
Thùy chẩm
Gian não
1
3
5
7
9
11 13 15 17 19 21 23 25 27 29 31 33 35 37 39
Mặtphẳng ngang 63
2
4
6
8
10
12
14
16
18
20
22
24
26
28
30
32
34
36
38
4 40 41 42
1 Xoang trán
2 Hồi trán trên
3 Xương trán
4 Liềm đại não
5 Dải thị
6 Hồi đai
7 Rãnh vòng thùy đảo
8 Hồi trán giữa
9 Rãnh bên
10 Động mạch não trước
11 Các động mạch đoạn thùy đảo 12 Vỏ não dưới chai
13 Hồi thái dương trên
14 Thùy đảo
15 Thể hạnh nhân
16 Não thất ba (ngách thị giác) và hạ đồi
17 Cuống đại não
18 Thể vú
19 Nhân đỏ
20 Hố gian cuống
21 Hồi thái dương giữa
22 Hải mã
23Trần trung não
24 Bể quanh thân não
25 Cống não
26 Sừng thái dương não thất bên 27 Lồi não dưới
28 Móc hải mã
29 Bể củ não sinh tư
30 Đông mạch não sau
31 Hồi thái dương dưới
32 Lều tiểu não
33 Thùy trước tiểu não
34 Tia thị
35 Xương thái dương
36 Vỏ não thị giác nguyên phát 37 Khớp Lamda
38 Rãnh cựa
39 Xoang thẳng
40 Cực chẩm
41 Xoang tĩnh mạch dọc trên
64 MRI sọ não
Thùy trán
Thùy thái dương
Tiểu não
Gian não
1
3
5
7
9
11 13 15 17 19 21 23 25 27 29 31 33 35 37 39
Mặtphẳng ngang 65
2
4
6
8
10
12
14
16
18
20
22
24
26
28
30
32
34
36
38
40
42
41 43
1 Xoang trán
2 Xương trán
3 Liềm đại não
4 Trần ổ mắt
5 Xoang thẳng
6 Hồi ổ mắt
7 Xương bướm
8 Cơ thái dương
9 Giao thoa thị
10Rãnh khứu
11 Hồi thái dương trên
12 Động mạch não trước 13 Ngách phễu
14 Động mạch não giữa
15 Vùng hạ đồi
16 Bể giao thoa thị
17 Móc hồi cạnh hải mã
18 Động mạch thông sau 19 Sừng thái dương não thất bên 20 Thể hạnh nhân
21 Hải mã
22 Động mạch não sau 23 Bể gian cuống
24 Thần kinh vận nhãn 25 Hồi thái dương giữa 26 Cuống đại não
27Trần trung não
28 Chất đen
29 Lồi não dưới
30 Bể quanh thân não
31 Rãnh bên phụ
32 Cống não
33 Lều tiểu não
34 Hồi thái dương dưới 35Thùy trước tiểu não 36 Xương thái dương
37 Khớp Lamda
38 Hồi thái dương chẩm trong 39 Xoang tĩnh mạch dọc trên 40 Hồi thái dương chẩm ngoài 41 Xương chẩm
66 MRI sọ não
Thùy thái dương
Thùy chẩm
Tiểu não
Gian não
Cầu não
1
3
5
7
9
11
13
15
17
19
21
23
25
27
29
31
33
35
37
39
1 Xương trán
2 Xoang trán
3 Nhãn cầu
4 Tuyến lệ
5 Cơ thẳng trên
6 Tĩnh mạch mắt
7 Các tế bào sàng
8 Xoang thẳng
9 Xương bướm
10 Khe ổ mắt trên
11 Thần kinh thị giác
12 Cơ thái dương đỉnh
13 Hồi thái dương trên
14 Cơ thái dương
15 Xoang bướm
16 Động mạch não giữa 17 Động mạch cảnh trong 18 Móc hải mã
19 Tuyến yên
20 Thể hạnh nhân
Mặtphẳng ngang 67
2
4
6
8
10
12
14
16
18
20
22
24
26
28
30
32
34
36
38
40
41
21 Thần kinh vận nhãn ngoài
22 Sừng thái dương não thất bên
23 Lưng yên
24 Hải mã
25 Động mạch thân nền
26 Hồi thái dương giữa
27 Hồi cạnh hải mã
28 Bể trước cầu não
29 Động mạch não sau
30 Cầu não
31 Cuống tiểu não trên
32 Não thất tư
33 Thùy trước tiểu não
34Lều tiểu não
35Xương thái dương
36 Thùy nhộng tiểu não
37 Khớp lamda
38 Các hồi chẩm
39 Ụ chẩm trong
40 Hội lưu xoang
41 Xương chẩm
68 MRI sọ não
Thùy thái dương
Thùy chẩm
Tiểu não
Cầu não
1
3
5
7
9
11
13
15
17
19
21
23
25
27
29
31
33
35
37
39
1 Xương sàng
2 Cơ vòng mắt và cơ trên sọ 3 Nhãn cầu
4 Cơ thẳng trong
5 Các tế bào sàng
6 Tuyến lệ
7 Tĩnh mạch mắt trên
8 Xương gò má
9 Thần kinh thị
10 Hành khứu
11 Thần kinh vận nhãn (III) và thần kinh vận nhãn ngoài
12 Cơ thái dương
13 Cơ thái dương đỉnh
14 Mô mỡ sau ổ mắt
15 Động mạch cảnh trong
16 Xương bướm
17 Xoang hang
18 Động mạch mắt
19 Lưng yên
Mặt phẳng ngang 69
2
4
6
8
10
12
14
16
18
20
22
24
26
28
30
32
34
36
38
20 Hồi thái dương dưới
21 Dây chằng mỏm yên đá sau
22 Tuyến yên (yên tuyến và yên thần kinh) 23 Động mạch thân nền
24 Dây chằng mỏm yên đá trước
25 Động mạch não sau
26 Bể trước cầu não
27 Phần đá xương thái dương
28 Cầu não
29 Xoang sàng
30 Thần kinh sinh ba (V)
31 Não thất tư
32 Cuống tiểu não giữa
33 Khớp Lamda
34 Thùy trước tiểu não
35 Thùy nhộng
36 Thùy sau tiểu não
37 Xoang ngang
38 Xoang chẩm
39 Xương chẩm
70 MRI sọ não
Thùy thái dương
Tiểu não
Cầu não
1
3
5
7
9
11
13
15
17
19
21
23
25
27
29
31
33
35
37
39
41
1 Xương mũi
2 Giác mạc
3 Vách mũi
4 Tiền phòng
5 Nhãn cầu
6 Thủy tinh thể
7 Xương gò má
8 Tuyến lệ
9 Các tế bào sàng
10 Cơ thẳng trong
11 Thần kinh thị
12 Mô mỡ sau ổ mắt
13 Cơ thái dương
14 Cơ thẳng ngoài
15 Động mạch mắt
16 Cơ thái dương đỉnh 17 Thùy thái dương
18 Xương bướm
19 Thần kinh vận nhãn 20 Xoang bướm
21 Xoang hang
Mặtphẳng ngang71
2
4
6
8
10
12
14
16
18
20
22
24
26
28
30
32
34
36
38
40
22 Động mạch cảnh trong
23 Tuyến yên
24 Hạch sinh ba
25 Động mạch thân nền
26 Bể trước cầu não
27 Ốc tai
28 Các tế bào chũm
29 Phần đã xương thái dương
30 Ống bán khuyên
31 Cuống tiểu não giữa
32 Cầu não
33 Não thất tư
34 Xoang sigma
35 Khớp Lamda
36 Lưới gà thùy nhộng
37 Nhân răng
38 Thúy sau tiểu não
39 Thùy nhộng tiểu não
40 Ụ chẩm trong
41 Xương chẩm
72 MRI sọ não
Thùy thái dương
Tiểu não
Cầu não
1 Xương mũi
2 Giác mạc
3 Các tế bào sàng 4 Tiền phòng 5 Nhãn cầu
6 Thủy tinh thể 7 Xương gò má 8 Cơ thẳng trong 9 Thần kinh thị 10 Cơ thẳng ngoài
1
3
5
7
9
11
13
15
17
19
21
23
25
27
29
31
33
35
37
39
41
11 Cơ thái dương
12 Vách mũi
13 Cơ thẳng trên và cơ nâng mi trên
14 Mô mỡ sau ổ mắt
15 Cơ thái dương đỉnh
16 Xương bướm
17 Cực thái dương
18 Khe ổ mắt trên
19 Thần kinh hàm trên và
thần kinh hàm dưới
20 Xoang bướm
21 Động mạch cảnh trong
22 Dốc nền lỗ chẩm
23 Cầu não
24 Thần kinh vận nhãn ngoài (VI)
25 Ốc tai
Mặtphẳng ngang 73
2
4
6
8
10
12
14
16
18
20
22
24
26
28
30
32
34
36
38
40
42
43
26 Động mạch thân nền
27 Ống bán khuyên sau
28 Động mạch tiểu não trên
29 Các tế bào chũm
30TK mặt và thần kinh trung gian 31 Lố tai trong
32 Thần kinh tiền đình ốc tai
(VIII)
33 Bể góc cầu tiểu não
34 Xoang sigma
35 Não thất tư
36 Động mạch tiểu não trước dưới 37 Nhân răng
38 Cuống tiểu não giữa
39 Thùy nhộng tiểu não
40 Lưới gà tiểu não
41 Khớp Lamda
42 Thùy đuôi tiểu não
43 Xương chẩm