Công ty Nhật Bản

Công ty Nhật Bản

Tác giả:
Thể Loại: Kinh Tế - Quản Lý
Nguồn:
PDFĐỌC ONLINE

Giới thiệu

“Công ty Nhật Bản” là một tác phẩm đáng chú ý của tác giả Rodley Clark, khám phá một cách sâu sắc và toàn diện về những đặc điểm nổi bật của hệ thống công ty tại xứ sở mặt trời mọc. Cuốn sách này không chỉ mô tả cách thức quản lý và hoạt động của các công ty Nhật Bản, mà còn phân tích ảnh hưởng sâu rộng của chúng đối với nền kinh tế, chính trị, xã hội và văn hóa của đất nước này.

Trong “Công ty Nhật Bản”, Clark dẫn dắt người đọc qua một hành trình lịch sử, trình bày quá trình hình thành và phát triển của các công ty tại Nhật Bản từ thời kỳ Tokugawa cho đến những năm 1950. Tác giả khéo léo miêu tả những đặc trưng riêng biệt của các công ty Nhật như sự chuyên môn hóa sâu, xu hướng liên kết thành các nhóm kinh tế lớn (keiretsu), cũng như cấu trúc phân tầng rõ rệt giữa các công ty khác nhau.

Một trong những điểm sáng của cuốn sách “Công ty Nhật Bản” là sự phân tích chi tiết về tổ chức và quản lý bên trong các công ty. Clark khám phá những khía cạnh như hệ thống cấp bậc, tiêu chí đề bạt, quá trình ra quyết định tập thể, và mối quan hệ phức tạp giữa trách nhiệm và quyền lực trong môi trường làm việc của công ty Nhật. Đồng thời, tác giả cũng đi sâu vào vấn đề tuyển dụng, giữ chân nhân viên và việc gắn kết mối quan hệ lâu dài giữa người lao động và công ty.

Cuốn sách “Công ty Nhật Bản” còn đề cập đến tầm ảnh hưởng to lớn của các công ty đối với xã hội Nhật Bản, cả trong khía cạnh tích cực và tiêu cực. Các công ty lớn đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế, nhưng đồng thời cũng góp phần duy trì sự phân tầng xã hội và gây áp lực lên hệ thống giáo dục. Cuối cùng, Clark nhấn mạnh đến những thách thức và áp lực thay đổi mà các công ty Nhật Bản phải đối mặt, như già hóa dân số, khủng hoảng kinh tế và sức ép cạnh tranh toàn cầu.

Với phong cách trình bày sinh động và phân tích sâu sắc, “Công ty Nhật Bản” của Rodley Clark là một công trình nghiên cứu đáng giá, mang đến cho người đọc cái nhìn toàn diện về vai trò to lớn của các công ty đối với đất nước Nhật Bản. Cuốn sách này chắc chắn sẽ là một nguồn tham khảo quý báu cho những ai quan tâm đến lĩnh vực kinh doanh, quản lý và văn hóa Nhật Bản.

Tóm tắt nội dung “Công ty Nhật Bản” của Rodney Clark

Lời mở đầu:

Cuốn sách “Công ty Nhật Bản” ra đời nhằm lý giải cách thức quản lý của công ty Nhật Bản và ảnh hưởng của lối làm việc này đến người có liên quan nói riêng và người dân Nhật nói chung. Công ty đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, chính trị và xã hội Nhật Bản. Chúng có ảnh hưởng lớn đến sự giàu có của quốc gia, quyết định sự thịnh vượng hay nghèo khó của nhiều vùng, và thậm chí còn can thiệp vào chính trị. Công ty cũng tác động đến tri thức, văn hóa và đạo đức xã hội thông qua các hoạt động nghiên cứu, quảng cáo và chính sách tuyển dụng.

Chương 1: Những ảnh hưởng lịch sử đối với công ty

Phần này trình bày quá trình hình thành và phát triển của công ty Nhật Bản qua các thời kỳ lịch sử quan trọng:

Thời kỳ Tokugawa (1615-1868): Xã hội Nhật Bản khi đó chia thành 4 tầng lớp: samurai, nông dân, thợ thủ công và thương nhân. Thương nhân đứng ở tầng lớp thấp nhất, vai trò chỉ là phân phối hàng hóa. Tuy nhiên, họ dần có được quyền lực kinh tế đáng kể nhờ tổ chức kinh doanh theo mô hình “nhà” (ie). “Nhà” hoạt động như một đơn vị kinh tế và pháp lý độc lập, gắn kết các thành viên như một gia đình. Tài sản kinh doanh cũng chính là tài sản của “nhà”. Thương nhân còn tổ chức thành các phường hội để điều hòa hoạt động.

Thời kỳ Minh Trị (1868-1912): Chính phủ mới lên nắm quyền, thúc đẩy công nghiệp hóa để hiện đại hóa và tăng sức mạnh quốc gia. Chính phủ hỗ trợ tích cực cho các doanh nhân lớn phát triển công ty tư nhân. Các tư tưởng phương Tây về kinh doanh du nhập vào Nhật Bản, song vẫn có sự kết hợp với các giá trị truyền thống Khổng giáo. Công ty cổ phần ra đời và ngày càng phổ biến, đi kèm với sự tiến bộ về luật pháp thương mại. Các công ty bắt đầu tuyển dụng những sinh viên tốt nghiệp đại học vào vị trí quản lý. Đồng thời, mô hình “chủ nghĩa gia đình” trong quản trị, coi công ty như một gia đình lớn, được xây dựng và áp dụng.

Có thể bạn thích sách  Bậc Thầy Giao Dịch Cứ Thích Là Bán - Grant Cardone & Nguyễn Linh (dịch) full mobi pdf epub azw3 [Kinh Doanh]

Giai đoạn 1920-1955: Các tập đoàn lớn Zaibatsu chi phối nền kinh tế. Chúng bao gồm nhiều công ty hoạt động đa ngành, có quy mô lớn, gắn kết với nhau về tài chính và quản trị dưới sự kiểm soát của một gia tộc. Song song với các Zaibatsu là sự tồn tại của vô số doanh nghiệp vừa và nhỏ (tạo nên “chế độ nhị nguyên”). Các doanh nghiệp lớn đem lại mức lương cao, điều kiện tốt cho người lao động, trái ngược với doanh nghiệp nhỏ. Chế độ tuyển dụng “làm việc suốt đời” cho một công ty phổ biến trong giai đoạn này.

Chương 2: Bối cảnh công nghiệp

Chương này phân tích 4 khuynh hướng chính tạo nên những đặc trưng riêng của công ty Nhật Bản:

Thứ nhất, công ty ở Nhật trở thành đơn vị cơ bản và được xác định rõ ràng của hoạt động công nghiệp hay thương mại. Nó là đơn vị cơ bản của một ngành công nghiệp và của sự phân công lao động xã hội. Công nhân gắn bó lâu dài và coi công ty như một thực thể mang tính cộng đồng.

Thứ hai, công ty Nhật Bản có xu hướng chuyên môn hóa hẹp, tập trung vào một ngành kinh doanh chủ đạo hoặc một số ít ngành có liên quan chặt chẽ. Điều này thể hiện ở việc công ty ngại đa dạng hóa sang những ngành khác, ít hợp nhất với công ty thuộc ngành khác. Khi muốn đa dạng hóa, họ thường lập ra các công ty con độc lập. Ngoài ra, công ty còn có xu hướng chuyên môn hóa theo chức năng, chỉ đảm nhận một công đoạn trong chuỗi sản xuất và phân phối, phần còn lại gia công cho bên ngoài.

Thứ ba, các công ty được sắp xếp vào một trật tự xã hội, trong đó công ty càng lớn thì địa vị càng cao, năng suất càng lớn, lương thưởng càng hậu hĩnh và người lao động càng ưu tú. Sự phân tầng này một phần do chính sách ưu đãi của Chính phủ với các công ty lớn, một phần do sự chênh lệch sức mạnh thị trường và khả năng tiếp cận các nguồn lực.

Thứ tư, công ty Nhật Bản có xu hướng liên kết với nhau thành những nhóm kinh tế hay còn gọi là keiretsu. Có 3 loại nhóm chính: 1/ Tập đoàn kiểu Zaibatsu, trong đó có nhiều công ty thuộc các ngành khác nhau, liên kết với nhau về sở hữu và quản trị; 2/ Nhóm ngân hàng, các công ty thành viên cùng chung một ngân hàng cấp vốn chính; 3/ Nhóm công ty hình thành xung quanh một tập đoàn lớn và các công ty vệ tinh của nó. Các thành viên trong nhóm có sự hợp tác chặt chẽ và hỗ trợ lẫn nhau, tuy nhiên mối liên kết này tương đối mềm dẻo, các công ty thành viên vẫn có tính độc lập cao.

Các khuynh hướng trên được minh họa sinh động qua trường hợp điển hình của công ty Marumaru. Khởi đầu là một doanh nghiệp sản xuất gỗ nhỏ, Marumaru đã tập trung vào một ngành mới là sản xuất bìa gợn sóng. Qua hơn 20 năm, nó trở thành một công ty lớn, thống trị thị trường bìa gợn sóng Nhật Bản nhờ chiến lược đầu tư, mở rộng quyết liệt. Marumaru gắn kết chặt chẽ với công ty mẹ Mumei và các công ty con, công ty liên kết của nó, cấu thành một tập đoàn kinh doanh mạnh trong ngành công nghiệp giấy.

Chương 3: Tổ chức và Quản lý Công ty

Công ty trong luật pháp và thực tiễn:

  • Khác nhau giữa quan niệm pháp lý (đoàn thể riêng biệt) và thực tiễn (tập hợp con người và tài sản) về công ty
  • Luật công ty Nhật Bản: 4 loại công ty, trong đó quan trọng nhất là công ty chung cổ phần
  • Quyền kiểm soát tối cao thuộc cổ đông thông qua đại hội đồng, chọn ban giám đốc
  • Ban giám đốc do đại hội đồng bầu, hoạt động tuân theo lá phiếu đa số
  • Kiểm tra viên do luật pháp quy định giám sát hoạt động của giám đốc, bảo vệ quyền lợi cổ đông
  • Nhưng thực tế quyền lực của cổ đông nhỏ hạn chế, ban giám đốc có quyền tự do hành động lớn.
Có thể bạn thích sách  48 nguyên tắc chủ chốt của quyền lực

Những cấp bậc phổ thông:

  • Các cấp bậc: đội trưởng, trưởng phòng, phó trưởng phòng, trưởng ban,…
  • Chỉ ra địa vị chứ không phải quyền lực, quan hệ giữa các cấp bậc
  • Giúp đoàn kết người trong công ty nhưng cũng gây khó khăn, mất linh hoạt trong tổ chức

Tuổi tác và tài năng trong đề bạt:

  • Sự thỏa hiệp giữa tiêu chuẩn tuổi tác và tài năng trong đề bạt
  • Các công ty lớn thiên về tiêu chuẩn tuổi tác, công ty nhỏ và đang phát triển chọn tài năng
  • Đối với cấp trên thì chọn theo tài năng, cấp dưới theo tuổi tác
  • Thêm tiêu chí trình độ học vấn: tốt nghiệp đại học có lợi thế hơn
  • Ở các công ty lớn, từ cấp trưởng phòng trở lên chủ yếu là người tốt nghiệp đại học

Trách nhiệm và ra quyết định:

  • Phân biệt trách nhiệm hình thức (ai chịu trách nhiệm khi sai sót) và trách nhiệm thực (đề ra quyết định)
  • Trách nhiệm hình thức chủ yếu thuộc cấp trên để duy trì đoàn kết
  • Trách nhiệm thực sự không dễ xác định, phải xem xét quá trình ra quyết định
  • Đặc điểm: quyết định tập thể quan trọng hơn cá nhân, có sự tham gia của nhiều người, góp ý kiến rộng rãi
  • Việc phân công công việc cụ thể thuộc quyền các cấp quản lý và dễ dàng hơn.
  • Trách nhiệm và địa vị không nhất thiết tương xứng, địa vị được xếp đặt tỉ mỉ nhưng trách nhiệm chồng chéo

Mục tiêu và quyền lực quản lý:

  • Mục tiêu công ty là sự liên minh các lợi ích khác nhau, trong đó lợi nhuận chỉ là một mục tiêu
  • Trả lương và phúc lợi cho nhân viên cũng là mục tiêu quan trọng của công ty Nhật
  • Quyền lực trong công ty dựa trên sự đồng thuận về mặt quan điểm và lợi ích của nhân viên
  • Lý tưởng “làm việc suốt đời” là khuyến khích sự gắn bó giữa nhân viên và công ty.

Chương 4: Sự gia nhập và rời khỏi công ty

Tính cơ động và thay đổi trên thị trường lao động:

  • Thị trường lao động gồm thị trường chính (sinh viên mới ra trường) và thị trường thứ yếu (người nhảy việc)
  • Thị trường chính: lợi thế của trình độ cao và công ty lớn, dựa vào hệ thống giáo dục. Các công ty lớn chọn lọc người có học vấn cao, công ty nhỏ ít lựa chọn.
  • Thị trường thứ yếu: người nghỉ hưu, nhảy việc giữa chừng, thường có xu hướng chuyển từ công ty lương thấp sang công ty lương cao
  • Thị trường thiếu lao động trẻ, học vấn thấp, nhiều lao động cao tuổi.
  • Thị trường lao động phản ánh động lực kinh tế: người lương thấp, trẻ, học vấn kém dễ đổi việc, người lương cao, nhiều tuổi, ít thay đổi.
  • Công ty lớn khó tuyển lao động trẻ, tuy trả lương cao cho người lớn tuổi hơn người trẻ.

Gia nhập công ty:

  • Ban đầu tuyển dụng tùy tiện, sau chuyển sang tuyển từ trường học
  • Tuyển sinh viên mới ra trường có lợi về tài chính và văn hóa doanh nghiệp
  • Nhưng gặp khó khăn do thị trường thiếu sinh viên, phải cạnh tranh, nới lỏng yêu cầu tuyển dụng.
  • Chăm lo đời sống, tinh thần cho nhân viên mới như ăn ở, đào tạo định hướng.
  • Sinh viên đại học được tuyển chọn kỹ càng, qua mối quan hệ của công ty.
  • Tuyển người đang đi làm từ nơi khác vào gặp khó khăn, ít được hoan nghênh, không hội nhập tốt.

Rời khỏi công ty:

  • Tỷ lệ người nghỉ việc cao, đa số là nam giới trẻ, học vấn thấp và phụ nữ. Nguyên nhân: muốn đổi công việc tốt hơn.
  • Công ty khó ngăn nhân viên nghỉ việc, nhất là lao động trẻ.
  • Công ty hạn chế sa thải công khai, chỉ với một số trường hợp như trộm cắp, nghỉ việc nhiều. Thường khuyến khích tự nghỉ.
  • Chế độ “làm việc suốt đời” chỉ đúng với một phần nhỏ lao động, chủ yếu là nam giới làm việc ở công ty lớn trong độ tuổi 25-55.
  • Nhưng nó vẫn là một lý tưởng mạnh mẽ mà cả công ty và nhân viên đều cố gắng hướng tới.
Có thể bạn thích sách  Nhà Lãnh Đạo 360 Độ

Chương 5: Công ty và nhân viên

Nhân viên và công ty:

  • Có sự khác biệt trong quan hệ của nhân viên với công ty với tư cách pháp nhân và cộng đồng
  • Có thể chia nhân viên thành nhóm cố định/ít thay đổi việc (nam giới lớn tuổi, tốt nghiệp đại học) và nhóm hay thay đổi (nam giới trẻ, học vấn thấp, phụ nữ)
  • Nhóm cố định gắn bó với công ty vì trung thành và lợi ích, khó rời đi. Thái độ tích cực, quan tâm đến sự phát triển lâu dài của công ty.
  • Nhóm hay thay đổi ít gắn bó, coi công việc là phương tiện kiếm sống và thỏa mãn nhu cầu cá nhân.

Nhân viên và cộng đồng:

  • Công ty như một cộng đồng gắn kết thống nhất do cơ chế quản lý tập trung, luân chuyển nhân sự, sống trong ký túc xá chung, tuyển dụng qua quan hệ, ý thức lợi ích chung.
  • Nhưng kỷ luật và cạnh tranh nội bộ cũng gây căng thẳng, xung đột, nghi ngờ trong quan hệ đồng nghiệp.
  • Ngoài ra, văn hóa nam giới và nữ giới trong công ty khá tách biệt. Phụ nữ ít được đề bạt, đãi ngộ tốt như nam giới.
  • Nhóm nhân viên cố định phải nỗ lực dung hòa mối quan hệ cạnh tranh và hợp tác. Nhóm hay thay đổi có quan hệ cởi mở, ít bị ràng buộc hơn.

Quyền lực và tính di động:

  • Nhân viên càng gắn bó thì càng phục tùng quyền lực của công ty. Nhân viên di động độc lập hơn.
  • Công nhân viên chấp nhận quyền lực vì tin nó đúng đắn và mang lại lợi ích, cơ hội cho họ.
  • Nhưng quyền lực với nhóm di động yếu hơn vì họ dễ bỏ đi nếu không hài lòng. Công đoàn ít đại diện cho họ.
  • Quyền lực công ty rất vững chắc nhờ sự đồng thuận về lợi ích của đa số nhân viên cố định.

Chương 6: Công ty, xã hội và sự thay đổi

Hệ thống công ty Nhật Bản:

  • Khác biệt rõ rệt với hệ thống công ty phương Tây về cơ cấu tổ chức, quan hệ lao động, văn hóa…
  • Hệ thống Nhật Bản tương đối ổn định nhờ sự thành công và tính logic chặt chẽ của nó.
  • Dù có xu hướng vay mượn một số yếu tố của nhau nhưng nhìn chung vẫn khác biệt.

Hệ thống công ty và xã hội:

  • Công nghiệp Nhật Bản có vị thế quan trọng, được ưu tiên nguồn lực phát triển.
  • Trong nội bộ công nghiệp, các công ty lớn chi phối công ty nhỏ, lao động trình độ cao hơn, nam giới được hưởng lợi nhiều hơn phụ nữ và người học vấn thấp.
  • Điều này tác động đến giáo dục, biến nó thành cuộc đua giành lợi thế làm việc cho công ty tốt.
  • Nếu giáo dục trở thành công cụ duy trì sự phân tầng xã hội thì sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến cả xã hội và công ty.

Những lực lượng đòi thay đổi:

  • Già hóa dân số buộc công ty phải thay đổi chế độ lương thưởng, tuyển dụng, hưu trí.
  • Suy thoái, khủng hoảng kinh tế và sức ép cạnh tranh toàn cầu thúc đẩy công ty phải thay đổi.
  • Thay đổi trong quan hệ giữa Chính phủ và công nghiệp, Chính phủ can thiệp nhiều hơn.
  • Thay đổi nhận thức xã hội, đề cao quyền lợi người tiêu dùng, đời sống chất lượng hơn là tăng trưởng kinh tế, công nghiệp.
  • Thay đổi thái độ của nhân viên: coi trọng cuộc sống cá nhân, gia đình hơn sự nghiệp.

Sự hội tụ và tìm kiếm chủ nghĩa vị tha:

  • Có dấu hiệu hội tụ giữa các hệ thống do vay mượn lẫn nhau nhưng nhìn chung khó xảy ra do tính không tương thích.
  • Xu hướng công ty Nhật Bản: thay đổi cơ cấu quyền lực nội bộ và mối quan hệ với xã hội theo hướng công bằng, vị tha hơn.
  • Thách thức đặt ra là làm sao kết hợp được hiệu quả kinh tế và tinh thần trách nhiệm xã hội.
  • Nhật Bản có cơ hội học hỏi kinh nghiệm của người khác, sự sẵn sàng thay đổi và tránh những sai lầm để hướng tới điều đó.