Cuốn sách ” Sức mạnh từ những con số” hướng dẫn cách sử dụng dữ liệu và tư duy logic để giải quyết vấn đề và truyền đạt hiệu quả. Chương 1 nhấn mạnh việc xác định mục tiêu rõ ràng, sử dụng giả thuyết để hướng phân tích và nhìn bức tranh lớn trước khi đi vào chi tiết. Chương 2 trình bày cách xây dựng giả thuyết “WHAT” và “WHY” để xác định vấn đề và nguyên nhân. Chương 3 giới thiệu cách sử dụng bình quân, độ lệch chuẩn, hệ số biến động và các phương pháp snapshot, trend, positioning để phân tích đặc điểm dữ liệu. Chương 4 hướng dẫn phân tích tương quan để tìm nguyên nhân, đồng thời lưu ý các vấn đề như giá trị ngoại lệ, tương quan giả tạo và không đồng nhất tương quan với nhân quả. Chương 5 tập trung vào cách trình bày hiệu quả bằng việc xác định đối tượng, tập trung vào thông điệp chính, sử dụng tiêu đề rõ ràng, lập luận vững chắc và kết hợp dữ liệu định lượng với thông tin định tính.
Nội dung Cuốn sách ” Sức mạnh từ những con số” này cung cấp một quy trình toàn diện để sử dụng dữ liệu hiệu quả, từ xác định mục tiêu, xây dựng giả thuyết, phân tích dữ liệu, tìm nguyên nhân đến cách trình bày thuyết phục kết quả, giúp người đọc nâng cao kỹ năng suy nghĩ logic và xử lý vấn đề.
Chương này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xác định mục tiêu, làm rõ vấn đề và phân tích dữ liệu để giải quyết vấn đề một cách logic và hiệu quả. Các bước quan trọng được đề cập bao gồm: làm rõ vấn đề bằng cách chuyển sang cụ thể bằng số liệu, tránh tình trạng mơ hồ và suy đoán chủ quan. Việc sử dụng giả thuyết được nhấn mạnh là một công cụ quan trọng để xác định cái cần phân tích thay vì phân tích tùy tiện, ngẫu nhiên. Chương cũng đề cập đến việc không nên chỉ dừng lại ở mức xử lý dữ liệu, mà cần phải phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố để nắm được bức tranh tổng thể (big picture) trước, rồi mới đi sâu vào chi tiết từng vấn đề nhỏ. Nếu chỉ chăm chú vào từng vấn đề nhỏ lẻ mà không nhìn tổng thể, rất dễ bỏ qua những điểm quan trọng hoặc đánh giá sai mức độ ảnh hưởng.
Chương này đi sâu hơn vào việc hướng dẫn cách xây dựng và sử dụng giả thuyết để phân tích hiệu quả, nhằm đạt được mục tiêu đề ra. Nội dung giới thiệu hai loại giả thuyết chính: giả thuyết “WHAT” để xác định vấn đề đang xảy ra ở đâu, và giả thuyết “WHY” để tìm hiểu nguyên nhân gây ra vấn đề đó. Quá trình xây dựng giả thuyết hợp lý, sau đó kiểm chứng giả thuyết thông qua phân tích các dữ liệu liên quan là bước quan trọng để đạt được mục tiêu của phân tích. Chương cũng dành nhiều nội dung để đề cập đến các vấn đề thường gặp khi phân tích như việc xử lý với đơn vị, độ thô của dữ liệu không thống nhất, việc thiếu dữ liệu cần thiết và cách giải quyết, xử lý trong trường hợp đó.
Chương này tập trung vào việc trình bày cách sử dụng các chỉ số thống kê như bình quân, phân bố (độ lệch chuẩn), hệ số biến động để nắm bắt đặc điểm của dữ liệu, bao gồm cả về độ lớn và sự phân bố. Bình quân được nhấn mạnh là một chỉ số tiện lợi để nắm bắt độ lớn của tổng thể, nhưng cũng có những hạn chế như không phản ánh được sự phân bố của dữ liệu. Do đó, chương cũng giới thiệu về sử dụng độ lệch chuẩn và hệ số biến động để đánh giá sự phân bố của dữ liệu, đặc biệt là trong trường hợp dữ liệu có quy mô khác nhau. Chương cũng trình bày các cách thức phân tích như snapshot (ảnh tĩnh tại một thời điểm), trend (xu hướng thay đổi theo thời gian) và positioning (xác định vị trí của điểm dữ liệu trên hai trục tọa độ) để tìm ra sự khác biệt, sự thay đổi và mối liên hệ giữa các yếu tố. Các phương pháp so sánh khác nhau như so sánh sự khác biệt, điểm thay đổi, điểm chung và sự lệch so với chuẩn cũng được đề cập để từ đó xác định được vấn đề chính cần tập trung giải quyết.
Sau khi đã trình bày cách xác định và phân tích vấn đề chính cần giải quyết, chương này chuyển sang hướng dẫn cách sử dụng phân tích tương quan để xác định nguyên nhân gây ra vấn đề đó. Chương giải thích các khái niệm quan trọng như hệ số tương quan, tương quan chính/phụ, cách tính toán và sử dụng hệ số tương quan để đánh giá mức độ liên kết giữa các yếu tố. Nội dung cũng chỉ ra những lưu ý quan trọng khi sử dụng phân tích tương quan như giả định quan hệ tỷ lệ, xử lý giá trị ngoại lệ, lựa chọn phạm vi dữ liệu phù hợp, tránh tương quan giả tạo và không nên đồng nhất tương quan với quan hệ nhân quả. Chương cũng nhấn mạnh rằng mặc dù phân tích tương quan là một công cụ hữu ích, nhưng chỉ nên sử dụng để xác định mối liên hệ giữa các yếu tố, chứ không thể kết luận nguyên nhân chỉ từ đó.
Chương cuối cùng chuyển hướng tập trung vào việc trình bày hiệu quả để truyền đạt các kết quả phân tích và thông điệp một cách súc tích và thuyết phục. Nội dung nhấn mạnh việc cần xác định vị trí, kiến thức và mong muốn của đối tượng nhận thông tin để có cách trình bày phù hợp, dễ tiếp thu. Chương đề cập đến việc đơn giản hóa nội dung trình bày bằng cách tập trung vào thông điệp chính, thay vì muốn trình bày tất cả quá trình và kết quả phân tích mà bản thân đã đầu tư công sức. Một số gợi ý về cách trình bày hiệu quả được đưa ra như sử dụng tiêu đề rõ ràng, đưa ra lập luận vững chắc, kết hợp dữ liệu định lượng và thông tin định tính để tăng tính thuyết phục. Chương cũng lưu ý đến việc cần lường trước những câu hỏi, phản biện của đối phương để chuẩn bị lời giải đáp phù hợp, giữ gìn tính nhất quán và logic trong trình bày.
Nguồn: