“Sự giàu nghèo của các dân tộc” là một tác phẩm kinh điển của nhà sử học và kinh tế học David S. Landes. Cuốn sách này đi sâu phân tích các yếu tố địa lý, văn hóa, chính trị và xã hội dẫn đến sự phát triển hay tụt hậu của các quốc gia trên thế giới.
Landes khám phá cách mà địa lý và khí hậu ảnh hưởng đến nền nông nghiệp, sức khỏe và năng suất lao động của các dân tộc. Ông cũng chỉ ra tầm quan trọng của các yếu tố như tự do tư tưởng, quyền sở hữu tư nhân và cơ chế thị trường trong việc thúc đẩy đổi mới và phát triển kinh tế. Cuốn sách “Sự giàu nghèo của các dân tộc” phân tích cách mà châu Âu đã nắm bắt được tinh thần này từ thời Trung cổ, đi đầu trong các phát minh kỹ thuật và khoa học, mở đường cho Cách mạng Công nghiệp.
Landes cũng đánh giá vai trò của chủ nghĩa đế quốc châu Âu, cả về mặt tích cực lẫn tiêu cực, đối với sự phát triển của các nước thuộc địa. Ông so sánh con đường công nghiệp hóa khác biệt của các nước như Nhật Bản, Trung Quốc và các nước Mỹ Latin. Cuốn sách “Sự giàu nghèo của các dân tộc” kết luận rằng văn hóa và những lựa chọn của xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định số phận giàu nghèo của một quốc gia.
Địa lý có ảnh hưởng lớn đến sự thịnh vượng của các quốc gia và khu vực. Khí hậu nhiệt đới và bán nhiệt đới tạo điều kiện cho các bệnh truyền nhiễm, ký sinh trùng phát triển, ảnh hưởng xấu đến sức khỏe và năng suất lao động con người.
Vùng nhiệt đới cũng gặp nhiều khó khăn về canh tác do lượng mưa và bão lớn. Tuy nhiên, lảng tránh hoặc phủ nhận vai trò của địa lý không giúp ích gì cho việc hiểu và giải quyết vấn đề.
Châu Âu có nhiều điều kiện thuận lợi về khí hậu, đất đai cho phép phát triển nông nghiệp. Lượng mưa đều đặn, ít bệnh nhiệt đới.
Trung Quốc chật hẹp diện tích trồng trọt nên phải canh tác tăng vụ, khai hoang, thủy lợi và đặt ra hệ thống quy định nghiêm ngặt với nông dân để tối đa hóa sản lượng.
Châu Âu thời trung cổ đối mặt nhiều cuộc xâm lăng, chiến tranh nhưng dần vượt qua. Xã hội mới ra đời với nhiều điểm khác biệt: quyền sở hữu tài sản tư nhân, tự do đô thị, phân quyền và tôn giáo tách rời chính quyền.
Sự phân mảnh chính trị giúp châu Âu phát triển theo hướng tôn trọng tài sản tư nhân, cạnh tranh và đổi mới thay vì chủ nghĩa chuyên chế như nhiều nơi khác.
Châu Âu trung cổ chứng kiến nhiều phát minh quan trọng như bánh xe nước, kính mắt, đồng hồ cơ, in ấn, thuốc súng. Những phát minh này giúp ích rất nhiều cho đời sống và năng suất.
Nhiều nền văn minh khác như Islam giáo, Trung Hoa cũng từng là những trung tâm phát triển khoa học và kỹ thuật nhưng đã tuột hậu so với châu Âu thời kỳ này do sự kiểm soát chính trị và tôn giáo.
Columbus tìm ra châu Mỹ năm 1492, mở ra kỷ nguyên mới. Người châu Âu ào ạt đến chinh phục các vùng đất mới, hủy hoại nền văn minh cổ, đẩy người bản địa vào cảnh tuyệt chủng và nô lệ.
Tây Ban Nha chinh phục và cướp bóc một cách tàn bạo vùng Caribbean và châu Mỹ Latin. Họ sử dụng lợi thế vũ khí và sự khác biệt văn hóa để thống trị người bản địa.
Người Bồ Đào Nha đã mở đường đi biển đến Ấn Độ vòng qua châu Phi, thiết lập thương mại và thống trị ở Ấn Độ Dương. Châu Âu trở thành lực lượng chi phối trên biển.
Trung Hoa từng có những chuyến đi biển vĩ đại vào thế kỷ 15 nhưng sau đó lại tự đóng cửa, từ bỏ khám phá và thương mại hàng hải. Điều này khiến họ yếu thế trước sức mạnh đang lên của Phương Tây
Các cuộc khám phá của Columbus đã mở ra một thế giới mới cho người châu Âu, thu hút sự chú ý của giới nghệ sĩ, nhà làm bản đồ và những người tìm kiếm vận may.
Người Tây Ban Nha nhanh chóng chinh phục đế chế Aztec và Inca. Các đế chế này bị suy yếu do sự phân chia và thiếu đoàn kết dân tộc. Người Aztec nổi tiếng với tục hiến tế bằng máu người, gây kinh hoàng cho kẻ thù. Người Inca có một cấu trúc quản lý tập trung cao nhưng bị suy yếu do nội chiến.
Bên cạnh vũ khí và công nghệ vượt trội, người Tây Ban Nha còn đem theo các bệnh truyền nhiễm mới, tàn phá người bản địa. Cuối cùng, sự kết hợp giữa sức mạnh quân sự, bệnh dịch và các liên minh địa phương đã giúp Tây Ban Nha chinh phục các đế chế này một cách nhanh chóng.
Sau khi tìm thấy vàng và bạc ở lục địa, người Tây Ban Nha bỏ qua tiềm năng của các hòn đảo Caribbean. Họ cố gắng trồng ngũ cốc và chăn nuôi nhưng không mấy quan tâm.
Người Bồ Đào Nha, Hà Lan, Anh, Pháp lần lượt đến khai thác các đảo này để trồng mía. Họ nhập khẩu nô lệ châu Phi để lao động vì người bản địa đã bị tiêu diệt.
Công việc trên đồn điền mía rất vất vả, tàn khốc, tỷ lệ tử vong cao. Sản xuất đường và buôn bán nô lệ đem lại lợi nhuận khổng lồ, góp phần thúc đẩy sự phát triển công nghiệp ở châu Âu.
Bồ Đào Nha, dù là một quốc gia nhỏ bé, đã mở rộng quyền lực đến vùng Viễn Đông. Họ khống chế các tuyến thương mại trọng điểm, độc chiếm thương mại gia vị, gây chiến với thế giới Hồi giáo.
Sự trỗi dậy của Hà Lan và Anh đã chấm dứt thời hoàng kim của Bồ Đào Nha. Ngược lại với Bồ Đào Nha, Hà Lan thành công nhờ tập trung vào thương mại, kinh doanh hơn là chinh phục lãnh thổ.
Bồ Đào Nha suy tàn do sự cuồng tín, thiếu khoan dung tôn giáo, trục xuất người Do Thái – tầng lớp trí thức quan trọng. Nền giáo dục lạc hậu, quan liêu, bài ngoại đã kìm hãm sự phát triển và làm suy yếu đế chế.
Người Hà Lan bắt đầu thời kỳ bành trướng bằng việc chống lại ách thống trị của Tây Ban Nha. Cuộc nổi dậy của người Tin Lành Hà Lan chống lại sự cuồng tín Công giáo đã góp phần làm suy yếu quyền lực Tây Ban Nha.
Động lực chính của sự bành trướng Hà Lan là tìm kiếm lợi nhuận thương mại. Công ty Đông Ấn Hà Lan (VOC) đã thiết lập độc quyền thương mại ở Indonesia bằng vũ lực. Tuy nhiên, chính sách trục lợi và bóc lột của VOC khiến người dân địa phương oán giận, không hiệu quả về lâu dài.
Các yếu tố như tham nhũng, chi phí quân sự gia tăng, cạnh tranh từ các cường quốc mới nổi đã dần làm suy yếu VOC. Năm 1799, công ty bị giải thể và chính phủ Hà Lan tiếp quản các tài sản và thuộc địa.
Người Anh bắt đầu xâm nhập Ấn Độ như những kẻ cướp biển rồi từ từ chuyển sang hoạt động thương mại. Họ thiết lập căn cứ ở Madras, Bombay và Calcutta.
Công ty Đông Ấn Anh (EIC) thúc đẩy xuất khẩu dệt may từ Ấn Độ sang châu Âu và khai thác thị trường ngày càng tăng cho trà, đồ sứ Trung Quốc bằng thuốc phiện.
Ấn Độ dưới sự cai trị của đế chế Mughal hùng mạnh nhưng thiếu ổn định. Sự hà khắc, tham nhũng và bất ổn của triều đình Mughal khiến người dân địa phương dễ bị EIC lôi kéo, mua chuộc.
Vụ thảm sát “Hố Đen” đã châm ngòi cho cuộc chiến tranh giữa EIC và Nawab xứ Bengal. Robert Clive đã đánh bại Nawab, đặt ra nền móng cho sự thống trị của Anh ở Ấn Độ.
Chương này mô tả sự tiến bộ của Nhật Bản từ một quốc gia bị coi thường và khinh miệt bởi người châu Âu sang một quốc gia hiện đại và phát triển. Ban đầu, người châu Âu nghĩ rằng người Nhật Bản sẽ không bao giờ trở nên giàu có, nhưng họ đã sai lầm. Mặc dù bị coi là lạc hậu và ưa vui thú, người Nhật Bản đã chứng tỏ là một dân tộc có khát vọng học hỏi và tiến bộ. Khi người châu Âu đến, người Nhật Bản hăng hái tiếp thu kiến thức và công nghệ mới từ họ. Họ nhanh chóng học cách chế tạo đồng hồ, vũ khí, và các đồ vật phương Tây khác.
Chương này tập trung vào vai trò của các han (lãnh địa) trong sự phát triển của Nhật Bản. Các han, những đơn vị bán tự trị, đã thúc đẩy sự chuyên môn hóa, phân công lao động, và mở rộng thương mại. Điều này dẫn đến sự phát triển của các ngành công nghiệp như dệt may, sản xuất đường, và khai thác mỏ. Các han giàu có như Satsuma đã đầu tư vào công nghiệp hóa, xây dựng các nhà máy và cơ sở hạ tầng. Tuy nhiên, một số han cũng chống lại việc hiện đại hóa và theo đuổi các chính sách bảo thủ.
Chương này mô tả quá trình Minh Trị Duy Tân (Meiji Restoration) ở Nhật Bản vào năm 1868, đánh dấu sự phục hồi quyền lực của Hoàng đế và việc thay thế chế độ phong kiến bằng chính quyền trung ương. Các cải cách được thực hiện, bao gồm hệ thống giáo dục công lập, nghĩa vụ quân sự, và xây dựng cơ sở hạ tầng. Nhật Bản cũng đã học hỏi và áp dụng công nghệ phương Tây, đặc biệt là trong lĩnh vực năng lượng điện và công nghiệp nhẹ. Tuy nhiên, quá trình công nghiệp hóa cũng đi kèm với những điều kiện lao động khắc nghiệt và bóc lột lao động phụ nữ và trẻ em.
Chương này thảo luận về vai trò của các nước Islam giáo, đặc biệt là ở Trung Đông, trong quá trình phát triển kinh tế và văn hóa. Tác giả đề cập đến thời kỳ hoàng kim của Islam giáo trong lĩnh vực khoa học, văn hóa, và thương mại, nhưng cho rằng Islam giáo đã tụt hậu so với phương Tây trong thời kỳ hiện đại. Các yếu tố như sự thống trị của nam giới, tình trạng phụ nữ bị hạ thấp, và từ chối tiếp nhận các công nghệ mới đã cản trở sự phát triển của các nước Islam giáo. Tuy nhiên, tác giả cũng thừa nhận rằng có nhiều tranh luận về vai trò của văn hóa và tôn giáo trong quá trình phát triển.
Chương này tập trung vào chủ nghĩa đế quốc của châu Âu và tác động của nó đối với các nước thuộc địa. Tác giả phân tích cách thức mà các nước đế quốc như Anh, Pháp, và Hà Lan đã chinh phục và khai thác các nước thuộc địa, đồng thời thừa nhận rằng quá trình này cũng mang lại một số lợi ích như cơ sở hạ tầng và giáo dục. Tuy nhiên, khi các nước thuộc địa giành được độc lập, nhiều nước gặp khó khăn trong việc phát triển kinh tế và xây dựng bản sắc quốc gia. Tác giả cũng chỉ ra rằng các nước cựu đế quốc thực sự không bị ảnh hưởng nhiều bởi việc mất đi các thuộc địa của mình.
Hà Lan mất địa vị dẫn đầu thế giới về thương mại và sản xuất vào thế kỷ 18 do cạnh tranh từ Flanders, vùng sông Rhine của Đức, Saxony, Silesia. Sau đó Anh vươn lên dẫn đầu nhưng cũng bị các nước khác vượt qua về tăng trưởng năng suất vào thế kỷ 20. Có nhiều nguyên nhân dẫn đến sự thất bại của ngành công nghiệp ô tô Anh như quản lý yếu kém, tự mãn, quan hệ lao động kém, cơ cấu phân mảnh, tổ chức tài chính vô dụng, thị trường nội địa trì trệ.
Giai đoạn sau 1945 chứng kiến sự phục hồi ngoạn mục của các quốc gia bại trận trong chiến tranh là Đức, Nhật, sự trỗi dậy của “đàn hổ con” châu Á (Hàn Quốc, Đài Loan, Singapore, Hồng Kông). Mạng lưới thương nhân Trung Hoa đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế khu vực. Tuy nhiên, tăng trưởng quá nhanh cũng gây ra những hệ lụy tiêu cực về môi trường, dân số, xã hội.
Ngành công nghiệp ô tô Nhật Bản đã vươn lên dẫn đầu thế giới thông qua các cải tiến trong phương thức sản xuất như đa dạng hoá sản phẩm, thiết kế và thử nghiệm nhanh, quản lý hàng tồn kho, kiểm soát chất lượng, hợp tác giữa quản lý và lao động. Các hãng ô tô Mỹ đã từng bước học hỏi để cải thiện hiệu quả.
Nhiều quốc gia ở Trung Đông, Mỹ Latin, châu Phi đang đối mặt với nghèo đói, bất ổn và tụt hậu, mặc dù có tiềm năng phát triển. Lý do là do chính phủ yếu kém, tham nhũng, công nghệ lạc hậu, giáo dục thiếu, dân số tăng nhanh, thiếu sáng kiến địa phương. Sự can thiệp sai lầm của chính quyền cũ vào nền kinh tế (như dự án trồng lạc ở Tanganyika của Anh) cũng gây ra nhiều hệ lụy. Các nước Đông Âu cựu xã hội chủ nghĩa gặp nhiều khó khăn trong quá trình chuyển đổi.
Tác giả biện luận rằng văn hoá đóng vai trò then chốt trong phát triển kinh tế, song nó có thể thay đổi theo điều kiện vật chất. Quá trình toàn cầu hoá đem lại cả lợi ích và thách thức: nước giàu có xu hướng bị giảm lương, tăng bất bình đẳng và thất nghiệp; nước nghèo có cơ hội tăng trưởng nhưng cũng gặp nhiều khó khăn. Các nước cần không ngừng cố gắng thích nghi và cải tiến từ bên trong, thay vì ỷ lại vào sự hỗ trợ hay những giải pháp kỳ diệu từ bên ngoài.
Nguồn: